1. Bài tham khảo số 1
Trong văn bản 'Thuế máu', tác giả Nguyễn Ái Quốc đã phơi bày sự tàn ác và bất nhân của chính quyền thực dân Pháp. Những người dân bản xứ bị đẩy vào tình trạng thương tâm, trở thành những con rối hy sinh cho lợi ích của thực dân trước chiến tranh. Bị xem như 'những tên da đen bẩn thỉu' và 'những tên An-nam-mít bẩn thỉu', họ chỉ biết đối mặt với sự đánh đập và bóc lột.
Chính quyền thực dân Pháp đã biến họ thành 'con yêu, bạn hiền', trao cho họ danh hiệu 'Chiến sĩ bảo vệ công lý và tự do' trong khi thực tế lại là việc bắt buộc họ tham gia quân ngũ. Bị xích, trói, và nhốt, những người này phải chịu sự lừa dối của chính quyền. Điều thảm khốc là sau chiến tranh, họ trở lại với sự tàn bạo và bị coi là 'tên An-nam-mít bẩn thỉu'.
Thuế máu, làm nổi bật bộ mặt đen tối nhất của chính quyền thực dân Pháp, nơi 70 vạn người đặt chân lên đất Pháp, nhưng 8 vạn trong số họ không bao giờ thấy mặt trời trên quê hương mình. Họ đã hy sinh máu, tính mạng để làm bia đỡ đạn cho thực dân Pháp, nhưng sau chiến tranh, họ lại trở thành nạn nhân của sự đàn áp và coi thường.



4. Bài viết tham khảo số 5
Trên con đường tìm kiếm sự cứu rỗi cho cộng đồng, Nguyễn Ái Quốc - nhà lãnh đạo vĩ đại của dân tộc Việt Nam, người cha già của đất nước; Người luôn dốc lòng chiến đấu chống lại thực dân xâm lược, xấu xa, ác độc. Ông đã hiến dâng mọi khía cạnh của bản thân, sử dụng văn chương như một vũ khí lợi hại để phục vụ mục tiêu cao quý. Điều này đã tạo ra nhiều tác phẩm vĩ đại, trong đó có “Thuế máu”. Ngay từ tiêu đề “Thuế máu”, chúng ta được dẫn nhập vào một cảnh tượng đẫm máu và tàn bạo. Đó là máu của những người dân ta phải rơi trước roi da, dây quất của thực dân Pháp khi họ xâm lược đất nước chúng ta. Đồng thời, nó cũng thể hiện sự phẫn nộ, căm hận khi chứng kiến dân tộc bị bóp méo đến cực kỳ.
Đoạn trích này với ba phần chính đã phơi bày các chính sách lừa dối, lừa phỉnh khi lột bỏ quyền của những người dân thuộc địa đến tận xương tủy của chế độ thực dân. Đó là bản chất “ăn thịt người” của bọn thực dân Pháp. Phần đầu tiên, với nội dung là chiến tranh và người bản xứ, tác giả nêu rõ sự đối lập về thái độ của các quan chính trị trước và sau khi tham gia chiến tranh. Trước chiến tranh, nhân dân thuộc địa chỉ được xem là những kẻ hạ thấp, ngu ngốc, dốt nát với cái danh “an-nam-mít” đen đuốc, “giỏi lắm chỉ biết kéo xe tay và chịu đòn của quan chính trị”.
Nhưng khi chiến tranh nổ ra, họ được vinh danh với danh hiệu cao quý “chiến sĩ bảo vệ công lý và tự do”. Các quan chính trị, quan cai trị lại quay đầu dụ dỗ, ca tụng, nâng niu họ như một viên ngọc quý, nhưng thực ra chỉ làm bổ sung cho tấm bảo vệ đạn cho họ ngoài chiến trường khốc liệt kia. Tác giả đưa ra hai mặt đối lập từ đó để vạch trần bộ mặt gian trá, đê tiện của nhóm người tầm thấp đó, không cần phải gào thét mạnh mẽ, nhưng đủ để làm thấu đáo bản chất ăn thịt người của chúng.
Tác giả cung cấp một con số cụ thể về số lượng người dân thuộc địa đã thiệt mạng trong các cuộc chiến tranh thuộc địa phi nghĩa: “Tổng cộng có bảy mươi nghìn người bản xứ đã đặt chân lên đất Pháp, trong số đó có tám mươi nghìn người không bao giờ nhìn thấy mặt trời trên quê hương của mình nữa”. Phần thứ hai của văn bản với nội dung về chế độ lính tình nguyện. Ở đây, Nguyễn Ái Quốc tiết lộ một cách trắng trợn bộ mặt đê tiện, thủ đoạn của thực dân khi triển khai chế độ bắt buộc lính. Họ thực hiện các cuộc vây bắt, đàn áp tàn bạo, bắt những người dân thuộc địa để làm lính. Nếu không tuân theo, họ cũng có đủ thủ đoạn tàn bạo để bắt ép: trói, bắt, đánh đập... đối với các gia đình có điều kiện, họ cũng không để yên, áp đặt một cách khôn ngoan để đòi “nón” từ họ.
