1. Bí mật của Hoa Cúc
Hoa Cúc không chỉ là loài hoa trang trí, mà còn là một vị thuốc quý có đầy đủ vẻ đẹp ngoại hình và lợi ích sức khỏe bên trong. Có nhiều loại như cúc vàng, cúc trắng, cúc đỏ… được lai tạo để có hình thù và màu sắc độc đáo. Tuy nhiên, để sử dụng chữa bệnh, vẫn là giống cúc thuần túy như cúc trắng với vị ngọt, hơi đắng và tính hàn; hoặc cúc vàng với vị đắng, hơi cay và tính ôn hòa.
Hoa Cúc được sử dụng trong chế biến thuốc để điều trị nhiều bệnh như đau đầu, cao huyết áp, đau mắt, sốt. Loại thuốc sắc siêu đất từ hoa cúc giúp giảm các triệu chứng và đem lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Ngoài ra, hoa Cúc chứa nhiều thành phần hoạt tính như tinh dầu, tannin, flavonoid, chất đắng, axit hữu cơ, chất nhựa và inulin, có tác dụng tốt cho sức khỏe.
Hoa Cúc thường được sử dụng để làm trà, đồ uống thanh tao, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Bạn có thể thưởng thức trà hoa cúc bằng cách ngâm 2 muỗng hoa cúc khô vào nước nóng, chờ khoảng 10 phút, sau đó vớt ra để có một tách trà thơm ngon. Uống 3 tách nhỏ mỗi ngày để tận hưởng tối đa tác dụng của trà hoa cúc cho sức khỏe.
2. Bí mật của Hoa Đỗ Quyên
Đậu biếc: Bí mật của Hoa Đỗ Quyên được biết đến là loài hoa mọc thành chùm hoa. Hoa có vị chua ngọt, tính bình có tác dụng trị các triệu chứng thổ huyết hay chảy máu cam. Người ta lấy hoa phơi khô rồi sao hạ thổ sắc lên để uống.
Đậu biếc: Hoa đỗ quyên có màu trắng thì hầm với móng giò lợn có tác dụng chữa chứng ra khí hư. Nếu phụ nữ kinh nguyệt không đều hay nhiều ngày thì có thể sử dụng đậu biếc: Hoa đỗ quyên sao với chút rượu, sắc lấy nước uống.
Đậu biếc: Đỗ quyên là dạng cây bụi rụng lá, cao khoảng 2 m, phân cành nhiều, nhánh nhỏ mọc đứng, có vỏ màu xám đen. Lá mỏng, dạng bầu dục hay hình trứng ngược, mùa xuân lá ngắn hơn mùa hè. Kích thước trung bình của lá dài khoảng 3 đến 5 cm, rộng từ 2 đến 3 cm, đầu nhọn có múi, gốc hình nêm, mặt trên có lông thưa, mặt dưới có lông dày. Cuống lá dài từ 3 đến 5 mm, đầy lông.
Đậu biếc: Hoa đỗ quyên xếp thành tán từ 2 đến 6 đóa ở cành ngọn. Đài hoa dài 4 mm, có 5 thùy, nhiều lông tơ. Tràng hoa màu hồng hoặc đỏ tươi, đỏ thẫm, hình phễu rộng, dài từ 4 đến 5 cm, có 5 thùy. Có 10 nhị, bầu có lông thô. Vòi nhụy không có lông, Quả nang hình trứng tròn, dài khoảng 8 mm, đầy lông thô.
Cây này mọc trong rừng. Ra hoa từ tháng 2 đến tháng 4, quả chín từ tháng 8 đến 10. Đỗ quyên được tìm thấy nhiều ở Lào Cai, Hà Tĩnh, Quảng Trị, Thừa Thiên - Huế, Kon Tum. Một số nước khác như Trung Quốc, Lào cũng có.
Đông y dùng hoa, lá, rễ, hạt đỗ quyên làm thuốc. Hoa thu hái vào mùa xuân, lá vào mùa hè thu, rễ quanh năm. Dùng tươi hoặc phơi khô..
Đậu biếc: Hoa đỗ quyên có vị chua, ngọt, tính ấm, tác dụng hòa huyết, điều kinh, khư phong thấp. Rễ có vị chua, ngọt, tính ấm, tác dụng hòa huyết chỉ huyết, khư phong chỉ thống. Lá vị chua, tính bình, tác dụng thanh nhiệt, giải độc, chỉ huyết.
Người ta dùng hoa, quả, rễ đỗ quyên trị bệnh phụ khoa. Chẳng hạn như kinh nguyệt không đều, bế kinh, băng lậu. Ngoài ra còn trị phong thấp sưng đau, trĩ xuất huyết, đòn ngã tổn thương, thổ huyết, chảy máu mũi. Lá trị mụn nhọt sưng lở, ngoại thương xuất huyết, mày đay (hay mề đay).
