Bài văn Đánh giá về hình tượng người lính lái xe Trường Sơn trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính hay nhất, ngắn gọn bao gồm các ý chính, sơ đồ tư duy và ví dụ bài văn mẫu được tổng hợp và lựa chọn từ những bài văn xuất sắc của học sinh lớp 9. Hy vọng rằng với cảm nhận về hình tượng người lái xe Trường Sơn trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính này, các bạn sẽ thấy thú vị và viết văn tốt hơn.
Top 40 Đánh giá về hình tượng người lái xe Trường Sơn trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính
Đánh giá về hình tượng người lính lái xe Trường Sơn – mẫu 1
Phạm Tiến Duật là một trong những tác giả tiêu biểu của thế hệ nhà thơ trẻ thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Ông đã trải qua cuộc sống trên tuyến đường Trường Sơn, do đó thơ của ông thường viết về những người lính trẻ và những cô gái thanh niên tham gia chiến đấu. Thơ của ông thu hút độc giả bằng những ngôn từ trẻ trung, sôi nổi và đầy chất lính. Bài thơ 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' đã in sâu dấu ấn của phong cách nghệ thuật đặc biệt này. Phạm Tiến Duật sáng tác bài thơ này vào năm 1969, thời kỳ kháng chiến chống Mỹ đang diễn ra ác liệt. Bài thơ nằm trong tập thơ 'Vầng trăng quầng lửa' của ông. Trong bài thơ, Phạm Tiến Duật đã thành công trong việc tạo dựng hình ảnh về người lính lái xe Trường Sơn - biểu tượng của tuổi trẻ Việt Nam thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Người lái xe Trường Sơn được tác giả mô tả qua hình ảnh của những chiếc xe không kính, cùng với một phong cách thơ trẻ trung, mạnh mẽ và gần gũi. Cảm nhận về những chiếc xe không kính đã tạo điểm nhấn cho những khám phá của nhà thơ về vẻ đẹp của các chiến sĩ lái xe trên tuyến đường Trường Sơn thời chiến tranh. Đó là tư thế mạnh mẽ, tinh thần dũng cảm, niềm tin vào cuộc sống, tình đoàn kết đồng đội và lòng yêu nước mãnh liệt, khát vọng chiến đấu cao đẹp. Cái nhìn lạc quan về sự khắc nghiệt của cuộc chiến được thể hiện rõ qua lời giải thích về những chiếc xe không kính:
“Không có kính không phải vì xe không có kính
Bom giật bom rung kính vỡ đi rồi”
Sử dụng từ 'không' khiến câu thơ trở nên dài dòng, tạo ra nhịp điệu linh hoạt, đặc biệt là từ 'rồi' kết thúc câu thứ hai đã tạo ra một âm điệu nhẹ nhàng. Người lái xe nói về những chiếc xe không kính thực chất là nói về cuộc chiến khốc liệt mà họ phải trải qua. Thế nhưng, người lái xe lại kể về tất cả những điều đó một cách bình thản đến lạ thường. Điều này rõ ràng thể hiện cái nhìn lạc quan của người lính về những tổn thất do bom đạn gây ra. Đó chính là cái nhìn lạc quan của một người anh hùng. phẩm chất anh hùng của người lái xe Trường Sơn được thể hiện sáng rõ qua tư thế ung dung:
'Ung dung buồng lái ta ngồi
Nhìn trời, nhìn đất, nhìn thẳng
'Ung dung' là tư thế thoải mái, là tâm trạng bình thản và thái độ tự tin. Trong bối cảnh chiến tranh khốc liệt, lái những chiếc xe không kính lại thể hiện sự ung dung, điều này chính là biểu hiện của lòng dũng cảm của người lính lái xe. Sự kết hợp giữa từ 'nhìn' và nghệ thuật đảo ngữ đã mô tả rõ tư thế kiêng nhịn của người lính. Đó là một thách thức đối với bom đạn của kẻ thù. Có lẽ là nhờ những chiếc xe không kính mà người lính mới có thể thể hiện phẩm chất anh hùng và sức mạnh tinh thần của mình. Miêu tả cảm giác khi lái những chiếc xe không kính, nhà thơ Phạm Tiến Duật đã mở ra một thế giới tâm hồn phong phú, đẹp đẽ của họ:
'Nhìn thấy gió thổi vào mắt chát
Thấy con đường trải thẳng vào trái tim
Thấy sao trời và cả bất ngờ của cánh chim
Bếp Chiến độ Hoàng Cầm là sản phẩm của sự sáng tạo của anh Hoàng Cầm. Nó được thiết kế để che giấu khói và tránh sự phát hiện của địch. Nhưng trong tác phẩm thơ của Phạm Tiến Duật, bếp Hoàng Cầm không chỉ là một đồ dùng, mà là biểu tượng của sự đoàn kết và sum họp. Ở nơi có bếp Hoàng Cầm, có một gia đình đoàn kết, bởi vì chia sẻ bữa cơm cũng là chia sẻ tình thân.
