1. Bài luận 'Sống chết mặc bay' của Phạm Duy Tốn số 1
I. Giới thiệu về tác giả Phạm Duy Tốn
- Phạm Duy Tốn (1883-1924), xuất thân từ Phượng Vũ, Thường Tín, Hà Tây (nay là Hà Nội), sinh sống tại thôn Đông Thọ (nay là phố Hàng Dầu, Hà Nội)
- Là một trong những nhà văn tiên phong của truyện ngắn hiện đại Việt Nam
- Các tác phẩm của ông thường tập trung phản ánh thực tế xã hội hiện tại
II. Nội dung của tác phẩm 'Sống chết mặc bay'
1. Ngữ cảnh sáng tạo
- Tác phẩm ra đời vào tháng 7 năm 1918
- Được coi là tác phẩm thành công nhất của Phạm Duy Tốn
2. Tóm tắt nội dung
'Sống chết mặc bay' kể về sự tắc trách của quan phụ mẫu trong làng X, thuộc phủ X, dẫn đến cái chết của nhiều người, nhà cửa bị thiệt hại, ruộng đất ngập lụt. Trong khi nhân dân đang cực khổ chống lũ từ sông Nhị Hà, quan phụ mẫu chỉ biết say sưa với trò đánh bài tổ tôm trong đình cao, thờ ơ với đau khổ của nhân dân bên ngoài.
3. Phân cấu tác phẩm (3 phần)
- Phần 1 (từ đầu đến 'khúc đê này vỡ mất'): Miêu tả tình hình đê vỡ và sự không chắc chắn
- Phần 2 (tiếp theo đến 'Điếu, mày!'): Hình ảnh quan phụ mẫu đánh bài tổ tôm, không quan tâm đến nguy cơ vỡ đê
- Phần 3 (phần còn lại): Hậu quả của việc đê vỡ và nhân dân gặp khó khăn
4. Ý nghĩa của tác phẩm
'Sống chết mặc bay' lên án quan phụ mẫu 'lòng lang dạ thú' và thể hiện lòng thương cảm trước tình cảnh khó khăn của nhân dân do thiên tai và thái độ vô trách nhiệm của kẻ cầm quyền.
5. Giá trị nghệ thuật
- Sử dụng kỹ thuật tương phản và tăng cấp một cách linh hoạt
- Lời văn chi tiết, sống động và đầy cảm xúc
- Mô tả nhân vật rõ nét
III. Hướng dẫn soạn bài
Câu 1 (trang 81 sgk ngữ văn 6 tập 2)
Truyện ngắn Sống chết mặc bay có thể chia thành 3 đoạn:
Phần 1 (từ đầu ... khúc đê này hỏng mất): Mô tả tình trạng người dân chống đê chuẩn bị vỡ
Phần 2 (tiếp... điếu mày): Hình ảnh quan phụ mẫu đánh bài tổ tôm, không quan tâm đến nguy cơ vỡ đê
Phần 3 (phần còn lại) Đê vỡ và nhân dân phải đối mặt với khó khăn
Câu 2 (trang 81 sgk ngữ văn 6 tập 2):
- Sự tương phản trong truyện:
Dân chúng đối mặt với lũ lụt, chiến đấu với cơn lụt >< Quan phụ mẫu ngồi ở nơi an toàn, chơi bài bạc mặc kệ dân chúng
b, Hình ảnh người dân hộ đê: căng trước sức ép, hỗn loạn
+ Mọi người bắt tay chống đê, ướt sũng, mệt mỏi
+ Mưa to như trút, nước lũ cuồn cuộn
⇒ Tình trạng khó khăn, đau khổ của người dân chống lũ
Cảnh quan phụ mẫu: thoải mái, an toàn
+ Quan phụ mẫu ngồi ở đình cao, vững vàng, chơi bài tổ tôm
+ Không quan tâm đến tình hình bên ngoài
⇒ Quan phụ mẫu thờ ơ, tham lam
c, Hình ảnh viên quan hộ đê: lạnh lùng, không quan tâm đến dân chúng
+ Đồ dùng cao cấp trong đình: ống thuốc bạc, đồng hồ vàng, dao chuôi ngà
+ Ngồi chơi bài tổ tôm, hưởng thụ cuộc sống xa hoa
+ Tính quan lại phê phán, đòi cách chức người báo đê vỡ
→ Thái độ vô trách nhiệm, tham lam của quan phụ mẫu rõ ràng
d, Tác giả sử dụng sự tương phản để:
+ Phê phán tính vô trách nhiệm, tham lam, lòng lang dạ thú của quan phụ mẫu
+ Mô tả tình cảnh khốn khổ, thảm thiết của người dân khi chống lụt
