1. Bài giảng 'Hai sự khác biệt' số 4
1. Trước khi đọc
Câu 1. Bạn có muốn thể hiện sự khác biệt so với các bạn trong lớp không? Tại sao?
Mỗi người đều có xu hướng muốn nổi bật hơn so với những người xung quanh.
Câu 2. Bạn nghĩ sao về một bạn không cố gắng để nổi bật nhưng vẫn có những ưu điểm nổi trội?
Người đó có thể là một cá nhân khiêm tốn, đáng quý và đáng trân trọng.
2. Đọc văn bản
Câu 1. Mục đích của bài tập mà giáo viên giao cho học sinh là gì?
Mục đích là tạo cơ hội cho học sinh thể hiện một phiên bản chân thật của chính mình trước những người khác.
Câu 2. Có những bằng chứng nào cho thấy sự khác biệt của số đông học sinh trong lớp?
- Số đông sử dụng quần áo để thể hiện cá tính của mình.
- Một số bạn chọn kiểu tóc lạ hoặc trang sức, trong khi số khác lại làm những điều kỳ quặc với trang điểm.
- Có những bạn tham gia vào các hoạt động kỳ lạ để thu hút sự chú ý.
Câu 3. Bằng chứng nào cho thấy sự khác biệt của J?
J đến lớp với trang phục bình thường như mọi ngày, nhưng đã gây bất ngờ khi đứng lên phát biểu khi giáo viên gọi tên.
Câu 4. Tại sao các bạn học sinh trong lớp cảm thấy ngạc nhiên về J?
- J thường ít nói, không nổi bật và không có gì đặc biệt.
- Nhưng hôm đó, J đã đứng lên phát biểu với sự từ tốn, dõng dạc và lễ độ, cho thấy sự quan trọng của tiết học và câu trả lời của mình.
- Từ đó, mỗi khi được gọi, J đều đứng lên trả lời với sự chân thành và gọi giáo viên là “Thưa thầy/cô”, các bạn là “anh/chị”.
- Cuối tiết học, J bắt tay thầy giáo như một cách cảm ơn thầm lặng.
Câu 5. Cách sử dụng lí lẽ để làm rõ vấn đề.
Lí lẽ: Sự khác biệt có thể chia thành hai loại: vô nghĩa và có ý nghĩa. Dẫn chứng là sự khác biệt của bản thân và sự khác biệt của J và đa số những người xung quanh.
Câu 6. Kết luận nào được người viết đưa ra sau khi trình bày lí lẽ và bằng chứng?
Chúng ta phân biệt những người không có ý nghĩa khỏi những người có ý nghĩa và chỉ chú ý đến nhóm thứ hai vì họ thực sự đáng để chúng ta lưu tâm.
3. Sau khi đọc
Câu 1. Văn bản có kể một câu chuyện từ góc nhìn của tác giả. Theo bạn, việc kể lại câu chuyện hay rút ra bài học từ câu chuyện điều nào quan trọng hơn? Căn cứ vào đâu để bạn xác định như vậy?
Việc rút ra bài học từ câu chuyện quan trọng hơn. Căn cứ vào những kết luận của tác giả như: “Điều tôi học được từ bài tập này... có nghĩa”, “Chúng ta chỉ đơn thuần tách những người vô nghĩa... khác biệt thật sự”.
Câu 2. Sự khác biệt của số đông bạn trong lớp và của J thể hiện sự khác biệt như thế nào?
- Số đông bạn trong lớp:
- Sử dụng quần áo để thể hiện cá tính.
- Một số dùng kiểu tóc lạ, trang sức, hoặc trang điểm kỳ quặc.
- Có những bạn tham gia vào các hoạt động kỳ quặc để thu hút sự chú ý.
=> Đa số đều thể hiện sự khác biệt vô nghĩa.
- Riêng J:
- J đến lớp với trang phục bình thường và trông như mọi ngày, nhưng gây bất ngờ khi đứng lên phát biểu khi được gọi.
- J phát biểu với sự từ tốn, dõng dạc và lễ độ, thể hiện sự quan trọng của tiết học và câu trả lời của mình.
- Những lần sau, J đều đứng lên trả lời khi được gọi.
- J luôn phát biểu với sự chân thành và gọi giáo viên là “Thưa thầy/cô”, các bạn là “anh/chị”.
- Cuối tiết học, J bắt tay thầy giáo như một lời cảm ơn thầm lặng.
=> J là người duy nhất thể hiện sự khác biệt có ý nghĩa.
Câu 3. Trong văn bản này, tác giả đi từ thực tế để rút ra điều cần bàn luận hay nêu điều cần bàn luận trước rồi mới đưa ra bằng chứng từ thực tế? Nhận xét về sự lựa chọn cách triển khai này.
Tác giả bắt đầu từ thực tế để rút ra điều cần bàn luận. Cách triển khai này giúp người đọc dễ hiểu hơn về vấn đề được trình bày.
Câu 4. Tác giả phân chia sự khác biệt thành hai loại: “khác biệt vô nghĩa” (theo cách thể hiện của số đông trong lớp) và “khác biệt có ý nghĩa” (theo cách thể hiện của J). Bạn có đồng tình với cách phân chia này không? Tại sao?
Cách phân chia này khá hợp lý vì nó xuất phát từ ý nghĩa của sự khác biệt. Phân chia này thể hiện quan điểm của tác giả về sự khác biệt.
