Bài văn Đánh Giá Hoàng Lê Nhất Thống Chí hay nhất, ngắn gọn với dàn ý chi tiết, sơ đồ tư duy và các mẫu văn được tổng hợp và lựa chọn từ những bài văn xuất sắc của học sinh lớp 9. Hi vọng rằng với bài viết này, các bạn sẽ có thêm động lực và viết văn tốt hơn.
Top 40 Đánh Giá về Hoàng Lê Nhất Thống Chí
Đánh Giá Hoàng Lê Nhất Thống Chí – Mẫu 1
Có thể nói rằng những sự kiện quan trọng trong lịch sử đất nước từ cuối triều Lê Hiển Tông đến đầu triều Gia Long đã được tác phẩm ghi chép khá tỉ mỉ. Tác giả không chỉ ghi lại một cách khô khan như trong một cuốn sử biên niên, mà còn tạo ra những bức tranh sinh động, tạo ra không khí lịch sử và đi sâu vào bản chất của lịch sử, phản ánh quá trình suy vong không thể tránh khỏi của chính phủ phong kiến lúc bấy giờ. Trong Hoàng Lê Nhất Thống Chí, từ những vị vua của triều đình Lê – Trịnh cho đến các quan lại ở mọi cấp độ, dường như tất cả chỉ là một nhóm người tranh giành vị trí, quyền lợi và sinh tồn, mà không quan tâm đến dân chúng, đất nước, và không thực hiện được bất kỳ hành động có ích nào cho xã hội.
Cuối cùng, vì lợi ích cá nhân, họ đã mời kẻ thù bên ngoài xâm chiếm đất nước. Một triều đại như vậy tất yếu phải diệt vong. Đồng thời, tác giả cũng miêu tả cuộc khởi nghĩa Tây Sơn như một sức mạnh phi thường của quần chúng, của lực lượng chính nghĩa nhằm đánh bại bạo tàn. Trong khi phản ánh phong trào Tây Sơn như vậy, tác giả đã chú ý đến hình ảnh đẹp đẽ của Nguyễn Huệ, thủ lĩnh nghĩa quân và anh hùng dân tộc. Trong Hoàng Lê Nhất Thống Chí, mặc dù tác giả vẫn thể hiện sự ủng hộ đối với các vị vua Lê và những người phục vụ nhà Lê - mặt hạn chế của tác phẩm - nhưng những tình cảm và sự thiên kiến của giai cấp không làm mờ đi cái nhìn hiện thực, khách quan. Đặc biệt trước nguy cơ xâm lược từ bên ngoài và vấn đề sống còn của dân tộc, lập trường dân tộc càng làm cho cái nhìn của tác giả trở nên chính xác và sắc sảo.
Về mặt nghệ thuật, thành công của Hoàng Lê Nhất Thống Chí nằm ở sự kết hợp tương đối hài hòa giữa lịch sự và nghệ thuật. Tác giả không chỉ kể lại những gì đã xảy ra, mà còn kết hợp việc kể với việc miêu tả không khí của sự việc. Tác giả không chỉ thấy các nhân vật lịch sử làm gì, mà còn cố gắng nói lên cách mà các nhân vật ấy làm như thế nào. Chính vì vậy, mặc dù trong Hoàng Lê Nhất Thống Chí, nhân vật bị đẩy xuống bình diện thứ hai sau các sự kiện lịch sử, người đọc vẫn nhận thấy diện mạo của các nhân vật lịch sử khá sâu sắc. Chỉ riêng hai hồi cuối của tác phẩm có vẻ như được thêm vào sau cùng để rõ ràng hóa kết cục 'nhất thống', nên có phần khô khan và sơ lược.
Trước hết, là ánh sáng rực rỡ của lòng yêu nước và ý thức tự hào dân tộc, đã khơi gợi trong tâm hồn người kể chuyện, khiến họ khao khát nền dân tộc và tự hào về nó. Mặc dù chưa đủ để thay đổi quan điểm về vua Lê của tác giả, nhưng đã kích thích tác giả tham gia vào cuộc đấu tranh cứu nước và chống lại sự xâm lăng. Do đó, so với nhiều đoạn văn trước đó, các đoạn trong phần này, cũng như trong phần mười ba, mười lăm, được viết dưới ánh sáng của lòng yêu nước, lòng tự hào dân tộc và tinh thần quật cường. Ánh sáng này chiếu vào bọn quân thù của nhà Thanh, đã vạch trần bản chất đê hèn, lòng tham lam của bọn phản bội đất nước. Khi chiếu vào vua Chiêu Thống, nó cũng lộ ra tư cách không đáng kính trọng và tâm hồn đê tiện của bọn phản bội.
Ngược lại, ánh sáng này soi sáng đội quân Tây Sơn, khiến từ tướng đến binh lính đều tỏa sáng như trong ánh sáng chói lọi, đáng là những người con xuất sắc của dân tộc, yêu nước, quật cường và dũng mãnh. Khi đội quân này chiến thắng toàn thắng, sự phấn khích và tự hào tràn ngập, khiến mọi người như bị cuốn vào thời kỳ vinh quang hiếm có trong lịch sử. Nhiều người đồng thanh xem phần mười bốn này như một bản anh hùng ca, vì nó mở ra từ ánh sáng huy hoàng của tinh thần dân tộc vĩ đại.
Dàn ý Đánh Giá về Hoàng Lê Nhất Thống Chí
1. Khai mạc
- Giới thiệu về tác giả, tác phẩm:
+ Ngô gia văn phái: một nhóm tác giả thuộc dòng họ Ngô Thì. Tác phẩm được viết bởi Ngô Thì Chí, Ngô Thì Du, trừ ba phần cuối không rõ tác giả.
+ Hoàng lê nhất thống chí: là một tác phẩm văn xuôi sử thi được viết bằng chữ Hán lớn nhất trong văn học Việt Nam trung đại, nói về giai đoạn cuối của triều Lê và đầu triều Nguyễn.
+ Hồi 14 trong sách giáo khoa là một phần quan trọng của tác phẩm.
- Đây là một văn bản lịch sử quan trọng liên quan đến nhân vật anh hùng Quang Trung
2. Nội dung chính
a. Tình hình bị xâm lược của quân Thanh và phản ứng của quân nghĩa
- Sự mô tả về quân đội của nhà Thanh:
+ Quân đội đông đảo, hung hậu, sĩ khí cao, “Tôn Sĩ Nghị dẫn quân ra ải, qua rừng vượt núi như trên đất phẳng, ngày đêm không ngừng, không gặp trở ngại gì, đi thẳng đến Thăng Long, không mất một mũi tên, như đi vào chốn vắng.”
+ Quân đội nhà Thanh đông đảo, tinh thông nhưng kiêu căng, tự mãn, vui vẻ quên đi cảnh báo: “các binh lính tại các đồn tự ý rời khỏi đội ngũ, đi rong chơi, không tuân thủ kỷ luật gì”, còn các tướng quân cũng “ngày ngày lười biếng, không để ý đến việc quân đội.”
+ Dù được cảnh báo bởi cung nữ ở Trường Yên về Nguyễn Huệ, nhưng mọi người vẫn chỉ biết cãi nhau và ngồi 'tính toán cẩn thận', với kế hoạch đón chào năm mới tính toán cùng Nguyễn Huệ.
- Sử dụng biện pháp tương phản, tận dụng: miêu tả sức mạnh uy nghi trước đó để làm nổi bật sự yếu đuối, tham lam, lười biếng, và khinh suất của quân lính nhà Thanh và vua Lê Chiêu Thống.
- Quân đội Tây Sơn dưới sự lãnh đạo của vua Quang Trung:
+ Phản ứng nhanh nhẹn, kịp thời: khi biết tin, Nguyễn Huệ lên ngôi vua và sắp xếp mọi việc trong vòng 1 tháng, vào ngày 25 tháng Chạp xuất quân, vào ngày 29 âm lịch đến Nghệ An tuyển binh, vào ngày 30 âm lịch tổ chức tiệc khao quân ăn tết sớm, và vào ngày 5 tháng Giêng, sau khi chiến thắng ở Ngọc Hồi Đống Đa, Nguyễn Huệ giữ lời hứa chiến thắng với quân lính.
+ Tinh thần của quân lính: tất cả đều nghiêm túc và sẵn sàng, 'một lòng một dạ' để chiến đấu và chiến thắng.
- Sử dụng phương pháp tương phản, tận dụng một lần nữa: mô tả quân Thanh trước để nổi bật sự nhanh nhẹn, dũng mãnh của quân đội Quang Trung; đồng thời làm nổi bật hình ảnh của vua Quang Trung là một anh hùng khiêm nhường, khiến người ta phục tôn, tôn trọng, và yêu mến.
- Chiến thắng của quân kháng chiến
- Tinh thần tự tin, tài mưu lược của Quang Trung: Quang Trung tin rằng chính nghĩa sẽ chiến thắng và truyền động lực cho quân đội của mình; ông tự dẫn đầu đội quân, dũng mãnh và quyết đoán.
- Dũng khí của quân kháng chiến: sức mạnh tinh thần, mặc dù quân lực và vũ khí thiếu thốn, chỉ sử dụng gậy gộc và cuốc mà vẫn đánh bại được đối thủ sử dụng súng.
- Các trận đánh với chiến thắng chói lọi cho thấy tài binh lược của Quang Trung:
+ Trận ở sông Gián và sông Thanh Quyết: quân Lê Chiêu Thống và quân Thanh thấy quân đội của Quang Trung từ xa đã bỏ chạy, đều bị bắt sống.
+ Trận Hà Hồi, bằng tinh thần mạnh mẽ, Quang Trung khiến kẻ địch sợ hãi và chiếm được đồn chỉ bằng sức mạnh tinh thần.
+ Trận Ngọc Hồi: quân địch yếu đuối và thất bại, tướng quân chạy vội vã “Ngựa không kịp đóng yên, người không kịp mặc giáp”.
- Lời kể ngắn gọn, đơn giản làm tăng thêm sự thần kỳ của chiến thắng.
b. Đánh giá về nghệ thuật
- Thành công trong việc sử dụng các hình ảnh đối lập, thủ pháp đòn bẩy: mô tả quân Thanh trước, sau đó là quân đội Quang Trung.
