Bài văn Phản ánh bài thơ Khúc hát ru những đứa bé lớn trên lưng mẹ xuất sắc nhất, ngắn gọn bao gồm dàn ý chi tiết, sơ đồ tư duy và các mẫu văn được tổng hợp và lựa chọn từ những bài văn hay đạt điểm cao của học sinh lớp 9. Mong rằng với cảm nhận về bài thơ Khúc hát ru những đứa bé lớn trên lưng mẹ này, các bạn sẽ yêu thích và viết văn tốt hơn.
Top 40 Phản ánh về bài thơ Khúc hát ru những đứa bé lớn trên lưng mẹ
Phản ánh bài thơ Khúc hát ru những đứa bé lớn trên lưng mẹ - mẫu 1
Nguyễn Khoa Điềm là một trong những nhà thơ nổi tiếng của thế hệ nhà thơ chống Mĩ cứu nước. Thơ của ông không chỉ đẹp về hình thức mà còn mang một sự nhẹ nhàng, đơn giản và tự nhiên, thể hiện cuộc sống hàng ngày. Tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm Đất ngoại ô, Cửa thép, Mặt đường khát vọng... Trong số đó, tập thơ 'Đất và khát vọng' đặc biệt nổi bật với bài thơ 'Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ'.
Bài thơ này được viết vào năm 1971, thời điểm mà chiến tranh đang diễn ra gay gắt, và cuộc sống của người dân đầy gian truân, khốn khó. Cấu trúc của bài thơ lặp lại ba phần tương ứng với ba khúc hát ru, tạo ra một âm nhạc nhẹ nhàng và sâu lắng, truyền đạt nhiều thông điệp ý nghĩa. Hình ảnh của người mẹ trong bài thơ được mô tả thông qua những lời ru của tác giả và lời ru trực tiếp từ người mẹ. Cô mẹ được miêu tả với những công việc hàng ngày như địu con đi làm công việc ở chiến khu, làm việc nhà, làm việc kháng chiến. Hình ảnh người mẹ địu con và giã gạo nuôi bộ đội trong chiến tranh được mô tả rất rõ ràng:
'Nhịp chày nghiêng, giấc ngủ em nghiêng
Máu mồ hôi của mẹ thấm ướt mái tóc con nồng nàn
Vai của mẹ gầy guộc nhấp nhô, trở thành gối cho con
Lòng mẹ trở thành nôi và nhịp đập của tim hóa thành lời...'
Dù đang trong hoàn cảnh khó khăn, mẹ vẫn địu con trên lưng để làm việc, nhưng tình yêu của mẹ dành cho con vẫn mãnh liệt. Hai mẹ con cùng chia sẻ cùng một nhịp đập, cùng một trái tim, và cùng chung nhịp chày giã gạo của mẹ. Vai gầy của mẹ trở thành gối cho con, 'lưng trở thành nôi' và 'tim biến thành lời'. Trái ngược với hình ảnh mẹ làm việc chăm chỉ trong chiến khu trong đoạn thơ đầu tiên, đoạn thơ thứ hai mô tả hình ảnh người mẹ mang con địu trên núi Ka-lưi, thể hiện sự lao động sản xuất của người dân trong chiến khu. Sự đối lập giữa 'lưng núi to bự nhưng lưng mẹ bé nhỏ' thể hiện sự gian khổ và kiên cường của mẹ với môi trường núi rừng bao la. Hình ảnh đẹp nhất trong bài thơ có thể là 'mặt trời của bắp'. Đó là ánh sáng thiêng liêng trong vũ trụ, mang lại sự sống cho mọi loài. Mặt trời là mặt trời của núi rừng, của thiên nhiên vĩnh hằng, không thay đổi. Và em Cu - Tai là mặt trời của mẹ. Hình ảnh mặt trời biểu tượng cho niềm vui, sức mạnh của mẹ trong cuộc sống, để vượt qua những khó khăn. Trong đoạn thơ thứ ba, người mẹ địu con tham gia kháng chiến, một hình ảnh không thể tin được nhưng được thể hiện rõ qua chi tiết :
'Em Cu Tai ngủ trên vai mẹ ơi
...
