1. Bài luận 'Vội vàng' của Xuân Diệu số 1
Câu 1 (trang 23 sgk ngữ văn 11 tập 2):
Bài thơ chia thành 3 phần:
- Phần đầu (13 câu thơ đầu): thể hiện tình yêu cuộc sống một cách chan chứa
- Phần giữa (câu 14 đến câu 29): thể hiện sự nuối tiếc về cuộc sống và thời gian
- Phần cuối (phần còn lại): thúc đẩy sống hết mình, tận hưởng tuổi trẻ và cuộc sống.
Câu 2 (trang 23 sgk ngữ văn 11 tập 2):
Tác giả nhận thức về thời gian tự nhiên, thời gian khách quan không ngừng trôi. Tuy nhiên, quan điểm về thời gian, cảm nhận về thời gian khác nhau theo thời đại và con người
Cách cảm nhận thời gian qua góc nhìn độc đáo của Xuân Diệu chưa nhiều triết lý nhân sinh sâu sắc.
- Thời gian của thi sĩ liên quan đến mùa xuân và tuổi trẻ, đánh bại vào những đợt hồi sinh và nhiệt huyết của cuộc sống
Mối liên kết giữa thời gian và mùa xuân
- Cách nhìn nhận của người xưa về thời gian: chu kỳ lặp lại vô tận, người và thiên nhiên kết nối, tồn tại song song với nhau trong vĩnh cửu
- Quan điểm đối lập của Xuân Diệu, thời gian tuyến tính, không quay lại.
Xuân đến là xuân đi
Xuân còn trẻ nghĩa là xuân sẽ già
- Nhà thơ cảm thấy lo lắng khi vũ trụ không ngừng mở rộng, thời gian vô tận mà cuộc sống con người lại có hạn, tuổi trẻ “chẳng hai lần thắm lại”
- Cách nhìn của nhà thơ về thời gian đầy tiếc nuối, thất lạc, và chia lìa
→ Cách hiểu về thời gian là sự hiểu biết sâu sắc về bản thân cá nhân, sự tồn tại có ý nghĩa của mỗi cá nhân trên đời nên trân trọng, chăm sóc, và tận hưởng từng khoảnh khắc cuộc sống.
Câu 3 (Trang 23 sgk ngữ văn 11 tập 2):
Hình ảnh về thiên nhiên, sự sống phong phú thông qua góc nhìn độc đáo của tác giả
- Sự sống trong thiên nhiên gần gũi, tình cảm. Nhà thơ phát hiện ra vẻ đẹp tuyệt vời của tự nhiên và thêm vào đó tình yêu mãnh liệt, sâu sắc.
+ Đây là tuần tháng đẹp nhất
+ Lúa xanh mướt
+ Những chiếc lá nhẹ nhàng
+ Bài thơ hồng
- Thiên nhiên chia sẻ niềm vui, mất mát “hương thơm của tháng năm đều lan tỏa” → Hình ảnh về thiên nhiên và cuộc sống qua bức tranh của thời gian trôi qua nhanh chóng, không bao giờ trở lại
- Tác giả nhìn nhận thiên nhiên qua lăng kính của tuổi trẻ, tình yêu, cảnh vật đượm màu tình cảm, tràn ngập tinh khôi
- Lấy con người làm tiêu chí đánh giá vẻ đẹp của thiên nhiên: đây là góc nhìn mới, đậm chất Xuân Diệu
- Qua đó, nhà thơ thể hiện quan điểm mới về cuộc sống, tuổi trẻ, hạnh phúc.
