1. Phân tích hình ảnh người đi đường - mẫu 4
Bác Hồ từng chia sẻ: 'Ngâm thơ ta vốn không ham / Nhưng mà trong ngục biết làm sao đây?'. Và chính vì vậy, tập thơ 'Nhật ký trong tù' ra đời trong những năm tháng Bác bị giam cầm, đã được ví như một đóa hoa quý mà văn học Việt Nam tình cờ tìm thấy. Tập thơ thể hiện một tinh thần kiên cường, lạc quan: “Từ những bài thơ viết trong hoàn cảnh nhà tù dưới chế độ Tưởng Giới Thạch tàn bạo và mục nát toát ra một phong thái ung dung, một khí phách hào hùng, một ý chí sắt đá, một tinh thần lạc quan cách mạng không gì lay chuyển nổi”. Bài thơ 'Đi đường' là một trong những tác phẩm tiêu biểu như vậy, khiến ta cảm phục và tự hào về nhân cách và tâm hồn của người đi đường trong bài thơ.
“Tài lộ tài tri tẩu lộ nan
Trùng san chi ngoại hựu trùng san
Trùng san đăng đáo cao phong hậu
Vạn lí dư đồ cố miện gian”.
Bài thơ được dịch là:
“Đi đường mới biết gian lao
Núi cao rồi lại núi cao trập trùng”
Núi cao lên đến tận cùng
Thu vào tầm mắt muôn trùng nước non”.
Bài thơ được viết trong thời gian Bác Hồ bị giam giữ dưới chế độ Tưởng Giới Thạch. Bác liên tục bị chuyển từ nhà lao này sang nhà lao khác. Con đường gian khổ và dài đằng đẵng, phải vượt qua những dãy núi cao và vực thẳm hiểm nguy. Nhưng từ trong nỗi đau vẫn tỏa sáng tinh thần kiên cường, thể hiện phong cách Hồ Chí Minh. Bài thơ 'Đi đường' - 'Tẩu lộ' đã thể hiện rõ điều đó.
“Đi đường mới biết gian lao”. Câu thơ không chỉ là một nhận định mà còn là chân lý: Chỉ khi trải nghiệm con đường mới thấy được những khó khăn, vất vả của nó. Vậy những gian khổ đó là gì? “Núi cao rồi lại núi cao trập trùng'. Đường chuyển lao đi qua những dãy núi hiểm trở ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc. Những ngọn núi nối tiếp nhau không dứt đến tận chân trời. Do đó mới có hình ảnh “Núi cao rồi lại núi cao trập trùng”. Trong nguyên văn chữ Hán là “Trùng san chi ngoại hựu trùng san”.
“Trùng san” có nghĩa là lớp lớp núi cao; “hựu” là “lại”, câu thơ miêu tả hình ảnh những ngọn núi nhọn vút trời liên tiếp nối tiếp đến chân trời. Con đường ấy, chỉ nhìn thôi đã thấy đáng sợ.
Nếu là một người tù bình thường, chắc chắn sẽ bị nỗi sợ hãi làm yếu mềm, nhụt chí. Nhưng người tù đó là Hồ Chí Minh, một người cộng sản vĩ đại. Và vì thế, hai câu thơ cuối của bài đã thực sự thăng hoa:
“Trùng san đăng đáo cao phong hậu
Vạn lí dư đồ cố miện gian”
Hai câu thơ được dịch sát là:
“Núi cao lên đến tận cùng
Thu vào tầm mắt muôn trùng nước non”.
Sau những thử thách gian nan của con đường núi, khi lên đến đỉnh cao, người tù cách mạng chứng kiến một cảnh sắc hùng vĩ “muôn trùng nước non”. Thay vì lo lắng về con đường xuống núi hiểm trở, Hồ Chí Minh cảm nhận niềm tự hào và sung sướng khi đứng từ đỉnh cao ngắm nhìn sự vĩ đại của thiên nhiên. Hình ảnh “thu vào tầm mắt muôn trùng nước non” thể hiện niềm vui sướng, bồi hồi của con người khi đối diện với vẻ đẹp bao la của giang sơn. Cảm giác này nâng cao vị thế con người ngang tầm với thiên nhiên.