- Thành công trong việc xây dựng hình ảnh của nhân vật Quang Trung và đội quân nghĩa quân.
- Cách kể chuyện chân thực, không lạm dụng phức tạp.
3. Kết luận
- Tác phẩm tái hiện một giai đoạn lịch sử một cách chân thực.
- Thể hiện tinh thần tôn vinh nghệ thuật của các tác giả: mặc dù theo nhà Lê, phụ vua Lê nhưng vẫn công nhận và ngưỡng mộ tài năng của anh hùng Quang Trung.
Sơ đồ tư duy Cảm nhận Hoàng Lê Nhất Thống Chí
Cảm nhận Hoàng Lê Nhất Thống Chí – mẫu 2
Hoàng Lê nhất thống chí là một cuốn sách lịch sử chương hồi được viết bởi một số tác giả trong Ngô gia văn phái. Tác phẩm này tóm lược một giai đoạn lịch sử đầy biến động và đẫm máu, từ khi Trịnh Sâm trở thành chúa cho đến khi Gia Long chiếm Bắc Hà (1802 - 1868). Trong đó, tác giả khái quát loạt sự kiện như loạn kiêu binh, sụp đổ triều Lê – Trịnh, sự nổi dậy mạnh mẽ của người nông dân Tây Sơn, và cuộc đại phá Mãn Thanh do Nguyễn Huệ tiến hành.
Sự sụp đổ của triều đại Lê-Trịnh và sức mạnh bất ngờ của phong trào nông dân Tây Sơn là hai chủ đề chính được thể hiện qua tác phẩm Hoàng Lê nhất thống chí. Đặc biệt, hồi thứ mười bốn đã mô tả một cách hùng hồn sức mạnh của dân tộc khi đối diện với kẻ thù từ bên ngoài và tạo dựng hình ảnh vĩ đại của Nguyễn Huệ, vị anh hùng dân tộc đã vinh danh chiến công Đống Đa.
Ta như được sống lại những khoảnh khắc lịch sử đầy trọng đại và hào hùng của dân tộc vào cuối năm Mậu Thân (1788) và đầu năm Kỷ Dậu (1789) khi Lê Chiêu Thống đối diện với 29 vạn quân Thanh do Tôn Sĩ Nghị dẫn đầu, xâm lược nước ta. Tác giả của Hoàng Lê nhất thống chí đã bắt đầu hồi thứ XIV với những câu sau:
“Đánh trận ở Ngọc Hồi, quân Thanh bị đánh bại,
Thăng Long bị bỏ lại, Chiêu Thống lâm vào thế vô cùng.”
Trong quá khứ, Nguyễn Huệ được coi là người cứu tinh của dân tộc với sự hiên ngang của mình trong cuộc chiến chống lại quân Thanh. Ngày 22 tháng 11 năm Mậu Thân, Tôn Sĩ Nghị chiếm Thăng Long, nhưng Ngô Văn Sở đã rút quân về Tam Điệp. Ngày 24, Nguyễn Huệ lên ngôi hoàng đế và đổi niên hiệu thành Quang Trung. Quang Trung tập hợp quân đội và tiến vào Bắc. Ngày 29, tại Nghệ An, Nguyễn Huệ tuyển thêm một vạn quân tinh nhuệ. Sau đó, Quang Trung tổ chức duyệt binh và chuẩn bị cho cuộc chiến với quân Thanh, bày tỏ quyết tâm đánh bại chúng và bảo vệ đất nước.
Nguyễn Huệ được mô tả là một vị anh hùng dũng mãnh, thông minh và tài ba trong việc lãnh đạo quân đội. Ông đã thể hiện tài năng của mình trong việc đối phó với quân Thanh và đạt được chiến thắng mỹ mãn. Trong trận Đống Đa, Quang Trung đã cho thấy sức mạnh vượt trội của mình và khiến quân Thanh phải chịu thảm bại nặng nề.
Sáng mồng 5, quân đội của Quang Trung đã tiêu diệt đồn Ngọc Hồi và buộc Sầm Nghi Đống phải tự tử. Sau chiến thắng này, quân Tây Sơn đã tiến vào Thăng Long và giải phóng thành phố. Chiến thắng tại Đống Đa đã làm cho tên tuổi của Nguyễn Huệ trở nên vô cùng sáng ngời trong lòng dân tộc.
Văn học đã tạo ra một hình tượng anh hùng cho Nguyễn Huệ, một người được tôn vinh với những công trình to lớn trong việc bảo vệ đất nước. Các tác giả đã vẽ lên một bức tranh sinh động về sự dũng cảm và quyết đoán của Quang Trung trong cuộc chiến với quân Thanh.
Trong lịch sử, Nguyễn Huệ được nhớ đến là một nhà lãnh đạo xuất sắc, có khả năng chiến đấu và lãnh đạo tốt. Ông đã đánh bại quân Thanh và giành lại độc lập cho dân tộc Việt Nam, để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người dân.
Cuộc chiến thắng tại Đống Đa đã chứng minh sức mạnh và tài năng lãnh đạo của Nguyễn Huệ, khiến cho tên tuổi của ông trở nên vô cùng vinh quang trong lịch sử dân tộc. Quang Trung đã thể hiện một tầm nhìn chiến lược và sự quyết đoán không ngừng trong việc bảo vệ và phát triển đất nước.
Dù với sức mạnh của Nguyễn Huệ như một cơn bão, các đồn giặc vẫn không thể chống lại. Đồn Hà Hồi đã phải đầu hàng. Đồn Ngọc Hồi bị tàn phá, Sầm Nghi Đống phải tự tử. Hàng vạn giặc đã thiệt mạng ở đầm Mực. Tôn Sĩ Nghị và quân tướng của ông đã hoảng sợ và bỏ chạy, dẫn đến cảnh tượng hỗn loạn và đau lòng. Những kẻ phản bội như Lê Chiêu Thống, Lê Quýnh, Trịnh Hiến đã trở thành những tên cướp và phải tẩu thoát khỏi sự trừng phạt.
Đọc Hồi thứ mười bốn trong 'Hoàng Lê nhất thống chí' giúp ta hiểu rõ hơn về cuộc chiến và sự phản bội của quân xâm lược và các tay phản nước. Chúng ta càng tự hào về truyền thống anh hùng và lòng yêu nước của dân tộc, đặc biệt là về sự hiên ngang và tài năng của Nguyễn Huệ, một nhà lãnh đạo vĩ đại của Việt Nam. Việc miêu tả các nhân vật lịch sử như Nguyễn Huệ, Lê Chiêu Thống, Tôn Sĩ Nghị được thực hiện một cách sống động và chân thực, tạo ra những trang văn hùng vĩ và ý nghĩa.
Nhận định về 'Hoàng Lê nhất thống chí' - mẫu 3
'Hoàng Lê nhất thống chí của Ngô gia văn phái không chỉ thể hiện sự tự hào và lòng yêu nước mà còn minh chứng cho sự trung thành với lịch sử và dân tộc. Cách viết của tác giả rất chân thực và ấn tượng'.
Khi nói về vai trò của nhà văn, có thể thấy rõ sự quan trọng của việc phản ánh đời sống và lịch sử thông qua văn chương. 'Hoàng Lê nhất thống chí' của Ngô gia văn phái là một ví dụ điển hình. Tác phẩm này không chỉ tập trung vào sự thật lịch sử mà còn thể hiện sự tự hào dân tộc và lòng yêu nước. Tác giả đã tạo ra những trang viết chân thực và sống động, giúp độc giả hiểu rõ hơn về giai đoạn lịch sử quan trọng của đất nước.
Hồi thứ mười bốn của 'Hoàng Lê nhất thống chí' tái hiện chiến thắng của Quang Trung và sự thất bại của quân Thanh. Tác giả không chỉ đánh giá về quan điểm chính trị mà còn nhìn nhận sự kiện từ góc độ khách quan. Quang Trung được tưởng tượng như một anh hùng vĩ đại, trong khi bè lũ phản nước như Lê Chiêu Thống và Tôn Sĩ Nghị lại được mô tả là những kẻ ngu ngốc và thảm hại.
“Danh tiếng dựa vào chiến công lớn lao”
Đánh cho đen răng để quân thù hốt bẫm
Đánh cho chúng chích luân nhưng chúng vẫn phản công
Đánh cho chúng phiến giáp nhưng chúng vẫn hoàn trả đòn
Đánh cho sử tri Nam quốc anh hùng chi hữu chủ, đề cao lòng yêu nước và truyền thống chống giặc ngoại xâm
Những lời này đã khẳng định quyền tự chủ của dân tộc và chỉ ra sự tàn bạo của kẻ thù. Đồng thời, kêu gọi quân lính bảo vệ đất nước. Lời nói này có tác động sâu rộng đến tình yêu nước và ý thức phản kích của nhân dân.
Bọn Tôn Sĩ Nghị, Sầm Nghi Đống đã bị quân Tây Sơn phạt thật đắng. Chúng đã phải trả giá cho sự ngạo mạn của mình bằng cái chết. Vua Lê Chiêu Thống cũng phải chịu cảnh đau khổ và tử vong ở đất xa quê người.
Hồi thứ mười bốn của “Hoàng Lê nhất thống chí” của Ngô gia văn phái thể hiện một cách sinh động về lịch sử của dân tộc. Tác phẩm này là biểu hiện của tài năng và lòng trung thành với quê hương.
Nhận định về Hoàng Lê Nhất Thống Chí – mẫu 4
Nhóm tác giả Ngô gia văn phái, gồm các tác giả thuộc dòng họ Ngô Thì, nổi bật với tác phẩm lịch sử Hoàng Lê nhất thống chí. Tác phẩm này tóm tắt một giai đoạn quan trọng trong lịch sử dưới thời chúa Trịnh Sâm và Gia Long.
Hồi thứ mười bốn phản ánh mạnh mẽ sức mạnh và tinh thần quật cường của dân tộc trước kẻ thù và chiến công của Nguyễn Huệ. Cuối năm 1788, đầu năm 1789, quân Thanh dưới sự lãnh đạo của Tôn Sĩ Nghị tấn công nước ta. Trong tình hình đó, Nguyễn Huệ tỏ ra như một anh hùng dân tộc và đã đánh bại quân Thanh, bảo vệ đất nước.