Câu 5. Tại sao số đông thường thể hiện sự khác biệt vô nghĩa? Để tạo ra sự khác biệt có ý nghĩa, con người cần những phẩm chất và năng lực gì?
Sự khác biệt vô nghĩa thường là sự khác biệt bề ngoài, bắt chước theo số đông và không có ý nghĩa thực sự. Để tạo ra sự khác biệt có ý nghĩa, con người cần bản lĩnh, trí tuệ và sự tự tin.
Câu 6. Theo bạn, bài học về sự khác biệt từ văn bản này có chỉ có giá trị đối với lứa tuổi học sinh không? Tại sao?
Bài học về sự khác biệt có giá trị cho tất cả mọi người vì nó giúp chúng ta hiểu ý nghĩa của sự khác biệt và rèn luyện các phẩm chất tích cực để đạt được sự khác biệt có ý nghĩa.
4. Viết kết nối với đọc
Bắt đầu với câu: Tôi không muốn khác biệt vô nghĩa... Viết tiếp 5 - 7 câu để hoàn thành đoạn văn.
Gợi ý:
Tôi không muốn khác biệt vô nghĩa. Sự khác biệt không nên chỉ dựa trên số đông. Tôi muốn sự khác biệt của mình phải có ý nghĩa. Điều đó thể hiện qua hành động và suy nghĩ của tôi. Những suy nghĩ tích cực và hành động đúng đắn sẽ tạo ra sự khác biệt thực sự.
2. Bài viết 'Hai loại khác biệt' số 5
Trước khi đọc
- Bạn có muốn thể hiện sự khác biệt so với các bạn trong lớp không? Tại sao?
- Bạn nghĩ thế nào về một bạn không cố gắng để nổi bật nhưng vẫn có những ưu điểm nổi trội?
Bài làm:
- Bạn có muốn thể hiện sự khác biệt so với các bạn trong lớp vì bạn muốn chứng minh khả năng của mình.
- Bạn rất ngưỡng mộ những người không cố gắng để nổi bật nhưng vẫn có những ưu điểm nổi trội vì những người như vậy thực sự giỏi hơn mà không cần phải tỏ ra hơn người khác.
Trả lời các câu hỏi:
- Văn bản có kể một câu chuyện từ góc nhìn của tác giả. Theo bạn, việc kể lại câu chuyện hay rút ra bài học từ câu chuyện, điều nào quan trọng hơn? Căn cứ vào đâu để bạn xác định như vậy?
- Cách thể hiện sự khác biệt của số đông bạn trong lớp và của J hoàn toàn khác nhau. Sự khác biệt này thể hiện như thế nào?
- Trong văn bản này, tác giả đi từ thực tế để rút ra điều cần bàn luận hay nêu vấn đề trước, sau đó mới đưa ra bằng chứng từ thực tế? Nhận xét về cách triển khai này.
- Tác giả phân chia sự khác biệt thành hai loại: “khác biệt vô nghĩa” (theo cách thể hiện của số đông bạn trong lớp) và “khác biệt có ý nghĩa” (theo cách thể hiện của J). Bạn có đồng tình với cách phân chia này không? Tại sao?
- Tại sao số đông thường thể hiện sự khác biệt vô nghĩa? Để tạo ra sự khác biệt có ý nghĩa, con người cần những phẩm chất và năng lực gì?
- Theo bạn, bài học về sự khác biệt rút ra từ văn bản này có chỉ có giá trị đối với lứa tuổi học sinh không? Tại sao?
Bài làm:
- Rút ra bài học từ câu chuyện là điều quan trọng hơn vì nếu chỉ kể lại câu chuyện mà không có ý nghĩa, câu chuyện sẽ trở nên mờ nhạt. Tên văn bản là “Hai loại khác biệt” và điều đó không chỉ được rút ra từ câu chuyện mà còn từ chính phân tích của tác giả.
- Sự khác biệt giữa hai nhóm thể hiện như sau: Một nhóm tạo sự khác biệt bằng cách ăn mặc lạ lùng, làm trò kỳ quặc, trong khi J, là trường hợp duy nhất, vẫn ăn mặc bình thường nhưng thể hiện sự khác biệt qua phong thái điềm tĩnh, thái độ nghiêm túc và lễ độ khi trả lời câu hỏi, tự tin bắt tay thầy giáo khi kết thúc tiết học, v.v.
- Tác giả bắt đầu từ thực tế để rút ra điều cần bàn luận. Cách triển khai này làm cho văn bản trở nên gần gũi và dễ hiểu hơn, tránh được sự phán xét nặng nề và tạo sự kết nối tốt hơn với người đọc.
- Bạn đồng tình với quan điểm đó vì mỗi loại khác biệt mang một ý nghĩa riêng. Sự phân chia này phản ánh quan điểm cá nhân của tác giả dựa trên những gì đã quan sát được.
- Sự khác biệt vô nghĩa thường là những biểu hiện bề ngoài, dễ dàng bắt chước và không đòi hỏi năng lực đặc biệt, như cách ăn mặc kỳ quặc, kiểu tóc lạ, hành động gây sự chú ý. Để tạo ra sự khác biệt có ý nghĩa, cần có trí tuệ, nhận thức đúng đắn về các giá trị, khả năng cần thiết, bản lĩnh và sự tự tin. Những phẩm chất này không phải ai cũng có.