“Võng mắc chông chênh trên đường xe chạy
Lại trên đường, mây trời xanh thêm”.
Tác giả mô tả một cách chân thực giấc ngủ của người lính lái xe. Giấc ngủ “chông chênh” do đường xe gập ghềnh, từ từ “chông chênh” làm nổi bật cuộc sống khó khăn của người lính Trường Sơn. Câu thơ cuối với nhịp điệu ngắt 2/2/3 tạo nên một tâm trạng phơi phới. Đặc biệt, từ “lại đi” như một lời gọi vui vẻ, chứa đựng niềm vui và háo hức của người lính khi ra trận. Họ hiểu rằng mỗi chuyến đi vào chiến trường là để làm cho “trời xanh thêm”. Đây là biểu tượng cho hòa bình, độc lập và tự do của tổ quốc, cho ngày miền Nam giải phóng. Tinh thần chiến đấu của người lính Trường Sơn sáng tỏ rõ từ đây. Niềm tin vào ngày chiến thắng đã tạo ra nguồn sức mạnh tinh thần lớn lao cho cả đội xe không kính.
“Không có kính, không có đèn trên chiếc xe
.......
Chỉ cần trong xe có một trái tim.”
Từ việc sử dụng điệp ngữ “không có”, đoạn thơ đã tạo ra một âm điệu nhanh, mạnh mẽ, khỏe khoắn và dồn dập. Nhận thức được rằng trong nhịp điệu ấy chứa đựng sự khẩn trương, hối hả của những đoàn xe ra trận và cả sự ác liệt của cuộc chiến. Tác giả đã thành công trong việc áp dụng nghệ thuật liệt kê “không có kính”, tượng trưng cho sự chồng chất của mất mát và hi sinh của người lính. Hình ảnh những chiếc xe không kính đã phát triển vượt xa, khi xe không chỉ “không có kính”, mà còn “không có đèn”, “không có mui xe”, biểu hiện sự hỏng hóc, méo mó và biến dạng như một loại đồ phế thải. Mặc dù có vẻ như xe không thể chạy được, nhưng kì diệu lại xuất hiện khi “Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước”. Điều này không chỉ là một điều bất ngờ mà còn là một sự phi thường, thách thức. Tại sao lại có điều kì diệu đó? Nhà thơ Phạm Tiến Duật đã phát hiện rằng: “Chỉ cần trong xe có một trái tim” thì dù thế nào xe vẫn cứ chạy. Không có giải thích cụ thể và thuyết phục hơn điều đó, khi “Chỉ cần” có nghĩa là yếu tố duy nhất để xe vẫn tiếp tục chạy chính là trái tim của người lính. Chỉ có trái tim quả cảm, giàu lòng yêu nước của người chiến sĩ lái xe thì mọi khó khăn mới có thể vượt qua. Đặc biệt, nhà thơ đã nhận ra rằng cả tiểu đội xe không kính vẫn tiếp tục chạy vì “miền Nam phía trước”, bởi một nửa đất nước đang chịu sự xâm lược của đế quốc Mỹ. Ý chí chiến đấu vì sự nghiệp giải phóng miền Nam thống nhất đất nước của người lính Trường Sơn đã được làm sáng tỏ.
