1. Bài văn phân tích bài 'Ba cống hiến vĩ đại của Các Mác' số 1
Các Mác và Ph. Ăng ghen là những nhân vật lịch sử vô cùng quan trọng, để lại dấu ấn sâu sắc trong tư tưởng nhân loại. Bài văn này của Ph.Ăng-ghen là một biểu tượng cho tình cảm trân trọng và kính ngưỡng của ông dành cho Các Mác. Nhìn nhận về ba cống hiến vĩ đại của Mác, Ăng-ghen đan xen giữa sự xót thương và lòng tôn kính.
Bài điếu văn được viết vào thời điểm Các Mác qua đời, là sự tỏ lòng biết ơn và tưởng nhớ đối với nhà tư tưởng lỗi lạc. Câu chuyện về buổi gặp cuối cùng giữa Ăng-ghen và Các Mác, những phút giây quý báu trước sự ra đi của vị lãnh tụ lớn, tất cả được thể hiện một cách chân thực và cảm động.
Ăng-ghen mô tả không gian cuộc gặp, chiếc ghế bành nơi Các Mác trôi dạt vào giấc ngủ cuối cùng, tình cảm nhẹ nhàng và thanh thản trong khoảnh khắc chia tay. Các cống hiến của Mác về lịch sử, kinh tế, và tư tưởng cách mạng được nhấn mạnh qua từng dòng văn của Ăng-ghen.
Thấu hiểu sâu sắc, Ăng-ghen so sánh Các Mác với Đac-uyn, đặt ông vào vị trí 'nhà tư tưởng vĩ đại nhất trong các nhà tư tưởng'. Bài văn không chỉ là sự tưởng nhớ, mà còn là lời tuyên dương tinh thần cách mạng, khẳng định vị thế vĩ đại của Mác trong lịch sử nhân loại.
Cuối cùng, Ăng-ghen kết luận với niềm tin rằng tên tuổi và sự nghiệp của Các Mác sẽ sống mãi mãi, để lại niềm tiếc thương không chỉ trong tâm hồn của ông, mà còn trong hàng triệu trái tim người hâm mộ tư tưởng cách mạng.

2. Bài phân tích 'Ba cống hiến vĩ đại của Các Mác' số 3
Là triết gia, nhà cách mạng và nhà văn xuất sắc, Ăng-ghen để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử tư tưởng nhân loại. Bài phát biểu của ông về ba cống hiến của Các Mác không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật văn chương xuất sắc mà còn là một tuyên ngôn sâu sắc về tầm quan trọng của nhà tư tưởng lỗi lạc này.
Ngay từ đầu, Ăng-ghen tạo điểm nhấn mạnh với độc giả với câu mở xổ sối cuốn: 'Chiều ngày 14 tháng ba, vào lúc ba giờ kém mười lăm phút, nhà tư tưởng vĩ đại nhất trong số những nhà tư tưởng hiện đại đã ngừng suy nghĩ'. Câu văn này không chỉ thông báo về sự ra đi của Các Mác mà còn làm tăng thêm sự trang trọng và kính trọng đối với nhân vật vĩ đại này.
Ăng-ghen kết hợp lý luận và cảm xúc một cách tinh tế, bày tỏ lòng tôn kính và biết ơn đối với những đóng góp to lớn của Các Mác. Bài văn chứa đựng những cảm xúc chân thành và sâu sắc về sự mất mát, đồng thời tôn vinh những thành tựu lớn lao của nhà tư tưởng vĩ đại.
Qua từng đoạn văn, Ăng-ghen đi sâu vào ba cống hiến của Các Mác. Từ việc tìm ra quy luật phát triển lịch sử đến phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa và cuối cùng là sự kết hợp tài năng khoa học với tư tưởng cách mạng, mỗi cống hiến đều được phân tích một cách sắc sảo.