+ Đối với Xuân Diệu, thế giới tươi đẹp nhất khi con người ở tuổi trẻ và yêu đời: niềm hạnh phúc lớn nhất là tình yêu, và thời gian quý giá nhất là tuổi trẻ
→ Biết trải nghiệm những điều ý nghĩa cho cuộc sống cá nhân, sống mạnh mẽ, hết mình trong những năm tháng thanh xuân
Câu 4 (trang 23 sgk ngữ văn 11 tập 2):
Đặc điểm của hình ảnh, ngôn từ, và nhịp điệu trong đoạn thơ:
+ Hình ảnh trong đoạn thơ thứ ba gần gũi, quen thuộc, tươi mới, đầy sức sống, với vẻ đẹp quyến rũ, tình cảm nhưng vẫn giữ nguyên tính mới mẻ, đột phá
+ Sử dụng ngôn ngữ gần gũi với đời sống hàng ngày, được nâng cao lên tầng nghệ thuật
+ Cảm xúc chân thành, phong phú, mãnh liệt đã tạo nên những làn sóng từ ngôn từ xen kẽ nhau, hòa quyện theo chiều hướng tăng tiến.
+ Sử dụng nhiều động từ mạnh mẽ, thể hiện sự đam mê mãnh liệt, nồng nàn, cùng với những danh từ mô tả vẻ đẹp của tuổi trẻ; nhiều tính từ miêu tả vẻ tươi trẻ
+ Nhịp điệu thơ nồng nàn, hối hả, đầy cuồng nhiệt.
Luyện tập
Nhận xét của Vũ Ngọc Phan chủ yếu xoay quanh tình yêu đời, tình yêu cuộc sống mãnh liệt trong thơ của Xuân Diệu
- Đó là giọng điệu lẫn lộn. Tình yêu đời đó bắt nguồn từ hai nguồn cảm hứng đặc trưng xuất hiện trong thơ Cách mạng của Xuân Diệu
- Tác giả chỉ rõ mối liên kết chặt chẽ giữa tuổi trẻ và tình yêu, giữa thời gian và cuộc đời con người
- Dù ở tâm trạng nào, thơ của Xuân Diệu luôn thể hiện tâm huyết và niềm yêu đời, yêu người
- Sự hối hả, sự mong chờ sống, mong chờ yêu đương đã là động lực cho nhà thơ

2. Bài luận 'Vội vàng' của Xuân Diệu số 3

3. Bài viết 'Vội vã' của Xuân Diệu số 2
I. Giới thiệu về tác giả và tác phẩm
1. Tác giả
- Xuân Diệu (1916 – 1985) xuất thân từ huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh.
- Là nhà thơ đại diện cho trường phái thơ mới, Xuân Diệu mang đến cho thơ ca đương đại một hơi thở mới, một nguồn cảm xúc đặc sắc, thể hiện quan điểm sống mới mẻ với những đổi mới nghệ thuật sáng tạo. Ông là nhà thơ của tình yêu, của mùa xuân và tuổi trẻ với một giọng thơ sống động, say đắm và yêu đời.
- Xuân Diệu được coi là một trong những bậc thầy sáng tạo mạnh mẽ, có đóng góp to lớn đối với văn hóa nghệ thuật Việt Nam hiện đại. Ông đã được nhà nước trao tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học và nghệ thuật (1996).
- Các tác phẩm tiêu biểu: Thơ thơ (1938), Gửi hương cho gió (1945), Riêng chung (1960)... Ngoài ra, ông còn viết văn xuôi và tiểu luận phê bình, nghiên cứu về văn học.
2. Tác phẩm
- Xuất xứ: Xuất hiện trong tập Thơ thơ.
- Là một trong những bài thơ nổi bật của Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám.
II. Đọc hiểu văn bản
Câu 1 (trang 23 sgk Ngữ Văn 11 Tập 2): Bố cục
Bài thơ được phân thành ba đoạn:
- Đoạn 1 (13 câu đầu): Thể hiện tình yêu cuộc sống đầy chan chứa.
- Đoạn 2 (từ câu 14 đến câu 29): Nghệ thuật lên tiếng về sự ngắn ngủi của kiếp người trước thời gian trôi qua nhanh chóng.
- Đoạn 3 (phần còn lại): Mê đắm trong hối hả, vội vã để trải nghiệm những khoảnh khắc tuổi xuân giữa bản năng sống và thời gian vô tận.