Hình ảnh người lính lái xe không kính đã được nhà thơ Phạm Tiến Duật miêu tả bằng cách sử dụng chất liệu hiện thực sống động từ cuộc sống trên chiến trường. Ngôn ngữ và giọng điệu thơ tự nhiên, khỏe mạnh, mang đậm nét của tuổi trẻ. Việc lựa chọn hình ảnh những chiếc xe không kính đã giúp tạo ra một hình tượng rõ ràng, phản ánh tinh thần và ý chí của người lính Trường Sơn trong cuộc chiến. Tác giả đã thành công trong việc miêu tả chân dung người lính lái xe với những phẩm chất cao quý. Đó là tư thế kiên cường, dũng mãnh, là sự bất cần và coi thường nguy hiểm. Đó cũng là vẻ đẹp của tình đoàn kết, lòng yêu nước cháy bỏng, ý chí quyết liệt chiến đấu vì sự thống nhất miền Nam giải phóng đất nước. Với những phẩm chất đáng kinh ngạc đó, người lính lái xe trong bài thơ đã trở thành biểu tượng cho tuổi trẻ Việt Nam thời kỳ chiến tranh chống Mỹ. 'Bài thơ về đội xe không kính' của Phạm Tiến Duật đã mang lại một giọng nói mới về người lính, về tuổi trẻ Việt Nam trong hành trình bảo vệ Tổ quốc. Bài thơ đã giúp thế hệ người đọc hiểu rõ hơn về sự hy sinh của thế hệ cha anh, đồng thời giáo dục thế hệ trẻ nhận thức về trách nhiệm đối với Tổ quốc.
Dàn ý Cảm nhận về hình tượng người lính lái xe Trường Sơn
1. Mở bài
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm.
- Đề cập đến vẻ đẹp của những người lính trong bài thơ.
2. Phần chính
- Tình hình chiến đấu:
+ Khốc liệt, bão bom mưa đạn.
+ Vũ khí, trang bị thô sơ thậm chí hỏng hóc:
+ Xe không kính, không đèn, không mui, thùng xe xước.
- Vẻ đẹp của những người chiến sĩ:
+ Lạc quan, đam mê cuộc sống.
+ Tinh nghịch, hóm hỉnh, vượt qua khó khăn một cách dí dỏm.
+ Tình yêu đối với đồng bào, tình yêu với lý tưởng.
+ Sự đoàn kết, sẻ chia như anh em ruột trong gia đình.
- Niềm tin và trái tim đầy nhiệt huyết vào tương lai rạng ngời của dân tộc.
3. Kết luận:
- Khẳng định lại vẻ đẹp của người chiến sĩ cách mạng.
- Tài năng trong việc mô tả, vẽ lên của Phạm Tiến Duật.
Sơ đồ tư duy Cảm nhận về hình tượng người lính lái xe Trường Sơn
Ấn tượng về hình ảnh người lính lái xe Trường Sơn – mẫu 2
Phạm Tiến Duật là một nhà thơ trẻ giàu trải nghiệm trong cuộc chiến chống Mĩ cứu nước. Ông là một chiến sĩ trực tiếp tham gia chiến trường và cũng là người lái xe vận tải chở vũ khí, lương thực trên tuyến đường Trường Sơn, nơi mà bom đạn rơi rất dày đặc. Hiện thực của cuộc chiến đã trở thành nguồn cảm hứng cho Phạm Tiến Duật, làm cho tinh thần và cảm xúc của ông tràn ngập trong văn chương, tạo ra những tác phẩm độc đáo, tuyệt vời. Trong số đó, 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' là một ví dụ rõ ràng, thể hiện rõ tinh thần, niềm tin và sức sống của nhà thơ. Tác phẩm này đã giành giải nhất trong cuộc thi thơ trên báo Văn nghệ năm 1969 và sau đó được xuất bản trong tập thơ “Vầng trăng quầng lửa'. Qua bài thơ này, độc giả có thể cảm nhận được cuộc chiến khốc liệt cùng với tinh thần lạc quan, dũng cảm và ý chiến đấu quyết liệt của những người lính lái xe trong cuộc chiến giải phóng miền Nam và thống nhất đất nước. Có thể nói, bài thơ này là một tượng đài tráng lệ, thiêng liêng về những người lính lái xe anh hùng trên con đường Trường Sơn trong thời kỳ chống Mĩ cứu nước.
