1. Giáo án thơ rau ngót và rau đay (phiên bản 1)
I. MỤC TIÊU VÀ YÊU CẦU
- Trẻ nắm bắt nội dung bài thơ và nhớ tên tác giả của bài thơ.
- Trẻ đọc thơ với cảm xúc và diễn đạt tốt.
- Hiểu rõ lợi ích của rau ngót và rau đay, cũng như ý thức chăm sóc và bảo vệ các loại rau này.
II. CHUẨN BỊ
- Tranh minh họa cho bài thơ.
- Tranh về rau ngót và rau đay.
III. THỰC HIỆN
* Khởi động, tạo hứng thú và giới thiệu bài thơ
- Cô đọc câu đố về rau:
“ Tôi có mặt trong vườn
Với lá xanh mướt
Được dùng để nấu canh
Hoặc xào, hoặc luộc”?
- Rau đó là gì? Các con đã ăn chưa?... Cô có một bài thơ về rau rất hay, các con có muốn nghe không? Cô sẽ đọc bài thơ “Rau ngót rau đay” của………………………. nhé!
* Hoạt động 1: Cô đọc thơ và thảo luận.
- Cô đọc bài thơ lần 1 (không có tranh)
- Cô đọc bài thơ lần 2 (kèm theo tranh minh họa), và hỏi trẻ:
- Bài thơ nói về các loại rau và đặc điểm của từng loại rau. Các con hãy nghe kỹ nhé!
* Thảo luận
- Rau ngót dùng để nấu canh rất mát –> Cả hai loại rau đều cung cấp vitamin và khoáng chất, ăn rất tốt cho sức khỏe.
- Rau rất ngọt…. Trẻ nào cũng thích –> Rất hợp khi nấu với cá, tôm, và hầu như trẻ nào cũng thích ăn.
- Giải thích từ khó: nắm, mớ, mát ruột
* Thảo luận thêm:
- Cô vừa đọc bài thơ gì cho cả lớp? Ai là tác giả?
- Bài thơ nói về loại rau nào?
- Rau đó ăn như thế nào?
- Rau này nấu hợp với món gì?
- Các con có thích các loại rau này không?
- Ở nhà các con thường ăn món gì từ những loại rau này?
* Hoạt động 2: Dạy trẻ đọc thơ:
+ Cả lớp đứng dậy và đọc theo cô 1-2 lần.
+ Mời các bạn nữ, bạn nam, tổ, nhóm, cá nhân:
- Cho trẻ đọc thơ nối tiếp theo hiệu lệnh của cô.
- Cho trẻ đọc thơ to nhỏ theo tay cô (tay cao đọc to, tay thấp đọc nhỏ dần)
- Cho 2-3 trẻ đọc thơ với tranh minh họa.
- Cô sẽ giúp các cháu đọc đúng và cảm xúc bài thơ.
* Kết thúc:
- Cô nhận xét và khen ngợi các trẻ.
- Trẻ vui vẻ đọc thơ “Rau ngót rau đay” và ra sân chơi.

2. Giáo án thơ về rau ngót và rau đay (phiên bản 2)
I. Mục tiêu và yêu cầu:
1. Kiến thức:
- Trẻ thuộc lòng bài thơ, nhớ tên bài và tên tác giả.
- Trẻ hiểu nội dung bài thơ và biết thực hiện các động tác minh họa phù hợp.
- Biết tham gia vào trò chơi.
2. Kỹ năng:
- Phát triển kỹ năng đọc thơ cho trẻ.
- Rèn luyện sự chú ý, quan sát, nhận xét và ghi nhớ.
- Thông qua trò chơi, phát triển kỹ năng nhanh nhẹn cho trẻ.
3. Thái độ:
- Giáo dục trẻ biết yêu thích, chăm sóc và bảo vệ cây cối.
II. Chuẩn bị:
1. Đồ dùng của cô:
- Xắc xô
- Ti vi.
- Giáo án điện tử trên phần mềm PowerPoint.
- Vòng thể dục.
2. Đồ dùng của trẻ:
- Củ, quả bằng nhựa, rổ nhựa.
III. Tiến trình tổ chức hoạt động:
1. Hoạt động 1: Khởi động và tạo hứng thú.
- Cô đọc câu đố về rau:
“ Tôi mọc trong vườn
Lá xanh xanh mướt
Được dùng để nấu canh
Hoặc xào, hoặc luộc”?
- Rau đó là gì?
- Cho trẻ quan sát các loại rau, củ.
=> Giáo dục trẻ về việc ăn rau củ để cung cấp vitamin cho cơ thể khỏe mạnh.
- Hướng dẫn trẻ biết chăm sóc và bảo vệ cây trồng, yêu quý người trồng rau.
2. Hoạt động 2: Nội dung
* Đọc thơ cho trẻ nghe.
- Cô đọc lần 1: Đọc diễn cảm với biểu cảm vui tươi, thể hiện tình yêu thiên nhiên.
- Giới thiệu tên bài thơ và tác giả.