+ Cảnh người dân phải đối mặt với sự khốn khổ, trong khi quan lại vui vẻ vì thắng bài
Câu 3 (trang 82 sgk ngữ văn 6 tập 2):
Phép tăng cấp được thể hiện qua nhiều khía cạnh:
- Tình trạng nguy cơ tăng cao của đê, từ mưa đến lụt, nước sông dâng lên
- Hình ảnh quan phụ mẫu thoải mái, an toàn, chơi bài tổ tôm, không quan tâm đến tình hình bên ngoài
- Sử dụng phép tăng cấp để miêu tả thái độ không trách nhiệm, lòng dạ lang thú của quan phụ mẫu
c, Sự kết hợp giữa nghệ thuật tăng cấp:
+ Tố cáo thái độ vô trách nhiệm, lòng dạ lang thú của quan phụ mẫu
+ Hình ảnh khốn khổ của người dân chống lụt, sự sung sướng của quan lại khi thắng bài
→ Nghệ thuật tăng cấp nâng cao khả năng phê phán, chỉ trích sâu sắc những kẻ tham lam
Câu 4 (trang 82 sgk ngữ văn 6 tập 2):
- Giá trị hiện thực: Phản ánh bức tranh của giai cấp thống trị tham lam, không trách nhiệm, ví dụ là quan phụ mẫu hộ đê
- Giá trị nhân văn: Cảm thông với sự cố gắng, khổ cực của người lao động trước thiên nhiên khắc nghiệt.
- Giá trị nghệ thuật: Truyện sử dụng chữ quốc ngữ, xây dựng tính cách cho nhân vật
+ Tác giả sử dụng kỹ thuật tương phản và tăng cấp để chỉ trích bản chất xấu xa của quan phụ mẫu thú tính.
Luyện tập
Câu 1 (trang 83 sgk ngữ văn 6 tập 2): Những hình thức ngôn ngữ đã được sử dụng trong truyện Sống chết mặc bay bao gồm
Tất cả các hình thức ngôn ngữ đã được nêu trừ ngôn ngữ độc thoại nội tâm.
Câu 2 (trang 83 sgk ngữ văn 6 tập 2): Qua lời thoại của quan phụ mẫu, em cảm nhận tính cách của nhân vật đó như thế nào? Hãy đưa ra nhận xét về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tính cách của nhân vật.
Lời thoại của quan phụ mẫu thể hiện tính cách:
+ Hống hách, độc đoán, không quan tâm đến mạng sống của người dân
+ Quan phụ mẫu thiếu trách nhiệm, lạnh lùng trước khó khăn của người dân
⇒ Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tính cách là rất chặt chẽ, điều này làm nổi bật bức tranh mà tác giả muốn vẽ
Ý nghĩa - Nhận xét
Qua lời văn sinh động, cụ thể và sự khéo léo trong việc sử dụng phép tương phản và tăng cấp, tác giả đã thành công trong việc phê phán thực tế: lên án quan phụ mẫu 'lòng lang dạ thú'. Đồng thời, tác phẩm còn chứa đựng tinh thần nhân đạo thông qua việc tận tụy trước khó khăn của nhân dân do thiên tai, cũng như thái độ không trách nhiệm của kẻ cầm quyền.

3. Bài viết 'Cuộc sống và những chuyến phiêu lưu' của Phạm Duy Tốn số 2
I - NHẬN THỨC CƠ BẢN CẦN NẮM RÕ
1. Tác giả
Phạm Duy Tốn (1883 - 1924), xuất thân từ làng Phượng Vũ, huyện Thường Tín ; sinh sống tại thôn Đông Thọ (nay là phố Hàng Dầu), Hà Nội. Là nhà văn, nhà báo nổi tiếng, và có đóng góp đầu tiên cho thể loại truyện ngắn hiện đại.
2. Tác phẩm
Bằng lời văn sống động, tinh tế, thông qua kỹ thuật nghệ thuật tương phản và tăng cấp, Sống chết mặc bay đã mạnh mẽ chỉ trích quan phụ mẫu với 'lòng lang dạ thú', đồng thời thể hiện lòng bi cảm trước tình cảnh 'nghìn sầu muôn thảm' của nhân dân do tai nạn tự nhiên và thái độ vô trách nhiệm của quyền lực.
