1. Top 3 common English pronunciation mistakes made by Vietnamese people
Failure to pronounce ending sounds correctly
Nhiều học sinh thường có thói quen phát âm không rõ hoặc bỏ qua hoàn toàn các âm cuối của từ. Một ví dụ điển hình là không phát âm /s/, /z/, và /iz/ ở các danh từ số nhiều và động từ ở ngôi số ít. Ví dụ: roses, cooks, plays, …. hoặc không phát âm những từ đã được chia ed
Việc này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng truyền đạt của chúng ta mà còn khiến chúng ta có thói quen nghe sai và dẫn đến mất điểm kha khá trong kỳ thi IELTS Listening. Ngoài ra, có rất nhiều phụ âm khác trong tiếng Anh cũng bị người Việt “bỏ lỡ”. Cùng một phiên âm nhưng khi kết hợp với các âm cuối khác nhau sẽ cho ra các từ hoàn toàn khác nhau.
Ví dụ :
- Fine – /faɪn/
- Five – /faɪv/
- Fire – /faɪər/
Để khắc phục hiện tượng này, học viên cần học cách nói chậm để phát âm đầy đủ những âm cuối và sau đó tăng tốc dần khi đã hình thành phản xạ đúng. Ngoài ra, chúng ta còn cần phát triển thói quen tra từ điển, đọc phiên âm và đọc lại theo cách phát âm của người bản xứ.
Quên không nối âm
Phản ứng nối âm trong tiếng Anh là khá phổ biến. Người bản xứ thường sử dụng rất nhiều âm đệm khi họ giao tiếp. Trong bài kiểm tra IELTS Listening cũng có rất nhiều âm đệm làm cho người nghe đôi khi không nhận ra dù đã biết từ được phát âm trước đó.
Lỗi phát âm này xuất phát từ việc người Việt đọc thiếu hoặc đọc sai các phụ âm cuối. Người Việt không có phản xạ nối âm giữa các từ. Nối âm xảy ra khi âm cuối của từ trước kết thúc bằng một phụ âm và từ sau bắt đầu bằng một nguyên âm:
Ví dụ: Ví dụ về cụm từ Turn off khi đọc nhanh sẽ thành tur noff
Vấn đề về trọng âm
Hai vấn đề về trọng âm phổ biến mà các học viên người Việt thường gặp là không phát âm trọng âm hoặc phát âm sai vị trí của trọng âm. Cả hai vấn đề này đều khiến phần nói của chúng ta kém thuyết phục hơn và đôi khi còn làm người đọc hiểu sai từ mà bạn muốn nhắc đến:
Ví dụ: Ví dụ với từ present, khi ta nhấn trọng âm vào âm tiết đầu tiên, từ này sẽ được phát âm là /ˈprez.ənt/, và có hai nghĩa là món quà (danh từ) hoặc hiện tại (tính từ). Ngược lại, khi trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, present sẽ được phát âm là /prɪˈzent/, và có nghĩa là thuyết trình, trình bày (động từ).
2. Cách sửa lỗi phát âm tiếng Anh
Học nói chậm
Học viên cần học cách nói chậm để phát âm đầy đủ các âm và sau đó tăng tốc khi đã hình thành phản xạ đúng. Hơn nữa, chúng ta cần phát triển thói quen tra từ điển, đọc phiên âm và đọc lại theo cách phát âm của người bản xứ.
Ghi âm lại lời nói của mình
Đây là nỗi lo lắng của nhiều bạn vì thường có xu hướng ngại hoặc thậm chí sợ nghe lại giọng nói của mình qua thu âm. Tuy nhiên, nếu vượt qua được rào cản này, bạn sẽ nhận thấy đây là một phương pháp tự luyện rất hiệu quả.
Xem và nghe nhiều hơn
Luyện phát âm không nhất thiết phải nhàm chán. Bạn có thể luyện tập hàng ngày khi xem một bộ phim hoặc hát một bài hát tiếng Anh bằng cách bắt chước ngữ điệu, phát âm của những nhân vật mà bạn yêu thích.