1. Bài phân tích tác phẩm 'Đề đền Sầm Nghi Đống' (Ngữ văn 8 - SGK Chân trời sáng tạo) tốt nhất - mẫu 4
Chuẩn bị đọc
Theo em, khi đến các ngôi đền, người ta thường thể hiện thái độ như thế nào?
Gợi ý:
Thái độ: thành kính, tôn trọng
Trải nghiệm cùng văn bản
Em hiểu ý nghĩa của câu thơ cuối như thế nào?
Gợi ý:
Câu thơ “Thì sự anh hùng há bấy nhiêu” là một câu hỏi tu từ, mỉa mai cái chết nhục nhã, hèn kém của Sầm Nghi Đống.
Suy ngẫm và phản hồi
Câu 1. Tìm từ ngữ và hình ảnh thể hiện thái độ của tác giả khi đến đền Sầm Nghi Đống. Thái độ đó là gì? Dựa vào chú thích, giải thích nguyên nhân của thái độ đó.
- Từ ngữ và hình ảnh thể hiện thái độ của tác giả khi đến đền Sầm Nghi Đống là “ghé mắt trông ngang”, “kìa”, “cheo leo”. Những từ ngữ và hình ảnh này làm mất đi vẻ thiêng liêng của ngôi đền, thể hiện sự bất kính và giễu cợt đối với kẻ thua trận.
- Nguyên nhân: Sầm Nghi Đống là tướng giặc, theo Tôn Sĩ Nghị xâm lược, chiếm đóng kinh thành Thăng Long, giữ chức thái thú, chấn thủ đồn Ngọc Hồi. Sau khi vua Quang Trung phá đồn Ngọc Hồi (tháng Giêng năm 1978), Sầm Nghi Đống tự vẫn. Sau khi quan hệ bang giao trở lại, vua Quang Trung cho phép xây dựng đền thờ. Tuy nhiên, theo tác giả bài thơ, viên tướng bại trận này không đáng được thờ.
Câu 2. Tác giả đưa ra giả định gì trong hai câu thơ cuối? Giả định đó thể hiện điều gì trong quan niệm của nhà thơ về “sự anh hùng”?
- Giả định: nếu nhà thơ là nam thì sự nghiệp anh hùng sẽ không thất bại như Sầm Nghi Đống.
- Giả định này cho thấy Hồ Xuân Hương dù có mặc cảm thân phận nhưng không chịu an phận, có khát vọng lập nên sự nghiệp vĩ đại như nam nhi. Giả định này cũng thể hiện sự coi thường đối với sự nghiệp của viên tướng Sầm Nghi Đống.
Câu 3. Thủ pháp trào phúng nào được sử dụng trong văn bản? Tác dụng của thủ pháp này là gì?
Một câu hỏi tu từ rất “đắt”, xuất hiện đúng chỗ, làm tăng cường sự giễu cợt và hài hước.
“Đền Thái thú đứng cheo leo”, từ láy đặc sắc chỉ một vị trí cao nhưng không vững chắc, dễ bị đổ. Hồ Xuân Hương đã làm mất đi vẻ thiêng liêng của đền và thể hiện sự coi thường đối với Thái thú ở nơi tha hương này.
Câu 4. Chủ đề của bài thơ là gì? Nêu căn cứ xác định chủ đề đó.
Chủ đề bài thơ là khát vọng bình đẳng và ước mơ lập nên sự nghiệp vĩ đại của một người phụ nữ.
Thái độ “bất kính” của tác giả là thách thức với ý thức trọng nam khinh nữ, thách thức với các “sự nghiệp anh hùng” của nam giới, thách thức thần linh. Bài thơ thể hiện nhu cầu giải phóng cá tính con người, bất chấp các quy ước của xã hội phong kiến.
Câu 5. Thông điệp tác giả muốn gửi gắm qua bài thơ này là gì?
