1. Tài liệu tham khảo số 1
Trong tâm hồn mỗi người, luôn tồn tại một nơi đặc biệt để lưu giữ ký ức. Các nhà văn, nhà thơ cũng thường chọn cho mình một miền đất hay một con sông để làm điểm dừng tâm hồn. Trong thế kỉ XIV, văn học trung đại Việt Nam đã chứng kiến sự xuất hiện của một nhà thơ nổi tiếng, Trương Hán Siêu, người đã gắn bó mạnh mẽ với hình ảnh hùng vĩ của sông Bạch Đằng qua tác phẩm nổi tiếng Phú sông Bạch Đằng. Bài phú này không chỉ là tác phẩm nghệ thuật xuất sắc mà còn là biểu tượng của lòng tự hào dân tộc và những chiến công vang dội trên dòng sông Bạch Đằng.
Phú sông Bạch Đằng, hay còn gọi là Bạch Đằng giang phú, ra đời sau khoảng 50 năm sau chiến thắng lịch sử của nhà Trần chống lại quân Mông Nguyên. Dòng sông Bạch Đằng từ lâu đã là nguồn cảm hứng cho nhiều nhà thơ như Trần Minh Tông, Nguyễn Sưởng, và sau này là Nguyễn Trãi. Tuy nhiên, Trương Hán Siêu đã đưa vào Phú sông Bạch Đằng những cảm xúc chân thành, lòng trung thành và tình cảm bi tráng, tạo nên một tác phẩm vĩ đại đậm chất văn hóa dân tộc. Bài văn này là biểu tượng của sự kiêu hùng, niềm tự hào về quá khứ hào hùng và triết lý nhân văn cao đẹp.
Trương Hán Siêu, một trọng thần uyên thâm, trải qua bốn triều đại Trần, đã đón nhận sự tôn kính và được gọi là 'thầy'. Trước tình hình suy thoái của đất nước, ông cảm thấy chán nản và bắt đầu cuộc hành trình ngao du. Điều đặc biệt là điểm đến của ông không ai khác chính là sông Bạch Đằng, nơi ông tận hưởng ký ức và hoài niệm về thời kỳ hùng vĩ của dân tộc. Phú sông Bạch Đằng là không gian mà Trương Hán Siêu dùng để thể hiện tâm hồn nghệ sĩ lãng tử, tình cảm sâu sắc và niềm tự hào về lịch sử dân tộc.
Bài văn mô tả cuộc sống và tình cảm của các bô lão ở đoạn 2 của Phú sông Bạch Đằng, nơi họ kể về những chiến công oanh liệt trên sông Bạch Đằng. Câu chuyện này không chỉ là hình ảnh đẹp đẽ về lòng yêu nước mà còn là nguồn cảm hứng phong phú cho người đọc. Các bô lão diễn đạt một cách nhiệt tình và hiếu khách, tạo nên bức tranh sống động về những trận đánh kinh điển, những chiến công vĩ đại. Từ đoạn 2 này, người đọc có thể hiểu rõ hơn về ý chí mạnh mẽ, lòng kiêu hùng của dân tộc Việt Nam trong việc đối mặt và chiến thắng trước thách thức của quân xâm lược.
Phú sông Bạch Đằng không chỉ là đỉnh cao nghệ thuật của thể loại phú trong văn học Việt Nam thời trung đại, mà còn là bài học về lòng yêu nước, tự hào dân tộc và ý chí chiến đấu bất khuất. Bằng ngôn từ trang trọng và lối diễn đạt sâu sắc, Trương Hán Siêu đã tạo nên một kiệt tác văn hóa lưu truyền qua thời kỳ. Phú sông Bạch Đằng không chỉ là niềm tự hào của người viết mà còn là tài sản văn hóa quý báu của dân tộc Việt Nam.
2. Bài tham khảo số 3
Bài thơ về sông Bạch Đằng là một tác phẩm vĩ đại, một tuyệt phẩm văn xuôi được xếp vào hàng 'thiên cổ hùng văn' của văn học Việt Nam. Trương Hán Siêu với kiến thức sâu rộng và bút pháp tài năng đã mô tả một bức tranh chiến đấu trên sông Bạch Đằng sống động, hào hùng và vô cùng thực tế. Qua tiếng kể của những bô lão, trận chiến trở nên hết sức sống động, oanh liệt.
Nếu nhân vật khách là nhà du khách đã khám phá nhiều địa danh, trải qua vẻ đẹp thiên nhiên kỳ vĩ của thế giới, thì những bô lão lại là những người đã chứng kiến trận chiến trên sông Bạch Đằng, đầy những chiến công vang dội của quân Trần Hưng Đạo chống quân Mông - Nguyên và nhiều chiến thắng lịch sử khác của dân tộc. Khi nhân vật khách trầm ngâm, hoài niệm, bày tỏ sự tiếc nuối, bô lão với sự nhiệt huyết và lòng hiếu khách nâng cao giọng hỏi như một dạng thân thiện:
'Bên sông bô lão hỏi,
Hỏi ý ta sở cầu.'
