I. CÁC CÂU NGÔN NGHỆ TIẾNG ANH VỀ PHÁI NỮ
1. "A woman is like a tea bag – you never know how strong she is until she gets in hot water." - Eleanor Roosevelt
Dịch nghĩa: Một người phụ nữ giống như một túi trà - bạn không bao giờ biết cô ấy mạnh mẽ như thế nào cho đến khi cô ấy gặp khó khăn
2. "A woman's guess is much more accurate than a man's certainty." - Rudyard Kipling
Dịch nghĩa: Phỏng đoán của một người phụ nữ chính xác hơn sự chắc chắn của một người đàn ông
3. "The best protection any woman can have is courage." - Elizabeth Cady Stanton
Dịch nghĩa: Sự phòng vệ tốt nhất mà một người phụ nữ có thể có là lòng dũng cảm.
4. "A woman is the full circle. Within her is the power to create, nurture, and transform." - Diane Mariechild
Dịch nghĩa: Một người phụ nữ là một vòng tròn trọn vẹn. Trong cô ấy có sức mạnh để kiến tạo, nuôi dưỡng và biến đổi.
5. "A strong woman stands up for herself. A stronger woman stands up for everyone else." - Unknown
Dịch nghĩa: Một người phụ nữ mạnh mẽ đứng lên cho chính mình. Một người phụ nữ mạnh mẽ hơn đứng lên cho mọi người khác.
6. "A woman is the epitome of beauty, intelligence, and grace." - Unknown
Dịch nghĩa: Một người phụ nữ là hình tượng của sự xinh đẹp, thông minh và duyên dáng.
7. "A woman with a voice is, by definition, a strong woman." - Melinda Gates
Dịch nghĩa: Một người phụ nữ có tiếng nói là, theo định nghĩa, một người phụ nữ mạnh mẽ.
8. "Women are the real architects of society." - Harriet Beecher Stowe
Dịch nghĩa: Phụ nữ là những kiến trúc sư thực sự của xã hội.
9. "The most beautiful curve on a woman's body is her smile." - Bob Marley
Dịch nghĩa: Đường cong đẹp nhất trên cơ thể của một người phụ nữ là nụ cười của cô ấy.
10. "Women hold up half the sky." - Chinese Proverb
Dịch nghĩa: Phụ nữ là nửa kia của bầu trời.
11. "A girl should be two things: classy and fabulous." - Coco Chanel
Dịch nghĩa: Một cô gái nên có hai phẩm chất: tinh tế và xuất sắc.
12. "The empowered woman is powerful beyond measure and beautiful beyond description." - Steve Maraboli
Dịch nghĩa: Người phụ nữ có quyền lực vượt xa mọi sự đo lường và đẹp đến mức không thể diễn tả.
13. "A woman in harmony with her spirit is like a river flowing. She goes where she will without pretense and arrives at her destination, prepared to be herself and only herself." - Maya Angelou
Dịch nghĩa: Một người phụ nữ hòa hợp với linh hồn của mình giống như một dòng sông chảy. Cô ấy đi đến nơi cô ấy muốn, sẵn sàng để là chính mình và chỉ là chính mình.
14. "A woman's heart is a deep ocean of secrets." - Gloria Stuart
Dịch nghĩa: Trái tim của một người phụ nữ là một đại dương sâu thẳm của những bí mật.
15. "The beauty of a woman must be seen from in her eyes because that is the doorway to her heart, the place where love resides." - Audrey Hepburn
Dịch nghĩa: Vẻ đẹp của một người phụ nữ phải được nhìn thấy từ trong đôi mắt của cô ấy vì đó là cánh cửa tới trái tim, nơi tình yêu cư trú.
16. "A woman's place is everywhere." - Unknown
Dịch nghĩa: Vị trí của một người phụ nữ là ở mọi nơi.
17. "The strength of a woman is not measured by the impact that all her hardships in life have had on her, but the strength of a woman is measured by the extent of her refusal to allow those hardships to dictate her and who she becomes." - C. JoyBell C.
Dịch nghĩa: Sức mạnh của phụ nữ không đo bằng những thách thức mà cuộc sống đặt ra, mà đo bằng cách họ đối mặt và vượt qua những khó khăn đó.
18. "Women are the backbone of society, the rock that holds everything together." - Unknown
Dịch nghĩa: Phụ nữ là trụ cột của xã hội, là nền móng giữ cho mọi thứ vững chắc và kết nối với nhau.
19. “Women are wiser than men because they know less and understand more” – James Thurber
Dịch nghĩa: Phụ nữ không luôn phải ngoan hơn đàn ông, nhưng họ hiểu nhiều hơn mặc dù biết ít hơn.
20. “I would rather trust a woman’s instinct than a man’s reason” – Stanley Baldwin
Dịch nghĩa: Tôi tin vào trực giác của phụ nữ hơn là lý trí của đàn ông.
II. CÁC CÂU CHUYỆN HÀI HƯỚC VỀ PHỤ NỮ BẰNG TIẾNG ANH
1. "Behind every great man is a woman rolling her eyes." - Jim Carrey
DỊch nghĩa: Phía sau mỗi người đàn ông vĩ đại là người phụ nữ đang đảo mắt mỉa mai.
