Bài văn Cảm nhận hai khổ cuối bài thơ Ánh trăng đầy ấn tượng, ngắn gọn với phân tích chi tiết, sơ đồ tư duy và các mẫu văn được tổng hợp và lựa chọn từ những bài văn xuất sắc nhận điểm cao của học sinh lớp 9. Hy vọng với cảm nhận về hai khổ cuối bài thơ Ánh trăng này, các bạn sẽ thích thú và viết văn tốt hơn.
Top 40 Cảm nhận về hai khổ cuối của bài thơ Ánh trăng
Phản ánh về hai khổ cuối của bài thơ Ánh trăng – mẫu 1
Toàn bộ bài thơ “Ánh trăng” của nhà thơ Nguyễn Duy tràn đầy những cảm xúc âm thầm, hối tiếc không nguôi. Ngay từ cái tên của bài thơ cũng đủ để ta nhận ra chủ đề chính của nó. Khác với hình ảnh rõ ràng của “vầng trăng”, “ánh trăng” là ánh sáng le lói. Ánh sáng ấy chiếu sáng vào tâm trí con người, đánh thức lương tâm, làm sáng tỏ cả một quá khứ đong đầy những kỷ niệm đẹp, đáng nhớ. Khổ thơ thứ năm miêu tả hình ảnh vầng trăng và cảm xúc, suy tư của nhà thơ. Còn đến khổ thơ thứ sáu là những suy tư sâu sắc và triết lý về cuộc sống của nhà thơ thông qua hình ảnh của trăng:
“Ngẩng đầu nhìn vầng trăng
Có cái gì xúc động
Như là cánh là bóng
Như là dòng là rừng
Từ “mặt” trong bài thơ được sử dụng với cả nghĩa gốc và nghĩa chuyển - mặt trăng, mặt người - để mô tả sự đối diện giữa trăng và con người. Với tư thế “ngửa mặt lên nhìn mặt”, người đọc cảm nhận được sự im lặng, sự kính trọng và cảm xúc dâng trào khi gặp lại vầng trăng: “có cái gì rưng rưng”. Rưng rưng của những kỷ niệm thương nhớ, của những lãng quên lạnh lùng với người bạn cũ; của sự chấp nhận và hối hận về những hành động trong quá khứ. Một chút áy náy, một chút tiếc nuối, một chút xót xa đau lòng, tất cả đã tạo thành cái “rưng rưng”, cái thổn thức trong lòng người lính. Và trong khoảnh khắc đó, nhân vật trữ tình nhìn thẳng vào ánh trăng - biểu tượng của quá khứ xa xăm, nhìn vào tâm hồn của mình, bao kỷ niệm ùa về chiếm trọn tâm tư. Kí ức về tuổi thơ trong sáng, về thời kỳ chiến tranh, về những ngày xưa hiền hậu, tất cả hiện lên trong tâm trí. 'Như là cánh là bóng, như là dòng là rừng', những hình ảnh này gắn bó với những kỷ niệm quý giá. Cấu trúc và ngôn ngữ của bài thơ đã khắc họa rõ hơn về mối quan hệ gắn bó giữa con người và thiên nhiên, với ánh trăng lớn và tươi đẹp. Chất thơ mộc mạc, sâu lắng, và giàu tính biểu cảm như “có cái gì rưng rưng” đã đánh thức tình cảm trong lòng người đọc.
