1. Bài tham khảo số 1
“Vượt thác” trích trong tác phẩm “Quê nội” của nhà văn Võ Quảng. Đoạn trích đưa người đọc đến với khung cảnh thiên nhiên dọc hai bên dòng sông Thu Bồn. Tuy nhiên, điểm nhấn nằm ở chân dung dượng Hương Thư khỏe mạnh, oai phong trong quá trình vượt thác.
Dượng Hương Thư đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho hành trình vượt thác. Chiếc sào tre bịt đầu sắt đã sẵn sàng. Ngay khi bước vào hành trình, dượng Hương đối đầu với con thác lớn, nước to chồm lên. Nhà văn mô tả hình ảnh dượng Hương Thư phóng chiếc sào xuống nước “nghe tiếng xoạc”, cả người dượng ra sức cản lại thế nước dữ. Con thuyền thoáng sợ hãi trước sức mạnh thác nước cứ 'chực trụt xuống quay đầu lại'. Dượng Hương lấy lại tư thế làm chủ, đây có lẽ là đoạn văn hay nhất, đẹp nhất để miêu tả về dượng Hương Thư: “Những động tác thả sào, rút sào rập ràng nhanh như cắt. Dượng Hương Thư như một pho tượng đồng đúc, các bắp thịt cuồn cuộn, hai hàm răng cắn chặt, quai hàm bạnh ra, cặp mắt nảy lửa, ghì lên ngọn sào như một hiệp sĩ của Trường Sơn oai linh hùng vĩ”. Bằng con mắt quan sát tinh tường và ngôn ngữ sắc sảo, Võ Quảng đã khắc họa chân dung rắn chắc, nhanh nhẹn, gan dạ của dượng Hương Thư khi vượt thác. Dượng Hương Thư khi vượt thác khác hẳn với khi ở nhà, lúc nào cũng nhỏ nhẻ, tính nết nhu mì. Võ Quảng đã sử dụng những hình ảnh so sánh sinh động, như 'pho tượng đồng đúc', 'hiệp sĩ của Trường Sơn oai linh hùng vĩ', tăng cường vẻ đẹp oai phong của dượng Hương Thư trong quá trình vượt thác. Đoạn văn này không chỉ mô tả sự lo lắng của con thuyền mà còn chính là nỗi lo lắng của dượng, tạo nên hình ảnh sống động và cảm xúc. Bằng những biện pháp nghệ thuật tinh tế, Võ Quảng đã xây dựng chân dung dượng Hương Thư - đại diện tiêu biểu cho vẻ đẹp của người lao động Việt Nam, nhanh nhẹn, quyết liệt, gan dạ trước mọi khó khăn, thách thức.
2. Bài tham khảo số 3
Võ Quảng, tác giả nổi tiếng viết cho thiếu nhi, đã sáng tạo nên đoạn trích “Vượt thác” trong tác phẩm “Quê nội”. Bức tranh thiên nhiên và nhân vật Dượng Hương Thư đầy mạnh mẽ và ấn tượng. Đoạn trích tập trung miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ dọc theo sông Thu Bồn và đồng thời, nhấn mạnh vẻ đẹp của con người trong công cuộc vượt thác. Dượng Hương Thư, người chỉ huy tài năng, đã khắc sâu dấu ấn của mình trong cuộc chiến với dòng nước dữ. Sự tận tụy, đoàn kết giữa những người chèo thuyền thể hiện qua từng động tác mạnh mẽ, nhanh nhẹn nhưng đầy uyên bác. Với tình yêu và tôn kính thiên nhiên, đoạn trích là bức tranh sống động về sức mạnh và lòng gan của con người trước thiên nhiên khắc nghiệt. Dường như, mỗi chi tiết trong câu chuyện đều là một hình ảnh đẹp, là nguồn động viên mãnh liệt cho đội ngũ chèo thuyền. Công cuộc ngược dòng sông, cảnh đẹp tự nhiên và nhân vật hùng dũng tạo nên một tác phẩm vô cùng ấn tượng và sâu sắc.