Bài văn không chỉ là một kỷ niệm, mà còn là một lời tuyên dương cho tầm quan trọng và tác động sâu rộng của Các Mác đối với thế giới. Ăng-ghen không chỉ là người phát ngôn mà còn là người truyền đạt những cảm xúc, niềm tin và lòng kính trọng của hàng triệu người đối với nhà tư tưởng lỗi lạc.

3. Bài phân tích 'Ba cống hiến vĩ đại của Các Mác' số 2
Phri-đrích Ăng-ghen (1820 – 1895), nhà triết học nổi tiếng của Đức và là hoạt động cách mạng hàng đầu của phong trào công nhân, đồng thời là người bạn thân thiết của Các Mác. Ông đã góp phần quan trọng vào học thuyết về chủ nghĩa cộng sản khoa học, mở ra kỷ nguyên mới của xã hội chủ nghĩa.
Bài diễn thuyết lớn của Ăng-ghen là bài điếu văn trước mộ Các Mác, ngày 14 – 3 -1895. Đây có thể coi là bản tổng kết cuộc đời và công trình lớn lao của lãnh tụ kiệt xuất Các Mác. Bài điếu văn của Ăng-ghen là sự đánh giá của một vĩ nhân đối với một vĩ nhân.
Chia thành bảy đoạn, bài văn mở đầu với thời gian và không gian của việc Các Mác ra đi. Các đoạn tiếp theo tập trung vào tổng kết ba cống hiến vĩ đại của Các Mác đối với giai cấp vô sản toàn cầu. Phần kết luận khẳng định giá trị tổng quát của công hiến của Các Mác là dẫn dắt mọi người đến một mục tiêu phục vụ cộng đồng nhân loại.
Ngay từ đầu, Ăng-ghen làm nổi bật thời khắc Các Mác ra đi và diễn đạt tình cảm tiếc thương. Ông đánh giá cao ba cống hiến vĩ đại của Các Mác. Cống hiến thứ nhất là việc Các Mác phát hiện ra quy luật phát triển của xã hội loài người, đặt ra mối quan hệ giữa hạ tầng cơ sở và thượng tầng kiến trúc. Cống hiến thứ hai là phát hiện giá trị thặng dư trong sản xuất tư bản chủ nghĩa.
Cống hiến thứ ba, theo Ăng-ghen, là Các Mác không chỉ là nhà khoa học mà còn là người cách mạng. Ông tham gia đấu tranh lật đổ xã hội tư sản và ông đã chứng minh rằng khoa học và cách mạng có mối liên hệ biện chứng. Cuối cùng, Ăng-ghen vẫn tôn kính và tiếc thương Các Mác, một nhà cách mạng đích thực, người đã đứng về phía tiến bộ của nhân loại, bảo vệ quyền lợi của giai cấp lao động và mang lại niềm tin vào một xã hội công bằng hơn.

4. Phân Tích Bài 'Ba Cống Hiến Vĩ Đại của Các Mác' Số 5
Các Mác và Ăng-ghen là hai nhà triết học, nhà lí luận nổi tiếng toàn cầu. Không chỉ là một nhà cách mạng, Ăng-ghen còn chú ý đến lĩnh vực văn hóa nghệ thuật với nhiều quan điểm sâu sắc và sáng tạo nhiều tác phẩm về triết học, kinh tế, lịch sử, chính trị,... Đặc biệt, giữa Các Mác và Ăng-ghen tồn tại một tình bạn sâu sắc và bền vững. Trước sự ra đi vĩnh viễn của Các Mác vào tháng 3 năm 1883, Ăng-ghen đã sáng tác tác phẩm 'Ba Cống Hiến Vĩ Đại của Các Mác'. Tác phẩm như một tổng kết về cuộc sống và những đóng góp lớn lao của Các Mác.