II - HƯỚNG DẪN ĐỌC - HIỂU VĂN BẢN
Câu 1. Truyện ngắn Sống chết mặc bay có thể phân thành 3 phần :
Phần 1 (từ đầu đến 'Khúc đê này hỏng mất') : Nguy cơ vỡ đê và nỗ lực của dân chúng.
Phần 2 (tiếp theo đến 'Điếu, mày !') : Quan phụ mẫu thiếu trách nhiệm, quan tâm đến bài bạc hơn là cuộc sống của dân chúng.
Phần 3 (phần còn lại) : Đê vỡ, dân chúng đối mặt với cảnh khốn cùng.
Câu 2. Theo định nghĩa về phép tương phản :
a) Hai khía cạnh tương phản chính trong truyện : Một bên là dân chúng vật lộn, đối mặt với cơn lũ với sự căng trải đầy đau đớn và khó khăn. Bên kia là quan phụ mẫu ngồi thoải mái, an toàn, mải mê bài bạc, phớt lờ đến cuộc sống và cái chết của dân chúng khi đê vỡ.
b) Cảnh người dân hộ đê : Đau đớn, nhọc nhằn, làm việc chăm chỉ.
+ Người dân chìm trong bùn lầy, ướt như chuột lột, ai cũng kiệt sức.
+ Mưa lớn rơi xuống, nước sông cuồn cuộn bồng bềnh.
⇒ Hình ảnh bi kịch của người dân đối mặt với cơn lũ.
Cảnh quan phụ mẫu : Thảnh thơi, an toàn.
+ Quan ngồi ở nơi cao ráo, bảo đảm an toàn, vững chãi.
+ Môi trường trong đình thoải mái, đẹp đẽ.
⇒ Quan phụ mẫu không có tâm trạng chia sẻ với đau khổ của dân chúng.
c) Hình ảnh quan phụ mẫu hộ đê : Lơ lửng dân chúng, chơi bài bạc thoải mái.
+ Đồ dùng xa xỉ: ống thuốc bạc, đồng hồ vàng, dao chuôi ngà.
+ Quan ngồi thoải mái, có người hầu hạ, hạng ngày chỉ quan tâm đến bài bạc.
⇒ Thái độ vô trách nhiệm và thờ ơ của quan phụ mẫu trước bi kịch dân chúng.
d) Tác giả tạo ra hai hình ảnh tương phản nhằm làm nổi bật sự đan xen giữa trách nhiệm và vô trách nhiệm. Người nắm giữ trách nhiệm phải chịu đựng những điều khó khăn, trong khi quan phụ mẫu chỉ quan tâm đến niềm vui cá nhân, mặc kệ đau khổ của dân chúng. Sự vô trách nhiệm của quan phụ mẫu đã dẫn đến thảm họa đê vỡ.
Câu 3. a) Kỹ thuật tăng cấp được sử dụng để mô tả tình trạng ngập lụt tăng cao. Mưa tăng lên mỗi lúc, nước sông dâng cao, dân chúng kiệt sức.
b) Tăng cấp cũng làm nổi bật thái độ vô trách nhiệm và lòng tham bạc của quan phụ mẫu. Y an toàn trong đình, không chịu khó đi hộ đê như dân chúng. Y chỉ quan tâm đến bài bạc, mặc kệ đau khổ của những người dân gian.
c) Kết hợp giữa nghệ thuật tương phản và tăng cấp phản ánh và lên án hành động thiếu trách nhiệm và tham lam của quan phụ mẫu. Y không chỉ đánh bại bài mà còn sung sướng vì đê vỡ, bất chấp đau khổ của nhân dân. Sự kết hợp này làm tăng cường tính chất chỉ trích và phê phán của tác phẩm.
Câu 4. Ý nghĩa hiện thực của Sống chết mặc bay là nó phản ánh sự thối nát của giai cấp thống trị, đặc biệt là quan phụ mẫu, người được coi là 'cha mẹ' của nhân dân nhưng lại chỉ biết ham mê bài bạc, hoàn toàn thiếu trách nhiệm, khiến cho nhân dân phải trải qua khổ cực khi đê vỡ, lụt lội.
