Tổng hợp trên 30 bài văn Phản ánh của tôi về 4 khổ thơ đầu Bài thơ về tiểu đội xe không kính hay nhất, ngắn gọn với dàn ý chi tiết giúp các bạn học sinh có thêm tài liệu tham khảo để viết văn hay hơn.
Top 30 Phản ánh 4 khổ thơ đầu Bài thơ về tiểu đội xe không kính (hay, ngắn gọn)
Phản ánh của tôi về 4 khổ thơ đầu Bài thơ về tiểu đội xe không kính - mẫu 1
Từ nơi tôi gửi đến nơi anh
Những đội quân đoàn kết ra trận
Như tình yêu vững vàng vô tận
Đông Trường Sơn, kết nối với tây Trường Sơn...
“Không có kính không phải vì xe không được trang bị kính
Bom giật, bom rung kính vỡ đi rồi'.
Hai cầu trở thành một câu chuyện hỏi và đáp rất tự nhiên của người lính. Chiếc xe vận tải ban đầu có kính, nhưng trong bom đạn “kính vỡ đi rồi”. Các từ: “không có.. không phải... không có”, “bom giật, bom rung' đã tạo ra bức tranh về không khí ác liệt của chiến trường. Những dòng thơ đã tái hiện hình ảnh các chiếc xe vận tải quân sự bị tổn thương trong cuộc chiến, và hình ảnh các chiến sĩ can đảm, giàu kinh nghiệm trong ngọn lửa chiến trường.
Một tư thế chiến đấu đầy ấn tượng:
'Bình tĩnh, tôi ngồi trên buồng lái
Nhìn xuống đất. nhìn lên trời, nhìn thẳng”
Cách ngồi “tự do” đầy tự tin là biểu tượng của sự kiểm soát tình hình. Một cái nhìn tự do mở rộng ra giữa cuộc chiến: “Nhìn xuống đất, nhìn lên trời, nhìn thẳng”. Tổ hợp thơ 2/2/2 với từ khóa '‘nhìn’’ đã thể hiện tuyệt vời một tư thế chiến đấu mạnh mẽ, hùng hồn của lính trẻ trong cuộc bom đạn của kẻ thù.
Khổ thơ thứ hai mở ra một không gian rộng lớn, những con đường chiến lược phía trước. “Thấy gió...', “thấy con đường...', sau đó “thấy sao trời...” những từ ngữ đó mô tả tiểu đội xe không kính, di chuyển liên tục ra trận. Xe không kính, xe phóng vèo vèo, khiến cho “gió thổi vào làm mắt đau”. Từ “đau” thể hiện cảm xúc, một cách viết tinh tế. Sao trời và những con chim “thấy' như “xâm nhập vào buồng lái' đã mô tả rõ tốc độ phi thường của tiểu đội xe không kính ra trận, trong mọi điều kiện, ngày đêm, trên mọi loại địa hình khắc nghiệt:
Thấy gió làm mắt cay
Thấy con đường trở nên chạy thẳng vào lòng
Thấy sao trời và bất ngờ cánh chim
Như sao mà đột ngột vào buồng lái
Sau gió là bụi. Bốn từ “và thật ra có bụi” như một câu “quên đi” được phát ra, cho thấy sự sẵn sàng chấp nhận. Bụi làm cho những mái tóc xanh trở nên “như tóc bạc của người già”. Mặt “đầy bụi” cũng không cần phải rửa ngay. Cách hút thuốc “mơ mộng”, tiếng “cười hi hi” là những chi tiết hóm hỉnh thể hiện tinh thần lạc quan, hồn nhiên, yêu đời của tiểu đội xe không kính:
Không có kính, thì chắc cũng có bụi,
Bụi phủ trắng mái tóc như người già,
Chưa cần rửa, thong thả hút điếu thuốc
Chúng ta nhìn nhau, mặt đầy bụi, cười hi hi.
Tiểu đội xe không kính đã vượt qua những thời điểm “bom giật bom rung”, đã trải qua nhiều cảnh gió bụi, vô cùng gian khổ, còn phải đi qua cả những cơn mưa. Hai câu thơ kế tiếp như lời nói của lính, coi thường mọi khó khăn:
- Không có kính, thì chắc cũng có bụi,
- Không có kính, thì chắc cũng ướt áo.
