1. Trần Thái Tông Hoàng đế (1225 – 1258)
Người khai sáng triều đại Trần là vị vua Thái Tông, sinh năm Mậu Dần (1218), tên thật Trần Cảnh. Với hơn 32 năm trên ngôi và 19 năm làm Thái thượng hoàng, ông đã trải qua nhiều khó khăn và thách thức. Trước áp lực từ Trần Thủ Độ, Thái Tông đã đối mặt với nhiều biến cố trong gia đình và triều đình. Tuy những sự cố này, ông vẫn là một vị vua nhân hậu, đầy lòng trắc ẩn và yêu thương dân chúng. Ông đã dẫn dắt quân đội chiến thắng giặc Mông – Thát, đem lại bình yên cho đất nước. Thái Tông còn nổi tiếng với lòng yêu thiền và niềm đam mê văn hóa. Cuộc sống và sự nghiệp của ông đã khắc sâu dấu ấn cho thời kỳ Trần.


2. Trần Nhân Tông - Chân Lý và Nghệ Thuật Lãnh Đạo (1279 – 1293)
Trần Nhân Tông - Vị Hoàng đế Dũng Cảm và Tâm Huyết (1279 – 1293)
Vị hoàng đế mang tên thật Trần Khâm, sinh năm Mậu Ngọ (1258), con trưởng Thượng hoàng Thánh Tông. Thần khí tươi sáng, dáng đạo mạo khác thường, được xem là Kim tiên đồng giáng trần với nốt ruồi đen ở vai trái. Thượng hoàng Thánh Tông và Lê Phụ Trần đã chăm sóc Nhân Tông từ nhỏ, giúp ông phát triển kiến thức và ý thức nền vững. Năm Kỷ Mão (1279), Nhân Tông lên ngôi với niên hiệu Thiệu Bảo và Trùng Hưng, đối mặt với thách thức từ giặc Mông – Thát.
Trong cuộc chiến tranh giành độc lập, ý chí sắt đá của Thượng hoàng, tướng lĩnh và Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn đã hòa thành một con sóng khổng lồ, đánh bại quân cướp nước, tạo nên hùng ca, hào khí Đông A. Khi chiến tranh kết thúc, Nhân Tông không chỉ làm vị vua nhân hậu, chăm sóc nhân dân một cách tận tâm, mà còn xuất gia lên núi Yên Tử, trở thành nhà thơ, nhà văn hóa tiêu biểu thời Thịnh Trần – Thế kỉ XIII.


3. Trần Thánh Tông hoàng đế (1258 – 1278)
Thánh Tông hoàng đế, sinh năm Canh Tý 1240, tên húy Hoảng, là đứa con trưởng của Thái Tông. Khi làm Thái tử, ông chứng kiến cảnh giặc ngoại lăng xâm lấn, đặc biệt là uy lực của đế quốc Mông – Thát trên cả Châu Âu. Với bản tính hiền lành, luôn toát lên vẻ sáng ngời, ông vừa có học vấn rộng lớn vừa tinh thông võ nghệ. Ông dũng cảm dẫn đầu quân đội triều Trần, và khi lên ngôi vào năm Mậu Ngọ (1258), ông lựa chọn niên hiệu Thiệu Phong rồi Bảo Phù, đồng thời chú ý đề phòng nguy cơ xâm lược từ phương Bắc.
Thánh Tông coi trọng mối quan hệ thân thuộc trong Hoàng thân quốc thích, điều hiếm thấy ở các vị vua khác. Ông giữ lòng nhất nhất vì vua và không khinh nhờn kẻ dưới quyền. Trong 20 năm trị vì, đất nước yên bình, không có giặc. Điều này là nhờ tài thao lược và chính sách đối ngoại linh hoạt của ông: mềm mại nhưng quyết đoán, nhẫn nhục nhưng vững vàng, ông đặt giá trị dân tộc lên hàng đầu, bảo vệ danh dự Tổ quốc, và tôn trọng các mối quan hệ quốc tế, ngăn chặn mọi sự can thiệp của nhà Nguyên. Chính vì lẽ đó, vua Nguyên thất bại khi cố gắng khuất phục vua Trần.
Trần Thánh Tông không chỉ là vị vua tài năng trong việc chiếm tâm trí nhân dân bằng những quyết sách hữu ích, mà còn là người đặt sự bình yên của đất nước lên hàng đầu, thông qua việc áp dụng đức làm nền tảng cho việc trị quốc và xử lý hình phạt theo tình và lý. Điều này giúp ông chiến thắng trong những cuộc chiến tranh tự vệ đầy nguy nan và khốc liệt. Cuối đời, ông từ bỏ đời sống hoàng gia để tu hành, lấy hiệu là Vô Nhị Thượng, và để lại nhiều tác phẩm văn học có giá trị như “Trần Thánh Tông thi tập”, “Cảnh mùa hè”, “ Ra phủ An Bang”... Cả nước lập miếu thờ và tưởng nhớ ông bằng bốn mùa hương khói.