- Bài học về sự khác biệt từ văn bản không chỉ có giá trị đối với học sinh mà còn cho cả người trưởng thành và bất kỳ ai, vì nó giúp chúng ta nhận thức rõ hơn về sự khác biệt vô nghĩa và sự khác biệt có ý nghĩa, đồng thời nhấn mạnh sự quan trọng của việc hướng tới sự khác biệt có ý nghĩa trong cuộc sống.
Viết
Với câu mở đầu: Tôi không muốn khác biệt vô nghĩa.... hãy viết tiếp 5 - 7 câu để hoàn thành một đoạn văn.
Bài làm:
Tôi không muốn khác biệt vô nghĩa, tôi không muốn trở thành bản sao của bất kỳ ai. Mỗi chúng ta đều có những mục tiêu và ước mơ riêng, và tôi không ngại bị chỉ trích vì sự khác biệt của mình. Tôi hiểu rằng sự khác biệt thực sự chính là giá trị của con người. Khác biệt không chỉ là về vẻ bề ngoài mà còn là sự đóng góp tích cực cho cuộc sống và xã hội xung quanh. Đó chính là điều tôi luôn hướng tới.
3. Phân tích 'Hai loại khác biệt' số 6
I. Tác giả
- Tiến sĩ Giong-mi Mun (Youngme Moon) là giáo sư tại Trường Kinh doanh Harvard, đồng thời giữ chức Phó khoa Chiến lược và Đổi mới.
- Cô đã nhận nhiều giải thưởng nhờ thành tích giảng dạy xuất sắc và các nghiên cứu về giao thoa giữa kinh doanh, thương hiệu và văn hóa.
- Cô cũng là người phụ nữ Mỹ gốc Á đầu tiên được bổ nhiệm tại Trường Kinh doanh Harvard.
II. Sơ lược về tác phẩm
- Thể loại: Văn bản nghị luận
- Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác: Trích từ Khác biệt - thoát khỏi bầy đàn cạnh tranh, bản dịch của Dương Ngọc Lâm, NXB Khoa học xã hội và An-pha-búc, Hà Nội, 2017.
Phương thức biểu đạt: Tự sự, Nghị luận
Người kể chuyện: Ngôi thứ nhất
Tóm tắt:
Giáo viên yêu cầu học sinh trong 24 giờ phải thể hiện sự khác biệt. Đa số học sinh chọn cách ăn mặc kì quặc, nhưng J lại cư xử khác thường, trả lời câu hỏi một cách từ tốn và lễ độ. Sự khác biệt của J được đánh giá là có ý nghĩa, trong khi của người khác thì không.
Bố cục:
Chia làm 3 phần:
- Phần 1: Giới thiệu bài tập “trở nên khác biệt”
- Phần 2: Hành động của J
- Phần 3: Ý nghĩa của sự khác biệt
Giá trị nội dung:
Sự khác biệt có thể được phân thành hai loại: có nghĩa và vô nghĩa. Chỉ những khác biệt có ý nghĩa mới thực sự đáng chú ý và nể phục.
Giá trị nghệ thuật:
Lập luận chặt chẽ, lí lẽ rõ ràng, dẫn chứng cụ thể.
III. Phân tích chi tiết tác phẩm
- Hoàn cảnh:
+ Câu chuyện được kể qua lời nhân vật 'tôi' ở độ tuổi Trung học, tăng tính chân thực và sức thuyết phục.
+ Bài tập yêu cầu học sinh phải trở nên khác biệt trong 24 giờ.
+ Mục đích: Giúp học sinh bộc lộ bản thân một cách chân thật nhất.
+ Quy định: Không được làm điều gì gây hại, làm phiền người khác hoặc vi phạm nội quy.
- Biểu hiện và kết quả
Khác biệt vô nghĩa: Ăn mặc kì quặc, kiểu tóc lạ, làm trò ngớ ngẩn để gây chú ý. Tuy nhiên, điều này không tạo ra sự khác biệt thực sự.
Khác biệt có nghĩa: J đứng lên phát biểu, nói năng từ tốn, lễ độ và gọi bạn bè là 'anh chị', kết thúc tiết học còn bắt tay giáo viên như một lời cảm ơn.
Kết quả: Đa số trở nên lố bịch nhưng không thực sự khác biệt. J, nhờ cách cư xử khác biệt, đã khiến mọi người nể phục.
Trước khi đọc
Câu 1 (trang 58 SGK Ngữ văn 6 tập 2):
Trả lời: Em muốn thể hiện sự khác biệt để khẳng định cá tính của mình.
Câu 2 (trang 58 SGK Ngữ văn 6 tập 2):
Trả lời: Những người vừa có tài năng lại khiêm tốn thường nổi bật với sự khác biệt của họ.
Đọc văn bản
Câu 1 (trang 58 SGK Ngữ văn 6 tập 2): Mục đích của bài tập là gì?
Trả lời: Bài tập nhằm tạo cơ hội để học sinh thể hiện phiên bản chân thật nhất của mình.
Câu 2 (trang 58 SGK Ngữ văn 6 tập 2): Bằng chứng thể hiện sự khác biệt của số đông học sinh.
Trả lời: Họ mặc đồ kì quặc, làm những hành động ngu ngốc để gây chú ý.
Câu 3 (trang 59 SGK Ngữ văn 6 tập 2): Bằng chứng về sự khác biệt của J.
Trả lời: J ăn mặc bình thường nhưng lại hành xử lễ độ và chững chạc, khiến mọi người ngạc nhiên.