Mở đầu bài viết 'Ba Cống Hiến Vĩ Đại của Các Mác', Ăng-ghen thông báo về sự ra đi vĩnh viễn của Các Mác và thể hiện tình cảm, lòng thương tiếc của mình. Tác giả cung cấp thông tin chi tiết về thời gian và không gian Các Mác ra đi, đó là 'chiều ngày 14 tháng 3, vào khoảnh khắc ba giờ mười lăm phút' 'trên chiếc bàn'. Không chỉ mô tả chi tiết về thời gian và không gian, sự ra đi của Các Mác còn được Ăng-ghen miêu tả bằng ngôn ngữ sinh động 'ngừng nghĩ', 'ngủ thiếp đi' - 'giấc ngủ vĩ đại'.
Đây là cách diễn đạt giảm nhẹ, tránh nhẹ nhàng để giảm bớt đau đớn, tổn thương trước cái chết vĩnh viễn của Các Mác, đồng thời thể hiện rằng đó là một sự ra đi, là sự mất mát của một nhà lãnh đạo vĩ đại. Hơn nữa, ở phần đầu, tác giả nêu rõ hậu quả của sự ra đi của Các Mác. Sự ra đi đó là một mất mát lớn lao, không gì so sánh được đối với giai cấp vô sản, với khoa học lịch sử và đó là 'khoảnh khắc trống rỗng' đối với nhân loại. Thông báo về sự ra đi của Các Mác, tác giả không giấu được nỗi đau buồn trước cái trống rỗng đó và đồng thời đã thể hiện vị thế, đóng góp lớn lao của Các Mác đối với nhân loại.
Đặc biệt, trong bài viết, Ăng-ghen tập trung làm nổi bật ba cống hiến vĩ đại trong cuộc đời Các Mác. Đầu tiên, cống hiến quan trọng nhất của Các Mác được Ăng-ghen nhấn mạnh đó là 'phát hiện ra quy luật phát triển của lịch sử loài người'. Để làm sáng tỏ cống hiến này, tác giả so sánh với Đác-uyn - một nhà khoa học cùng thời với Các Mác - người đã 'khám phá ra quy luật phát triển của thế giới hữu cơ'. Với cống hiến này, Các Mác đã giúp con người nhận ra rằng, cơ sở hạ tầng - 'điều cần thiết để sống', bao gồm thức ăn, quần áo và chỗ ở - là cơ sở để xây dựng kiến trúc thượng tầng - 'chính trị, khoa học, nghệ thuật, tôn giáo,...'. Đây là một quan điểm độc đáo của Các Mác, khác biệt so với quan điểm truyền thống của các nhà khoa học.
Thêm vào đó, phát hiện giá trị thặng dư - quy luật vận động riêng của phương pháp sản xuất tư bản chủ nghĩa và xã hội tư sản. Với quan điểm này, Các Mác đã mang đến một cái nhìn mới mẻ mà trước đây chưa ai khám phá. Và cống hiến vĩ đại cuối cùng của Các Mác, mà tác giả nhắc đến trong bài viết, là việc áp dụng khoa học vào thực tế, chuyển lí thuyết thành hành động trong thực tế vì 'Khoa học đối với Mác là một động lực lịch sử, một sức mạnh cách mạng', ông sẽ thực sự cảm thấy vui sướng khi 'những khám phá ấy nhanh chóng tác động cách mạng đến công nghiệp, đến sự phát triển của lịch sử nói chung,...'. Đây có thể coi là cống hiến lớn nhất, vĩ đại nhất của Các Mác trong cuộc đời ông. Như vậy, thông qua nghệ thuật so sánh đẳng cấp và cách diễn đạt sinh động, Ăng-ghen đã làm nổi bật những cống hiến vĩ đại, quy mô lớn của Các Mác đối với lịch sử nhân loại.
Không chỉ nêu rõ những cống hiến vĩ đại của Các Mác, phần kết bài cũng một lần nữa đánh giá cao những đóng góp đó. Với một đoạn văn dài, tác giả tái hiện nỗi đau mất mát của hàng triệu người, từ những đồng minh cách mạng đến những công nhân trên khắp thế giới đều 'kính trọng, yêu quý và chia buồn cho ông'. Ăng-ghen cũng khẳng định rằng Các Mác - 'ông có thể có nhiều kẻ địch nhưng không chắc đã có một kẻ thù riêng nào cả'. Điều này một lần nữa tôn vinh những cống hiến vĩ đại của Các Mác và xác nhận rằng ông chính là một tư tưởng vĩ đại của nhân loại.
