
1. Câu hỏi số 4
Thầy cô hiểu như thế nào về đánh giá thường xuyên?
Đáp án: Đánh giá thường xuyên (ĐGTX), hay còn gọi là đánh giá quá trình, là hoạt động đánh giá diễn ra liên tục trong quá trình dạy học. Mục đích là cung cấp phản hồi cho giáo viên và học sinh để nâng cao chất lượng dạy và học. ĐGTX khác với các hình thức đánh giá trước khi bắt đầu môn học (đánh giá đầu năm/đánh giá xếp lớp) hoặc sau khi kết thúc môn học (đánh giá tổng kết).
2. Câu hỏi số 5
Thầy cô hiểu thế nào về đánh giá định kỳ?
Đáp án: Theo quy định tại điều 2 Thông tư 27/2020/TT-BGDĐT, đánh giá định kỳ là việc đánh giá kết quả học tập của học sinh sau một khoảng thời gian nhất định, nhằm xác định mức độ hoàn thành nhiệm vụ học tập so với chuẩn kiến thức và kỹ năng trong chương trình giáo dục cấp tiểu học và sự phát triển năng lực, phẩm chất của học sinh.
3. Câu hỏi số 6
Thầy cô có thể cho biết các loại câu hỏi tự luận hiện có và đặc điểm của từng loại?
Đáp án:
Câu hỏi tự luận có các loại sau:
- Câu hỏi tự luận hạn chế:
Đây là dạng câu hỏi mà học sinh có khả năng đoán đúng câu trả lời ở mức 50-50.
Dạng này giới hạn phạm vi trả lời, giúp người trả lời ước lượng độ dài câu trả lời. Việc chấm điểm cũng đơn giản hơn và có độ tin cậy cao hơn.
- Câu hỏi tự luận mở rộng:
Đây là dạng câu hỏi với nhiều đáp án hơn số lượng câu hỏi.
Dạng tự luận này cho phép phạm vi trả lời rộng hơn và khái quát hơn, học sinh có thể tự do thể hiện ý tưởng và kiến thức. Nó kích thích khả năng phân tích, tổng hợp và sáng tạo, nhưng việc chấm điểm có thể khó khăn và độ tin cậy thấp hơn.
4. Câu hỏi số 7
Thầy cô thường áp dụng phương pháp đánh giá qua quan sát trong giảng dạy như thế nào?
Các phương pháp quan sát giúp nhận diện thái độ, phản ứng vô thức, kỹ năng thực hành và nhận thức của học sinh.
Thông thường, giáo viên có thể sử dụng ba công cụ chính để thu thập thông tin: Ghi chép sự kiện, thang đo và bảng kiểm tra.
1.1 Ghi chép sự kiện thường nhật
Hằng ngày, giáo viên có thể ghi chép thông tin về hoạt động học tập của học sinh qua quan sát, chẳng hạn như học sinh A phát âm sai từ, học sinh B không tập trung, học sinh C hoàn thành nhiệm vụ sớm và giúp đỡ bạn. Những ghi chép này giúp dự đoán khả năng và ứng xử của học sinh trong các tình huống khác hoặc giải thích kết quả bài kiểm tra. Tuy nhiên, không thể quan sát tất cả hành vi, nên giáo viên cần lựa chọn các hành vi quan trọng, giới hạn phạm vi quan sát theo mục tiêu giảng dạy và nhu cầu cụ thể của học sinh.
Để ghi chép hiệu quả, giáo viên cần:
- Xác định các sự kiện cần quan sát và lưu ý sự kiện bất thường.
- Ghi chép trong bối cảnh cụ thể để sự kiện có ý nghĩa hơn.
- Ghi chép ngay sau khi sự kiện xảy ra.
- Mỗi ghi chép tập trung vào một sự kiện duy nhất.
- Tách biệt mô tả sự kiện và nhận xét của giáo viên.
- Ghi chép cả hành vi tích cực và tiêu cực.
- Thu thập đầy đủ thông tin trước khi đánh giá hành vi và thái độ của học sinh.