Bài thơ thể hiện khát vọng bình đẳng và mong muốn lập nên sự nghiệp vĩ đại của một người phụ nữ. Thái độ “bất kính” của tác giả là thách thức đối với ý thức trọng nam khinh nữ, sự nghiệp anh hùng của nam giới, và thần linh. Bài thơ mạnh mẽ phản ánh nhu cầu giải phóng cá tính cá nhân, vượt qua các ràng buộc của xã hội phong kiến.
PHẦN THAM KHẢO MỞ RỘNG TÁC PHẨM
Câu hỏi 1. Em hãy nêu giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ Đề đền Sầm Nghi Đống.
Bài giải:
- Giá trị nội dung: Bài thơ không chỉ khinh rẻ viên tướng xâm lược, mà còn phản ánh khát vọng bình đẳng giới của bản thân và phụ nữ.
- Giá trị nghệ thuật: Bài thơ độc đáo nhờ tư tưởng táo bạo và nghệ thuật thơ xuất sắc. Sử dụng từ ngữ thuần Việt sắc sảo, kết cấu chặt chẽ và đầy kịch tính, tạo sự hứng thú cho người đọc.

2. Phân tích tác phẩm 'Đề đền Sầm Nghi Đống' (Ngữ văn 8 - SGK Chân trời sáng tạo) xuất sắc nhất - mẫu 5
I. Về tác giả của bài thơ Đề đền Sầm Nghi Đống
- Hồ Xuân Hương (?-?)
- Sống vào cuối thế kỷ XVIII – đầu thế kỷ XIX
- Quê: Quỳnh Đôi – Quỳnh Lưu – Nghệ An.
- Nổi tiếng với các tác phẩm thơ bằng chữ Nôm, tổng cộng khoảng 50 bài.
- Chủ đề: Bảo vệ và tôn vinh phụ nữ, đồng thời chỉ trích thói đạo đức giả của quan lại và vua chúa.
= > Được gọi là Bà chúa thơ Nôm.
II. Phân tích tác phẩm Đề đền Sầm Nghi Đống
Thể loại: Thất ngôn tứ tuyệt Đường luật
Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác:
- Sau khi đồn Khương Thượng bị phá hủy và tướng giặc Sầm Nghi Đống tự sát, Hồ Xuân Hương đi qua ngôi đền do Hoa kiều dựng lên để tưởng niệm viên tướng giặc này, đã viết bài thơ này.
Phương thức biểu đạt:
Văn bản chủ yếu sử dụng phương thức biểu cảm.
Bố cục của bài thơ Đề đền Sầm Nghi Đống
Bố cục gồm 2 phần:
- Phần 1 (2 câu đầu): Thái độ của tác giả đối với ngôi đền của Thái thú
- Phần 2 (2 câu cuối): Khát vọng lập nên sự nghiệp anh hùng của tác giả
Giá trị nội dung:
- Khẳng định tài năng và vị thế của phụ nữ.
- Đả kích việc thờ cúng một thần xâm lược thất bại và vô dụng.
Giá trị nghệ thuật:
- Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt được Việt hoá với giọng điệu, ngôn từ và ý thơ đặc sắc. Cách nhìn, miêu tả và so sánh thể hiện sự trào phúng và sắc sảo. Bài thơ đa nghĩa, hóm hỉnh và sâu sắc.
III. Phân tích chi tiết tác phẩm Đề đền Sầm Nghi Đống
Đặc điểm của thể loại thơ trào phúng trong bài thơ
- Bố cục và cảm xúc:
+ Hai câu đầu: Thái độ của nhà thơ khi thăm đền thờ Sầm Nghi Đống → Chế giễu, coi thường
+ Hai câu cuối: Khẳng định vai trò của phụ nữ → Thể hiện sự tự hào và khát vọng bình đẳng, khát vọng lập nên sự nghiệp anh hùng vẻ vang của một người phụ nữ.