Các bô lão với lòng nhiệt tình, trân trọng đón tiếp khách như là những hướng dẫn viên du lịch, giới thiệu chiến trường trên sông Bạch Đằng và chiến thắng hùng vĩ của quân dân. Những người dân địa phương này tự hào với chiến công hiển hách, kể lại với sự hứng khởi và xúc động.
Đầu tiên, bô lão kể về trận chiến khi vua Trần bắt tên Ô Mã làm tướng, đồng thời là địa điểm mà vua Ngô đại phá quân Hoằng Thao. Bạch Đằng đã chứng kiến nhiều trận chiến quan trọng. Trận chiến của vua Trần Hưng Đạo được chuẩn bị kỹ lưỡng, cẩn thận và chu đáo. Bầu không khí của trận chiến rất gay cấn:
'Đương khi ấy:
Thuyền tàu muôn đội,
Tinh kì phấp phới.
Hùng hổ sáu quân,
Giáo gươm sáng chói.
Trận đánh được thua chửa phân,
Chiến luỹ bắc nam chống đối.
Ánh nhật nguyệt chừ phải mờ,
Bầu trời đất chừ sắp đổi.'
Đội quân chiến đấu mạnh mẽ, vũ khí sáng chói, thuyền bè nhiều, tinh thần dũng cảm đến đỉnh điểm, cờ chiến bay phấp phới giữa trời. Cuộc chiến khiến cho ánh nhật nguyệt phải chói lọi, bầu trời như sắp sập. Đó là trận chiến đầy cam go, không ai có thể dễ dàng phân thắng bại, cả hai bên đều có sức mạnh, tài năng và chiến thuật ngang sức.
Theo bô lão, mỗi phe tham chiến có sách lược khác nhau. Quân giặc mạnh mẽ, sử dụng những chiến thuật gian trá, kế sách dối trá. Kiêu ngạo, lạc quan, hùng hổ:
'Kìa:
Tất Liệt thế cường,
Lưu Cung chước dối.
Những tưởng gieo roi một lần,
Quét sạch Nam bang bốn cõi.'
Ngược lại, quân Trần là phe chính nghĩa, lực lượng hùng mạnh, được lòng người, thuận lợi trên trận địa và đoàn kết một lòng. Như đạo lý sống, kẻ hùng cường chắc chắn phải chịu nhục, phe chính nghĩa nhận thắng lợi. Quân Trần chiến thắng vẻ vang, lưu danh nghìn năm trong sử sách, bây giờ bô lão tự hào, ca ngợi:
'Thế nhưng:Trời cũng chiều người,
Hung đồ hết lối
Trận Xích Bích, quân Tào Tháo tan tác tro bay,
Trận Hợp Phì, giặc Bồ Kiên hoàn toàn chết trụi.
Đến nay sông nước tuy chảy hoài,
Mà nhục quân thù khôn rửa nổi.
Tái tạo công lao,
Nghìn xưa ca ngợi.'
Dù sông nước chảy mãi, nhưng nỗi nhục của quân thù không thể phai nhòa nghìn năm. Bô lão sử dụng trận thua đau đớn của Tào Tháo ở Xích Bích và Bồ Kiên thất bại ở Hợp Phì để mỉa mai quân địch và ca ngợi chiến thắng của quân Trần. Họ khẳng định một lần nữa tính chất chính nghĩa của cuộc chiến tranh dân tộc. Đó là chân lý rõ ràng qua từng thời đại.
Qua những ký ức và suy tư của những nhân vật 'chủ - khách', bài thơ đã làm sống dậy hào khí Đông A hùng vĩ và hào hùng thời kỳ nhà Trần. Trương Hán Siêu thông qua tác phẩm đã khéo léo tạo ra hình ảnh tuyệt vời của sông Bạch Đằng, từ khung cảnh hùng vĩ trong quá khứ đến Bạch Đằng yên bình và lặng lẽ sau những chiến công hùng vĩ, để những thế hệ sau này vẫn luôn tự hào và nhớ mãi về di tích lịch sử và chiến công vĩ đại của tổ tiên.