3. Tài liệu tham khảo số 2
Đoạn văn “Vượt thác” là một phần của chương XI trong tác phẩm “Quê nội” (1974) của Võ Quảng - một nhà văn nổi tiếng viết cho đối tượng thiếu nhi. Trích dẫn đưa chúng ta đến cảnh thiên nhiên sông nước trên dòng sông Thu Bồn trong hành trình vượt qua thác đầy gian nan của con người. Tác phẩm mang đến cho độc giả hình ảnh hành trình của con thuyền do dượng Hương Thư chỉ huy, từ vùng đồng bằng trù phú, vượt qua những thác ghềnh ở vùng núi để lấy gỗ xây dựng trường học cho làng Hoà Phước sau Cách mạng 1945 thành công.
“Vượt thác” là bức tranh tuyệt vời về thiên nhiên sông nước trên dòng sông Thu Bồn. Bức tranh được mô tả chi tiết theo từng đoạn của hành trình con thuyền và từ góc nhìn của tác giả. Làm quan sát từ trên thuyền cho phép nhìn thấy cảnh đẹp hai bên bờ cũng như dòng nước trên sông: “con thuyền đi đến đâu thì cảnh hiện ra đến đấy”. Đây được coi là vị trí quan sát lý tưởng để miêu tả cảnh. Tác giả tìm ra những đặc điểm tiêu biểu, độc đáo của từng vùng mà con thuyền đi qua: “vùng đồng bằng êm đềm thơ mộng, trù phú bao la với những bãi dâu trải ra bạt ngàn đến tận những làng xa tít; đoạn sông có nhiều thác dữ thì từ trên cao phóng giữa hai vách đá dựng đứng chảy đứt đuôi rắn. Khi con thuyền vượt qua thác dữ thì nhiều lớp núi, đồng ruộng lại mở ra”.
Ở đây, cảnh vật được nhân hoá, so sánh, tạo nên bức tranh thiên nhiên sống động và gợi cảm. Con thuyền như đang tỏ ra như con người, phải lướt nhanh để kịp thời về... Nước từ trên cao phóng giữa hai vách đá dựng đứng chảy đứt đuôi rắn... Rồi thuyền vượt qua khỏi thác Cò. Dòng sông quanh co dọc những ngọn núi cao sừng sững. Hình ảnh nổi bật là cây cổ thụ trên bờ sông, tác giả miêu tả như những cụ già vung tay hô con cháu tiến về phía trước. Một so sánh tinh tế nhưng không làm mất đi tính chân thực và gợi cảm. Trong tầm nhìn của người vượt thác, những cây to so với cây nhỏ như những cụ già đang hướng về con cháu, động viên họ tiến về phía trước. Hình ảnh này thể hiện tâm trạng phấn chấn của những người vượt qua những khó khăn, nguy hiểm.
Điểm đặc biệt là mỗi hình ảnh so sánh đều mang đặc điểm riêng không làm cho nó trở nên nhàm chán. Những cây cổ thụ được so sánh với người để thêm vào những tầng nghĩa mới. Nhưng điều đặc biệt ở đây là mỗi hình ảnh so sánh đều có nét riêng độc đáo không làm cho nó trở nên nhàm chán. Do đó, nếu hình ảnh ở cuối đoạn là so sánh rõ ràng (sử dụng từ “như”) thì hình ảnh ở đầu đoạn là một so sánh kín đáo, được thể hiện thông qua sự nhân hoá (bằng cách mô tả đứng trầm ngâm nhìn - đặc điểm chỉ có ở con người để miêu tả cho những cây cổ thụ).
Khung cảnh thiên nhiên, mặc dù đẹp đến đâu, chỉ là bối cảnh để tôn vinh vẻ đẹp của con người vì con người luôn là trung tâm của cảnh đẹp. Nhà văn mô tả nhân vật dượng Hương Thư với những chi tiết ấn tượng thể hiện quyết tâm lớn để chiến thắng hoàn cảnh. Dượng được so sánh như “pho tượng đồng đúc, bắp thịt cuồn cuộn, hàm răng cắn chặt, quai hàm bạnh ra, mắt nảy lửa ghì trên ngọn sào, giống như một hiệp sĩ của Trường sơn oai linh hùng vĩ”. Biện pháp so sánh nối tiếp được sử dụng để tạo ra hình ảnh rắn chắc, mạnh mẽ của nhân vật, biểu thị sức mạnh, sự cố gắng hết mình tập trung tinh thần và nghị lực để chiến đấu với dòng thác. Người đọc như đang chứng kiến hình ảnh huyền thoại anh hùng xưa với tầm vóc phi thường của Đăm Săn, Xinh Nhã bằng xương, bằng thịt đang hiện diện. Có lẽ qua nghệ thuật so sánh tài tình, nhà văn muốn tôn vinh cái “thần” nhằm đặt biệt con người trước thiên nhiên rộng lớn?
