1. Mẫu bài soạn 'Âm mưu và tình yêu' (Ngữ văn 11 - SGK Chân trời sáng tạo) - phiên bản 4
Câu 1: Điền vào hai bảng dưới đây vào vở và liệt kê một số hành động của các nhân vật góp phần làm căng thẳng mâu thuẫn kịch trong văn bản.
Bảng a. Các hành động thể hiện tình yêu của Luy-dơ trong Hồi I - Cảnh 1
Thứ tự hành độngHành động của Luy-dơHành động của ông bà Min-le1- Luy-dơ:......
- Nhạc công Min-le ......
- Bà Min-le .....
...............
Bảng b. Các hành động liên quan đến cuộc đấu tranh bảo vệ tình yêu và danh dự của Phéc-đi-năng trong Hồi II - Cảnh 2
Thứ tự hành độngHành động của Phéc-đi-năngHành động của Tể tướng Van-te và tay chân1
- Luy-dơ: ....
- Phéc-đi-năng: ....
- Tể tướng Van-te:...
- Tay chân của Tể tướng: ....
..........=> Xem ảnh minh họa
Câu 2: Theo bạn, chủ đề 'Âm mưu và tình yêu' được thể hiện trong Hồi I - Cảnh I và Hồi II- Cảnh 2 có điểm gì khác biệt? Nguyên nhân chính dẫn đến tình huống căng thẳng và xung đột giữa hai cha con Van-te - Phéc-đi-năng trong Hồi II - Cảnh 2 là gì?
Trả lời:
Trong Hồi I, chủ đề phản ánh tình yêu mãnh liệt của cô gái dù bị gia đình cấm cản, cô chọn cách chịu đựng để bảo vệ tình yêu. Ngược lại, trong Hồi II, người con trai đã chiến đấu vì tình yêu của mình. Nguyên nhân chính dẫn đến căng thẳng là sự cấm cản tình yêu của cha đối với con trai mình.
Câu 3: Phân tích tính cách nổi bật của một trong hai nhân vật Thiếu tá Phéc-đi-năng, Tể tướng Phôn Van-te. Nguyên nhân nào dẫn đến xung đột bi kịch giữa hai nhân vật này?
Trả lời:
Thiếu tá Phéc-đi-năng xuất hiện với sự cứng đầu, cãi vã, thậm chí muốn cầm kiếm chiến đấu với cha vì tình yêu. Xung đột giữa hai nhân vật nảy sinh từ việc người cha ngăn cấm và chế giễu tình yêu của Phéc-đi-năng.
Câu 4: Nhận xét về cách miêu tả, thể hiện diễn biến tâm lý, ngôn ngữ đối thoại, cử chỉ hành động của Luy-dơ.
Trả lời:
Luy-dơ, con gái nhạc công Min-le, yêu Thiếu tá Phéc-đi-năng nhưng bị làm nhục. Ban đầu, nàng muốn đấu tranh vì tình yêu nhưng sau sự cấm cản của cha mẹ, nàng đã từ bỏ, giữ tình yêu cho riêng mình. Tác giả đã xây dựng Luy-dơ với diễn biến tâm lý, ngôn ngữ và cử chỉ hành động thể hiện rõ sự yếu đuối của nhân vật.
Câu 5: Nhận xét về cách sử dụng ngôn ngữ kịch trong Hồi I – Cảnh 1 và/ Hồi II – Cảnh 2 (cách phân bố lời thoại cho các nhân vật nhiều hay ít, dài hay ngắn, có hợp lý không, vì sao,...).
Trả lời:
Trong Hồi I – Cảnh 1, Luy-dơ và nhạc công Min-le có lời thoại dài, phù hợp với vai trò chính của họ trong kịch. Trong Hồi II – Cảnh 2, lời thoại của Tể tướng và Phéc-đi-năng ngắn nhưng nhiều và liên tục, thể hiện sự căng thẳng và kịch tính của tình huống.
Câu 6: Trong văn bản trên, nhân vật nào thể hiện rõ nhất đặc điểm của nhân vật bi kịch? Căn cứ vào đâu để bạn kết luận như vậy?
Trả lời:
Nhân vật Phéc-đi-năng là hiện thân rõ nét của nhân vật bi kịch. Tình huống truyện làm nổi bật số phận của anh, người dũng cảm chống lại bạo quyền vì tự do và hạnh phúc, dù kết cục có thể bi thảm. Tình yêu đã làm bộc lộ sức mạnh phi thường của nhân vật.
Câu 7: Nêu một số dấu hiệu nhận biết phần văn bản trên thuộc thể loại bi kịch.
Trả lời:
Bi kịch là kịch phản ánh xung đột giữa các nhân vật cao thượng với thế lực đen tối, tạo ra sự thương cảm cho số phận của nhân vật. Văn bản cho thấy sự xung đột dữ dội, có đầy đủ các yếu tố của một vở kịch bi kịch như cao trào, đột biến và kết thúc mở, làm nổi bật sức mạnh phi thường của tình yêu.
PHẦN THAM KHẢO MỞ RỘNG
Câu 1. Đánh giá giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm “Âm mưu và tình yêu”
Trả lời:
- Giá trị nội dung:
“Âm mưu và tình yêu” của đại văn hào Shakespeare không chỉ là tác phẩm nghệ thuật có giá trị chính trị và hiện thực mà còn là một bản tình ca đầy xúc động và mãnh liệt.