3. Hoa hồng
Loài hoa này thực sự đặc biệt với vẻ đẹp kiêu sa và quyến rũ. Nhưng ít ai biết rằng hoa hồng còn là một thảo dược tuyệt vời để chữa bệnh.
Theo y học, hoa hồng có tính ấm, vị ngọt, tiêu viêm và sưng. Nó được sử dụng trong nhiều loại thuốc chữa trị vấn đề về gan, đường ruột và túi mật. Mùi hương thơm của hoa hồng cũng có khả năng làm dịu tinh thần và giúp tạo cảm giác thư thái.
Ngay từ thời cổ đại, hoa hồng không chỉ được sử dụng làm phương tiện làm đẹp da mà còn chứa đựng nhiều chất dinh dưỡng như flavonoid và vitamin (A, C, D, E, B3), giúp kháng khuẩn, sát trùng và chữa lành vết thương.
Nước hoa hồng chiết xuất từ cánh hoa cũng có nhiều lợi ích, giảm nguy cơ nhiễm trùng bàng quang, bệnh tim, vấn đề tiêu hóa và căng thẳng thần kinh, giảm kích ứng mắt và đau răng.
Trong y học cổ truyền, hoa hồng được sử dụng chữa mụn nhọt, kinh nguyệt không đều, viêm da, đau bụng và còn có ứng dụng trong dân gian như trị ho cho trẻ nhỏ và phụ nữ mang thai.
4. Hoa hiên
Hoa hiên, còn được biết đến với tên gọi khác là hoa kim châm, nổi tiếng với hương vị ngọt mát, có tác dụng thanh nhiệt cơ thể và hỗ trợ sức khỏe cho phụ nữ sau khi sinh con cũng như làm sáng mắt cho người cao tuổi.
Đặc biệt, hoa hiên kết hợp với ngải cứu, ích mẫu, và rễ củ gai, khi sắc nước uống, có thể giúp chữa trị tình trạng kinh nguyệt không đều. Hơn nữa, phối hợp hoa hiên với bồ công anh cũng tạo nên một loại nước uống hữu ích chống tắc sữa ở phụ nữ sau khi sinh.
Nghiên cứu của Đại học Y Hà Nội vào năm 1964 đã chỉ ra rằng hoa hiên không chỉ tăng cường tiểu cầu và hồng cầu mà còn có tác dụng tăng trương lực tử cung và thành ruột.
Theo quan điểm Đông y, hoa hiên vị ngọt, tính mát, có tác dụng giúp lợi tiểu, giảm đau, chữa sốt, thủy thũng, và nhiều tình trạng khác nhau như vú sưng đau, tiểu tiện khó khăn, lỵ, chảy máu cam, sưng đau khớp xương, và nôn ra máu.
Liều dùng thông thường là 6-12 g mỗi ngày dưới dạng thuốc sắc hoặc nước ép từ hoa tươi. Ngoài ra, có thể sử dụng củ hoa hiên tươi giã nát để đắp lên các vùng bị sưng đau.
5. Hoa mào gà
Kê quan hoa là cụm hoa mào gà đỏ. Thu hái vào mùa thu, khi hoa đang nở, cả hoa và hạt đem phơi khô. Theo y học cổ truyền, kê quan hoa có vị ngọt, tính mát, có tác dụng tiêu viêm, cầm máu.
Thường dùng hạt và hoa sắc uống để cầm máu trong các trường hợp lỵ ra máu, trĩ ra máu, thổ huyết, băng huyết, đái ra máu, rong kinh.
Nước sắc hoa và hạt dùng rửa đau mắt. Hoa và lá còn dùng chữa sốt ở trẻ em. Hạt nhai nuốt nước, lấy bã đắp trị rắn cắn. Kê quan hoa còn dùng chữa khí hư, xích bạch đới và viêm đường tiết niệu.
Hoa mào gà là loại cây mọc quanh năm, phân bố khắp nơi trên nước ta, có nguồn gốc từ Ấn Độ. Hoa mào gà trắng có thân thẳng đứng, nhiều cành, cao từ 0,3 đến 1 mét. Lá mọc so le, hình mác, đầu nhọn. Hoa mào gà trắng không có cuống, có nhiều hạt. Hạt thường có màu đen hoặc nâu đỏ, mặt bóng, kích thước cỡ một mi-li-mét.
