Bộ sưu tập dưới đây tập hợp hơn 5 bài phân tích và dàn ý hay nhất về bài thơ Tiếng hát con tàu của Chế Lan Viên, giúp các thí sinh lớp 12 nắm vững kiến thức Văn và tự tin vượt qua kỳ thi THPT Quốc gia.
phân tích chi tiết bài thơ Tiếng hát con tàu
Dàn ý Phân tích Tiếng hát con tàu
I. Khai mạc
- Giới thiệu ngắn gọn về tác giả: Chế Lan Viên
– Bản thơ “Điêu tàn”, ra mắt năm 1937, đã làm nổi bật Chế Lan Viên là một trong những nhà thơ tiêu biểu của trào lưu Thơ mới trước Cách mạng tháng Tám 1945.
– Ông cũng tham gia vào cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp. Từ đó, ông trở thành một biểu tượng trong cuộc đời và sự nghiệp sáng tác của mình, đồng thời hòa nhập với tinh thần của nhân dân và đất nước.
– Bài thơ “Tiếng hát con tàu” được sáng tác trong bối cảnh cụ thể của phong trào nhân dân miền xuôi chuyển đến miền núi khai hoang, xây dựng và phát triển kinh tế. Bài thơ không chỉ là sự diễn đạt của một tâm hồn tự do, mà còn là biểu tượng của tình yêu và lòng biết ơn sâu sắc của nhà thơ dành cho Tây Bắc – mảnh đất đầy ý nghĩa và tình cảm.
II. Phần nội dung:
1. Ý nghĩa của lời mở đầu:
Ngay từ lời mở đầu, tác giả đã truyền đạt tư tưởng chủ đề của bài thơ và cảm xúc của mình. Câu hỏi “Tây Bắc ư? Có gì đặc biệt ở Tây Bắc…” thể hiện sự trăn trở và băn khoăn sâu sắc trong tâm trạng của nhà thơ và cũng là tâm trạng chung của các nghệ sĩ vào thời điểm đó.
2. Hai khổ thơ đầu tiên là sự ám ảnh với những câu hỏi ngày càng trở nên gay gắt.
– Con tàu được xem như một biểu tượng tượng trưng cho ước mơ, khát vọng vượt ra khỏi biên giới hạn chế để đến với cuộc sống rộng lớn của nhân vật trữ tình. Nhà thơ đã thông qua hình ảnh của con tàu để tài hòa tâm hồn mình như một con tàu đang vận hành tới với nhân dân và đất nước.
– Tây Bắc không chỉ là một địa danh xa xôi trong Tổ quốc, mà còn là biểu tượng của cuộc sống phong phú của nhân dân và đất nước.
- Tây Bắc là nguồn cảm hứng cho hồn thơ và sự sáng tạo nghệ thuật. Vì vậy, việc nhắc đến Tây Bắc cũng là việc trở về với chính mình, với những tinh cảm trong sáng và tình yêu gắn bó sâu đậm với nhân dân và đất nước.
3. Chín khổ thơ tiếp theo khắc sâu niềm hạnh phúc và mong muốn quay trở lại gặp gỡ nhân dân, đưa về những kỷ niệm đáng nhớ về thời kỳ kháng chiến.
– Khung cảnh thiên nhiên và con người Tây Bắc đã trải qua nhiều biến đổi.
– Đến với Tây Bắc là trở về với đất nước yêu thương, là cuộc hành trình về với Mẹ nhân dân – Mẹ Tổ quốc thân thương.
– Những kỷ niệm về đồng bào các dân tộc ở vùng cao Tây Bắc được tác giả gợi lại qua hình ảnh của những con người cụ thể (người anh du kích, bà mẹ già, người em nhỏ…).
– Sự quan tâm, bảo vệ, và tình thương của những người dân thân thiện ở Tây Bắc đã đem lại sức mạnh cho nhà thơ trong cuộc kháng chiến chống Pháp và để lại những kỷ niệm sâu sắc không thể phai mờ.
– Hiện lên rõ nét niềm khao khát mãnh liệt và niềm hạnh phúc to lớn của nhà thơ khi trở về với nhân dân.