- Giá trị nghệ thuật:
- Tình huống kịch hấp dẫn, xung đột kịch tính, cảm xúc mạnh mẽ, và số phận nhân vật trong hoàn cảnh éo le.
- Ngôn ngữ được trau chuốt
Câu 2. Nội dung chính của văn bản “Âm mưu và tình yêu”
Trả lời:
Văn bản miêu tả cuộc đối thoại giữa hai vợ chồng nhạc sĩ Min-le về xung đột liên quan đến mối quan hệ giữa Luy-dơ và Thiếu tá Phéc-đi-năng.
Câu 3. Tác giả, tác phẩm, bố cục của văn bản “Âm mưu và tình yêu”
Trả lời:
Tác giả
- William Shakespeare (1564 - 1616), nhà văn và nhà viết kịch vĩ đại người Anh, nổi tiếng với các tác phẩm hài kịch và bi kịch. Ông sinh ra ở Stratford-upon-Avon, lấy vợ và có ba con khi 18 tuổi.
- Đặc điểm nghệ thuật: Tác phẩm của ông nổi bật với hài kịch và kịch lịch sử, thể hiện sự tinh tế và phong cách riêng trong sáng tác từ cuối thế kỷ XVI.
- Tác phẩm chính:
- Hài kịch: All's Well That Ends Well; As You Like It; Cardenio (tên chính thức The History of Cardenio),…
- Bi kịch: Antony and Cleopatra; Coriolanus (tên chính thức The Tragedy of Coriolanus); Cymbeline (tên chính thức The Tragedy of Cymbeline, King of Britain); Hamlet; King Lear;…
Tác phẩm
- Thể loại: Kịch
- Phương thức biểu đạt: Tự sự kết hợp biểu cảm
- Tác phẩm “Âm mưu và tình yêu” là một phần của vở kịch “Romeo và Juliet”.


2. Bài phân tích 'Âm mưu và tình yêu' (Ngữ văn 11 - SGK Chân trời sáng tạo) - phiên bản 5
Câu 1. Vui lòng hoàn thiện hai bảng dưới đây, liệt kê các hành động của các nhân vật góp phần làm rõ mâu thuẫn và xung đột trong kịch bản.
Bảng a. Các hành động thể hiện tình yêu của Luy-dơ trong Hồi I - Cảnh 1
Xung đột giữa các nhân vật
Hành động của Luy-dơ
Luy-dơ – Phéc-đi-năng
Thể hiện nỗi nhớ và khao khát gặp lại Phéc-đi-năng.
Luy-dơ – Ông Min-le
Đấu tranh để bảo vệ tình yêu với Phéc-đi-năng, cầu xin cha hiểu và chấp nhận tình cảm của mình, đôi khi xem tình yêu là điều tốt đẹp nhất mà trời ban cho.
Bảng b. Các hành động trong cuộc chiến bảo vệ tình yêu và danh dự của Phéc-đi-năng trong Hồi II - Cảnh 2
Xung đột giữa các nhân vật
Hành động của Phéc-đi-năng
Van-te – Luy-dơ
Phéc-đi-năng bảo vệ Luy-dơ, thể hiện sự tức giận đối với cha mình.
Van-te – Luy-dơ – Phéc-đi-năng
Phéc-đi-năng chống đối mệnh lệnh của Tể tướng, làm bị thương nhân viên pháp đình, khẳng định sẽ chiến đấu đến cùng để bảo vệ Luy-dơ; ba lần đặt câu hỏi vừa cầu xin vừa thách thức: “Cha vẫn không thay đổi quyết định sao?”.
Van-te – Phéc-đi-năng
Phéc-đi-năng tuyên bố sẽ dùng âm mưu để vạch trần tội ác của Tể tướng cho toàn thành phố biết.
Câu 2. Theo bạn, chủ đề “Âm mưu và tình yêu” được thể hiện trong Hồi I - Cảnh 1 và Hồi II- Cảnh 2 có sự khác biệt gì? Nguyên nhân chính gây ra căng thẳng và xung đột giữa hai cha con Van-te - Phéc-đi-năng trong Hồi II - Cảnh 2 là gì?
- Chủ đề:
- Trong Hồi I - Cảnh 1: tập trung vào tình yêu sâu đậm.
- Trong Hồi II - Cảnh 2: âm mưu phá hoại tình yêu, tình yêu kiên cường đối mặt với âm mưu.
- Nguyên nhân: Van-te cấm đoán tình yêu của Phéc-đi-năng với Luy-dơ và còn sỉ nhục Luy-dơ.
Câu 3. Phân tích đặc điểm nổi bật của một trong hai nhân vật Thiếu tá Phéc-đi-năng hoặc Tể tướng Phôn Van-te. Cho biết nguyên nhân nào dẫn đến sự hình thành và phát triển xung đột bi kịch giữa hai nhân vật này.
- Thiếu tá Phéc-đi-năng: tình yêu mãnh liệt, chân thành; giữ danh dự; quyết tâm bảo vệ tình yêu...
- Nguyên nhân: Tể tướng Van-te kiên quyết cấm tình yêu của Phéc-đi-năng với Luy-dơ; Luy-dơ và gia đình bị xúc phạm, đe dọa...
Câu 4. Nhận xét về cách miêu tả diễn biến tâm lý, ngôn ngữ đối thoại và cử chỉ hành động của Luy-dơ.
- Cách miêu tả diễn biến tâm lý, ngôn ngữ đối thoại và hành động của Luy-dơ là điểm nổi bật làm nổi bật tình huống trong toàn bộ vở kịch.