Đầu tiên, hình ảnh những người lính hiện ra như những chàng trai dũng cảm, kiêu hãnh, mạnh mẽ, không khuất phục khi lái những chiếc xe không kính. Dù xe bị hủy hoại bởi bom đạn, nhưng họ vẫn kiêu hãnh, tự tin lái xe ra chiến trường:
“Tự tin ngồi trên buồng lái
...
Giống như một cái sa, một đợt gió
Những câu thơ này được viết dựa trên trải nghiệm thực tế, vô cùng khách quan và chân thực. Do không có kính, những người lính phải đối mặt với nhiều nguy hiểm và khó khăn: từ “gió”, “chim”, đến “sao trời”... tất cả như “một cái sa, một đợt gió' đều đối diện trực tiếp với họ; các động từ mạnh mẽ như “chạy thẳng, đột ngột, giống như một cái sa, một đợt gió” đã phản ánh rõ cảm giác căng thẳng, thách thức và nguy hiểm mà những người lính lái xe phải đối mặt. Tuy nhiên, họ không hề sợ hãi, chùn bước mà ngược lại, rất kiêng nhẫn, tự tin và thoải mái:
“Ung dung bên buồng lái, tôi ngồi
Quan sát đất, ngắm trời, nhìn thẳng về phía trước”
Nghệ thuật hoán đảo động từ “ung dung” lên phía trước đã thể hiện tư thế tự tin, bình tĩnh và một phần ngạo nghễ của người lính. Việc lặp lại điệp ngữ “nhìn”, “thấy” cho thấy một cách rõ ràng rằng tất cả cảnh vật xung quanh như được thu vào trong tầm mắt của người lính một cách đột ngột. Điều này không chỉ cho thấy một tinh thần tập trung cao độ đối với trách nhiệm lớn mà còn phản ánh tâm hồn lãng mạn, kiêu hãnh và sự hoan hỷ trước vẻ đẹp tự nhiên của người lính thông qua cửa kính vỡ. Không chỉ dừng lại ở đó, trên đường lái xe ra tiền tuyến, người lính phải đương đầu với nhiều khó khăn từ môi trường bên ngoài như gió, mưa và bụi.
Tuy nhiên, với tinh thần dũng cảm, mạnh mẽ và sẵn lòng đương đầu với mọi khó khăn và gian khổ, người lính đã vượt qua mọi thử thách:
“Chẳng cần rửa rượu, bao tử ngồi hút thuốc
Cười toe toét, mặt phủ đầy bùn đất”
…..
“Không cần thay đổi, lái xe hàng trăm cây số nữa
Trời mưa ngừng, gió lùa khô nhanh chóng”
Tư duy 'Không có kính, không cần...' phản ánh tinh thần mạnh mẽ, kiên định của người lính. Bằng lối nói thẳng thắn, cứng rắn nhưng vẫn đầy hào hứng, họ biến những trở ngại thành thách thức. Đọc giả cảm nhận như nghe tiếng cười xua tan mọi khó khăn của người lính. Những chi tiết như “thay đổi lái trăm cây nữa… khô nhanh chóng” cho thấy tinh thần vượt lên mọi khó khăn của họ. Cảm giác như những trở ngại ấy không thể làm mất đi sự trẻ trung, lạc quan và dũng cảm của người lính. Người lính lái xe không chỉ là những anh hùng dũng cảm, kiên định và sẵn sàng đương đầu với mọi khó khăn, nguy hiểm mà họ còn là những chiến sĩ trẻ tuổi, tráng niên đầy tình đồng chí, đồng đội. Có thể nói, những khó khăn, thử thách không chỉ rèn luyện họ thành những người lính mạnh mẽ, quyết đoán mà còn củng cố tình bạn, tình đoàn kết giữa họ:
“Những chiếc xe từ trong bom bắn rơi
Đã về đây tập hợp thành tiểu đội
Gặp gỡ bạn bè giữa chặng đường tiến lên
Đoàn kết qua cửa kính vỡ, tiến tới phía trước.”