Ý nghĩa nhân văn của tác phẩm là đồng cảm với những khó khăn, nỗ lực của người lao động trước cơn lũ do sự vô trách nhiệm của quan lãnh đạo.
Ý nghĩa nghệ thuật: Đây là một tác phẩm ngắn theo dạng hiện đại, viết bằng chữ Quốc ngữ. Nhân vật được phát triển với tính cách riêng. Tác giả sử dụng tốt kỹ thuật nghệ thuật để chỉ trích, phê phán hành động của quan phụ mẫu và đồng thời thể hiện tâm trạng của nhân dân.
III - HƯỚNG DẪN LUYỆN TẬP
Câu 1. Hãy chú ý đến sự đa dạng của ngôn ngữ khi kết hợp trong một tác phẩm tự sự hiện đại (khác biệt so với truyện dân gian và trung đại). Trong tác phẩm này, có sự kết hợp linh hoạt giữa ngôn ngữ mô tả và miêu tả cảnh quan đánh bài trong đình, cùng với các hình thức ngôn ngữ khác nhau được sử dụng ở mức độ.
Câu 2. Nhân vật quan phụ mẫu được mô tả như một người độc đoán, hống hách, thiếu trách nhiệm. Ngôn ngữ của y ngắn gọn, trực tiếp, thể hiện tính mệnh lệnh của mình: Điếu, mày ! Ừ. Mặc kệ ! Có ăn không thì bốc chứ ! Đuổi cổ nó ra !
Khi tức giận, y nói ra một loạt lời quở trách dài: 'Đê vỡ rồi !... Đê vỡ rồi thời ông cách cổ chúng mày, thời ông bỏ tù chúng mày. Có biết không ?... Lính đâu ? Sao bay dám để cho nó chạy xồng xộc vào đây như vậy ? Không còn phép tắc gì nữa ả ?'
Giữa ngôn ngữ và tính cách nhân vật, có một mối liên hệ chặt chẽ. Ngôn ngữ phản ánh tính cách và tính cách của nhân vật. Điều này là một thành công nghệ thuật của tác giả.

3. Bài giảng 'Cuộc sống và cái chết trong bóng tối' của Phạm Duy Tốn số 2
I. TÁC GIẢ VÀ TÁC PHẨM
1. Về Tác giả
Phạm Duy Tốn (1883-1924) là một nhà văn tiên phong trong thể loại truyện ngắn hiện đại, nổi tiếng với tác phẩm Sống chết mặc bay.
Mặc dù còn phản ánh nền văn hóa truyền thống, nhưng tác phẩm của ông tập trung lên việc khám phá thực tế xã hội thối nát, tố cáo sự bất nhân của giai cấp thống trị. Sống chết mặc bay là bức tranh chân thực về đời sống dân chúng trong cảnh lụt lội do vô trách nhiệm của quan lại.
2. Về Tác phẩm
Tác phẩm thuộc thể loại tự sự, nhấn mạnh vào sự ngắn gọn. Không giống với tiểu thuyết, truyện ngắn tập trung vào khoảnh khắc, chi tiết nổi bật của cuộc sống. Ngôn ngữ tinh tế, sắc bén của tác giả giúp chuyển tải thông điệp sâu sắc về tình cảnh bi thảm của nhân dân khi đối mặt với thiên tai.
Trả lời câu 1 (trang 81 sgk Ngữ Văn 7 Tập 2):
Truyện Sống chết mặc bay được chia thành 3 đoạn, mỗi đoạn tập trung nói về một khía cạnh cụ thể. Từ nguy cơ đê vỡ đến sự thờ ơ của quan lại và cuối cùng là hậu quả thảm khốc khi đê bị vỡ, tất cả được tác giả diễn đạt một cách sinh động và chân thực.
Trả lời câu 2 (trang 81 sgk Ngữ Văn 7 Tập 2):
Phép tương phản được sử dụng một cách tinh tế trong truyện. Sự đối lập giữa bức tranh người dân vất vả, chống chọi với thiên nhiên và hình ảnh viên quan mê bài bạc, vô trách nhiệm làm nổi bật tính cách tiêu cực của quan lại. Sự kết hợp này giúp tác giả tạo ra một hình ảnh sống động về sự tàn nhẫn của quan lại khi đối diện với nghèo đói và đau khổ của nhân dân.