- Tác giả khắc họa Luy-dơ là người yếu đuối, xuất thân từ gia đình nhạc công nhưng yêu con trai Tể tướng. Tình yêu bị ngăn cấm, Luy-dơ bỏ đi, nhưng con trai Tể tướng đứng lên đối đầu, sẵn sàng hy sinh. Điều này giúp tác giả thể hiện rõ nét nhân vật trong tâm trí người đọc, người nghe.
Câu 5. Nhận xét về cách sử dụng ngôn ngữ kịch trong Hồi I – Cảnh 1 và Hồi II – Cảnh 2 (cách phân bố lời thoại cho các nhân vật nhiều hay ít, dài hay ngắn, có hợp lý không, vì sao,...).
- Trong Hồi I - Cảnh 1: Luy-dơ và nhạc công Min-le có lời thoại dài và nhiều vì đây là hai nhân vật chính trong Hồi I. Việc phân bố như vậy là hợp lý để thể hiện rõ vai trò và nội dung.
- Trong Hồi II - Cảnh 2: Nhân vật Tể tướng và Thiếu tá Phéc-đi-năng có nhiều lời thoại nhưng ngắn. Phân bố như vậy là hợp lý, giúp thể hiện sự hồi hộp, căng thẳng, nâng cao mâu thuẫn kịch và tăng sức hấp dẫn cho người xem.
Câu 6. Trong văn bản trên, nhân vật nào rõ ràng nhất mang đặc điểm của nhân vật bi kịch? Căn cứ vào đâu để bạn kết luận như vậy?
- Trong văn bản, Thiếu tá Phéc-đi-năng rõ ràng nhất mang đặc điểm của nhân vật bi kịch.
- Dựa vào tình huống truyện, Phéc-đi-năng, với xuất thân quyền quý, đã can đảm chống lại bạo quyền vì khát vọng tự do và hạnh phúc. Nhân vật này sẵn sàng hy sinh bản thân, thà chết cùng người mình yêu chứ không chịu khuất phục trước cha. Qua đó, tình yêu chân thành đã tạo nên sức mạnh phi thường của những con người yếu thế.
Câu 7. Nêu các dấu hiệu giúp nhận biết phần văn bản trên thuộc thể loại bi kịch.
- Dấu hiệu nhận biết đây là bi kịch:
+ Bi kịch là thể loại kịch khai thác xung đột gay gắt giữa khát vọng cao đẹp của con người và hoàn cảnh bi đát thực tại, dẫn đến sự thất bại hoặc cái chết của nhân vật.
+ Trong “Âm mưu và tình yêu,” bi kịch thể hiện qua khát vọng yêu đương của Phéc-đi-năng và Luy-dơ đối lập với hoàn cảnh khó khăn do sự cấm đoán của cha Tể tướng, vì cho rằng tình yêu của họ không hợp với địa vị xã hội.
+ Xung đột bi kịch: Phéc-đi-năng sẵn sàng giết người mình yêu hoặc tự sát, hoặc đâm vào Tể tướng để bảo vệ tình yêu chân chính. Dù đối mặt với bạo quyền của cha, Phéc-đi-năng vẫn kiên cường chiến đấu để đòi tự do và hạnh phúc. Bạo quyền bị đánh bại chỉ bằng một câu nói của Phéc-đi-năng.

3. Bài soạn 'Âm mưu và tình yêu' (Ngữ văn 11 - SGK Chân trời sáng tạo) - mẫu 6
Phân tích đoạn trích 'Ngang trái' trong vở kịch 'Âm mưu và tình yêu' của Sile
Friđrich Sile (1759 - 1805) là một nhà thơ và tác giả kịch lừng danh của nền văn học Đức thế kỉ XVIII, nổi tiếng với các tác phẩm như 'Những tên cướp' và 'Âm mưu và tình yêu'. Kịch của Sile được xem là mẫu mực, thể hiện rõ rệt các tư tưởng tiến bộ và phản ánh sự xung đột giữa cái ác và cái thiện, sự khao khát tự do và phản kháng sự tàn bạo của chế độ phong kiến.
Nhân vật trong kịch của Sile thường trở thành đại diện cho những tư tưởng của tác giả, với đặc điểm chung là tính khái quát cao và sự đồng nhất trong hành động. Trong 'Âm mưu và tình yêu', nhân vật phản ánh sự xung đột mạnh mẽ giữa tình yêu trong sáng và âm mưu chính trị đen tối. Đặc biệt, cảnh 'Ngang trái' làm nổi bật cuộc đối đầu giữa cha và con, thể hiện sự xung đột giữa lòng trung thực và âm mưu độc ác.
Cảnh 'Ngang trái' xảy ra sau khi tể tướng đến nhà nhạc công Mile, sỉ nhục Luizơ, và cố gắng khiến nàng từ bỏ tình yêu với Fecđinăng. Fecđinăng phản kháng quyết liệt, bảo vệ người yêu bất chấp sự đe dọa và áp lực từ cha và các quan chức. Cảnh này thể hiện đầy đủ các bước phát triển của một vở kịch, từ giới thiệu, phát triển, cao trào, đột biến đến mở nút, với sự căng thẳng tăng dần trong hành động và ngôn ngữ nhân vật.
