1. Bài văn phân tích tác phẩm 'Dọn về làng' số 1: Nhìn nhận sâu sắc về tâm hồn của Nông Quốc Chấn
Nông Quốc Chấn, nhà thơ tài năng và nhà hoạt động văn hóa tộc Tày ở Bắc Cạn, từ một giáo viên hiền lành trở thành một cán bộ kiên trung, một nhà thơ xuất sắc của Đảng và dân tộc. Bài thơ 'Dọn về làng' sáng tác trong chiến dịch Biên giới thu – đông 1950, là tác phẩm tiêu biểu của ông. Nguyên bản bằng tiếng Tày, sau đó được dịch ra tiếng Việt theo thể thơ tự do. Bài thơ đã nhận giải Nhì tại Đại hội liên hoan học sinh sinh viên thế giới 1951.
Nông Quốc Chấn tài tình sử dụng biện pháp tương phản để miêu tả quá khứ đau thương và niềm vui chiến thắng, ca ngợi sự hồi sinh của quê hương và nhân dân Cao-Bắc-Lạng. Bài thơ chân thực tái hiện cảnh chiến trường, nỗi đau mất mát, và niềm hạnh phúc của cuộc sống bình yên sau giải phóng.
Qua từng câu thơ, Nông Quốc Chấn vẽ nên bức tranh sống động về cuộc sống, những nỗi đau thương, và niềm vui của nhân dân trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Bài thơ là một tuyệt phẩm của thơ ca kháng chiến, đánh dấu những dấu tích lâu dài trong lòng độc đáo của văn hóa dân tộc.

3. Bài văn phân tích tác phẩm 'Dọn về làng' số 2
Nông Quốc Chấn (18 tháng 11 năm 1923 - 4 tháng 2 năm 2002) là một văn sĩ người dân tộc Tày, ông là biểu tượng văn hóa độc đáo, đại diện cho tầng lớp trí thức dân tộc thiểu số trong thời kỳ kháng chiến. Nông Quốc Chấn góp phần quan trọng cho văn học Việt Nam, đặc biệt là thơ, với tinh thần chân thành, lời thơ mang đặc điểm riêng biệt của dân tộc miền núi, hình ảnh thơ giản dị, tự nhiên và chất núi rừng Tây Bắc.
Trong bài thơ 'Dọn về làng' viết về quê hương của tác giả sau chiến dịch biên giới thu đông năm 1950, Nông Quốc Chấn miêu tả niềm vui của nhân dân Tày khi quê hương yên bình sau thời gian đau khổ trong cuộc chiến tranh. Sự hân hoan, phấn khởi được thể hiện qua những câu thơ đầy sinh động, nhưng đằng sau đó là những ký ức cay đắng về chiến tranh, những người cha, anh, em đã hy sinh và những nỗi đau mất mát.
Những hình ảnh về cuộc sống mới sau chiến tranh là sự hồi sinh mạnh mẽ, con người và đất đai Tây Bắc trở lại với cuộc sống bình yên. Bài thơ kết thúc bằng lời hứa của người con đi chiến đấu, hứa sẽ quay về bên mẹ khi giặc ngoại xâm đã bị đẩy đi, tạo nên một hình ảnh lạc quan về tương lai an lành.

3. Bài phân tích văn 'Dọn về làng' số 2
Nông Quốc Chấn, một biểu tượng văn hóa đặc sắc, đại diện cho trí thức dân tộc thiểu số, đã góp phần quan trọng trong cuộc chiến tranh giành độc lập. Với tài năng sáng tác thơ, ông đã tạo ra những tác phẩm đặc sắc như 'Dọn về làng'. Thơ của Nông Quốc Chấn chứa đựng cảm xúc chân thành, giản dị và giàu hình ảnh, thể hiện tâm huyết của người miền núi. Ông đã được trao Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật năm 2000, là một minh chứng cho đóng góp to lớn của ông trong văn hóa Việt Nam.
Bài thơ 'Dọn về làng' của Nông Quốc Chấn là một tác phẩm đặc sắc, thể hiện tình yêu và tình cảm thiêng liêng đối với quê hương và nhân dân. Bằng những từ ngữ sống động, bài thơ mô tả cảnh chiến tranh, đau thương và niềm vui chiến thắng của nhân dân Cao - Lạng. Hình ảnh những người mẹ, những đứa trẻ, và những người lính chiến đấu vì tự do được khắc họa sinh động, tạo nên một bức tranh chân thực về cuộc sống khó khăn và lòng yêu nước bất diệt.