Dọc theo con đường từ phía sau về phía trước, có vô số những chiếc xe không kính lao vun vút ra chiến trường. Họ gặp nhau và chào hỏi bằng cách bắt tay qua cửa kính vỡ. Hành động ấy đậm chất tình đồng chí, đồng đội, truyền đạt tình cảm ấm áp, động viên và thông cảm lúc gian khó, vất vả. Họ coi nhau như anh em ruột già máu mủ trong gia đình:
“Bếp lửa Hoàng Cầm chúng ta dựng giữa bầu trời
Chung bát đũa là biểu tượng của gia đình
Chiếc võng mắc chông trên đường xe chạy
Tiếp tục, tiếp tục đi với bầu trời xanh ngát”
Chúng tôi chứng kiến định nghĩa đặc biệt của PTD về gia đình - về mối quan hệ gắn kết của những người lính trong chiến tranh, đó là: chung bát đũa, chung bếp lửa, chung khó khăn, chung con đường chiến đấu... Tất cả điều này đã tạo ra sự gần gũi, thân thiết và đoàn kết giữa những con người từ lúc xa lạ. Tình đồng chí, đồng đội đã cung cấp sức mạnh cho những người lính tiến về phía trước: “Tiếp tục, tiếp tục đi với bầu trời xanh thêm”. Từ “tiếp tục đi” nhấn mạnh vào sự tiến bộ không ngừng của các đội xe không kính. Hình ảnh “bầu trời xanh thêm” ẩn chứa tinh thần lạc quan, hy vọng vào tương lai của cuộc sống, của cách mạng. Các dòng thơ phản ánh tinh thần chiến đấu mạnh mẽ, lạc quan của những người lính kháng chiến. Họ đầy nhiệt huyết bước vào chiến trường với mục tiêu cao cả là đánh bại kẻ thù, bảo vệ tổ quốc. Mọi khó khăn, thử thách, nguy hiểm và gian khổ, tất cả đã trở nên nhẹ nhàng trước tiếng cười lạc quan của những người lính. Cuối cùng, động lực mạnh mẽ và sâu xa tạo ra sức mạnh tinh thần, bất chấp mọi nguy hiểm, mọi tàn phá của kẻ thù trong tinh thần chiến đấu vì giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.
“Xe vẫn tiếp tục di chuyển vì miền Nam phía trước”
Chỉ cần trong xe ẩn chứa một trái tim.”
Bom, đạn có thể làm cho chiếc xe trở nên trần trụi, tan tác nhưng không thể làm chùn bước ý chí chiến đấu của những người lính lái xe. Hình ảnh “trái tim” không chỉ là một biểu tượng mạnh mẽ mà còn là nguồn sức mạnh, lòng dũng cảm, niềm hy vọng và tình yêu nước kiên cường của họ. Chính “trái tim” ấy là động lực hoàn hảo, có thể thay thế cho toàn bộ những “không có” mà chiếc xe hư hỏng, tàn tác mang lại. Tất cả vì một mục tiêu cao cả mà những người lính lái xe đã chọn lựa: “vì miền Nam” thân yêu. Hình ảnh người lính lái xe trong bài thơ là một bức tượng đài rực rỡ và chói sáng, là biểu tượng cao quý của thế hệ thanh niên Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến chống Mĩ:
“Xuyên qua Trường Sơn hướng tới việc cứu nước
Và để lòng phơi phới dậy niềm hy vọng tương lai.”