Trước sự thật khách quan, mỗi người có một cảm nhận khác nhau. Cảm nhận đó phụ thuộc vào thế giới quan và bản lĩnh của từng người. Hồ Chí Minh đã có những cảm nhận lạc quan, tươi sáng về cuộc đời. Người không để những khổ đau lấn át ước mơ, khát vọng và lý tưởng, mà vượt qua gian lao để khẳng định ý chí bền bỉ và niềm lạc quan, tin tưởng vào cách mạng. Đó là tinh thần thép và vẻ đẹp tâm hồn của Bác.
Vì vậy, bài thơ 'Đi đường' - 'Tẩu lộ' cùng với nhiều bài thơ khác trong tập 'Nhật ký trong tù' thực sự là một đóa hoa quý giá của văn học Việt Nam. Bài thơ không chỉ là bức tranh về con đường chuyển lao đầy khó khăn, mà còn là chân dung tinh thần của Hồ Chí Minh. Từ bài thơ, người đọc cảm nhận hình ảnh Bác - một người đi đường vừa ung dung, bình tĩnh của bậc tiền phong vừa kiên cường, lạc quan của một chiến sĩ cách mạng.
2. Phân tích hình ảnh người đi đường - mẫu 5
Hồ Chí Minh, vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam, không chỉ nổi bật với vai trò là nhà cách mạng lỗi lạc mà còn là một thi sĩ tài ba. Tập thơ 'Nhật ký trong tù' của Người, với hai mươi bài thơ viết trong thời gian bị giam giữ tại nhà tù Tưởng Giới Thạch, là một phần quan trọng trong sự nghiệp văn học của Người. Bài thơ 'Đi đường' (Tẩu lộ) là một tác phẩm tiêu biểu, phản ánh rõ nét hình ảnh của người chiến sĩ cách mạng trong hoàn cảnh đầy thử thách và gian nan.
Bài thơ ra đời trong bối cảnh Hồ Chí Minh bị bắt và chuyển từ nhà lao này sang nhà lao khác. Mặc dù đối mặt với vô vàn khó khăn, với tấm lòng kiên cường và tinh thần lạc quan, Người không chỉ ghi lại những khó khăn mình trải qua mà còn truyền đạt thông điệp về sức mạnh và nghị lực. Bài thơ 'Đi đường' thể hiện tinh thần bất khuất của người tù cách mạng và khẳng định rằng vượt qua thử thách sẽ dẫn đến thành công. Với thể thơ Đường luật, Hồ Chí Minh đã miêu tả hiện thực và tinh thần của mình qua bài thơ này:
'Tẩu lộ tài tri tẩu lộ nan
Trùng san chi ngoại hựu trùng san
Trùng san đăng đáo cao phong hậu
Vạn lý dư đồ cố miện gian'
Dịch thơ:
'Đi đường mới biết gian lao
Núi cao rồi lại núi cao trập trùng
Núi cao lên đến tận cùng
Thu vào tầm mắt muôn trùng nước non'
Câu thơ đầu tiên mở ra như một chiêm nghiệm từ thực tế: 'Tẩu lộ tài tri tẩu lộ nan' (Đi đường mới biết gian lao). Để có được sự chiêm nghiệm này, Hồ Chí Minh đã phải trải qua nhiều khó khăn, từng bước chân trên con đường gập ghềnh và chịu đựng xiềng xích. Sự lặp lại của từ 'tẩu lộ' nhấn mạnh sự vất vả mà Người trải qua trong những lần chuyển lao.
Câu thơ thứ hai, 'Trùng san chi ngoại hựu trùng san' (Núi cao rồi lại núi cao trập trùng), phản ánh sự nối tiếp liên tục của những đỉnh núi cao trong hành trình chuyển lao. Dù khó khăn, núi non tiếp nối không ngừng, Hồ Chí Minh vẫn vượt qua với quyết tâm kiên cường. Đây cũng là hình ảnh biểu trưng cho thử thách trong cuộc cách mạng.