Từ những kỉ niệm ân tình với đồng bào vùng cao Tây Bắc, tác giả đã chuyển đổi thành những suy tư, nhận thức sâu sắc, và những chân lý rút ra từ trải nghiệm của mình.
– Nói về tình yêu, tác giả đã đưa ra sự phân tích sắc bén để làm rõ ý nghĩa của đoạn thơ. Chế Lan Viên đã tài tình khi tạo ra phép màu của tình yêu, biến những vùng đất xa xôi trở nên thân thiết như quê hương, trở thành phần không thể tách rời trong tâm hồn chúng ta.
– Mặc dù nói về tình yêu và nỗi nhớ, Chế Lan Viên không ngần ngại mô tả mối quan hệ chặt chẽ, gắn bó giữa những người yêu nhau bằng cách rất hóm hỉnh và sâu sắc, với những hình ảnh rực rỡ và đậm chất vùng cao.
– Với nghệ thuật đặc sắc của mình, nhà thơ đã sáng tạo khi nói về nhân dân, tình yêu con người, và tình yêu cuộc sống. Các ẩn dụ nghệ thuật đều chứa đựng nhiều ý nghĩa. Nhịp điệu thơ biến đổi linh hoạt, đầy sức sống và cảm xúc sâu lắng.
4. Bốn khổ thơ cuối là tiếng hát về đường đi, tràn đầy sự nhiệt huyết, niềm tin và đam mê.
– Tiếng gọi của đất nước, của nhân dân, và của cuộc sống đã trở thành sự thúc đẩy mạnh mẽ, là lời kêu gọi từ tâm hồn, là niềm khát khao rực cháy.
– Những lời động viên, khích lệ và xác nhận quyết tâm bước đi.
– Tác giả sử dụng hình ảnh biểu tượng từ ca dao cổ để thể hiện vẻ đẹp cao quý của tâm hồn.
– Triết lí về cuộc sống và quan điểm nghệ thuật được tác giả đề cập trong những khổ thơ cuối: Cuộc sống hiện thực là nguồn cảm hứng vô tận cho sáng tác. Văn chương không thể tồn tại nếu không dựa trên hiện thực. Hiện thực là nền tảng của cảm hứng nghệ thuật trữ tình cách mạng…
III. Kết luận:
– Thơ của Chế Lan Viên phản ánh sự sâu sắc và trí tuệ.
– Phong cách nghệ thuật của Chế Lan Viên - một trong những nhà thơ trữ tình cách mạng nổi tiếng trong văn học Việt Nam hiện đại.
Phân tích bài thơ Tiếng hát con tàu
'Một bông hoa rơi nơi đất mù mịt
Cũng vì yêu cuộc đời sắc màu
Mang hạnh phúc đến lòng ta rộn rã...'.
(Khi đã biết hướng đi)
Không biết trong đời Chế Lan Viên đã viết bao nhiêu 'lời thơ từ trái tim', nhưng có nhiều tác phẩm đẹp như 'một bông hoa...'. 'Tiếng hát con tàu' là một trong số đó! Sáng tác vào năm 1960, 'Tiếng hát con tàu' thuộc tập thơ 'Ánh sáng và phù sa' của Chế Lan Viên, 'Tập thơ đã gây ra một làn sóng lớn... đã làm thay đổi cách viết thơ của Chế Lan Viên và cả thơ ca Việt Nam nói chung... đã ra đời một thi pháp mới, một giọng điệu mới, một cách nghĩ, cách cảm mới'. (Người trồng vườn vĩnh cửu - Trần Mạnh Hảo).
Bài thơ này, ngoài bốn câu đề, còn gồm 15 đoạn thơ, tổng cộng 60 câu, hầu hết mỗi dòng thơ 8 từ, chỉ có một đoạn dài 12 từ, đó chính là hình ảnh của 'Tiếng hát con tàu'.