- Các hình ảnh và từ ngữ nổi bật: “ghé mắt”, “kìa”, “đứng cheo leo”. Cách xưng hô: “Đây”: Thể hiện tự tôn và ý thức về giá trị bản thân.
- Thủ pháp trào phúng: Cách nói giễu nhại tạo ra tiếng cười.
- Tiếng cười trào phúng: Thái độ coi thường, giễu cợt đối với Sầm Nghi Đống, đồng thời bộc lộ cá tính và khát vọng thay đổi thân phận, lập nên sự nghiệp lẫy lừng cho phụ nữ của Hồ Xuân Hương.
Thái độ của tác giả
2.1 Hai câu đầu: Thái độ của tác giả khi thăm đền thờ Sầm Nghi Đống
- Từ ngữ và hình ảnh: “ghé mắt”, “kìa”, “đứng cheo leo” – các động từ, đại từ và từ láy gợi hình.
Thái độ: Ngạo mạn, nhìn nghiêng-liếc qua, châm biếm
- Ngắt nhịp: 1/3/3 + “kìa”: Thái độ ngạc nhiên
- Hình ảnh đền độc đáo: Phản ánh sự thảm hại của viên tướng bại trận dưới cái nhìn của nữ sĩ Hồ Xuân Hương.
→ Thái độ giễu cợt, coi thường đối với tướng giặc Sầm Nghi Đống.
2.2 Hai câu cuối: Khẳng định vai trò của phụ nữ
- Cách xưng hô: “Đây” – ngang hàng với “đấy” – Sầm Nghi Đống – Thể hiện ý thức rõ về giá trị của mình, thái độ mỉa mai đối với tướng giặc.
- Từ ngữ và hình ảnh thơ đặc sắc: “Đổi phận làm trai được”, “há bấy nhiêu”: Khẳng định tài năng của phụ nữ không thua kém nam nhi.
→ Âm hưởng bài thơ là khát vọng lập nên sự nghiệp anh hùng của một người phụ nữ. Thái độ “bất kính” của bà là một thách thức đối với ý thức trọng nam khinh nữ, các “sự nghiệp anh hùng” của nam giới và thần linh.

3. Phân tích tác phẩm 'Đề đền Sầm Nghi Đống' (Ngữ văn 8 - SGK Chân trời sáng tạo) xuất sắc nhất - mẫu 6
Phân tích bài thơ:
Đề thơ là một truyền thống phổ biến của Trung Quốc cổ đại, đạt đến đỉnh cao vào thời Đường. Khi du lịch đến các thắng cảnh, du khách thường viết thơ để lưu lại dấu ấn và bày tỏ cảm xúc. Chẳng hạn, bài thơ Hoàng Hạc Lâu của Thôi Liệu nổi tiếng đến mức làm khó cả thi tiên Lý Bạch. Hay Đề Đô thánh nam trang của Thôi Hộ được viết trên cánh của một bức văn vắng vẻ. Tại Việt Nam, tập tục này cũng rất phổ biến, với nhiều thi nhân để lại dấu ấn thơ trên các hang động đẹp.
Hồ Xuân Hương, một nữ sĩ nổi bật và yêu thích du ngoạn, cũng thường tham gia vào truyền thống này. Đây là điều hiếm có ở một phụ nữ trong xã hội phong kiến. Bài thơ được viết phải phản ánh đúng cảm xúc và đặc điểm của địa điểm mà nó đề cập.
Sầm Nghi Đống, thái thú Diễn Châu, Trung Quốc, là tướng của Tôn Sĩ Nghị trong cuộc xâm lược Việt Nam năm 1789. Ông giữ đồn Khương Thượng, Đống Đa. Khi quân Tây Sơn tấn công, ông không chống cự nổi và đã tự sát. Để duy trì quan hệ ngoại giao, Quang Trung cho dựng đền thờ Sầm Nghi Đống ở Hàng Buồm. Theo tài liệu cuối thế kỷ XVIII đầu thế kỷ XIX, Đống bị giao trấn thủ Ngọc Hồi và tự sát khi đồn này thất thủ. Sau đó có đền thờ ở gò Ngọc Hồi. Hồ Xuân Hương đã viết bài thơ này khi đi qua đó.