Nhà thơ đối mặt với trăng trong tư thế lặng im, với sự kính trọng: “Ngửa mặt lên nhìn mặt”. Từ “mặt” ở cuối câu thơ mang nhiều ý nghĩa, tạo nên sự đa dạng của ý thơ. Nhà thơ đối diện với vầng trăng, với kỷ niệm về người bạn tri kỷ mà anh đã lãng quên, vầng trăng đối diện với quá khứ và hiện tại, với tình bạn và sự lãng quên. Khi đối diện với trăng, có điều gì đó khiến người lính áy náy dù không bị trách móc. Hai từ “mặt” trong cùng một dòng thơ: mặt trăng và mặt người đang cùng trò chuyện. Người lính cảm thấy có cái gì “rưng rưng” tự trong tận đáy lòng và dường như nước mắt muốn trào ra vì xúc động trước lòng bao dung của người bạn “tri kỷ” của mình. Đối diện với vầng trăng, bỗng người lính cảm thấy như đang xem một cuốn phim chậm về tuổi thơ, nơi có “sông” và “bể”. Chính những cảnh chậm ấy khiến người lính cảm xúc trào dâng và những giọt nước mắt tự nhiên rơi, không gượng ép! Những giọt nước mắt ấy làm cho người lính trở nên thanh thản hơn, làm tâm hồn anh trong sáng lại. Một lần nữa những hình ảnh của tuổi thơ và chiến tranh được tái hiện, làm sáng tỏ những điều mà con người cảm nhận. Cái tâm hồn, cái vẻ đẹp mộc mạc ấy không bao giờ mất đi, nó luôn sống trong lòng mỗi con người và sẽ phản ánh khi con người bị tổn thương. Phần cuối của bài thơ thể hiện sâu sắc triết lí nhân sinh thông qua hình tượng trăng:
“Trăng vẫn tròn và tỏa sáng
Làm sao kể lại sự vô tình
Ánh trăng im lặng và quyết đoán
Hình ảnh của trăng tròn và sáng láng khiến ta không khỏi bất ngờ.
Cái im lặng của trăng như một lời nhắc nhở sâu sắc về quá khứ và nhân tính.
Những suy tư lặng lẽ trong ánh trăng là nguồn cảm hứng vô tận cho tâm hồn.
Vầng trăng tỏa sáng vẻ đẹp vĩnh hằng, gợi nhớ về những kỷ niệm đẹp của quá khứ.
Bài thơ Ánh Trăng nói về trăng nhưng cũng nói về cuộc sống, đậm chất triết lý dân tộc về thủy chung, nghĩa tình.
Đánh giá về hai khổ thơ cuối của bài Ánh Trăng.
1. Giới thiệu
- Nguyễn Duy là một nhà thơ nổi tiếng của Việt Nam.
- Tập thơ Ánh Trăng của ông đã nhận giải A của Hội Nhà Văn Việt Nam vào năm 1984.
- Hai khổ thơ cuối của bài thơ Ánh Trăng làm cho chúng ta nhận ra ý nghĩa của việc nhớ về nguồn gốc của mình.
2. Nội dung chính
- Tác giả thể hiện cảm xúc và suy ngẫm trước vầng trăng.
- Hình ảnh của “trăng cứ tròn vành vạnh” biểu hiện cho quá khứ đầy đặn, nghĩa tình và thủy chung.
- Hình ảnh “ánh trăng im phăng phắc” mang ý nghĩa nghiêm khắc nhắc nhở, là lời trách móc trong sự lặng im.
3. Kết luận
- Bài thơ kết thúc bằng hai khổ cuối nhấn mạnh sự tỉnh táo của con người.
- Lời nhắn cuối cùng nhấn mạnh việc không nên quên đi quá khứ đầy gian khổ nhưng cũng đong đầy nghĩa tình.
+ Những suy tư cuối cùng
+ Nhắc nhở về tình cảm thiêng liêng của nhân dân, đất nước và đạo lý 'uống nước nhớ nguồn'.
- Phân tích về nghệ thuật:
+ Thể thơ ngũ ngôn với sự sáng tạo độc đáo.
+ Sự kết hợp hài hòa giữa tự sự và tình cảm trữ tình.
+ Sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh giản dị nhưng đầy sức gợi.
+ Giọng điệu tâm trạng đan xen, từ cảm xúc sâu sắc đến suy tư trầm lắng.
Phân tích tư duy về hai khổ cuối của bài thơ Ánh Trăng.