Mưa rừng đang rơi dồn dập, xe không kính lại càng làm gian khổ không lối thoát: “Mưa tuôn, như nước tràn trên bãi đất”. Dù trong cơn khó khăn đó, các anh vẫn bước đi mạnh mẽ, quyết tâm tiến lên phía trước, góp phần cho chiến trường miền Nam:
Không có kính, thì chắc cũng ướt áo,
Mưa rơi, như trời đổ nước ầm ầm
Không cần thay đổi, lái tiếp hàng trăm dặm nữa
Mưa tạnh, gió khô đi nhanh chóng.
Thơ là biểu hiện cao quý của con người và thời đại. Trong đoạn thơ trên, con người và thời đại được mô tả là những chiến sĩ lái xe can trường, dũng cảm, lạc quan và yêu đời, trẻ trung và hồn nhiên giữa gian khổ và nguy hiểm trên con đường chiến lược Trường Sơn thời kỳ đấu tranh chống Mỹ cứu nước. Tiểu đội xe không kính trở thành biểu tượng cho tinh thần anh hùng của tuổi trẻ Việt Nam trong cuộc chiến bảo vệ đất nước.
Đoạn thơ trên thể hiện sự hoàn hảo của nghệ thuật. Câu thơ chứa đựng tinh thần lính chiến, vững vàng, nồng ấm. Các từ ngữ, thông điệp, hình ảnh về chiếc xe không kính, về tư thế lái xe, về cái nhìn, mái tóc, nụ cười,... đã diễn đạt một cách rõ ràng, đẹp đẽ tinh thần anh hùng của tiểu đội xe không kính, làm cho giọng thơ trở nên uy nghiêm, hùng hồn, đầy âm hưởng anh hùng ca.
Bom, gió, bụi, mưa như nhà thơ đã miêu tả đã thể hiện một cách rõ ràng về sự gian khổ, khắc nghiệt của chiến trường. Trong bối cảnh đó, hình ảnh của tiểu đội xe không kính vươn lên như những anh hùng kiên cường, là nguồn cảm hứng đáng ngưỡng mộ cho chúng ta.
Cảm nhận của tôi về 4 khổ thơ đầu của bài thơ về tiểu đội xe không kính
a) Mở đầu:
Phạm Tiến Duật sinh năm 1941, qua đời năm 2007 vì một căn bệnh nặng nề.
Bài thơ về tiểu đội xe không kính được sáng tác vào năm 1969, trên con đường Trường Sơn. Nó đã đoạt giải nhất trong cuộc thi thơ của báo Văn Nghệ và được xuất bản trong tập thơ “Vầng Trăng Quầng Lửa” của tác giả.
Bốn khổ thơ đầu thể hiện sự dũng cảm, tinh thần kiên định giữa những khó khăn, nguy hiểm, và niềm vui của tuổi trẻ trong tình bạn đồng đội và sự quyết tâm chiến đấu vì miền Nam thân yêu.
b) Phần chính:
- Phương tiện vận chuyển là những chiếc xe không có kính:
'Không có kính không phải vì xe không có kính
Bom giật bom rung kính vỡ đi rồi”
Bằng ba từ 'Không', tác giả đã giải thích một cách rõ ràng nguyên nhân chiếc xe không có kính. Không phải vì chiếc xe không được trang bị kính, mà là vì 'Bom giật bom rung kính vỡ đi rồi”
- Tư thế kiên định của người lính lái xe trên con đường Trường Sơn. Dù bom rơi, kính xe vỡ, không đèn, xe xước nhưng người lính vẫn:
'Ung dung buồng lái ta ngồi
Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng”
Từ 'Ung dung” thể hiện sự bình tĩnh, không hề lo lắng hoặc vội vã của người lái xe. Với tư thế 'nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng” qua cửa sổ không kính chắn gió, người lái xe tiếp xúc trực tiếp với thế giới bên ngoài:
'Nhìn thấy gió xoa mắt đắng
Nhìn thấy con đường chạy thẳng vào tim
Thấy sao trời và đột ngột cánh chim
Như sa vào buồng lái”
Những dòng thơ miêu tả cảm giác của tốc độ trên chiếc xe lao nhanh. Qua khung cửa không kính, không chỉ thấy mặt đất, bầu trời, sao trời mà còn thấy con đường chạy thẳng vào tâm hồn.
