1. Đánh giá số 1
Chèo, một hình thức nghệ thuật sân khấu dân gian kết hợp nghệ thuật hát, múa, diễn, hài hoà và phong phú. Những vở chèo như 'Quan Âm Thị Kính”, “Trương Viên”, “Chu Mãi Thần”, 'Kim Nham”... được yêu thích. Mùa hội chèo, tiếng trống vang lên, làm nao lòng người:
'Bữa ấy mưa xuân phơi phới bay
Hoa xoan lớp lớp rụng vơi đầy
Hội chèo làng Đặng đi ngang ngõ
Mẹ bảo: “Thôn Đoài hát tối nay... ”(Nguyễn Bính)
Chèo, một hình thức nghệ thuật sân khấu dân gian kết hợp nghệ thuật hát, múa, diễn, hài hoà. Những trích đoạn như 'Thị Mầu lên chùa ”, 'Xuý Vân giả dại ”, 'Thị Phương dắt mẹ chồng chạy giặc”, “Tuần Ty gặp đào Huế”... làm say đắm khán giả. Trích đoạn 'Xuý Vân giả dại' trong vở chèo “Kim Nhan” ghi lại bi kịch tình yêu của nhân vật Xuý Vân, một cách đặc sắc. Nghệ sĩ chèo đã tạo nên ấn tượng mạnh mẽ về lửa tình, về bi kịch tình yêu.
Những câu hát, những đoạn thoại, và những điệu múa thể hiện tâm trạng đau đớn của Xuý Vân, giả dại để thoả lòng đam mê tình yêu mới với Trần Phương. Xuý Vân, giả dại, điên đảo, nhưng tâm hồn cô đơn, khao khát tình yêu hạnh phúc. Trần Phương, một Sở khanh, là người kính trọng và yêu thương Xuý Vân.
Đoạn hát ngược của Xuý Vân là bức tranh tâm trạng phức tạp, tình yêu với một người đàn ông đã có vợ. Cô gái đa tình, giả dại, muốn thoát khỏi mối quan hệ với Kim Nhan, sống hạnh phúc bên Trần Phương. Nhưng cuộc sống có những quy luật không thể thay đổi, và cái kết bi thảm đã đến với Xuý Vân.
Chèo “Xuý Vân giả dại” là không gian nghệ thuật nơi những tình cảm, những đau khổ, và những hy sinh được thể hiện một cách chân thực, làm xao xuyến trái tim khán giả.
3. Bài tham khảo số 2
Chèo, một thể loại kịch hát dân gian đậm chất tổng hợp, từng là nguồn giải trí phổ biến ở vùng nông thôn đồng bằng Bắc Bộ trong quá khứ. Xuất phát từ trí thức bình dân, chèo, dù có tính hữu thức hay vô thức, thường mang nội dung ca ngợi ước mơ về công danh, học vấn, và niềm khao khát làm quan. Trong số các tác phẩm chèo, 'Kim Nham' nổi bật, đặc biệt là trích đoạn 'Xúy Vân giả dại', một tác phẩm độc đáo thể hiện một cách xuất sắc bi kịch tình yêu và sự mâu thuẫn nội tâm của nhân vật Xúy Vân.
Xúy Vân, một cô gái xinh đẹp và tự chủ, luôn khao khát hạnh phúc. Tuy nhiên, trong xã hội phong kiến, quyền tự do và quyền lựa chọn của phụ nữ, đặc biệt là trong tình yêu và hôn nhân, thường bị hạn chế. Cuộc hôn nhân giữa Xúy Vân và Kim Nham, được sắp đặt mà thiếu tình yêu, đưa nàng vào thế giới cô đơn và đau buồn.
Xúy Vân, với mong muốn nhỏ bé, ao ước có một gia đình hạnh phúc, nơi chồng và vợ chăm sóc lẫn nhau. Nhưng thực tế, cuộc sống với Kim Nham không đem lại hạnh phúc như nàng mong đợi. Chồng mải mê sách vở, thi cử, bỏ qua nàng trong cảm giác cô đơn và bế tắc. Hình ảnh 'Con cá rô nằm giữa vũng chân trâu – để cho năm bảy cần câu châu vào' là biểu tượng cho tình cảnh éo le và bất trắc trong cuộc sống của Xúy Vân.