Mở đầu bài thơ, Hồ Xuân Hương đã bày tỏ sự thiếu tôn trọng đối với ngôi đền:
Ghé mắt nhìn qua thấy bảng treo
Kìa đền thái thú đứng cheo leo
Khi người ta lập đền thờ cho bất kỳ ai, dù là quân giặc, đều coi họ là thần linh để mọi người đến cúng bái. Nhưng Hồ Xuân Hương chỉ nhìn ngang qua, không có vẻ gì là kính trọng. Cụm từ “ghé mắt” chỉ đơn giản là nhìn mà không có sự tôn trọng. “Đền Thái thú đứng cheo leo” cho thấy ngôi đền được xây trên gò cao, dễ bị coi thường. Chữ “kìa” thể hiện sự bất kính với cách chỉ trỏ, điều này không hợp với cách ứng xử khi viếng thăm đền đài thiêng liêng.
Hồ Xuân Hương không chỉ nhìn ngang qua mà còn tự so sánh mình với người được thờ:
Ví đây đổi phận làm trai được
Sự nghiệp anh hùng há bấy nhiêu
Việc “đổi phận làm trai” thể hiện mặc cảm phụ nữ với xã hội phong kiến nhưng cũng cho thấy khát vọng không chịu an phận. Câu “há bấy nhiêu” cho thấy sự nghiệp của Sầm Nghi Đống thật nhỏ bé so với mong muốn và khả năng của Hồ Xuân Hương. Bài thơ là tiếng nói khát vọng bình đẳng và lập nên sự nghiệp vĩ đại của phụ nữ, thách thức sự phân biệt giới tính và các chuẩn mực xã hội phong kiến.

4. Phân tích tác phẩm 'Đề đền Sầm Nghi Đống' (Ngữ văn 8 - SGK Chân trời sáng tạo) xuất sắc nhất - mẫu 1
* Chuẩn bị đọc
Câu hỏi (trang 102 SGK Ngữ văn 8 Tập 2):
Khi thăm các ngôi đền, người ta thường có thái độ như thế nào?
Trả lời:
- Khi đến các ngôi đền, người ta thường thể hiện thái độ tôn kính, trang nghiêm và ăn mặc lịch sự.
* Trải nghiệm cùng văn bản
Suy luận: Câu thơ cuối diễn tả điều gì?
- Câu thơ cuối châm chọc cái chết nhục nhã và hèn kém của viên tướng giặc phương Bắc.
* Suy ngẫm và phản hồi
Nội dung chính:
Bài thơ thể hiện khát vọng bình đẳng và mong muốn khẳng định sự nghiệp anh hùng của phụ nữ. Thái độ “bất kính” của Hồ Xuân Hương là sự thách thức đối với tư tưởng trọng nam khinh nữ, các “sự nghiệp anh hùng” của nam giới và thần linh. Bài thơ mạnh mẽ thể hiện nhu cầu giải phóng cá tính cá nhân, vượt qua các ràng buộc của xã hội phong kiến.
Câu 1 (trang 103 SGK Ngữ văn 8 Tập 2):
Tìm những từ ngữ, hình ảnh thể hiện thái độ của tác giả khi đến đền Sầm Nghi Đống. Thái độ đó là gì? Dựa vào chú thích, giải thích nguyên nhân của thái độ này.
Trả lời:
– Các từ ngữ, hình ảnh thể hiện thái độ của tác giả khi đến đền Sầm Nghi Đống: ghé mắt nhìn ngang, kìa, cheo leo => Những từ ngữ và hình ảnh này đã làm giảm tính thiêng liêng của ngôi đền, cho thấy thái độ của tác giả là bất kính, coi thường và giễu cợt đối với tướng giặc thất bại.