- Đào tạo giáo viên để việc ghi chép trở nên khoa học và hữu ích.
1.2 Thang đo
Đánh giá bằng thang đo cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
- Tiêu chí thang đo phải liên quan đến nội dung dạy học quan trọng.
- Mô tả trong thang đo phải quan sát được trực tiếp.
- Các mức độ và mô tả phải được định nghĩa rõ ràng.
- Đưa ra từ 3 đến 7 mức độ và cho phép đánh dấu giữa các mức độ.
- Cho phép bỏ qua câu hỏi nếu không có đủ chứng cứ.
- Nếu có thể, kết hợp đánh giá của nhiều người quan sát.
Thang đo dạng số
Đây là loại thang đo đơn giản, trong đó người đánh giá chọn con số để chỉ mức độ của phẩm chất. Mỗi số thường đi kèm với mô tả nhất định, và số lớn nhất chỉ mức độ cao nhất, số nhỏ nhất chỉ mức độ thấp nhất.
Thang đo dạng đồ thị
Thang đo này mô tả mức độ hành vi theo một trục đường thẳng, người quan sát đánh dấu vào đoạn thẳng. Các mức độ được xác định ở các điểm cụ thể, nhưng có thể đánh dấu giữa các mức độ.
Thang đo dạng đồ thị có mô tả
Thang đo này sử dụng mô tả để chỉ các mức độ trên đoạn thẳng, phản ánh sự khác biệt trong hành vi của học sinh. Một số mô tả chỉ điểm đầu, giữa và cuối, trong khi một số khác mô tả từng điểm trên đoạn thẳng và cho phép thêm ý kiến cá nhân.
1.3 Bảng kiểm tra
Bảng kiểm tra có chức năng tương tự thang đo nhưng yêu cầu trả lời câu hỏi Có - Không để ghi nhận sự hiện diện của phẩm chất hoặc hành vi.
Trong đánh giá thực hành, bảng kiểm tra có thể được thiết kế theo các bước sau:
- Xác định các hành vi cụ thể trong hoạt động thực hành.
- Thêm hành vi làm sai nếu có ích cho đánh giá.
- Sắp xếp hành vi theo trình tự.
- Hướng dẫn cách đánh dấu hành vi khi nó xuất hiện.
5. Câu hỏi số 8
Thực tiễn trong việc giảng dạy, các thầy cô thường áp dụng phương pháp đánh giá hồ sơ học tập của học sinh như thế nào?
Hồ sơ tiến bộ: Bao gồm các bài tập và sản phẩm học sinh thực hiện trong quá trình học, từ đó giáo viên và học sinh đánh giá sự tiến bộ của học sinh.
Để thể hiện sự tiến bộ, học sinh cần có những chứng cứ như: Một số phần trong các bài tập, sản phẩm hoạt động nhóm, sản phẩm cá nhân (giáo án cá nhân), nhận xét hoặc ghi nhận của thành viên khác trong nhóm.
Hồ sơ quá trình: Là hồ sơ tự theo dõi quá trình học tập của học sinh, ghi lại những gì học sinh đã học hoặc chưa học về kiến thức, kỹ năng, thái độ và xác định cách điều chỉnh như thay đổi phương pháp học, đầu tư thêm thời gian, hoặc cần sự hỗ trợ từ giảng viên hoặc bạn bè trong nhóm…
Hồ sơ mục tiêu: Học sinh tự đặt ra mục tiêu học tập dựa trên sự tự đánh giá năng lực bản thân. Khác với hồ sơ tiến bộ, hồ sơ mục tiêu thực hiện qua việc phân tích, đối chiếu nhiều môn học để tự đánh giá khả năng học tập của mình, tốt hơn hay kém đi, và từ đó xây dựng kế hoạch để nâng cao năng lực học tập.