Khi đến hai câu thơ cuối, hình ảnh núi non vẫn hiện hữu nhưng với một sắc thái khác: 'Trùng san đăng đáo cao phong hậu' (Núi cao lên đến tận cùng) và 'Vạn lý dư đồ cố miện gian' (Thu vào tầm mắt muôn trùng nước non). Những câu thơ này thể hiện niềm vui và sự mãn nguyện khi chinh phục đỉnh cao, mở ra một không gian rộng lớn và mênh mông. Bài thơ khép lại với hình ảnh người tù cách mạng, dù chịu đựng gian khổ, vẫn giữ được tinh thần lạc quan và niềm tin vào thành công cuối cùng.
Bằng thể thơ Đường luật, Hồ Chí Minh không chỉ mô tả khó khăn mà còn ca ngợi tinh thần chiến đấu của mình. Bài thơ 'Đi đường' là một trong những tác phẩm xuất sắc của Hồ Chí Minh, thể hiện khí phách và tinh thần kiên cường của một nhà cách mạng vĩ đại.
3. Phân tích hình ảnh trong bài thơ 'Người đi đường' - mẫu 1
Hồ Chí Minh không chỉ là một nhà cách mạng với tư tưởng vĩ đại mà còn là một thi sĩ đầy cảm hứng. Vào những năm 1940, trong thời gian bị giam cầm tại nhà tù Tưởng Giới Thạch, Người đã viết tập 'Nhật kí trong tù' với 133 bài thơ. Bài thơ 'Đi đường' là một trong những tác phẩm nổi bật, được lấy cảm hứng từ những lần chuyển lao của Người. Bài thơ vẽ nên hình ảnh một người đi đường - người tù cách mạng vượt qua mọi khó khăn với ý chí sắt đá và tinh thần lạc quan không gì có thể lay chuyển.
Bài thơ 'Đi đường' mặc dù ngắn gọn và giản dị nhưng mang trong mình những suy ngẫm sâu sắc. Nó thể hiện chân lý rằng: dù phải đối mặt với bao thử thách, cuối cùng ta sẽ đạt được thành công vẻ vang:
'Đi đường mới biết gian lao,
Núi cao rồi lại núi cao trập trùng;
Núi cao lên đến tận cùng,
Thu vào tầm mắt muôn trùng nước non'
Mở đầu bài thơ là một lời tự sự của người tù cách mạng:
'Đi đường mới biết gian lao,'
Hai từ 'đi đường' tưởng chừng như nhẹ nhàng như lời kể của một du khách, nhưng thực tế là hình ảnh của người tù bị áp giải, với xiềng xích và trói buộc, phải bước đi trong đói rét và gian nan. Câu thơ nhẹ nhàng nhưng ẩn chứa bao khó khăn và thử thách.
Chỉ với một câu thơ ngắn, Hồ Chí Minh đã tổng hợp được cảm xúc và thái độ từ một cuộc hành trình dài. Hình ảnh người đi đường là hình ảnh của một người tù kiên cường trong cuộc chuyển lao gian khổ. Dù vậy, người tù vẫn giữ được sự ung dung và làm chủ hoàn cảnh. Câu thơ thứ hai làm rõ hơn sự khó khăn mà người tù phải trải qua:
'Trùng san chi ngoại hựu trùng san'
Dịch thơ: 'Núi cao rồi lại núi cao trập trùng'
Trên con đường của người cách mạng chỉ toàn là núi non nối tiếp. Câu thơ thứ hai cụ thể hóa sự gian khổ mà câu thơ đầu đã nhắc đến. Nó không chỉ mô tả không gian hùng vĩ mà còn là sự vất vả, khổ cực của người đi đường. Hồ Chí Minh đã dùng hai từ 'trùng san - núi cao' để nhấn mạnh sự hiểm trở và trập trùng của đồi núi trên con đường. Từ 'lại' trong câu thơ như một gánh nặng tâm lý, cho thấy sự tiếp nối không ngừng của các dãy núi, làm nổi bật sự kiên trì cần có.