Khi soi bằng kính lúp, có thể thấy các đường vân trên bề mặt hạt. Hoa mào gà trắng có vị đắng, hơi hàn. Có tác dụng khử phong nhiệt, thanh can hỏa, làm sáng mắt. Thuốc này còn dùng cầm máu, chữa tiêu chảy, lỵ, lòi dom, chảy máu ruột, thổ huyết, tử cung xuất huyết, bệnh về gan và mắt…
Hoa mào gà đỏ có vị ngọt, tính lương. Dùng chữa bạch lỵ, thanh nhiệt, trĩ chảy máu…và nhiều bài thuốc khác như hoa mào gà trắng....
6. Hoa kim ngân
Hoa kim ngân nở đôi trong kẽ lá, hương thơm dịu mát. Màu sắc của hoa trắng nhẹ, sau đó chuyển sang màu vàng nhạt trang nhã, ôn hòa.
Không quyến rũ như hồng hay cúc, nhưng hoa kim ngân là vị thuốc chữa mụn nhọt, mẩn ngứa do dị ứng, cũng như một số triệu chứng như viêm mũi do dị ứng, đau thấp xương khớp và một số bệnh về xương cột sống.
Cây kim ngân trong Đông y là loại cây leo, thân dài, có khi đến hơn 10m, lá mọc đôi hoặc 3 lá một, hình trứng đầu thon nhọn, cuống ngắn, có lông mịn.
Hoa mọc thành chùm gồm 2 – 4 hoa. Hoa có dạng hình ống xẻ ở hai bên, ban đầu màu trắng, sau chuyển sang màu vàng. Kim ngân hoa có tác dụng kháng khuẩn và tác động tích cực trên đường huyết, giúp kiểm soát đường huyết trong thời gian dài.
Đặc biệt, hoa kim ngân đã được chứng minh không có độc tố, có tác dụng ngăn chặn choáng phản vệ, và không gây hại cho cơ thể khi sử dụng với liều lượng lớn.
7. Hoa đào
Cây đào, loài cây gỗ nhỡ thuộc họ hoa hồng, cao khoảng 3 - 4 m, lá đơn mọc so le, phiến hẹp và dài, cuống ngắn, mép có răng cưa nhỏ. Hoa đào thường nở rộ vào mùa xuân, tượng trưng cho ấm no, hạnh phúc, mang lại không khí an yên và sum vầy trong mùa Tết.
Vị của hoa đào đắng, tính bình, không độc hại, thường được sử dụng trong Đông y để lợi thủy, hoạt huyết và thông tiện. Có tác dụng chữa các bệnh như thủy thũng, cước khí, đàm ẩm, tích trệ, đại tiểu tiện bất lợi, kinh bế, tâm phúc thống (đau vùng tim), mụn nhọt.
Hoa đào
Để sử dụng hoa đào, có thể phơi khô, tán nhuyễn thành bột hoặc sử dụng bông hoa tươi, tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
8. Dâm bụt
Hoa dâm bụt thường được trồng làm cây cảnh vì vẻ đẹp độc đáo. Tuy nhiên, nó không chỉ làm đẹp mà còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe và làm đẹp.
Hoa dâm bụt có hương vị ngọt, tác dụng thanh nhiệt giải độc, lợi tiểu, tiêu thũng, sát trùng, chữa kinh nguyệt không đều, khó ngủ, hồi hộp, đái đỏ.
Phơi khô hoa dâm bụt và sao hạ thổ hãm, bạn có thể chế biến thành trà chữa mất ngủ, hồi hộp hay nước tiểu có màu đậm. Ngoài ra, giã nát hoa dâm bụt kết hợp lá trầu không đắp lên mụn nhọt giúp giảm sưng tấy hiệu quả.
Thường xuyên uống trà hoa dâm bụt giúp kiểm soát huyết áp và cholesterol. Nghiên cứu của ĐH Tufts, Massachusetts, Mỹ, cho thấy trà hoa dâm bụt còn ngăn ngừa nhiễm trùng bàng quang và táo bón.
Hoa dâm bụt giàu vitamin C và chất chống ôxy hóa, hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch, chống cảm lạnh, ho, sốt và nhiễm trùng.
Đông y đánh giá lá dâm bụt vị nhạt, nhớt, tính bình, làm dịu, an thần, tẩy nhẹ, nhuận tràng, chữa viêm niêm mạc dạ dày, ruột, đại tiện ra máu, kiết lỵ, mụn nhọt, ghẻ lở, mộng tinh, đới hạ...
9. Hoa nhài
Hoa nhài được biết đến như một 'thần dược' chữa mất ngủ, tăng huyết áp và tiêu chảy. Mùi hương nhẹ nhàng của hoa giúp thanh nhiệt, giải độc và điều hòa khí huyết tốt. Hoa nhài thường được sử dụng trong đông y và làm trà hoa nhài để cải thiện sức khỏe và thư giãn.