Hồ sơ thành tích: Học sinh tự đánh giá các thành tích học tập nổi bật của mình trong suốt quá trình học. Qua các thành tích học tập, học sinh tự khám phá khả năng và tiềm năng của bản thân, như năng khiếu trong Ngôn ngữ, Toán học, Vật lý, Âm nhạc… Hồ sơ thành tích không chỉ giúp học sinh tự tin mà còn giúp định hướng và xác định giải pháp phát triển, khai thác tiềm năng cá nhân trong tương lai.
6. Câu hỏi số 9
Theo thầy/cô, phương pháp đánh giá sản phẩm có thể phản ánh năng lực chung và phẩm chất của học sinh không?
Có, vì:
Phương pháp này đánh giá kết quả học tập của học sinh thông qua sản phẩm như tranh vẽ, bản đồ, đồ thị, đồ vật, sáng tác, chế tạo, lắp ráp… Sản phẩm là những bài làm hoàn chỉnh thể hiện qua việc xây dựng, sáng tạo và hoàn thành công việc một cách hiệu quả. Các tiêu chí và tiêu chuẩn để đánh giá sản phẩm rất đa dạng và phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Công cụ thường sử dụng trong phương pháp này là bảng kiểm và thang đánh giá.
Trong dạy học môn Âm nhạc, sản phẩm là minh chứng rõ ràng nhất về năng lực cá nhân hoặc nhóm, vì vậy việc đánh giá năng lực cần dựa trên sản phẩm mà học sinh tạo ra. Sản phẩm được tạo ra phải chứa đựng các yếu tố của năng lực cần đánh giá. Tuy nhiên, người đánh giá cũng cần xem xét cả quá trình tạo ra sản phẩm.
7. Câu hỏi số 10
So sánh mục tiêu, căn cứ, phạm vi và đối tượng đánh giá giữa chương trình GDPT cũ và chương trình GDPT 2018 như thế nào?
Khác biệt:
+ Mục tiêu đánh giá: Cung cấp thông tin kịp thời, chính xác về việc đạt yêu cầu chương trình và sự tiến bộ của học sinh để điều chỉnh hoạt động học tập.
+ Căn cứ: Yêu cầu đạt về phẩm chất và năng lực theo quy định.
+ Phạm vi đánh giá: Bao gồm các môn học, hoạt động giáo dục bắt buộc, chuyên đề học tập và môn học tự chọn.
+ Đối tượng đánh giá: Sản phẩm của quá trình học tập và rèn luyện của học sinh.
8. Câu hỏi số 11
Vui lòng tóm tắt: 'Định hướng đánh giá kết quả giáo dục trong dạy học môn Mĩ Thuật theo chương trình GDPT 2018' theo cách hiểu của thầy, cô.
Chương trình Mĩ Thuật thực hiện định hướng đánh giá kết quả giáo dục theo chương trình tổng thể, nhấn mạnh các yêu cầu sau:
- Mục tiêu đánh giá kết quả giáo dục
- Căn cứ đánh giá
- Phạm vi đánh giá
- Đối tượng đánh giá
9. Câu hỏi số 12
Thầy cô vui lòng chia sẻ kinh nghiệm trong việc xây dựng đề kiểm tra?
Trả lời: Đối với môn Mĩ Thuật, việc đánh giá chủ yếu dựa vào sản phẩm học tập của học sinh, do đó có những điểm đặc thù khác so với các môn khác. Với môn Mĩ Thuật, mặc dù nội dung học tập giống nhau, kết quả học tập rất đa dạng và mang tính cá nhân cao. Trong nhiều trường hợp, đặc biệt trong các bài thực hành, có thể chỉ cần biên soạn một đề kiểm tra nhưng vẫn phản ánh chính xác mức độ cần đánh giá của học sinh.