Trả lời câu 3 (trang 82 sgk Ngữ Văn 7 Tập 2):
Phép tăng cấp được sử dụng để làm rõ nét bản chất của sự việc. Từ mức độ mưa tăng, độ cao của dòng sông ngày càng lên, đến nguy cơ vỡ đê và cuối cùng là cảnh đê vỡ thảm khốc, tất cả đều được tăng cường chi tiết để làm nổi bật tình cảnh khẩn cấp và nguy hiểm mà nhân dân phải đối mặt.
Trả lời câu 4 (trang 82 sgk Ngữ Văn 7 Tập 2):
Truyện Sống chết mặc bay không chỉ phản ánh hiện thực đau thương của xã hội mà còn là một lời kêu gọi nhân văn. Tác giả không chỉ tố cáo sự thờ ơ của quan lại mà còn nhấn mạnh giá trị nhân đạo qua việc đồng cảm với đau khổ của người lao động. Bằng cách này, tác phẩm không chỉ là một tác phẩm văn học mà còn là một thông điệp nhân văn sâu sắc.
Luyện tập
Trả lời câu 1 (trang 83 sgk Ngữ Văn 7 Tập 2):
Các hình thức ngôn ngữ được sử dụng đa dạng trong truyện, từ ngôn ngữ tự sự, biểu cảm, người kể chuyện, nhân vật đến ngôn ngữ đối thoại. Sự linh hoạt này giúp tác giả chuyển đổi giữa các phong cách ngôn ngữ một cách linh hoạt để phản ánh đa chiều về cuộc sống và con người.
Trả lời câu 2 (trang 83 sgk Ngữ Văn 7 Tập 2):
Qua ngôn ngữ đối thoại của quan phủ, nhận thức về tính cách của nhân vật trở nên rõ ràng. Tên quan phủ hiện lên với một bức tranh xấu xa, bộc lộ tính cách vô trách nhiệm, tham lam, và tàn nhẫn thông qua ngôn ngữ mà y sử dụng. Ngôn ngữ trực tiếp tác động mạnh mẽ vào việc xây dựng tính cách và thái độ của nhân vật.
Nội dung chính
Với sự sáng tạo và linh hoạt trong ngôn ngữ, tác giả không chỉ chuyển đạt hiệu quả thông điệp về tình cảnh đau thương của nhân dân mà còn tạo ra một bức tranh sống động về tính cách tiêu cực của quan lại. Tác phẩm không chỉ là một tác phẩm văn học mà còn là một tác phẩm nhân văn sâu sắc, góp phần tạo nên giá trị văn hóa đặc sắc trong văn chương Việt Nam.

4. Sự Tích 'Sống Chết Mặc Bay' của Phạm Duy Tốn số 5
KIẾN THỨC QUAN TRỌNG
1.Tác giả:
Phạm Duy Tốn (1883-1924)
Quê quán: làng Phượng Vũ, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
Một trong những nhà văn đầu tiên khám phá thể loại truyện ngắn hiện đại, tác phẩm nổi bật nhất là Sống chết mặc bay.
Những tác phẩm của ông tập trung phản ánh hiện thực xã hội thối nát, tố cáo độc ác và bất nhân của giai cấp thống trị.
2. Tác phẩm:
Sống chết mặc bay thuộc thể loại truyện ngắn, một dạng tự sự mới mẻ ở Việt Nam thời kỳ đầu thế kỷ XX. Truyện ngắn của ông tập trung vào việc chụp lấy một khía cạnh, một chi tiết nổi bật trong đời sống, thường có tính chất tự sự.
3. Nội dung tóm tắt:
Trong đêm mưa gió tầm tã, nguy cơ đê vỡ khiến dân làng lao động không ngừng. Trong khi đó, viên quan phụ mẫu thì mải mê bài bạc, vô trách nhiệm đến mức khiến đê vỡ. Cảnh tượng thảm sát và tàn bạo được mô tả sống động qua cú ù bài của quan, khiến dân chúng không chỗ nương tựa. Sự tương phản giữa cuộc sống khốn khổ của người lao động và thái độ vô trách nhiệm của viên quan được làm nổi bật, tố cáo sự thối nát của xã hội phong kiến lúc bấy giờ.