Trong mặt nghệ thuật, Hoàng Lê nhất thống chí kết hợp lịch sự và nghệ thuật một cách hài hòa. Tác giả không chỉ kể chuyện mà còn miêu tả cả không khí của sự kiện. Tác phẩm làm nổi bật diện mạo của nhân vật lịch sử và thể hiện tinh thần tự hào dân tộc.
Vào ngày 30 tháng Một, Nguyễn Huệ tổ chức buổi tiệc mừng cho quân đội, và sau đó vào ngày thứ bảy, ông đã dẫn quân vào thành phố để tổ chức tiệc mừng. Điều này cho thấy Nguyễn Huệ là một người quyết đoán và mạnh mẽ, có khả năng nhận biết tình hình của cả địch và ta. Ông có tầm nhìn xa và tài năng chiến lược đáng kinh ngạc. Những kế hoạch trong cuộc kháng chiến được Nguyễn Huệ dự đoán như một vị thần. Trong trận chiến, hình ảnh của anh hùng Quang Trung - Nguyễn Huệ hiện lên với vẻ ngoài imposant, oai vệ. Khi quân Thanh nhìn thấy Nguyễn Huệ, họ hoảng sợ và bỏ chạy, để lại lương thực và vũ khí cho quân Nam chiếm hết.
Trước tình huống đó, quân Thanh đã thất bại thảm hại trong lúc mừng vui và không chú ý đến nguy cơ lớn. Sự miêu tả chi tiết và sinh động của tác giả về cảnh quân Thanh bị đánh bại tan tác và bỏ chạy đã thể hiện rõ sự thất bại của họ. Ngược lại, quân ta trở nên mạnh mẽ như 'người tướng từ trời rơi xuống, quân lính từ đất nở lên'. Sự mô tả về trận thua của quân Thanh được Ngô gia văn phái miêu tả rất chi tiết. Tôn Sĩ Nghị hoảng sợ mất bí mật, không kịp đóng yên ngựa, và không kịp mặc áo giáp trước khi chạy về phía Bắc. Sầm Nghi Đống thậm chí còn tự tử bằng cách treo cổ, và quân nhà Thanh hoảng loạn và bỏ chạy khắp nơi, thậm chí đẩy nhau xuống sông và chết đuối. Lê Chiêu Thống cũng vội vàng bỏ chạy, thậm chí cướp thuyền để thoát thân.
Đoạn trích 'Hồi thứ mười bốn' của Hoàng Lê nhất thống chí cho thấy âm mưu tàn ác của quân xâm lược đối với dân tộc ta. Nó cũng thể hiện sự đoàn kết của dân tộc và tài năng chiến lược tuyệt vời của Nguyễn Huệ, vị vua kiệt xuất.
'Hoàng Lê nhất thống chí' là một cuốn sách lịch sử với nhiều tác giả trong 'Ngô gia văn phái'. Nó tóm tắt một giai đoạn lịch sử từ thời Trịnh Sâm lên ngôi chúa cho đến khi Gia Long chiếm Bắc Hà (1868-1802), bao gồm những sự kiện như loạn kiêu binh, sụp đổ triều Lê - Trịnh, và chiến thắng của Nguyễn Huệ trước quân Thanh.
Sự sụp đổ của triều đại Lê - Trịnh và sức mạnh của phong trào nông dân Tây Sơn là hai chủ đề lớn trong 'Hoàng Lê nhất thống chí'. Hồi thứ 14 đặc biệt thể hiện sức mạnh của dân tộc trước kẻ thù ngoại xâm và mô tả về Nguyễn Huệ, anh hùng dân tộc, người đã tạo ra chiến công bất tử tại Đống Đa.
Khi đọc 'Hoàng Lê nhất thống chí', ta được chứng kiến những khoảnh khắc lịch sử hùng vĩ và hào hùng của dân tộc vào cuối năm Mậu Thân (1788) và đầu năm Kỉ Dậu (1789), khi Lê Chiêu Thống đưa 29 vạn quân Thanh do Tôn Sĩ Nghị chỉ huy xâm lược nước ta. Hồi thứ 14 mở đầu với câu:
Cảm nhận về 'Hoàng Lê nhất thống chí' - mẫu 5
'Quân Thanh thất bại trong trận Ngọc Hồi,
Chiêu Thống rút lui khỏi Thăng Long ra ngoại'
Nguyễn Huệ, anh hùng của dân tộc thời bấy giờ, đã trở thành áo vải đất Tây Sơn. Vào ngày 22 tháng 11 năm Mậu Thân, Tôn Sĩ Nghị chiếm Thăng Long, trong khi tướng Ngô Văn Sở rút quân về Tam Điệp. Vào ngày 24, Nguyễn Huệ nhận tin tức và ngày 25, ông lên ngôi Hoàng đế, 'tế cáo trời đất cùng các thần Sông, thần Núi', với niên hiệu là Quang Trung. Nguyễn Huệ ra lệnh triệu quân tinh nhuệ tại Nghệ An vào ngày 29.
Nguyễn Huệ tổ chức duyệt binh truyền hịch đến quân Thanh, phơi bày âm mưu của chúng: 'Mưu đồ của chúng là chiếm nước Nam ta, đặt làm quận huyện, kêu gọi tướng sĩ đoàn kết, đồng lòng, để xây dựng công việc lớn'. Nhà vua chia quân thành năm đội (tiền, hậu, tả, hữu, trung quân) và sau đó đến Tam Điệp hội quân với cánh quân của Ngô Văn Sở. Quang Trung chia quân thành năm đạo, cho quân ăn tết Nguyên Đán trước, 'giữ kín' với các tướng soái, và sau đó đánh quân Thanh vào ngày mồng 7 năm mới khi chúng 'chỉ quan tâm đến việc vui mừng, không để ý đến việc bất trắc'.
Từ những hành động như lên ngôi hoàng đế tại Phú Xuân, tuyển quân và truyền hịch tại Nghệ An, cho quân sĩ ăn tết Nguyên Đán trước; đặc biệt là việc tấn công quân Thanh vào dịp tết khi chúng 'chỉ quan tâm đến việc tổ chức tiệc mừng, không để ý đến việc chiến đấu', chúng ta thấy rõ Quang Trung có tầm nhìn chiến lược sâu rộng, sáng suốt, giàu mưu lược, và tinh thần quyết chiến, quyết thắng.
Tác giả sử dụng lời của một nhân viên cung điện cũ để làm nổi bật tính cách anh hùng phi thường của Nguyễn Huệ trước khi trận Ngọc Hồi xảy ra: 'Không ai biết rằng, Nguyễn Huệ là một vị anh hùng lão luyện, dũng mãnh và có tài cầm quân. Khi anh ta đi từ Bắc vào Nam, anh ấy biến mất như một con ma, không ai có thể dự đoán được. Anh ta bắt Hữu Chỉnh như bắt trẻ con, giết Văn Nhậm như giết con lợn, không ai dám nhìn thẳng vào mắt anh ta. Khi anh ta chỉ tay, nhìn chằm chằm, mọi người đều sợ hãi và mất hồn, còn kinh sợ hơn cả sấm sét.'
Nguyễn Huệ là một anh hùng với tài năng chiến thuật xuất sắc, có khả năng điều binh tuyệt vời. Anh ta thắng lớn trong trận đánh ở Phú Xuyên, bắt sống toàn bộ quân Thanh điều tra, sử dụng mưu kỳ để vây kín làng Hà Hồi và khiến quân Thanh 'sợ hãi và đầu hàng'. Anh ta cũng sử dụng một mưu kế đặc biệt bằng cách ghép ba tấm ván lại với nhau và đặt rơm dưới để che kín, mỗi bức có 20 dũng sĩ, sẵn sàng chiến đấu, và đưa chúng tiến vào đồn Ngọc Hồi thành một trận hình chữ 'nhất'.
Súng của quân Thanh không còn tác dụng. Vua Quang Trung cưỡi voi một mình chiến đấu. Sáng ngày mùng 5 Tết, đồn Ngọc Hồi bị tiêu diệt, Sầm Nghi Đống buộc phải tự tử, hàng vạn quân địch bị tiêu diệt, máu chảy thành suối, quân Thanh thảm bại. Vua đã đặt binh phục tại đê Yên Duyên và Đại Áng, vây quân Thanh tại Quỳnh Đô, đối thủ chạy trốn xuống Đầm Mực bị Tây Sơn bao vây, số lượng thất thủ khổng lồ.
Với chiến thắng, vua Quang Trung tiến vào giải phóng Kinh Thành Thăng Long đúng vào trưa mùng 5 Tết năm Kỷ Dậu, sớm hơn kế hoạch hai ngày. Chính nhờ tài thao lược vượt trội, lòng tin vào sức mạnh chiến đấu và tinh thần yêu nước của tướng sĩ và dân tộc, chúng ta có niềm tin vào chiến thắng. Trận Đống Đa năm 1789 đã làm rạng danh vĩnh cửu của người anh hùng dân tộc Nguyễn Huệ.
Các tác giả của 'Hoàng Lê nhất thống chí' ban đầu có lòng trung thành với nhà Lê, nhưng khi đối mặt với sự xâm lăng và chiến công oanh liệt tại Đống Đa, họ đã đứng lên bênh vực dân tộc và viết nên những tác phẩm xuất sắc, tôn vinh hình ảnh vĩ đại của người anh hùng Nguyễn Huệ. Chỉ vài năm sau đó, trong bài thơ 'Ai tu vãn' thương vua Quang Trung qua đời, công chúa Ngọc Hân đã viết:
'Bây giờ, với chiếc áo và quốc kỳ,
Giúp dân xây dựng đất nước với nhiều công trình lớn.'
Hình tượng của người anh hùng Quang Trung trong văn học thể hiện sự kính trọng từ nhiều người. Bằng cách sử dụng kỹ thuật tương phản, các tác giả của 'Hoàng Lê nhất thống chí' đã mô tả và nhấn mạnh sự thất bại của quân Thanh và số phận đau đớn, nhục nhã của các vua phản quốc.