Năm 1960, miền Bắc bắt đầu thực hiện kế hoạch 5 năm đầu tiên, nhằm phát triển kinh tế và văn hóa. Phong trào xây dựng kinh tế miền núi từ người dân miền xuôi trở thành một cách mạng lớn nhằm biến 'Tây Bắc thành viên ngọc của Tổ quốc trong tương lai' (Phạm Văn Đồng). Bài thơ 'Tiếng hát con tàu' đã 'thể hiện tinh thần thời đại một cách cao cả' (Tố Hữu), vượt lên trên bản chất thời sự để trở thành một khúc ca thể hiện lòng yêu nước và nhân dân, để lao động, khám phá và sáng tạo. Suy tưởng sâu sắc, sáng tạo hình ảnh mới lạ, độc đáo... đã kết hợp để tạo nên giá trị tư duy và nghệ thuật đích thực của tác phẩm nghệ thuật này.
Đầu tiên, nói về cấu trúc độc đáo và tài năng của khổ thơ đề từ. Sử dụng cấu trúc hỏi - đáp. Không chỉ đặt câu hỏi mà còn trả lời bằng câu hỏi. Giọng điệu cuốn hút, hào hứng:
'Tây Bắc ư? Có điều gì đặc biệt ở Tây Bắc
Khi lòng ta đã trở thành những chiếc tàu,
Khi Tổ quốc khắp nơi vang lên bài ca
Tâm hồn ta đã thuộc về Tây Bắc, không gì có thể thay thế?'.
Toả sáng từ lời đề từ là niềm tự hào về tình yêu lớn của nhà thơ. Hỏi - đáp giúp tự khẳng định hiểu biết của tâm hồn mình. Câu 1 thể hiện tình cảm đẹp, rộng lớn: không chỉ yêu Tây Bắc mà nhà thơ còn hướng tâm hồn mình đến mọi miền của đất nước với tất cả tình yêu thương. Câu thứ 2 thứ 3 làm rõ nguồn gốc của tình cảm đó. Điều kiện chủ quan là 'Khi lòng ta đã trở thành những chiếc tàu', bản thân 'ta' đã sống với ước muốn tốt lành muốn đi khắp mọi miền của Tổ quốc để hiến dâng và phục vụ. Điều kiện khách quan là hiện thực xã hội, là không khí của thời đại: 'Khi Tổ quốc khắp nơi vang lên bài ca'. Đó là một thời kỳ đẹp, sôi động tại miền Bắc nước ta. Nhân dân phấn khởi, hào hứng xây dựng đất nước và cuộc sống mới. Một nhà thơ khác đã khen ngợi: '... bài thơ miền Bắc - tự do nên rất tươi sáng, rất sống động'. Câu thứ 4 là hậu quả tự nhiên của điều kiện chủ quan và khách quan: 'Tâm hồn ta đã thuộc về Tây Bắc, không gì có thể thay thế?'. Câu hỏi tỏ ra kiêu hãnh, biểu lộ tâm hồn đã hòa nhập, đã gắn bó, đã yêu thương nồng nàn với Tây Bắc. So sánh và diễn đạt mới mẻ, hấp dẫn. Khổ thơ đề từ không chỉ nói lên tình yêu Tây Bắc, tình yêu Tổ quốc mà còn thể hiện sự biện luận sắc sảo - một nét đẹp trong thi pháp của Chế Lan Viên.
'Anh có ra đi không?' hay 'Anh ở lại giữ bầu trời Hà Nội?'; 'Anh có nghe...?' và 'Con tàu gọi anh đi, sao anh chưa ra đi?' - Đó là tâm trạng, là nỗi niềm băn khoăn về việc đi hay ở lại? Nỗi lo sợ đi xa, khó khăn... là điều thực tế trong lòng người, không chỉ riêng nhà thơ trong những tháng ngày hòa bình sau 9 năm chiến tranh chống Pháp. Cuộc đấu tranh tinh thần diễn ra trong từng cá nhân, đó là sự thật. Chế Lan Viên đã sử dụng phương pháp tương phản để làm nổi bật tâm trạng và nỗi niềm băn khoăn đó. Dòng câu hỏi nảy ra liên tục, với âm điệu thơ ám ảnh, đầy áp lực:
'Con tàu này lên Tây Bắc, anh có ra đi không?