Hoa nhài là cây thân gỗ, lá bóng đối xứng. Hoa trắng nở vào ban đêm hoặc giữa trưa. Tính bình, hơi hàn, vị đắng giúp thanh nhiệt, giải độc, lợi thấp, hoạt huyết, tiêu thũng. Rễ được sử dụng làm thuốc giảm đau.
Theo đông y, hoa và lá nhài có vị cay ngọt, tính mát, trấn thống, lợi thấp, thanh nhiệt giải biểu. Có tác dụng trị ngoại cảm phát sốt, mụn nhọt độc, đau bụng. Hoa sắc nước dùng rửa mặt, chữa viêm màng khóe mắt và màng mộng, sởi mọc không đều, chữa trẻ em lên sởi có sốt. Lá của cây hoa nhài cũng dùng trị bạch đới.
10. Hoa oải hương
Thường được gọi là 'thảo dược thơm', hoa oải hương mang ý nghĩa biểu tượng về sự chung thủy trong tình yêu. Loài hoa này không chỉ thơm ngát mà còn giúp giãn nở mạch máu, lưu thông khí huyết, giảm căng thẳng và mệt mỏi. Hoa oải hương còn có tác dụng chống co giật, làm thoát mồ hôi, kích thích tim, giảm đau, chống vi khuẩn, và nhiều công dụng khác.
Trong tinh dầu oải hương chứa các thành phần giúp giảm đau, chống co giật, lợi tiểu, khử trùng. Nó còn được sử dụng làm gia vị, tạo mùi thơm, và có tác dụng tốt cho dạ dày. Oải hương còn làm thuốc bổ, giúp tăng sức khoẻ, giảm co thắt, đau bụng, và kích thích sự thèm ăn.
Chú ý tránh dùng oải hương liều lượng cao cho phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu, vì có thể gây sinh non cho sản phụ.
11. Hoa sen
Quốc hoa của Việt Nam - Hoa sen, biểu tượng của sự thanh cao và bất khuất trước mọi thách thức. Đẹp và thanh khiết, hoa sen không chỉ làm đẹp mà còn mang lại những công dụng tuyệt vời cho sức khỏe và làn da.
Hoa sen không chỉ là loài hoa trang trí quen thuộc mà còn là nguồn nguyên liệu quý để làm thực phẩm, trà, và cả thuốc. Trong hoa sen chứa một chất có khả năng chữa trị vết thâm, giúp da trở nên mềm mại và rạng rỡ.
Thân rễ trụ mọc ẩn sau bùn, được gọi là ngó sen hay ngẫu tiết, có thể ăn được. Cuống lá dài, lá có gai nhỏ, phiến lá hình khiên to, đường kính 60-70cm với gân toả tròn tạo nên vẻ đẹp độc đáo của hoa sen.
Hoa sen to màu trắng hoặc đỏ hồng, nhị hoa màu vàng, lá noãn hình thành hạt sen. Cả cây hoa sen được tận dụng, từ lá đến rễ, đều có tính năng chữa bệnh và làm đẹp.
Khám phá sức mạnh của hoa sen - biểu tượng văn hóa và y học truyền thống của Việt Nam!
12. Bông sim
Cây bông sim, loài hoa dại mạnh mẽ của đất trời, bông sim toát lên vẻ đẹp thanh thoát với màu tím nhẹ nhàng. Không chỉ vậy, cây sim còn cho trái ngọt, thơm, là nguồn thực phẩm ngon và mang nhiều giá trị. Hãy cùng nhau khám phá ý nghĩa đặc biệt của bông sim nhé.
Có lẽ bạn chưa biết, bên cạnh việc sử dụng để làm rượu, làm siro, và trà hoa, bông sim còn nổi tiếng với khả năng chữa bệnh xuất sắc. Quả, lá và rễ sim đều có thể được sử dụng để làm thuốc, giúp cầm máu, giảm đau đầu và thải độc tố hiệu quả. Vì vậy, loài hoa này được trồng rộ nhiều ở nước ta, đặc biệt là ở vùng đồi núi.
Bông sim thường xuất hiện với hai màu chủ đạo là tím và trắng. Dù màu sắc nào, chúng đều chứa nhiều chất như tannin, riboflavin và axit nicotinic… làm cho bông sim trở thành một nguồn chống oxy hóa tuyệt vời, giúp cơ thể trung hòa gốc tự do.
Bông sim đem lại nhiều lợi ích kinh tế. Ngày xưa, người ta thường mua quả sim để ăn, nhưng hiện nay, quả sim được sử dụng nhiều để ngâm rượu. Rượu sim có vị ngọt dễ uống, là đồ uống được nhiều người ưa chuộng. Ngoài lợi ích về kinh tế, rễ, lá và trái của cây sim còn là những nguyên liệu quý trong y học cổ truyền Việt Nam.