Câu 2 (trang 23 sgk Ngữ Văn 11 Tập 2):
Quan niệm về thời gian của Xuân Diệu là tuyến tính, không có sự lặp lại. Ngược lại với quan điểm trung đại về sự tuần hoàn, ông nhấn mạnh mỗi khoảnh khắc là mất mãi mãi:
Khi xuân tới, có nghĩa là xuân đã đi qua
Xuân non sẽ trở thành xuân già
Thời gian theo ông không tuần hoàn như vũ trụ, mà là mất mát không thể lấy lại:
Khi tuổi trẻ mất đi, tôi cũng mất đi
Lòng tôi rộng lớn nhưng thời gian hẹp
Không dài hạn tuổi trẻ của con người
Nếu tuổi trẻ không thắm lần thứ hai,
Thì thế giới còn có trời đất,
Nhưng tôi sẽ không còn mãi mãi.
Xuân Diệu nhìn nhận thấy thời gian trôi qua nhanh chóng và mỗi khoảnh khắc là mất mát, là sự chia ly:
Con gió xinh xắn thì thầm trong bức tranh lá biếc
Có phải nó đang hối hận vì phải rời đi?
Chú chim hồng hộp bỗng giật mình thức tỉnh,
Có lẽ nó đang lo sợ sự phai nhạt sắp tới?
Nhà thơ với tâm trạng vội vã, cuống quýt trước thời gian do ý thức sâu sắc về bản thân, về sự tồn tại có ý nghĩa của mỗi cá nhân, trân trọng từng khoảnh khắc, từng phút giây của cuộc sống, đặc biệt là những năm tháng thanh xuân.
→ Tư tưởng nhân văn sâu sắc.
Câu 3 (trang 23 sgk Ngữ Văn 11 Tập 2):
Hình ảnh thiên nhiên và sự sống trong bài thơ gần gũi, thân thuộc mà đầy quyến rũ. Xuân Diệu nhìn nhận vẻ đẹp kỳ diệu của thiên nhiên và truyền tải tình yêu đam mê:
Cảnh ong bướm hòa quyện trong thế giới mật ngọt
Bông hoa nở rộ trong sân nội tươi mới
Chiếc lá rơi từ cành giữa không gian phơi phới
Tiếng ca yến phô diễn khúc tình si
Ánh sáng mặt trời mỗi buổi sáng là bàn chân thần thánh
Tháng giêng trở nên ngon lành như cặp môi gần nhau.
Xuân Diệu tạo hình thiên nhiên qua góc nhìn đậm chất tình cảm, tràn ngập tình xuân. Thi sĩ chọn con người làm tiêu chí đẹp, phản ánh thiên nhiên thông qua vẻ đẹp của người phụ nữ:
→ Đây chính là quan điểm mới của Xuân Diệu, thể hiện quan niệm về cuộc sống, về tuổi trẻ, về niềm vui: Thời gian quý giá nhất là tuổi trẻ, và hạnh phúc lớn nhất của tuổi trẻ chính là tình yêu.
Câu 4 (trang 23 sgk Ngữ Văn 11 Tập 2):
* Đặc điểm hình ảnh, ngôn từ, nhịp điệu ở đoạn thơ cuối:
- Hình ảnh quen thuộc nhưng tươi mới, tràn đầy sức sống, quyến rũ.
- Cảm xúc phong phú, đầy năng lượng, Xuân Diệu sử dụng ngôn từ phong phú:
+ Sử dụng nghệ thuật điệp cấu trúc theo kiểu tăng dần: Ta muốn: ôm, riết, say, thâu, cắn.
+ Sử dụng các động từ mạnh, danh từ biểu tượng của vẻ đẹp thanh tân, tính từ chỉ sự tươi mới.
- Nhịp điệu của bài thơ nhanh nhẹn, hối hả, đầy nhiệt huyết.