Xung đột trong cảnh 'Ngang trái' không chỉ là xung đột cha con mà còn là cuộc chiến giữa âm mưu và tình yêu, giữa tư tưởng cũ kĩ và tư tưởng tiến bộ. Tính cách và phẩm chất của Fecđinăng, với lòng kiên cường và tình yêu chân thành, tạo nên sức lôi cuốn mạnh mẽ, làm nổi bật tư tưởng của tác giả và tinh thần của thời đại.
Vở kịch 'Âm mưu và tình yêu' và cảnh 'Ngang trái' đã tạo ra một tác phẩm bi kịch mẫu mực của văn học Đức, với nội dung và nghệ thuật đầy sức hút, phản ánh sự sôi sục của thời kỳ cách mạng và tinh thần phản kháng của nhân vật.

4. Phân tích tác phẩm 'Âm mưu và tình yêu' (Ngữ văn 11 - SGK Chân trời sáng tạo) - mẫu 1
Câu 1. Ghi vào vở hai bảng dưới đây và liệt kê một số hành động của các nhân vật liên quan đến sự phát triển mâu thuẫn và xung đột trong kịch bản. (hình minh họa)
Trả lời:
Bảng a. Những hành động thể hiện tình yêu của Luy-dơ trong Hồi I - Cảnh 1
Thứ tự hành động
Hành động của Luy-dơ
Hành động của ông bà Min-le
1
Luy-dơ: Hỏi cha mẹ về sự xuất hiện của Van-te.
- Ông Min-le: Nghĩ rằng Luy-dơ đã quên.
- Bà Min-le: Thắc mắc về nhân vật đó.
2
Thông báo với cha mẹ về cảm xúc thật của mìnhMin-le cảm thấy thất vọng về con gái.
3
Cãi lại cha và khẳng định không thể quên thiếu táSẵn sàng hy sinh vì con, nhưng không thể làm gì khi đối diện với quyền lực.
4
Yêu cầu cha mẹ cho phép nghĩ về Van-teBà Min-le vội vàng lẩn tránh khi thấy thiếu tá.
Bảng b. Những hành động bảo vệ tình yêu và danh dự của Phéc-đi-năng trong Hồi II - Cảnh 2
Thứ tự hành động
Hành động của Phéc-đi-năng
Hành động của Tể tướng Van-te và tay chân
1
Phéc-đi-năng: Đỡ Luy-dơ dậy và kêu cứu khi nàng ngất xỉuVan-te: Ra lệnh cho Phéc-đi-năng tránh xa.
2
Giận dữ ngăn cản binh lính và xin cha không làm hại Luy-dơRa lệnh cho binh lính bắt Luy-dơ.
3
Cầu xin cha và thề sẽ làm tất cảTự mình giành lấy Luy-dơ và giao cho binh lính.
4
Chỉ trích hành động của tể tướngRa lệnh cho binh lính dẫn đường.
5
Khẳng định sẽ lên giá cùng Luy-dơKhông để ý lời Phéc-đi-năng và lôi Luy-dơ đi.
6
Dùng kiếm sĩ quan để xin chaRa lệnh cho binh lính lôi cả hai đi.
7
Khẳng định sẽ tự đâm Luy-dơKhiêu khích Phéc-đi-năng.
8
Yêu cầu chứng giám từ chúa và đe dọa tể tướngThả Luy-dơ.
Câu 2. Theo bạn, sự thể hiện chủ đề “Âm mưu và tình yêu” trong Hồi I – Cảnh 1 và Hồi II – Cảnh 2 có sự khác biệt gì? Nguyên nhân chính dẫn đến xung đột giữa hai cha con Van-te và Phéc-đi-năng trong Hồi II – Cảnh 2 là gì?
Trả lời:
Chủ đề “Âm mưu và tình yêu” trong Hồi I – Cảnh 1 thể hiện chủ yếu tình yêu của cô gái, dù bị gia đình phản đối, cô vẫn giữ tình yêu trong lòng. Trong khi đó, Hồi II thể hiện tình yêu của chàng trai, người dám đấu tranh cho tình yêu của mình. Nguyên nhân chính dẫn đến xung đột giữa cha con Van-te và Phéc-đi-năng là do người cha cấm đoán tình yêu của con trai.
Câu 3. Phân tích đặc điểm nổi bật của một trong hai nhân vật: Thiếu tá Phéc-đi-năng hoặc Tể tướng Phôn Van-te. Nguyên nhân gây ra và phát triển xung đột bi kịch giữa hai nhân vật này là gì?
Trả lời:
- Đặc điểm nổi bật của Thiếu tá Phéc-đi-năng:
Phéc-đi-năng là người hết lòng vì tình yêu, sẵn sàng hy sinh mạng sống để bảo vệ nàng, mặc dù cãi lời cha và muốn chiến đấu với ông. Tình yêu của chàng với Luy-dơ là trong sáng và dũng cảm, không ngại sự khác biệt địa vị xã hội.
- Đặc điểm nổi bật của Tể tướng Phôn Van-te:
Tể tướng Phôn Van-te là người cha tham vọng, chỉ vì leo cao trong công danh, đã ép con trai lấy một người không còn được yêu quý, sỉ nhục Luy-dơ và gia đình nàng, gây ra sự chia rẽ trong tình yêu của con trai.
Nguyên nhân gây ra và phát triển xung đột bi kịch giữa hai nhân vật là sự cấm đoán và sự châm biếm tình yêu của Phéc-đi-năng từ phía người cha.
Câu 4. Đánh giá cách miêu tả diễn biến tâm lý, ngôn ngữ đối thoại, cử chỉ hành động của Luy-dơ.