13. Bông mười giờ
Bông mười giờ là một loài hoa tuy nhỏ nhưng lại ẩn chứa những sức mạnh lớn lao. Mặc dù có hình dáng mong manh, nhỏ bé, nhưng lại có khả năng chữa trị nhiều vấn đề sức khỏe phổ biến như viêm họng, mụn nhọt và các vấn đề về da khác.
Thật đáng tiếc khi nhiều người chưa biết đến những công dụng tuyệt vời của loài hoa này, từ đó bỏ qua những lợi ích mà nó mang lại. Hãy để ý đến bông mười giờ và tận dụng những công dụng đặc biệt của nó nhé!
Vậy còn chần chờ gì, hãy trồng ngay một góc bông mười giờ trong vườn nhà bạn để sử dụng khi cần. Điều đặc biệt là, loài hoa xinh đẹp này dễ trồng và sử dụng, bạn chỉ cần phơi khô hoặc chiết nước để áp dụng lên những vết thương.
Bông mười giờ nở vào lúc 10 giờ sáng, vì vậy có tên gọi đặc biệt. Thuộc họ rau sam, thân thảo, mọc thấp khoảng 10-15cm, với cây và lá mọng nước. Hoa mười giờ có nhiều màu sắc như đỏ, hồng, vàng hay trắng, đi kèm với quả hình cầu.
Loài hoa này thường nở vào mùa hè - thu, mang đến vẻ đẹp tinh khôi và bắt mắt, thích hợp để trồng làm cảnh quanh nhà. Nhưng ít người biết, ngoài vẻ đẹp độc đáo, bông mười giờ còn có khả năng chữa trị nhiều bệnh, từ việc chữa bệnh đến làm dịu vết thương...
14. Bông gạo
Mỗi khi tháng 3, tháng 4 đến, bông gạo lại rực rỡ màu đỏ khắp nơi trong làng quê. Mỗi làng thường tự hào với một cây gạo, mọc đầu làng hoặc giữa cánh đồng. Bông gạo nở hoa làm cho bức tranh làng quê thêm phần huyền bí.
Tuy nhiên, ít người biết rằng, ngoài việc làm đẹp cho làng quê, loài hoa này còn là nguồn dược liệu quý. Không chỉ là bông gạo, nhiều phần khác của cây gạo cũng có thể được sử dụng trong nấu thuốc.
Theo đông y, bông gạo có vị đắng chát hơi ngọt, tính bình, có công dụng làm se, thu sáp, sát khuẩn, tiêu viêm, và thông huyết. Điều này làm cho bông gạo trở thành một thành phần quan trọng trong các bài thuốc chữa trị mụn nhọt.
Dược liệu từ những bông bông gạo được thu hoạch và sấy khô bằng lửa nhỏ hoặc phơi khô dưới ánh nắng nhẹ để sử dụng làm thuốc chữa bệnh.
Bông gạo có vị ngọt, tính mát, có tác dụng thanh nhiệt, lợi thấp, giải độc, sát khuẩn, và thông huyết. Rễ gạo cũng có vị ngọt, tính mát, giúp thanh nhiệt lợi thấp, thu liễm chỉ huyết. Các thành phần như axit amin, pectin, tanin, đường và nhiều nguyên tố vi lượng cũng được phát hiện trong bông gạo theo y học hiện đại.
15. Bông hướng dương
Bông hướng dương, loài hoa đẹp như mặt trời, không chỉ làm cho mọi người trầm trồ bởi vẻ đẹp của nó mà còn mang đến nhiều lợi ích tuyệt vời cho sức khỏe. Trong y học cổ truyền, bông hướng dương có vị ngọt, tính bình, giúp tư âm, bổ hư, ninh tâm an thần, giúp chữa lỵ và thấu chẩn. Nó cũng được sử dụng để chữa tâm trạng uất ức, suy nhược thần kinh, chán ăn, đau đầu do suy nhược, và điều trị lỵ ra máu, sởi không mọc được.
Ở Việt Nam, bông hướng dương thường không được trồng để lấy hạt, do điều kiện thời tiết và khí hậu không phù hợp, khiến cho hạt thường bị lép. Thường được sử dụng làm thức ăn cho bò hoặc chế thuốc. Nó cũng được dùng để chữa huyết áp thấp, chóng mặt do thiếu máu, nhuận phế, thông yết hầu, đẹp nhan sắc, và đặc biệt là chữa ho gà.
Đối với những người già hay bị tụt huyết áp, đặc biệt là phụ nữ do thiếu máu, việc sử dụng bông hướng dương theo một cách đơn giản như nấu uống hoặc chưng cùng trứng gà có thể giúp trị đau đầu chóng mặt, mắt hoa mắt.