BÀI TẬP VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI
Câu 1: Trang 81 sgk ngữ văn 7 tập 2
Sự chia làm 3 đoạn trong truyện Sống chết mặc bay tập trung vào việc tạo nên sự tương phản, làm nổi bật những chi tiết quan trọng nhất của câu chuyện. Đoạn 1 tập trung vào nguy cơ đê vỡ và sự chống đỡ của người dân. Đoạn 2 làm nổi bật tính vô trách nhiệm của viên quan phụ mẫu khi mải mê bài bạc trong lúc đê đang gặp nguy hiểm. Đoạn 3 tập trung vào hậu quả thảm khốc khi đê vỡ, làm mất mái nhà, ngập lụt đất đai, khiến người dân gặp nhiều khó khăn.
Câu 2: Trang 83 sgk ngữ văn 7 tập 2
Tính cách của viên quan phụ mẫu qua ngôn ngữ đối thoại được thể hiện rõ qua những hành động và lời nói. Tên quan này không chỉ vô trách nhiệm mà còn thể hiện tính tham lam và thậm chí là tàn bạo. Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tính cách nhân vật được thể hiện qua sự tương phản rõ ràng, làm cho độc giả hiểu rõ hơn về tính cách xấu xa của viên quan.
Câu 3: Trang 82 sgk ngữ văn 7 tập 2
Phép tăng cấp trong việc miêu tả mức độ mưa, nước sông, nguy cơ đê vỡ, và cảnh hộ đê của dân làm nổi bật sự khẩn trương, đau đớn của người lao động. Phép tăng cấp cũng được sử dụng để làm rõ tính tham lam, vô trách nhiệm của viên quan qua các hành động như chơi bài trong lúc đê đang trong tình trạng nguy cấp.
Câu 4: Trang 82 sgk ngữ văn 7 tập 2
Truyện Sống chết mặc bay không chỉ có giá trị hiện thực mà còn chứa đựng giá trị nhân đạo. Tác giả tố cáo sự độc ác và bất nhân của giai cấp thống trị thông qua hình ảnh viên quan phụ mẫu vô trách nhiệm, chỉ biết lo lắng cho niềm vui cá nhân mà không quan tâm đến cuộc sống và tương lai của nhân dân. Nghệ thuật được thể hiện qua ngôn ngữ sắc bén, tương phản, và phép tăng cấp, làm cho tác phẩm trở nên sống động và gây ấn tượng mạnh mẽ.

5. Bài viết về 'Sống chết mặc bay' của tác giả Phạm Duy Tốn số 4
TIỂU SỬ TÁC GIẢ VÀ GIỚI THIỆU TÁC PHẨM
1. Về Tác giả - Phạm Duy Tốn (1883 - 1924)
- Xuất thân từ làng Phượng Vũ, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây (nay thuộc Hà Nội), Phạm Duy Tốn là nhà văn xã hội tiên phong của văn học Việt Nam thế kỷ 20.
- Nổi tiếng với những tác phẩm như Bực mình hay Câu chuyện thương tâm, Sống chết mặc bay!, Con người Sở Khanh, Nước đời lắm nỗi.
- Phạm Duy Tốn tập trung phản ánh hiện thực xã hội, tố cáo bất công và thấu hiểu đau thương của dân chúng.
2. Giới Thiệu Tác Phẩm - 'Sống chết mặc bay!'
- Là truyện ngắn đầu tay, đánh dấu bước đầu của văn học mới Việt Nam, in trên báo Nam Phong tháng 12 năm 1918.
- Tác phẩm lên án gay gắt sự vô trách nhiệm của quan phủ trong cảnh ngập lụt, đồng thời tận dụng nghệ thuật tương phản và tăng cấp để làm nổi bật nhân vật quan phụ mẫu - biểu tượng cho sự lãnh đạm và thối nát của quan tham.
- Cấu trúc gồm 3 phần: Nguy cơ vỡ đê, Hộ đê chơi bài, và Cảnh đê vỡ.
3. Tóm Tắt Nội Dung
Nửa đêm, đê sắp vỡ, người dân hỗn loạn chống chọi với thiên tai. Trong khi đó, quan phụ mẫu vô trách nhiệm, chìm đắm trong bài bạc, dẫn đến cảnh đê vỡ, dân chúng mất trắng.
4. Phân Tích Nghệ Thuật
- Sử dụng phép tương phản để làm rõ tính cách: Dân lao động vất vả, tuyệt vọng; quan phụ mẫu lãnh đạm, thờ ơ.
- Phép tăng cấp thêm chi tiết để làm nổi bật bản chất: Mưa lớn, nước sâu, đê sắp vỡ, và sự hồn nhiên của người dân so với đam mê bài bạc của quan.