- Nguyên nhân của thái độ này: Sầm Nghi Đống là tướng quân theo Tôn Sĩ Nghị chiếm đóng Đông Kinh (Thăng Long), giữ chức Thái thú và trấn thủ đồn Ngọc Hồi. Sau khi Vua Quang Trung tấn công và đổ vỡ đồn Ngọc Hồi vào tháng Giêng năm 1789, Sầm Nghi Đống tự sát. Dù sau đó quan hệ được bình thường hóa, Vua Quang Trung cho dựng đền thờ, nhưng tác giả bài thơ cho rằng viên tướng bại trận này không xứng đáng được thờ.
Câu 2 (trang 103 SGK Ngữ văn 8 Tập 2):
Tác giả đưa ra giả định gì trong hai câu thơ cuối? Giả định đó phản ánh điều gì về quan niệm của nhà thơ về “sự anh hùng”?
Trả lời:
– Giả định trong hai câu thơ cuối: Nếu nhà thơ đổi phận làm trai, thì sự nghiệp anh hùng không đáng kể và thất bại như Sầm Nghi Đống.
– Giả định này cho thấy, Hồ Xuân Hương tuy cảm thấy thiệt thòi nhưng không cam chịu, có khát vọng tạo dựng sự nghiệp vĩ đại như nam giới. Nó cũng phản ánh sự coi thường sự nghiệp của viên tướng bại trận Sầm Nghi Đống.
Câu 3 (trang 103 SGK Ngữ văn 8 Tập 2):
Thủ pháp trào phúng nào được sử dụng trong văn bản? Tác dụng của thủ pháp này là gì?
Trả lời:
– Thủ pháp trào phúng được dùng là sự giễu cợt, thể hiện qua các từ ngữ và hình ảnh như: ghé mắt nhìn ngang, kìa, cheo leo, đây, há bấy nhiêu…
- Tác dụng: Thủ pháp này làm nổi bật thái độ xem thường, giễu cợt của tác giả đối với Sầm Nghi Đống, đồng thời thể hiện cá tính, bản lĩnh và khát vọng vượt qua thân phận của Hồ Xuân Hương.
Câu 4 (trang 103 SGK Ngữ văn 8 Tập 2):
Chủ đề của bài thơ là gì? Nêu một số căn cứ giúp em xác định được chủ đề đó.
Trả lời:
- Chủ đề của bài thơ: Thái độ bất kính và coi thường Sầm Nghi Đống, đồng thời phản ánh khát vọng bình đẳng giới của Hồ Xuân Hương.
- Căn cứ xác định chủ đề: thái độ của tác giả qua hai câu thơ đầu và giả định trong hai câu thơ cuối, cùng với thủ pháp giễu cợt được sử dụng.
Câu 5 (trang 103 SGK Ngữ văn lớp 2 Tập 1 – Chân trời sáng tạo):
Thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm qua bài thơ là gì?
Trả lời:
- Bài thơ gửi thông điệp rằng phụ nữ có thể làm được nhiều việc không kém nam giới nếu được giải phóng khỏi các quy định xã hội phong kiến, và nam nữ cần được bình đẳng để phụ nữ có cơ hội thể hiện tài năng của mình.

5. Bài soạn 'Đề đền Sầm Nghi Đống' (Ngữ văn 8 - SGK Chân trời sáng tạo) hay nhất - mẫu 2
Chuẩn bị đọc
(trang 103, SGK Ngữ văn 8, tập 2)
Theo bạn, khi đến các ngôi đền, người ta thường thể hiện thái độ ra sao?
Phương pháp giải:
Sử dụng kinh nghiệm và hiểu biết cá nhân.
Lời giải chi tiết:
Khi đến các ngôi đền, người ta thường bày tỏ sự kính trọng, lễ phép và tôn nghiêm.
Trải nghiệm cùng văn bản
(trang 103, SGK Ngữ văn 8, tập 2)
Ý nghĩa của câu thơ cuối là gì?