Cải thiện sức khỏe tim mạch: Việc ăn hạt hướng dương cũng mang lại lợi ích cho chức năng bình thường của hệ thống tim mạch. Chất beatine trong hạt hướng dương giúp kiểm soát sản xuất homocysteine - một amino acid sulfuric gây ra vấn đề như huyết khối tĩnh mạch hoặc động mạch, bệnh mạch vành... Hơn nữa, nó còn chứa arginine - một acid amin quan trọng trong việc củng cố các mạch máu và động mạch của cơ thể.
16. Bông Atiso
Bông atiso đỏ, hay còn được gọi là cây bụp giấm, không chỉ là nguồn nước uống giải khát phổ biến mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Nghiên cứu chỉ ra rằng hoa atiso có tác dụng tuyệt vời trong việc làm sạch gan, loại bỏ độc tố. Hỗ trợ hệ tiêu hóa, kích thích tiểu tiện tự nhiên, cải thiện chức năng của túi mật, và giúp gan hồi phục chức năng. Đối với người già, bông atiso nhuận tràng mà không gây tiêu chảy, đồng thời còn giúp làm đẹp da bằng cách thải độc tố, giảm khô da và mụn. Hạt atiso đỏ còn chứa dầu có tác dụng kháng khuẩn và có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng y học. Thêm vào đó, bông atiso có các tác dụng như làm giãn cơ tử cung, chống co thắt cơ tử cung, trị viêm họng, hỗ trợ giảm huyết áp, và có tính kháng sinh.
Nước hầm từ bông atiso đỏ có chứa acid hữu cơ, có tác dụng lọc máu, kích thích nhu động ruột, giảm áp suất mạch, và kháng khuẩn. Lá atiso cũng mang lại nhiều lợi ích như làm mát, an thần, và hỗ trợ tiểu tiện. Quả atiso chứa nhiều vitamin C, giúp chống cảm cúm và tăng cường sức khỏe. Toàn bộ cây có thể được sử dụng để chế biến thành rượu vang đỏ, mang lại hương vị độc đáo và có lợi cho sức khỏe.
Để đảm bảo chất lượng, lá và đài hoa atiso đỏ nên được thu hái khi còn tươi mềm, không nhăn héo và có màu đỏ sáng. Chúng có thể được rửa sạch và ép lấy nước để làm đồ uống giải khát. Nước hầm hoặc nước sắc từ bông atiso đỏ không chỉ có lợi cho tiêu hóa và chữa bệnh liên quan đến mắt mà còn hỗ trợ điều trị bệnh tim, thần kinh, và các vấn đề về động mạch cứng.
17. Hoa quỳnh
Hoa quỳnh, nàng tỏa sáng trong bóng đêm, là loài hoa tuyệt vời chỉ khoe sắc vào lúc tối. Ngoài vẻ đẹp quyến rũ, hoa quỳnh còn là bác sĩ tận tâm chữa trị nhiều bệnh.
Hoa quỳnh là một phương thuốc hiệu quả chống lại sỏi thận, niệu quản, bàng quang... Nếu hái hoa quỳnh ngay khi nở, bạn có thể giữ tươi hoặc phơi khô, thái nhỏ, tẩm mật, sao vàng. Sau đó, hãm với nước sôi như pha trà để uống.
Trong y học dân gian, hoa quỳnh được coi là thần dược chữa bệnh cho phổi và hệ hô hấp. Để chữa ho và long đờm, bạn có thể thái nhỏ hoa quỳnh mới nở, hấp cách thủy với mật ong hoặc nấu với trứng gà ăn trong ngày. Trẻ em dùng 1 hoa, người lớn dùng từ 2 đến 3 hoa.
Đối với ho do viêm họng, có bài thuốc: 30g hoa quỳnh, 10g lá xương xông thái nhỏ, hấp với 10ml mật ong, đun cách thủy khoảng 30 phút, trộn đều để uống dần trong ngày.
Dân gian còn sử dụng rượu ngâm hoa quỳnh để chữa đau bụng và bôi các vết bầm tím hiệu quả. Rượu hoa quỳnh ngâm bằng hoa tươi, nếu dùng ngay thì khoảng 10-15 ngày sau khi ngâm là dùng được. Uống mỗi ngày khoảng 1-2ml chia làm hai lần. Rượu này có thể bảo quản được vài năm để sử dụng dần.
Những nghiên cứu nước ngoài còn ghi nhận rằng, nếu bạn đang phải đối mặt với viêm phế quản, lao phổi, lao hạch, hoa quỳnh có thể kết hợp với thịt lợn thành món ăn hỗ trợ điều trị.