* Xuân Diệu sáng tạo hình ảnh độc đáo, mới mẻ: Mây tung bay theo gió, cánh bướm đắm chìm trong tình yêu, hình ảnh hôn nhau liên tục, cây cỏ mừng rỡ, mùi thơm ánh sáng, vẻ đẹp xuân hồng... Kết hợp với các động từ mạnh mẽ và tính từ tô điểm cho vẻ đẹp ngọt ngào, say đắm của cuộc sống.
Luyện tập
(trang 23 sgk Ngữ Văn 11 Tập 2): Trong 'Nhà văn hiện đại ....'
- Ở đoạn 1 và đoạn 3, nổi lên tình yêu đời, sự hối hả, cuống quýt để tận hưởng những niềm vui ngọt ngào, sự say đắm của cuộc sống.
- Đoạn 2 tập trung bày tỏ quan điểm độc đáo của nhà thơ: Thế giới trở nên đẹp nhất khi có con người, đặc biệt là tuổi trẻ và tình yêu. Thời gian quý giá nhất là tuổi trẻ, và hạnh phúc lớn nhất của tuổi trẻ là tình yêu.

4. Bài viết 'Nhanh chóng' của Xuân Diệu số 5
Question 1 (page 23 Literature Textbook Grade 11 Volume 2)
Structure: 3 paragraphs:
- Paragraph 1: Profound love for life.
- Paragraph 2: Dilemma before time and life.
- Paragraph 3: Eagerness for life, fervent love, haste.
Question 2 (page 23 Literature Textbook Grade 11 Volume 2)
Xuân Diệu's perception of time is expressed as follows:
- Time is beautiful, sweet (honeymoon week, January as sweet as close lips).
- The most beautiful time is spring and youth (lines 14 → 18). Time is objectively cyclical but human life is limited (lines 18 → 22).
- Xuân Diệu's perception of time is linear, never returning. While medieval poets saw time as cyclical, eternal, for Xuân Diệu every minute is lost forever
- The poet is in a hurry, eager in the face of the swift passage of time because life is too beautiful while human life is short.
- Contrast in art: (coming >< going, young >< old, wide >< narrow)
- The poet passionately loves life.
+ The phrase 'confused' -> Regret for the swift passage of youth
+ Personification, perception through all senses, each moment passing is a loss.
- Compared with the medieval view of time:
+ People of the past saw time as cyclical, a closed circle, so they were calm, serene in the face of the flow of life.
+ Xuân Diệu sees time as linear, so full of regret and anxiety.
Question 3 (page 23 Literature Textbook Grade 11 Volume 2)
The author had profound insights into nature and life.
* The first 4 lines:
- Message: 'I want' combined with 'turn off the sun' and 'tie the wind' -> Desire to seize the rights of creation, to hold on to time.
- 'Sun', 'wind': natural elements, uncontrollable by humans -> Strange, irrational desire.
- Purpose: To keep color from fading, to keep fragrance from flying away.
* Next 9 lines: The poet finds a paradise right on the ground.
- 'Honeymoon week, wildflowers, silk leaves, ...' -> The earthly realm is full of the vitality of spring.
- Message: 'Here… here' -> Creates a flowing rhythm, rich and fresh poetic language.
- 'Bees and butterflies… honeymoon week, wildflowers in the interior green, silk leaves fluttering' -> Intimate and tender images, full of romantic colors.
- 'Yến anh… a silk love song' -> Resonant sound, the magical beauty of nature, the love intoxicatingly.
- Fast poetic rhythm, folding indicates the breath of life, the rhythm of life, heartbeat, panting.
- Comparing natural life to a passionate love, overflowing with happiness.
=> From there, it shows a new perspective on life, youth, and happiness.
+ Life is extremely beautiful and precious, it is the paradise on earth.
+ Youth is the most precious, meaningful, and beautiful time in human life.
+ The greatest, marvelous happiness of human beings is love.
=> Life, youth, love, and happiness are closely linked. In summary, amidst the fragrance of life, youth, and love are the most precious things in human life.