3. Tư liệu tham khảo số 2
Trương Hán Siêu, một danh nhân văn hoá thời Trần, xuất thân từ Yên Ninh - nay là thành phố Ninh Bình. Người với tài năng đa dạng trong chính trị và văn chương, ông được biết đến với uyên bác học vấn, tri thức sâu rộng, và tính cách cương trực, thẳng thắn. Là môn khách của Trần Hưng Đạo, ông đảm nhiệm các chức quan quan trọng trong thời kỳ của bốn đời vua Trần, có nhiều đóng góp trong cuộc kháng chiến chống quân Mông - Nguyên. Vì công lao của mình, ông được các vua Trần kính trọng và truy tặng chức Thái Bảo, Thái Phó, cũng như thờ tại văn miếu Quốc Tử Giám. Ông để lại nhiều tác phẩm, trong đó 'Phú Sông Bạch Đằng' là một kiệt tác nổi bật của văn học Việt Nam.
Sông Bạch Đằng, một địa danh quen thuộc với người Việt, đã trở thành bối cảnh lịch sử với nhiều sự kiện hùng vĩ. Trương Hán Siêu đã tận dụng tình yêu và tự hào dân tộc trước chiến công trên con sông này, đồng thời mô tả chân thực và hào hùng những cuộc chiến anh dũng của nhân dân Việt Nam. Đoạn thơ mở đầu tạo hình bức tranh của các bô lão, như một lời hỏi thăm tới kẻ làm khách:
“Bên sông bô lão hỏi,
Hỏi ý ta sở cầu.
Có kẻ gậy lê chống trước,
Có người thuyền nhẹ bơi sau”
Bức tranh hiện ra trước mắt như điện Duyên Hồng với lời đồng thanh “quyết đánh”, tạo điểm nhấn quay về lịch sử, hồi tưởng về quá khứ, theo lời của các bô lão, làm sống lại những trang sử oai hùng của dân tộc.
Những chiến công nổi bật trên sông Bạch Đằng, như bắt Ô Mã năm 1288 của Trần Hưng Đạo, hay trận Hợp Phì của Ngô Quyền năm 938, được tác giả diễn đạt qua từng chi tiết sinh động:
“Bạch Đằng một cõi chiến tràng,
Xương bay trắng đất, máu màng đỏ sông.”
Trương Hán Siêu mô tả nhịp thở dài, nhẹ nhàng, hoài niệm, sau đó chuyển sang nhịp thơ ngắn, xúc tích, tạo nên vẻ hào hùng:
“Thuyền bè muôn đội, tinh kỳ phấp phới,
Hùng hổ sáu quân, giáo gươm sáng chói.”
Bằng những chi tiết số liệu phóng đại, Trương Hán Siêu tạo ra một chiến trường vô cùng to lớn và cao cả, khiến đội quân ngút trời. Mặc dù hai bên cân sức cân tài, nhưng cuộc đánh làm rung chuyển đất trời, thế sự xoay vần:
“Trận đánh được thua chửa phân,
Chiến luỹ bắc nam chống đối.
Ánh nhật nguyệt chừ phải mờ,
Bầu trời đất chừ sắp đổi.”
Nhưng cuối cùng:
“Trời cũng chiều người,
Hung đồ hết lối!
Khác nào như khi xưa:
Trận Xích Bích quân Tào Tháo tan tác tro bay,
Trận Hợp Phì giặc Bồ Kiên hoàn toàn chết trụi.”
Trương Hán Siêu so sánh giặc với những nhân vật lỗi lạc như Tào Tháo và Bồ Kiên, nhấn mạnh sự thất bại nhục nhã của giặc trước dân tộc Việt. Bằng những từ ngữ hùng hồn, tác giả kể lại cuộc chiến Bạch Đằng một cách sống động và tự hào, tôn vinh chiến công anh dũng của dân tộc.
4. Tài liệu tham khảo số 5
Trương Hán Siêu, một danh nhân văn hóa thời Trần, đồng thời là nhà thơ xuất sắc của thời đại. Tác phẩm Phú sông Bạch Đằng, tượng trưng cho văn học yêu nước thời Lí – Trần, là một tác phẩm nổi tiếng mà ông để lại.
Bài thơ được chia thành bốn phần, mở đầu là cảm xúc lịch sử của nhân vật khách trước sông Bạch Đằng. Tiếp theo là giải thích về chiến công lịch sử trên sông qua lời kể của các bô lão. Phần tiếp theo là suy ngẫm và bình luận của các bô lão về chiến công xưa, kết thúc bằng lời ca khẳng định vai trò của con người.
Trong mắt nhân vật khách, Trương Hán Siêu xuất hiện cùng hình ảnh di chuyển qua nhiều địa danh nổi tiếng, từ Nguyên Tương, Vũ Huyệt, Cửu Giang, Ngũ Hồ đến Đại Than, Đông Triều, Bạch Đằng. Những địa danh này không chỉ là những phong cảnh đẹp, mà còn là những ký ức lịch sử chói lọi của dân tộc.