Điều này là minh chứng cho tinh thần yêu nước sâu sắc và ý thức trách nhiệm cao cả của những người lính khi đất nước đang gặp nguy kịch. Tóm lại, với một giọng thơ trẻ trung, tinh nghịch, ngạo nghễ và kiêu hãnh; kết hợp với ngôn ngữ thơ đơn giản, sống động và giàu hình ảnh... Phạm Tiến Duật đã thành công trong việc mô tả những chiếc xe không kính và làm nổi bật hình ảnh của người lính lái xe trên tuyến đường Trường Sơn trong thời kỳ chống Mĩ: dũng cảm, kiêu hãnh, lạc quan, yêu đời và có ý chí chiến đấu mạnh mẽ, lòng yêu nước kiên định. Mặc dù chiến tranh đã là quá khứ, lịch sử dân tộc đã bước sang trang mới với tự do và độc lập, nhưng hình ảnh của những chiếc xe bị bom đạn tàn phá và những người lính lái xe Trường Sơn chống Mĩ vẫn sống mãi trong thời gian và trong lòng mỗi người Việt.
Cảm nhận về hình tượng người lính lái xe Trường Sơn – mẫu 3
Trong những năm chiến tranh ác liệt, hình ảnh của những cô gái thanh niên xung phong, những người lính trên con đường Trường Sơn đã trở thành một đề tài rất hấp dẫn, luôn nhận được sự quan tâm và sáng tạo của nhiều tác giả. Trong các tác phẩm đó, không thể không nhắc đến những người lính trên những chiếc xe không kính trong bài thơ về tiểu đội xe không kính của Phạm Tiến Duật. Họ hiện ra với những khám phá mới mẻ nhưng vẫn đồng nhất.
Trong bài thơ Đồng chí của Chính Hữu, hình ảnh người lính nông dân hiện ra với sự đồng cam cộng khổ, hiểu biết và nhớ về cây đa, bến nước, cùng nhau vượt qua những khó khăn. Áo anh rách vai/ Quần tôi vá lên vài mảnh/ Miệng cười buốt giá/ Chân không giày/ Thương nhau tay nắm lấy bàn tay. Trong tác phẩm này, người lính được mô tả với một diện mạo mới, trẻ trung, tự tin. Họ là những người mang trong mình vẻ ung dung, hiên ngang trước những thử thách trên con đường Trường Sơn.
“Ung dung buồng lái ta ngồi. Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng.”
Trong cuộc chiến tranh gay gắt, nhưng người lính vẫn giữ được phong thái ung dung, với cái nhìn thẳng đầy tự tin, tràn đầy nhiệt huyết. Nhịp thơ 2/2/2 kết hợp với từ láy ung dung được đảo lên đầu câu nhấn mạnh vào tư thế hiên ngang, làm chủ chiến trường của những người lính. Cái nhìn thẳng của họ không chỉ là nhìn vào con đường phía trước với sự tập trung cao độ mà đó còn là cái nhìn thẳng vào hiện thực chiến tranh khốc liệt, tinh thần sẵn sàng tiến lên phía trước.
Nhìn thấy gió vào xoa mắt đắng/ Thấy con đường chạy thẳng vào tim/ Thấy sao trời và đột ngột cánh chim/ Như sa như ùa vào buồng lái. Bốn câu thơ vừa khắc họa khung cảnh hiện thực nhưng đồng thời cũng hết sức nên thơ, lãng mạn. Những chiếc xe không kính di chuyển trên đường nên tất yếu các cơn gió sẽ ùa vào khoang lái, gió bụi ùa vào khiến họ cảm thấy bỏng rát, nhất là vào những trưa hè. Nhưng dưới con mắt lãng mạn của người chiến sĩ thì những ngọn gió đó vào xoa dịu những vất vả của họ.