Để xây dựng đề kiểm tra định kỳ, cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Xác định mục tiêu đề kiểm tra
Bước 2: Chọn hình thức đề kiểm tra
Bước 3: Lập ma trận đề kiểm tra (bảng mô tả tiêu chí)
Bước 4: Soạn câu hỏi theo ma trận
Bước 5: Xây dựng hướng dẫn chấm và thang điểm
Bước 6: Rà soát các biểu hiện của năng lực cần đạt (nếu cần)
10. Câu 13
Thầy cô hãy đưa ra 3 ví dụ về các loại câu hỏi có thể sử dụng trong quá trình hình thành kiến thức mới cho học sinh
- Câu hỏi kiểm tra 'biết'
- Câu hỏi đánh giá 'hiểu'
- Câu hỏi áp dụng 'áp dụng'
11. Câu 14
Thầy cô hãy cho 2 ví dụ về các câu hỏi giúp thu hút sự chú ý của học sinh vào bài học
Sử dụng các câu hỏi này giúp thể hiện kỹ năng sư phạm của giáo viên. Khi học sinh cảm thấy mệt mỏi hoặc mất tập trung, thay vì ra lệnh trực tiếp (như 'hãy chú ý' hay 'hãy im lặng'), giáo viên có thể đưa ra yêu cầu khiến học sinh phải tập trung vào nội dung bài giảng để hoàn thành nhiệm vụ. Ví dụ
- Nhắc lại nhận xét mà bạn vừa nêu
- Thầy muốn nghe ý kiến của các em về câu chuyện mà thầy sắp kể
Ví dụ về câu hỏi trong môn Mỹ thuật, qua đó giáo viên có thể phát triển các kỹ năng: quan sát và cảm nhận thẩm mỹ, sáng tạo và ứng dụng thẩm mỹ, phân tích và đánh giá thẩm mỹ cho học sinh
12. Câu 15
Trình bày mục đích của việc sử dụng sản phẩm học tập trong kiểm tra và đánh giá
Sản phẩm học tập giúp giáo viên đánh giá sự tiến bộ của học sinh, năng lực áp dụng kiến thức, hành động thực tiễn, kích thích động lực và sự hứng thú học tập, đồng thời phát huy tính tự giác, ý thức trách nhiệm, sự sáng tạo, phát triển khả năng giải quyết vấn đề phức tạp, khả năng hợp tác làm việc, cũng như rèn luyện tính kiên trì và phát triển năng lực đánh giá cho học sinh.
13. Câu 16
Trình bày cách thức sử dụng sản phẩm học tập trong kiểm tra và đánh giá
Sử dụng sản phẩm học tập để đánh giá sau khi học sinh hoàn thành một quá trình học tập, từ đó xác định sự tiến bộ của học sinh và khả năng áp dụng kiến thức vào thực tế.
14. Câu 17
Xin hãy trình bày hiểu biết của bạn về bảng kiểm?
Bảng kiểm là danh sách các tiêu chí nhằm ghi nhận việc các tiêu chí đó có được thực hiện hay không.
15. Câu 18
Xin hãy giải thích về thang đánh giá của bạn?
Thang đánh giá là công cụ dùng để đo lường mức độ đạt được của học sinh đối với từng đặc điểm, hành vi hoặc lĩnh vực cụ thể.
16. Câu 19
Môn Mỹ Thuật có lợi ích gì trong việc phát triển phẩm chất của học sinh?
Dựa trên yêu cầu của chương trình giáo dục phổ thông tổng thể năm 2018, có thể tạo bảng đánh giá theo tiêu chí để đánh giá sự hình thành và phát triển các phẩm chất quan trọng qua dạy học môn Mỹ Thuật.
- Đánh giá phẩm chất trung thực qua các biểu hiện của học sinh trong môn Mỹ Thuật.
- Đánh giá phẩm chất chăm học qua các biểu hiện của học sinh trong môn Mỹ Thuật.
17. Câu 20
Các phương pháp dạy môn Mỹ Thuật giúp học sinh phát triển năng lực sáng tạo và ứng dụng thẩm mỹ như thế nào?