Question 4 (page 23 Literature Textbook Grade 11 Volume 2)
The last paragraph of the poem:
- It is the urging words to live in a hurry, the eagerness of the poet.
- Message 'I want': intense desire to live, longing to be loved
- Enumeration: images of 'clouds, wind, butterflies, mountains, waters, trees, grass ...' feeling about the space of a new vibrant life, full of light and charm.
- Feeling the scent of 'fragrance' of life. Auditory perception feels 'the freshness of the fresh season', 'The kiss', 'bite'
=> The feeling is intense, enthusiastic, and affectionate
- 'I want to hug -> tie -> say -> absorb -> bite': verbs, progressive expression of eagerness, intense love, and bold love of a 'I' poet passionately in love with vibrant life, eager to enjoy every moment of life.
- Unique image: 'O pink spring, I want to bite into you'
=> Art of transforming feelings, imagining spring as a ripe fruit blushing, combined with the verb 'bite' to express the desire to fully enjoy the beauty.
=> Xuân Diệu's urging words.
Practice
Question (page 23 Literature Textbook Grade 11 Volume 2)
The statement by literary researcher Vũ Ngọc Phan is the most general summary of Xuân Diệu's writing and art.
+ Xuân Diệu's poetry brings two new inspirations: love and youth.
+ In every psychological and emotional situation, Xuân Diệu always muses on a passionate love for life: 'Whether happy or sad, Xuân Diệu always soothes youth with a deeply loving voice.'
=> The poem 'Hastily' is also evidence of the above statement.
- The philosophy of living in a hurry that Xuân Diệu expresses in the work:
+ Must hurry to enjoy the happiness and joy that life gives to people. Time unknowingly passes without waiting for anyone ever.
+ Must hurry to appreciate the beauty of life because beauty, like youth, will quickly pass, never to return.
+ Must hurry up, use all senses to feel life, to receive many times the living.
* Xuân Diệu's philosophy of life
- Xuân Diệu has shown a new, positive, deeply humanistic view of life, youth, and happiness.
+ For Xuân Diệu: the most beautiful, fascinating world is because of human beings. They live in youth and love.
+ The most precious time of each person's life is youth, and the greatest happiness of youth is Love.
+ Knowing how to rightfully enjoy what life has given, live vigorously, live to the fullest, especially the years of youth.
- With inspiration about 'youth,' Xuân Diệu is always a youth with a deeply loving voice. Xuân Diệu looked at nature through the lens of Love, through the eyes of youth -> the landscape is tinted with tenderness, full of spring emotions.
+ Paragraph 1 and paragraph 3 both soothe youth with a deeply loving voice. Xuân Diệu looks at nature through the lens of Love, through the eyes of youth -> the landscape is tinted with tenderness, full of spring emotions.
+ Paragraph 2 is the poet's sadness when he has to stand and watch time pass, and youth also goes away. It is the longing to dedicate to life, to the author.
Main content
Hastily is an urging word to live intensely, live to the fullest, appreciate every second, every minute of one's life, especially the young years of a life-loving poet, eager for life.

5. Bài giảng về 'Vội vàng' của Xuân Diệu số 4
A. HIỂU BIẾT CHÍNH XÁC
1. Tác giả:
Xuân Diệu ( 1916 – 1985), tên thật là Ngô Xuân Diệu, bút danh khác là Trảo Nha.
Quê cha ở Hà Tĩnh, quê mẹ ở Bình Định, lớn lên ở Quy Nhơn. Xuân Diệu xa lánh gia đình từ nhỏ và du hành ở nhiều nơi.
Sự nghiệp văn học:
Trước cách mạng, Xuân Diệu là một nhà thơ mới “mới nhất trong các nhà thơ mới” (Hoài Thanh). Sau cách mạng, Xuân Diệu nhanh chóng hoà nhập, gắn bó với đất nước, nhân dân và nền văn hóa dân tộc.