Không chỉ là những con người ung dung, hiên ngang, trong tâm hồn những người lính trẻ ấy còn mang trong mình nhiệt huyết cách mạng, dũng cảm, coi thường nguy hiểm, gian khổ và một tinh thần trẻ trung, sôi nổi, lạc quan. Khổ thơ thứ ba và thứ tư đã cho thấy những khó khăn người lính phải đối mặt. Các động từ tuôn, xối, phun càng nhấn mạnh hơn nữa sự khắc nghiệt mà thiên nhiên đang thử thách các anh. Nhưng trái lại, những người lính đáp lại bằng câu nói nhẹ nhàng, dường như đó chẳng phải là vấn đề đáng bận tâm: ừ thì có bụi, ừ thì ướt áo. Các anh sẵn sàng đối mặt với tất cả thử thách bằng tinh thần hiên ngang, cứng cỏi, bằng giọng điệu vui đùa, trẻ trung.
Trong những năm tháng kháng chiến, phải xa gia đình, tình đồng chí đồng đội gắn bó đáng quý. Nguồn sức mạnh tinh thần giúp họ vượt qua mọi khó khăn. Người lính lái xe qua cửa kính vỡ, bắt tay nồng ấm khiến người xa lạ gần gũi hơn. Cùng ăn bát cơm trắng giữa rừng làm họ gắn bó như gia đình. Tình cảm đồng chí, đồng đội, tình cảm gia đình gắn bó là nguồn động lực họ lên đường.
Tác giả khắc họa người lính lái xe hiên ngang, dũng cảm, hóm hỉnh, lạc quan yêu đời. Họ là biểu tượng của thế hệ thanh niên Xẻ dọc Trường Sơn đi cứu nước. Thế hệ anh hùng, hiên ngang, dũng cảm, quyết đem cả tính mạng, tuổi trẻ để cứu nước.
Cảm nhận về hình tượng người lính lái xe Trường Sơn – mẫu 4
Người chiến sĩ Trường Sơn hiện lên trên trang thơ dí dỏm, yêu đời. Khi gian khổ, cái chết gần, nụ cười lạc quan vẫn hiện hữu trên khuôn mặt, đầy tinh nghịch. Không kính không phải vì xe không có kính. Bom giật bom rung kính vỡ đi. Họ vững tay lái, nhấn ga cho xe băng băng lao ra chiến trận.
Không kính không phải vì xe không có kính. Bom giật bom rung kính vỡ đi. Người lính lái xe ở tuyến đường Trường Sơn trong những năm tháng khốc liệt. Họ vẫn vững tay lái, nhấn ga cho xe băng băng lao ra chiến trận. Các anh kết chuyện với giọng điệu vui vẻ và hài hước:
Không kính không phải vì xe không có kính
Bom giật bom rung kính vỡ đi rồi
“Ung dung buồng lái ta ngồi,
Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng.”
Ung dung được đảo lên đầu câu để nhấn mạnh tư thế bình tĩnh, đường hoàng, hiên ngang, tự tin khi họ phải lái một chiếc xe không kính. Nhìn thẳng là nhìn vào gian khổ, hy sinh không run sợ, không né tránh bởi họ chiến đấu vì chính nghĩa. Lái xe không kính, là gặp phải khó khăn nhưng những khó khăn lại thật bất ngờ:
“Nhìn thấy gió vào xoa mắt đắng
Nhìn thấy con đường chạy thẳng vào tim
Thấy sao trời và đột ngột cánh chim
Như sa, như ùa vào buồng lái.”
Những câu thơ rất thực, thực đến từng chi tiết. Xe không có kính chắn gió lại chạy với tốc độ cao nên người lính lái xe phải đối mặt với bao nguy hiểm: gió xoa mắt đắng, con đường ngược lại chạy thẳng vào tim, sao trên trời, chim dưới đất bất ngờ như sa, như ùa, như rơi, rung, quăng, ném vào buồng lái... Những câu thơ chân thực, sống động, đầy ấn tượng như chính nhà thơ đang cầm vô lăng mà lái.Bao khó khăn thử thách nhưng người lính lái xe vẫn không run sợ, hoảng hốt. Trái lại, tư thế của các anh rất hiên ngang, ung dung tự tại, tinh thần của các anh vẫn vững vàng. Bởi các anh vẫn quyết tâm vượt qua gian khổ, để hoàn thành nhiệm vụ lớn lao.