Chính với tinh thần quyết liệt, nhân dân Cao - Lạng đã vượt qua gian khó, chiến thắng giặc ngoại xâm. Bài thơ kết thúc bằng hình ảnh những ngày hạnh phúc sau chiến tranh, khi những người con trở về làng, xây dựng lại cuộc sống bình yên như thuở ban đầu. Những khổ đau và hi sinh đã trở nên ý nghĩa khi chiến thắng thuộc về nhân dân, mọi người quay về làng, tìm lại hạnh phúc và bình yên cho đất nước.
Mặt trời tỏa sáng, Cao - Bắc - Lạng cười vang
Người dân quên lán, rời rừng trở về làng
Đất ruộng mạ xanh, cuộc sống phồn thịnh
Con cày mẹ phát, ruộng đồng rộn tiếng ca.
Thời điểm đó, đường đi cách xa tiếng ô tô
Trong trường ríu rít tiếng cười của trẻ thơ.
Khói bếp bay trên mái nhà lá mỗi sớm mai,
Gà gáy, chó sủa, không còn lo lắng.
Ngày hai bữa, rau củ đầy bát muối
Không còn nỗi lo lạc củ pấu, củ nâu.
Bộ đội đã về, chiến sĩ hát nói hân hoan
Chúng ta đi bước chắc, súng bên vai
Chân đi có giày, không còn nỗi nẻo nhòa
Trên đầu mũ che nắng, mưa trời không còn là nỗi lo.
Những hình ảnh hạnh phúc và tươi vui đã trở lại,
Dù gia đình không còn nguyên vẹn nhưng tất cả đều hạnh phúc.
Nay, Cao - Lạng tỏa sáng trong niềm vui,
Những người lính, những chiến sĩ quay trở về.
Người dân trên núi hân hoan chào đón,
Sức sống trỗi dậy, niềm tin được nâng lên.
Đây là chiến thắng của tất cả,
Là sự đoàn kết, là niềm tự hào của dân tộc.
Sau chiến tranh, mỗi người hãy học tập, rèn luyện,
Để đất nước chúng ta ngày một phồn thịnh, vững mạnh.

4. Phân Tích Tác Phẩm 'Dọn về làng' - Phần 5
Đọc bài văn Dọn về làng, người đọc như cảm nhận được bầu không khí hùng vĩ của dân tộc sau ngày chiến thắng. Bài thơ được sáng tác trong chiến dịch Biên giới Thu – Đông 1950, thể hiện tinh thần hào hùng của dân tộc và là một nguồn động viên tinh thần vô tận cho nhân dân, góp phần vào chiến thắng rực rỡ của đất nước chúng ta.
Bài thơ Dọn về làng được sáng tác trong chiến dịch Biên giới Thu - Đông 1950, là tác phẩm đặc sắc của Nông Quốc Chấn. Ban đầu viết bằng tiếng Tày, sau đó tác giả chuyển ngữ sang tiếng Việt theo hình thức thơ tự do. Tại Đại hội liên hoan thanh niên và học sinh thế giới 1951 tại Béc-lin, bài thơ nhận giải Nhì và được dịch ra tiếng Pháp, giới thiệu trên tạp chí Châu Âu.
Bài thơ mang đến luồng sinh khí mới, hình ảnh cuộc sống tươi đẹp giữa những ngày chiến tranh ác liệt. Tác giả tạo sự đối lập giữa quá khứ đau thương và niềm vui chiến thắng để tôn vinh sự sống lại, sức sống mạnh mẽ của quê hương và dân tộc Cao - Bắc - Lạng. Ngay từ đầu bài thơ, tác giả mô tả chiến thắng lừng lẫy của quân đội ta và thất bại thảm hại của đối phương:
'Mẹ! Cao - Lạng hoàn toàn giải phóng
Tây bị chết bị bắt sống hàng đàn
Vệ quốc quân chiếm lại các đồn
Người đông như kiến, súng đầy như củi'.
Trong chiến dịch Biên giới, quân đội ta giành những chiến thắng hùng vĩ. Đường số Bốn của địch bị chặt đứt, quân ta chiếm đồn Đông Khê, tiêu diệt hai binh đoàn Sác-tông và Lơ-pa, hàng nghìn lính Tây 'bị chết bị bắt sống'. So sánh 'Người đông như kiến, súng đầy như củi' thể hiện sức mạnh và quyết tâm chiến đấu của quân và nhân dân ta.