Xuân Diệu để lại một dấu ấn lớn trong nghệ thuật văn hóa. Ông là một nhà văn sáng tạo, tràn đầy năng lượng và kiên trì.
Xuân Diệu được biết đến như 'ông Hoàng thơ tình' của Việt Nam và là một trong những nhà thơ lớn nhất trong lịch sử văn học nước ta.
Xuân Diệu từng là thành viên Ban chấp hành Hội nhà văn Việt Nam các khoá I, II, III, là Viện sĩ Viện Hàn lâm nghệ thuật Cộng hoà dân chủ Đức.
Xuân Diệu được nhà nước trao tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật (1996)
2. Tóm tắt tác phẩm:
'Vội vàng' được chọn lọc từ tập Thơ thơ xuất bản năm 1938 của Xuân Diệu, là một tác phẩm nổi bật thể hiện phong cách thơ độc đáo của ông.
Bài thơ thể hiện lòng khao khát sống mạnh mẽ, sống trọn vẹn và triết lý về thời gian, về tuổi trẻ và hạnh phúc của Xuân Diệu. Tác phẩm là một lời thúc giục cho thanh niên hãy trải nghiệm hết mình vì thời gian trôi nhanh, sống toàn vẹn để không hối tiếc với tuổi trẻ.
B. PHÂN TÍCH VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI
Câu 1: Trang 23 sgk ngữ văn lớp 11 tập 2
Bài thơ có thể chia thành mấy đoạn? Nêu ý chính của từng đoạn.
Bài làm:
Bài thơ có thể phân thành 3 đoạn:
Đoạn 1 (13 câu đầu): thể hiện tình yêu sâu sắc đối với cuộc sống.
Đoạn 2 (câu 14 - 29): tâm trạng lo sợ của tác giả trước sự hạn chế của cuộc sống.
Đoạn 3 (phần còn lại): lời kêu gọi hối hả, cuồng nhiệt đối với cuộc sống.
Câu 2: Trang 23 sgk ngữ văn 11
Xuân Diệu nhận thức về thời gian như thế nào? Tại sao nhà thơ có tâm trạng vội vã, hối hả trước sự thay đổi nhanh chóng của thời gian?
Bài làm:
Nhận thức về thời gian của Xuân Diệu được thể hiện trong 11 câu thơ (câu 14 - 24) mang ý nghĩa triết học sâu sắc về cuộc sống. Nhà thơ cảm nhận thời gian như một khía cạnh của mùa xuân và tuổi trẻ, hiểu rằng đó là khoảng thời gian đẹp nhất và quan trọng nhất trong cuộc đời con người. Tâm trạng vội vàng, cuống quýt của tác giả là do ông muốn tận hưởng hết mình tuổi trẻ, hiểu rõ rằng thời gian trôi đi nhanh chóng và không bao giờ quay lại. Tác giả sử dụng từ ngữ và hình ảnh mùa xuân để thể hiện sự tươi mới, trẻ trung của thời gian.
Câu 3: Trang 23 sgk ngữ văn lớp 11 tập 2
Hình ảnh thiên nhiên, cuộc sống hàng ngày được tác giả cảm nhận và mô tả như thế nào? Nêu rõ những điểm mới trong quan niệm của Xuân Diệu về cuộc sống, tuổi trẻ và hạnh phúc.
Bài làm:
Xuân Diệu cho rằng hạnh phúc không nằm ở xa (hoặc ở một cõi khác) mà chính là hạnh phúc ở xung quanh ta, là sự sống quen thuộc của cuộc sống hàng ngày. Hạnh phúc có thể tìm thấy trong vẻ đẹp thiên nhiên gần gũi, trong hương thơm của hoa lá, trong bản hòa nhạc của ong bướm, trong tiếng hát của chim chóc. Do đó, cần giữ lấy hạnh phúc, giữ lại những vẻ đẹp của cuộc sống bằng cách có những ý tưởng tươi mới:
'Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi.'