Tổng cộng, với lập luận chặt chẽ, nghệ thuật so sánh tầng lớp và cách diễn đạt sinh động, 'Ba Cống Hiến Vĩ Đại của Các Mác' đã tổng kết lại cuộc sống cùng với những đóng góp to lớn của ông cho lịch sử nhân loại. Đồng thời, bài viết giúp chúng ta cảm nhận được nỗi đau, buồn bã, tiếc nuối của Ăng-ghen cũng như của nhân dân trên toàn thế giới trước sự mất mát của Các Mác.

5. Phân Tích Bài 'Ba Cống Hiến Vĩ Đại của Các Mác' Số 4
Phri-đrích Ăng-ghen (1820 - 1895) – nhà triết học Đức, đồng hành chặt chẽ của Mác, và lãnh tụ cách mạng uy tín trong phong trào công nhân toàn cầu và Quốc tế cộng sản. Di sản triết học của ông góp phần quan trọng vào lý luận Mác. Bài viết “Ba cống hiến vĩ đại của Các Mác” là bài diễu văn của Ăng-ghen trước mộ Mác, đánh giá cao những đóng góp lớn lao của Mác và bày tỏ lòng tiếc thương của cộng sản trước mất mát không thể bù đắp này.
Các Mác (1818 - 1883) – triết học, chính trị gia lớn của Đức gốc Do Thái, là người lãnh đạo thiên tài của giai cấp công nhân và nhân dân lao động toàn cầu. Hoạt động cách mạng và triết học của ông diễn ra trong bối cảnh chủ nghĩa tư bản phát triển, với giai cấp vô sản công nghiệp và những phong trào chống chế độ tư bản. Học thuyết cộng sản khoa học của Mác mở ra kỷ nguyên xã hội chủ nghĩa và cộng sản chủ nghĩa. Ông đã đặt nền móng cho cuộc chiến của giai cấp công nhân chống lại thống trị tư sản.
Nhưng đau buồn khi “Chiều ngày 14 tháng ba, vào lúc ba giờ kém mười lăm phút”, nhà tư tưởng hiện đại của nhân loại đã “ngừng suy nghĩ”. Sử dụng từ ngữ tinh tế, nhẹ nhàng, Ăng-ghen mô tả sự bất ngờ, sốc trong im lặng, khi tất cả nhìn thấy ông “nằm thiếp đi một cách thanh thản trên chiếc ghế bành – như giấc ngủ nghìn thu”. Hình ảnh “giấc ngủ nghìn thu” ám chỉ Các Mác đã mãi mãi ra đi, vĩnh viễn rời khỏi thế giới này. Điều này là cách diễn đạt cảm xúc tiếc nuối, thương cảm và xót xa với một con người vĩ đại.
“Việc mất đi người đó là một tổn thất không lường trước được”, tác giả tôn vinh tài năng của Các Mác, người không thể thay thế với những đóng góp lớn lao đối với khoa học lịch sử và giai cấp vô sản. Mọi người sẽ cảm thấy trống trải với cái chết đột ngột của “bậc vĩ nhân” này. Điều này thể hiện tình cảm của Ăng-ghen với người bạn thân thiết Các Mác.
Trong buổi tang đau buồn, Ăng-ghen đọc điếu văn ca ngợi những đóng góp quý giá của Các Mác, sắp xếp chúng một cách có tổ chức. Đầu tiên, “Mác đã tìm ra quy luật phát triển của lịch sử loài người”, với quan điểm cơ bản là cơ sở hạ tầng quyết định kiến trúc thượng tầng, vật chất quyết định ý thức. Tồn tại xã hội định hình ý thức xã hội. Ăng-ghen so sánh với Đác-uyn, tìm ra quy luật phát triển của thế giới hữu cơ. Điều này là một cách so sánh ấn tượng, đánh giá tầm cỡ của đóng góp của Mác.