- Trên con đường đầy bom đạn, những người lính lái xe vẫn sống đầy lạc quan, vui vẻ. Tác giả mô tả bằng những hình ảnh chân thực của cuộc sống hàng ngày.
'Không có kính, ừ thì có bụi
Bụi phủ lên tóc như sợi tóc bạc của người già
Chưa cần rửa, chỉ cần hút thuốc phì phèo
Mặt lấm nhìn nhau, cười vui vẻ”
Những chàng trai với mái tóc xanh giờ đây bụi đường đã khiến cho tóc trắng bạc như người già. Họ không cần phải rửa sạch khuôn mặt lấm bẩn. Hơn nữa, khi họ nhìn nhau với gương mặt lấm bẩn và cười vui vẻ, chỉ qua một vài đoạn miêu tả chân thực, hình ảnh người lính trẻ trung, năng động, yêu cuộc sống hiện ra rõ ràng.
- Các lính lái xe Trường Sơn là những người có tinh thần quyết tâm, họ vẫn tiến về phía miền Nam ruột thịt:
Không có kính, ừ thì ướt áo
Mưa rơi như trút nước, ướt như trời mưa bão
Chưa cần thay đồ, lái xe hàng trăm dặm nữa
Mưa dừng, gió lùa khô nhanh thôi”
Dù quần áo ướt sũng vì mưa do xe không có kính, những lính lái xe vẫn tiếp tục lái xe tiến về phía trước hàng trăm dặm. Đó chính là tinh thần chiến đấu để giải phóng miền Nam, là tình yêu nồng nàn với đất nước trong cuộc chiến chống lại Mỹ.
c) Kết bài:
Bài thơ đã mô tả một hình ảnh độc đáo: những chiếc xe không có kính. Thông qua đó, tác giả đã đặc biệt nhấn mạnh hình ảnh những người lính lái xe Trường Sơn thời kỳ chiến đấu chống Mỹ, với tư thế kiêng nể, tinh thần lạc quan, dũng cảm, không sợ khó khăn nguy hiểm và quyết tâm chiến đấu để giải phóng miền Nam ruộng bậc thân thương.
Tác giả đã thêm vào bài thơ các yếu tố thực tế sống động về cuộc sống trên chiến trường Trường Sơn, sử dụng ngôn từ phong phú, tự nhiên và sức mạnh.
Cảm nhận của tôi về 4 khổ thơ đầu của bài thơ về tiểu đội xe không kính - mẫu 2
Phạm Tiến Duật là một nhà thơ lớn trong thời kỳ kháng chiến chống lại Mỹ. “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” là một trong những tác phẩm nổi bật của ông. Bốn dòng thơ đầu tiên đã mô tả một cách rõ ràng về hiện thực của chiến tranh và làm nổi bật hình tượng những người lính dũng cảm, anh hùng.
“Không có kính không phải vì không có kính
Bom giật, bom rung kính vỡ đi rồi
Ung dung buồng lái ta ngồi
Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng”.
Hai dòng thơ đầu tiên như một cách hài hước và trong sáng mô tả ý niệm của người lính về hình ảnh “xe không có kính”. Việc sử dụng từ “không” lặp lại ba lần với cấu trúc câu “Không có… không phải… không có…” kết hợp với những từ mạnh mẽ như “giật”, “rung” đã thể hiện sự tàn khốc của chiến tranh. Trong tình cảnh như vậy, hình ảnh những người lính trở nên vẻ vang như một tượng đài với tư thế “ung dung” và từ “ta” khẳng định quyền lực của họ. Bất chấp mưa bom, họ vẫn sẵn sàng chiến đấu, sẵn sàng tiến về phía trước. Thể loại thơ 2/2/2 kết hợp với từ ngữ “nhìn” đã thể hiện rõ thái độ tự tin, dũng mãnh của họ.
Khổ thơ thứ hai tiếp tục chứa đựng mạch cảm xúc với cái 'nhìn thẳng' quyết tâm từ khổ thơ một:
“Nhìn thấy gió vào xoa mắt đắng
Nhìn thấy con đường chảy thẳng vào tim
Thấy sao trời và đột ngột cánh chim
Như sa, như ùa vào buồng lái”.