4. Trần Minh Tông hoàng đế (1314 – 1329)
Là vị hoàng đế thứ năm của triều đại Trần trong lịch sử Việt Nam. Ông trụ vững trên ngôi vị suốt 15 năm và làm Thái thượng hoàng trong 28 năm. Với tên húy Trần Mạnh, ông sinh vào năm Canh Tý (1300) là con thứ tư của thượng hoàng Anh Tông. Khi mới 15 tuổi lên làm vua, Trần Mạnh đổi niên hiệu thành Đại Khánh, sau đó là Khai Thái, và lấy miếu hiệu là Minh Tông. Từ khi còn nhỏ, ông đã được giáo dục và nuôi nấng một cách nghiêm túc bởi nhà giáo tài năng Nhật Duật. Minh Tông quan tâm đặc biệt đến công tác xây dựng đê để ngăn chặn lụt lội, bảo vệ tính mạng và cuộc sống của nhân dân, đồng thời sắp xếp lại thứ bậc quan lại. Trong suốt thời gian lên ngôi, ông liên tục cải thiện công việc nội trị, làm sáng tỏ giáo lý của triều đại, đồng thời đưa văn minh đến cho đất nước.
Với tấm lòng nhân hậu, trung hậu, lễ nghĩa, Minh Tông biết lo lắng cho đất nước và hoàng tộc. Ông không thiên vị mà tôn trọng tài năng, xây dựng mối quan hệ vững chắc với quần thần trung quân. Ông nói: “Trẫm là cha mẹ của dân, nếu thấy dân gặp khó khăn, hãy giúp đỡ ngay lập tức, không nên quan trọng việc khó khăn hay dễ dàng”. Minh Tông đã thành công trong việc đánh bại quân phiến loạn Ngưu Hống và giải quyết tình hình ổn định tại Đà Giang. Dưới triều Minh Tông, quan hệ giữa Đại Việt và nhà Nguyên trở nên ổn định, và các mối quan hệ ngoại giao được duy trì. Tuy nhiên, cuối đời, ông phải đối mặt với sự xung đột và mất mát do các phe phái nảy sinh, và vì thiếu sáng suốt, ông để lại một sai lầm đau lòng.


5. Anh Tông hoàng đế (1293 – 1314)
Trần Anh Tông, sinh năm Bính Tý (1276), là con trưởng thượng hoàng Nhân Tông, tên húy Trần Thuyên. Ngay từ khi lên ngôi hoàng đế, Anh Tông đổi niên hiệu thành Hưng Long. Từ khi còn nhỏ, vua đã chứng kiến cuộc chiến tranh và nhanh chóng nhận ra tầm quan trọng của việc tìm kiếm người kế cận có thể đảm nhiệm trách nhiệm lớn khi các danh tướng già như Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn, Thái sư Chiêu Minh Đại Vương Trần Quang Khải, Trần Nhật Duật, Phạm Ngũ Lão… đều đã già yếu. Trong 21 năm trị vì, Anh Tông luôn chú trọng việc tìm kiếm nhân tài, tự mình lãnh đạo quân đội chống giặc, duy trì đối ngoại mềm dẻo nhưng kiên quyết trong các quyết sách đúng đắn, thể hiện tinh thần sắt đá, bảo vệ lãnh thổ. Ví dụ, khi người Nguyên xâm lược và chiếm đất ở biên giới, Anh Tông dẫn quân đánh đuổi, buộc nhà Nguyên phải rút lui và định lại biên giới.
Vua còn biết nhìn nhận và tạo cơ hội cho những người trẻ tuổi và tài năng như Đoàn Nhữ Hài. Chính sách quốc gia của Anh Tông đưa đất nước phát triển về kinh tế, chính trị, văn hóa. Ông quan tâm đặc biệt đến đạo Thiền, khuyến khích cung nhân ăn chay, và tập trung xây dựng chùa tháp, hỗ trợ đạo Phật. Ngoài ra, Anh Tông còn là một vị vua có tâm hồn thi sĩ và nghệ sĩ, sử dụng bút mực để diệu kỳ thể hiện tâm tư của một người lãnh đạo anh minh.