Thành tự thứ hai: “Mác cũng tìm ra quy luật vận động riêng của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa và của xã hội tư sản do phương thức này tạo ra”. Ông đã phát hiện quy luật giá trị thặng dư, lao động sống tạo thêm giá trị sức lao động, là lao động không công của người công nhân làm thuê. Mác đã mang lại ánh sáng mới, khám phá những thắc mắc của những nhà khoa học, những nhà phê bình xã hội chủ nghĩa. Đây là quy luật quan trọng để xây dựng một xã hội công bằng.
Cống hiến cuối cùng được nhấn mạnh là việc Mác kết hợp giữa lí luận và thực tiễn. Khoa học là động lực lịch sử, cách mạng. Mác đã mang lại niềm vui khi phát kiến của ông tác động mạnh mẽ đến công nghiệp, sự phát triển lịch sử. Mác tham gia vào việc lật đổ xã hội tư sản, thách thức các thiết chế nhà nước, tham gia vào hành trình giải phóng giai cấp vô sản hiện đại. Đây là một cuộc chiến tự nhiên, đầy miệt mài, kiên trì và nhiệt huyết.
Tất cả những đóng góp của Mác đã đi vào lịch sử nhân loại, để lại dấu ấn sâu sắc trong tâm hồn mọi người. Ông đã sống chân chính, đúng đắn. Khi bậc vĩ nhân này mất, mọi người tôn kính, yêu mến và khóc thương ông. Cảm nhận tài năng của ông được công nhận rộng rãi dù có những kẻ thù địch. “Chính phủ, cả chuyên chế và cộng hòa đều trục xuất ông, tư sản và dân chủ cực đoan đều vu khống và nguyền rủa ông”. Nhưng ông sống chân chính và đúng đắn. Tên tuổi và sự nghiệp của ông sẽ sống mãi!
Các Mác là thầy giáo vĩ đại không chỉ của cách mạng Việt Nam mà là của toàn bộ giai cấp vô sản và nhân loại tiến bộ. Trong bối cảnh thế giới hiện đại có nhiều biến đổi, con đường của từng dân tộc cũng như nhân loại có nhiều khác biệt, nhưng con đường mà Các Mác đã mở ra vẫn là chân lý của loài người. Tư tưởng và lý luận của ông là một kho tàng vô giá, cần được khám phá, hiểu biết, áp dụng và phát triển.
Melalui argumen yang kencang, dengan perbandingan yang mengesankan, Ăng-ghen telah membantu kita memahami secara mendalam kontribusi besar dari Mác terhadap masyarakat manusia. Sementara itu, itu adalah penghargaan, kehormatan, dan pujian untuknya.

6. Bài phân tích 'Ba đóng góp lớn của Các Mác' số 6
Bài phát biểu của Phri-đrích Ăng-ghen trước mộ Các Mác, mang tựa đề 'Ba đóng góp lớn của Mắc', là một bức tranh chân thật về sự tiếc thương và đánh giá sâu sắc về cuộc đời của nhà triết học vĩ đại. Người mất không chỉ là một vĩ nhân mà còn là một người bạn đồng hành chặt chẽ. Do đó, nỗi đau và sự tiếc thương của Ăng-ghen trở nên không lường trước được. Ông nhấn mạnh tính bất tử của những đóng góp lớn trong sự phát triển tư tưởng nhân loại của Các Mác.
