1. Takoyaki (bánh nướng bạch tuộc)

2. Tempura


3. Bánh xèo Nhật Bản

4. Mì Udon

5. Mì Ramen

6. Sashimi

7. Sushi

8. Tonkatsu (Thịt heo chiên giòn)

9. Súp Miso

10. Chirashi-don
Chirashi-don kết hợp giữa vị ngon của cá sống và sự thoải mái của cơm donburi. Đặc biệt, Kaisen hitsumabushi tại Uogashi Senryo là chirashi donburi trộn với nhiều miếng cá sống, uni (nhím biển) và ikura (trứng cá hồi).
Thưởng thức món này như một nghi lễ, cá và cơm trộn với dầu đậu nành và wasabi, sau đó thêm rau đã ngâm trước. Ăn hết phần nhiều, rót thêm dashi vào phần còn lại để thưởng thức như một bát súp ngon lành.

11. Bánh Mochi

12. Mỳ Sanuki udon
Mỳ Sanuki udon là sự kết hợp độc đáo của sự mềm dai khó tả, với màu sắc bóng mượt như tơ. Mỗi sợi mỳ Sanuki udon khi chạm vào miệng tạo âm thanh xì xụp, cuốn hút mọi người bằng hương vị đặc biệt. Loại mỳ này có sợi vuông và cạnh dẹt, kết hợp giữa mỳ ống ngoại quốc và bánh gạo mochi truyền thống của Nhật Bản.
Mỳ Sanuki udon thường được phục vụ dưới dạng mỳ nước và có nước dùng được làm từ loại dashi khác nhau trên toàn Nhật Bản. Mỳ này ban đầu nổi tiếng ở tỉnh Kagawa và có tên gọi theo tên trước đây của tỉnh là Sanuki.

13. Mỳ Te-uchi soba
Mỳ Te-uchi soba là sự hoàn hảo của sự tinh tế và nghệ thuật trong chế biến mỳ từ đôi bàn tay khéo léo của đầu bếp tài năng. Hương vị đặc trưng của mỳ soba cuốn tay sẽ làm bạn mê mẩn, và giá cao của nó hoàn toàn xứng đáng với chất lượng độc đáo. Mỳ soba có thể thưởng thức nóng với nước dùng dashi hoặc lạnh như zaru soba. Nó được phục vụ ở mọi nơi từ các nhà ga đến những nhà hàng đặc sản cao cấp.
Tại Nhật Bản, mỳ soba được coi là một món ăn phổ biến, từ những nơi đơn giản đến những địa điểm sang trọng. Nó có nhiều loại món khác nhau, phù hợp với mọi thời tiết và khẩu vị. Soba không chỉ ngon miệng mà còn là nguồn dinh dưỡng tốt, đặc biệt là thiamine (vitamin B1) và lysine, chất không có trong gạo trắng và bột mì.

14. Wagyu
Một miếng thịt wagyu xa xỉ không gì sánh kịp vị thơm bơ, độ mềm mại tan chảy trong miệng. Sau khi thưởng thức wagyu, tất cả các loại thịt khác dường như trở nên nhạt nhòa trước sự tinh tế và hương vị của nó. Bò Wagyu được chăm sóc trong những chuồng gỗ hẹp để tạo nên lớp mỡ vân cẩm đặc trưng. Thịt wagyu chứa nhiều omega-3 và omega-6 với tỷ lệ vượt trội, là lựa chọn hoàn hảo với giống bò Nhật. Với tỷ lệ mỡ đơn bão hòa lớn, wagyu không chỉ ngon miệng mà còn có lợi cho sức khỏe.