Câu thơ thứ ba là điểm chuyển biến của bài thơ, vừa thể hiện sự tiếp diễn của cuộc hành trình, vừa phát triển lên một tầm cao mới. Chữ 'trùng san' từ câu trước được lặp lại, tạo nên vòng lặp, từ từ khắc họa sự mệt mỏi và sự chuyển mình trong tâm trạng của người đi đường. Câu thơ cuối cùng là sự chuyển từ mệt mỏi sang sảng khoái và tự hào:
'Vạn lý dư đồ cố miện gian'
(Thu vào tầm mắt muôn trùng nước non)'
Người tù giờ đây không còn trong tư thế bị áp giải mà như một du khách đứng trên đỉnh cao, tận hưởng vẻ đẹp thiên nhiên rộng lớn. Sau bao khó khăn, giờ đây Người đứng trên đỉnh cao để bao trọn toàn cảnh trong tầm mắt. Câu thơ cuối thể hiện sự chuyển mình từ mệt mỏi sang sự tự hào, hiên ngang giữa thiên nhiên rộng lớn.
Hình ảnh người đi đường trong bài thơ 'Đi đường' gợi liên tưởng tới con người trong cuộc đời. Dù phải vượt qua nhiều khó khăn và thử thách, nhưng với tinh thần lạc quan và niềm tin vào cuộc sống, chúng ta sẽ đạt được thành công và vinh quang. Đây cũng là một chân lý cho những người cách mạng: vượt qua khó khăn, giữ vững niềm tin vào cách mạng thì chiến thắng cuối cùng sẽ thuộc về nhân dân.
Bằng hình ảnh người đi đường, Hồ Chí Minh khẳng định rằng dù gặp nhiều khó khăn trong cuộc sống, chỉ cần vượt qua mọi gian lao, chúng ta chắc chắn sẽ đạt được thành công và thắng lợi. Đây là thông điệp về tinh thần kiên cường và bền bỉ để hướng tới thắng lợi.
4. Phân tích hình ảnh 'Người đi đường' - Mẫu 2
Hồ Chí Minh từng chia sẻ: 'Ngâm thơ ta vốn không ham / Nhưng mà trong ngục biết làm sao đây?'. Vì thế, trong những năm tháng bị giam cầm, tập thơ 'Nhật kí trong tù' ra đời như một món quà văn học bất ngờ mà Việt Nam vô tình nhận được. Tập thơ phản ánh tinh thần kiên cường và lạc quan, dù viết trong hoàn cảnh ngục tù dưới chế độ tàn bạo của Tưởng Giới Thạch, vẫn tỏa sáng với phong thái ung dung, khí phách hùng tráng và ý chí sắt đá. Bài thơ 'Đi đường' là một ví dụ điển hình, thể hiện hình ảnh 'Người đi đường' với phẩm chất đáng tự hào.
Câu thơ mở đầu:
- 'Đi đường mới biết gian lao'
Cụm từ 'mới biết' nghe có vẻ khiêm tốn nhưng chứa đựng bao khó khăn, thử thách mà Bác đã trải qua. Câu thơ này không chỉ là bài học từ một cuộc hành trình, mà còn phản ánh sự nhận thức sâu sắc về những khó khăn trong cuộc sống và con đường giải phóng dân tộc. Câu thơ tiếp theo mô tả cảnh vật thiên nhiên:
- 'Núi cao rồi lại núi cao trập trùng'
Ở đây, 'núi' không còn chỉ là một cảnh đẹp, mà là biểu tượng cho những thử thách. Cảnh vật được miêu tả với tiết tấu 'Trùng san chi ngoại hựu trùng san', thể hiện sự liên tục của những dãy núi, tạo nên cảm giác căng thẳng và mệt mỏi. Một chữ 'hựu' (lại) trở thành điểm nhấn của sự gian lao, nhấn mạnh khó khăn mà người đi đường phải đối mặt. Hình ảnh 'núi' không còn là vẻ đẹp mà là sự thử thách không ngừng.
- 'Quế Lâm không quế không rừng'
- 'Sông sâu thăm thẳm, trập trùng núi cao'
- (Đến Quế Lâm)
Câu thơ thứ ba mở ra một đỉnh cao mới:
- 'Núi cao lên đến tận cùng'
Câu thơ này không chỉ tiếp nối mà còn nâng cao mức độ của sự thử thách. Sự lặp lại của 'trùng san' trong câu trước và câu ba tạo nên một vòng lặp, làm cho tiết tấu của thơ trở nên khẩn trương và mạnh mẽ hơn, như một sự chuẩn bị cho điều gì đó trọng đại.