Trong đoạn thơ này, quan niệm của tác giả về cuộc sống, tuổi trẻ và hạnh phúc có nhiều điểm mới: tác giả sống hết mình để trải nghiệm hạnh phúc của tuổi trẻ, của mùa xuân, và biết trân trọng từng khoảnh khắc của cuộc đời.
Câu 4: Trang 23 sgk ngữ văn 11 tập 2
Hãy nhận xét về đặc điểm của hình ảnh, ngôn từ, nhịp điệu trong đoạn thơ cuối cùng. Tác giả đã sáng tạo được hình ảnh nào mà bạn cho là mới mẻ, độc đáo nhất?
Bài làm:
Trong đoạn thơ cuối cùng, Xuân Diệu mô tả sự trở lại của mùa xuân với vẻ đẹp của tuổi trẻ. Hình ảnh mùa xuân trở lại được mô tả đầy ấn tượng để thể hiện sự hứng thú, sự cuồng nhiệt của tác giả. Ngôn từ sử dụng rất phong phú và sống động, từ những hành động như ôm, riết, say, thâu đến những trạng thái như chếnh choáng, đã đầy, no nê, cắn, tất cả đều tạo ra bức tranh hùng vĩ và cuồng nhiệt về tuổi trẻ, về mùa xuân. Sự sáng tạo của tác giả nằm ở cách ông sử dụng động từ, từ ngữ và nhịp điệu để tạo nên một bức tranh tươi trẻ, tràn đầy năng lượng và sức sống.
LUYỆN TẬP
Trong 'Nhà văn hiện đại', nhà phê bình Vũ Ngọc Phan đã viết: 'Với nguồn cảm hứng mới: yêu đương và tuổi xuân, dù lúc vui hay lúc buồn, Xuân Diệu cũng du niên niên bằng giọng yêu đời thấm thiết'.
Phân tích bài thơ 'Vội vàng' để làm sáng tỏ nhận định trên.
Bài làm:
Phát ngôn của Vũ Ngọc Phan là một tổng quan về Xuân Diệu và thơ của ông. Đối với nhận định này, ta có thể làm sáng tỏ như sau:
Thơ của Xuân Diệu mang đặc điểm nguồn cảm hứng mới từ yêu đương và tuổi xuân. Dù đối mặt với niềm vui hay nỗi buồn, Xuân Diệu vẫn truyền đạt bằng giọng yêu đời chân thực và sâu sắc. Phong cách của ông luôn thấm đẫm tình cảm và năng động, làm cho độc giả cảm nhận được vẻ đẹp và hương vị đặc trưng của thơ của Xuân Diệu. Điều này đã giúp ông trở thành một trong những nhà thơ nổi tiếng và được yêu thích nhất trong văn học Việt Nam.
6. Tổng quan về bài thơ 'Vội vàng' của Xuân Diệu
I. Nguyên tác về Nhà văn Tố Hữu
- Tố Hữu (1920-2002), tên khai sinh là Nguyễn Kim Thành
- Nổi tiếng với tư cách là một trong những nhà văn lớn của Việt Nam thế kỷ XX
- Tham gia Cách mạng từ năm 1936, có công đóng góp lớn trong nghệ thuật văn hóa cách mạng
- Tác phẩm nổi bật:
+ Thơ: Một số tập thơ nổi tiếng như 'Cánh buồm xanh', 'Hồn vàng lửa', 'Tình quê',...