18. Hoa bưởi
Hoa bưởi không chỉ quyến rũ với hương thơm dịu nhẹ mà còn mang đến nhiều điều bất ngờ. Trong mùa hoa bưởi tháng 3, chỉ cần một vài cành hoa bưởi trong nhà, không gian sẽ tràn ngập hương thơm dễ chịu. Những đóa hoa bưởi không chỉ là để ngắm mà còn ẩn sau đó là những lợi ích không ngờ.
Theo lương y Vũ Quốc Trung – chuyên gia Y học cổ truyền tại chùa Cảm Ứng (Hà Nội), bưởi không chỉ đẹp với lá, hoa và vỏ quả mà còn là nguyên liệu quý trong Y học cổ truyền. Tinh dầu từ lá và hoa bưởi thường được sử dụng để xông giải cảm. Mùi thơm từ hoa bưởi giúp giải cảm, thư giãn, giảm căng thẳng, làm tinh thần tỉnh táo, minh mẫn... Ngoài ra, hoa bưởi còn là một loại thuốc hữu ích, giúp chữa ho đờm, đau dạ dày, đau đầu do mệt mỏi, kích thích tiêu hóa... Không chỉ thế, hoa bưởi còn được sử dụng rộng rãi trong làm đẹp, gội đầu, tắm rửa hoặc xông hơi. Nước hoa bưởi thường được thêm vào các món chè, bánh và cháo.
Để tạo nên tinh dầu hoa bưởi nguyên chất, hãy ngắt từng bông hoa bưởi và rửa sạch để ráo nước. Lựa chọn lọ thủy tinh để ướp hoa bưởi. Khi lọ đã khô, đặt một lớp hoa bưởi ở đáy rồi thêm một lớp đường cát trắng trên cùng, tỷ lệ là 1 cân đường cho mỗi kg hoa bưởi. Đậy kín lọ và để trong khoảng 10 ngày để hoa bưởi bắt đầu chảy nhựa, tạo thành tinh dầu. Bảo quản trong tủ lạnh để giữ nguyên chất tinh dầu.19. Hoa Tam Thất
Từ thời xa xưa, hoa tam thất trứ danh với những ứng dụng hữu ích cho sức khỏe con người. Ngày nay, hoa tam thất được ưa chuộng như một loại trà hằng ngày mang lại nhiều lợi ích. Tam thất, hay sâm tam thất, kim bất hoán, điền thất nhân sâm (tên khoa học là Panax pseudoginseng), thuộc Họ Cuồngheo trong nghiên cứu Đông y. Với hương vị ngọt ngào, hơi đắng, hoa tam thất mang lại cảm giác ấm áp, đi vào kinh can, vị. Có tác dụng tán khí, ứ huyết, giảm đau… Dược liệu này thường được sử dụng trong trường hợp ói máu, chảy máu cam, đi ngoài máu, băng huyết, tiêu thũng. Đặc biệt, hoa tam thất đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị vết thương bên ngoài da do va chạm, rách da, vết thương từ va đập. Các dược tính của tam thất mang lại hiệu quả trong nhiều lĩnh vực:
- Hoa tam thất giúp cải thiện tình trạng mất ngủ: Hỗ trợ điều trị mất ngủ, mê, man, mơ sảng, khó vào giấc ngủ, ngủ không sâu giấc (Đặc biệt hiệu quả đối với mất ngủ kinh niên)
- Cân bằng huyết áp, hỗ trợ cả người có huyết áp cao hoặc huyết áp thấp.
- Thanh nhiệt cho cơ thể: Mỗi ngày sử dụng 3-5g nụ hoa tam thất giúp thanh nhiệt, làm mát cơ thể từ bên trong, thích hợp cho những ngày nắng nóng.
- Bồi bổ sức khỏe, tăng cường hệ miễn dịch, ngăn chặn nhiều bệnh tật.
- Cải thiện trí não: Hợp chất có lợi cho trí não trong hoa tam thất, giảm căng thẳng, thư giãn hệ thần kinh, cải thiện trí nhớ.
- Phòng ngừa ung thư: Chiết xuất từ nụ hoa tam thất có khả năng ức chế sự hình thành các khối u ác tính, đặc biệt là bệnh u xơ tử cung ở phụ nữ.
- Cải thiện sức khỏe tim mạch và hệ tuần hoàn: Được chứng minh là một vị thuốc tốt cho tim mạch, giúp giảm đau tim, xơ vữa động mạch…
- Hỗ trợ điều trị và phòng ngừa bệnh tiểu đường.
- Giảm cân, đốt cháy mỡ thừa, đồng thời mang lại vóc dáng khỏe đẹp và làn da mịn màng.