Bạn bè đi xa, anh giữ trời Hà Nội
... Đất nước rộng lớn, đời anh nhỏ bé
...Tàu gọi anh đi, sao chưa ra đi!?'.
Hình ảnh của con tàu trong 2 khổ thơ đầu: 'Con tàu này lên Tây Bắc, anh có ra đi không?' và 'Con tàu đói thèm những vùng trời xa' - chỉ là một biểu tượng về một cuộc hành trình xa; con tàu này vẫn 'đói thèm những vùng trời xa' tức là chưa có đủ động lực để tiến xa vào những không gian, những chân trời mới. Nó chưa thể được gọi là 'Tiếng hát con tàu'. Đây là sự tinh tế trong tư duy nghệ thuật của Chế Lan Viên.
Chín khổ thơ tiếp theo chứa đựng những tư tưởng tình cảm đẹp khi nhà thơ suy ngẫm về Tây Bắc và con người Tây Bắc với những kỷ niệm sâu sắc, đầy cảm xúc. Bài học về lòng yêu nước và tình thân thiết với đồng bào khiến ta trưởng thành về tâm hồn và ghi nhớ mãi.
Ngọn lửa kháng chiến thiêng liêng, những hồn làng, những triền núi, dòng suối, những anh hùng du kích, đứa trẻ giao tiếp, người mẹ, cô gái miền Tây Bắc 'vun xôi nuôi quân' đã trở thành kỷ niệm, để quý trọng, để nhớ mãi, đã thấm vào tâm hồn người lính kháng chiến miền xuôi, nhà thơ...
Tây Bắc là tâm linh của dãy núi, là nơi bùng cháy lửa chiến đấu, ngọn lửa Điện Biên huyền thoại, là 'vùng đất cao quý hiến dâng sức mạnh', là vùng đất yêu dấu 'nơi hồn ta đất khách – Nay hào hùng đã thành tựu đầu xuân'. Hãnh diện mà hướng về tương lai với bao niềm tin tỏa sáng:
'Ơi kháng chiến!Muôn năm như ngọn lửa
Sau này, còn đủ mạnh mẽ chiếu đường'.
Sự nhận thức này đã mở mang tâm hồn, nhìn nhận về hành trình còn nhiều gian khó nhưng tự ý thức 'phải vượt qua tiếp' để được trở về với nguồn gốc 'để gặp lại Mẹ yêu dấu'. 'Mẹ' viết hoa, một từ ngữ trang trọng, là hình ảnh cao quý của Bà Mẹ Tổ quốc trân quý. Sử dụng ngôn từ rõ ràng, biểu cảm, tạo hình sáng tạo đã khiến cho bài thơ 'Tiếng hát con tàu' vươn cao: 'vùng đất hiến dâng', 'nơi hồn đất máu chảy', 'đạt được thành tựu đầu xuân', 'ngọn lửa... chiếu đường', 'Mẹ yêu dấu'. Sử dụng các số liệu thời gian: 'muôn năm như', 'sau này, một ngày' là một cách diễn đạt triết lý về một trải nghiệm lịch sử sâu sắc.
Với Chế Lan Viên, việc gặp lại nhân dân là một niềm vui to lớn, một mong ước lớn, một niềm hạnh phúc lớn:
'Con gặp lại nhân dân như nai trở về suối cũ,
Một khi cỏ đón giêng hai, chim én lại gặp mùa,
Giống như đứa trẻ thơ đói lòng khi bắt gặp sữa
Khi chiếc nôi đột ngột bắt gặp vòng tay mềm
Cách diễn đạt này vừa quen vừa mới. Năm hình ảnh so sánh tiếp tục hiện hữu để mô tả cụ thể, biến hóa hình ảnh để tạo ra niềm vui, hạnh phúc đầy ý nghĩa 'Gặp lại dân chúng'. Từ những hình ảnh của thiên nhiên đến những cảnh vật đời thường, tuổi thơ, tất cả đều gắn liền với dân chúng, nguồn gốc của sự sống và hạnh phúc, như nguồn suối mát mẻ trong mùa xuân chào đón bầy nai đói khát trở lại mái ấm yêu thương, như làn hơi ấm mùa xuân mang lại màu xanh và hương thơm cho cỏ, như ánh dương ban mai cho chim én cùng tụ hợp hát vang, như dòng sữa ngọt ngào cho trẻ thơ đói lòng, như cánh tay nhẹ nhàng đưa nôi mềm mại mang lại giấc ngủ say sưa, giấc mơ êm đềm cho em bé nhỏ... Có những hình ảnh mộng mơ. Có những hình ảnh ấm áp đậm chất tình thương. Những so sánh ấy không chỉ mang ý nghĩa sâu sắc về việc quay trở lại với dân chúng, mà còn về sự hài hòa với đạo lý và tự nhiên. Ý kiến này trở nên sâu sắc hơn, thấm đẫm hơn với cách diễn đạt được lựa chọn một cách kỹ lưỡng, hình ảnh động viên, gợi cảm và dễ chịu.