Tình yêu giữa Xúy Vân và Kim Nham là sự ràng buộc và gắn bó, nhưng ước mơ và mong đợi của họ lại hoàn toàn trái ngược nhau. Xúy Vân, dù ngây thơ, nhưng không thể hài lòng với cuộc sống không hạnh phúc. Sự thất vọng khiến nàng từng bước biến đổi, từ giả dại đến phát điên vì tình, tìm kiếm hạnh phúc và tự do.
Tình yêu giữa Xúy Vân và Trần Phương nảy sinh trong hoàn cảnh khó khăn. Nàng tin tưởng vào lời hứa và giọng nói của hắn, nhưng sự thật khiến nàng đau lòng. Hành động giả dại của Xúy Vân, dù là do tình yêu và lòng tin, nhưng cuối cùng lại đẩy nàng vào bi kịch và sự đau khổ.
Xúy Vân, một người phụ nữ với tâm hồn trong sáng và ước mơ hạnh phúc, cuối cùng lại chết một cách đáng thương. Tin vào lời nói của kẻ phụ tình, nàng hy sinh tất cả cho tình yêu và cuộc sống tự do. Trong xã hội đầy định kiến, Xúy Vân là biểu tượng của tình yêu tự do và lòng chất chứa đầy đau khổ của người phụ nữ.
3. Tài liệu tham khảo số 2
Chèo Kim Nham mở đầu với cuộc hôn nhân giữa Xuý Vân và cha nẹ Kim Nham. Cuộc gả bán vội vã, thiếu tình yêu, đã định đoạt số phận bi kịch của Xuý Vân, tạo nên một nhân vật đặc sắc trong thế giới của chèo cổ. Việc lấy chồng nhưng xa cách chồng, một nông dân nhập gia tuỳ tục vào một gia đình chữ nghĩa, khiến cô cảm thấy lạc lõng, vô nghĩa trong không gian gia đình Kim Nham. Không có sự chia sẻ, không ai bầu bạn. Tâm trạng đau đáu được thể hiện qua câu hát của Xuý Vân: 'Gà rừng ăn lẫn với công – Đắng cay chẳng có chịu được ức…'. Cô tự ví mình như con gà rừng ngu ngơ, lạc lõng, đau đáu giữa bầy công cao sang, xa lạ.
Trong tình cảnh tù túng và bế tắc đó, Xuý Vân gặp Trần Phương, một tay chơi nổi tiếng ở Đông Ngàn mà cô không biết. Cô yêu hắn, tưởng rằng đã tìm được phao cứu độ cho cuộc đời. Tin vào lời ngon ngọt của Trần Phương, Xuý Vân giả điên để được trả về nhà với hy vọng sống với người mình yêu, thoát khỏi cảnh tù túng và bước vào cuộc sống tự do. Những câu hát điên dại của Xuý Vân không chỉ là điên dại, mà chủ yếu là những lời cay đắng, phản ánh niềm khao khát mãnh liệt của một tâm hồn trẻ trung, muốn giao cảm với đời. Cô vùng vẫy khi gọi đò: 'Bớ đò, bớ đò', nhưng đồng thời chán chường trong lời hát: 'Tôi kêu đò, đò nọ không thưa – Tôi càng chờ càng đợi, càng trưa chuyến đò'. Hình ảnh cô chờ đợi, nhưng con đò không tới, tạo nên bức tranh buồn bã, bất lực.
Con sông thường là biểu tượng của sự chia lìa, khoảng cách giữa hai bờ, của mặt nước mênh mông luôn gợi cảm giác buồn. Những câu hát của Xuý Vân về đò và sông thể hiện tâm trạng trống trải, thất vọng, nhưng cũng ẩn chứa hi vọng và lòng mơ ước. Cô tự hát về mình: 'Em như con hục đần đình, muốn bay không cất nổi mình mà bay'. Thân phận của Xuý Vân làm cho người ta ám ảnh, vương vấn và day dứt không ngừng.
Chung với những câu hát buồn và những lời điên đảo, Xuý Vân thể hiện tâm trạng của mình qua những câu hát ngược và lẫn lộn: 'Cái trứng gà mà tha con quạ lên ngồi trên cây, ở trong đình có cái khua, cúi nhôi, ở trong cái nón có cái kèo, cúi cột, ở dưới sông có cái phố bán bát, lẻn trên biển ta đốn gỗ làm nhà...'. Những câu hát này vừa thể hiện tư duy điên đảo, thiếu tỉnh táo, vừa gợi lên hình ảnh ngược đời, trớ trêu, đúng sai, thực giả lẫn lộn mà Xuý Vân đang trải qua. Tất cả tạo nên một nội tâm phong phú, rối bời, đầy tính bi kịch, diễn tả tâm trạng bế tắc, mất phương hướng của cô.