Câu 4 (trang 60 SGK Ngữ văn 6 tập 2): Vì sao học sinh ngạc nhiên về J?
Trả lời: J thường ít nói và không nổi bật, nhưng hôm nay cậu ấy đứng lên trả lời câu hỏi với sự lễ độ và chững chạc.
Sau khi đọc
Câu 1 (trang 61 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Trả lời: Điều quan trọng là rút ra bài học từ câu chuyện, không quan trọng ai là nhân vật chính.
Câu 2 (trang 61 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Trả lời: Sự khác biệt của số đông là vô nghĩa, còn của J là có ý nghĩa, giúp khẳng định bản thân.
Câu 3 (trang 61 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Trả lời: Tác giả kể câu chuyện thực tế để rút ra bài học, giúp văn bản trở nên sinh động và dễ hiểu.
Câu 4 (trang 61 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Trả lời: Em đồng ý với cách phân chia: sự khác biệt vô nghĩa và có ý nghĩa.
Câu 5 (trang 61 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Trả lời: Số đông thường chọn khác biệt vô nghĩa vì dễ dàng, trong khi khác biệt có ý nghĩa đòi hỏi sự rèn luyện.
Câu 6 (trang 61 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Trả lời: Bài học về sự khác biệt không chỉ dành cho học sinh mà còn có giá trị cho mọi lứa tuổi.
VIẾT KẾT NỐI VỚI ĐỌC: Tôi không muốn khác biệt vô nghĩa... hãy viết tiếp 5 – 7 câu.
Bài mẫu:
Tôi không muốn khác biệt vô nghĩa. Mỗi người chỉ có một cuộc đời để sống. Nếu giống như hàng nghìn người khác, ta sẽ sống một cuộc đời nhàm chán, vô nghĩa. Sự khác biệt mới làm nên giá trị của mỗi cá nhân. Khác biệt không phải là yếu tố duy nhất làm nên con người, nhưng khi ta dám khác biệt, ta mới cảm nhận được ý nghĩa và vẻ đẹp của cuộc sống.
4. Bài soạn 'Hai loại sự khác biệt' số 1
Tóm tắt
Khi còn học trung học, cô giáo giao cho lớp bài tập là phải tạo sự khác biệt trong vòng 24 giờ. Tôi và các bạn đã chọn cách gây ấn tượng bằng cách ăn mặc lôi thôi, để kiểu tóc kỳ quặc, hoặc thực hiện những hành động khác thường. Tuy nhiên, J lại xuất hiện với vẻ ngoài chỉnh tề như mọi ngày, khi trả lời câu hỏi, cậu thể hiện sự trang trọng và cẩn thận, như thể mỗi câu trả lời đều vô cùng quan trọng. J là người đã thu hút sự chú ý nhiều nhất. Bài tập này giúp tôi nhận ra rằng có hai loại sự khác biệt: khác biệt vô nghĩa và khác biệt có ý nghĩa. Phần lớn chỉ tạo ra những khác biệt bề ngoài, còn những ai tạo ra sự khác biệt thực sự có ý nghĩa mới khiến người khác chú ý.
Bố cục
Văn bản có thể chia thành 3 phần:
- Phần 1 (Từ đầu đến …trong phòng ăn trưa): Giới thiệu bài tập “trở nên khác biệt”
- Phần 2 (Tiếp theo đến ...khá là mẫu mực): Hành động của J
- Phần 3 (Còn lại): Ý nghĩa của sự khác biệt
Nội dung chính
Văn bản “Hai loại khác biệt” phân loại sự khác biệt thành hai loại: có ý nghĩa và vô nghĩa. Chỉ những khác biệt có ý nghĩa mới thực sự thu hút sự chú ý và được nể trọng.
* Trước khi đọc
Câu 1 (trang 58 sgk Ngữ văn 6 tập 2 mới)
- Em cũng muốn thể hiện sự khác biệt với các bạn trong lớp. Đó là cách để khẳng định những điểm mạnh của bản thân.
Câu 2 (trang 58 sgk Ngữ văn 6 tập 2 mới)
- Có thể có những bạn không cố gắng tỏ ra khác biệt nhưng vẫn có những ưu điểm nổi bật, có thể là do bạn ấy khiêm tốn hoặc không muốn phô trương.
* Đọc văn bản
Gợi ý trả lời câu hỏi trong bài đọc:
- Theo dõi: Bài tập mà giáo viên giao cho học sinh nhằm mục đích gì?
- Mục đích là: “Tạo cơ hội để chúng tôi bộc lộ một phiên bản chân thật hơn về bản thân trước mọi người xung quanh.”
- Theo dõi: Bằng chứng thể hiện sự khác biệt của số đông học sinh trong lớp?
- Phần lớn học sinh sử dụng trang phục để thể hiện cá tính.
- Các bạn ăn mặc quái lạ, để kiểu tóc kỳ quặc, sử dụng trang sức hoặc trang điểm theo cách lạ lùng.
- Một số tham gia vào các hoạt động gây chú ý như hát, nhảy, hay làm những trò lố bịch.
- Theo dõi: Bằng chứng cho thấy sự khác biệt của J?
- J đến trường với trang phục bình thường. Tuy nhiên, điều bất ngờ là cậu đứng lên trả lời các câu hỏi.
- Suy luận: Vì sao các bạn học sinh trong lớp ngạc nhiên về J?