Năng lực sáng tạo và ứng dụng thẩm mỹ ở học sinh được phát triển qua dạy môn Mỹ Thuật bằng cách:
- Diễn đạt ý tưởng về đối tượng thẩm mỹ
- Chọn hình thức thực hành và sáng tạo để thể hiện ý tưởng thẩm mỹ
- Áp dụng một số yếu tố và nguyên lý tạo hình trong quá trình thực hành sáng tạo
- Đề xuất ý tưởng thể hiện đối tượng thẩm mỹ dựa trên cơ sở lý luận
- Chọn hình thức thực hành và sáng tạo để thể hiện yếu tố thẩm mỹ đặc trưng của các ngành nghề liên quan đến nghệ thuật thị giác
- Áp dụng các yếu tố và nguyên lý tạo hình trong thực hành sáng tạo, thể hiện yếu tố thẩm mỹ đặc trưng của các ngành nghề liên quan đến nghệ thuật thị giác
- Sử dụng công cụ và thiết bị công nghệ trong quá trình thực hành sáng tạo
18. Câu 21
Đề xuất hai mức độ cao trong năng lực sáng tạo và ứng dụng thẩm mỹ?
- Bảo vệ và quảng bá các giá trị nghệ thuật truyền thống
- Chia sẻ kiến thức về mỹ thuật và các loại hình nghệ thuật với người khác, nhận thức khả năng cảm thụ nghệ thuật của bản thân, xác định thị hiếu thẩm mỹ và phong cách nghệ thuật yêu thích.
19. Câu 22
Đưa ra ba biểu hiện ở mức 1 của năng lực phân tích và đánh giá thẩm mỹ?
Cảm nhận vẻ đẹp của tác phẩm mỹ thuật qua các thể loại như vẽ trang trí, vẽ tranh đề tài, vẽ theo mẫu, và thưởng thức mỹ thuật.
Cảm nhận và phân biệt các phương tiện diễn tả, nhận thức sự đa dạng trong màu sắc, đường nét, hình khối,... và mối liên hệ giữa mỹ thuật với văn hóa, lịch sử, xã hội, cũng như các loại hình nghệ thuật khác.
20. Câu hỏi 1
Thầy cô đánh giá năng lực của học sinh được thể hiện và biểu hiện như thế nào?
Trả lời:
Theo quan điểm của tôi, năng lực của học sinh được thể hiện qua khả năng áp dụng sáng tạo kiến thức trong các tình huống thực tiễn. Để chứng minh năng lực của học sinh ở một mức độ nhất định, cần phải tạo điều kiện để học sinh giải quyết vấn đề trong các tình huống thực tiễn. Trong quá trình này, học sinh sẽ áp dụng kiến thức và kỹ năng đã học tại trường cùng với kinh nghiệm cá nhân từ môi trường bên ngoài như gia đình, cộng đồng và xã hội.
CÁC BIỂU HIỆN NĂNG LỰC CỦA HỌC SINH TRUNG HỌC CƠ SỞ
1. Năng lực tự học
a) Xác định mục tiêu học tập: Chủ động xác định nhiệm vụ học tập và đặt ra mục tiêu để nỗ lực thực hiện.
b) Lập kế hoạch và thực hiện cách học: Xây dựng và thực hiện kế hoạch học tập; lựa chọn các phương pháp học như ghi nhớ, phân tích nhiệm vụ học tập để chọn tài liệu phù hợp, lưu trữ thông tin bằng tóm tắt, bản đồ khái niệm, bảng từ khoá, ghi chú bài giảng, và tra cứu tài liệu thư viện.
c) Đánh giá và điều chỉnh việc học: Nhận diện và sửa chữa sai sót khi được góp ý; tìm kiếm sự hỗ trợ khi gặp khó khăn trong học tập.
2. Năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo
a) Phát hiện và làm rõ vấn đề: Phân tích tình huống học tập, phát hiện và nêu rõ vấn đề cần giải quyết.
b) Đề xuất, lựa chọn giải pháp: Tìm hiểu thông tin liên quan và đề xuất giải pháp giải quyết vấn đề.
c) Thực hiện và đánh giá giải pháp: Triển khai giải pháp và đánh giá mức độ hiệu quả của giải pháp đó.
d) Nhận ra ý tưởng mới: Xác định và làm rõ thông tin, ý tưởng mới, phân tích và tóm tắt thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
e) Hình thành và triển khai ý tưởng mới: Nhận diện yếu tố mới trong ý kiến của người khác, hình thành ý tưởng dựa trên thông tin đã có, đề xuất giải pháp cải tiến hoặc thay thế, so sánh và bình luận về các giải pháp.
f) Tư duy độc lập: Đặt câu hỏi, lắng nghe và tiếp nhận thông tin với sự cân nhắc, chú trọng chứng cứ, và đánh giá vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau.
3. Năng lực thẩm mỹ
a) Nhận ra cái đẹp: Có cảm nhận và quan điểm cá nhân về cái đẹp trong tự nhiên, đời sống xã hội và nghệ thuật.
b) Diễn tả, giao lưu thẩm mỹ: Giới thiệu và tiếp nhận thông tin về cái đẹp trong tự nhiên, đời sống xã hội và nghệ thuật.
c) Tạo ra cái đẹp: Diễn tả ý tưởng theo chủ đề sáng tác, sử dụng công cụ, kỹ thuật và vật liệu phù hợp trong mỹ thuật.
4. Năng lực thể chất
a) Sống thích ứng và hài hòa với môi trường: Hiểu cơ sở khoa học về dinh dưỡng, sinh hoạt, giữ gìn vệ sinh và bảo vệ sức khoẻ; thực hành vệ sinh cá nhân, lựa chọn ăn uống, mặc đồ phù hợp với thời tiết, và giữ gìn môi trường sống sạch.
b) Rèn luyện sức khoẻ thể lực: Tự giác tập luyện thể dục thể thao; tham gia các hoạt động thể dục thể thao phù hợp với điều kiện sức khoẻ và hoàn cảnh sống.
c) Nâng cao sức khoẻ tinh thần: Giữ tinh thần lạc quan, thích ứng với điều kiện sống và học tập, điều chỉnh cảm xúc, chia sẻ và tham gia động viên người khác.
5. Năng lực giao tiếp
a) Sử dụng tiếng Việt:
- Đọc lưu loát, hiểu nội dung các bài đọc vừa phải, phản hồi văn bản hiệu quả, mở rộng phạm vi đọc;
- Viết đúng các dạng văn bản, tóm tắt nội dung, trình bày quan điểm một cách thuyết phục;
- Có vốn từ phong phú, sử dụng câu linh hoạt, nói rõ ràng và mạch lạc, kể câu chuyện đơn giản, trình bày nội dung chương trình học, bảo vệ quan điểm, kết hợp lời nói với động tác và phương tiện hỗ trợ;
- Nghe hiểu nội dung đối thoại, câu chuyện, giải thích, có thái độ tích cực khi nghe và phản hồi phù hợp.
b) Sử dụng ngoại ngữ: Đạt năng lực bậc 2 trong một ngoại ngữ.
c) Xác định mục đích giao tiếp: Biết đặt mục tiêu giao tiếp và hiểu vai trò của việc đặt mục tiêu.
d) Thể hiện thái độ giao tiếp: Khiêm tốn, lắng nghe tích cực, nhận ra bối cảnh và đặc điểm của đối tượng giao tiếp.
e) Lựa chọn nội dung và phương thức giao tiếp: Diễn đạt ý tưởng tự tin, thể hiện biểu cảm phù hợp với đối tượng và bối cảnh giao tiếp.
6. Năng lực hợp tác
a) Xác định mục đích và phương thức hợp tác: Đề xuất mục đích hợp tác và xác định loại công việc cần hợp tác nhóm.
b) Xác định trách nhiệm và hoạt động của bản thân: Biết trách nhiệm trong nhóm, phân tích nhiệm vụ nhóm và tự đánh giá công việc mình có thể đảm nhiệm tốt nhất.
c) Xác định nhu cầu và khả năng của người hợp tác: Nhận biết khả năng của từng thành viên và phân công công việc phù hợp.
d) Tổ chức và thuyết phục người khác: Hoàn thành phần việc gương mẫu, góp ý và chia sẻ khiêm tốn.
e) Đánh giá hoạt động hợp tác: Tổng kết hoạt động nhóm dựa trên mục tiêu, nêu mặt mạnh và mặt yếu của cá nhân và nhóm.