5. Tài liệu tham khảo số 4
Vở chèo 'Kim Nham' được đánh giá cao như một tác phẩm xuất sắc trong dòng chèo cổ Việt Nam, và 'Xúy Vân giả dại' là đoạn trích nổi bật được khán giả yêu thích. Mâu thuẫn nội tâm của nhân vật Xúy Vân được tác giả dân gian mô tả sắc nét trong đoạn trích.
Trước khi phân tích tâm trạng nhân vật, hãy hiểu rõ nguyên nhân dẫn đến hành động giả dại của Xúy Vân. Sau khi kết hôn với Kim Nham, nàng phải sống côi cút và xa chồng. Trong khoảng thời gian chờ Kim Nham trở về, Xúy Vân gặp Trần Phương và bị hắn tán tỉnh, dụ dỗ. Trước những lời ngọt ngào, Xúy Vân mê mải và giả điên để chồng trả tự do và theo đuổi mối tình mới. Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' là màn kịch nàng dựng lên để che mắt chồng.
Trong lời xưng danh, Xúy Vân tự giới thiệu rằng:
'Chẳng giấu gì Xúy Vân là tôi,
Tuy dại dột, tài cao vô giá,
Thiên hạ đồn rằng tôi hát hay đã lạ,
Ai cũng gọi là cô ả Xúy Vân.
Phụ Kim Nham, say đắm Trần Phương,
Nên đến nỗi điên cuồng, rồ dại'.
Chỉ một đoạn ngắn đã làm cho người đọc hiểu được tài năng và tính cách của nhân vật. Xúy Vân nhận thức về bản thân là dại dột nhưng tài năng, và được mọi người biết đến với khả năng hát hay. Trong lời giới thiệu, nàng thừa nhận mình 'Phụ Kim Nham, say đắm Trần Phương,/ Nên đến nỗi điên cuồng, rồ dại.'. Đoạn trích này tạo ra hình ảnh rõ nét về tính cách và tình trạng tâm lý của nhân vật.
Rõ ràng, toàn bộ đoạn trích bộc lộ mâu thuẫn giằng xé trong tâm trạng nội tâm của nhân vật. Đầu tiên, là tâm trạng đau đớn, tủi hổ, cảm giác bơ vơ và lỡ làng trong mối quan hệ tình cảm. Nàng đau khổ đến mức phải kêu lên và than vãn cùng ông Tơ, bà Nguyệt. Khi nàng đứng gọi đò và tiếng gọi không được đáp lại 'Tôi kêu đò, đò nọ không thưa', càng chờ đợi, nhân vật rơi vào tuyệt vọng, 'càng trưa chuyến đò', buộc nàng phải nhún mình, chiều theo ý người khác:
'Nên tôi phải lụy đò,
Cách con sông nên tôi phải lụy đò,
Bởi ông trời tối, phải lụy cô bán hàng.'
Nó thể hiện tình cảnh đau khổ mà nàng phải trải qua. Vì số phận đưa đẩy, nàng buộc lòng phải theo đuổi. Tuy nhiên, ngay cả khi chấp nhận, hạnh phúc không đến như mong đợi. Do đó, nàng quyết định chia tay 'Chả nên gia thất thì về,/ Ở làm chi mãi cho chúng chê, bạn cười'.
Xúy Vân trải qua sự đau khổ nhưng không bao giờ ngừng ước mơ và khao khát một cuộc sống gia đình hạnh phúc:
'Chờ cho bông lúa chín vàng,
Để anh đi gặt, để nàng mang cơm.'
Nàng mong đợi đến khi lúa chín vàng trên cánh đồng để chồng đi gặt và nàng mang cơm. Xúy Vân muốn làm một người vợ hiền, thảo mảnh. Tuy nhiên, cuộc sống giản đơn và bình dị chỉ là ước mơ xa vời.