Tôn Sĩ Nghị, chỉ huy 29 vạn quân Thanh xâm lược nước ta. Khi chiếm được Thăng Long 'mà không cần dùng một mũi tên nào, như đi vào đám đông', hắn tỏ ra cực kỳ kiêu căng và khoe khoang. Các tướng lãnh chỉ biết tận hưởng tiệc tùng, không để ý gì đến việc quân đội. Chúng tự tin tuyên bố sẽ tiến vào trung tâm của Tây Sơn để bắt sống tất cả mà không một kẻ nào thoát khỏi.
Tuy nhiên, trước sự tấn công dữ dội của Nguyễn Huệ, tất cả các đồn quân đều bị tiêu diệt. Đồn Hà Hồi phải đầu hàng. Đồn Ngọc Hồi bị phá hủy, Sầm Nghi Đống buộc phải tự sát. Hàng vạn quân địch chạy trốn xuống Đầm Mực. Tôn Sĩ Nghị 'sợ mất thông tin quân sự, ngựa chưa kịp cưỡi yên, người chưa kịp mặc giáp... chạy hướng Bắc'. Tướng tá quân Thanh 'hoảng sợ, tan tác bỏ chạy'. Chúng tranh nhau chạy trốn, đẩy nhau rơi xuống sông. Cầu phà bị hỏng, hàng vạn quân địch bị chết đuối, đến nỗi sông Nhị Hà bị tắc nghẽn. Những kẻ sống sót chỉ còn biết chạy trối chết về nước của mình!
Nhóm những kẻ phản quốc như Lê Chiêu Thống, Lê Quýnh, Trịnh Hiến đang bỏ chạy để trở thành bọn cướp. Họ sợ hãi vô cùng và vội vã lên đến Nghi Tàm, 'bất ngờ tìm thấy một con thuyền đánh cá và ngay lập tức cướp lấy rồi chèo qua bờ bắc'. Tại cửa ải, Lê Chiêu Thống và các cận thần 'than thở, trách móc và rơi nước mắt' nhìn thật đáng thương, nhục nhã. Tôn Sĩ Nghị cũng rất xấu hổ. Dù chết, họ vẫn không chịu thay đổi! Lê Chiêu Thống hứa 'sẽ lại xin làm tài tướng', tức là tiếp tục làm kẻ tham lam và hèn nhát! Còn Tôn Sĩ Nghị vẫn lẩm bẩm: 'Nguyễn Quang Trung vẫn còn sống, việc này chưa kết thúc!'
Có thể nói, cách miêu tả lũ quân xâm lược và những kẻ bán nước đầy chi tiết châm biếm, thể hiện một thái độ khinh bỉ sâu sắc. Đọc Hồi thứ 14 của 'Hoàng Lê nhất thống chí', chúng ta càng hiểu rõ lòng đen của quân xâm lược phương Bắc và âm mưu của triều đình, cũng như tính đê tiện của những kẻ phản quốc. Điều này khiến ta càng tự hào về truyền thống yêu nước và anh hùng của dân tộc, và càng kính phục và biết ơn Nguyễn Huệ, người anh hùng quân sự thiên tài của nước Việt.
Nghệ thuật kể chuyện và cách mô tả nhân vật lịch sử (Nguyễn Huệ, Lê Chiêu Thống, Tôn Sĩ Nghị) rất chân thực và sinh động, tạo ra những tác phẩm văn học tuyệt vời không chỉ về mặt nghệ thuật mà còn về mặt lịch sử.
Cảm nhận về Hoàng Lê Nhất Thống Chí – Mẫu số 6
Sự kiện vua Quang Trung đánh bại quân Thanh, ngày nay, đã trở thành thông tin phổ biến. Dân Việt đã từng quen thuộc và tự hào về các tên như Hà Nội, Ngọc Hồi, Khương Thượng, Đống Đa... Tuy nhiên, ít người biết rằng, hầu hết những gì được kể lại về chiến công hùng hồn đó thường được lấy từ một tác phẩm văn học, không phải từ sử sách.
Chắc chắn không phải ai cũng biết rằng những hiểu biết lâu nay về cuộc chiến đại phá quân Thanh thường xuất phát từ một tác phẩm văn học, đó chính là Hoàng Lê Nhất Thống Chí của dòng họ Ngô Thì ở làng Tả Thanh Oai (hiện nay thuộc Hà Nội, không phải Hà Tây như nhiều người nghĩ). Do đó, nếu muốn trải nghiệm lại không khí của những ngày chiến thắng ấy, không gì tốt hơn việc đọc lại Hồi thứ mười bốn trong cuốn tiểu thuyết lịch sử của dòng họ Ngô.
Tuy nhiên, mục đích của tác giả Hoàng Lê Nhất Thống Chí khi viết Hồi thứ mười bốn không phải là để ca ngợi chiến thắng của Quang Trung. Ai còn nghi ngờ, hãy đọc lại hai câu đối ở đầu hồi, người viết sách, theo quy tắc thông thường của tiểu thuyết lịch sử, muốn thông qua đó để tóm tắt nội dung của toàn bộ hồi truyện:
Khi đánh Ngọc Hồi, quân Thanh thất bại
Và Chiêu Thống bỏ Thăng Long để trốn ra ngoài.
Rõ ràng, theo tác giả, đây là một đoạn trích về vua Lê nhưng nhìn từ góc độ của vua Lê, theo tinh thần 'Hoàng Lê thống nhất'. Do đó, nếu chỉ có một chữ 'vua' thì chắc chắn phải là Lê Chiêu Thống, và nếu có quân đội gì được gọi là 'nghĩa binh' thì chỉ có thể là 'quân đội nhà Lê'.
Cuối đoạn trích, người viết còn mô tả cảnh mẹ con Lê gặp người thổ hào ở sơn trại ở Hòa Lạc. Điều này không nhằm tạo ra tình huống hài hước mà muốn thể hiện sự cao đẹp của một tấm lòng thần kinh, trung trực, ngay cả khi vị vua đang gặp khó khăn.
Trong chi tiết này, có cả lời than thở, bữa cơm vội vã và lối tắt vội vã để vua tránh khỏi nguy hiểm. Tác giả muốn nhấn mạnh rằng: mặc cho triều đại tan tác, con người vẫn giữ lòng trung thành, và dù vua Lê gặp khó khăn thế nào thì lòng dân vẫn còn tình cảm...
Nói về lập trường chính trị, tác giả Hoàng Lê Nhất Thống Chí ủng hộ phong trào Tây Sơn. Nhưng may mắn là họ không thể thắng chính mình. Tình cảm chính trị không thể đánh bại sự thật và lòng dũng cảm của những người muốn nói lên sự thật. Tình cảm chính trị không thể kiểm soát nội dung văn chương.
Không biết người viết Hồi thứ mười bốn của Hoàng Lê Nhất Thống Chí có biết rằng, qua tác phẩm này, họ đang viết án tử cho chính chế độ họ vẫn tôn kính? Và liệu con người Lê có nhận ra rằng họ đang sáng tác một bài thơ dành cho những người đang chấm dứt vương triều của mình?
Nhưng đó là sự thật. Một sự thật thú vị khi thưởng thức và suy ngẫm về tác phẩm Hoàng Lê Nhất Thống Chí. Tuy nhiên, tác giả của những dòng viết này là một nghệ sĩ, một người làm nghệ thuật. Vai trò nghệ sĩ không cho phép họ kể chuyện một cách trung lập. Hồi chuyện bắt đầu từ phía ngược lại.
Đội quân xâm lược của nhà Thanh thường được ví như một đạo binh hung ác, với sức mạnh lay động thành, phá bể ải, không ai có thể đương đầu: 'Lại nói về Tôn Sĩ Nghị, sau khi dẫn quân ra khỏi ải, đi qua rừng, qua núi như đi trên đất bằng, ngày đêm không nghỉ ngơi, không lo lắng gì, tiến thẳng đến Thăng Long, không mất một mũi tên, như đi vào nơi không có người'. Nhìn như việc chống lại một đạo binh như thế này không khác gì đem trứng chọi đá! Hơn nữa, ngay sau đó, tác giả còn bổ sung: 'Từ xưa đến nay, các chỉ huy quân sự chưa bao giờ được dễ dàng như vậy'.
Tuy nhiên, sự dễ dàng đó khiến những người có kinh nghiệm, có suy nghĩ cẩn trọng phải lắng nghe. Từ lâu người ta đã biết rằng mọi thứ đến mức quá độ đều sẽ gặp phải biến cố. 'Cùng tắc biến'. Nhưng biến cố thường diễn ra theo hướng ngược lại.
Và dấu hiệu của sự biến đổi đó, tác giả không chờ đợi lâu để tiết lộ. Cổ nhân từ xưa đã dạy: 'Thắng không kiêu', Nhưng quân đội của Tôn Sĩ Nghị, trước khi đánh bại bất kỳ địch thủ nào, đã quá nhanh chóng kiêu ngạo: 'Các binh sĩ từ các pháo đài tự tiện rời khỏi đội ngũ, lang thang khắp nơi, không kỷ luật... Các tướng quân cũng hàng ngày tổ chức tiệc tùng, không để ý đến việc quân sự'. Dấu hiệu của sự thất bại đã xuất hiện từ đây.
Sự thật trở nên rõ ràng hơn qua lời kể của một cung nữ cũ từ phủ Trường Yên. Mặc dù không biết những lời này về mặt lịch sử có chính xác và sâu sắc đến đâu, nhưng về mặt văn chương, chi tiết này vô cùng thú vị. Không chỉ là những lời của một cung nữ đã phác họa ra cục diện, sự thành công của vua Lê, nếu có, cũng không đem lại ý nghĩa gì lớn, nhưng mối đe dọa đối với triều đại Lê như một tia lửa âm ỉ bên trong tường.
Không chỉ vì những lời này đã tạo ra ấn tượng về một Nguyễn Huệ bất bại, một Nguyễn Huệ hùng mạnh, từ trước khi Nguyễn Huệ trở nên nổi tiếng: 'Hắn đi từ Bắc vào Nam, xuất hiện như một thần thánh, không ai có thể dự đoán được. Hắn bắt Hữu Chỉnh như bắt trẻ con, giết Văn Nhậm như giết con lợn...'.
