Sau khi nắm vững các phương pháp trả lời câu hỏi, hãy thực hành thường xuyên với các chủ đề IELTS Speaking này và tham khảo những kỹ năng thi IELTS Speaking để tự tin khi trình bày trước giám khảo IELTS.
1. Tổng quan về kỳ thi IELTS Speaking
Trong khoảng từ 11 đến 14 phút, thí sinh sẽ trải qua 3 phần thi (gọi là 3 “phần”)
- Part 1: Thí sinh được hỏi về những vấn đề quen thuộc xoay quanh cuộc sống thường ngày như công việc, học tập, gia đình, nơi ở,…
- Part 2: Thí sinh được yêu cầu nói về 1 chủ đề được cho sẵn. Thí sinh có 1 phút chuẩn bị và trình bày trong vòng tối đa 2 phút.
- Part 3: Giám khảo và thí sinh sẽ cùng thảo luận sâu hơn về chủ đề (thường liên quan đến Part 2). Tuy nhiên, không ngoại trừ trường hợp chủ đề của 2 phần này khác nhau (một vài bạn học viên của Mytour đã từng gặp tình huống này)
2. Các đề tài thường gặp trong IELTS Speaking
2.1 Nhóm đề tài 1: Công việc/học tập (Work / Study)
Phần 1:
Work / Study (Nghề nghiệp / Học tập) là 1 trong 3 chủ đề cố định của phần thi Speaking Part 1 (2 chủ đề còn lại ở phía dưới). Nói cách khác, xác suất rơi vào chủ đề này là rất cao.
Giám khảo thường bắt đầu bằng câu hỏi:
- Are you a student or do you have a job?
Nếu thí sinh trả lời là học sinh/sinh viên, các câu hỏi tiếp theo sẽ tập trung vào học tập và dự định nghề nghiệp trong tương lai. Ví dụ:
- What subject are you studying? / What is your major?
- Why have you chosen this subject/ major?
- What subject do you like most?
- Is there anything that you dislike about your school?
- What will you do after graduation?
Mặt khác, nếu câu trả lời của thí sinh là Đã đi làm, giám khảo sẽ hỏi về công việc:
- What is your job? / What kind of work do you do?
- Do you like your work? / What do you like most about your job? /
- Do you enjoy your work? / Is there anything that you don’t like about your work?
- Why did you choose to work in this field?
- Will you continue in this job in the future?
Phần 2:
Describe a perfect job you would like to have in the future
Phần 3:
- What kind of job do children like?
- Do children like to choose the same profession as their parents?
- What should people consider when choosing jobs?
2.2 Nhóm đề tài 2: Địa điểm (Places)
Trong chủ đề Living places (Nơi sống), giám khảo thường bắt đầu bằng câu hỏi:
- Where is your hometown?/ Where do you come from?/ Can you tell me something about your hometown?
Tương tự như đề tài 1, từ câu trả lời của thí sinh, giám khảo sẽ hỏi chi tiết hơn về “hometown” của thí sinh đó.
Các câu hỏi có thể xuất hiện trong lĩnh vực này là gì?
- What is special about your hometown?/ What is your hometown famous for?
- Is your hometown far from here?
- Is there anything that you want to change about your hometown?
Bên cạnh đó, ứng viên có thể bị hỏi thêm về Thành phố / Nông thôn:
- Do you like the city/the countryside you are living now?
- Do you prefer the city or the countryside?
- Will you live in the countryside in the future? / What city you wanna visit in the future?
Phần 2:
Describe a part of a city or town you enjoy spending time in
Phần 3:
- How do public places change in towns or cities?
- What public places do old people usually go?
- Why do young people like to go to public places?
- Will more people move to cities in the future?
Với chủ đề Accomodation (Chỗ ở), giám khảo thường bắt đầu bằng:
- Do you live in a house or an apartment/ What kind of housing/ accommodation are you living in?
Sau đó, giám khảo sẽ hỏi một số thông tin liên quan đến nơi ở của ứng viên như thế nào:
- How long have you lived there?
- What do you like about living there?
- Which is your favourite room in your house?
- Is there anything that you want to change about your current accommodation?
- Would you like to move to another house in the future?
Một chủ đề tương tự là The area you live in (Khu vực bạn sống)
- Do you like the area you live in?
- What are some changes in the area recently?
- Do you know any famous people in your area?
- Where do you like to go in that area?
Bước 2:
Describe a home that you like to visit but do not want to live in
Bước 3
- Do Vietnamese people like to visit others’ homes?
- What do Vietnamese people do when they visit others?
- What kind of place do people in your country like to live in?
- What’s the difference between homes in cities and those in the countryside?