- Sự kết hợp linh hoạt giữa ngôn ngữ và hình ảnh nhân vật để phản ánh rõ nét tư tưởng và tính cách của nhân vật.
Ý NGHĨA VÀ PHẨM TRƯỞNG
+ Hiện Thực: Tác phẩm phản ánh thực tế xã hội thối nát, chỉ trích giai cấp thống trị vô trách nhiệm, đặt tình cảnh khốn khổ của dân chúng ra ánh sáng.
+ Nhân Đạo: Thấu hiểu, chia sẻ đau thương của người lao động, làm nổi bật tính nhân văn, lòng đồng cảm với đau khổ của nhân dân.
+ Nghệ Thuật: Sáng tạo trong cách diễn đạt, kết hợp linh hoạt giữa ngôn ngữ và hình ảnh để làm nổi bật tính cách và tư tưởng, tạo nên tác phẩm có giá trị nghệ thuật cao.

6. Bài giảng về 'Sống chết mặc bay' của Phạm Duy Tốn số 6
I. Tác giả, tác phẩm
1. Tác giả
Phạm Duy Tốn - nhà văn xã hội tiên phong của văn học mới Việt Nam thế kỷ 20, từng là thông ngôn tòa Thống sứ Bắc Kỳ. Truyện ngắn 'Sống chết mặc bay' của ông đánh dấu bước ngoặt trong văn học Việt Nam.
2. Tác phẩm
* Thể loại:
'Sống chết mặc bay' thuộc thể loại truyện ngắn, đặc trưng bởi sự tinh tế và súc tích trong mỗi chi tiết. Ông Tốn là một trong những người đầu tiên khai phá thể loại này ở Việt Nam, tạo lập nền móng cho sự phát triển của truyện ngắn trong văn học nước nhà.
* Tóm tắt
Đêm khuya, trời mưa lất phất, sông Nhị Hà dâng cao, đê làng X đe dọa vỡ. Người dân hốt hoảng chống đỡ, trong khi ở một ngôi đình, quan phụ mẫu vẫn cờ bạc thản nhiên. Khi ù ván bài lớn, đê vỡ, cuộc sống trôi nổi, người sống không nhà, người chết không nơi.
II. Hướng dẫn soạn bài
Câu 1:
Văn bản 'Sống chết mặc bay' có 3 đoạn chính:
1. Tình hình đê bị vỡ và sự cố gắng của người dân.
2. Quan phụ mẫu lạnh lùng chơi bài giữa cảnh nguy cơ.
3. Hậu quả của sự thờ ơ, vô trách nhiệm: đê vỡ, cuộc sống thảm khốc.
Câu 2:
Phép tương phản làm nổi bật sự đối lập giữa bản chất của người dân và quan phủ. Người dân đấu tranh, trong khi quan phủ mải mê bài bạc. Sự tương phản này làm nổi bật tính cách vô trách nhiệm, tàn bạo của viên quan.
Câu 3:
Phép tăng cấp giúp làm rõ bản chất sự việc. Mưa tăng, đê đe dọa vỡ ngày càng gần, và quan phủ ngày càng say sưa bài bạc. Sự kết hợp của hai phép nghệ thuật này vạch lên bức tranh thăng trầm, thăng trầm của con người và thiên nhiên.
Câu 4:
* Giá trị hiện thực: Phản ánh sự tàn khốc khi con người lạc quan trước thiên nhiên. Qua đó, tác giả kêu gọi trách nhiệm và nhân đạo trong cuộc sống xã hội.
* Giá trị nhân đạo: Thể hiện lòng bi thương sâu sắc trước khổ cực của người dân và sự vô tâm của quan phủ. Tác giả hy vọng độc giả sẽ suy ngẫm về ý nghĩa của trách nhiệm và sự nhân ái.
* Giá trị nghệ thuật: Tác giả khéo léo kết hợp tương phản và tăng cấp, tạo ra một tác phẩm sâu sắc và gây ấn tượng mạnh mẽ.
Phần luyện tập
Câu 1:Các hình thức trong bảng đều xuất hiện trong 'Sống chết mặc bay'.
Câu 2:Ngôn ngữ của quan phủ tuy đẹp mắt nhưng là dấu hiệu của tính cách xấu xa, tham lam, vô trách nhiệm. Thực tế, nó là biểu hiện của lòng đen tối đang che giấu sau vẻ ngoài lịch lãm và tinh tế của bức tranh xã hội kia.