15. Cơm cà ri Nhật Bản
Món cơm cà ri, hay カレーライス (karei raisu) trong tiếng Nhật, hoặc đơn giản là カレー (karei), là một món ăn hàng ngày rất phổ biến tại Nhật Bản. Xuất phát từ Ấn Độ, cà ri được giới thiệu vào Nhật Bản trong thời kỳ Minh Trị ở thế kỷ XIX và nhanh chóng trở thành một món ăn ưa thích trên khắp đất nước. Có ba kiểu chính là cơm cà ri, mì udon cà ri và bánh rán nhân cà ri.
So với cà ri Ấn Độ, cà ri Nhật Bản thường có hương vị ngọt, ít cay, đặc và sánh hơn. Đặc biệt, cơm cà ri Nhật không chỉ có nước sốt mà còn được kết hợp với nhiều loại topping như gà tẩm bột rán, mực, tôm rán, và nhiều loại nguyên liệu khác.

16. Yaki-imo
Mỗi khi gió đông tràn về đất Nhật, những con phố ở Tokyo lại ngập tràn hương thơm hấp dẫn của yaki-imo – khoai lang nướng. Tiếng chuông nhỏ từ những chiếc xe bán khoai lang nướng lan tỏa qua các ngả đường, tạo nên bức tranh ấm áp khắp nơi. Yaki-imo thường xuất hiện vào mùa đông và tan biến khi mùa xuân đến, nhưng daigaku imo – khoai lang đại học, một món ngọt với vỏ snack ngon ngọt, vẫn có mặt quanh năm. Hãy ghé qua các cửa hàng tạp hóa nhỏ như Takashimaya, bạn sẽ khám phá thú vị của món daigaku imo này.
Món ăn đường phố truyền thống này đã tồn tại hàng trăm năm, mặc dù đơn giản. Nếu bạn nghe thấy giai điệu mời gọi từ người bán yaki-imo, hãy tìm kiếm ngay và thưởng thức bữa ăn ấm áp và ngọt ngào của bạn.

17. Chả cá Satsuma-age
Satsuma-age là những miếng cá được xay nhỏ rồi chiên tới khi chúng có màu vàng ươm hấp dẫn. Những lớp thịt cá tròn xoe có thể được làm từ nhiều nguyên liệu khác nhau như rễ cây ngưu bàng, nấm shiitake băm nhuyễn hay lát hành tây tạo nên hương vị thơm ngon...
Ở Nhật Bản, có nhiều món ăn sử dụng cá nghiền nhuyễn, được gọi chung là neri-mono. Ví dụ như chikuwa ('ống tre'), cá nghiền nhuyễn được nướng hoặc hấp và tạo hình như ống tre; kama-boko, món chả cá hấp làm từ cá nghiền và có hình dáng dẹt, nhỏ; hanpen, món chả cá luộc làm từ cá nghiền, lòng trắng trứng, khoai mỡ và các nguyên liệu khác.
Với nguồn cá đa dạng, phong phú, cá đã trở thành một nguyên liệu chính trong ẩm thực Nhật Bản. Những phần cá không sử dụng được nghiền nhuyễn để chế biến các món như đã mô tả. Những món này có thể bảo quản trong tủ lạnh và ăn kèm với các món khác hoặc thậm chí thêm vào canh. Khi hòa quyện với rau củ, chúng tạo nên hương vị đặc trưng cho món ăn. Không chỉ ngon miệng, các món từ cá nghiền còn cung cấp nhiều chất đạm và canxi, tốt cho sức khỏe.