Trả lời:
Nhân vật Luy-dơ được xây dựng qua diễn biến tâm lý, ngôn ngữ đối thoại và hành động để thể hiện sự yếu đuối và phụ thuộc vào xã hội. Luy-dơ yêu Thiếu tá Phéc-đi-năng, nhưng khi cha mẹ phát hiện và ngăn cấm, cô đã từ bỏ đấu tranh và giữ tình yêu trong lòng mà không dám phản kháng. Diễn biến tâm lý và ngôn ngữ đối thoại làm nổi bật sự yếu đuối của cô, tạo nên hình ảnh một cô gái không đủ sức đấu tranh.
Câu 5. Đánh giá cách sử dụng ngôn ngữ kịch trong Hồi I – Cảnh 1 và Hồi II – Cảnh 2 (sự phân bố lời thoại, độ dài, hợp lý hay không, vì sao,...).
Trả lời:
- Trong Hồi I – Cảnh 1, ngôn ngữ kịch tập trung vào lời thoại dài của Luy-dơ và Min-le, phản ánh trọng tâm của vở kịch. Việc này là hợp lý vì đây là phần quan trọng của vở kịch.
- Trong Hồi II – Cảnh 2, lời thoại ngắn nhưng nhiều và liên tục của Tể tướng và Phéc-đi-năng làm tăng cảm giác hồi hộp và căng thẳng của vở kịch.
Câu 6. Theo bạn, nhân vật nào trong văn bản trên có đặc điểm rõ ràng của nhân vật bi kịch? Căn cứ vào đâu để bạn kết luận như vậy?
Trả lời:
Nhân vật Phéc-đi-năng là người rõ ràng nhất mang đặc điểm của nhân vật bi kịch. Tình huống truyện làm nổi bật số phận của chàng, người dù quyền quý nhưng vẫn bị áp đặt, phải đấu tranh để bảo vệ tình yêu, dù phải chống lại cha mình. Nhưng cuối cùng, chàng không thể thắng nổi quyền lực của tể tướng.
Câu 7. Đưa ra một số dấu hiệu nhận biết phần văn bản trên thuộc thể loại bi kịch.
Trả lời:
Những dấu hiệu nhận biết phần văn bản thuộc thể loại bi kịch bao gồm:
- Xung đột giữa nhân vật tốt và xấu.
- Văn bản thể hiện sự xung đột mạnh mẽ với các yếu tố: giao đãi, phát triển, cao trào, đột biến và mở nút.
- Nhân vật chính có nhân cách tốt nhưng kết cục không tốt đẹp, như trong vở kịch này.


5. Bài phân tích 'Âm mưu và tình yêu' (Ngữ văn 11 - SGK Chân trời sáng tạo) - mẫu 2
Nội dung chính
Âm mưu và tình yêu là tác phẩm mạnh mẽ của Sile nhằm chỉ trích chế độ phong kiến. Xung đột trong vở kịch nảy sinh từ sự va chạm giữa tình yêu thuần khiết của một cặp đôi và những âm mưu đen tối của triều đình phong kiến và các quan lại.
Câu 1 (trang 133, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Điền vào bảng dưới đây một số hành động của các nhân vật giúp phát triển mâu thuẫn xung đột trong văn bản.
Phương pháp giải:
Đọc văn bản và xác định các hành động của nhân vật để điền vào bảng theo yêu cầu của đề bài.
Lời giải chi tiết:
Bảng a. Các hành động thể hiện tình yêu của Luy-đơ trong Hồi I - Cảnh 1
Thứ tự hành động
Hành động của Luy-đơ
Hành động của ông bà Min-le
1
Hỏi về sự có mặt của Van-te
Bà Min-le thắc mắc về người mà Luy-đơ nhắc đến.
Min-le lo lắng, nghĩ rằng Luy-đơ đã quên Van-te.
2
Bày tỏ cảm xúc và suy nghĩ của mình
Min-le thất vọng, ngồi xuống ghế.
3
Lo lắng về nơi ở của Van-te, cãi lại cha và khẳng định không thể quên Van-te
Min-le đau buồn, ôm mặt, sẵn sàng hy sinh tất cả những ngày sống còn để ước Luy-đơ chưa gặp Thiếu tá, nhưng trước quyền lực bất lực.
4
Xin cha mẹ được nghĩ về Van-te
Bà Min-le vội vã rời đi, không dám gặp Thiếu tá khi ông đến.
Bảng b. Các hành động trong cuộc đấu tranh bảo vệ tình yêu và danh dự của Phéc-đi-năng trong Hồi II - Cảnh 2
Thứ tự hành động
Hành động của Phéc-đi-năng
Hành động của Tể tướng Van-te và tay chân
1
Chạy đến giúp Luy-đơ và gọi cứu trợ
Tể tướng Van-te ra lệnh cho tay sai ngăn cản Phéc-đi-năng.
2
Đứng ngăn cản lính tay sai với Luy-đơ
Xin cha không làm hại Luy-đơ
Đe dọa và ra lệnh lính bắt Luy-đơ
3
Giận dữ, quát tháo tay sai và thề sẽ chiến đấu, tiếp tục xin cha
Giận dữ, chửi bới tay sai và ra lệnh tấn công.