- J thường ít nói, không nổi bật hay lạ lùng. Hôm đó, cậu đứng lên trả lời câu hỏi với sự trang trọng, từ tốn và lễ phép, làm cho người khác cảm nhận được sự quan trọng của từng câu trả lời.
- Cậu nói với sự chân thành tuyệt đối.
- Cậu gọi thầy cô bằng: “Thưa thầy/cô” và các bạn bằng: “anh/chị”.
- Cuối giờ, cậu bắt tay thầy giáo như một cách cảm ơn âm thầm.
- Theo dõi: Cách sử dụng lý lẽ để làm rõ vấn đề?
- Tác giả phân chia sự khác biệt thành hai loại: vô nghĩa và có ý nghĩa, và đưa ra các bằng chứng cho từng loại.
- Theo dõi: Kết luận nào được rút ra sau khi trình bày lý lẽ và bằng chứng?
- Sự khác biệt có thể chia thành hai loại: vô nghĩa và có ý nghĩa.
- Chúng ta chỉ quan tâm đến những sự khác biệt có ý nghĩa và bỏ qua những khác biệt chỉ mang tính bề ngoài, không thực sự tạo ra ấn tượng sâu sắc.
* Sau khi đọc
Gợi ý trả lời câu hỏi sau khi đọc:
Câu 1 (trang 61 sgk ngữ văn 6 tập 2 mới)
- Mục đích chính của văn bản không phải là kể chuyện mà là để rút ra bài học sâu sắc từ câu chuyện đó.
- Nếu lược bỏ những phần bàn luận, ý nghĩa của câu chuyện sẽ không còn rõ ràng. Tựa đề “Hai loại khác biệt” phản ánh chính quan điểm của tác giả về vấn đề này, không chỉ dựa vào câu chuyện mà còn từ những phân tích của tác giả.
Câu 2 (trang 61 sgk ngữ văn 6 tập 2 mới)
- Một nhóm bạn trong lớp tạo sự khác biệt bằng cách ăn mặc kỳ lạ và thực hiện những hành động lố bịch.
- Riêng J vẫn giữ phong cách bình thường nhưng thể hiện sự khác biệt qua phong thái nghiêm túc và cách ứng xử lễ phép, tự tin, bắt tay thầy giáo khi kết thúc tiết học.
Câu 3 (trang 61 sgk ngữ văn 6 tập 2 mới)
- Mở đầu văn bản, tác giả kể về một kỷ niệm học trò khi giáo viên giao bài tập về sự khác biệt.
- Phần tiếp theo mô tả sự lựa chọn của các học sinh trong lớp và hành động của J. Các phân tích chỉ xuất hiện sau phần kể.
→ Cách triển khai này giúp văn bản trở nên gần gũi và nhẹ nhàng, đồng thời làm rõ vấn đề cần bàn luận.
Câu 4 (trang 61 sgk ngữ văn 6 tập 2 mới)
- Tôi đồng ý với sự phân chia này. Khác biệt không khó, nhưng cách thức mà mỗi người lựa chọn để thể hiện sự khác biệt có thể cho thấy bản thân họ. Những ai tìm kiếm sự khác biệt có ý nghĩa sẽ tạo ấn tượng sâu sắc hơn.
Câu 5 (trang 61 sgk ngữ văn 6 tập 2 mới)
- Khác biệt vô nghĩa là những khác biệt chỉ dựa vào bề ngoài, dễ thực hiện, không cần sự nỗ lực hay khả năng đặc biệt. Đó có thể là trang phục, kiểu tóc, hay các hành động gây chú ý.
- Ngược lại, khác biệt có ý nghĩa đòi hỏi trí tuệ, nhận thức về giá trị, năng lực và bản lĩnh. Những phẩm chất này không phải ai cũng có.
Câu 6 (trang 61 sgk ngữ văn 6 tập 2 mới)
- Bài viết tổng kết suy nghĩ của tác giả về một kỷ niệm học trò, cho thấy chỉ những người còn non trẻ mới chọn cách thể hiện sự khác biệt qua những hành động kỳ quặc. Bài học rút ra có ý nghĩa đặc biệt với các bạn học sinh.
- Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tác giả hiện đang giảng dạy tại Trường Đại học Kinh doanh Harvard, một trường danh tiếng. Bài viết trích từ cuốn sách “Khác biệt – thoát khỏi bầy đàn cạnh tranh” của tác giả. Vì vậy, bài học không chỉ có giá trị với học sinh mà còn đối với mọi người, kể cả người trưởng thành.
* Viết kết nối với đọc
Bài tập (trang 61 sgk ngữ văn 6 tập 2 mới)
Với câu mở đầu: Tôi không muốn khác biệt vô nghĩa…, hãy viết tiếp 5-7 câu để hoàn thành một đoạn văn.
Đoạn văn tham khảo:
Tôi không muốn khác biệt vô nghĩa. Tôi không muốn người khác chỉ nhìn tôi và nghĩ rằng tôi chỉ đơn thuần là người lập dị hay khác thường, mà tôi muốn được công nhận vì những giá trị tôi mang lại trong cuộc sống. Khác biệt có thể dễ dàng đạt được, nhưng để có sự khác biệt có ý nghĩa lại là một thử thách lớn. Để làm được điều này, chúng ta cần phải tìm kiếm những điều có giá trị hơn cho bản thân và xã hội. Ví dụ, nếu bạn học giỏi và xuất sắc, bạn sẽ trở thành ngôi sao. Nhưng nếu bạn chọn con đường khác biệt bằng cách sống sa đọa, bạn sẽ chỉ nhận được sự chỉ trích và thương hại. Mỗi người đều có quyền lựa chọn cách trở thành người mà mình muốn. Tôi chọn trở thành người khác biệt có ý nghĩa.