Phương pháp giải:
Áp dụng kỹ năng đọc hiểu.
Lời giải chi tiết:
Câu thơ cuối khẳng định tài năng và phẩm cách của Hồ Xuân Hương, đồng thời thể hiện sự khinh miệt đối với những người đàn ông yếu đuối.
Suy ngẫm và phản hồi 1
Câu 1 (trang 103, SGK Ngữ văn 8, tập 2)
Những từ ngữ và hình ảnh nào thể hiện thái độ của tác giả khi đến đền Sầm Nghi Đống? Đó là thái độ gì? Dựa vào phân tích, giải thích nguyên nhân của thái độ này.
Phương pháp giải:
Áp dụng kỹ năng đọc hiểu.
Lời giải chi tiết:
Các từ và hình ảnh thể hiện thái độ của tác giả khi đến đền Sầm Nghi Đống gồm: Ghé mắt, trông ngang, kìa, đứng cheo leo. Những từ này cho thấy sự coi thường và bất kính của Hồ Xuân Hương đối với vị thần xâm lược, bằng cách sử dụng những động từ và tính từ chỉ sự thiếu tôn trọng.
Suy ngẫm và phản hồi 2
Câu 2 (trang 103, SGK Ngữ văn 8, tập 2)
Tác giả đưa ra giả định gì trong hai câu thơ cuối? Giả định đó bộc lộ điều gì về nhà thơ?
Phương pháp giải:
Áp dụng kỹ năng đọc hiểu.
Lời giải chi tiết:
Tác giả nêu giả định “Ví đây đổi sự làm trai được” trong hai câu thơ cuối. Giả định này cho thấy sự mặc cảm của phụ nữ đối với nam giới trong xã hội phong kiến, đồng thời cũng bộc lộ khát vọng vượt qua số phận và thái độ coi thường đối với những người đàn ông yếu đuối như Sầm Nghi Đống.
Suy ngẫm và phản hồi 3
Câu 3 (trang 103, SGK Ngữ văn 8, tập 2)
Thủ pháp trào phúng nào được sử dụng trong văn bản? Tác dụng của việc sử dụng thủ pháp này là gì?
Phương pháp giải:
Áp dụng kỹ năng đọc hiểu.
Lời giải chi tiết:
Thủ pháp trào phúng được sử dụng trong văn bản là nghệ thuật gây cười. Tác dụng của thủ pháp này là khẳng định cá tính mạnh mẽ và tài năng của Hồ Xuân Hương, đồng thời thể hiện sự khinh bỉ đối với những người đàn ông nhút nhát và hèn mọn.
Suy ngẫm và phản hồi 4
Câu 4 (trang 103, SGK Ngữ văn 8, tập 2)
Chủ đề của bài thơ là gì? Hãy phân tích một số cơ sở giúp bạn xác định chủ đề.
Phương pháp giải:
Áp dụng kỹ năng đọc hiểu.
Lời giải chi tiết:
Bài thơ thể hiện khát vọng bình đẳng và ước mơ lập nên sự nghiệp anh hùng của một người phụ nữ. Thái độ thách thức trong bài thơ phản ánh sự chống đối đối với định kiến xã hội trọng nam khinh nữ và sự tự do cá nhân, bất chấp các ràng buộc của xã hội phong kiến.
Suy ngẫm và phản hồi 5
Câu 5 (trang 103, SGK Ngữ văn 8, tập 2)
Thông qua bài thơ, tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì đến người đọc?
Phương pháp giải:
Áp dụng kỹ năng đọc hiểu.
Lời giải chi tiết:
Bài thơ gửi gắm thông điệp về việc trân trọng và ca ngợi tài năng của phụ nữ, đồng thời phê phán sự tôn sùng những con người yếu đuối và hèn mọn.

