1. Sự dữ tợn của sông Đà
Nguyễn Tuân, người luôn trăn trở với vẻ đẹp của cuộc sống, để lại những tác phẩm sống động về con người và thiên nhiên, đan xen cảm xúc ca ngợi. 'Người lái đò sông Đà' nổi bật với vẻ đẹp thẩm mỹ, lôi cuốn từng đoạn văn.
Tác phẩm được sáng tác trong chuyến đi thực tế của nhà văn đến vùng núi Tây Bắc vào năm 1958, thời kỳ xây dựng xã hội chủ nghĩa. Trải nghiệm sống cùng thiên nhiên và con người Tây Bắc là nguồn cảm hứng lớn, mở ra không gian sáng tạo cho ông.
Đoạn đầu miêu tả sự dữ dội của sông Đà với thác nước, đá ghềnh, hút nước rùng rợn. Cuối đoạn, tác giả chuyển dấu nhìn, tả vẻ đẹp trữ tình của sông, so sánh nó như áng tóc dài trải mây, hoa ban, gạo tháng hai.
Nguyễn Tuân quan sát sông Đà ở nhiều góc độ, từ trên cao nhìn xuống, ánh sáng 'lóe lên một màu nắng tháng ba Đường thi'. Sự say sưa của ông với mây mùa xuân và mây mùa thu làm tôn lên vẻ đẹp độc đáo của sông.
Vẻ đẹp của nước sông Đà được tác giả tận dụng sự biến đổi theo mùa. Mùa xuân, nước xanh ngọc bích, trong lành; mùa thu, nước chuyển sang đỏ rực, đầy mê hoặc. Mỗi mùa, sông Đà đều có vẻ đẹp riêng, làm thức tỉnh tâm hồn người đọc.
Điểm độc đáo là cách tác giả nhân cách hoá sông Đà, biến nó thành một người bạn trung thành, hiền hòa, chờ đợi người đi xa về. Bờ sông hoang dại, như tiền sử, hồn nhiên như cổ tích tuổi xưa.
Cảnh vật hai bên bờ sông rất sống động. Trong sương đêm, hình ảnh cỏ ngô nhú, đàn hươu búp cỏ gianh tạo nên bức tranh thơ mộng, lôi cuốn.
Tác giả kết thúc bằng hình ảnh 'tiếng cá quẫy… đuổi đàn hươu vụt biến', kết hợp với thơ Tản Đà, tạo nên sức hút mênh mang của dòng sông Đà.
4. Chất vàng mười trong 'Người lái đò sông Đà'
Thiên nhiên Tây Bắc hùng vĩ, nhưng con người còn quý giá hơn khi vượt qua thách thức của núi sông. Chất vàng mười trong tác phẩm 'Người lái đò sông Đà' của Nhà văn Nguyễn Tuân được diễn đạt qua hình ảnh rực rỡ của người lái đò.
Người lái đò, như một tượng đài của nhân dân, được tác giả xây dựng như một nhân vật bình thường, vô danh, nhưng hùng tráng trong môi trường khắc nghiệt. Ông có vẻ ngoại hình lêu nghêu, chân luôn khuỳnh khuỳnh gò lại như đang nắm chặt lái đò, giọng ào ào như tiếng ghềnh sông. Mặc dù đã gần 70, cái đầu ông bạc nhưng vẫn quắc thước, cao to, gọn quánh với những vết sừng, mùn… Ông lái đò xuất hiện như một người từng trải, lão luyện với nghề sông nước.
Người lái đò là linh hồn của sông Đà, được miêu tả làm nghề đò hơn mười năm, biết rõ từng con thác với từng dòng nước hiểm trở. Chất vàng mười trong Người lái đò sông Đà thể hiện ngay ở vẻ đẹp của người lao động. Sông Đà, như một thiên anh hùng ca bất tận, trở thành cuộc chiến tranh gian khổ mà ông lái đò phải đối mặt hàng ngày.
Nguyễn Tuân vẽ nên hình ảnh cuộc chiến nguy hiểm qua từng đợt sóng, mồ hôi, là cuộc đánh chống chết chóc mà nếu thiếu mưu trí và dũng cảm sẽ không vượt qua được. Chất vàng mười trong người lái đò sông Đà là sự dũng cảm và mưu trí trong những tình huống khó khăn nhất. Ông lái đò không chỉ làm việc trong môi trường khắc nghiệt mà còn làm việc với tâm huyết, kỷ luật và sự hy sinh.
Chất vàng mười trong Người lái đò sông Đà còn hiện lên qua bản năng giữa những tình huống hiểm nguy. Dù bị thương, ông lái đò vẫn giữ vững cuống lái, chiến đấu với lòng kiên trì và sức mạnh tinh thần.
