1. Bài luận 'Cảm nghĩ trong đêm thanh tĩnh' của Lí Bạch số 1
I. Thông tin về nhà văn Lý Bạch
- Lí Bạch (701-762), là nhà thơ danh tiếng thời Đường, tự là Thái Bạch, hiệu Thanh Liên cư sĩ, quê ở Tam Cúc
- Khi còn rất trẻ, gia đình chuyển về sống ở làng Thanh Liên, huyện Xương Long thuộc Miên Châu (Tứ Xuyên), nơi mà ông phát triển và coi như quê hương thứ hai của mình.
- Ngay từ nhỏ, Lí Bạch đã có niềm đam mê du lịch và khám phá, mong muốn tạo nên danh tiếng và thành công trong sự nghiệp, nhưng ông phải đối mặt với nhiều khó khăn trong sự nghiệp và sự nghiệp của mình.
- Lí Bạch được biết đến với biệt danh 'tiên thơ', và tác phẩm của ông thường phản ánh tâm hồn tự do, hào phóng. Thể loại thơ của Lí Bạch đa dạng, nói về chiến tranh, thiên nhiên, tình yêu và tình bạn.
II. Về bài thơ 'Cảm nghĩ trong đêm thanh tĩnh'
1. Nguồn gốc
- Bài thơ được viết khi Lí Bạch đang xa quê hương
- Bài thơ được dịch bởi Tương Như và xuất bản trong tập Thơ Đường, tập II
2. Cấu trúc bài thơ (2 phần)
- Phần 1 (hai câu đầu): miêu tả cảnh trăng sáng và tâm trạng của nhà thơ
- Phần 2 (hai câu cuối): niềm nhớ quê hương của tác giả
3. Ý nghĩa nội dung
Bài thơ mang đến cảm nhận nhẹ nhàng về tình cảm quê hương trong đêm trăng tĩnh lặng.
4. Giá trị nghệ thuật
- Sử dụng hình thức thơ ngũ ngôn cổ điển
- Sử dụng ngôn ngữ giản dị nhưng lôi cuốn
- Kết hợp tinh tế giữa miêu tả và biểu cảm
- Sử dụng phép đối nhằm làm nổi bật hình ảnh và tạo điểm nhấn
III. Hướng dẫn viết bài
Câu 1 (trang 124 sách giáo khoa ngữ văn 7 tập 1)
Phần đầu tập trung mô tả cảnh, phần cuối diễn đạt tâm trạng
+ Hình ảnh ánh trăng xuất hiện tại 'sàng tiền' thể hiện sự thao thức, trăn trở của nhà thơ vì tình yêu trăng và niềm nhớ quê hương
+ Câu thứ hai: Ánh trăng ban mai làm thay đổi vị trí ngắm nhìn từ 'sàng tiền' đến 'song tiền', tạo ra cảm giác xao xuyến, bâng khuâng
⇒ Hai câu đầu diễn đạt cảnh nhưng cũng chứa đựng tâm trạng
- Hai câu cuối: Nỗi nhớ quê hương hiện hữu rõ nét
+ Ngẩng đầu nhìn trăng sáng: Vầng trăng thanh tĩnh, sáng dịu hiện ra, đêm trăng đẹp nhưng yên bình
→ Mối quan hệ nhân quả giữa cảnh và tình thức thể hiện qua những cung bậc cảm xúc: vì trăng sáng mà không ngủ được, không ngủ được càng thấy trăng đẹp hơn, đẹp đến mức buồn
Câu 2 (trang 124 sách giáo khoa ngữ văn 7 tập 1)
Hai câu cuối thể hiện sự đối lập, giúp làm nổi bật hình ảnh và ý nghĩa của tác giả
- Phép đối: Sự kết hợp hài hòa giữa hình ảnh trăng và tình cảm nhớ nhung quê hương
Câu 3 (trang 124 sách giáo khoa ngữ văn 7 tập 1)
Các động từ 'nghi' (ngỡ là), 'vọng' (nhìn), 'đê' (cúi), 'tư' (nhớ) trong bài thơ
Đây là những động từ quan trọng thể hiện tâm trạng của nhà thơ, tạo nên sự kết nối giữa người sáng tác và độc giả
+ Khi nhân vật trữ tình thức dậy, ông nhìn thấy ánh sáng bên ngoài, ngỡ ngàng và không biết đó là sương hay trăng. Ông ngẩng đầu, như để xác nhận và ghi nhớ
+ Hành động ngẩng đầu làm hiện rõ niềm nhớ thương quê hương, cũng như cúi đầu để chứa đựng cảm xúc
→ Các động từ là chìa khóa mở cửa sổ cho độc giả đọc thấu bài thơ và hiểu sâu hơn về tâm trạng của nhà thơ.