Thiên nhiên hiện lên với những vẻ đẹp khác nhau dưới con mắt của nhân vật khách. Bài thơ vẽ nên không gian mênh mông, rộng lớn với sóng kình muôn dặm, đuôi trĩ thướt tha. Cảnh đẹp thơ mộng, hùng vĩ được diễn đạt qua từng câu thơ.
Bờ lau san sát, bến lách đìu hiu hiện ra trước mắt nhân vật khách, mang đến sự hoang vu, vắng vẻ. Cảnh tượng này gợi nhớ đến những trận chiến oanh liệt trên sông Bạch Đằng, với những vũ khí bỏ lại và những nấm mồ của những người đã hy sinh.
Nhân vật khách là người du ngoạn tự nguyện, tự do, và say sưa. Ông thưởng thức vẻ đẹp của quê hương và tìm hiểu về cảnh trí đất nước. Trước cảnh sắc thiên nhiên, ông vừa tự hào về chiến công lịch sử, vừa tiếc nuối trước sự hoang vu của thời gian.
Bài thơ còn tập trung vào hình ảnh của các bô lão, tái hiện lại trận chiến trên sông Bạch Đằng với tư thế quyết chiến quyết thắng. Những bô lão này gợi lại hình ảnh của hội nghị Diên Hồng và nhấn mạnh chiến công của vua Trần Nhân Tông, Thái thượng hoàng Trần Thánh Tông, Trần Hưng Đạo. Bằng giọng điệu nhiệt huyết, họ tái hiện lại trận chiến hào hùng của dân tộc.
Phú sông Bạch Đằng không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật xuất sắc mà còn là biểu tượng của lòng yêu nước và tự hào dân tộc trước chiến công lịch sử. Tác phẩm này vinh danh truyền thống anh hùng và đạo lí nhân nghĩa, thể hiện tư tưởng nhân văn cao đẹp.
5. Tài liệu tham khảo số 4
Dòng sông Bạch Đằng vẫn hiên ngang cuốn trôi, Đằng Giang giữ lại máu cổ huyết của một thời hùng tráng, nhục quân thù khôn rửa sạch! Đó là lời nhận xét đầy cảm xúc của Trương Hán Siêu về ý nghĩa của những chiến công trên sóng nước Bạch Đằng. Bài thơ chính là sự kết hợp tài tình giữa thiên nhiên hùng vĩ của Bạch Đằng và tâm trạng hoài cổ, hồi ức của nhà thơ. Đặc biệt, bút pháp nghệ thuật được thể hiện thông qua hình tượng của các bô lão.
Ở đoạn 1, “khách” là biểu tượng của tác giả, trong khi ở đoạn 2, các bô lão trở thành hình ảnh của đại diện cho người dân, cũng là những chiến binh đã tham gia trực tiếp vào cuộc chiến. Sự xuất hiện của họ làm cho miêu tả chiến trận trở nên sinh động hơn, và sự chuyển đổi giữa hai đoạn diễn ra một cách tự nhiên. Các bô lão giới thiệu cho khách về chiến công lịch sử, tạo nên không gian trang trọng và ấn tượng.
Trận chiến trên sông Bạch Đằng được mô tả với những câu ngắn từ 4 đến 6 âm tiết:
Thuyền bè muôn đội,
Tinh kỳ phấp phới.
Tì hổ ba quân,
Giáo gương sáng chói.…
Ánh nhật nguyệt chừ phải mờ
Bầu trời đất chừ sắp đổ.
Bằng những từ ngắn gọn, tác giả tạo nên không khí hùng vĩ, ác liệt của trận chiến. Sự đánh bại của địch và chiến thắng của ta được thể hiện qua những dòng văn chất chứa lòng biết ơn sâu sắc.
Trải qua những trận chiến đầy kiên cường, các bô lão đánh giá về điểm mạnh và điểm yếu của cả hai bên. Đối phương mạnh mẽ nhưng đầy gian trá (Tất Liệt thế cường – Lưu Cung chước đối). Trái lại, ta có ý chí chiến đấu và lòng dũng cảm, nhưng cần sự đồng thuận và chính trực để giành chiến thắng. Tâm huyết và tư duy chiến thuật đúng là chìa khóa của chiến thắng, cùng với sự hiểm trở tự nhiên (Trời đất cho nơi hiểm trở) tạo nên bức tranh chiến thắng vẻ vang.
Bài thơ không chỉ là sự kể chuyện của những người địa phương, mà còn là sự tâm sự của những chiến binh đã trải qua. Sự kết hợp linh hoạt giữa thời gian và không gian, cùng với việc bảo toàn câu chuyện không chỉ trở nên sống động mà còn lưu giữ tận sâu trong trí đọc giả. Điều này tạo nên sức hấp dẫn, tránh được sự nhàm chán và đơn điệu.