Chất vàng mười trong Người lái đò sông Đà còn thể hiện ở phong thái đĩnh đạc của một nghệ sĩ tài hoa. Ông lái đò không chỉ là người lao động bình thường, mà còn là một nghệ sĩ tài hoa đối mặt với thách thức của thần sông. Trong mỗi cuộc chiến, ông là người chỉ huy tài ba, bình tĩnh và khéo léo. Chất vàng mười trong Người lái đò sông Đà là sự kết hợp giữa nghệ thuật và sự can đảm của người lao động nơi Tây Bắc.
Biểu tượng cho vẻ đẹp thiên nhiên là dòng sông Đà, hùng vĩ và kỳ vĩ. Vẻ đẹp của nó thể hiện chất vàng mười trong người lái đò sông Đà. Nguyễn Tuân sử dụng phép so sánh và nhân hóa để thần thánh hóa sông Đà, tạo nên hình ảnh thách thức và uy nghiêm của mẹ thiên nhiên.
Bên cạnh đó, sự hiểm nguy của sông Đà được thể hiện qua những con thác hung dữ và vách đá chồng chất. Tuy nhiên, vẻ đẹp trữ tình và dịu dàng cũng được Nguyễn Tuân nhấn mạnh. Sông Đà như một thiếu nữ Tây Bắc vừa hoang dã lại quyến rũ. Vẻ đẹp của dòng sông không chỉ trong những khía cạnh hung dữ mà còn ở sự tinh tế và hiền hòa.
Chất vàng mười trong Người lái đò sông Đà không chỉ là chống chọi với thiên nhiên khắc nghiệt mà còn là sự hiểu biết và trân trọng vẻ đẹp của mảnh đất Tây Bắc. Đây là tác phẩm tinh tế với ngòi bút sắc sảo, thể hiện tình yêu và lòng tự hào của con người Tây Bắc đối với vẻ đẹp độc đáo của vùng miền này.
Chất vàng mười trong Người lái đò sông Đà là cuộc hành trình chinh phục thiên nhiên, là sự kiên trì và sáng tạo của người lao động Tây Bắc. Đây là câu chuyện về những con người giản dị nhưng hùng cường, là biểu tượng của sự gắn bó và trái tim của mảnh đất núi Tây Bắc.
5. Hành trình vượt thác trong 'Người lái đò sông Đà'
Nguyễn Đình Thi nói rằng “Nguyễn Tuân là người không ngừng tìm kiếm cái đẹp và cái chân thật”. Đúng như vậy, khi đọc tác phẩm “Người lái đò sông Đà”, ta không thể không bị ấn tượng bởi tài năng của ông lái đò, đặc biệt là trong đoạn mô tả về cuộc vượt thác – một hình ảnh không giống ai.
Tác phẩm này là kết quả của cuộc hành trình thực tế của nhà văn tới Tây Bắc trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, đặc biệt là chuyến đi vào năm 1958. Nguyễn Tuân đã trải nghiệm cuộc sống cùng với bộ đội, công nhân và đồng bào các dân tộc. Sự thực tế của cuộc sống mới ở vùng cao đã là nguồn cảm hứng sáng tạo cho ông. Tác phẩm được xuất bản trong tập tùy bút “Sông Đà” (1960). Nó được chia thành ba phần: phần đầu (từ đầu đến gậy đánh phèn) miêu tả sức mạnh, sự dữ dội của sông Đà; phần hai (từ dòng nước sông Đà trở đi) tập trung vào cuộc sống của con người trên sông Đà và hình ảnh người lái đò. Phần cuối cùng là vẻ hiền hòa, trữ tình của sông Đà. Cảnh vượt thác nằm trong phần hai của tác phẩm, với ba trận chiến liên tiếp, đánh bại giỏi của ông lái đò.
Môi trường chiến trận hiện hữu ngay từ câu văn đầu tiên: “Tiếng nước thác như lời oan trách, rồi như lời van xin, lại như lời khiêu khích, âm thanh gầm gừ, chế nhạo. Rồi nó vang lên như tiếng ngàn con trâu dồn đảo giữa rừng cây và rừng tre đang nổ tung, họa miệng lửa, đang hủy diệt rừng cây, rừng cây cùng gầm thét với đàn trâu da cháy ngút ngàn…”. Trong vòng chiến đấu đầu tiên, sông Đà dùng thủ thuật thạch trận với “bốn cửa tử, một cửa sinh”. Mọi tảng đá đều “ngỗ ngược, nhăn nhúm méo mó”. Khi “thạch trận được bày tỏ, con thuyền lại vụt tới”. Đoạn văn thể hiện tâm thế sẵn sàng đối mặt với chiến trận của ông lái đò. Nhưng thác đá sông Đà thông minh, không chỉ tấn công ở mặt trận giáp lá cà mà còn sử dụng nghệ thuật chiến thuật tâm lý. Trước đó, chúng đã sử dụng âm thanh của thác để khiêu khích “âm thanh gầm gừ, chế nhạo”. Giờ đây, chúng lại tận dụng “nước thác để tạo âm thanh cho đá”. Với tính cách hung ác như một thủy quái, sông Đà đã tấn công đầu ông lái đò với những đòn hiểm độc. Sông Đà dựa vào sức mạnh đông người và thủ lợi mạnh mẽ đã “đẩy tới và làm gãy cánh chèo”, “liều mạng xâm phạm từ phía bên hông và dưới thuyền”, “tìm cách bám vào đuôi và hông thuyền”, đôi khi chúng “thậm chí đẩy cả thuyền lên”. Dù bị tấn công, ông lái đò không hề sợ hãi hay bất ngờ. Ông đề xuất chiến thuật phòng thủ để dành sức khỏe cho vòng đấu tiếp theo. Chính vì vậy “ông giữ cả hai tay trên cánh chèo để tránh bị văng lên khỏi sóng”; lúc này, sông Đà lại chuyển tình thế và sử dụng đòn vật “kẹp lấy thắt lưng của ông lái đò, cố gắng lật người ông ra”. Bị mắc kẹt trong chiến thuật hiểm độc, ông lái đò nhấn chìm đau đớn, “mặt méo nghiêng đi”. Tuy nhiên, ông vẫn duy trì bản lĩnh, giọng điệu bình thản và tỉnh táo, chỉ huy sáu bơi chèo còn lại vượt cửa tử vào cửa sinh.