5. Soạn bài 'Hai loại khác biệt' số 2
Phần I: Trước khi đọc
Câu 1 (trang 58 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Em có mong muốn thể hiện sự khác biệt với các bạn trong lớp không? Tại sao?
Phương pháp giải:
Hãy tưởng tượng và chia sẻ cảm nhận của em về điều này.
Lời giải chi tiết:
- Em mong muốn thể hiện sự khác biệt với các bạn trong lớp.
- Điều đó giúp em khẳng định phong cách và cá tính của mình.
Trước khi đọc
Câu 2 (trang 58 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Em nghĩ gì về một bạn không cố gắng làm mình khác biệt nhưng vẫn có những phẩm chất nổi bật?
Phương pháp giải:
Suy nghĩ về một bạn như vậy trong lớp hoặc ở nơi khác mà em biết.
Lời giải chi tiết:
Một bạn không cố gắng làm mình khác biệt nhưng vẫn có những phẩm chất nổi bật chắc chắn là một người đáng học hỏi.
Phần II: Đọc văn bản
Câu 1 (trang 58 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Bài tập mà giáo viên giao cho học sinh có mục đích gì?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ đoạn đầu của văn bản.
Lời giải chi tiết:
Mục đích của bài tập là tạo cơ hội cho học sinh thể hiện một phiên bản chân thực về bản thân mình trước người khác.
Câu 2 (trang 59 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Các bằng chứng cho thấy sự khác biệt của J là gì?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ các chi tiết về sự thay đổi của J.
Lời giải chi tiết:
Bằng chứng về sự khác biệt của J:
- J đến trường với trang phục như mọi ngày và không có gì khác biệt rõ rệt.
- Tuy nhiên, trong tiết học đầu tiên, J đã làm mọi người ngạc nhiên khi đứng lên trả lời câu hỏi một cách tự tin và lễ độ.
Câu 3 (trang 59 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Tại sao các bạn học sinh trong lớp lại ngạc nhiên về J?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ văn bản và chú ý đến thái độ của các bạn học sinh đối với J.
Lời giải chi tiết:
Các bạn học sinh trong lớp ngạc nhiên về J vì trong khi mọi người đều cố gắng làm mình khác biệt bằng cách ăn mặc kỳ quặc và hành động lạ lùng, thì J lại rất nghiêm túc và bình thường, thể hiện sự chững chạc trong học tập.
Câu 4 (trang 60 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Kết luận nào được tác giả rút ra sau khi trình bày lý lẽ và bằng chứng?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ đoạn kết của văn bản.
Lời giải chi tiết:
Tác giả kết luận rằng: Chúng ta phân biệt những người vô nghĩa và những người có ý nghĩa, bỏ qua nhóm đầu tiên vì họ không có gì đặc biệt. Nhóm thứ hai, những người khiến chúng ta chú ý, thực sự là những người khác biệt.
Phần III: Sau khi đọc
Câu 1 (trang 61 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Văn bản kể một câu chuyện mà tác giả là người trong cuộc. Theo em, giữa việc kể câu chuyện và rút ra bài học từ câu chuyện, điều nào quan trọng hơn? Tại sao?
Phương pháp giải:
Từ nội dung văn bản, em suy nghĩ và giải thích quan điểm của mình.
Lời giải chi tiết:
Trong văn bản, việc rút ra bài học từ câu chuyện quan trọng hơn việc chỉ kể lại câu chuyện. Vì bài học giúp người đọc có cái nhìn sâu sắc và ý nghĩa hơn về trải nghiệm, trong khi câu chuyện chỉ là phần nội dung cụ thể.
Câu 2 (trang 61 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Việc thể hiện sự khác biệt của số đông các bạn trong lớp và của J có sự khác nhau như thế nào?
Phương pháp giải:
Nhớ lại các tình tiết trong văn bản và so sánh sự khác biệt của các bạn học sinh và J.
Lời giải chi tiết:
Sự khác biệt của các bạn học sinh thể hiện qua trang phục nổi bật và hành động kỳ lạ, trong khi J giữ phong thái bình thường, ăn mặc như mọi ngày và hành động nghiêm túc, thể hiện sự trưởng thành.
Câu 3 (trang 61 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Tác giả trong văn bản này có đi từ thực tế để rút ra kết luận hay nêu ý kiến trước và sau đó chứng minh bằng thực tế? Hãy nhận xét về cách triển khai này.
Phương pháp giải:
Đọc lại văn bản và nhận xét về cách lập luận của tác giả.
Lời giải chi tiết:
Tác giả đi từ thực tế để rút ra kết luận, bắt đầu từ các chi tiết cụ thể rồi mới đến phần tổng kết. Cách triển khai này giúp văn bản trở nên sinh động và dễ hiểu hơn.
Câu 4 (trang 61 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Tác giả phân chia sự khác biệt thành hai loại: “khác biệt vô nghĩa” và “khác biệt có ý nghĩa”. Em có đồng ý với cách phân chia này không? Tại sao?
Phương pháp giải:
Suy nghĩ về cách phân chia và đưa ra ý kiến của em.