Từ trong cảnh cơ cực đó, em đi vào dãy Trường Sơn...'
Qua bài thơ, chúng ta cảm nhận được tình yêu thương bao la của người mẹ dành cho con qua những hành động, cử chỉ, từng lời nói và mong ước sâu sắc. Mẹ muốn truyền đạt cho đứa con yêu quý những điều tốt đẹp nhất một cách giản dị nhưng rất ý nghĩa. Bài thơ cũng thể hiện rõ tình yêu dành cho dân tộc, đất nước và sẵn sàng chiến đấu trong kháng chiến.
Dàn ý Phản ánh bài thơ Khúc hát ru những đứa bé lớn trên lưng mẹ
1. Giới thiệu: Tác giả và tác phẩm
- Nguyễn Khoa Điềm là một nhà thơ nổi tiếng từ thời kỳ kháng chiến chống Mĩ.
- Bài thơ 'Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ' được sáng tác trong những năm đau thương ấy. Nội dung
2. Phần chính
- Bài thơ gồm ba khúc ca, mỗi khúc ca bắt đầu bằng một đoạn hát ru:
“Con cu Tai nằm trên vai mẹ đây
Hãy ngủ ngoan, đừng rời xa lưng mẹ”
- Khúc hát thứ nhất: Lời ru của người mẹ dành cho con yêu, cũng như lời ru dành cho bộ đội
Giấc ngủ của con “nghiêng” theo nhịp chày giã gạo.
Mẹ yêu con, giã gạo, nuôi bộ đội
Mong con khỏe mạnh, thông minh để “vung chày lún sân”
- Khúc hát thứ hai: Lời ru của người mẹ dành cho con yêu, cũng như dành cho cả làng xóm
+ Hình ảnh so sánh giữa “lưng núi – lưng mẹ” để tôn vinh lòng kiên nhẫn, sức mạnh của người mẹ trong cuộc sống gian khổ.
+ Ý nghĩa ẩn dụ của “mặt trời”
+ Tình thương của mẹ với con mở rộng ra thành tình thương dành cho cả làng xóm.
- Khúc hát thứ ba: Khúc hát của chiến đấu, lời ru của người mẹ dành cho con yêu, cũng như dành cho quê hương
+ Mẹ địu con đi vào Trường Sơn chiến đấu
+ Tình thương của mẹ dành cho con và cả làng xóm biến thành tình thương dành cho đất nước.
3. Kết bài:
- Phân tích cảm nhận về bài thơ Khúc hát ru những đứa bé lớn trên lưng mẹ
- Bài thơ đã mô tả hình ảnh người mẹ Tà-ôi với tấm lòng đầy yêu thương, là biểu tượng của người mẹ Việt Nam anh hùng.
Bản đồ tư duy Cảm nhận bài thơ Khúc hát ru những đứa bé lớn trên lưng mẹ
Cảm nhận bài thơ Khúc hát ru những đứa bé lớn trên lưng mẹ - mẫu 2
Viết về người mẹ Việt Nam trong thời chiến tranh chống Mĩ, bài thơ “Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ” của Nguyễn Khoa Điềm là một tác phẩm đặc biệt và rất hay. Bài thơ này đã được phổ cảm thành ca khúc, làm xúc động hàng triệu trái tim. Người mẹ được nhắc đến là người mẹ Tà-ôi, có tình thương vô bờ bến: yêu con, yêu làng quê đói khát, yêu bộ đội, yêu đất nước. Bài thơ gồm ba khúc ca được sáng tác theo điệu nhạc dân ca, là giai điệu ru con của người dân Tà-ôi trên vùng núi Trị – Thiên. Mỗi khúc ca mở đầu bằng một câu ru ngọt ngào, tha thiết:
“Em Cu Tai nằm trên vai mẹ đây!
...