Đối với Chế Lan Viên, gặp lại dân chúng, trở lại với lòng của dân chúng là để xem xét lại chính bản thân, để báo đáp lòng biết ơn, sống một cách trung thành với tình người. Dân chúng đã hy sinh, đã quan tâm, đã chăm sóc và chia sẻ. Cách mạng, quân đội, nhà lãnh đạo đã được dân chúng nuôi dưỡng và che chở trong tình thương. Dân chúng được nhà thơ nêu ra là những con người cụ thể tiêu biểu cho mọi tầng lớp trong cộng đồng dân tộc, với những phẩm chất đẹp như vàng mười, sáng như ngọc. Dân chúng cần được tôn trọng và kính trọng, như là 'người anh, người anh hùng', trước khi ra trận, với 'chiếc áo nâu anh mặc đêm trên đồn công an – Chiếc áo nâu với những vết rách được vá suốt một đời - Đêm cuối cùng anh gỡ bỏ nó để trao cho con trẻ'. Là 'em con, thằng em liên lạc' như một đòi hoạt náo giữa rừng sâu đầy bóng địch, 'Sáng từ bản Na, chiều em đi qua bản Bắc – Mười lăm năm trôi qua mà vẫn không mất một lá thư..'. Là bà mẹ ở Tây Bắc:
'Con nhớ mẹ. Ánh lửa hồng chiếu sáng mái tóc bạc,
Khi con đau, mẹ đã thức suốt một mùa đông dài,
Cho dù con không phải là hòn máu trong tâm hồn của mẹ,
Nhưng suốt đời con sẽ nhớ mãi lòng biết ơn mẹ đã nuôi dưỡng'.
'Ánh lửa hồng soi tóc bạc' là một tượng trưng rất đẹp. Đó là tình thương ấm áp của mẹ hiền từ miền núi chiếu sáng lên mái tóc bạc của mẹ. Mẹ với con không chỉ là tình máu ruột, không phải là 'hòn máu cắt' ra, nhưng mẹ đã nuôi con như con ruột của mình, vì vậy 'suốt đời con sẽ nhớ mãi lòng biết ơn mẹ'. Các từ chỉ thời gian như 'một mùa dài', 'suốt đời', 'nhớ mãi', liên kết với từ 'nhớ', từ 'thức' đã thể hiện một mối quan hệ tình cảm sâu nặng, rất đáng tự hào.
Khi nhớ về người, cũng nhớ về những cảnh vật. Người lính trong đoàn 'quân xanh' Tây Tiến nhớ về 'rừng núi, nhớ đất trời', cán bộ quay về xuôi nhớ về Việt Bắc là 'Nhớ từng góc rừng, mỗi bờ tre – Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê nơi ẩn chứa nhiều kỷ niệm'. Chế Lan Viên nhớ về Tây Bắc với một tâm hồn tràn đầy nỗi nhớ:
'Nhớ bản làng mây phủ, nhớ những con đường mịn màng,
Có lẽ mỗi nơi qua đều chứa đựng tình thương không biên giới?'
Khi ta sống ở đó, chỉ là một nơi trên bản đồ,
Khi ta ra đi, tâm hồn đã trở thành một phần của đất đai!'.