Nhưng điều hài hước là trong khi họ thực hiện những chính sách tàn bạo đó, họ cũng không quên tuyên truyền về lòng tự nguyện của nhân dân gia nhập quân đội. Tuyên bố của chính phủ Đông Dương chỉ làm lộ bản chất đầy đồng lòng của chúng “họ đã tự nguyện tham gia, không ngần ngại rời quê hương để đặt xương máu của mình như lính chiến đỏ, hay hiến cánh tay lao động như lính thơ”. Điều này cho thấy rõ bản chất đầy đồng lòng, đê tiện của nhóm người đó, với giọng điệu mỉa mai nhưng không kém phần sâu cay, thông minh khi trình bày lời nói của toàn quyền Đông Dương, chỉ làm bội phục màn kịch đang diễn ra của chúng. Sau đó, ta không khỏi cảm động, xúc động và đầy xót thương khi nhìn thấy hình ảnh của một đất nước nô lệ, nơi mà những người đồng bào của chúng ta đang chịu đựng sự chìm đắm, cảm giác đói khổ.
“Thuế máu” như một bản cáo trạng, buộc tội, là bằng chứng rõ ràng về bản chất của thực dân Pháp, đê tiện, và là một bức tranh về cuộc sống của nhân dân An Nam thời điểm đó, là sự tận tâm yêu nước ẩn sau từng từ ngữ.

5. Tài liệu tham khảo số 4
Bản tố cáo của Nguyễn Ái Quốc về chế độ thực dân Pháp là một bản diễn thuyết mạnh mẽ, tố cáo những tội ác của chế độ thực dân đế quốc. Bắt đầu với chương: Thuế máu đầy uất hận.
Thuế máu - cái tên có ý nghĩa sâu sắc! Nó không chỉ làm nổi bật tội ác của chính quyền thực dân mà còn chứa đựng sự căm hận và chế nhạo của tác giả đối với những tội ác đó. Chế độ thực dân đế quốc xâm lược và cai trị thuộc địa đã gây ra nhiều tội ác đối với người dân bản xứ. Nhưng có vẻ như việc bóc lột qua thuế máu là tội ác ghê tởm nhất. Điều đáng chú ý trong Bản tố cáo chế độ thực dân Pháp là cách họ lợi dụng xương máu của người dân thuộc địa, che đậy bằng bộ mặt giả mạo nhân quyền. Nguyễn Ái Quốc đặc biệt đã vạch trần bộ mặt tàn bạo và sự lừa dối của họ, làm nổi bật sự trơ tráo và thâm độc của chúng. Ngay từ phần đầu tiên của chương, bản mặt thực sự của chế độ thực dân đã được hé lộ.
Chiến tranh và nhân dân bản xứ. Chiến tranh và nhân dân bản xứ có liên quan gì? Cuộc chiến tranh thế giới thứ nhất (1914-1918) giữa các nước đế quốc, mặc dù diễn ra ở châu Âu, nhưng lại có ảnh hưởng rất lớn đến những người dân ở các xứ thuộc địa châu Á và châu Phi. Người dân thuộc địa bị sử dụng như những con rối để phục vụ lợi ích của chế độ thực dân đế quốc trong cuộc chiến tranh đẫm máu đó.
Để phơi bày tội ác và sự lừa dối của chính quyền thực dân trong việc bóc lột qua thuế máu, Nguyễn Ái Quốc đã so sánh thái độ của quan cai trị ở hai giai đoạn: trước chiến tranh và sau khi chiến tranh nổ ra. Trước chiến tranh, nhân dân bản xứ chỉ được coi là người thấp kém, bị đối xử và đánh đập như thú dữ: Trước năm 1914, họ chỉ là những con người da đen bẩn thỉu, những 'An-nam-mít' bẩn thỉu, chỉ biết làm nô lệ và bị quan cai trị đánh đập. Nhưng khi chiến tranh bùng nổ, họ bất ngờ trở thành những 'đồng minh tốt', những 'người bạn hiền' của quan cai trị, thậm chí là của cả quan toàn quyền lớn và nhỏ. Bất ngờ, họ được tặng danh hiệu 'chiến sĩ bảo vệ công lý và tự do'. Bằng cách này, Nguyễn Ái Quốc đã làm rõ sự đối lập giữa thái độ của quan cai trị thực dân ở hai thời điểm khác nhau, vạch trần những chiêu trò lừa dối của chính quyền thực dân để biến người dân thuộc địa thành những con rối.