4
Chỉ trích hành động của tể tướng
Chỉ đường cho lính
5
Hứa sẽ cùng Luy-đơ đấu tranh
Không quan tâm và kéo đi
6
Dùng kiếm sĩ quan để khẩn cầu cha
Chỉ đạo lính lôi cả hai đi
7
Thà tự tử chứ không chịu khuất phục
Khiêu khích Phéc-đi-năng
8
Khẩn cầu chúa chứng giám và uy hiếp tể tướng
Thả Luy-đơ
Câu 2 (trang 134, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Chủ đề 'Âm mưu và tình yêu' được thể hiện như thế nào trong Hồi I - Cảnh I và Hồi II- Cảnh 2? Nguyên nhân chính của xung đột giữa hai cha con Van-te - Phéc-đi-năng trong Hồi II - Cảnh 2 là gì?
Phương pháp giải:
Xác định sự khác biệt của chủ đề 'Âm mưu và tình yêu' trong hai hồi và nêu nguyên nhân chính gây xung đột giữa hai cha con Van-te - Phéc-đi-năng.
Lời giải chi tiết:
Khác biệt giữa chủ đề 'Âm mưu và tình yêu' trong Hồi I - Cảnh 1 và Hồi II - Cảnh 2:
- Hồi I - Cảnh 1: Chủ đề nổi bật là tình yêu sâu sắc của Luy-đơ, sẵn sàng vượt qua mọi trở ngại và ngăn cấm của cha mẹ. Dù bị ngăn cấm, nàng vẫn giữ tình yêu trong lòng.
- Hồi II - Cảnh 2: Phéc-đi-năng đứng lên chống lại cha mình để bảo vệ tình yêu, sẵn sàng hy sinh bản thân chứ không thỏa hiệp.
→ Nguyên nhân chính của xung đột giữa hai cha con Van-te - Phéc-đi-năng là sự ngăn cấm của cha đối với tình yêu của con trai, cho rằng tình yêu không phù hợp với gia thế và địa vị xã hội.
Câu 3 (trang 134, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Phân tích đặc điểm tính cách nổi bật của một trong hai nhân vật Thiếu tá Phéc-đi-năng hoặc Tể tướng Phôn Van-te. Nguyên nhân nào dẫn đến xung đột bi kịch giữa hai nhân vật này?
Phương pháp giải:
Phân tích đặc điểm nổi bật của một nhân vật và chỉ ra nguyên nhân gây xung đột bi kịch giữa hai nhân vật này.
Lời giải chi tiết:
Tính cách nổi bật của Tể tướng Phôn Van-te: ông là người tàn nhẫn, nóng tính và cậy quyền lực, coi thường người khác. Ông hành động theo ý mình mà không quan tâm đến người khác.
→ Nguyên nhân của xung đột bi kịch giữa Tể tướng và Phéc-đi-năng là sự ngăn cấm và khinh thường tình yêu của con trai. Tể tướng sẵn sàng làm mọi cách để phản đối tình cảm giữa Phéc-đi-năng và Luy-đơ, khiến Phéc-đi-năng tức giận và phản kháng mạnh mẽ.
Câu 4 (trang 134, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Nhận xét về cách miêu tả tâm lý, ngôn ngữ đối thoại, và hành động của Luy-đơ.
Phương pháp giải:
Dựa vào các chi tiết miêu tả tâm lý, ngôn ngữ và hành động của Luy-đơ để đưa ra nhận xét về cách tác giả thể hiện nhân vật này.
Lời giải chi tiết:
Cách miêu tả tâm lý, ngôn ngữ và hành động của Luy-đơ là điểm nhấn trong vở kịch. Tác giả khắc họa Luy-đơ là cô gái yếu đuối, xuất thân từ một gia đình nhạc công, yêu Thiếu tá Phéc-đi-năng mặc dù gia thế không tương xứng. Mặc dù bị cha mẹ phản đối, Luy-đơ vẫn giữ tình yêu trong lòng, trong khi Phéc-đi-năng quyết đấu tranh và chấp nhận cái chết để bảo vệ tình yêu của họ. Tác giả đã thể hiện rất rõ hình ảnh Luy-đơ như một nhân vật yếu đuối nhưng sâu sắc.
Câu 5 (trang 134, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Nhận xét về cách sử dụng ngôn ngữ kịch trong Hồi I – Cảnh 1 và Hồi II – Cảnh 2 (cách phân bổ lời thoại, độ dài, sự hợp lý,...).
Phương pháp giải:
Xem xét cách sử dụng ngôn ngữ kịch trong hai hồi để đánh giá sự phân bổ và độ dài của lời thoại, đồng thời nhận xét về sự hợp lý.
Lời giải chi tiết:
Cách sử dụng ngôn ngữ kịch:
- Hồi I - Cảnh I: Lời thoại của Luy-đơ và nhạc công Min-le dài và nhiều, phù hợp với vai trò và nội dung của nhân vật.
- Hồi II - Cảnh 2: Lời thoại của Tể tướng và Phéc-đi-năng ngắn và liên tục, giúp tăng tính kịch tính và gay cấn của tình huống, phù hợp với diễn biến và mức độ căng thẳng của cảnh.
Câu 6 (trang 134, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Nhân vật nào thể hiện đặc điểm rõ nhất của nhân vật bi kịch? Dựa vào đâu để kết luận như vậy?
Phương pháp giải:
Xác định nhân vật thể hiện đặc điểm bi kịch rõ nhất và giải thích dựa trên nội dung văn bản.