Điệp ngữ “nhìn thấy” đã mô tả một không gian mở rộng và liên tục của những con đường khó khăn. Có gió bụi, sao trời và cả cánh chim,… Tất cả như 'đột ngột' 'chảy thẳng vào tim', 'ùa vào buồng lái' với một tốc độ nhanh chóng. Họ vượt qua mọi khó khăn, băng qua mọi địa hình hiểm trở mà không một chút do dự. Họ là mẫu mực cho những người chiến sĩ sẵn sàng hy sinh để bảo vệ tổ quốc, chiến đấu cho miền Nam ruột thịt.
Không chỉ đối mặt với gió 'xoa mắt đắng' – một sự chuyển đổi cảm xúc tinh tế, họ còn phải đối mặt với mưa bụi khắc nghiệt:
“Không có kính, ừ thì có bụi
Bụi phun tóc trắng như người già
Chưa cần rửa, phì phèo châm điếu thuốc
Nhìn nhau mặt lấm cười ha ha
Không có kính, ừ thì ướt áo
Mưa tuôn, mưa xối như ngoài trời
Chưa cần thay, lái trăm cây số nữa
Mưa ngừng, gió lùa mau khô thôi”.
Phạm Tiến Duật thông minh khi sử dụng cấu trúc điệp ngữ 'Không có kính, ừ thì…' ở hai khổ thơ liên tục để thể hiện rõ tinh thần lạc quan của những người lính. Dù 'bom giật, bom rung' hay 'bụi phun mưa xối', họ vẫn sẵn lòng vượt qua, coi nhẹ mọi gian truân vất vả. Không những thế, họ đối mặt với khó khăn thử thách với cái nhìn lạc quan, nhẹ nhàng, hóm hỉnh: 'Bụi phun tóc trắng như người già', 'Mưa ngừng, gió lùa mau khô thôi'. Không cần phải suy nghĩ nhiều, chỉ cần thế mà 'phì phèo châm điếu thuốc' để thưởng thức những khoảnh khắc bình dị và vui vẻ trên con đường chiến đấu. Tiếng cười 'ha ha' của họ một lần nữa cho thấy thái độ lạc quan đầy 'chất lính' của những con người dũng mãnh trong cuộc chiến tranh. Ngược lại với những điều 'không', trong họ còn có trái tim nồng nhiệt và tinh thần dũng cảm, quyết tâm tiến lên bảo vệ miền Nam quê hương. Đó chính là tình yêu nước bất diệt trong lòng những người lính.
Bằng thể thơ tự do, câu thơ đậm chất văn xuôi cùng với nhịp thơ linh hoạt, ngôn ngữ đơn giản, hình ảnh độc đáo kết hợp mượt mà với các biện pháp điệp ngữ và so sánh, bốn khổ thơ đầu đã tôn vinh vẻ đẹp đích thực của cuộc chiến và từ đó nổi bật vẻ lãng mạn của người lính với tư thế hiên ngang, tinh thần tự chủ, lạc quan và dũng cảm.
Như vậy, bốn khổ đầu bài thơ như một khúc dạo đầu cho bản hòa ca hào hùng về người lính. Cả đoạn thơ mặc dù nói về sự thiếu thốn của chiến tranh nhưng không mang âm hưởng của sự mất mát, đau thương mà ngược lại. Đó là nét độc đáo trong ngòi bút lạc quan và không kém phần hóm hỉnh, hài hước của Phạm Tiến Duật.
Cảm nhận của em về 4 khổ thơ đầu Bài thơ về tiểu đội xe không kính - mẫu 3
Nhớ khi mình ốm giữa rừng
Vị thuốc Hùng tìm qua ba trái núi
Quả khế rừng nấu con cá suối
Thương mình Hùng hóa trẻ đi câu.
(Nấm mộ và cây trầm, thơ Nguyễn Đức Mậu)
Những câu thơ trên miêu tả về sự gian khổ, hi sinh, vượt lên tất cả những thiếu thốn về vật chất là tình đồng chí, đồng đội. Với những người lính ở rừng, những năm tháng ấy, tình đồng chí đồng đội thật ít nơi nào sánh bằng. Sau này, Phạm Tiến Duật cũng đã viết về những khó khăn, gian lao vất vả mà những người lính phải trải qua. Họ vượt qua những khó khăn ấy bằng niềm tin yêu, lạc quan. Trong bốn khổ thơ đầu của bài thơ “Bài thơ về tiểu đội xe không kính”, ta có thể thấy rõ những khó khăn, vất vả mà người lính Trường Sơn phải băng qua.