Nôi của con và trái tim của mẹ hát thành lời.”
Tiếng ru của con “nghiêng” theo nhịp chày làm cho giấc ngủ của em cu Tai cũng “nghiêng” theo. Con như đang chia sẻ gánh nặng của mẹ. Má em cũng “nóng bỏng” vì những giọt mồ hôi mẹ rơi tuôn. Chuỗi hình ảnh ám chỉ (mồ hôi, má, vai, lưng, trái tim) được sử dụng rất tinh tế để thể hiện trái tim yêu thương bao la của người mẹ nghèo. Lưng của mẹ là nơi đặt nôi để con lớn lên. Trái tim của mẹ đong đầy tình mẫu tử, đã “hát thành lời”. Hạt gạo từ quê hương là “hạt vàng của làng ta”; hạt gạo của mẹ nặng tình thương và trách nhiệm, rất đáng tự hào.Khúc ca thứ hai là tiếng ru khi mẹ tỉa bắp trên núi Ka-lưi. Mọi người cần cù và kiên trì vừa địu con, vừa làm ruộng. So sánh “lưng núi” với “lưng mẹ” nhấn mạnh tính kiên nhẫn, sự chịu đựng của người mẹ nghèo
“Mẹ đang tỉa bắp trên núi Ka-lưi”
Lưng núi lớn mà lưng mẹ nhỏ”
“Mặt trời” trong thơ Nguyễn Khoa Điềm là biểu tượng ẩn dụ về tình thương, niềm tự hào của mẹ đối với Cu Tai, vì em là nguồn sống, nguồn hạnh phúc của mẹ:
Khúc ca thứ ba, nhịp điệu vang lên dồn dập. Đó là lúc “kẻ thù đuổi ta phải rời quê hương”, dồn dân tộc Tà-ôi vào ngõ cụt, mẹ đưa con khi đang “vượt rừng” và “đối mặt với địch”. Khi cả gia đình đều ra trận. Khúc ca thứ ba là khúc ca chiến đấu. “Kẻ thù xâm nhập vào nhà, người phụ nữ cũng phải đánh” là truyền thống anh hùng của người phụ nữ Việt Nam. Ở đây, người mẹ đưa con ra trận, đi chạy tiếp tế, đi vận đạn vì sự nghiệp giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước. Mẹ yêu đồng đội, mẹ yêu quê hương. Trong bài thơ, Nguyễn Khoa Điềm ba lần nhắc đến ước mơ tươi đẹp của trẻ thơ:
“Con mơ về hạt gạo trắng ngần của mẹ.
Con mơ cho mẹ hạt bắp đều lên
Mai sau con trưởng thành trên dãy núi Ka-lưi.
Mai sau con lớn sẽ trở thành người Tự do…”
Đó là giấc mơ về tình thương, ấm no, hạnh phúc, và chiến thắng. Bài thơ “Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ” là biểu tượng ca ngợi lòng mẹ Việt Nam. Mọi đứa con chỉ có thể lớn lên nhờ sự dưỡng dục, nuôi nấng của mẹ. Bài thơ của Nguyễn Khoa Điềm là tượng đài tôn vinh người mẹ Việt Nam “anh hùng, kiên cường, trung hậu, và đảm đang”. Nó nhắc nhở chúng ta hãy ấp ủ trong lòng tình yêu và biết ơn người mẹ hiền.
Cảm nhận về bài thơ Khúc hát ru những đứa bé lớn trên lưng mẹ - mẫu 3
Nguyễn Khoa Điềm là một nhà thơ, một chiến sĩ trưởng thành trong thời kỳ kháng chiến chống Mĩ giữ nước. Trong những ngày đầy gian khó và khốc liệt đó, bài thơ Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ ra đời. Bài thơ nổi bật hình ảnh người mẹ Tà-ôi – người mẹ yêu con, yêu nước, nuôi dưỡng trong con tình yêu quê hương, đất nước và ý chí giải phóng quê hương.Mở đầu bài thơ là tiếng ru êm đềm như để ru con vào giấc ngủ say:
“Em Cu Tai ngủ trên lưng mẹ ơi!