Trong niềm vui chiến thắng, đứa con đau khổ nhớ về những năm gian khổ dưới ách kìm kẹp, chiếm đóng của giặc Pháp. Trên đường trở về làng để 'sủa nhà phát cỏ', để 'cày ruộng vườn trồng lúa ngô khoai', đứa con hồi tưởng:
'Mấy tháng năm qua quên tết tháng giêng, quên rằm tháng bảy,
Chạy hết núi lại khe, cay đắng đủ mùi'.
Trong những ngày loạn lạc, buộc phải tản cư về nơi không có giặc, người con đã phải quên những lễ tết truyền thống. Phong tục tập quán đẹp của dân tộc phải 'quên'. Bàn thờ tổ tiên lạnh lẽo, hương khói đã nguội. Bằng những hình ảnh sống động, tác giả mô tả những cảnh chạy trốn giữa rừng sâu của đồng bào dân tộc biên giới phía Bắc, những năm đầu chiến tranh kháng chiến chống Pháp. Liệt kê chi tiết hiện thực, mở ra không gian nghệ thuật, tác giả mô tả một cách chân thực và cảm động những khoảnh khắc đau lòng và thương tâm. Cảnh mẹ chạy trốn giặc, địu con, vẫy em, 'Tay dắt bà, vai đeo đầy tay nảy - Bà lòa mắt không biết lối bước đi'. Cảnh cha bị bắt, 'Cha chửi Việt Gian, cha đánh lại Tây' và cuối cùng là cái chết dã man:
'Súng liền nổ ngay cùng một loạt,
Cha ngã xuống nằm trên mặt đất'.
Cảnh chôn cất người chồng, người cha thân yêu:
'Lán anh em rải rác không biết nơi tìm
Không ván, không người đưa cha đi chôn cất
Mẹ tháo khăn phủ mặt cho chồng,
Con cởi áo liệm thân cho bố,
Mẹ con ẵm cha đi nằm ở chân rừng
Máu đầy tay, nước mắt tràn đầy...'
Trong chiến tranh ác liệt, những cái chết diễn ra thường xuyên và dù họ quyết tử cho tổ quốc, cho nhân dân, nhưng những người ở lại vẫn rất đau lòng. Mọi cảnh đau đớn và thương tâm được nhà thơ tái hiện một cách chân thực với nhiều máu và nước mắt. Sau tiếng khóc nghẹn ngào là tiếng thét căm thù uất hận:
'Mày sẽ chết! Thằng giặc Pháp hung tàn.
Băm xương thịt mày, tao mới hả'.
Đoạn thơ thể hiện ý chí đánh giặc kiên cường của dân tộc, quân giặc dù hung tàn nhưng không thể khuất phục được nhân dân, không làm mất đi sự kiên nhẫn và tinh thần chiến đấu của họ. Những ngày đau khổ đã qua, thay vào đó là niềm vui giải phóng, quê hương được hồi sinh, sức sống của dân tộc trỗi dậy mạnh mẽ. Khắp Cao - Bắc - Lạng rộn ràng âm thanh:
'Hôm nay, Cao - Bắc - Lạng cười vang,
Dọn lán, rời rừng, người xuống làng.
Người nói cỏ lay trong rừng rậm
Cuốc đất, dọn cỏ mẹ khuyên con'.
Nếu ở đoạn đầu, nhà thơ nhấn mạnh sáu lần từ 'không' để thể hiện đau thương nặng nề, thì ở đoạn sau, 'không' xuất hiện bốn lần để tôn vinh chiến thắng, sự phục hồi và sự phồn thịnh của dân tộc ta, của những người con Cao - Bắc - Lạng. Đó là sự hồi sinh mạnh mẽ, quê hương trở lại với cuộc sống bình yên:
'- Từ nay không ngập cỏ lối đi
- Hổ không dám đến với vườn chuối của con.
- Quả trong vườn tự chín, tự rụng
- Ruộng đất sẽ không còn đổ máu từng vũng'.
Những câu thơ cuối bài là lời chào biệt của người con trước khi bước ra chiến trận. Lời chào hứa với mẹ về sự chiến thắng, bình yên trở lại và việc trông nom cho mẹ già yêu quay trở lại. Bài thơ để lại nhiều cảm xúc, làm tái hiện khí thế chiến thắng, những đau thương của dân tộc và quyết tâm chiến đấu đến cùng để bảo vệ đất nước.

5. Phân Tích Tác Phẩm 'Dọn Về Làng' số 4
Sau chiến thắng giải phóng biên giới, một chiến thắng mang ý nghĩa lớn trong cuộc kháng chiến chống Pháp, bài thơ 'Dọn Về Làng' được sáng tác. Tuy nhiên, nó không nói về ý nghĩa chính trị mà tập trung vào ý nghĩa giải phóng đối với cuộc sống hàng ngày của nhân dân.