Hai chữ 'nhớ' thể hiện sự nhớ mãi không nguôi. Nhớ về những bản sương, nhớ đèo mây là những kỷ niệm xa xôi, những kỷ niệm bị phủ mờ bởi sương khói, nhớ mang theo nỗi lo lắng không nguôi. Những bản sương, những đèo mây đã trở thành 'nơi tâm hồn chúng ta thấm đẫm với đất đai', đã kết nối chúng ta, anh, em, mẹ... bằng hàng loạt kỷ niệm sâu sắc về những thời gian khó khăn, vì thế 'Nơi nào mà chúng ta đã qua, lại không chứa đựng tình yêu thương?'. Hỏi lòng mình cũng là cách để đo lường tình yêu thương và tình nghĩa. Đất đai lành mạnh, khi chim đậu trên đó, ban đầu chỉ là 'nơi ở' để sinh tồn, để sống. Chỉ khi chúng ta sống với sự hết lòng, gắn bó với 'nơi ở' bằng tình yêu và lòng trung thành, chúng ta mới có thể nói rằng 'Khi ta đi, tâm hồn đã hòa mình với đất đai'. Từ những chi tiết, những hình ảnh, những cảm xúc cụ thể, tác giả đã tổng hợp, đã nâng cao thành tri thức, những suy tư triết học, với ý thức sâu xa về đạo đức tốt đẹp 'sống với trách nhiệm, sống trung thành với nhân dân và với quê hương đất nước'.
Nỗi nhớ về em là một nỗi nhớ đẹp đẽ. Nhớ 'khoai lang nuôi quân em giấu trong rừng... Bữa cơm đầu vẫn ngấm đượm hương vị của nhớ'. Nhớ em trong mối quan hệ quân dân ấm áp. Nhớ em với những cảm xúc sôi động, đầy xúc động:
Anh bỗng nhớ em như sự lạnh lẽo của mùa đông
Tình yêu của chúng ta giống như cánh hoa kiến vàng,
Như mùa xuân đến làm cho lông chim rừng trở nên rực rỡ,
Tình yêu đã biến đổi cảm giác về quê hương'.
Sống trong niềm hạnh phúc của tình yêu, con thuyền tâm hồn chúng ta mới neo đậu tại bến nước của nhân dân. 'Anh bỗng nhớ em như sự lạnh lẽo của mùa đông', nỗi nhớ tự nhiên như quy luật của cuộc sống. Sóng nhớ bờ, đông nhớ rét, anh nhớ em, đó là sức mạnh của tình yêu, 'Tình yêu của chúng ta' của anh và em gắn bó chặt chẽ, bền vững (như cánh kiến), lãng mạn (như hoa vàng). Cũng là cách diễn đạt rất thơ, rất ngây thơ. Tình yêu đã làm cho chúng ta trở nên đẹp đẽ, như khi mùa xuân đến, chim kết đôi và hòa mình vào đàn, lông trở biếc quyến rũ hơn, tiếng hót tiếng gù gọi đàn hay hơn, đáng yêu hơn. Ở đoạn trên, tác giả viết: 'Khi ta đi, đất đã hóa tâm hồn' và ở đây, ông lại đưa ra một ý niệm khác: 'Tình yêu làm cho quê hương trở nên đặc biệt'. Đó là những câu thơ được nén lại, tinh luyện lại, biến thành như một nguyên tắc sống và cư xử đẹp, xác nhận quy luật và quan điểm về cuộc sống và tình yêu. Phép đối chiếu và biện pháp so sánh được sáng tạo áp dụng, tạo ra những dòng thơ mang đầy đủ vẻ đẹp ngôn ngữ, cân xứng và hài hòa, với những hình ảnh gợi cảm. Triết lý, quan điểm trong thơ Chế Lan Viên được bao bọc trong những bức tranh, những hình ảnh đầy thơ mộng, một mặt, ông tránh được việc hạn chế 'ý sâu mà khô khan', ngược lại, đã sáng tạo ra những câu thơ, dòng thơ sáng tạo nhất, những dòng thơ trong trí nhớ của nhiều người.