Nhan đề bài thơ thu hút người đọc ở cái vẻ lạ, độc đáo. Nhìn vào nhan đề, ta đã thấy nổi bật hình ảnh những chiếc xe không kính, những chiếc xe đó xuất hiện suốt toàn bộ tác phẩm. Hai chữ “bài thơ” thêm vào để ta hiểu rõ hơn cách nhìn, cách khai thác hiện thực của tác giả – muốn nói về chất thơ của hiện thực khốc liệt thời chiến tranh, chất thơ của tuổi trẻ hiên ngang, dũng cảm vượt lên những gian khổ của thời chiến.
Trong bài thơ nổi bật hình ảnh những chiếc xe không kính vẫn tiến ra chiến trường. Hai câu thơ đầu giải thích cho sự cố có phần không bình thường ấy:
Không có kính không phải vì xe không có kính
Bom giật, bom rung kính vỡ đi rồi.
Sự tự nhiên của những câu thơ này khiến người đọc không thể không tin vào tài lái xe dũng cảm của những chàng trai. Ngôn từ sử dụng trong bài thơ mang lại cảm giác gần gũi nhưng vẫn rất hùng vĩ. Hình ảnh về 'bom giật, bom rung' không chỉ giúp ta hình dung về một vùng đất bị tàn phá mà còn thể hiện sự khốc liệt của cuộc chiến.
Việc miêu tả những chiến sĩ lái xe ở Trường Sơn và những chiếc xe không có kính giúp làm nổi bật phẩm chất tinh thần như lòng dũng cảm, bất khuất của họ. Họ không chỉ đối mặt với khó khăn mà còn là những người hiện thực và mạnh mẽ.
Khi ta ngồi trong buồng lái, ta có thể nhìn thấy mọi thứ xung quanh một cách rõ ràng và tự do.
Một cái nhìn rõ ràng và tự do khiến người lái xe trẻ trung đối mặt với mọi thách thức trên con đường. Họ như những chiến binh trong mưa bom, bão đạn, nhưng vẫn giữ được sự hùng hồn và kiên định.
Những hình ảnh về gió, con đường, sao trời và cánh chim không chỉ thực tế mà còn mang lại cảm giác thơ mộng. Người chiến sĩ cảm nhận những điều này bằng một tâm hồn trẻ trung và lãng mạn.
Sau những khó khăn và nguy hiểm, những chiến sĩ vẫn giữ vững thái độ sẵn sàng và kiên định. Họ không quan trọng việc bụi bẩn làm trắng mái tóc hay làm lấm mặt, họ chỉ quan tâm đến mục tiêu của mình.
Bụi bẩn chỉ là một phần nhỏ trong cuộc sống của họ. Họ sẵn lòng chấp nhận và vượt qua mọi khó khăn để bảo vệ mục tiêu của mình.
Nhìn nhau mặt lấm cười ha ha, không kính nhưng cũng có bụi. Bụi phủ tóc trắng như người già, không cần rửa cũng không sao, chỉ cần cười vui vẻ!
Dẫu đường Trường Sơn đầy bom đạn, đèo dốc, gió bụi và mưa, nhưng những chiến sĩ lái xe vẫn giữ được tinh thần lạc quan, hồn nhiên và quyết tâm gan góc.
Dù gặp khó khăn, những người chiến sĩ lái xe Trường Sơn vẫn ung dung, hiên ngang và bình tĩnh đối mặt với mọi thách thức.
Những chiến sĩ lái xe không kính đã trải qua nhiều khó khăn, gian khổ và mưa. Tuy nhiên, họ vẫn tiếp tục hành quân với sự quyết tâm và dũng cảm.
Mưa tuôn, mưa xối như ngoài trời, không kính làm ướt áo. Nhưng dù thời tiết khắc nghiệt, những người chiến sĩ vẫn tiếp tục hành động mà không mảy may chú ý đến những trở ngại.
Dù gặp thách thức mới, những người chiến sĩ vẫn giữ được sự lạc quan và dũng cảm. Họ coi mọi khó khăn chỉ là thử thách và không ngừng chiến đấu với tinh thần quyết tâm.