Thấy hắn hành động, mọi người đều kinh hãi, sợ hơn cả sấm sét. E rằng không lâu sau đó hắn lại xuất hiện, tổng đốc Tôn mải mê nhớ về quân địch đó mà chống lại, nhưng không còn cách nào! Tiếng vang của một chiến thắng hùng vĩ dường như đã lan tỏa từ lời cảnh báo của cung nữ.
Sự thú vị trong chi tiết về cung nữ còn nằm ở việc; nó cho thấy rằng, một phụ nữ bình thường, bị bỏ rơi, xa lánh, đã hiểu biết về binh sự nhiều hơn so với một Thái hậu 'mẫu nghi thiên hạ' cao quý, quyền uy. Rồi khi bà Thái hậu kể chuyện đó với vua, vua lại nói với Tôn Sĩ Nghĩ thì ta phải thốt lên: những kẻ nắm quyền binh sự một cách tự mãn kia, lại không có một chút kiến thức nào về phụ nữ!
Một phụ nữ bình thường đã có khả năng làm tỉnh táo cả một triều đình, các quan văn, quân sự về chiến lược, tình hình, cách thức điều binh. Lời của cung nữ đã khiến Thái hậu 'giật mình' và vua Lê 'hoảng sợ'. Tuy nhiên, tác giả nhấn mạnh: không gì có thể truyền đạt cho bè lũ yếu đuối sức mạnh trong tinh thần và hành động.
Những người này không hành động, dù có lo lắng và trách mắng nhau. Vì lo sợ và sự trách mắng cuối cùng cũng qua đi. Họ tiếp tục nằm lười nhác, tự dối lòng trong suy nghĩ: 'Phải tính toán kỹ lưỡng, không nên vội vàng, đợi đến thời gian thích hợp để xuất quân, không còn xa nữa'...
Nhà văn đã thể hiện mầm mống sụp đổ của triều Lê Chiêu Thống. Đó là bản chất của một chế độ không còn khả năng hành động, thiếu ý chí, quyết tâm. Trong khi đó, Tây Sơn lại hối hả làm nhiều công việc khổng lồ.
Trái ngược, quân Thanh im lặng trong khi quân Tây Sơn chuẩn bị chặt chẽ. Tình hình trên phía Tây Sơn thay đổi liên tục. Chuyển mạch truyện sang thời gian tiếp theo: 'Ngày 20 tháng 11 (âm lịch, năm Mậu Thân 1788), rút lui về Tam Điệp, ngày 24 Tuyết đã đến Phú Xuân'.
Chỉ một tháng sau đó, Nguyễn Huệ đã hoàn thành mọi công việc và 'ra lệnh xuất quân, ngày 25 chạp'. Bốn ngày sau 'ngày 29 đến Nghệ An'. Hơn một vạn quân được chọn lựa và đưa vào đội ngũ ngay sau đó. Ngày 30, quân đến Tam Điệp và vào tối hôm đó, năm cánh hùng binh tràn ngập Bắc Hà, đã kịp mở tiệc và ăn Tết.
Hoàng Lê Nhất Thống Chí đã tạo ra một tác phẩm đầy mạnh mẽ, tràn đầy sức sống. Tác giả của phần Hồi thứ mười bốn thuộc về dòng họ danh giá ở Bắc. Trong khi đó, Nguyễn Huệ đến từ một gia đình lao động miền Trung.
Tuy nhiên, văn phái Ngô gia không xem thường lãnh đạo Tây Sơn là một nông dân ít học. Ngược lại, họ đã vượt qua định kiến để hé lộ sự thông thái và hiểu biết của Quang Trung về lòng người. Hãy lắng nghe lời hiểu biết của Hoàng đế Quang Trung trong cuộc duyệt binh tại Nghệ An.
Chúng ta đã nhận ra được, từ dòng văn, tinh thần cao cả của quê hương, giọng nói can đảm của các lãnh tụ, và đặc biệt là sự kiêu hãnh, lòng kiên trì ở những câu đầu tiên của bức tranh văn chương Bình ngô đại cáo. Điều này chỉ có thể là do một trí tuệ, một tâm hồn sâu lắng mới có thể hiểu và tổng hợp được những phẩm chất đó trong một bài diễn thuyết làm động lòng người.
Tuy nhiên, ta sẽ hiểu rõ sự khác biệt giữa sự tự tin của quân Thanh và Tây Sơn. Tự tin của quân Thanh là kiêu căng và mù quáng, tự tin trong ảo tưởng, không hiểu biết về đối thủ, không hiểu biết về hoàn cảnh. Trong khi đó, sự tự tin của Tây Sơn được đảm bảo thông qua sự chuẩn bị kỹ lưỡng, từ lực lượng và vũ khí đến quyết tâm và ý chí. Khi cuộc chiến bắt đầu, đó là sự đối mặt giữa lòng can đảm và sự hoảng loạn của kẻ địch.
Cuộc chiến đó, trong Hoàng Lê Nhất Thống Chí, được kể qua ngôn ngữ đời thường của truyện văn. Mặc dù chỉ dài chưa đầy hai trang sách, nhưng đó là hai trang sách vô cùng quý giá, vì chúng ghi lại một chiến thắng không chỉ chân thực mà còn sống động, là một trong những chiến công nhanh nhất trong lịch sử Việt Nam.
Đọc truyện này, ta có thể tưởng tượng ra chuỗi các trận đánh, mỗi trận đều hùng tráng, mỗi trận đều đầy biến động, và không có hai trận nào giống nhau. Có trận ở sông Gián và sông Thanh Quyết, có 'Nghĩa binh' của Lê Chiêu Thống, sau đó là quận Thanh, nơi quân Tây Sơn đã khiến đối phương sợ hãi và bỏ trốn.
Trận Hà Hồi, binh lực của vua Quang Trung thật sự là mạnh mẽ, chỉ cần ra lệnh là đánh chiếm được đồn. Quân Thanh chỉ đánh trả một lần duy nhất ở Ngọc Hồi, nhưng họ yếu ớt và không kéo dài được. Chúng bắn đạn nhưng không gây thiệt hại. Họ sử dụng ống phóng khói lửa để gây hại cho mình khi gió thổi ngược.
Tác giả Hoàng Lê Nhất Thống Chí ngày càng làm rõ sự khác biệt rõ ràng giữa Tôn Sĩ Nghị - Lê Chiêu Thống và quân tướng của Quang Trung. Với quân Thanh, vũ khí không có ý nghĩa, chỉ làm tự thương tự đốt. Còn với quân Tây Sơn, mọi vật dụng đều trở nên quan trọng, thậm chí cả ván và rơm. Quân Thanh chạy trốn và chết hàng vạn, trong khi quân của Quang Trung vẫn phá vỡ tuyến phòng thủ mạnh mẽ nhất.
Vậy là ta thấy sự tương phản giữa hai bên, một bên tự tin, hùng dũng, còn bên kia chỉ biết hoảng loạn và yếu đuối. Trận chiến trong truyện chứng tỏ sức mạnh của quyết tâm và niềm tin.
Như tác giả của tác phẩm này đã chỉ ra, bọn cướp nước và bán nước có vẻ mạnh mẽ với quân đông và vũ khí đa dạng. Nhưng họ lại thiếu ý chí chiến đấu, tinh thần sẵn sàng cho cuộc chiến. Không có dấu hiệu nào của điều đó ở họ, ngay cả một chút ý thức như Trần Quốc Tuấn trước kia đã cố gắng truyền dạy cho các tướng dưới quyền mình: 'Nhớ câu' đặt lửa dưới đống củi 'làm đe dọa, hãy sợ điều 'kiềng canh nóng thổi rau nguội'.
Tác giả của hồi truyện này đã làm rõ: bọn chúng tự tin an ổn ngồi lại gần lửa, dường như không quan tâm tới những khó khăn sắp đến. Nhưng khi lửa bùng lên, điều duy nhất họ suy xét là chạy trốn nhanh chóng, không phải là cứu chữa. Hồi thứ mười bốn của Hoàng Lê Nhất Thống Chí thực sự đã là bằng chứng vững chắc, vạm vỡ hơn cả những tấm bia đá, ghi lại sự nhút nhát của các quan tướng.
Các chi tiết cụ thể được mô tả ở đây thật sự mạnh mẽ hơn bất kỳ lời diễn đạt nào. Quang Trung, mặc dù là vua, nhưng vẫn cưỡi voi đứng trước mặt chiến trường. Trong khi đó, Tôn Sĩ Nghị, mặc dù là chỉ huy tổng, đã sợ hãi và bỏ chạy ngay trước khi trận đánh bắt đầu, đến mức 'Ngựa chưa kịp đóng yên, người chưa kịp mặc giáp'.
Quân lính dưới quyền không chỉ không tham gia vào cuộc chiến mà còn chỉ biết chạy theo, kết quả là họ phải chịu trừng phạt với số người chết chạy đuổi tới mức sông Nhị Hà cũng trở nên tắc nghẽn, không thể chảy. Mẹ và con vua Lê bị bỏ lại, phải vượt sông bằng thuyền, cố gắng tìm kiếm Tôn Sĩ Nghị, và cuối cùng phải thể hiện sự biết ơn: 'Tất cả là nhờ tướng quân... Tất cả đều là ân huệ mà tướng quân đã ban cho!'.
Tác giả của Hoàng Lê Nhất Thống Chí phải công nhận rằng: sức mạnh duy nhất trong cuộc chiến chỉ có thể tìm thấy ở quân đội Tây Sơn.. Sức mạnh này bắt nguồn từ nhân dân. Sử dụng ván và rơm để tạo thành lá chắn, tường chống đạn, đó là một sự khôn ngoan đặc biệt mà không thể tìm thấy ở những người giàu có và quyền thế.
Và tinh thần đoàn kết, sẵn lòng hy sinh của mọi người như một, không e ngại khó khăn, không tiếc nuối sự hy sinh, là ngọn lửa sáng cháy từ tinh thần yêu nước của nhân dân vĩ đại. Sức mạnh vô song của nhân dân cộng với tài trí xuất sắc của những người lãnh đạo đã biến đội quân của những người mặc áo vải bình thường trở nên to lớn, mạnh mẽ, gần như thần thánh, gây ấn tượng sâu sắc, làm chấn động trời đất, thể hiện sức mạnh vô song, ẩn hiện và biến hóa.