Con ngủ hiền lành đừng xa lưng mẹ.”
Hai dòng thơ này được tái hiện nhiều lần ở đầu mỗi khúc ru, làm cho bài thơ trở nên dịu dàng và sâu lắng. Đây là lời của tác giả dành cho đứa bé, nhưng chứa đựng tình thương mẹ dành cho con. Mẹ yêu con và yêu thương các chiến sĩ bảo vệ Tổ quốc, nên mẹ vừa địu con vừa giã gạo:
“Mẹ giã gạo để nuôi bộ đội
Nhịp chày kề bên giấc ngủ em yên.”
Hai câu thơ này vừa miêu tả sự vất vả trong việc giã gạo của mẹ, vừa diễn đạt giấc ngủ không yên ổn của em Cu Tai. Những giọt mồ hôi của mẹ tuôn xuống khiến cho em cảm nhận được sự khó khăn của mẹ; em đã ngủ ngon giúp mẹ làm việc vất vả. Thực sự, công việc giã gạo là một công việc vất vả, khó khăn, nhằm biến hạt thóc thành hạt gạo trắng để phục vụ cho cuộc kháng chiến:
“Mồ hôi mẹ rơi làm má em nóng bừng
Vai mẹ gầy gò nhấp nhô làm gối
Lưng đưa nôi và trái tim hát thành lời.
Mẹ vừa địu con vừa phải giã gạo, nhưng mẹ vẫn cố gắng tạo điều kiện cho con có một giấc ngủ sâu. Hình ảnh “vai gầy” làm gối của mẹ gợi lên xúc động trong lòng người đọc. Nỗi vất vả, nhọc nhằn hiện ra trong khúc hát ru. Tác giả đã khai thác thành công nghệ thuật so sánh: đôi vai gầy của mẹ như gối đưa con ngủ, lưng mẹ như nôi và nhịp tim của mẹ hát thành lời thắm thiết. Lời ru của mẹ thấm đẫm tình thương, như tiếng nói tâm tình của người mẹ:
“Ngủ ngoan a-kay ơi, ngủ ngoan a-kay hỡi
Mẹ yêu a-kay, mẹ yêu bộ đội.”
Lời ru của mẹ tràn đầy tình thương dành cho đứa con. Mẹ mong con sẽ có những giấc mơ đẹp, có hạt thóc trắng ngần để nuôi bộ đội chiến đấu. Và mẹ mong con lớn nhanh để “vung chày lún sân”. Trong ước mơ của mẹ chứa đựng niềm hi vọng con mình lớn lên sẽ trở thành một thanh niên khỏe mạnh để giúp ích cho nước, cho dân. Tình mẹ con ở đây ngày càng đẹp hơn khi nó gắn với tình yêu quê hương, đất nước. Nhà thơ ru cho em bé ngủ ngoan để mẹ yên tâm làm việc:
“Em cu Tai ngủ trên lưng mẹ ơi
Em ngủ cho ngoan đừng rời xa lưng mẹ.”
Hình ảnh người mẹ tỉa bắp trên núi Ka-lưi thật cảm động trong lòng người đọc. Dù núi rừng rộng lớn nhưng sức mạnh của mẹ có hạn. Lời ru của mẹ đã diễn tả được công việc khó khăn, vất vả mà mẹ phải gánh vác. Vì thế, đứa con là niềm an ủi, niềm hi vọng của người mẹ.
“Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng.”
Biện pháp ẩn dụ mang nhiều ý nghĩa. Cây bắp sống được nhờ có ánh sáng của mặt trời, cũng như mẹ vượt qua được mọi khó khăn nhờ có con. Hằng ngày mẹ đều địu em cu Tai trên lưng, hơi ấm của mẹ truyền cho em, và mẹ cảm nhận được em lớn lên từng ngày trên lưng mình. Địu con lên núi, lời ru của mẹ chứa biết bao tâm sự:
“Ngủ ngoan a kay ơi, ngủ ngoan a-kay hỡi
Mẹ thương a-kay, mẹ thương làng đói
Con mơ cho mẹ hạt bắp lên đều
Mai sau khi lớn, con sẽ phục vụ cho người dân ở Ka-lưi.