Các Mác (1818 - 1883) là nhà triết học và nhà lý luận chính trị xuất sắc người Đức, là lãnh tụ thiên tài của giai cấp công nhân và nhân dân lao động trên khắp thế giới. Phri-đrích Ăng-ghen (1820 - 1895) là nhà triết học Đức, người bạn thân thiết của Các Mác và là một trong những nhà cách mạng nổi tiếng trong phong trào công nhân toàn cầu và Quốc tế cộng sản. Cả hai đã hoạt động trong bối cảnh thời kỳ chủ nghĩa tư bản bùng nổ, với sự phát triển của giai cấp vô sản công nghiệp và những phong trào chống lại chế độ tư bản. Đó là thời kỳ đau thương của giai cấp vô sản, và sự hiện diện của Mác và Ăng-ghen trở nên cực kỳ quan trọng.
Trong ngữ cảnh đó, việc thức tỉnh ý thức cho giai cấp vô sản trở nên cần thiết. Bảo vệ quyền lợi của người lao động trở thành một yêu cầu khẩn cấp. Mác đã đóng góp quan trọng thông qua cả hoạt động lý luận và thực tế. Bài phát biểu của Ăng-ghen tập trung vào ý nghĩa vô song của cuộc sống, ý nghĩa của Các Mác và tính bất tử của những đóng góp sáng tạo mà ông đã góp phần vào sự tiến bộ của nhân loại, cụ thể là giai cấp vô sản.
Đầu bài phát biểu là biểu hiện của tình cảm quý trọng và tiếc thương của Ăng-ghen đối với Mác. Tình cảm này được thể hiện qua cách mô tả cái chết của Mác. Cái chết bình thản, nhẹ nhàng như giấc ngủ không đau đớn, nhưng lại gây ra nỗi xót xa, đau đớn và sự mất mát lớn cho những người ở lại. Cách thể hiện tình cảm của Ăng-ghen trong những giây cuối cùng của cuộc đời Mác là cách thể hiện tình cảm của một vĩ nhân đối với một vĩ nhân. Lời thông báo đơn giản nhưng chứa đựng ý nghĩa lớn. Thời gian và không gian có vẻ bình thường, nhưng trong bình thường ấy là sự ra đi của một vĩ nhân. Do đó, nó không còn là bình thường nữa.
Nó trở thành một thời khắc lịch sử vì thời khắc đó là lúc loài người phải đối mặt với một sự mất mát lớn. Một con người ra đi trong bình thản, nhưng lại là người của một lĩnh vực đặc biệt - 'nhà tư tưởng'. Không phải một nhà tư tưởng bình thường, mà là 'nhà tư tưởng vĩ đại nhất trong những nhà tư tưởng hiện đại'. 'Hiện đại' ở đây có thể hiểu là tính cách mạng, tính mới mẻ và sáng tạo của tư tưởng Mác. 'Hiện đại' là sự vượt trội về tính chất và phẩm chất so với thời đại. Trong giới thiệu đó, Mác xuất hiện như là vĩ nhân của thế kỷ. Do đó, sự ra đi của Mác tạo ra một cảm giác trống trải lớn đối với nhân loại, đặc biệt là đối với giai cấp vô sản đang đấu tranh ở châu Âu và Châu Mỹ.
Cũng trong thời khắc đặc biệt của sự ra đi của Mác, người viết nhìn nhận và đánh giá những đóng góp vĩ đại của ông. Mác được so sánh với Đác-uyn, một đỉnh cao của thời đại. Nhưng Mác không chỉ dừng lại ở vị trí đỉnh cao của loài người mà còn vươn lên trở thành đỉnh cao của mọi đỉnh cao, vĩ nhân của mọi vĩ nhân, 'nhà tư tưởng hiện đại nhất trong những nhà tư tưởng hiện đại'.
Bài phát biểu trước mộ Mác, mặc dù chia sẻ về sự ra đi của ông, nhưng tập trung vào ý nghĩa của cuộc sống, ý nghĩa của Các Mác và sự bất tử của những đóng góp sáng tạo mà Mác đã đưa ra cho nhân loại, đặc biệt là những đóng góp lớn về tư tưởng giúp giai cấp vô sản nhận thức được giá trị của một Các Mác.