Trên con đường đầy gian lao, việc tiếp tục vượt qua các dãy núi dường như không có điểm dừng. Nhưng ở câu thơ cuối, hình ảnh người đi đường chuyển từ sự chán nản sang sự vinh quang:
- 'Vạn lý dư đồ cố miện gian'
- (Thu vào tầm mắt muôn trùng nước non)
Người không còn là tù nhân mà trở thành một du khách đứng giữa thiên nhiên, tận hưởng khung cảnh sau bao khó khăn. Câu thơ cuối cho thấy hình ảnh người đi đường không còn bị thiên nhiên bao vây mà trở nên hiên ngang và vĩ đại. Đây là tinh thần lạc quan và yêu thiên nhiên của một chiến sĩ cách mạng. Hình ảnh người đi đường gợi nhắc con người trong cuộc đời, dù gặp nhiều gian truân, nhưng nếu kiên trì, cuối cùng sẽ đạt được thành quả và hạnh phúc.
Hình ảnh người đi đường trong bài thơ phản ánh cuộc sống với những gian lao và vinh quang, đồng thời mang đến triết lý về con đường dài rộng của cuộc đời và hành trình phía trước của mỗi chúng ta.
5. Phân tích hình ảnh 'Người đi đường' - Mẫu 3
Bài thơ 'Đi đường' không chỉ là một cụm từ, mà còn chứa đựng một ý nghĩa sâu sắc. Bài thơ không chỉ mô tả cảm xúc trước cảnh núi non hùng vĩ và không gian bao la, mà còn thể hiện tư thế chủ động và niềm tự hào của người đi đường, là một nhà thơ và chiến sĩ kiên cường.
Bài thơ được viết theo thể thơ thất ngôn tứ tuyệt, và được dịch sang thể lục bát:
“Đi đường mới biết gian lao
Núi cao rồi lại núi cao trập trùng
Núi cao lên đến tận cùng
Thu vào tầm mắt muôn trùng nước non”.
Những câu thơ mở đầu đơn giản nhưng chứa đựng nhiều ý nghĩa. Câu thơ 'Đi đường mới biết gian lao' không chỉ là một nhận xét thông thường mà còn phản ánh những khó khăn mà Bác phải đối mặt. Dù không mô tả chi tiết, nhưng từ 'mới biết' ngầm chứa đựng bao thử thách mà người đi đường đã trải qua. Câu thơ đầu không chỉ tóm tắt một hành trình cụ thể, mà còn mang một ý nghĩa rộng hơn về con đường đời và cách mạng.
Câu thơ thứ hai:
“Núi cao rồi lại núi cao trập trùng”.
Hình ảnh những dãy núi trùng điệp mà Bác vượt qua không chỉ là mô tả thực tế mà còn gợi ra một không gian rộng lớn và hùng vĩ. Câu thơ không chỉ nói về sự gian lao mà còn mở ra một cảnh sắc đẹp đẽ, cho thấy tâm hồn tự do và sự thưởng thức thiên nhiên của một nhà thơ. Những câu thơ này không chỉ tả cảnh mà còn truyền đạt cảm xúc sâu sắc và tinh tế của người sáng tác.
Hai câu cuối:
“Núi cao lên đến tận cùng
Thu vào tầm mắt muôn trùng nước non”.
Cảnh vật núi non không ngừng, như mở ra trước mắt một không gian rộng lớn. Con người, với tư cách là chủ thể của khung cảnh, đứng trên đỉnh cao với niềm tự hào và sự mãn nguyện. Câu thơ không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn thể hiện sự hạnh phúc của một người đã vượt qua mọi thử thách và đạt được thành công. Cảnh sắc và tâm hồn hòa quyện tạo nên vẻ đẹp của thiên nhiên và con người.
Bài thơ thể hiện sự vươn tới những tầm cao cả của thiên nhiên và tinh thần. Nó không chỉ diễn tả vẻ đẹp của núi non mà còn phản ánh chiều cao của tầm nhìn và lý tưởng. Khi có lý tưởng cao cả và bản lĩnh kiên cường, không có đỉnh cao nào không thể đạt được. Bài thơ mang đến cho người đọc một thông điệp về hạnh phúc vô biên và sự thành công.