Bài tập thêm
Có người đã dịch hai câu thơ của Lý Bạch sang lục bát như sau:
“ Đêm thu trăng sáng tỏ bóng
Lý Bạch ngắm cảnh nhớ quê nhà”
Nếu dịch theo cách này, sẽ không hiển thị rõ được tâm trạng của nhà thơ cũng như vẻ đẹp của đêm trăng thanh tĩnh
+ Bản dịch không thể hiện được những tư duy, trăn trở của nhà thơ trong đêm trăng sáng
+ Không chú ý đến các động từ như ngẩng đầu, cúi đầu, làm mất đi sự tương tác giữa người sáng tác và tác phẩm
→ Các động từ là cầu nối giữa cảm xúc của nhà thơ và tâm trạng của đêm trăng

3. Bài luận 'Cảm xúc đêm thanh tĩnh' của Lí Bạch số 3
I. Tác giả
- Lý Bạch (701 - 762), người làm nên huyền thoại trong thơ Đường. Tự là Thái Bạch, hiệu Thanh Liên cư sĩ.
- Quê hương: Cam Túc (huyện Thiên Thủy - tức Lũng Tây ngày xưa).
- Khi cong nhỏ, ông cùng với gia đình về định cư ở làng Thanh Liên, huyện Xương Long thuộc Miên Châu (Tứ Xuyên), nhưng tâm hồn ông vẫn thuộc về quê hương Tứ Xuyên.
- Lý Bạch, thiên tài thơ ca của Trung Hoa, được gọi là “thi tiên” (tiên thơ).
- Thơ ông hiện đại và tươi sáng, thể hiện tình yêu quê hương, tình người và hình ảnh thiên nhiên hùng vĩ.
- Một số tác phẩm tiêu biểu:
Khám phá thiên nhiên: Cổ phong, Quan san nguyệt...
Tình cảm đồng đội: Trường can hành, Khuê tình, Tử dạ thu ca…
Tình bạn: Tống hữu nhân, Hoàng Hạc lâu tống Mạnh Hạo Nhiên chi Quảng Lăng, Văn Vương Xương Linh thiên Long Tiêu…
Tình yêu đôi lứa: Oán tình, Xuân tứ…
Tình cảm quê hương: Tĩnh dạ tứ, Ức Đông Sơn…
Đặc biệt là thơ về rượu: Đối tửu, Thương tiến tửu, Bả tửu vấn nguyệt…
II. Tác phẩm
1. Hoàn cảnh sáng tác
- Trong Tĩnh dạ tứ, Lý Bạch lên ngôi đỉnh Nga Mi để ngắm trăng. Khi xa quê hương, ông viết bài thơ này để thể hiện nỗi nhớ quê thân thương.
- Chủ đề: “Vọng nguyệt hoài hương” (Trông trăng nhớ quê), cách diễn đạt giản dị mà sâu sắc.
- Lý Bạch bắt gặp ánh trăng trong đêm và nghĩ đó là màn sương. Nhưng khi nhìn kỹ hơn, ông phát hiện ra đó chính là ánh trăng. Hình ảnh trăng khiến ông nhớ về quê hương.