7. Năng lực tính toán
a) Sử dụng các phép tính cơ bản: Áp dụng các phép tính cơ bản và đo lường trong học tập và đời sống; hiểu và sử dụng kiến thức đo lường, ước tính.
b) Sử dụng ngôn ngữ toán: Áp dụng thuật ngữ, ký hiệu toán học, thống kê, hình dung và phác hình dạng đối tượng, hiểu mối quan hệ toán học, vận dụng bài toán tối ưu và lôgic hình thức trong lập luận.
c) Sử dụng công cụ tính toán: Sử dụng dụng cụ đo, máy tính, máy vi tính trong học tập và đời sống.
8. Năng lực công nghệ thông tin và truyền thông (ICT)
a) Sử dụng và quản lý công cụ ICT: Sử dụng thiết bị và phần mềm ICT để thực hiện công việc học tập và lưu trữ dữ liệu.
b) Ứng xử trong xã hội số hóa: Biết quy định pháp luật về quyền sở hữu, bảo vệ thông tin, và bảo vệ sức khoẻ khi sử dụng ICT.
c) Phát hiện và giải quyết vấn đề ICT: Tìm kiếm thông tin, đánh giá dữ liệu, tổ chức thông tin, và sử dụng ứng dụng lập trình đơn giản.
d) Học tập với ICT: Sử dụng phần mềm học tập, tìm kiếm và lưu trữ thông tin qua mạng máy tính, khai thác hỗ trợ tự học.
e) Giao tiếp qua ICT: Chia sẻ thông tin, hợp tác an toàn qua công cụ ICT và tạo sản phẩm phục vụ học tập và đời sống.
21. Câu 2
Nguyên tắc kiểm tra và đánh giá có vai trò như thế nào trong việc đánh giá năng lực học sinh?
Trả lời:
Đảm bảo tính toàn diện và linh hoạt: Để đánh giá năng lực một cách hiệu quả, cần phản ánh sự hiểu biết sâu rộng và tích hợp về hành vi qua thời gian. Năng lực không chỉ dựa trên kiến thức mà còn trên khả năng áp dụng kiến thức, giá trị, thái độ, và thói quen hành vi. Do đó, đánh giá cần dùng nhiều phương pháp khác nhau để tạo nên một bức tranh toàn diện và chính xác về năng lực của học sinh.
Đảm bảo sự phát triển của học sinh: Nguyên tắc này yêu cầu việc kiểm tra và đánh giá phải có khả năng phát hiện sự tiến bộ của học sinh, chỉ ra các điều kiện để học sinh cải thiện phẩm chất và năng lực, cũng như thúc đẩy khả năng tự cải thiện trong quá trình học tập và giáo dục.
Đảm bảo đánh giá trong bối cảnh thực tiễn: Để chứng minh phẩm chất và năng lực của học sinh, cần tạo cơ hội cho họ giải quyết các vấn đề trong những tình huống thực tiễn. Vì vậy, kiểm tra và đánh giá theo hướng phát triển phẩm chất và năng lực học sinh cần xây dựng các tình huống thực tế để học sinh có thể trải nghiệm và thể hiện năng lực của mình.
Đảm bảo phù hợp với đặc thù môn học: Mỗi môn học yêu cầu các năng lực đặc thù riêng, do đó việc kiểm tra và đánh giá cũng cần phản ánh đặc thù đó, giúp giáo viên lựa chọn và sử dụng các phương pháp, công cụ đánh giá phù hợp với mục tiêu và yêu cầu của từng môn học.
