Trung tâm tiếng Nhật Mytour đã tổng hợp và chia sẻ với các bạn top 40 từ đẹp nhất trong tiếng Nhật. Mời các bạn cùng xem để biết, để thêm động lực học đồng thời chứng tỏ với bạn bè mình rất 'sành' tiếng Nhật nhé.
Top 40 từ đẹp nhất trong tiếng Nhật.
1. 愛 (ai) : tình yêu
2. おはようございます (ohayou gozaimasu) : chào buổi sáng
3. すみません (sumimasen) : xin lỗi
4. すごい (sugoi) : tuyệt vời, xuất sắc
5. 大丈夫 (daijoubu) : an toàn, không vấn đề gì
6. 頑張ってください (ganbattekudasai) : hãy cố gắng nhé
7. 家族 (kazoku) : người thân, gia đình
8. はい (hai) : đúng, dạ vâng
9. 忍耐 (nintai) : sự kiên nhẫn
10. 桜 (sakura) : hoa đào
12. ベトナム (betonamu) : Việt Nam
13. お母さん (okaasan) : mẹ, mẹ hiền
14. お父さん (otousan) : Bố, cha, ông
15. わかりません (Wakarimasen) : Tôi không hiểu lắm
16. バカ (baka) : Ngốc
17. よろしく (yoroshiku) : Rất mong được hợp tác với bạn
18. またね (Mata ne) : Hẹn gặp lại nhé
19. 美味しい (oishii) : Thật ngon
20. いいね (iine) : Thích / Thumbs up
21. やってみたい (yattemitai) : Muốn thử làm
22. ありがとう (arigatou) : Xin cảm ơn
23. 好き (suki) : Thích, yêu thích
24. 素敵 (suteki) : Đẹp, tuyệt vời
25. 夢 (yume) : Ước mơ, giấc mơ
26. 希望 (kibou) : Hy vọng, mong ước
27. きれい (kirei) : Đẹp, sạch sẽ
28. 気持ち (kimochi) : Cảm giác, tâm trạng
29. 可愛い (kawaii) : đáng yêu, dễ thương
30. お休みなさい (oyasuminasai) : chúc ngủ ngon nhé
31. 空 (sora) : bầu trời, không gian
32. 心 (kokoro) : trái tim, lòng, tâm hồn
33. ただいま (tadaima) : tôi đã về, tôi đã về nhà
35. 幸せ (shiawase) : niềm hạnh phúc
36. 一期一会 (ichigo ichie) : một lần trong đời
37. 守る (mamoru) : bảo vệ, gìn giữ
38. 運命 (unmei) : định mệnh, vận mệnh
39. お願い (onegai) : lời cầu nguyện, lời xin vui lòng
40. 魂 (kon/tamashi) : linh hồn, tâm hồn
Vậy đây là 40 từ đẹp nhất trong tiếng Nhật. Bạn đã biết được bao nhiêu từ trong số này? Những từ này có khiến bạn ngạc nhiên và thêm vào vốn từ vựng của mình không? ^^!
Hãy khám phá thêm các bài viết thú vị và chia sẻ hữu ích trong các chuyên mục khác của Trung tâm dạy tiếng Nhật Mytour nhé.