Ước mơ của mẹ ngày càng lớn lao. Mẹ yêu con càng nhiều, mẹ càng “yêu làng đói”. Tình thương dành cho con mở rộng ra tình thương dành cho cả làng. Do đó, mẹ mong ước rằng trong tương lai của con, “hạt bắp lên đều”. Mẹ mong muốn rằng các chiến sĩ sẽ có đủ thức ăn, dân làng sẽ có đủ thực phẩm để sống, và con của mẹ sẽ có một tương lai tươi sáng hơn. Từ việc mong muốn con mình khỏe mạnh, giờ đây mẹ mong muốn con trở thành một người lao động giỏi, sản xuất ra thực phẩm để nuôi cả làng. Trong khi hai đoạn thơ trước đó miêu tả cảnh mẹ đưa con lên núi để tỉa bắp, ở đoạn thơ này nhà thơ mô tả cảnh mẹ cùng con tham gia vào cuộc chiến:
“Mẹ đang di chuyển, mẹ đi qua rừng
Kẻ Mỹ đuổi chúng ta phải rời bỏ nguồn nước
Anh trai cầm súng, chị gái cầm dao
Mẹ địu em đi để tham gia trận đánh cuối cùng.
Động từ “đi” được sử dụng hai lần, thể hiện sự quyết tâm và chủ động khi đối mặt với kẻ thù, sẵn sàng chiến đấu để bảo vệ đất nước. Mẹ cùng em cu Tai trực tiếp tham gia vào trận đánh cùng với anh trai và chị gái. Mẹ đương đầu với những khó khăn đó vì con, vì làng xóm và vì dân tộc. Dù công việc có khó khăn đến đâu, mẹ cũng sẵn lòng vượt qua tất cả. Hai từ “trận cuối” thể hiện niềm tin vào chiến thắng. Người mẹ bây giờ gánh trên vai mình một nhiệm vụ mới, một trách nhiệm mới. Cảnh em cu Tai đó khiến lòng người xúc động:
“Từ trên vai mẹ em đến chiến trường
Từ trong cảnh đói khổ em bước vào Trường Sơn.”
Em cu Tai dường như đã trưởng thành, dù vẫn nằm trên vai mẹ, nhưng đã đủ lớn để cùng mẹ tham gia vào Trường Sơn, nơi đầy gian khó và nguy hiểm. Người mẹ Tà-ôi đã trở thành biểu tượng của người mẹ Tổ quốc. Bằng tấm lưng gầy của mình, mẹ nuôi dưỡng những anh hùng cho cuộc chiến. Mẹ ru con và mong con hạnh phúc:
“Ngủ ngoan a-kay ơi, ngủ ngoan a-kay hỡi
Mẹ thương a-kay, mẹ thương đất nước
Mai sau khi lớn lên, con sẽ trở thành người Tự do.”
Cảm nhận về bài thơ Khúc hát ru những đứa bé lớn trên vai mẹ - mẫu 4
Kháng chiến chống xâm lược luôn là trách nhiệm của toàn dân. Trong quá khứ, hình ảnh của dân thường ít được thể hiện trong văn chương và lịch sử, chỉ thấy gương mặt của quan tướng. Nhưng trong thời đại của chúng ta, dưới sự lãnh đạo của giai cấp vô sản và nhà nước mới, hình ảnh của dân thường mới được phản ánh sâu rộng trong văn chương và nghệ thuật. Trong hai cuộc chiến chống Pháp và Mỹ, nhiều nhà thơ đã tạo ra những tác phẩm vĩ đại để ghi lại những chiến công và tinh thần yêu nước của dân thường. Bài thơ 'Khúc hát ru những đứa bé lớn trên lưng mẹ' của Nguyễn Khoa Điềm cũng là một trong những tác phẩm đó.