Nguyên tắc đánh giá đảm bảo sự khách quan, tin cậy và công bằng, đồng thời phản ánh tính toàn diện, linh hoạt, sự phát triển, và phù hợp với bối cảnh thực tế cũng như đặc thù môn học. Điều này giúp thấy rõ sự tiến bộ của học sinh so với chính bản thân mình, nhận diện ưu điểm và hạn chế, từ đó thúc đẩy sự thay đổi và hoàn thiện phù hợp với yêu cầu thực tiễn.
Ý nghĩa:
Việc kiểm tra và đánh giá có vai trò quan trọng đối với học sinh, giáo viên, và đặc biệt là cán bộ quản lý giáo dục:
- Đối với học sinh: Đánh giá hệ thống và thường xuyên cung cấp thông tin phản hồi giúp học sinh điều chỉnh quá trình học tập của mình.
- Đối với giáo dục: Giúp học sinh nhận thức được mức độ tiếp thu kiến thức, xác định những thiếu sót cần bổ sung.
- Đối với phát triển năng lực nhận thức: Cung cấp điều kiện để học sinh thực hiện các hoạt động trí tuệ như ghi nhớ, tái hiện, khái quát hóa, và phát triển tư duy sáng tạo.
- Đối với giáo dục nhân cách: Thúc đẩy tinh thần trách nhiệm trong học tập, ý chí phấn đấu đạt kết quả cao hơn, củng cố lòng tin vào khả năng cá nhân và cải thiện tính chủ quan.
- Đối với giáo viên: Cung cấp thông tin phản hồi giúp điều chỉnh phương pháp dạy học.
- Đối với cán bộ quản lý giáo dục: Cung cấp thông tin về thực trạng dạy và học để có các chỉ đạo kịp thời, điều chỉnh lệch lạc, khuyến khích sáng kiến và đảm bảo đạt mục tiêu giáo dục.
Vai trò: Trong hệ thống giáo dục hiện nay, việc cải tiến phương pháp dạy học không chỉ tập trung vào nội dung mà còn vào cách thức dạy học. Đổi mới phương pháp dạy học là yêu cầu cấp bách để nâng cao chất lượng giáo dục. Đổi mới này cần bao gồm cả nội dung chương trình, phương pháp dạy học và cách kiểm tra đánh giá. Kết quả của việc kiểm tra và đánh giá đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo. Nếu không chính xác, việc đánh giá có thể dẫn đến nhận định sai về chất lượng đào tạo, ảnh hưởng tiêu cực đến việc sử dụng nguồn nhân lực. Vì vậy, đổi mới kiểm tra đánh giá là nhu cầu cấp thiết hiện nay. Đánh giá chính xác và khách quan sẽ giúp học sinh tự tin, hăng say hơn và nâng cao khả năng sáng tạo trong học tập.
22. Câu 3
Vì sao quy trình 7 bước trong kiểm tra và đánh giá năng lực học sinh lại được coi là một vòng tròn khép kín?
Trả lời:
Quy trình 7 bước trong kiểm tra và đánh giá năng lực học sinh tạo thành vòng tròn khép kín vì nó là một phần thiết yếu trong quá trình dạy học nhằm hỗ trợ sự tiến bộ của học sinh. Quy trình này không chỉ cung cấp phản hồi giúp học sinh nhận biết sự tiến bộ của mình và các lĩnh vực cần cải thiện, mà còn giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp dạy học. Học sinh cần học cách đánh giá từ giáo viên, đánh giá lẫn nhau và tự đánh giá kết quả học tập của mình để có thể tự nhận biết sự tiến bộ của bản thân và điều chỉnh phù hợp. Quy trình này gồm các bước cụ thể như xác định mục đích và năng lực cần đánh giá, xây dựng kế hoạch và tiêu chí đánh giá, thiết kế công cụ đánh giá và hoàn thiện công cụ. Việc thực hiện đúng quy trình này giúp đảm bảo đánh giá chính xác và toàn diện năng lực học sinh, tạo cơ hội cho sự phát triển kỹ năng tự đánh giá và khuyến khích động lực học tập.