Võ Quảng cũng khéo léo nhận xét: “Dượng Hương Thư khi vượt thác khác hoàn toàn so với Dượng Hương Thư ở nhà, nói năng nhỏ nhẹ, tính nết nhu mì, ai gọi cũng vâng vâng dạ dạ” mang lại hiệu quả bất ngờ. Nó không chỉ là sự đối lập và kết hợp giữa hai tư thế, hai hình ảnh khác nhau của cùng một con người mà còn mở cửa cho người đọc hiểu thêm về những phẩm chất quý báu của người lao động: khiêm tốn, nhu mì đến nhút nhát trong cuộc sống hàng ngày, nhưng lại mạnh mẽ, nhanh nhẹn, quyết liệt trong công việc, trong những thách thức khó khăn. Đoạn văn là sự kết hợp tinh tế và thành công tối đa giữa việc miêu tả thiên nhiên và miêu tả con người, miêu tả chân dung con người trong hoạt động, giữa kể và mô tả với hai biện pháp nghệ thuật phó biến: nhân hoá và so sánh.
Võ Quảng đã thành công trong việc truyền đạt chủ đề của bài văn thông qua cảnh vượt thác của dượng Hương Thư, chú Hai và thằng Cù Lao. Nhà văn tôn vinh vẻ đẹp của cảnh thiên nhiên miền trung, ca ngợi sức mạnh và khiêm nhường của con người lao động Việt Nam.
4. Tài liệu tham khảo số 5
Chính như tên gọi của bài văn, 'Vượt thác', sau khi mô tả về dòng sông Thu Bồn và cảnh đẹp hai bên bờ trong hành trình của con thuyền, tác giả tập trung kể về cảnh vượt thác. Dưới bàn tay của ông, người đọc cảm nhận được vẻ đẹp và sức mạnh phi thường, ý chí quyết tâm vượt thác của con người, đặc biệt là nhân vật chính - dượng Hương Thư, trước bối cảnh thiên nhiên hùng vĩ.
Cảnh vượt thác Cổ Cò in đậm ấn tượng với sự dữ dội của thác nước và lòng dũng mãnh phi thường của con người. Dượng Hương Thư cùng chú Hai và Cù Lao liên tục đẩy sào tre bịt sắt xuống dòng sông. Soặc! Soặc! Sức mạnh của con người được dày công đấu tranh với dòng thác. Dượng Hương Thư đầu gối chặt, cố gắng giữ thuyền, sào uốn cong. Thuyền vùng vằng, hầu như muốn trượt xuống và quay đầu về làng. Những động tác mạnh mẽ, chính xác, uốn cong, phóng được mô tả chi tiết để thể hiện sự nỗ lực chống lại dòng thác, khó khăn của con thuyền…
Miêu tả hình ảnh con người chiến đấu với thác dữ, nhà văn sử dụng nhiều phép so sánh nghệ thuật. Có những so sánh bằng thành ngữ dân gian, như động tác thi sáo, rút sào rập bằng sự nhanh như cắt. Nhưng nhiều hơn là những so sánh thông qua những hình ảnh hợp lí, giúp làm nổi bật vẻ đẹp rắn chắc và dũng mãnh của người lao động, như một pho tượng đồng đúc. Cách so sánh này làm nổi bật vẻ hùng vĩ của Dượng Hương Thư khi vượt thác.
