1. Honda Wave Alpha
Wave Alpha sở hữu động cơ 110cc hoàn toàn mới với nhiều cải tiến về thiết kế, động cơ và tiện ích. Đáp ứng tiêu chuẩn khí thải EURO 3, mẫu xe số này là sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng. Với gam màu mới như xanh ngọc, Wave Alpha hứa hẹn là người bạn đồng hành lý tưởng cho mọi người. Thiết kế thon gọn, mũi yên xe được thu gọn giúp tạo tư thế lái thoải mái. Thân xe được kết nối hài hòa, giảm thiểu vết xước và chắn bùn trước kéo dài, nâng cao khả năng chống bẩn. Đèn pha LED và công nghệ đèn hậu LED làm tăng vẻ sang trọng và an toàn cho người lái. Động cơ 110cc đạt chuẩn EURO 3, mang lại công suất mạnh mẽ và hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu. Điều chỉnh bên trong động cơ giúp giảm ma sát và tăng hiệu suất nhiên liệu. Wave Alpha, vẻ đẹp và sức mạnh hoàn hảo trong từng chuyến đi.
Thông số kỹ thuật:
- Loại động cơ: xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí.
- Hộp số: cơ khí, 4 số tròn.
- Cỡ lốp trước/sau: trước: 70/90 - 17 M/C 38P, sau: 80/90 - 17 M/C 50P.
- Dài x rộng x cao: 1.914mm x 688mm x 1.075mm.
- Công suất tối đa: 6,12kW/7.500 vòng/phút.
- Độ cao yên: 769mm.
- Dung tích nhớt máy: 1 lít khi rã máy/ 0,8 lít khi thay nhớt.
- Dung tích xy-lanh: 109,1cm3
- Khoảng sáng gầm xe: 142mm.
Wave Alpha 2020, sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách và hiệu suất.
Website: https://www.honda.com.vn/


2. Honda Blade
Honda Blade 110 được thiết kế gọn gàng, đơn giản với kích thước hoàn hảo. Với chiều dài x rộng x cao là 1.920 mm x 702 mm x 1.075 mm, chiều cao yên 769 mm và trọng lượng 98 kg.
Blade 110 không chỉ chú trọng đến ngoại hình mà còn chăm chút đến chi tiết nhỏ, màu sắc và thiết kế tem xe. Đầu xe mới với đường vát chữ V độc đáo, tạo nên vẻ khỏe khoắn và mạnh mẽ cho Blade 110. Đèn pha và đèn xi nhan thiết kế liền khối, góc cạnh và sáng bóng.
Blade sử dụng đồng hồ analog truyền thống nhưng vẫn hiện đại và tiện lợi, các thông số như tốc độ, nhiên liệu, hành trình được bố trí rõ ràng. Thiết kế tem mới với logo 3D Honda Blade 110 cách điệu tạo nét cá tính và thể thao. Phanh đĩa và phanh cơ được trang trí tem sơn bóng, thể hiện sự chất lượng và thẩm mỹ.
Thông số kỹ thuật:
- Dài x rộng x cao: 1.920 x 702 x 1.075 mm.
- Độ cao yên: 769 mm.
- Cỡ lốp trước/sau: trước: 70/ 90 - 17 M/C 38P / sau: 80/ 90 - 17 M/C 50P.
- Loại động cơ: xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí.
- Dung tích xy-lanh: 109,1 cm3.
- Công suất tối đa: 6,18 kW/ 7.500 vòng/ phút.
- Dung tích nhớt máy: 1 lít khi rã máy/ 0,8 lít khi thay nhớt.
- Hộp số: cơ khí, 4 số tròn.
- Tên sản phẩm: Blade 110 2020.
- Trọng lượng bản thân: 98 kg.
Honda Blade, sự lựa chọn tin cậy cho mọi hành trình.
Website: https://www.honda.com.vn/

3. Yamaha Sirius
Yamaha Sirius là mẫu xe số bền bỉ đã góp mặt trên thị trường Việt Nam hơn 20 năm. Dòng xe này đã trải qua nhiều cải tiến về thiết kế và động cơ, đặt nền móng cho sự phát triển của Yamaha tại Việt Nam.
Với thiết kế gọn gàng, trẻ trung, Sirius sở hữu bộ tem đậm chất thể thao. Mặt nạ đơn giản nhưng mạnh mẽ, đi kèm tem xe thể thao. Hệ thống đèn pha halogen và đèn xinhan đồng bộ. Đèn hậu thiết kế sáng tạo với đèn chiếu hậu bức xạ sáng tối và đèn xinhan phản quang đa diện.
Yamaha Sirius RC trang bị vành đúc thể thao, phanh đĩa, tăng độ an toàn. Hệ thống treo với phuộc ống lồng trước và giảm xóc lò xo trụ đôi phía sau. Đồng hồ hiển thị đầy đủ thông tin và thiết kế tem thể thao.
Thông số kỹ thuật:
- Dài x rộng x cao: 1940mm x 715mm x 1.075mm.
- Độ cao yên: 775mm.
- Cỡ lốp trước/sau: 70/90-17MC 33P / 80/90 - 17MC 43P.
- Loại động cơ: 4 thì, SOHC, 2 van.
- Dung tích xy-lanh: 115cm3.
- Công suất tối đa: 6,4KW (8,7PS/7.000 vòng/phút).
- Dung tích nhớt máy: 1,0 lít.
- Hộp số: 4 số tròn.
- Hệ thống cung cấp nhiên liệu: phun xăng điện tử FI.
- Phanh trước/sau: phanh đĩa/trống, phanh thường.
Yamaha Sirius, sự lựa chọn đáng tin cậy cho mọi hành trình.
Website: https://yamaha-motor.com.vn/