Lời giải chi tiết:
Tôi đồng ý với cách phân chia này. Sự khác biệt vô nghĩa thể hiện qua hành động không có mục đích, trong khi sự khác biệt có ý nghĩa thể hiện sự khẳng định bản thân và nỗ lực cá nhân.
Câu 5 (trang 61 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Tại sao số đông thường thể hiện sự khác biệt vô nghĩa? Để tạo ra sự khác biệt có ý nghĩa, con người cần có những phẩm chất gì?
Phương pháp giải:
Suy nghĩ về sự khác biệt xung quanh và phẩm chất cần thiết để tạo ra sự khác biệt có ý nghĩa.
Lời giải chi tiết:
Số đông thường thể hiện sự khác biệt vô nghĩa vì đây là cách dễ dàng và không yêu cầu nhiều nỗ lực. Để tạo ra sự khác biệt có ý nghĩa, con người cần có phẩm chất như đạo đức, trí tuệ và sự nỗ lực không ngừng.
Câu 6 (trang 61 SGK Ngữ văn 6 tập 2)
Bài học về sự khác biệt từ văn bản này có giá trị đối với mọi lứa tuổi không? Vì sao?
Phương pháp giải:
Suy nghĩ về giá trị của bài học đối với các lứa tuổi khác nhau.
Lời giải chi tiết:
Bài học về sự khác biệt không chỉ có giá trị với học sinh mà còn với tất cả các lứa tuổi. Sự khác biệt giúp mỗi người khẳng định bản thân và tạo ra giá trị thực sự trong cuộc sống.
VIẾT KẾT NỐI VỚI ĐỌC
Với câu mở đầu: Tôi không muốn khác biệt vô nghĩa..., hãy viết tiếp 5 – 7 câu để hoàn thành đoạn văn.
Phương pháp giải:
Viết đoạn văn hoàn chỉnh với câu mở đoạn đã cho.
Lời giải chi tiết:
Tôi không muốn khác biệt vô nghĩa. Cuộc đời của chúng ta chỉ có một lần, nếu ta chỉ hòa lẫn trong đám đông mà không có gì nổi bật, thì cuộc sống sẽ trở nên nhàm chán. Sự khác biệt không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng nó là điều tạo nên giá trị và ý nghĩa cho cuộc sống của chúng ta. Khác biệt không phải là mục đích cuối cùng mà là cách để chúng ta thể hiện bản thân và tạo nên sự khác biệt thực sự trong cuộc sống.
6. Bài giảng 'Hai sự khác biệt' số 3
1. Trước khi bắt đầu đọc
Câu 1 (trang 58 sách Ngữ văn 6 tập 2 mới)
- Tôi cũng muốn thể hiện sự khác biệt so với các bạn trong lớp như một cách khẳng định những điểm mạnh cá nhân của mình.
Câu 2 (trang 58 sách Ngữ văn 6 tập 2 mới)
- Một bạn không cố gắng tỏ ra khác biệt nhưng vẫn nổi bật nhờ sự khiêm tốn và không phô trương bản thân.
2. Đọc văn bản
Câu 1. Mục đích của bài tập giáo viên giao cho học sinh là gì?
Mục đích: Cung cấp cơ hội cho học sinh thể hiện bản thân một cách chân thật hơn trước bạn bè và thầy cô.
Theo dõi: Bằng chứng cho thấy sự khác biệt giữa số đông học sinh trong lớp.
- Nhiều học sinh chọn quần áo để thể hiện cá tính của mình.
- Một số học sinh chọn cách ăn mặc kỳ lạ, kiểu tóc độc đáo, hoặc sử dụng trang sức và trang điểm để gây ấn tượng.
- Một số khác tham gia vào các hoạt động gây chú ý như hát, nhảy, hoặc làm những việc ngớ ngẩn.
Câu 3. Bằng chứng cho thấy sự khác biệt của J là gì?
J đến trường với trang phục bình thường, giống như mọi ngày. Tuy nhiên, sự khác biệt của cậu thể hiện khi giáo viên gọi cậu phát biểu, J đã đứng dậy và trả lời câu hỏi.
Suy luận: Tại sao các bạn học sinh ngạc nhiên về J?
- J thường ít nói, không nổi bật hay đặc biệt. Hôm nay, khi được gọi, cậu đứng lên trả lời một cách từ tốn, tự tin và lịch sự. Cậu thể hiện sự nghiêm túc và trân trọng tiết học bằng cách sử dụng giọng nói chân thành, xưng hô đúng mực và cảm ơn thầy giáo bằng cái bắt tay cuối tiết học.
Câu 5. Cách sử dụng lý lẽ để làm rõ vấn đề.
Lý lẽ: Có hai loại sự khác biệt. Một loại là sự khác biệt vô nghĩa và một loại là sự khác biệt có ý nghĩa. Từ đó đưa ra ví dụ về sự khác biệt của bản thân và của J so với số đông.
Câu 6. Kết luận nào được người viết đưa ra sau khi trình bày lý lẽ và bằng chứng?
- Có hai loại sự khác biệt: vô nghĩa và có ý nghĩa.
- Chúng ta chỉ cần chú ý đến những người có sự khác biệt có ý nghĩa và bỏ qua những khác biệt vô nghĩa, vì chúng không đáng lưu tâm. Những người có sự khác biệt có ý nghĩa là những người thực sự thu hút sự chú ý và tôn trọng.