2. Thể thơ
- Sử dụng thể thơ cổ điển, mỗi câu thơ chứa 5 hoặc 7 chữ, không theo quy tắc cố định.
- Ngũ ngôn cổ thể (4 câu, mỗi câu 5 chữ).
3. Bố cục
Bài thơ gồm 2 phần:
Phần 1. 2 câu đầu: Mô tả ánh trăng trong đêm thanh tĩnh.
Phần 2. 2 câu cuối: Nỗi nhớ quê hương của tác giả.
III. Đọc hiểu văn bản
1. 2 câu đầu: Hình ảnh ánh trăng trong đêm thanh tĩnh
Hình ảnh ánh trăng được miêu tả qua:
- Các từ “minh”, “quang”, “sương”: Ánh trăng rất sáng, chiếu xuống mặt đất đang phủ một lớp sương mờ ảo.
- Từ “sàng” (giường): Vị trí ngắm trăng của nhà thơ. Ánh trăng xuyên qua khe cửa, chiếu xuống đầu giường chứng tỏ trăng đêm rất sáng và đã khuya.
- Từ “nghi” và từ “sương” cùng xuất hiện bổ xung ý nghĩa cho nhau:
“nghi” nghĩa là tưởng như, ngờ như, dường như
“sương”: màn sương đêm tạo nên cảnh vật mờ ảo.
=> Ánh trăng chiếu xuống vạn vật trong đêm tối mờ ảo khiến nhà thơ không phân biệt được đâu là trăng đâu là màn sương.
- Tâm trạng của nhà thơ:
Ngạc nhiên trước vẻ đẹp của ánh trăng.
Hình ảnh ánh trăng trong con mắt nhà thơ mờ ảo: gợi ra hình ảnh Lý Bạch vừa uống rượu vừa thưởng trăng.
Thể hiện tâm trạng bâng khuâng và nhớ quê hương.
2. 2 câu cuối. Nỗi nhớ quê hương của tác giả
- Từ “vọng” diễn đạt nỗi nhớ quê hương của nhà thơ.
- Hình ảnh “cử đầu” - “đê đầu” (ngẩng đầu - cúi đầu) giúp câu thơ trở nên đối lập, tạo nên nhịp nhàng:
Ngẩng đầu: Nhìn về phía ánh trăng chiếu sáng khắp mặt đất, cả quê hương của nhà thơ.
Cúi đầu: Nhớ về quê cũ, nhà thơ đang tự nhìn vào nội tâm mình - đối mặt với nỗi nhớ quê hương da diết.
- Tình cảm của nhân vật trữ tình được bộc lộ trực tiếp qua từ “tư” (nhớ): nỗi nhớ quê hương sâu đậm.
=> Hai câu sau khắc họa tình cảm nhớ thương của nhân vật trữ tình dành cho quê hương.
IV. Tổng kết
- Nội dung: Bài thơ thể hiện tình yêu quê hương cùng nỗi nhớ da diết của một người sống xa quê trong đêm trăng thanh tĩnh.
- Nghệ thuật: Thể thơ ngũ ngôn cổ thể, hình ảnh giản dị mà tinh tế…
V. Trả lời câu hỏi
Câu 1. Có người cho rằng trong bài Tĩnh dạ tứ, hai câu đầu thuần túy tả cảnh, hai câu cuối là thuần túy tả tình. Em có tán thành ý kiến đó không? Vì sao?
* Ý kiến: Không tán thành.
* Lý do: Hai câu đầu vẫn chứa tâm trạng của nhân vật, không chỉ là mô tả cảnh.
Câu 2. Tuy không phải là một bài thơ đường luật nhưng “Tĩnh dạ tứ” cũng sử dụng phép đối:
a. So sánh về mặt từ loại: Cùng loại: động từ (ngẩng đầu - cúi đầu) và danh từ (trăng - quê hương), tính từ (sáng - cũ).
b. Tác dụng: Tạo sự đối lập trong hành động, góp phần diễn tả tâm trạng của nhà thơ.