+ Văn xuôi: Tiểu thuyết 'Không gia đình', 'Nhà giáo đất Việt'
+ Tác phẩm nghệ thuật cách mạng: 'Hòn Đá Phải Lòi Ra', 'Dế mèn phiêu lưu ký'
- Phong cách sáng tạo:
+ Thể hiện lòng yêu nước, lòng yêu nhân dân và lòng yêu chiến sỹ qua từng dòng chữ, từng câu thơ
+ Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ, chân thành, giàu tình cảm và tính nhân văn
+ Tác phẩm đi sâu vào tâm hồn, góp phần tạo nên những tác phẩm văn học có giá trị lâu dài
- Vị trí:
+ Là một trong những người sáng lập, làm chủ tịch Hội Nhà văn Việt Nam
+ Được tôn vinh bằng nhiều danh hiệu cao quý của đất nước và quốc tế
II. Tác phẩm 'Dế Mèn Phiêu Lưu Ký' (Tố Hữu)
1. Tác phẩm nổi bật của văn học nước ta
- 'Dế Mèn Phiêu Lưu Ký' là một trong những tác phẩm xuất sắc, góp phần làm phong phú văn hóa nghệ thuật cách mạng Việt Nam
2. Nội dung
- Kể về cuộc phiêu lưu khám phá thế giới của Dế Mèn cùng các bạn đồng hành
- Tác giả thông qua câu chuyện của Dế Mèn đã đề cập đến những vấn đề như tình bạn, lòng dũng cảm, sự hợp tác và tình yêu quê hương
3. Giá trị nghệ thuật
- Sử dụng kỹ thuật viết châm biếm hài hước, giúp tác phẩm thu hút độc giả
- Tạo nên thế giới huyền bí, kỳ ảo nhưng vẫn chứa đựng những giáo lý sâu sắc
III. Trả lời câu hỏi
Câu 1:
Tại sao 'Dế Mèn Phiêu Lưu Ký' được coi là tác phẩm nổi bật của văn học nước ta?
- 'Dế Mèn Phiêu Lưu Ký' không chỉ là một tác phẩm giả tưởng, mà còn là gương mặt văn hóa cách mạng nổi bật của Việt Nam
- Tác giả Tố Hữu đã sáng tạo ra một thế giới động vật hài hước, nhưng thông qua đó, ông đã truyền đạt những giáo lý về tình bạn, lòng dũng cảm và tình yêu quê hương một cách sâu sắc
Câu 2:
Tại sao 'Dế Mèn Phiêu Lưu Ký' lại thu hút độc giả?
- Tác phẩm sử dụng kỹ thuật viết châm biếm hài hước, làm cho độc giả không chỉ cười thú vị mà còn suy ngẫm về những giá trị cuộc sống
- Thế giới huyền bí, kỳ ảo của Dế Mèn mang đến sự mới mẻ, kích thích sự tò mò của độc giả
Câu 3:
Tác giả sử dụng ngôn ngữ như thế nào để truyển đạt những giáo lý sâu sắc trong 'Dế Mèn Phiêu Lưu Ký'?
- Tố Hữu sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ, giàu tình cảm và tính nhân văn trong tác phẩm
- Thông qua câu chuyện hài hước, ông truyền đạt những giáo lý về tình bạn, lòng dũng cảm và tình yêu quê hương một cách gần gũi và dễ hiểu
Câu 4:
Nêu những đặc điểm nổi bật của 'Dế Mèn Phiêu Lưu Ký'?
- Tác phẩm sử dụng kỹ thuật viết châm biếm hài hước, tạo nên thế giới động vật huyền bí nhưng vẫn chứa đựng những giáo lý sâu sắc về cuộc sống
- 'Dế Mèn Phiêu Lưu Ký' là gương mặt văn hóa cách mạng nổi bật của văn học Việt Nam
Luyện tập:
Câu nói của nhà văn Tố Hữu đã thực sự phản ánh tâm huyết của ông với nghệ thuật sáng tác và tình yêu quê hương:
'Tôi viết văn không chỉ để nói về nghệ thuật mà còn để nói về tâm huyết, nói về đất nước, nói về nhân dân, nói về mình, vì tôi luôn luôn đặt bản thân mình vào nhân dạng những kẻ yếu đuối, thấp kém và tôi chẳng thèm giấu diếm điều đó.'
Điều này chứng tỏ tác giả không chỉ là nhà văn tài năng mà còn là người nghệ sĩ mang trách nhiệm với xã hội và quê hương.