Trong vòng chiến đấu thứ hai, sông Đà tăng cường thêm nhiều cửa tử hơn, “bố trí cửa sinh chuyển về phía bên phải” nhằm lừa con thuyền rơi vào cửa tử. Nguyễn Tuân cũng phải nhận xét về chiến trận này: “Điều khiển thác sông Đà, như việc điều khiển một con hổ”. Nhưng với kinh nghiệm nhiều năm vượt thác, ông lái đò đã tránh được bẫy. “Ông lái đò hiểu rõ binh pháp của thần sông thần đá. Ông ta nắm bắt quy luật phục kích của lũ đá tại ải nước nguy hiểm này”. Như một huấn luyện viên có kinh nghiệm, ông lái đò quyết định thực hiện đòn phủ đầu với chiến thuật đánh nhanh, thắng nhanh. Ông “định rõ đúng đường sóng, ông đò giữ vững cánh chèo”, ông “tăng tốc”, “điều chỉnh hướng chèo”… tốc độ tăng nhanh. Nhưng đây là một đối thủ mạnh mẽ, sông Đà đáp trả mạnh mẽ không kém. “Số lượng quân địch từ bên trái bên phải đổ ra như dòng nước, chiến đoàn cửa tử bám vào nhóm cửa tử”. Vẫn nhớ khuôn mặt kẻ thù quen thuộc, ông lái đò “tránh mình rẽ trái, đứa nào ông đè sấn lên mà cắt đôi để mở lối”. Cuối cùng, những cửa tử đã bị bỏ lại phía sau, chỉ còn thấy tiếng thác đá không ngừng khiêu khích.
Điểm cao trào nhất là ở vòng đấu cuối cùng, lúc này sông Đà không còn gì để mất nên quyết định sử dụng mọi đòn tinh tế nhất của mình. Ở vòng này, ít cửa hơn nhưng bên trái và bên phải đều là luồng chết, luồng sống nằm giữa bọn đá hậu vệ. Có thể nói, trong trận chiến này, sông Đà đã sử dụng chiến thuật “trên đè dưới đấm”, tạo ra thế “tiến thoái khó khăn” nhưng lại sử dụng “khó khăn để làm thêm khôn ngoan” – ông lái đò đã biến chiếc thuyền sáu bơi chèo thành một mũi tên và ông giống như một cung thủ đã “bắn thẳng chiếc thuyền chọc thủng cửa giữa. Thuyền vút qua cửa đá, cánh mở, cánh đóng, vút vút, cửa ngoài, cửa trong, cửa càng sâu. “Thuyền như một mũi tên tre xuyên nhanh qua dòng nước, vừa xuyên qua vừa tự động lái được, lượn được. Thế là hết thác”. Cuối cùng, ông lái đò đã chiến thắng trước sông Đà dữ tợn.
Đoạn văn mô tả cảnh vượt thác được Nguyễn Tuân diễn đạt một cách tài tình với ngôn ngữ phong phú. Nhà văn đã biến cuộc vượt thác thành một cuộc chiến đầy kịch tính và khốc liệt, khiến người đọc cảm thấy hồi hộp. Đặc biệt là sự sử dụng động từ mạnh mẽ để miêu tả sự cuồng nhiệt của sông Đà. Tần suất cao của các động từ diễn tả nhiều hành động liên tiếp, mạnh mẽ, làm cho người đọc như ngộp thở và hồi hộp cho đến khi kết thúc.
Summarize, cảnh vượt thác của ông lái đò chính là một bức tranh ấn tượng, thu hút độc giả từng câu từng chữ. Nguyễn Tuân đã thành công khi mô tả độc đáo cảnh này, làm nổi bật tài năng của người lái đò sông Đà.