Câu 3. Dựa vào bốn động từ nghi (ngỡ là), cử (ngẩng), đê (cúi) và tư (nhớ) để chỉ ra sự thống nhất, liền mạch của suy tư, cảm xúc trong bài thơ.
- Bốn động từ cho thấy mạch suy tư, cảm xúc của nhà thơ: Khi bắt gặp ánh trăng, nhà thơ cứ ngỡ đó là màn sương đêm. Rồi ngẩng đầu nhìn lên mới nhận ra đó chính là trăng chứ không phải sương, để rồi ánh trăng khiến nhà thơ nhớ đến quê hương. Và hành động cuối cùng là cúi xuống giống như là đang kìm nén cảm xúc đang trào dâng trong lòng.
=> Hành động gắn liền với tâm trạng của tác giả, góp dẫn diễn tả nỗi nhớ quê hương sâu sắc.
II. Luyện tập
Có người dịch Tĩnh dạ tứ thành hai câu thơ:
Đêm thu trăng sáng như sươngLý Bạch ngắm cảnh nhớ thương quê nhà
Dựa vào những điều phân tích ở trên, em hãy nhận xét về hai câu thơ dịch ấy. Nếu có thể, thử dịch thành bốn câu thơ theo nguyên thể hoặc theo thể lục bát.
- Nhận xét: Hai câu thơ trên đã diễn tả được nội dung chính của bài thơ Tĩnh Dạ Tứ của Lý Bạch: Hình ảnh ánh trăng và nỗi nhớ quê hương.
- Gợi ý dịch:
Đầu giường ánh trăng sáng rọiCứ ngỡ rằng mặt đất đang phủ sươngNgẩng đầu lên thấy trăng sángCúi đầu ngậm ngùi nhớ về quê xưa.

3. Bài soạn 'Tâm tư giữa đêm thanh tĩnh' của Lí Bạch số 2
Trả lời câu 1 (trang 124 sgk Ngữ Văn 7 Tập 1):
Trong bài thơ này, hai dòng đầu hướng về phác thảo cảnh sắc, hai dòng sau tập trung vào diễn đạt cảm xúc.
- Hai dòng thơ đầu: tác giả tận hưởng giấc ngủ đêm, dường như ánh trăng xâm nhập qua cửa và chiếu sáng lên. Trong trạng thái mơ màng, sự nghi ngờ tuyệt vời xuất hiện 'giống như sương'. Dù không trực tiếp mô tả về người, nhưng những dòng thơ này vẫn làm nổi bật trạng thái và tâm trạng của con người.
- Hai dòng thơ sau: chỉ có ba từ chính làm nổi bật cảm xúc “tư cố hương”, phần còn lại đều mô tả cảnh đẹp, nhân vật. Do đó, tác giả sử dụng mô tả cảnh để truyền đạt tình yêu quê hương sâu sắc.
Trả lời câu 2 (trang 124 sgk Ngữ Văn 7 Tập 1):
a. Tác giả sử dụng phép đối ở hai dòng cuối: “Ngẩng đầu nhìn trăng sáng / Cúi đầu nhớ cố hương”.
- Hai dòng đối hoàn toàn đồng nhất về từ loại: động từ/ động từ (cử đầu – đê đầu), (vọng – tư), tính từ / tính từ (minh – cố), danh từ/ danh từ (nguyệt – hương).
b. Phép đối giúp độc giả hiểu rõ hơn về sự nhớ quê hương, chìm đắm trong cảm giác nhớ, trăng đầy buồn bã của nhà thơ.
Trả lời câu 3 (trang 124 sgk Ngữ Văn 7 Tập 1):
- Bốn từ “nghi, cử, đê, tư” hiển thị rõ mạch cảm xúc của bài thơ. Chủ thể trữ tình, hành động chủ yếu là tác giả.