“Không có kính, ừ thì có bụi
Bụi phun tóc trắng như người già
…
Chưa cần thay, lái trăm cây số nữa.
Mưa ngừng, gió lùa khô mau thôi.”
Nhà thơ lại tiếp tục khắc họa những khó khăn, gian khổ của những người lính lái xe. Những câu thơ như những lời nói thường ngày, không gắn liền với những tiếng nói bỗ bã, đầy chất lính ngang tàng song cũng rất đáng yêu như bật lên từ tình cảm thực của những người lính lái xe. Khó khăn là thế và vẫn chấp nhận là tất yếu: “ừ thì có bụi, ừ thì ướt áo” nhưng cũng với thái độ rất thản nhiên:
“Chưa cần rửa phì phèo châm điếu thuốc
…
Chưa cần thay, lái trăm cây số nữa
Mưa ngừng, gió lùa khô mau thôi.”
Sự bình thản của những người lính lái xe đến vô tư. Câu thơ cân đối, nhịp nhàng theo độ rung của bánh xe lăn, các thanh bằng, trắc phối hợp linh hoạt, giọng thơ pha chút ngang tàng thường thấy ở người lái xe.Hai khổ thơ làm toát lên vẻ đẹp tâm hồn của người lính lái xe: dũng cảm, hiên ngang, phớt đời, bất chấp hiểm nguy trước biết bao thử thách. Họ đạp bằng gian khó tiến về phía trước với một quyết tâm giải phóng miền Nam. Đúng là chiến tranh ác liệt có thể tàn phá những phương tiện kỹ thuật vật chất nhưng không thể đè bẹp được sức mạnh tinh thần của con người. Trái lại, nó chỉ càng làm nổi rõ thêm tư thế hiên ngang, tinh thần dũng cảm, ý chí quyết tâm chiến đấu để giải phóng miền Nam thống nhất đất nước của họ mà thôi:
“Những chiếc xe từ trong bom rơi
Đã về đây họp thành tiểu đội
“Gặp bạn bè suốt dọc đường đi tới
“Bắt tay nhau qua cửa kính vỡ rồi.”
Trong hoàn cảnh ác liệt, những người lính lái xe có cùng một mục đích, cùng chung lý tưởng nên ở họ đã hình thành nên tình cảm đồng chí, đồng đội tốt đẹp, ấm cúng như trong một gia đình.
Hình ảnh những chiếc xe từ trong bom rơi đã gợi lên ý nghĩa về người lính lái xe gan góc vượt qua gian nan thử thách. Khi gặp nhau tình cảm giao lưu của họ thật là đặc biệt:
“Bắt tay nhau qua cửa kính vỡ rồi
“Lại đi, lại đi trời thêm xanh.”
Khổ thơ cuối cùng có một cái gì đó thật lãng mạn và lạc quan:
“Không có kính, rồi xe không có đèn,
“Không có mui xe, thùng xe không có xước
Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước:
“Chỉ cần trong xe có một trái tim.”
Xe bị bom đạn Mỹ làm cho biến dạng đến trơ trụi: không kính, không đèn, không mui... Nhưng đoàn xe vẫn cứ chạy vì một mục đích cao cả: vì miền Nam ruột thịt, vì thống nhất nước nhà. Thì ra mọi cội nguồn tạo ra sức mạnh của đoàn xe được tích tụ lại ở trái tim gan góc, kiên cường giàu bản lĩnh nhưng chan chứa tình yêu thương ở người cầm lái. Chính tình yêu Tổ quốc, tình thương đồng bào đã khích lệ, động viên người lính lái xe đạp bằng gian khó, lạc quan, bình tĩnh, nắm chắc vô lăng, nhìn thật đúng hướng để đưa đoàn xe tới đích. Khổ thơ cho ta thấy chân lý của cuộc đời: sức mạnh không chỉ là vũ khí, là vật chất mà chính là con người. Con người mang trái tim nồng cháy, yêu thương, có ý chí kiên cường chiến đấu là con người chiến thắng:
“Chỉ cần trong xe có một trái tim.”