Cảm nhận hai khổ cuối của bài thơ Ánh Trăng – phiên bản 2
“Ăn quả nhớ kẻ trồng cây” – đó là truyền thống sâu sắc của dân tộc Việt Nam, được thể hiện trong nhiều tác phẩm văn học.
Lời nhắn của nhà thơ giống như một câu chuyện nhỏ đầy cảm xúc về tuổi thơ và quá khứ.
“Ngửa mặt lên nhìn mặt
có cái gì rưng rưng
như là đồng, là bể
như là sông, là rừng”
Nhìn trăng và suy ngẫm 'Ngửa mặt lên nhìn mặt'. Trong vần thơ, 'mặt' của trăng và mặt của người đối diện nhau.
'Trăng cứ tròn vành vạnh'
'kể chi người vô tình'
'ánh trăng im phăng phắc'
'đủ cho ta giật mình'
Bài thơ dừng lại ở cảm xúc 'rưng rưng', nhưng một đoạn cuối lại đẩy cao ý tưởng và rõ ràng hơn về một thái độ sống.
Đọc bài thơ, người ta cảm nhận đây không chỉ là câu chuyện của nhà thơ mà còn là câu chuyện của chính bản thân mình.
Cảm nhận hai khổ cuối bài thơ Ánh trăng – phiên bản 3
Trăng là biểu tượng thơ mộng của tâm hồn thi sĩ. Tuy nhiên, trong bài thơ Ánh trăng của Nguyễn Duy, trăng không chỉ mang vẻ đẹp mộng mơ mà còn chứa đựng những tâm tư sâu sắc.
“Ngửa mặt lên nhìn mặt
Có cái gì rưng rưng
Như là đồng, là bể
Như là sông, là rừng.”
Rưng rưng là biểu hiện của xúc động, là dấu hiệu của nước mắt chuẩn bị tuôn ra. Những giọt nước mắt này làm cho lòng người trở nên bình thản hơn, trong trẻo hơn.
“Trăng vẫn tròn và sáng
Chẳng màng kẻ vô tình
Ánh trăng im lặng
Đủ để ta nhận ra mình.”
Tròn và sáng là trăng vẫn giữ vẻ đẹp của mình. Dù ai thay đổi, vô tình với trăng, nhưng trăng vẫn một mực sáng sủa. Ánh trăng yên lặng, không một lời trách cứ. Trăng bao dung và đầy nhân từ khiến cho ta phải nhận ra bản thân mình.
Sự nhận ra bản thân, sự tự nhìn nhận và nhận thức về những hành động của mình. Đó chính là điều khiến con người giật mình tỉnh ngộ, nhận ra sự quan trọng của việc giữ gìn tâm hồn và nhân tính.
Cảm nhận hai khổ cuối bài thơ Ánh trăng – phiên bản 4
Trong thơ ca, trăng đã trở thành một chủ đề quen thuộc. Trăng không chỉ là biểu tượng của sự thơ mộng mà còn là cảm xúc sâu lắng của tâm hồn nhà thơ. Nguyễn Duy trong bài thơ Ánh trăng không chỉ đề cập đến vẻ đẹp của trăng mà còn truyền tải những tâm tư đầy ý nghĩa. Vầng trăng đã từng gắn bó với kỷ niệm tuổi thơ, với những ngày chiến trận của người lính, trở thành người bạn tri kỉ mà không bao giờ được lãng quên. Tuy nhiên, cuộc sống biến đổi, con người cũng thay đổi, và đôi khi trở nên lạnh lùng. Sau khi chiến tranh kết thúc, khi quay trở lại cuộc sống thành thị, sự hiện diện của ánh sáng điện và gương khiến cho tình nghĩa với vầng trăng trở nên xa cách. Tuy nhiên, có những tình huống trong cuộc sống hàng ngày khiến con người phải nhận ra sự quan trọng của ký ức và tình cảm đã từng có với vầng trăng, và từ đó cảm thấy hối tiếc:
“Nghiêng mình để nhìn lên
Có điều gì xao xuyến
Như là cánh đồng, là biển
Như là dòng sông, là rừng.”