- Cảm xúc thay đổi nhanh chóng: nhân vật trữ tình thức giấc và nhận ra ánh trăng chiếu qua khe cửa, hình như là sương, sau đó ngẩng lên như là một động tác xác nhận. Nhưng rồi chính thời điểm ngẩng đầu lại là lúc nhà thơ nhớ về quê hương. Và hành động cúi đầu giống như đang kìm nén cảm xúc đang trào dâng trong lòng tác giả.
Luyện tập
Nhận xét 2 dòng thơ dịch :
“Đêm thu trăng sáng như gương
Lí Bạch ngắm cảnh nhớ thương quê nhà”
Thấy rằng, 2 dòng thơ ngắn gọn nhưng chỉ tập trung vào nội dung về trăng sáng, Lí Bạch ngắm trăng và nhớ quê nhà mà không bám sát nét đặc sắc nghệ thuật trong 2 dòng thơ này.
Bố cục
Bố cục: 2 phần
- Phần 1 (hai dòng đầu): Mô tả đêm thanh tĩnh.
- Phần 2 (hai dòng tiếp theo): Cảm xúc của tác giả.
Nội dung chính
Video hướng dẫn giải
Bài thơ truyền đạt một cách dịu dàng tâm tư yêu quê hương của Lí Bạch khi phải sống xa nhà trong đêm trăng thanh tĩnh.

4. Bài soạn 'Tâm tư giữa đêm thanh tĩnh' của Lí Bạch số 5
ĐÊM THANH TĨNH
Trăng sáng rọi giường nằm,
Nghi ngờ mặt đất phủ sương.
Ngẩng đầu, ánh trăng sáng,
Cúi đầu, hồn nhớ cố hương.
- Lí Bạch -
Dịch nghĩa
Ánh trăng soi giường mình,
Ngỡ như sương trắng phủ đất.
Ngẩng đầu, vầng trăng sáng,
Cúi đầu, lòng nhớ quê nhà.
Dịch thơ
Trăng giường rọi sáng như gương,
Mặt đất ngỡ như phủ sương.
Ngẩng đầu, trăng sáng tỏ,
Cúi đầu, quê nhớ thương.
- Tương Như dịch
GIỚI THIỆU TÁC PHẨM
1. Nguyên tác
Bài thơ do Lí Bạch sáng tác khi ông ở xa quê nhà
Bài thơ được Tương Như dịch, xuất bản trong Thơ Đường, tập II, NXB Văn học, 1987
2. Cấu trúc
Bài thơ chia thành hai phần:
- Hai câu đầu: Mô tả cảnh trăng sáng và tâm trạng nhà thơ.
- Hai câu cuối: Biểu hiện nỗi nhớ quê hương.
LUYỆN TẬP
Nếu như có ai đó dịch đoạn thơ này thành hai câu như sau:
“Đêm thu trăng tỏ ánh sáng,
Lí Bạch ngẩng đầu nhớ quê nhà.”
Em thấy thế nào?
Trả lời:
Đoạn dịch trên chỉ tập trung vào việc miêu tả cảnh và tình cảm một cách rất cơ bản, không thể thấy được sự tinh tế và tâm huyết của tác giả trong từng cử động và suy nghĩ. Dịch đó không thể thay thế được bản gốc, vẫn giữ nguyên cảm xúc và diễn đạt một cách đặc sắc nhất.

5. Tình cảm đêm thanh tĩnh trong bài viết số 4 của Lí Bạch
I. Đọc – hiểu văn bản:
Câu 1:
Trong bài thơ này, hai câu đầu nói về việc mô tả cảnh, hai câu sau tập trung vào việc mô tả tâm trạng.
Ở hai câu thơ đầu, nhà thơ nằm đó mà không thể ngủ được. Ánh trăng xuyên qua cửa, chiếu sáng lên. Trạng thái mơ màng tạo nên một sự nghi ngờ đẹp “ngỡ như là sương”. Mặc dù không mô tả trực tiếp về con người, câu thơ vẫn gợi lên tình trạng và tâm hồn của con người.