Ý nghĩa này được thể hiện thông qua cách kể chuyện và mô tả. Tác giả không sử dụng lối viết chính luận, mà chọn giọng kể phác họa, sinh động và cụ thể. Điều độc đáo đầu tiên là cách mô tả chiến thắng một cách chân thật và độc đáo:
Tây bị chết bị bắt sống hàng đàn
Vệ quốc quân chiếm lại các đồn
Người đông như kiến, súng đầy như củi.
Bài thơ duy trì cách kể và tư duy này. Chi tiết về đời sống được mô tả một cách hồn nhiên, tự nhiên và mang đậm tư duy cụ thể của nhân dân. Ngày giải phóng trở thành ngày hội, khiến 'người đông như kiến' - một so sánh phổ cập. Nhưng 'súng đầy như củi' - một so sánh đặc thù của con người miền núi, nơi củi phổ biến trong đời sống. Người sử dụng bếp ga có thể không hiểu được so sánh này.
Bố cục bài thơ gần gũi với kiểu tư duy của nhân dân. Tiếng reo sau chiến thắng, sự đau đớn khi giặc chiếm đóng và cuối cùng là hình ảnh cuộc sống sau giải phóng. Người đọc, kể cả những người ít học ở miền núi, dễ dàng tiếp nhận bài thơ với cấu trúc này. Điểm nổi bật của bài thơ là cách mô tả chi tiết.
Thời kỳ chạy trốn: quên lễ tết, đường đi vắt bám, gió bão làm cây đổ, cay đắng đủ mùi... Cảnh giặc ác: đốt, vét, mẹ địu em, bà mất trí... Tình cảm của người con trước cái chết và lòng dũng cảm của người cha được mô tả qua lời kể của người con:
Mẹ ngồi khóc con cúi đầu cũng khóc
Sợ Tây nghe, mẹ dỗ “nín ”, con im
Mẹ tháo khăn phủ mặt cho chồng
Con cởi áo liệm thân cho bố
Cảnh chết và sống thống khổ đã đạt đến đỉnh điểm. Giải phóng trở thành một yêu cầu bức xúc cho mỗi người dân. Đánh giặc là sự đòi hỏi không thể tránh khỏi của cuộc sống khó khăn. Bài thơ chi tiết và đặc biệt là những chi tiết ở đoạn cuối - hình ảnh quay về làng và cuộc sống ở làng sau giải phóng:
Người nói cỏ lay trong rừng rậm
Cuốc đất dọn cỏ mẹ khuyên con
Đường cái kêu vang tiếng ô tô
Trong trường ríu rít tiếng cười con trẻ
Mờ mờ khói bếp bay trên mái nhà lá.
Khung cảnh xanh tươi làm ấm lòng... Mỗi nét được hiện lên từ từ. Tác giả không bình luận hoặc khen ngợi quá mạnh mẽ. Ông chỉ mô tả. Mô tả thoáng qua nhưng đầy đủ. Mỗi khía cạnh của cuộc sống chỉ được nói qua một nét, rất gợi cảm: Người nói cỏ lay là hình ảnh ruộng đồng, khói bếp bay trên mái nhà lá là hình ảnh bình yên và ấm áp. Tiếng ô tô, tiếng cười con trẻ thể hiện sự vui mừng của làng... Có những chi tiết rất tinh tế, gợi được bản sắc núi rừng và lối sống của nhân dân, đồng thời mang ý vị thiết tha.
Hổ không dám đến đẻ con trong vườn chuối
Quả trong vườn tự chín, tự rụng.
Giải phóng mang lại sự trở về của quy luật tự nhiên: mọi thứ trở lại với vị trí của chúng, quả chín theo bàn tay con người.
Chia sẻ câu chuyện nhưng vẫn thể hiện được cảm xúc cá nhân. Nhiều chi tiết nhưng không làm nặng bài thơ, ngược lại, mỗi chi tiết như một đường nét khắc: cụ thể nhưng tổng quan. Đây không chỉ là kết quả của quan sát tinh tế, mà còn là kết quả của trải nghiệm sống. Chất thơ nằm ở đây - chất của cuộc sống.
Bài thơ, vì vậy, thể hiện một đặc điểm nổi bật của thơ kháng chiến chống Pháp: miêu tả hiện thực rộng lớn và tâm huyết cá nhân hòa mình vào hiện thực đó.