4. Yamaha Exciter
Nhắc đến cái tên Exciter 150 chắc hẳn mọi người sẽ nghĩ ngay đến một chiếc xe đang làm mưa làm gió trên thị trường xe máy Việt Nam. Nhưng ít ai biết rằng, Exciter đã góp mặt trên đường phố Việt Nam từ cách đây 13 năm. Ban đầu, hãng xe Nhật Bản chỉ tung ra những chiếc Exciter tự động với động cơ 125 và 135 phân khối.
Đến năm 2009, chiếc Exciter phiên bản côn tay đầu tiên với động cơ 135 đã gây sốt trên thị trường xe máy Việt, đặc biệt là ở giới trẻ. Với vẻ ngoài mạnh mẽ, cứng cáp và màu sắc đa dạng, Exciter 150 được thiết kế thu nhỏ từ các mẫu xe phân khối lớn R25, R6 của Yamaha. Kích thước tổng thể của chiếc xe Exciter 150 mới là 1.970 mm x 670 mm x 1.080 m, chiều dài cơ sở 1.290 mm, chiều cao yên 780 mm, khoảng thoáng gầm 135 mm và bình xăng dung tích 4,2 lít. Phần đầu xe được trang bị ba khoang đèn LED, tạo nên vẻ thể thao và mạnh mẽ.
Exciter 150 có thiết kế cứng cáp và thể thao hơn, với đèn xi-nhan tích hợp trên yếm gió và đồng hồ kỹ thuật số hiện đại. Phiên bản nâng cấp còn bổ sung công tắc tắt động cơ, giúp việc dừng xe tắt máy trở nên thuận tiện. Hệ thống định vị giúp tìm xe dễ dàng hơn trong bãi đỗ xe.
Thông số kỹ thuật:
- Dài x Rộng x Cao: 1.985mm x 670mm x 1.100mm.
- Độ cao yên: 795 mm.
- Cỡ lốp trước/sau: Trước: 90/80-17M/C 46P Sau: 120/70-17M/C 58P.
- Loại động cơ: 4 thì, Xy-lanh đơn, SOHC, làm mát bằng dung dịch.
- Dung tích xy-lanh: 149,7 cc.
- Công suất tối đa: 11,3 kW (15,4 PS) / 8.500 vòng/phút.
- Dung tích nhớt máy: Thay nhớt 0,95 lít - lọc nhớt 1,15 lít.
- Hộp số: 5 cấp.
- Hệ thống cung cấp nhiên liệu: phun xăng điện tử FI.
- Phanh trước/sau: đĩa thủy lực (đường kính 245 mm), đĩa thuỷ lực (đường kính 203 mm).
Yamaha Exciter 150, phong cách thể thao và khỏe khoắn trong từng hành trình.
Website: https://yamaha-motor.com.vn/

5. Honda Future
Honda chính thức giới thiệu mẫu xe Future125 FI phiên bản mới, với nhiều cải tiến độc đáo nâng cao trải nghiệm lái xe. Động cơ 125cc được cải tiến với hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI, đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 3, mang lại hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu cao. Thiết kế mặt trước V-shape với đèn pha LED, đèn xi nhan và đèn định vị tạo vẻ mạnh mẽ và cá tính. Bầu lọc gió được tối ưu hóa, cải thiện hiệu suất động cơ. Đèn hậu LED sang trọng kết hợp hài hòa với hệ thống đèn pha, tạo nên vẻ quyền uy và sang trọng.
Future 2020 tích hợp nhiều tiện ích vượt trội như hộc đựng đồ dung tích lớn, bình xăng 4,6 lít, và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng. Kích thước ổn định với chiều dài 1.931mm, chiều rộng 711mm, và chiều cao yên 758 mm, tạo cảm giác thoải mái cho người lái. Future là sự kết hợp của đa dụng, hiệu suất ổn định, và độ tin cậy cao.
Thông số kỹ thuật:
- Dài x rộng x cao: 1.931mm x 711mm x 1.083mm.
- Độ cao yên: 758 mm.
- Cỡ lốp trước/sau: trước: 70/90 - 17 M/C 38P sau: 80/90 - 17 M/C 50P.
- Loại động cơ: xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng không khí.
- Dung tích xy-lanh: 124,9 cm3.
- Công suất tối đa: 7,11 kW/7.500 vòng/phút.
- Dung tích nhớt máy: 0,9 lít khi rã máy/ 0,7 lít khi thay nhớt.
- Hộp số: cơ khí, 4 số tròn.
- Hệ thống cung cấp nhiên liệu: phun xăng điện tử Fi.
- Phanh trước/sau: phanh đĩa, phanh cơ.
Khám phá Honda Future, sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ và thiết kế tiện ích.
Website: https://www.honda.com.vn/