Xao xuyến là biểu hiện của cảm xúc, nước mắt sắp rơi xuống. Những giọt nước mắt này làm cho trái tim trở nên bình yên, trong trẻo hơn. Ký ức đẹp ùa về, tâm hồn hòa mình vào thiên nhiên, vào vầng trăng xưa, vào cánh đồng, biển cả, dòng sông, và rừng rậm. Cấu trúc câu thơ kết hợp với các phương tiện tu từ so sánh, ẩn dụ, thể hiện sự tài hoa của Nguyễn Duy. Phần cuối của bài thơ chứa đựng ý nghĩa sâu sắc và độc đáo:
“Trăng vẫn tròn và sáng tỏ
Trong lòng ai vô tình
Trăng im lặng và lạnh lùng
Đủ để khiến ta bất ngờ.”
Tròn và sáng tỏ, trăng rằm, biểu tượng của sự toàn vẹn. Trăng vẫn trung thành dù mọi thứ thay đổi, không quan tâm đến sự vô tình. Ánh trăng yên bình và không lên án. Trăng chứa đựng lòng bao dung và khoan dung vô hạn. Tấm lòng rộng lượng ấy làm ta ngạc nhiên. Việc ngạc nhiên làm cho ta thức tỉnh, để quay trở lại, để trở về bản thân xưa kia tươi đẹp. Đó là sự ngạc nhiên để tự hoàn thiện. Khi nhìn lên gương mặt trăng, người ta suy ngẫm bao bất ngờ. Hai từ “mặt” trong một câu thơ, mặt của trăng và mặt của người đối diện. Đó là việc nhìn vào khuôn mặt thân thiết, khuôn mặt của tình bạn đã lâu, mà ta đã lãng quên. Nguyễn Duy gặp lại ánh trăng như gặp lại một người bạn thân thiết từ tuổi thơ, một người bạn đã cùng nhau trải qua những khoảnh khắc khó khăn. Trăng không nói điều gì, nhưng tâm trạng của người lính đầy xúc động. Có lẽ đó là cảm giác xúc động đến nghẹn ngào. Nước mắt như sắp trào ra. Ký ức đẹp của một cuộc đời tràn về trong tâm trí người chiến binh. Từ 'rưng rưng' thể hiện cảm xúc của nhà thơ. Những ký ức đã lâu mà ta đã cho rằng đã chôn vùi lại bất ngờ trỗi dậy, đánh thức tâm hồn người lính. Những ký ức của những ngày hồi ức quay về, từ những cánh đồng, biển cả, dòng sông và rừng rậm. Cấu trúc câu thơ song hành với các phép tu từ so sánh, từ “là' được lặp lại bốn lần cho ta thấy sự tài hoa của Nguyễn Duy. Ông đã khơi dậy sự gắn bó hòa mình với thiên nhiên của người lính trong quá khứ. Ký ức đã đánh thức tất cả, từ những kỷ niệm ấu thơ cho đến khi mang súng ra trận dưới bóng rừng. Hóa ra những kỷ niệm đẹp đẽ ấy chưa mất đi và con người không hoàn toàn vô tâm. Những ký ức ấy chỉ tạm thời lắng xuống, con người trong bận rộn có thể quên đi nhưng chỉ cần một tác động nhỏ nào đó, chúng sẽ sống dậy, thậm chí còn sống sâu hơn, tạo ra vẻ đẹp không thể so sánh được của tâm hồn con người.
Tóm lại, với lời thơ sâu lắng và trầm tĩnh, đoạn thơ trên đã gợi lên nhiều cảm xúc trong người đọc. Nó như một lời thú nhận, một lời nhắc nhở chân thành. Qua đoạn thơ, tác giả muốn nhấn mạnh rằng: phải trung thành, trọn vẹn, phải sống với lòng nhân ái, với quê hương, và cả với chính bản thân.