2. "A woman's mind is cleaner than a man's. She changes it more often." - Oliver Herford
Dịch nghĩa: Tâm trí của một người phụ nữ sạch sẽ hơn tâm trí của một người đàn ông. Cô ấy thay đổi nó thường xuyên hơn.
3. "I'm an excellent housekeeper. Every time I get a divorce, I keep the house." - Zsa Zsa Gabor
Dịch nghĩa: Tôi là một người quản gia xuất sắc. Mỗi khi tôi ly hôn, tôi giữ căn nhà.
4. "Some women fear the fire, some women simply become it." - R.H. Sin
Dịch nghĩa: Một số phụ nữ sợ lửa, một số khác chỉ đơn giản trở thành ngọn lửa.
5. "I am a woman of many moods, and they all require chocolate." - Unknown
Dịch nghĩa: Tôi là một người phụ nữ có nhiều tâm trạng, và tất cả đều yêu cầu socola.
6. "I don't know why women want any of the things men have when one of the things that women have is men." - Coco Chanel
Dịch nghĩa: Tôi không biết tại sao phụ nữ muốn có những điều đàn ông có khi một trong những điều phụ nữ có là đàn ông.
7. "A woman's mind is like a computer that never shuts down and has way too many tabs open." - Unknown
Dịch nghĩa: Tâm trí của một người phụ nữ giống như một máy tính không bao giờ tắt và có quá nhiều tab mở.
8. "Women are meant to be loved, not to be understood." - Oscar Wilde
Dịch nghĩa: Phụ nữ được sinh ra để được yêu, không phải để hiểu.
9. "I'm not saying women are perfect. We all have our faults. That's why there's a warranty." - Unknown
Dịch nghĩa: Tôi không nói rằng phụ nữ hoàn hảo. Chúng ta đều có khuyết điểm. Đó là lý do tại sao có bảo hành.
10. "Women cannot complain about men anymore until they start getting better taste in them." - Bill Maher
Dịch nghĩa: Phụ nữ chỉ bắt đầu than phiền về đàn ông khi họ bắt đầu lựa chọn đàn ông tốt hơn.
11. "Women are angels. When someone breaks our wings, we simply continue to fly...on a broomstick. We're flexible like that." - Unknown
Phụ nữ là những thiên thần. Khi ai đó gãy cánh của chúng tôi, chúng tôi chỉ cần tiếp tục bay... trên cây chổi. Chúng tôi linh hoạt như vậy.
12. "A woman's mind is as complex as the contents of her handbag; even when you get to the bottom of it, there is ALWAYS something at the bottom to surprise you!" - Billy Connelly
Dịch nghĩa: Tâm trí của một người phụ nữ phức tạp như nội dung của chiếc túi xách của cô ấy; ngay cả khi bạn đến đáy nó, LUÔN có một cái gì đó ở đáy để làm bạn ngạc nhiên!
13. "I don't know why women want equal rights. They already have the right to be superior to men." - Unknown
Dịch nghĩa: Tôi không biết tại sao phụ nữ muốn bình đẳng. Họ đã có quyền vượt trội so với đàn ông.
14. "A woman's mind is like a Facebook news feed - it never stops scrolling, and you never know what you're going to find next." - Unknown
Dịch nghĩa: Tâm trí của một người phụ nữ giống như một dòng tin tức trên Facebook - nó không bao giờ ngừng lướt và bạn không bao giờ biết điều gì sẽ tìm thấy tiếp theo.
15. "Women may not hit harder, but they hit lower." - Unknown
Dịch nghĩa: Phụ nữ có thể không đánh mạnh hơn, nhưng họ đánh thấp hơn.
16. "Women are like teabags. You don't know how strong they are until you put them in hot water...or until they've had their coffee." - Unknown
Dịch nghĩa: Phụ nữ giống như túi trà. Bạn không biết họ mạnh mẽ đến đâu cho đến khi bạn đặt họ vào nước nóng... hoặc cho đến khi họ uống cà phê của mình.
17. "I love being married. It's so great to find that one special person you want to annoy for the rest of your life." - Rita Rudner
Dịch nghĩa: Tôi thích được kết hôn. Thật tuyệt vời khi tìm được một người đặc biệt mà bạn muốn làm phiền suốt đời.
18. "I told my wife she should embrace her mistakes. She hugged me." - Unknown
Dịch nghĩa: Tôi nói với vợ tôi rằng cô ấy nên chấp nhận những sai lầm của mình. Và cô ấy đã ôm tôi.
19. “A woman has only 2 problems. 1, Nothing to wear; 2, No room for all the clothes”. - Unknown
Dịch nghĩa: Một người phụ nữ chỉ có hai vấn đề: thứ nhất, không có gì để mặc; thứ hai, không có chỗ chứa quần áo.
20. “What would be men without women? – Rich”. - Unknown
Dịch nghĩa: Đàn ông sẽ thay đổi như thế nào nếu không có phụ nữ - trở nên giàu có.