- Tăng cường chức năng gan, giải độc và hạ men gan, hữu ích cho người suy giảm chức năng gan.
20. Cây hoa hòe
Cây hoa hòe hay còn gọi là hòe mễ hay hòe hoa, xuất xứ từ khu vực Đông Á như Trung Quốc, Việt Nam và Nhật Bản. Với vẻ đẹp của mình, hoa hòe không chỉ làm cảnh quan tuyệt vời mà còn có tác dụng trong việc phòng ngừa và điều trị bệnh.
Với hương vị đắng nhẹ và mùi thơm đặc trưng, hoa hòe thường được sử dụng để làm thuốc thanh nhiệt, giải độc trong những ngày hè nóng bức. Người ta thường sử dụng nụ hoa hòe chưa nở để phơi hoặc sấy khô để làm thuốc.
- Chữa bệnh trĩ: Hoa hòe chứa nhiều hợp chất, trong đó troxerutin có tác dụng vận mạch, giúp điều trị bệnh trĩ hiệu quả. Ngoài ra, oxymatrine trong hoa hòe giúp giảm sưng và củng cố mạch máu.
- Tốt cho tim mạch: Oxymatrine bảo vệ và cải thiện chức năng của tim, thúc đẩy sự khỏe mạnh của mạch máu và hệ thống tim mạch.
- Giảm cân và cải thiện giấc ngủ: Hoa hòe có tính mát, thanh nhiệt, giúp dễ dàng đi vào giấc ngủ hơn. Thói quen uống hoa hòe cũng hỗ trợ trong việc giảm cân an toàn.
- Giảm huyết áp và xuất huyết: Rutin trong hoa hòe giúp giảm huyết áp và cản trở xuất huyết, làm tăng độ bền của mạch máu.
- Điều trị viêm khớp: Hoa hòe có tác dụng giảm sưng và viêm, hỗ trợ điều trị viêm khớp mạn tính.
21. Hoa đậu biếc
Hoa đậu biếc, còn được gọi là đậu tím hay tên khoa học Clitoria Ternatea, mang hình dáng đẹp với sắc tím quyến rũ. Loại hoa này không chỉ làm đẹp mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Trà hoa đậu biếc không chỉ thanh mát cơ thể, hạ sốt và sát khuẩn mà còn có tác dụng tiêu viêm, trị viêm họng, hỗ trợ người đái tháo đường, làm đẹp da tự nhiên, giảm mỡ thừa và ngăn thừa cân. Nước hoa đậu biếc cũng là nguồn chất kháng sinh tự nhiên, bảo vệ tim mạch.
Chiết xuất từ cánh hoa đậu biếc được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò chống oxy hóa cao. Nghiên cứu cho thấy chiết xuất từ hoa đậu biếc giúp bảo vệ gan và chống tổn thương tinh hoàn ở chuột. Loại hoa này cũng có tác dụng chống ung thư đáng kể đối với tế bào ung thư vú.
Với hoạt tính kháng khuẩn, kháng viêm, chống oxy hóa, hoa đậu biếc không chỉ giúp chống lại quá trình lão hóa mà còn ngăn ngừa rụng tóc, giảm nguy cơ béo phì và giúp bảo vệ tim mạch.
22. Hoa đu đủ đực
Trong Đông y, hoa đu đủ đực không chỉ là loại dược liệu mà còn là một kho báu dinh dưỡng quý giá. Được sử dụng rộng rãi trong việc điều trị nhiều bệnh, hoa đu đủ đực chứa đầy dưỡng chất như vitamin, carbohydrate, đạm, tanin, folate,… Người ta thường ngâm hoa đu đủ đực cùng mật ong để điều trị nhiều tình trạng sức khỏe, như viêm loét dạ dày, hạ đường huyết, cải thiện chức năng tiêu hóa, chăm sóc đường hô hấp và phòng tránh bệnh ung thư.
- Điều trị viêm loét dạ dày: Hoa đu đủ đực chứa chất oxy hóa giúp bảo vệ dạ dày, hỗ trợ làm lành vết loét và giảm viêm.
- Làm hạ đường huyết: Thúc đẩy sản xuất insulin, ổn định đường huyết và ngăn ngừa các vấn đề về tim mạch.
- Cải thiện chức năng hệ tiêu hóa: Dưỡng chất trong hoa đu đủ đực hỗ trợ sức khỏe và sự đề kháng của cơ thể, giảm cholesterol.
- Tốt cho đường hô hấp: Ngâm hoa đu đủ đực với mật ong là bài thuốc chữa viêm họng, ho hiệu quả.
- Phòng tránh bệnh ung thư: Sử dụng thường xuyên có thể ngăn ngừa tế bào ung thư và bảo vệ cơ thể.