Lời giải chi tiết:
Thiếu tá Phéc-đi-năng là nhân vật bi kịch rõ nét nhất. Phéc-đi-năng, dù xuất thân quyền quý, vẫn dũng cảm và quyết liệt chống lại bạo quyền để bảo vệ tình yêu. Sẵn sàng hy sinh bản thân và chấp nhận cái chết để giữ vững tình yêu và tự do, điều này thể hiện sức mạnh và khát vọng sâu sắc của nhân vật trước những thử thách của thực tại.
Câu 7 (trang 134, SGK Ngữ Văn 11, tập một):
Nhận diện dấu hiệu cho thấy phần văn bản thuộc thể loại bi kịch.
Phương pháp giải:
Xác định các dấu hiệu của thể loại bi kịch trong văn bản.
Lời giải chi tiết:
Dấu hiệu của thể loại bi kịch trong văn bản:
- Bi kịch khai thác sự xung đột giữa khát vọng cao đẹp và tình thế bi đát, dẫn đến thảm bại hoặc cái chết của nhân vật.
→ Trong Âm mưu và tình yêu, bi kịch thể hiện qua khát vọng tình yêu của Phéc-đi-năng và Luy-đơ bị cản trở bởi sự ngăn cấm của người cha, dẫn đến những hành động bi kịch như tự sát hoặc đâm vào tể tướng để bảo vệ tình yêu.

6. Bài soạn 'Âm mưu và tình yêu' (Ngữ văn 11 - SGK Chân trời sáng tạo) - mẫu số 3
I. Tác giả của 'Âm mưu và tình yêu'
- Si-le (Sile/Schiller), tên đầy đủ Johann Christoph Friedrich Schiller (1759–1805).
- Ông là nhà thơ, nhà bi kịch và triết gia người Đức, được coi là một trong những nhà bi kịch vĩ đại nhất và là nhân vật chủ chốt trong phong trào Văn học cổ điển Weimar cùng với Goethe, Wieland và Herder.
- Được gọi là 'Shakespeare của văn học Đức', các bài ballad của ông là những tác phẩm thơ yêu thích nhất ở Đức.
- Phong cách sáng tác:
+ Schiller đã sử dụng sân khấu để nâng cao trí thức, thẩm mỹ và nhân sinh quan của công chúng, tạo dựng một tinh thần quốc gia mạnh mẽ cho người Đức. Ông tin rằng 'vĩ đại' của Đức không phải ở 'quyền lực chính trị', mà ở 'sức mạnh văn hóa'.
+ Văn của ông được yêu thích bởi công chúng hơn là trí thức, vì ông mạnh mẽ chỉ trích các thói hư tật xấu trong cả tầng lớp quý tộc và trí thức. Ông truyền bá các tư tưởng tự do, dân quyền và khoan dung. Nhờ đó, thơ và kịch của ông được đông đảo công chúng yêu mến và lan truyền rộng rãi.
- Các tác phẩm nổi bật: 'Lũ cướp', 'Âm mưu của Fiesco ở Genua' (1783), 'Trinh nữ ở thành phố Orléan', 'Người thợ lặn' (1797)...
II. Khám phá tác phẩm 'Âm mưu và tình yêu'
- Thể loại: Bi kịch
- Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác
- Được in trong 'Âm mưu và tình yêu', bản dịch của Nguyễn Đình Thi, NXB Sân khấu, 2006, trang 50-55; 137-141; phần văn bản thuộc Hồi II – Cảnh 2 sử dụng văn bản trong 'Văn học 11', tập hai, Ban Khoa học Xã hội, Phùng Văn Tửu, Đặng Anh Đào, Phạm Vĩnh Cư, Hoàng Ngọc Hiến, Lưu Đức Trung, Trần Đình Sử, NXB Giáo dục, 1998, trang 23-29.
Phương thức biểu đạt
Văn bản 'Âm mưu và tình yêu' sử dụng phương thức biểu đạt tự sự và biểu cảm.
Bố cục của 'Âm mưu và tình yêu'
Gồm 2 phần:
+ Phần 1: Hồi I – Nỗi lo lắng của vợ chồng nhạc sĩ Min-le và tâm trạng của Luy-dơ.
+ Phần 2: Hồi II – Âm mưu của tể tướng và nỗi đau khổ của Phéc-đi-năng.
Tóm tắt 'Âm mưu và tình yêu'
Vở kịch gồm 5 hồi viết bằng văn xuôi. Luizơ, con gái của nhạc công Mile, yêu thiếu tá Fecđinăng, con trai của tể tướng Fôn Vante. Phu nhân Minfo, tình nhân cũ của Công tước, bị Công tước bỏ rơi. Tể tướng ép Fecđinăng phải kết hôn với phu nhân Minfo để lấy lòng Công tước. Fecđinăng thông báo cho Minfo biết rằng chàng đã có người yêu là Luizơ, khiến Minfo rất xấu hổ. Tể tướng làm nhục Luizơ và mạt sát ông bà Minle. Tể tướng và Fecđinăng cãi nhau kịch liệt. Fecđinăng rút kiếm, làm bị thương một số nhân viên pháp đình. Đổng lý Vuôm đề xuất giam giữ ông bà Mile. Để cứu bố mẹ, Luizơ phải viết một bức thư tình gửi cho Thị vệ trưởng Fôn Canbơ để chúng đọc. Bức thư được đưa cho Fecđinăng, chàng thách thức Thị vệ trưởng đấu súng, khiến hắn hoảng sợ. Trong nỗi đau khổ, Fecđinăng pha thuốc độc để cùng Luizơ uống. Sau khi uống thuốc, Luizơ mới tiết lộ sự thật đau lòng! Đồng thời, tể tướng phải ra đầu thú trước nhân viên pháp đình.