Hai câu thơ sau chỉ có ba chữ trực tiếp mô tả tâm trạng “tư cố hương”, phần còn lại đều là mô tả cảnh, mô tả người. Như vậy, tác giả sử dụng cảnh để truyền đạt tình yêu sâu sắc đối với quê hương.
Câu 2:
a. Tác giả sử dụng phép đối ở hai câu cuối: “Ngẩng đầu nhìn trăng sáng / Cúi đầu nhớ cố hương”.
Hai câu đối rất đồng đều về mặt từ loại: động từ/ động từ (cử đầu – đê đầu), (vọng – tư), tính từ / tính từ (minh – cố), danh từ/ danh từ (nguyệt – hương).
b. Phép đối giúp độc giả hiểu rõ hơn về việc nhớ quê hương, chìm đắm trong nỗi nhớ, ánh trăng tràn ngập nỗi buồn của nhà thơ. Hành động cúi đầu, ngẩng đầu chỉ trong một khoảnh khắc nhưng thể hiện rõ tình cảm yêu quê hương luôn hiện hữu, sâu sắc đến đâu.
Câu 3:
Bốn động từ “nghi, cử, đê, tư” thể hiện rõ mạch cảm xúc trong bài thơ. Tuy chúng bị giảm chủ ngữ nhưng vẫn rõ ràng rằng chỉ có một chủ ngữ duy nhất ở đây. Đó là chủ thể trữ tình, chủ thể hành động là tác giả.
Cảm xúc diễn ra nhanh chóng: nhân vật trữ tình thức dậy và nhận ra ánh trăng chiếu qua khe cửa, giống như là sương, sau đó ngẩng lên như một hành động xác nhận. Nhưng rồi chính khoảnh khắc ngẩng đầu lại là lúc nhà thơ nhớ về quê hương. Hành động cúi đầu như đang kìm nén cảm xúc trào dâng trong tâm hồn tác giả.
II. LUYỆN TẬP
Nhận xét về hai câu thơ dịch :
“Đêm thu trăng sáng như gương
Lí Bạch ngắm cảnh nhớ thương quê nhà”
Thấy rằng, hai câu thơ ngắn gọn nhưng chỉ trình bày nội dung là thấy trăng sáng, Lí Bạch ngắm trăng và nhớ quê nhà mà không thấy được nét nghệ thuật đặc sắc trong hai câu thơ này. Ở phiên bản dịch trước, động từ “ngỡ” thể hiện sự bắt gặp một cách tự nhiên, ngỡ ngàng và trăng được so sánh với “sương”, điều này đã biến mất hoàn toàn trong phiên bản mới. Sự tình cờ đó khiến tác giả truyền đạt cảm xúc mạnh mẽ hơn và kích thích sự nhớ về quê hương nhiều hơn.

6. Bài viết 'Cảm xúc trong đêm yên bình' của Lí Bạch số 6
I. Tác giả, tác phẩm
1. Tác giả
Lí Bạch (701 – 762), nhà thơ nổi tiếng thời Đường, tự Thái Bạch, hiệu Thanh Liên cư sĩ, quê ở Cam Túc, từ nhỏ đã về sống ở Tứ Xuyên. Tác giả thường coi Tứ Xuyên là quê hương thứ hai của mình. Nhà thơ 'tiên thơ' này thích ngao du, đồng thời viết về chiến tranh, thiên nhiên, tình yêu và tình bạn.
2. Tác phẩm
Bài thơ 'Cảm xúc trong đêm yên bình' của Lí Bạch đặc trưng với hình ảnh trăng đa dạng và ý nghĩa phong phú. Chủ đề của bài thơ là 'Vọng nguyệt hoài hương', được thể hiện một cách giản dị, độc đáo và tinh tế. Bài thơ sử dụng hình thức cổ thể, không bị ràng buộc bởi quy tắc niêm luật và đối ràng buộc.