* Cô đọc lần 2 kèm hình ảnh minh họa.
- Hỏi trẻ về tên bài thơ và tác giả?
- Bài thơ nói về rau ngót và rau đay, khi nấu với cá tôm sẽ rất ngon và trẻ nào cũng thích!
* Trích dẫn.
- Nấu canh mát…. Là mớ rau ngót –> Cả hai loại rau dùng để nấu canh, cung cấp nhiều vitamin và rất tốt cho sức khỏe.
+ Giải thích từ khó: nắm, mớ: là một bó.
- Muốn có vị ngọt…. Trẻ nào cũng thích –> Rất hợp để nấu với cá, tôm và hầu như trẻ nào cũng thích ăn.
* Thảo luận:
- Cô vừa đọc bài thơ gì? Ai là tác giả?
- Bài thơ nói về loại rau nào?
- Rau đó ăn như thế nào?
- Rau này nấu hợp với món gì?
- Các con có thích các loại rau này không?
- Ở nhà, mẹ thường nấu cho các con món gì từ các loại rau này?
- Ngoài các loại rau trong bài thơ, các con biết thêm loại rau nào khác?
=> Giáo dục trẻ về việc ăn rau củ để cung cấp vitamin cho cơ thể và yêu quý người trồng rau.
* Hoạt động 3: Dạy trẻ đọc thơ:
+ Cả lớp đọc thơ cùng cô 2-3 lần.
+ Mời các bạn đọc theo từng nhóm, cá nhân:
- Cô sửa lỗi cho trẻ khi cần.
- Cho cả lớp đọc thơ nối tiếp theo hiệu lệnh của cô.
- Hỏi về tên bài thơ và tác giả.
* Trò chơi: “Thi xem ai nhanh”
- Cô hướng dẫn cách chơi và luật chơi:
- Cô cho trẻ chơi 1-2 lần.
- Cô quan sát, nhận xét và động viên trẻ.
4. Hoạt động 4: Kết thúc
- Cô và trẻ cùng hát bài “Quả”.
HOẠT ĐỘNG CHIỀU:
- Vận động – vệ sinh – Ăn bữa phụ.
- Hoạt động học tập: Ôn bài cũ, làm quen với bài mới.
- Vệ sinh – Trả trẻ.

3. Giáo án thơ về rau ngót và rau đay (phiên bản 3)
1. Mục tiêu và yêu cầu
* Kiến thức:
- Trẻ nhận biết tên, đặc điểm, màu sắc của các loại rau.
- Trẻ hiểu lợi ích của việc trồng rau.
- Trẻ tham gia trò chơi theo sở thích.
* Kỹ năng:
- Trẻ rèn luyện kỹ năng quan sát các loại rau trong vườn trường.
- Trẻ trả lời câu hỏi một cách rõ ràng và mạch lạc.
* Thái độ:
- Trẻ biết chăm sóc và bảo vệ rau trong vườn trường, không dẫm lên rau.
2. Chuẩn bị:
- Vườn rau của trường.
- Xắc xô.
- Đồ chơi ngoài trời: Đu quay, cầu trượt, nhà bóng, thú nhún.
3. Tiến hành:
1. Chuẩn bị và tổ chức:
* Xếp hàng, đeo mũ, dép trước khi ra sân.
- Đọc thơ “Rau ngót rau đay” và cùng đi ra vườn rau.
2. Hoạt động chính:
- Các con đang ở đâu?
- Đúng rồi, đây là vườn rau.
- Trong vườn có những loại rau gì?
- Cô chỉ vào rau diếp và hỏi:
+ Con có nhận xét gì về rau diếp?
- Rau diếp có lá màu xanh và dai…
+ Rau diếp dùng để làm gì?
+ Phần nào của rau có thể ăn?
+ Rau diếp có thể chế biến thành món gì?
- Cô chỉ vào rau cải và hỏi:
+ Đây là rau gì?
- Rau cải cúc có đặc điểm gì?
- Thân cây rau cải cúc như thế nào?
- Rau cải cúc dùng để làm món gì?
- Rau cải cúc cung cấp chất gì cho cơ thể?
- Rau cải cúc có thân, cành và lá màu xanh, hình răng cưa.
- Cô và các con vừa quan sát loại rau nào?
- Trong vườn có rau cải, rau diếp… phục vụ bữa ăn hàng ngày. Rau cung cấp vitamin C và khoáng chất, quan trọng cho sự phát triển. Ngoài ăn thịt, cá, các con cần ăn rau để cơ thể khỏe mạnh nhé.
- Thảo luận:
+ Làm gì để có rau ăn?
+ Làm thế nào để rau luôn tươi tốt?
3. Trò chơi vận động: “Gieo hạt”
- Tổ chức cho trẻ chơi 2 lượt.
4. Chơi với đồ chơi ngoài trời:
- Trẻ chơi đu quay, xích đu, cầu trượt.
- Cô chú ý quan sát trẻ.
5. Kết thúc:
- Cô nhận xét và cho trẻ rửa tay.