Trong nghệ thuật so sánh của Võ Quảng, có một 'đột phá' thu hút sự chú ý đó là Dượng Hương Thư ở nhà nói nhỏ nhẹ, tính nết nhu mì, ai gọi cũng vâng vâng dạ dạ. Sự tương phản này giúp làm nổi bật vẻ hùng dũng của nhân vật. Đồng thời, nhà văn mở ra cho chúng ta cái nhìn sâu sắc hơn về những phẩm chất đáng quý của người lao động: khiêm tốn, nhu mì trong cuộc sống hàng ngày.
Có thể nói, nhờ vào sự quan sát tinh tế, mô tả chi tiết thông qua những hình ảnh so sánh mới lạ, sáng tạo, nhà văn đã thành công trong việc tái hiện hình ảnh Dượng Hương Thư khi vượt thác. Độc giả cảm nhận được nhiều nét đẹp của con người lao động: phi thường, dũng mãnh, khỏe mạnh, nhưng vẫn khiêm nhường, giản dị. Đó là những đặc điểm tiêu biểu của con người Việt Nam.
5. Tài liệu tham khảo số 4
Bài văn 'Vượt thác' trích từ chương XI của truyện 'Quê nội' đã mô tả cảnh vượt thác của con thuyền trên sông Thu Bồn. Tác giả, Võ Quảng, đặc biệt làm nổi bật vẻ mạnh mẽ và sự dũng cảm của con người lao động giữa bối cảnh thiên nhiên hùng vĩ, qua hình ảnh của nhân vật dượng Hương Thư.
Nhà văn đã tả chi tiết hình ảnh dượng Hương Thư, một chèo thuyền kỳ cựu. Hình ảnh dượng khi vượt thác hoàn toàn khác biệt so với lúc ở nhà, nơi ông 'nói năng nhỏ nhẹ, tính nết nhu mì, ai gọi cũng vâng vâng dạ dạ'. Điều này có thể là do ông hiểu rõ về khó khăn của công việc, khi 'đã sai người nấu cơm để ăn cho chắc dạ', chuẩn bị cho những thách thức trong chuyến đi như 'mùa nước còn to, có khi suốt buổi phải đứng chống liền tay không phút hở'. Dường như ông đã sẵn sàng hết mình cho công việc, với tư thế đầy mạnh mẽ, dứt khoát phóng chiếc sào tre đầu bịt sắt xuống nước với tiếng 'xoạc' ngọt ngào, là minh chứng cho sức mạnh của dượng Hương Thư khi phóng sào. Dòng sông Thu Bồn trong mùa nước lớn chảy càng mạnh, và việc chèo thuyền ngược dòng đầy khó khăn, đòi hỏi sự phối hợp linh hoạt trong 'những động tác rút sào thả sào rập ràng nhanh như cắt', điều này khiến người đọc cảm nhận được tinh thần cam go, cấp bách trong lao động của những người chèo thuyền trên sông nước.
Hình ảnh của dượng Hương Thư khi vượt thác được nhà văn mô tả với những đặc điểm rõ nét. Sự rắn chắc, vững chãi của ông hiện ra thông qua so sánh với 'pho tượng đồng đúc', với chi tiết tả thực 'các bắp thịt cuồn cuộn'. Đặc biệt, sự uy nghi trong lao động, tinh thần quyết tâm và kiên cường của nhân vật được thể hiện rõ qua hình ảnh 'hai hàm răng cắn chặt, quai hàm bạnh ra, đôi mắt nảy lửa ghì ngọn sào...'. Điều này khiến người đọc thấy rõ sức nặng, khó khăn của công việc chèo thuyền ngược sông, một công việc không phải ai cũng đủ sức và tinh thần để thực hiện. Đối với dượng Hương Thư, công việc chèo thuyền giống như một trận chiến, và sông nước chính là chiến trường của ông. Dượng đã thể hiện tài năng và sức mạnh của mình, lấy sào như vũ khí, thể hiện tinh thần dũng mãnh như một 'hiệp sĩ Trường Sơn oai linh hùng vĩ'. Điều này khiến người đọc bất ngờ trước sự thay đổi của dượng Hương Thư.
Qua đó, đọc giả có thể cảm nhận hình ảnh của nhân vật dượng Hương Thư trong 'Vượt thác' với vẻ đẹp lớn lao, mạnh mẽ, và kỳ vĩ của con người lao động trước mặt thiên nhiên, thể hiện tư thế làm chủ đất đai.