Và đây là sự tàn ác trong việc bóc lột qua thuế máu: 70 nghìn người bản xứ đã chạm chân lên đất Pháp, trong số đó có 80 nghìn người không bao giờ nhìn thấy ánh mặt trời trên quê hương của họ nữa. Để đạt được con số 70 nghìn người, chính quyền thực dân đã sử dụng mọi chiêu trò và thủ đoạn để thu thập binh sĩ. Những thủ đoạn và mánh khóe đó, Nguyễn Ái Quốc châm biếm gọi là 'chế độ lính tình nguyện'! Để che giấu sự thật, chúng đã sử dụng những từ ngữ bịp bợm: Họ nói về việc 'đầu quân tự nguyện', 'rời bỏ quê hương với tình yêu thương', nhưng thực tế là chính quyền đang thực hiện những thủ đoạn và mánh khóe để buộc người dân vào quân đội một cách trơ tráo và độc ác. Từ nông thôn đến thành thị, từ miền xuôi đến miền ngược, khắp nơi trong các xứ thuộc địa, những cuộc săn lùng, vây bắt và cưỡng bức để đưa binh sĩ đã diễn ra: họ bắt giữ những người mạnh mẽ và nghèo đói. Nhiều người đã cố gắng trốn thoát. Do đó, chúng không ngần ngại trói, xích, nhốt họ như thú vật, thậm chí sẵn sàng áp đặt: một số bị trói tay và đưa đến các tỉnh lỵ, một số trước khi lên tàu, bị nhốt trong một trường học ở Sài Gòn với binh sĩ Pháp canh gác, khẩu lệnh sẵn sàng. Những cuộc biểu tình đẫm máu ở Cao Miên...
Thậm chí còn dã man hơn, đối với những thanh niên Xê-nê-gan không chịu nhập ngũ thay mặt cho đế quốc, một quan thực dân Pháp bắt gia đình họ ra hành hạ. Hắn bắt ông bà già, phụ nữ mang thai, con gái, và lột trần họ, buộc hai tay họ lại. Những nạn nhân này phải chạy qua các làng dưới gánh roi vọt. Kinh tởm những hình ảnh tàn bạo của văn minh Pháp! Kinh tởm hơn nữa là trong khi bắt binh sĩ, quan cai trị thực dân còn lợi dụng để kiếm tiền: sau đó, họ đòi hỏi gia đình những người giàu có. Những người kiên cường thì chúng tìm cách kể chuyện với họ hoặc gia đình của họ, và nếu cần, họ bị giam cổ cho đến khi họ phải chọn giữa việc nhập ngũ tự nguyện hoặc trả tiền để thoát khỏi.
Chuyển sang phần III của chương: Kết quả của sự hi sinh, Nguyễn Ái Quốc một lần nữa làm cho độc giả thấy bộ mặt độc ác và tàn nhẫn của chính quyền thực dân, họ trở lên trơ tráo và thậm chí mất nhân tính khi chiến tranh kết thúc. Đại bác đã ngấy thịt đen và vàng rồi, những lời tuyên bố 'ân ái' của họ bỗng nhiên im bặt như một phép lạ, và cả người Nê-gơ-rô cũng như người An-nam-mít, bất ngờ trở lại với tình trạng như người bẩn thỉu.
Nguyễn Ái Quốc tiếp tục kể: Để tưởng nhớ công lao của lính An Nam, họ đã bị lấy mất mọi thứ, từ chiếc đồng hồ, bộ quần áo mới mua bằng tiền túi của họ, đến những vật kỷ niệm quý giá... trước khi bị đưa về nước như thế nào? Họ được giao cho những kẻ sống bằng tội lỗi và bị đánh đập vô cớ: họ bị đối xử như lợn, được xếp vào hầm tàu ẩm ướt, không có giường ngủ, không có ánh sáng, không khí không đủ. Khi về đến quê hương, họ được một quan cai trị thực dân biết ơn đón chào bằng một bài diễn thuyết 'Các anh đã bảo vệ Tổ quốc, đó là tốt. Bây giờ chúng tôi không cần các anh nữa, hãy đi chỗ khác!' Như vậy, khi chiến tranh kết thúc, bộ mặt thực sự và trơ tráo của chế độ thực dân đế quốc đã được tiết lộ rõ ràng và triệt hạng. Thuế máu là một chương mở đầu đầy xúc động và kinh khủng như hồi I trong vở kịch Hamlet, khi vua cha xuất hiện giữa đêm, đầy tức giận và kêu gọi báo thù.