3. Sau khi đọc – Trả lời văn bản
Câu 1. Theo em, việc kể lại câu chuyện và rút ra bài học từ câu chuyện, điều nào quan trọng hơn? Tại sao?
Rút ra bài học từ câu chuyện quan trọng hơn. Điều này thể hiện qua các kết luận của tác giả về sự khác biệt: “Điều tôi học được từ bài tập này… có ý nghĩa” và “Chúng ta chỉ tách biệt những người vô nghĩa ra khỏi những người có ý nghĩa”.
Câu 2. Sự khác biệt của số đông các bạn trong lớp và của J thể hiện như thế nào?
- Các bạn trong lớp:
+ Nhiều người sử dụng quần áo để thể hiện cá tính.
+ Một số người có kiểu tóc lạ, trang sức độc đáo, hoặc trang điểm kỳ quặc.
+ Một số tham gia vào các hoạt động gây chú ý như hát, nhảy, hoặc làm những việc kỳ quặc.
=> Hầu hết là khác biệt vô nghĩa.
- Riêng J:
+ J đến trường với vẻ ngoài bình thường nhưng gây bất ngờ khi đứng lên trả lời câu hỏi một cách tự tin và lễ độ.
+ Cậu phát biểu một cách từ tốn và chân thành, xưng hô đúng mực với thầy cô và bạn bè, và kết thúc tiết học bằng cái bắt tay cảm ơn.
=> J thể hiện sự khác biệt có ý nghĩa.
Câu 3. Trong văn bản này, tác giả sử dụng cách triển khai nào? Nhận xét về cách triển khai này.
Tác giả bắt đầu bằng cách kể lại sự việc thực tế và từ đó rút ra bài học cần bàn luận. Cách tiếp cận này giúp văn bản trở nên gần gũi và dễ tiếp nhận hơn, không mang tính chất bình phẩm nặng nề.
Câu 4. Em có đồng tình với cách phân chia sự khác biệt thành “khác biệt vô nghĩa” và “khác biệt có ý nghĩa” của tác giả không? Tại sao?
Đây là một cách phân chia hợp lý, vì nó phản ánh sự phân biệt giữa những sự khác biệt chỉ bề ngoài và những sự khác biệt thực sự có giá trị và ý nghĩa.
Câu 5. Tại sao số đông thường thể hiện sự khác biệt vô nghĩa? Để tạo ra sự khác biệt có ý nghĩa, con người cần có phẩm chất và năng lực gì?
Khác biệt vô nghĩa thường dễ dàng và không đòi hỏi nỗ lực đặc biệt, như cách ăn mặc hay hành vi gây chú ý. Để có sự khác biệt có ý nghĩa, con người cần trí tuệ, nhận thức về giá trị, năng lực, bản lĩnh và sự tự tin – những phẩm chất không phải ai cũng có.
Câu 6. Bài học về sự khác biệt từ văn bản này có giá trị đối với lứa tuổi nào?
- Bài học về sự khác biệt có giá trị không chỉ với học sinh mà còn với mọi lứa tuổi. Tác giả, dù là một nhà giáo và tác giả nổi tiếng, nhấn mạnh rằng sự khác biệt có ý nghĩa là điều quan trọng và cần thiết trong cuộc sống của bất kỳ ai.
III. Tổng kết bài soạn Hai loại khác biệt sách Kết nối tri thức
Giá trị nội dung bài Hai loại khác biệt
- Truyện kể về kỷ niệm thời học trò của tác giả khi thực hiện một bài tập về sự khác biệt. Qua đó, tác giả phân tích hai loại khác biệt: “khác biệt vô nghĩa” và “khác biệt có ý nghĩa”.
- Bài học rút ra là sự khác biệt có ý nghĩa sẽ tạo nên giá trị và bản sắc riêng, và được mọi người công nhận và tôn trọng.
Đặc sắc nghệ thuật bài Hai loại khác biệt
- Văn bản sử dụng cách kể chuyện để làm nổi bật ý tưởng về hai loại khác biệt. Phương pháp này làm cho bài viết trở nên hấp dẫn và dễ tiếp cận.
- Lập luận rõ ràng, lý lẽ hợp lý và dẫn chứng cụ thể.
IV. Viết kết nối với đọc
Bài tập (trang 61 sách Ngữ văn 6 tập 2 mới)
Với câu mở đầu: Tôi không muốn khác biệt vô nghĩa…, hãy viết tiếp 5-7 câu để hoàn thành một đoạn văn.
Đoạn văn tham khảo:
Tôi không muốn khác biệt vô nghĩa. Tôi không muốn người khác nhìn vào tôi và chỉ thấy sự lập dị, khác thường mà không có giá trị thực sự. Để trở thành người khác biệt có ý nghĩa là điều không dễ dàng. Chúng ta phải tìm kiếm những giá trị thực sự trong cuộc sống và không chỉ dừng lại ở những biểu hiện bề ngoài. Chẳng hạn, nếu bạn học giỏi một cách xuất sắc, bạn có thể trở thành ngôi sao. Nhưng nếu sự khác biệt của bạn chỉ là những hành vi không lành mạnh, sự chú ý bạn nhận được sẽ là sự chỉ trích thay vì ngưỡng mộ. Mỗi người đều có quyền lựa chọn con đường của riêng mình. Đối với tôi, tôi muốn trở thành người khác biệt với giá trị thực sự.