18. Natto
Nattō là một món ăn truyền thống của Nhật Bản được làm từ đậu tương lên men. Món ăn này có màu nâu, mùi thơm đặc trưng và vị bùi, có chất dịch nhầy và dẻo. Nattō là một trong những món ăn cá tính nhất trong ẩm thực Nhật Bản, với hương vị độc đáo mà một số người thích thú, trong khi khác lại cảm thấy khá độc đáo. Thường ăn kèm với cơm, nattō cũng có thể được sử dụng trong soup, sushi hay thậm chí làm thành mì spaghetti và soba. Có cả phiên bản nattō sấy khô để ăn như một loại snack nhẹ.
Nguồn gốc của nattō có thể xuất phát từ vùng chân dãy núi Himalaya tại Vân Nam và lan tỏa ra Nhật Bản. Tuy không rõ ngày chính xác khi nattō được giới thiệu vào nền ẩm thực Nhật Bản, có nguồn tin cho rằng tướng Minamoto Yoshiie phát hiện ra nattō trong một trận chiến vào năm 1083. Một số người kể rằng trong tình cảnh khẩn cấp, đậu nành đang nấu của binh sĩ được bỏ vào túi rơm và quên trong vài ngày. Khi mở ra, đậu nành đã lên men và phát ra mùi lạ. Mọi người đã thử và phát hiện ra hương vị ngon, từ đó nattō trở nên phổ biến. Một nguồn khác cho rằng nattō bắt đầu được làm vào thời kỳ Edo (1603-1867) và quy trình sản xuất đã thay đổi nhiều từ thời Taisho (1912-1926) khi phát hiện cách chiết xuất enzyme nattō mà không cần đến rơm. Quá trình này đơn giản hóa sản xuất nattō và tăng hiệu quả, thay đổi cách nattō được sản xuất. Ngày nay, nattō được ưa chuộng ở nhiều khu vực, đặc biệt là ở Kantō và Tohoku.

19. Cơm cá tráp Taimeshi
Cá tráp biển là loại cá chất lượng cao không thể thiếu trong những bữa tiệc chúc mừng hay dịp trọng đại. Có nhiều cách chế biến cá tráp biển, từ sashimi tươi ngon, sushi ngon miệng đến việc nướng chút muối hoặc tẩm bột rán như tempura. Trong các buổi lễ hay tiệc chúc mừng, cá tráp biển thường được trình bày toàn bộ với cả đầu và đuôi, gọi là okashira-tsuki.
Taimeshi - cơm cá tráp là một đặc sản của vùng Ehime, Nhật Bản. Cách làm cơm cá tráp rất đơn giản nhưng độc đáo, nhận được sự ưa chuộng của người địa phương và du khách. Hương vị của món cơm này tuy giản dị nhưng ấm áp, khiến chúng ta liên tưởng đến bữa cơm gia đình và những buổi tiệc đoàn viên.
Cơm cá tráp khi chín được ăn kèm với kinome - lá tiêu Sansho Nhật Bản. Việc lấy thịt ra khỏi đầu cá không hề khó, đừng bỏ sót phần đầu ngoại trừ xương nhé.

20. Onigiri
Onigiri hay còn được gọi là cơm nắm, là một món ăn truyền thống của xứ phù tang, với sự giản dị dễ làm và giá trị cao. Đây là một món ăn phổ biến ở mọi tầng lớp tại Nhật, ngang tầm với bánh mỳ đối với ẩm thực đường phố ở Việt Nam. Onigiri không chỉ nổi tiếng với lịch sử lâu dài mà còn là một món ăn bình dị, ngon và phổ biến.
Ở Nhật, chúng ta có thể mua Onigiri ở mọi cửa hàng bách hóa, thậm chí giá cả rẻ hơn cả một tách cà phê. Nguyên liệu để làm Onigiri đa dạng, từ miếng cá tươi trắng mịn, trứng cá hồi cho đến thịt bò xào với sốt mayonnaise. Tại các cửa hàng tiện lợi, Onigiri còn được chế biến với những gia vị thay đổi theo mùa.

21. Cơm trà xanh Ochazuke
Ochazuke thường được ví như “Chicken soup for soul” của người Nhật. Món ăn này kết hợp giữa sự giản dị của cơm trắng với vị trà xanh và canh rong biển. Trên cùng là những miếng cá hồi thái vụn, mịn như bông tuyết, xen kẽ với những quả mận.
Ochazuke được coi là món cơm trộn phổ biến và được yêu thích ở Nhật Bản. Thường được dùng trong các bữa trưa hoặc khi có ít thời gian. Ở một số vùng khác như Hàn Quốc, Trung Quốc, cũng có thói quen ăn cơm chan với nước trà, nhưng thành phần cơm trộn khác nhau.