Và trong hồi truyện đó, tác giả sẽ cũng kể về việc Lê Chiêu Thống phải rời bỏ Thăng Long. Cuối cùng, tác giả sẽ kết thúc hồi truyện này bằng hai dòng thơ, như một lời gợi nhắc về những cảm xúc sâu sắc, nỗi oán trách:
Vĩnh biệt cõi đời đầy mảnh vỡ
Quê hương buồn thảm người chia tay
Tuy nhiên, có thể rằng công việc của họ Ngô đã vô ích. Cảm xúc tiếc nuối có lẽ không thể truyền đạt được đến đa số độc giả. Trước đó, người viết đã thành công quá mức trong việc mô phỏng một triều đại đã mất đi sức sống: một triều đại phải nói lời tạm biệt, phải tiễn đưa xuống mộ một cách vui vẻ thay vì buồn bã. Người viết cũng đã thành công quá mức trong việc tạo ra ấn tượng: chiến thắng hùng hậu này thực sự thuộc về những người xứng đáng, quân khởi nghĩa Tây Sơn dưới sự lãnh đạo của anh hùng dân tộc Quang Trung.
Phê bình về Hoàng Lê Nhất Thống Chí – mẫu 7
'Hoàng Lê nhất thống chí' của nhóm tác giả Ngô gia văn phái từ lâu đã được coi là một tài liệu lịch sử đặc biệt quan trọng, là một nguồn tư liệu quý giá cho các nhà sử học của nước ta. Ngoài ra, vượt ra khỏi giá trị của một cuốn sách lịch sử thông thường, tác phẩm còn có giá trị văn học, độc đáo, là một mẫu tiểu thuyết lịch sử độc đáo, viết theo kiểu chương hồi. Tổng cộng, tác phẩm gồm mười bảy hồi.
Đó là một chuỗi câu chuyện lịch sử dài, với biết bao biến cố thăng trầm, đầy cảm xúc, đau đớn, đẫm máu và nước mắt của các triều đại phong kiến Việt Nam từ cuối thế kỷ XVIII đến đầu thế kỷ XIX; từ khi Trịnh Sâm lên ngôi chúa cho đến khi Gia Long chiếm Bắc Hà, lật đổ triều đại Tây Sơn, thành lập triều đại Gia Long – nhà Nguyễn. Trong tác phẩm, có một hồi đặc biệt là Hồi thứ mười bốn: 'chiến thắng Ngọc Hồi, quân Thanh thất trận.
Rời Thăng Long, Chiêu Thống bỏ trốn', là một trong những phần hay nhất của tác phẩm 'Hoàng Lê nhất thống chí'. Tác giả đã mô tả bức tranh về anh hùng áo vải dân tộc Nguyễn Huệ thông qua chiến công tốc độ phá quân Thanh và tái hiện lại sự thất bại của quân tướng nhà Thanh cũng như số phận thê thảm của vua tôi Lê Chiêu Thống một cách chân thực, sống động.
Có thể nói, dưới bàn tay của nhà văn, người đọc như đang trải qua lại những giờ phút đau buồn của lịch sử dân tộc khi vào cuối năm Mậu Thân 1788, đầu năm Kỉ Dậu 1789, vua Lê Chiêu Thống đã đối mặt với 29 vạn quân Thanh do Tôn Sĩ Nghị dẫn đầu, xâm lược đất nước. Ngày 22 tháng 11, Tôn Sĩ Nghị chiếm được thành Thăng Long, tướng Ngô Văn Sở phải rút lui về Tam Điệp để tự bảo vệ.
Đứng trước tương lai lịch sử của Việt Nam, Nguyễn Huệ tỏ ra như một vị cứu tinh sáng láng của dân tộc chúng ta. Nghe tin Nguyễn Huệ tức giận, quyết định tự mình dẫn đầu quân đi ngay.
Vào ngày 29, khi đến Nghệ An, vua đã tuyển thêm quân và tổ chức một cuộc duyệt binh lớn, gom được hơn mười nghìn quân lính uyên bác. Sau đó, vua phát biểu, tiết lộ âm mưu và sự độc ác của quân địch từ phía Bắc, tôn vinh truyền thống yêu nước chống giặc ngoại xâm, và kêu gọi quân lính đồng lòng hợp sức để đạt được chiến thắng lớn.
Bản kêu gọi lan tỏa như tiếng sấm vang, như một lời kêu gọi vĩ đại từ lòng đất, khích lệ tình yêu nước và truyền thống anh hùng của dân tộc. Và không chỉ dừng lại ở đó, vua còn lập kế hoạch cho cuộc hành quân: 'Lần này chúng ta sẽ tiến ra, tôi sẽ dẫn đầu quân lính. Chiến lược đã được lên kế hoạch trước. Chỉ cần mười ngày, chúng ta có thể đánh tan quân Thanh.' Sau đó, quân lính được chia thành năm đội.
Qua những hành động của mình, vua Quang Trung - Nguyễn Huệ thể hiện bản thân là một người quyết đoán, mạnh mẽ, thông minh trong việc đánh giá tình hình. Ông là người có tầm nhìn xa trông rộng, và dù chưa chiến thắng nhưng ông đã suy nghĩ đến các biện pháp ngoại giao và kế hoạch hòa bình trong mười năm tiếp theo.
Tác giả đã sử dụng lời của một quan lại cũ để làm nổi bật tính cách anh hùng phi thường của Nguyễn Huệ, trước khi trận đánh Ngọc Hồi xảy ra: 'Không ai có thể đoán trước được Nguyễn Huệ, một anh hùng dũng mãnh, thông minh và tài năng chỉ huy quân đội. Khi ông tiến vào Bắc từ Nam, ông luôn bí ẩn như một vị thần, không ai có thể dự đoán được ông. Ông bắt được Hữu Chỉnh như bắt trẻ con, giết Văn Nhậm như giết con heo mà không một ai dám nhìn thẳng vào mặt ông.
Khi ông tay trong tay, mọi ánh mắt đều đứng im lặng, khiến tất cả sợ hãi, kinh sợ hơn cả tiếng sấm. Lời nhận xét không hề thiếu căn cứ. Điều này đã được thể hiện rất rõ ràng, rất thực tế, trong cuộc điều binh và chỉ huy trực tiếp của vua. Trong trận chiến, vua Quang Trung xuất hiện với vẻ oai vệ, mạnh mẽ, thông thạo trong chiến lược hơn cả người khác. Có thể nói rằng dưới sự chỉ huy của vua, quân lính di chuyển đến đâu, quân địch sẽ bị tiêu diệt đến đó.
Khi đến sống ở khu vực Gián và sông Thanh Quyết, quân lính Thanh chỉ cần nhìn thấy bóng dáng của vua mà đã 'tan rã và bỏ chạy'; khi đến làng Hà Hồi, huyện Thượng Phúc, vua im lặng vây quanh làng rồi sử dụng chiến thuật bắt loa truyền gọi làm cho quân địch 'ai cũng sợ hãi và xin hàng, lương thực và vũ khí đều bị quân Nam thu hồi hết'; sáng ngày mùng 5 Tết, tiến gần trại Ngọc Hồi, vua Quang Trung đã sai quân lính lấy sáu chục tấm gỗ, ghép ba tấm liền nhau, bên ngoài phủ rơm và nước, mỗi bức chứa mười người, cầm dao ngắn ở lưng, hai mươi người cầm binh khí dàn thành chữ 'nhất' tiến vào trại.
Vì vậy, sự tấn công của quân địch hoàn toàn không hiệu quả. Dù quân Thanh đã sử dụng súng phun khói lửa để làm mù quân ta, nhưng không ngờ gió bắc đã thổi ngược lại, khiến cho quân Thanh tự gây hại cho mình. Đối mặt với tình thế đặc biệt này, vua đã nhanh chóng ra lệnh cho đội ngũ khiêng ván che phủ di chuyển về phía trước, và tiến thẳng vào trận địa. Khi gươm giáo va chạm, vua quăng ván xuống đất và đồng thời rút dao ngắn ở tay áo để đối phó.
Kết quả là, quân Thanh bị hủy hoại, máu chảy thành sông, và chúng hoàn toàn thất bại. Với chiến thắng này, vua Quang Trung dũng mãnh cưỡi voi tiến vào Thăng Long để giải phóng thành phố vào buổi trưa ngày mùng 5 Tết Kỷ Dậu, sớm hơn kế hoạch hai ngày. Khi kẻ địch bỏ chạy, vua đã triệu binh tại đê Yên Duyên và Đại Áng, vây quanh quân Thanh ở Quỳnh Đô, và khi chúng chạy xuống đầm Mực, cuối cùng chúng đã bị quân Tây Sơn tiêu diệt.
Tác giả đã mô tả chi tiết và sống động về thảm hại của quân Thanh và số phận bi thảm của những kẻ phản bội nước. Vua Quang Trung dẫn binh tiến vào Thăng Long, và sau đó, anh ta kéo quân vào thành. Trong khi đó, Tôn Sĩ Nghị và vua Lê tại Thăng Long chỉ quan tâm đến ngày tết và tiệc tùng, không để ý đến những vấn đề xung đột.
Ngược lại, quân lính của chúng ta mạnh mẽ như hổ, như sư tử, như 'tướng trời giáng xuống, quân vữa nổi lên từ lòng đất'. Vì bị tấn công bất ngờ và không chuẩn bị, Tôn Sĩ Nghị hoảng sợ, không kịp lên ngựa, không kịp mặc giáp, và chạy hướng bắc; Sầm Nghi Đống thì tự tử; quân lính Thanh hoảng loạn, chạy trốn, tranh nhau qua cầu sang sông, nhiều người rơi xuống và chết. Cầu bị đứt, làm cho quân lính Thanh rơi xuống nước, làm nghẽn sông Nhị Hà.
Số phận bi thảm của những kẻ phản bội như Lê Chiêu Thống cũng là minh chứng cho sự nhục nhã của những kẻ xâm lược. Lê Chiêu Thống cùng người thân tín bỏ chạy, cướp thuyền dân để trốn, nhưng may mắn được người dân giúp đỡ. Khi bị đuổi theo, vua cùng người thân nhìn nhau, oán giận đến nước mắt, và sau này phải cạo đầu tóc như người Mãn Thanh...