Những tiếng 'ừ thì' vang lên như một biểu hiện của sự chấp nhận khó khăn và quyết tâm vượt qua. Dường như những người chiến sĩ không bị ảnh hưởng bởi những khó khăn của chiến tranh, mà thậm chí còn coi đó là cơ hội để thể hiện bản lĩnh của mình.
Những lính Trường Sơn đã vượt qua mọi gian nan, vất vả để tiến vào miền Nam, họ nở nụ cười tươi thắm, tin vào chiến thắng ngày mai.
Cảm nhận của tôi về 4 khổ thơ đầu của bài thơ về tiểu đội xe không kính.
Hình ảnh đất nước đã kết nối trái tim của nhiều nghệ sĩ, từ 'Nam quốc sơn hà' đến 'Hịch tướng sĩ', và 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' của Phạm Tiến Duật là một phần của vẻ đẹp hào hùng về người lính.
Phạm Tiến Duật, nhà thơ trưởng thành trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, đã tạo ra những tác phẩm đặc sắc như 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' để tôn vinh người lính và cô gái thanh niên xung phong.
Trong thơ Phạm Tiến Duật, những chiếc xe không kính không được lãng mạn hoá nhưng lại trở nên thực tế hơn.
Câu thơ với điệp từ 'không' như một thông báo về sự tàn phá của chiến tranh đối với những chiếc xe không kính.
Câu thơ mô tả sự tàn phá của bom chiến tranh lên những chiếc xe, khiến chúng không còn có kính nữa.
Ngồi ung dung trong buồng lái, nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng.
Phép đảo ngữ đặt từ 'ung dung' lên đầu làm nổi bật tư thế vững chãi của người lính lái xe. Tâm thế điềm tĩnh, tự tin của họ là kết quả của gian lao, thử thách, và rèn luyện.
Nhìn thấy gió vào xoa mắt đắng, nhìn thấy con đường chạy thẳng vào tim, thấy sao trời và đột ngột cánh chim, như sa, như ùa vào buồng lái.
Vì xe không có kính chắn gió, các chiến sĩ phải đối mặt với khó khăn của gió, mưa, và bụi. Nhưng với thái độ bất khuất, họ biến những khó khăn thành điều thú vị.
Không có kính, ừ thì có bụi, bụi phủ tóc trắng như người già, không cần rửa, phì phèo châm điếu thuốc, nhìn nhau mặt lấm cười ha ha.
Không có kính, ừ thì ướt áo, mưa tuôn, mưa xối như ngoài trời, chưa cần thay, lái trăm cây số nữa, mưa ngừng, gió lùa khô mau thôi.
Thiên nhiên đòi hỏi sự khắc nghiệt của gió, mưa, và bụi. Với thái độ bất khuất, người lính lái xe biến những khó khăn thành điều thú vị.
Nghệ thuật sắp đặt cấu trúc 'không có kính, ừ thì' đã nhấn mạnh tinh thần ngang trái, đối đầu và không chú trọng đến khó khăn của những chàng trai trẻ. Cả bom đạn của địch và gió bụi mưa sa cũng không làm họ chùn bước. Thái độ mạnh mẽ này được thể hiện rõ qua các hình ảnh thơ như 'phì phèo châm điếu thuốc', 'cười haha'. Họ đã làm cho những điều khó khăn trở nên bình thường, chấp nhận gian khổ như một phần không thể thiếu trong cuộc sống. So sánh 'bụi phun tóc trắng như người già' và 'mưa tuôn mưa xối như ngoài trời' là cách ví von hài hước, sôi nổi, tươi vui. Đó là hình ảnh của những chàng trai trẻ đầy nhiệt huyết, tuổi trẻ. Họ hồn nhiên với những trò đùa 'phì phèo châm điếu thuốc', 'cười haha'. Tâm hồn sôi nổi ấy mang lại cảm giác thanh thản, xua tan mọi khó khăn.
Hòa bình của dân tộc bị chôn vùi dưới vùng đất đầy bom đạn, sự tàn sát và sự hy sinh. 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' đem lại hình ảnh của một thời kỳ chiến tranh ác liệt và hùng vĩ, thể hiện tinh thần bất khuất của những người lính, của một thời đại không ngừng khẳng định bản lĩnh. Chúng tôi biết ơn nhà thơ Phạm Tiến Duật vì đã lưu giữ lại phần nào của lịch sử trong lòng mỗi người.