2.3 Nhóm chủ đề 3: Sở thích (Hobby)
Bước 1:
Tương tự, giám khảo sẽ bắt đầu chủ đề Hobby (sở thích) với một câu hỏi chung:
- What do you like to do in your spare time? / What is your hobby? / What do you do in your free time?
Dựa vào câu trả lời của bạn, giám khảo sẽ hỏi kỹ hơn. Ví dụ, nếu bạn nói sở thích của bạn là đọc sách (Reading) hoặc Âm nhạc, thì giám khảo có thể hỏi thêm rằng:
- What kinds of books do you like to read? / Why you like that book?
- What was your favorite book as a child?
- What kinds of music do you like to listen to?
- Do you play any kinds of musical instruments?
- How do you feel when you listen to this music?
- What kinds of music do you like to listen to?
- How much time do you spend listening to music every day?
Bên cạnh đó, có thể bạn sẽ được hỏi một số câu khác như:
- Do you think hobbies are important?
- What do Vietnamese people usually do in their free time?
- Which hobby you’d like to try in the future?
Part 2: Thí sinh có thể được hỏi về những nội dung chuyên sâu, như: Describe a book / a TV show / a work of art / a newspaper or magazine / … you like. Từ đó mà các câu hỏi trong Part 3 cũng sẽ rất phong phú.
Phần 3:
- Do you think it’s important for people to have hobbies? Why?
- Can hobbies have any negative effects?
- Why do people have hobbies?
- What can we learn from hobbies?
- Is it important to teach hobbies to children? Why or why not?
- Do men and women enjoy the same type of leisure activities?
2.4 Nhóm chủ đề 4: Con người (People)
Chủ đề này liên quan đến các nhóm người như gia đình, bạn bè và những nhóm người đặc biệt như những người nổi tiếng, các nhà hoạt động xã hội,...
Một số câu hỏi thường gặp trong chủ đề này là:
- Can you talk about your best friend?
- Who is your favourite celebrity / superstar in your country?
- Have you ever met a superstar / a celebrity in real life?
- Would you want to be a celebrity / a superstar in the future?
- Do you think, to be famous, a person needs to have some special talent(or ability)?
Bước 2:
- Describe someone who is famous in your country (Or describe a famous person who you admire)
- Describe an actor or singer you like
- Describe a polite person you know
Bước 3:
- What kinds of famous people are there in your country?
- What are the differences between famous people today and those in the past?
- Do you think famous people are necessarily good in their fields ?
- Do you think the media are putting too much attention on famous people?
- Do family members play an important role in a person’s life?
- What are the main qualities of being a good leader?
- Do you think people are born to be leaders? Why or why not?
2.5 Nhóm chủ đề 5: Trải nghiệm (Occasion / Experience)
Nhóm này bao gồm những câu hỏi liên quan tới trải nghiệm / kinh nghiệm hoặc một sự kiện mà thí sinh đã trải qua. Các chủ đề này xuất hiện nhiều nhất trong Part 2. Bạn có thể dễ dàng nhận ra qua các cụm từ như “Describe a time / an occasion / an event / an experience”.
Bước 1:
- Where did you go for your last holiday?
- Have you ever lost your wallet?
- Have you ever bought something because of its advertisement?
- Did you have barbecue when you were a child?
- Did you learn something about wild animals at school?
Bước 2:
- Describe an occasion when many people were smiling
- Describe a time you made a promise to someone
- Describe a time someone didn’t tell you the truth
3. Một số lưu ý khi ôn luyện các chủ đề trong IELTS Speaking
1. Đối với Phần 1, hãy cố gắng duy trì câu trả lời khoảng 2 – 3 câu. Bạn không cần nói quá dài nhưng cũng đừng trả lời ngắn gọn như “Yes/No”.
Ví dụ:
- Did you do housework when you were a child?
Well no, to be honest, I used to be a spoilt brat. Because my family got a housemaid who was in charge of everything so I just sat around on my backside all day long.
2. Bạn nên kết hợp với bộ đề dự đoán theo từng đợt để luyện tập.
3. Nâng cao vốn từ vựng theo từng chủ đề. Tham khảo thêm: 30+ chủ đề từ vựng IELTS phổ biến nhất
4. Để đạt hiệu quả cao nhất trong ôn luyện, bạn có thể xây dựng cấu trúc câu trả lời cho từng nhóm chủ đề (theo từng phần). Bạn có thể tham khảo “Mô hình của thầy Tùng” cho nhóm chủ đề Trải nghiệm hoặc “Mô hình của Mỹ Tâm” cho nhóm chủ đề Người.
Truy cập tài liệu IELTS Speaking của Mytour để tham khảo các bài mẫu cho các chủ đề và kinh nghiệm luyện thi nhé.