Từ đó, chúng ta thấy rõ tác giả Ngô gia văn phái là những người tôn trọng lịch sử và sự thật. Dù họ có mối quan hệ với triều đình Lê, họ vẫn viết về Quang Trung và chiến công của quân Tây Sơn một cách trung thực và tự hào.
Điều này là do ý thức dân tộc và lòng trung thành của những nhà văn có lương tâm. Họ đã nhận thức được những vấn đề của triều đình Lê và sự tàn nhẫn của quân Thanh, và không thể làm ngơ trước điều đó. Thông qua đó, chúng ta cảm thấy phục tùng và tôn trọng sự trách nhiệm và tình yêu đất nước của nhóm tác giả Ngô gia văn phái.
Phần trích đoạn 'Hồi thứ mười bốn' trong 'Hoàng Lê nhất thống chí' là một phần trích rất đặc sắc, sôi động, ghi nhận được nhiều thành tựu về mặt nghệ thuật: sự kết hợp mô tả sinh động, chi tiết, gây ấn tượng mạnh mẽ; giọng điệu linh hoạt, thích hợp với từng phần văn, từng bối cảnh lịch sử. Sự phản chạy của quân Thanh được miêu tả dưới góc nhìn hài hước, hân hoan của người chiến thắng trước thất bại bi thảm của kẻ thù xâm lược: âm thanh nhanh nhẹn, đầy áp lực, khơi dậy sự hỗn loạn, tan nát.
Phần cảnh bỏ chạy của vua Lê Chiêu Thống được mô tả chi tiết hơn, âm thanh chậm rãi, phản ánh được nỗi buồn, sự tiếc nuối... Điểm nổi bật nhất trong đoạn trích là cách thức khắc họa nhân vật từ diện mạo đến bản chất: Tôn Sĩ Nghị (tướng nhà Thanh) tỏ ra kiêu căng, ngạo mạn, nhưng khi bị quân Tây Sơn tiến công, lại 'sợ mất mật' và nhát gan dẫn quân bỏ chạy;
Vua Lê Chiêu Thống thể hiện là một người ích kỉ, phản bội vì lợi ích gia tộc, đau khổ, nhục nhã cướp thuyền dân để lẩn trốn; Ngược lại, vua Quang Trung - nhân vật chính của truyện, tỏ ra một anh hùng toàn diện 'văn võ song toàn', dũng cảm và tài năng... Tất cả hòa quyện vào nhau, tạo nên sự thành công xuất sắc của một tác phẩm tiểu thuyết lịch sử, viết theo kiểu chương hồi.
Kết thúc đoạn trích 'Hồi thứ mười bốn', độc giả có thể nhận thấy âm mưu tàn ác của quân xâm lược phương Bắc đối với dân tộc ta. Đồng thời, thông qua đoạn trích này, ta càng tự hào về truyền thống yêu nước, anh hùng của dân tộc Việt Nam, sâu sắc và biết ơn những anh hùng, trong đó có vua quân tài ba Quang Trung - Nguyễn Huệ.
Phản ánh về Hoàng Lê Nhất Thống Chí - mẫu 8
Hoàng Lê nhất thống chí là một tác phẩm viết bằng chữ Hán của nhóm tác giả Ngô gia văn phái. Đây là những ghi chép về sự thống nhất của triều đại nhà Lê. Đoạn trích từ hồi thứ mười bốn đã tái hiện chân thực vẻ anh dũng, hào hùng, và tài trí toàn diện của anh hùng áo vải Quang Trung. Đồng thời, nó cũng thể hiện sự thất bại bi thảm của vua Lê Chiêu Thống và bè lũ phản bội.
Trong tác phẩm, hai hình tượng chính được nêu bật: hình tượng của anh hùng Nguyễn Huệ và hình tượng của bè lũ phản quốc cùng với vua Lê Chiêu Thống. Tác giả đã sử dụng phong cách khắc họa riêng biệt cho mỗi nhân vật, đảm bảo tính chân thực và khách quan đồng thời thể hiện được cá nhân của mình.
Về anh hùng Quang Trung, ông là một lãnh đạo quyết đoán, trí tuệ sáng suốt. Ngay khi nghe tin quân Thanh đến Thăng Long, ông lập tức quyết định lên ngôi vua, để đảm bảo danh chính ngôn thuận và dẫn quân tiến vào Bắc. Cách làm việc của ông rất nhanh chóng, quyết đoán và có tầm nhìn xa.
Việc lên ngôi vua cũng làm yên lòng dân và ông ngay lập tức cầm quân ra Bắc. Trên đường tiến quân, ông gặp Nguyễn Thiếp, một người tài giỏi, mưu lược. Ông trân trọng và lắng nghe kế sách của Nguyễn Thiếp. Ra đến Nghệ An, ông đã tuyển hơn một vạn tinh binh và mở cuộc duyệt quân lớn.
Những lời ông nói như sấm vang, chớp giật, có tác động lớn trong việc khích lệ tinh thần binh sĩ. Ông cũng là người sáng suốt, có tầm nhìn ra trông rộng. Là một người tài giỏi, Quang Trung đã đoán biết được tình hình của địch, lập kế sách tiến đánh và khẳng định chỉ trong vòng mười ngày là giành lại được kinh thành Thăng Long.
Vào ngày thứ 30, quân đội bắt đầu tiến vào thành Thăng Long. Đây là cuộc hành quân thần tốc, không giống ai trong lịch sử nước nhà. Ông cũng nhìn rõ bản chất của quân địch và đã có kế sách ngoại giao ngay sau khi giành được chiến thắng.
Quang Trung còn có tài dụng binh như thần. Ông thấu hiểu chỗ mạnh chỗ yếu của các tướng sĩ và đánh giá cao những hành động để bảo toàn lực lượng. Ông quả là một tướng tài biết nhìn việc, nhìn người.
Tài cầm quân đã xuất sắc, tài đánh trận của ông cũng không kém phần. Để khích lệ lòng quân, ông đã tổ chức một buổi tiệc lớn vào Thăng Long và đảm bảo yếu tố bất ngờ trong cuộc tiến công vào kẻ thù.
Ông thay đổi chiến thuật linh hoạt, sử dụng binh nghi và chỉ huy một hướng tiến công. Quang Trung là biểu tượng của dân tộc Việt Nam.
Ngược lại với sức mạnh oai phong của vua Quang Trung, quân tướng nhà Thanh thất bại thảm hại. Tôn Sĩ Nghĩ ban đầu dễ dàng tiến vào nước ta, tự mãn và kiêu căng. Họ chỉ lo ăn chơi hưởng lạc, không nhận biết được tình hình thực tế.
Trong đoạn văn này, tác giả đã mô tả chân thực, gấp gáp sự thất bại của quân địch và niềm vui trước chiến thắng của quân ta.
Về vua Lê Chiêu Thống, khi quân Thanh tan rã, ông đã sợ hãi và bỏ chạy, thậm chí cướp thuyền của dân để vượt sông. Ông phải cạo đầu, tết tóc và mặc như người Mãn khi sang Trung Quốc.
Mặc dù mô tả sự thất bại, nhưng nhịp điệu của đoạn văn này lại chậm hơn, thể hiện sự xót thương cho số phận của Lê Chiêu Thống, một cựu thần trung thành của nhà Lê.
Tác phẩm không chỉ đặc sắc về nội dung mà còn hấp dẫn ở cách trình bày. Nó phản ánh sự khẩn trương, hào hùng của quân ta và thất bại của quân thù. Nghệ thuật miêu tả nhân vật sinh động, hấp dẫn.
Trong hồi thứ mười bốn của Hoàng Lê Nhất thống chí, tác giả đã mô tả chiến thắng vẻ vang của nhân dân ta trước kẻ thù và sự đáng thương của vua Lê Chiêu Thống.
Cảm nhận về Hoàng Lê Nhất Thống Chí – mẫu 9
Hoàng Lê nhất thống chí là một tác phẩm được một số người trong dòng họ Ngô Thi sáng tác. Có lẽ hai tác giả chính là Ngô Thì Chí và Ngô Thì Du viết vào những thời điểm liên tiếp.
Ngô Thì Chí (1758 – 1788), em ruột của danh nhân Ngô Thì Nhậm, từng làm quan dưới thời Lê Chiêu Thống. Ông viết bảy hồi đầu của truyện.
Ngô Thì Du (1772 – 1840), anh em với Ngô Thì Chí, là tác giả bảy hồi tiếp theo của Hoàng Lê nhất thống chí. Ông ấn mình ở vùng Kim Bảng, Hà Nam, sau đó ra làm quan dưới thời nhà Nguyễn.
Hoàng Lê nhất thống chí là một cuốn sách ghi chép về những sự kiện của triều đại nhà Lê. Mặc dù có ảnh hưởng của lối viết tiểu thuyết chương hồi Trung Quốc, nhưng tác giả vẫn tôn trọng sự thật lịch sử.
Trong văn học Việt Nam thời trung đại, Hoàng Lê nhất thống chí được coi là một tác phẩm văn xuôi bằng chữ Hán quy mô lớn và đạt được thành công nghệ thuật cao nhất.
Tác phẩm tái hiện chân thực bối cảnh lịch sử đầy biến động của nước ta trong hơn ba thập kỷ cuối thế kỷ XVIII và những năm đầu thế kỷ XIX.
Cuốn sách mô tả sự suy sụp của các tập đoàn phong kiến trong thời Lê mạt, với các vị vua thất thế như Lê Hiển Tông, Lê Chiêu Thống, và Lê Duy Mật.
Trong cung Trịnh, Trịnh Sâm sống xa hoa, hoang dâm. Say mê Đặng Thị Huệ, Chúa Trịnh sẵn lòng phế con trưởng, lập con thứ, gây ra loạn lạc từ bên trong ra ngoài. Anh em đấu giết lẫn nhau. Kiêu binh ỷ thế, gieo rắc hỗn loạn. Sự tranh đấu quyền lực giữa các phe phái phong kiến đã đến hồi gay go, cần phải được giải quyết. Trong tình hình đó, cuộc nổi dậy mạnh mẽ của phong trào Tây Sơn là điều tất yếu.