Lối diễn đạt chậm rãi trong đoạn nói điệu sử rầu, hát sắp đã diễn tả tâm trạng ấm ức. Nàng thương người tình đến mất ngủ và ví phận mình như: 'Con cá rô nằm vũng chân trâu/ Để cho năm bảy cần câu châu vào!'. Không gian chật hẹp, tù túng, luôn ẩn chứa nhiều bất trắc rủi ro làm nàng cảm thấy bất an. Tác động từ bên ngoài khiến nàng cảm thấy bị hành hạ, khổ sở, mất tự do.
Cuối cùng, đau khổ đến mức nàng không thể giữ được tinh thần tỉnh táo và trở nên điên đảo. Đoạn hát ngược thể hiện tâm trạng điên loạn của nhân vật một cách chân thực và sinh động:
'Chiếc trống cơm, ai khéo vỗ nên bông,
Một đàn các cô con gái lội sông té bèo.
[...] Cưỡi con gà mà đi đánh giặc!'
Hình ảnh và sự vật được liên kết một cách không thường, không hợp lý. Chỉ có người điên mới không phân biệt được ngược, xuôi. Câu nói vô nghĩa kết hợp với hành động vừa đi, vừa cười điên dại càng làm nổi bật tâm trạng rối bời, tuyệt vọng, mất phương hướng.
Điều này giúp độc giả hiểu rõ nội dung, ý nghĩa sâu sắc và nhân văn của đoạn trích, nâng cao sự đồng cảm với nhân vật và nhấn mạnh về sự quan trọng của chung thủy trong hôn nhân. Tác giả dân gian thể hiện sự thông cảm với thân phận của phụ nữ trong xã hội phong kiến.
Khát vọng hạnh phúc của Xúy Vân là chính đáng nhưng không thể thực hiện trong một thời kỳ đặc trưng bởi sự ưu ái nam giới. Hiểu và chia sẻ thông cảm cho nhân vật, ta nhận ra nội dung và ý nghĩa sâu sắc, nhân văn của đoạn trích.
5. Tài liệu tham khảo số 4
Chèo, một loại hình kịch hát đa năng phổ biến tại Bắc Bộ, kết hợp nghệ thuật hát, múa, và diễn xuất, đã trở thành sản phẩm nghệ thuật đa tài từ các tầng lớp trí thức bình dân. Vở chèo 'Kim Nham' nổi tiếng, đặc biệt trích đoạn 'Xúy Vân giả dại' được đánh giá cao và sử dụng trong giáo dục. Chèo nhấn mạnh giá trị mộng công danh, học vấn và sự thành công nghề nghiệp, thể hiện ước mơ của trí thức xưa. Các vở chèo nổi tiếng khác như 'Quan Âm Thị Kính,” “Trương Viên,” “Chu Mãi Thần” và 'Kim Nham” đều được yêu mến. Hội chèo mỗi khi mùa gặt bội thu hay đầu xuân về mang lại cảm xúc sâu sắc:
'Những cơn mưa xuân phơi phới bay
Hoa xoan rụng đầy đất trắng tay
Hội chèo đến làng Đặng ngang qua
Mẹ bảo: 'Tối nay làng Đoài chèo...'
(Nguyễn Bính)
Chèo, hình thức nghệ thuật đa dạng, lời chèo thấm nhuần với ca dao và dân ca một cách tài tình. Đoạn trích 'Xuý Vân giả dại,” nằm trong vở chèo “Kim Nhan,” thể hiện một cách đặc sắc mâu thuẫn tình yêu và nội tâm của nhân vật. Xuý Vân, sau thời gian xa chồng, đắm chìm trong tình cảm với Trần Phương, đã giả điên giả dại để chồng từ hôn. Với ánh mắt bốc lửa và giọng hát cảm xúc, Xuý Vân để lại ấn tượng mạnh mẽ về bi kịch tình yêu. Những hình ảnh và sự vật liên kết bất thường, tạo nên tâm trạng rối bời, tuyệt vọng và mất phương hướng. Toàn bộ đoạn trích nhấn mạnh vào sự chung thủy và cảm thông với thân phận phụ nữ trong xã hội phong kiến. Mặc dù Xuý Vân khát khao hạnh phúc, nhưng không thể thực hiện được trong thời kỳ đề cao nam quyền. Hiểu và thông cảm cho nhân vật này, ta nhận ra nội dung và ý nghĩa sâu sắc, nhân văn của đoạn trích.