II. Hướng dẫn soạn bài
Câu 1:
Có người cho rằng, trong bài thơ 'Tĩnh dạ tứ', hai câu đầu tả cảnh, hai câu cuối tả tình chưa chính xác. Nếu chính xác, thì hai câu đầu nghiêng về tả cảnh, hai câu cuối nghiêng về tả tình. Bởi vì:
* Hai câu đầu:
Nhà thơ mô tả ánh trăng ở 'sàng tiền' (đầu giường), thể hiện sự thao thức, trằn trọc không ngủ được, có thể do trăng quá đẹp và nhà thơ yêu trăng. Câu thơ thứ hai miêu tả ánh trăng tràn ngập không gian, chuyển từ 'sàng tiền' đến 'song tiền' (cửa sổ) tạo cảm giác 'ngỡ như phủ sương' => tâm trạng bâng khuâng, xao xuyến.
=> Hai câu đầu thể hiện cảnh với tâm tình, không chỉ mô tả cảnh.
* Hai câu cuối:
'Nhớ cố hương' thể hiện tình cảm trào dâng để đọng lại là nỗi nhớ thương của tác giả khi nghĩ về quê hương. 'Ngẩng đầu nhìn trăng sáng' thể hiện một bầu trời cao lồng lộng và vầng trăng sáng trong vằng vặc thanh tĩnh hiện ra trước mắt đọc giả. => Một đêm trăng đẹp nhưng cũng đầy cô đơn.
* Cảnh và tình trong bài thơ có mối liên quan nhân quả và tác động qua lại. Trăng quá đẹp khiến nhà thơ nhớ đến quê hương, gợi nỗi nhớ, trằn trọc không ngủ được. Thao thức càng nhiều, càng trằn trọc không ngủ được, lại càng thấy trăng đẹp hơn.
Như vậy, có thể rút ra kết luận: trong bài thơ này (và một số bài thơ Đường khác), hai câu đầu (hoặc nửa trên) thường tập trung vào cảnh (cảnh có tình), hai câu sau (hoặc nửa dưới) thường tập trung vào tình (tình có cảnh).
Câu 2:
Mặc dù không phải là bài thơ Đường luật, bài thơ 'Tĩnh dạ tứ' vẫn sử dụng phép đối:
Cử đầu vọng minh nguyệt
Đê đầu tư cố hương.
a) Về từ loại ở hai câu của phép đối: cử đầu >< đê đầu (động từ – động từ), vọng >< tư (động từ – động từ), minh >< cố (tính từ – tính từ), nguyệt >< hương (danh từ – danh từ).
b) Tác dụng của phép đối: diễn tả cử chỉ, thể hiện tâm trạng nhớ quê hương của nhà thơ một cách hài hòa, rõ nét.
Câu 3:
Dựa vào 4 động từ “nghi” (ngỡ là), “cử” (ngẩng), “đê” (cúi), “tư” (nhớ), ta thấy sự thống nhất, liền mạch của suy tư, cảm xúc trong bài thơ.
Bốn động từ dù bị giảm chủ ngữ nhưng vẫn khẳng định được chủ thể trữ tình, chủ thể hành động là tác giả.
Năm động từ có thể hiện thực hóa trong văn xuôi như sau: nhân vật trữ tình (nhà thơ) thức dậy hoặc mơ màng, chợt nhận ra ánh sáng lọt qua khe cửa, ngỡ ngàng không biết là sương hay là trăng, nhà thơ liền ngẩng lên như hành động để xác nhận. Nhưng rồi cái ngẩng đầu đó đã đánh thức trong lòng tác giả nỗi niềm nhớ quê hương khi ở xa. Khi đó, hành động cúi đầu như là cố gắng nén cảm xúc mạnh mẽ trào dâng.
Summarily, bài thơ 'Tĩnh dạ tứ', với ngôn từ giản dị nhưng điêu luyện, nhẹ nhàng thấm đẫm tình quê hương của người sống xa nhà trong đêm trăng yên bình.