Nguyễn Huệ đánh bại quân Mãn Thanh, lập triều đại Tây Sơn. Tuy nhiên, thời kỳ của nhà Tây Sơn chỉ kéo dài ngắn ngủi. Thế lực của triều Nguyền dần dần hồi phục, dập tắt phong trào Tây Sơn, lập nên triều vương mới (1802). Kết thúc tác phẩm là cảnh thảm hại, nhục nhã của vua Lê Chiêu Thống khi tìm sự ẩn náu ở đất khách.
Tất cả các sự kiện lịch sử được các tác giả ghi chép rất chi tiết, tỉ mỉ. Nổi bật giữa bối cảnh rối ren ấy là hình ảnh rạng ngời của vua Quang Trung Nguyễn Huệ – biểu tượng cho sức mạnh quyết liệt của dân tộc.
Hồi thứ mười bốn kể lại diễn biến các tình tiết, sự kiện. Để hiểu rõ hơn, ta phải tìm hiểu về nội dung của hai hồi trước. Khi Nguyễn Huệ đưa quân ra Bắc lần thứ hai để bắt viên quan phản bội Vũ Văn Nhậm, vua Lê Chiêu Thống sợ hãi bỏ kinh thành Thăng Long chạy về phía Bắc, tìm sự ẩn náu ở biên giới, chiêu mộ nghĩa binh Gần vương đế để chống lại.
Tuy nhiên, nhóm nghĩa binh ít ỏi không đủ sức đối địch với quân Tây Sơn. Lê Chiêu Thống sai hai viên quan là Lê Duy Đản và Trần Danh Án sang Trung Quốc, gặp viên Tổng đốc Lưỡng Quảng Tôn Sĩ Nghị để xin viện trợ. Tôn Sĩ Nghị muốn lợi dụng cơ hội này để xâm lược nước ta, đưa quân sang đánh.
Được mệnh lệnh, Tôn Sĩ Nghị dẫn quân sang dưới danh nghĩa phù Lê, tiêu diệt Tây Sơn. Trước quân giặc mạnh, quân Tây Sơn rút lui về Tam Điệp để cố thủ. Quân giặc tiến thẳng về Thăng Long, không gặp phải sự chống cự nào nên tỏ ra kiêu căng, tự mãn. Lê Chiêu Thống cũng theo đến và nhận được sắc phong bù nhìn An Nam Quốc Vương.
Phần đầu của hồi thứ mười bốn nói về việc Tôn Sĩ Nghị dẫn quân vào Thăng Long, thấy dễ dàng nên không phòng trước gì. Điều đó khiến vua Lê Chiêu Thống, người đã biết rất rõ về tài cầm quân xuất sắc của Nguyễn Huệ, rất lo lắng.
Tôn Sĩ Nghị, chỉ biết chơi bời, tiệc tùng ở Thăng Long, không quan tâm đến quân lính, để họ tự tiện bỏ đội ngũ, đi lang thang, không tuân thủ kỷ luật. Các cung nhân trở lại báo tin cho thái hậu về sự kiện, nhưng thái hậu coi thường giặc Thanh và vua Lê Chiêu Thống, nên vua Lê Chiêu Thống phải ẩn náu. Khi thái hậu hoảng sợ, vua mới đến doanh trại xin Tôn Sĩ Nghị xuất quân, nhưng bị mắng nên sợ hãi lui về.
Hồi thứ mười bốn này mô tả chi tiết về chiến công vĩ đại của Nguyễn Huệ đánh bại quân Thanh, và số phận bi đát của vua Lê Chiêu Thống.
Từ đầu đến cuối đoạn này, Nguyễn Huệ được mô tả là người quyết đoán, nhanh nhẹn và mục tiêu rõ ràng. Nghe tin giặc Thanh xâm lược, Nguyễn Huệ đã ra quân ngay. Trong hơn một tháng, ông đã thực hiện nhiều công việc lớn, từ tế cáo trời đất đến lên ngôi hoàng đế và chiến lược đánh quân Thanh.
Tác giả của tác phẩm này thể hiện sự tự hào dân tộc và nhạy bén trong ghi chép sự kiện lịch sử.
Ngô gia văn phái, tác giả của Hoàng Lê nhất thống chí, đã miêu tả Quang Trung – Nguyễn Huệ như một người tài năng, quyết đoán và được lòng dân tộc.
Quang Trung luôn quan tâm đến ý kiến của dân chúng. Khi một cống sĩ nói rằng quân Thanh sẽ bị đánh bại trong vòng chưa đầy mười ngày, ông vui mừng và tổ chức tuyển quân ngay lập tức.
Điều này chỉ ra rằng Quang Trung luôn lắng nghe lòng dân và quyết tâm thực hiện chính sách mà dân đồng lòng ủng hộ.
Vua Quang Trung nói chuyện rất thuyết phục, linh hoạt và kiên quyết, thể hiện sự gần gũi nhưng vẫn duy trì quyết đoán. Ông đặt nặng lịch sử để thúc đẩy binh sĩ và tuyên bố sẽ trừng phạt phản bội, làm hai lòng, tạo sự đoàn kết và quyết tâm chống giặc.
Vua Quang Trung hành động và nói chuyện hợp lý, thuyết phục và luôn theo đúng lý trí, làm cho binh sĩ cảm phục và quyết tâm chống giặc. Điều này là yếu tố quan trọng giúp quân Tây Sơn dẫn đầu dưới sự lãnh đạo của vua Quang Trung giành chiến thắng liên tiếp.
Trong đoạn này, tác giả tập trung vào diễn biến của chiến trận mà vẫn không làm mất đi hình ảnh của vị lãnh đạo. Vua Quang Trung thể hiện tài thao lược thông qua các biện pháp nhạy bén như đảm bảo bí mật, tấn công bất ngờ, khiến quân Thanh bị bất ngờ và không thể chống cự.
Đoạn này tập trung vào sự hỗn loạn, nhục nhã của quân nhà Thanh khi tháo chạy trước quân Tây Sơn. Mặc dù quân số của Tôn Sĩ Nghị có lớn hơn nhưng dưới sự lãnh đạo của vua Quang Trung, quân Thanh không thể chống lại được.
Các tác giả thể hiện sự vui mừng của dân tộc sau khi đánh bại kẻ xâm lược. Họ mô tả khả năng lãnh đạo của vua Quang Trung và nhấn mạnh sự nhục nhã của quân Thanh.
Mặc dù tôn trọng tư tưởng trung nghĩa, tác giả vẫn chỉ ra sự nhu nhược, hèn hạ của các vua nhà Lê, đồng thời chỉ trích những kẻ phản dân, hại nước.
Cuộc chiến thắng quân Thanh là một trang sử vĩ đại trong lịch sử bảo vệ Tổ quốc của dân tộc Việt Nam. Vua Quang Trung đã được ghi nhận là anh hùng của dân tộc, và tác phẩm này của Ngô gia văn phái đã tái hiện lại một cách chân thực những sự kiện đó.
Ấn tượng về Hoàng Lê Nhất Thống Chí – bản mẫu 10
Trong văn học trung đại Việt Nam, khi nói đến thể loại chí, không thể không nhắc đến tác phẩm Hoàng Lê nhất thống chí của Nhóm văn phái Ngô gia. Tác phẩm này không chỉ là một bản mẫu của thể loại, mà còn thông qua ngòi bút tinh tế, chân thực, làm cho hậu thế hiểu rõ về phẩm chất của anh hùng dân tộc Nguyễn Huệ, cũng như thất bại đắng cay của vua Lê Chiêu Thống và quân Thanh. Điều này được phản ánh rõ ràng trong hồi thứ mười bốn của tác phẩm.
Tác phẩm được viết theo thể loại 'chí', một thể văn cổ ghi chép sự kiện, sự vật, có tính chất văn học và lịch sử. Tác phẩm bao gồm 17 hồi, trong đó 7 hồi đầu được viết bởi Ngô Thì Chí, 7 hồi tiếp theo được viết bởi Ngô Thì Du, và 3 hồi còn lại được viết bởi các tác giả khác. Nó được viết trong nhiều thời kỳ liên tiếp từ cuối triều Lê đến đầu triều Nguyễn.
Hồi thứ 14 của tác phẩm miêu tả trận Đánh Ngọc Hồi, nơi quân Thanh thất bại và rút lui khỏi Thăng Long, cùng với sự ca ngợi chiến thắng của Quang Trung và quân Tây Sơn, cũng như sự thảm bại của quân tướng nhà Thanh, Lê Chiêu Thống.
Trong đoạn này, Nguyễn Huệ được miêu tả là một nhà lãnh đạo xuất sắc, mạnh mẽ, có tài cầm quân. Sự xuất hiện của ông đã tạo ra một cơ sở vững chắc về cảm xúc và lý do, từ đó làm rõ tài năng của ông. Dù là một nhà lãnh đạo tài năng, ông cũng biết lắng nghe ý kiến của người khác và suy nghĩ kỹ lưỡng trước mỗi hành động.
Khi quân Thanh xâm nhập Thăng Long, Nguyễn Huệ tức giận và muốn tiêu diệt chúng ngay lập tức. Tuy nhiên, sau khi nghe lời khuyên của các tướng sĩ, ông đã lên núi Bân, tế cáo trời đất lên làm vua và lệnh xuất quân. Hành động này của Nguyễn Huệ chứng tỏ tài năng của ông trong việc lãnh đạo và quyết định hành động.
Tài năng quân sự của Nguyễn Huệ được thể hiện rõ qua cuộc hành quân nhanh chóng đến Thăng Long. Ông chọn thời điểm khi kẻ địch mải mê ăn chơi và không để ý đến phòng thủ, từ đó tạo điều kiện cho quân Tây Sơn chiếm lấy Thăng Long trong vài ngày ngắn ngủi.
Dựa trên quan điểm lịch sử chân chính của các nhà sử học, Ngô gia văn phái đã mô tả một cách chân thực và rõ ràng hình ảnh hào hùng của anh hùng áo vải Quang Trung. Ngoài ra, họ cũng đề cập đến thảm bại của vua Lê Chiêu Thống và sự thất bại nhục nhã của quân tướng nhà Thanh. Đoạn trích được trình bày theo dòng thời gian, với giọng điệu linh hoạt, từ trầm buồn đến gấp gáp, hối hả, cho thấy tài năng kể chuyện tinh tế của tác giả.