Giá trị nội dung
- 'Âm mưu và tình yêu' là tác phẩm mạnh mẽ chỉ trích chế độ phong kiến của Schiller. Xung đột của vở kịch dựa trên mâu thuẫn giữa tình yêu chân thành và những âm mưu xấu xa của triều đình phong kiến và quan lại.
Giá trị nghệ thuật
- Tác giả sử dụng ngôn ngữ một cách gay gắt, với các cuộc chiến tăng dần mức độ căng thẳng, tạo nên sự kịch tính và mâu thuẫn lên đến đỉnh điểm.
- Nghệ thuật xây dựng kịch tính được thể hiện rõ qua các tình huống kịch.
III. Khám phá chi tiết tác phẩm 'Âm mưu và tình yêu'
Mâu thuẫn – xung đột kịch
-Xung đột giữa cha và con bắt nguồn từ mâu thuẫn sâu sắc hơn, được thể hiện qua hai từ âm mưu và tình yêu:
Xung đột giữa người cha – tể tướng, đại diện cho tầng lớp quý tộc phong kiến lạc hậu, xấu xa và tàn bạo, và người con – Fecđinăng, biểu tượng cho tầng lớp thanh niên quý tộc và tư sản tiến bộ, nhiệt huyết, trung thực.
=> Đây là cuộc xung đột giữa cái ác và cái thiện, giữa ý thức hệ phong kiến lỗi thời và các tư tưởng tiến bộ của thế kỷ ánh sáng.
- Diễn biến của xung đột:
+ Cao trào: Fecđinăng yêu cầu giết Luizơ, nhưng tể tướng vẫn thách thức: “Đâm đi, nếu mũi kiếm của mày còn đủ nhọn”.
+ Đột biến: Fecđinăng quyết định phơi bày bí mật của tể tướng.
+ Mở nút: Tể tướng ngừng lệnh bắt Luizơ: “Buông con bé ấy ra”. Năm bước phát triển của vở kịch được tập trung trong một đoạn trích ngắn ngủi! Nghệ thuật tạo dựng kịch tính (một trong những đặc điểm xuất sắc của Schiller) được phát huy qua các tình huống. Đầu tiên là cách bố trí thế lực của hai bên. Tình huống căng thẳng thể hiện qua số lượng nhân vật đông đảo, chia thành hai lực lượng đối kháng không cân xứng. Bên Âm mưu có cha, quận công, các nhân viên pháp đình và nhiều tay kiếm, còn bên tình yêu là con và một tay kiếm của Fecđinăng. Sự chênh lệch lực lượng làm tăng sự đối kháng.
+ Đỉnh điểm của xung đột: Sự căng thẳng được tạo nên bởi các pha hành động khác nhau, tăng dần mức độ quyết liệt. Ban đầu, Fecđinăng chỉ dùng đốc kiếm, sau đó chuyển sang đâm bị thương một số nhân viên pháp đình. Sự tàn bạo của tể tướng làm Fecđinăng không thể kiềm chế, dẫn đến mũi kiếm của tể tướng đâm vào Luizơ khiến tể tướng sợ hãi.
Ngôn ngữ và thái độ của nhân vật trong xung đột kịch
- Ngôn ngữ của các nhân vật ngày càng gay gắt:
+ Tể tướng không trực tiếp nói với Fecđinăng mà ra lệnh ngày càng tức giận đối với các nhân viên pháp đình: “Chúng bây giúp tao một tay. Bắt lấy nó... tao phải nhắc lại lệnh của tao hay sao?... Quân tôi đòi hèn mạt”.
+ Fecđinăng thì kiên quyết với quan quân: “Chớ có đứa nào động vào nàng... Thề độc có tử thần cùng tất cả mọi loài ma quỷ, lùi lại!”, nhưng với cha thì nhún nhường, van xin: “Xin cha hãy nghĩ đến bạn thân cha, cha ơi, đừng dồn ép con thêm nữa”. Lời van xin tăng dần: “Đừng dồn ép con đến chỗ cùng đường cha ơi!”.
+ Đến khi tể tướng đối thoại trực tiếp với Fecđinăng: “Tao muốn xem liệu chính tao có phải nếm lưỡi kiếm này không?”, thì Fecđinăng cay đắng thốt lên: “Thượng đế đã lầm, đã lẫn, chọn tên đao phủ đê hèn lên làm tể tướng mạt hạng”. Những lời đối chọi gay gắt: “Lôi nói đi/ Cha vẫn cương quyết ư? Lôi nó đi/ cha vẫn cương quyết ư? Lôi nó đi/ Thà tôi đâm lưỡi kiếm này qua xác vợ tôi còn hơn”.
=> Ngôn ngữ nhân vật tăng dần mức độ căng thẳng, làm mâu thuẫn dâng cao với các lời lặp lại, sự quyết chiến gia tăng.
- Thái độ của hai nhân vật chính cũng gia tăng mức độ căng thẳng:
+ Tể tướng từ đe dọa đến giận dữ, cường độ và khiêu khích rồi bị sét đánh.
+ Fecđinăng từ giận dữ đến van xin, quyết liệt rồi ghê gớm.
=> Các pha hành động, ngôn ngữ và thái độ của nhân vật được dẫn dắt khéo léo, làm tăng sự gay gắt của xung đột, thúc đẩy hành động và sự kiện, làm rõ nét tính cách của các nhân vật.