“Khúc hát ru những đứa bé lớn trên lưng mẹ” được sáng tác vào ngày 25 tháng 3 năm 1971, là một trong những tác phẩm xuất sắc của Nguyễn Khoa Điềm. Bài thơ mô tả về người mẹ Tây Nguyên luôn địu con trên lưng khi làm việc. Tác giả lựa chọn người mẹ đang nuôi con và đứa bé ấp vú mẹ làm hai nhân vật tham gia vào cuộc chiến, nhấn mạnh tính toàn dân trong kháng chiến. Bài thơ là sự phát triển của hai mối tình cảm lớn: tình mẹ con và tình dân tộc. Hình ảnh của người mẹ trong thơ vẫn là biểu tượng của mẹ Việt Nam, thương con, kiên nhẫn nuôi dưỡng, nhưng cũng là biểu tượng của người mẹ yêu nước, dũng cảm. Bằng ba khúc ca, Nguyễn Khoa Điềm diễn đạt tình yêu thương và hy vọng của người mẹ dân tộc trong cuộc chiến chống Mỹ, từ đó thể hiện lòng yêu nước, quê hương và khát vọng tự do của nhân dân Việt Nam trong thời kỳ lịch sử này. Trong khúc ca thứ nhất, người mẹ ru con trong khi địu con trên lưng và giã gạo, giấc ngủ của em cu Tai theo nhịp chày, cảm nhận mồ hôi lao động của mẹ?
“Nhịp chày em nghiêng, giấc ngủ em nghiêng
Mồ hôi mẹ rơi má em nóng hổi
Vai mẹ gầy nhấp nhô làm gối
Lưng đưa nôi và tim hát thành lời.”
Tiếng ru con 'nghiêng' theo nhịp chày khiến giấc ngủ của em cu Tai cũng 'nghiêng' theo. Em như chia sẻ gánh nặng với mẹ. Má em 'nóng hổi' vì mồ hôi mẹ tuôn trào. Các hình ảnh như mồ hôi, má, vai, lưng, tim được sử dụng để thể hiện tình mẹ yêu thương mênh mông. Lưng mẹ là nơi em lớn lên. Tim mẹ tràn đầy tình thương mẹ con, đã 'hát thành lời'. Hạt gạo từ vùng quê là 'hạt vàng của làng ta'; hạt gạo của mẹ chứa đựng tình thương và sự tự hào:
“Mẹ yêu a-kay, mẹ yêu bộ đội
Con ước mơ cho mẹ có hạt gạo trắng sáng
Mai sau con lớn, vung chày lấp sân...”
Ước mơ của người mẹ gắn liền với giấc mơ của con và hiện thực trong tình thương sâu đậm dành cho những người lính. Khúc ca thứ hai là tiếng hát ru khi mẹ đi tỉa bắp trên núi Ka-lưi. Tình thương và hy vọng của mẹ đối với con được thể hiện qua những hình ảnh độc đáo:
Mẹ tỉa bắp trên dãy núi Ka-lưi
Lưng núi vẫn lớn nhưng lưng mẹ bé thon
Em hãy ngủ ngoan, đừng làm mẹ phải mỏi mệt
Bắp ngô nở mặt trời trên đồi
Con là mặt trời, mẹ nắm lưng con.
“Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi; Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng”. Hình ảnh mặt trời là thực, mang ánh sáng và sự sống cho cây cỏ, làm cho bắp ngô phát triển, hạt mầy. Hình ảnh mặt trời trong câu sau là ẩn dụ. Tác giả so sánh cu Tai như mặt trời của mẹ. Xem con như mặt trời thể hiện tình mẹ vô hạn, hy vọng rất nhiều từ con. Đó là ánh sáng, là nguồn sống, là niềm vui, là hạnh phúc, là tương lai của mẹ. Hai câu thơ vinh danh lẫn nhau, thể hiện tình yêu thương sâu sắc và hy vọng lớn lao của mẹ đối với con. Lời ru của mẹ Tà-ôi vẫn vang trong trái tim mẹ khi mẹ địu con đi tỉa bắp, tâm hồn mẹ luôn hướng về đứa con yêu quý. Tình thương mẹ dành cho con liên quan chặt chẽ đến tình thương dành cho làng quê - những người lao động nghèo:
“Mẹ yêu a-kay, mẹ yêu làng đói
Con mơ cho mẹ hạt bắp mọc đều
Mai sau con lớn làm người Tà-ôi”
Nhịp điệu vang lên mãnh liệt. Đó là lúc “Thằng Mĩ đuổi ta phải rời con suối”, đẩy dân tộc Tà-ôi vào bước đường hiểm trở, mẹ địu con trong lúc “chuyển lán” và “đạp rừng”. Khi cả gia đình cùng đóng góp cho cuộc chiến:
Chị gái mang súng, anh trai cầm chông
Mẹ ôm em đi, giành trận cuối
Trên lưng mẹ, em bước ra chiến trường
Trong nghèo khổ, em vượt qua Trường Sơn”
Giặc Mĩ tàn bạo đã phá hủy làng mạc, đánh sập tổ ấm của họ, nhưng không làm khuất phục người mẹ. Khúc hát thứ ba là về cuộc chiến đấu; “Giặc đến nhà đàn bà cùng đánh” là truyền thống dũng cảm của phụ nữ Việt Nam. Ở đây, người mẹ ôm con ra trận, đi cung cấp, vận động vũ khí cho sự giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước
Đó là giấc mơ về tình thương, về sự ấm no, hạnh phúc, chiến thắng. Tiếng hát ru con của bà mẹ Tà-ôi không chỉ cất lên từ chiếc võng hay giường ấm mà còn trong trái tim của người mẹ. Tình mẫu tử không bao giờ kết thúc. Nguyễn Khoa Điềm đã cố gắng nói ít nhưng để chúng ta hiểu được tình mẹ: đậm đà như tất cả tình mẹ con truyền thống Việt Nam, nhưng cũng mang tính cách mạng. Bà mẹ Tà-ôi là một bà mẹ lao động, trực tiếp tham gia sản xuất, phục vụ cuộc chiến đấu của toàn dân. Tình thương con, thương bộ đội, thương dân làng, thương đất nước gắn kết trong trái tim của bà mẹ miền núi yêu nước trong những năm tháng đấu tranh chống Mĩ gian khổ. Theo lời ru (và theo tình yêu thương của mẹ), theo bước chân của bà mẹ Tà-ôi, không gian cũng được mở rộng: từ sân (khi mẹ giã gạo) đến ngọn núi Ka-lưi (khi mẹ tỉa bắp), rồi đến những rừng, những suối (khi mẹ chuyển lán, đạp rừng). Và ước mơ khát vọng của mẹ được truyền đạt qua lời hát ru tha thiết, nặng tình nặng nghĩa đó cũng một lúc một lớn dần: từ “con mơ cho mẹ hạt bắp lên đều”...; từ mong muốn “Mai sau con lớn vung chày lún sân” đến ao ước “Mai sau con lớn làm người Tà-ôi” cuối cùng bùng lên thành khát vọng cháy bỏng:
“Mai sau con lớn làm người Tự do'
Bài thơ “Khúc ru những đứa bé trên vai mẹ” xứng đáng là bản tình ca sâu sắc về tình mẹ Việt Nam. Dòng sữa mẹ, lời ru và tình thương của người mẹ là những điều quan trọng giúp con lớn lên. Bài thơ của Nguyễn Khoa Điềm là biểu tượng cao quý về bà mẹ Việt Nam “Anh hùng, bất khuất, trung hậu, đảm đang”. Nó nhắc nhở mỗi người chúng ta giữ trong lòng tình cảm kính yêu và biết ơn đối với mẹ hiền.