6. Bài soạn 'Đề đền Sầm Nghi Đống' (Ngữ văn 8 - SGK Chân trời sáng tạo) hay nhất - mẫu 3
Chuẩn bị đọc
Khi đến các ngôi đền, bạn nghĩ người ta thường thể hiện thái độ như thế nào?
Trả lời:
Người ta thường thể hiện sự kính trọng và thành tâm, ăn mặc trang nhã, giữ thái độ trang nghiêm và thành khẩn khi đến các ngôi đền.
Trải nghiệm cùng văn bản
Suy luận: Câu thơ cuối có ý nghĩa gì?
Trả lời:
Câu thơ cuối chế giễu cái chết nhục nhã của tướng giặc phương Bắc và thể hiện sự khinh miệt đối với sự thất bại của ông ta, đồng thời ca ngợi tài năng và phẩm cách của Hồ Xuân Hương.
Suy ngẫm và phản hồi
Trả lời các câu hỏi trang 103 SGK Ngữ văn 8 tập 2 Chân trời sáng tạo
Câu 1: Xác định những từ ngữ và hình ảnh thể hiện thái độ của tác giả khi đến đền Sầm Nghi Đống. Thái độ đó là gì? Giải thích nguyên nhân của thái độ này dựa vào phân tích.
Trả lời:
Các từ ngữ và hình ảnh như: ghé mắt, trông ngang, kìa, cheo leo, ví đây đổi phận làm trai được, anh hùng há bấy nhiêu... thể hiện thái độ châm biếm và coi thường. Nguyên nhân là do Sầm Nghi Đống là tướng bại trận và tự vẫn sau khi thất bại trong cuộc chiến với quân Tây Sơn, nên tác giả không thấy ông ta xứng đáng được thờ trong đền.
Câu 2: Tác giả đưa ra giả định gì trong hai câu thơ cuối? Giả định đó phản ánh điều gì về quan niệm của nhà thơ về “sự anh hùng”?
Trả lời:
Giả định trong hai câu thơ cuối là nếu Hồ Xuân Hương đổi phận làm trai, thì sự nghiệp anh hùng sẽ không nhỏ bé như của Sầm Nghi Đống. Điều này phản ánh sự không chấp nhận thân phận hiện tại của Hồ Xuân Hương và sự khinh miệt đối với sự nghiệp của tướng bại trận, đồng thời thể hiện khát vọng làm được nhiều hơn.
Câu 3: Thủ pháp trào phúng nào được sử dụng trong văn bản và tác dụng của nó là gì?
Trả lời:
Thủ pháp trào phúng được sử dụng là nghệ thuật gây cười, thông qua các từ ngữ và hình ảnh như: ghé mắt trông ngang, kìa, cheo leo. Tác dụng của thủ pháp này là nhấn mạnh tính cách mạnh mẽ và tài năng của Hồ Xuân Hương, đồng thời thể hiện sự khinh bỉ và mỉa mai đối với tên tướng giặc, cùng với khát vọng vượt qua số phận và thành tựu vẻ vang.
Câu 4: Bài thơ có chủ đề gì? Nêu một số căn cứ để xác định chủ đề đó.
Trả lời:
Chủ đề của bài thơ là khát vọng bình đẳng và ước mơ lập nên sự nghiệp vĩ đại của một người phụ nữ. Căn cứ gồm: thái độ bất kính của tác giả đối với đền Sầm Nghi Đống, giả định và thủ pháp giễu cợt trong thơ phản ánh sự thách thức đối với sự nghiệp của nam giới và thần linh, đồng thời thể hiện nhu cầu giải phóng cá tính con người vượt qua các ràng buộc xã hội phong kiến.
Câu 5: Thông điệp tác giả muốn gửi gắm qua bài thơ là gì?
Trả lời:
Bài thơ gửi gắm thông điệp về việc phụ nữ có thể làm được nhiều việc không thua kém nam giới nếu được giải phóng khỏi các quy tắc và ràng buộc của xã hội phong kiến, và cần có sự bình đẳng để phụ nữ thể hiện tài năng.