Bốn dòng thơ cuối cùng kể về giai điệu hòa mình vào cuộc sống. Con tàu từ tình trạng 'đói những vòng trăng' bây giờ trở thành con tàu 'mơ ước', 'ngắm một vầng trăng'... Giọng điệu thơ phấn khởi, diễn tả niềm vui lớn khi bắt đầu cuộc hành trình. Từ đây, con tàu trở thành biểu tượng cho khao khát sống, khao khát hành trình. Đi đến Tây Bắc, đi khắp đất nước là để đáp lại lời kêu gọi 'khởi hành' của quê hương, là để đáp ứng lời kêu gọi của lương tâm, của tình em, tình mẹ đang chờ đợi. Tất cả đều khích lệ:
'Đất nước gọi ta hay lòng ta gọi?
Tình em đang mong, tình mẹ đang chờ
Tàu hãy đẩy mạnh cánh buồm để ta có thể nhanh chóng đi xa
Mắt ta khao khát cái mái nhà đỏ một trăm bậc'.
Con tàu 'đẩy mạnh cánh buồm', 'mắt khao khát cái mái nhà đỏ một trăm bậc' - là cách nói lãng mạn, say đắm. Đi tới Tây Bắc trong không khí tưng bừng của ngày hội - ngày hội lớn của nhân dân bắt đầu cuộc hành trình xây dựng đất nước:
'Rẽ lối đi, nắm tay mà bước,
Đất nền nóng bỏng dưới bàn chân'.
Cuối cùng, dòng thơ vang lên. Một dòng mở rộng đến 12 từ. Hai câu cuối sử dụng biện pháp 'bắc cầu' liền mạch. Cùng với con tàu, mơ mộng hơn, mơ mộng hơn, có vầng trăng, có khuôn mặt dịu dàng của em, và cũng có dòng suối mùa xuân:
'Dùng cả những ước mơ! Ai nói con tàu không mơ mộng?
Mỗi đêm không gặp gỡ một vầng trăng?
Tâm hồn ta giống như con tàu, ta cũng thưởng thức
Khuôn mặt em như dòng suối mùa xuân'.
'Mặt hồng em' là biểu tượng của cuộc sống thực tế khi 'mùa nhân dân gặt lúa chín rõ ràng', đề cập đến sự sáng tạo trong thơ ca khi nhà thơ trở về Tây Bắc - nguồn cội của tâm hồn thơ ca - để gần gũi với nhân dân. Phần thơ kết luận khẳng định niềm tin của nhà văn chân chính. Trở về với nhân dân là để khôi phục 'vàng thứ vàng mười của tâm hồn chân thực, là để kết nối với hiện thực của đất nước và nhân dân để khám phá và tạo ra, để 'thưởng thức Mặt hồng em trong suối mùa xuân'.
'Tiếng hát con tàu' là tiếng hát mê say của Chế Lan Viên. Bài học sâu sắc nhất là cần biết quay về với nhân dân, sống trong lòng nhân dân để làm việc sáng tạo, hiến dâng và phục vụ, để khám phá và... đền đáp tình cảm. Bài thơ cũng thể hiện một cách cảm động nhất là phải biết sống đẹp trong tình yêu đôi lứa, trong tình yêu quê hương và nhân dân.
Tiêu đề 'Tiếng hát con tàu' kích thích trong tâm trí của chúng ta một ý niệm tươi đẹp là hãy sống đẹp, sống có ước mơ, sống có hoài bão như con tàu 'vỗ cánh' bay cao, bay xa để thực hiện những ước mơ lớn.
'Tiếng hát con tàu' đã thể hiện rõ phong cách nghệ thuật của Chế Lan Viên: nhạy cảm, sáng tạo hình ảnh (ẩn dụ, so sánh), sử dụng tương phản và hàng loạt câu hỏi để biện luận, để tự tranh luận làm cho ý tưởng, chủ đề được biểu đạt sâu sắc. Giọng thơ đa dạng, biến hóa, ngày càng trở nên mạnh mẽ như một bản hành khúc. Điểm đặc biệt nhất của 'Tiếng hát con tàu' là có những câu thơ xuất sắc, kết hợp hài hòa giữa triết lý và cảm xúc, giữa trí tuệ và hình ảnh.