1. Bài soạn mẫu 4 về 'Tình ca ban mai'
Giới thiệu
- Chế Lan Viên (1920 - 1989), tên thật là Phan Ngọc Hoan.
- Quê ở huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị, nhưng ông trưởng thành tại Bình Định.
- Trước Cách mạng tháng 8 năm 1945, ông nổi bật với phong trào Thơ mới qua tập Điêu tàn.
- Chế Lan Viên là một trong những cây bút xuất sắc nhất của văn học Việt Nam thế kỉ XX.
- Năm 1966, ông được trao Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật.
- Một số tác phẩm nổi bật: Điêu tàn, Gửi các anh, Hoa ngày thường - Chim báo bão, Đối thoại mới, Hoa trên đá I, II…
Đọc hiểu
Cấu trúc của bài thơ có điểm gì đặc biệt?
Gợi ý:
Bài thơ gồm chín khổ, với tám khổ đầu có hai câu mỗi khổ, khổ cuối có một câu.
Trả lời câu hỏi
Câu 1. Bài thơ có thể chia thành bao nhiêu phần? Vì sao?
Bài thơ chia thành 3 phần dựa trên nội dung từng phần:
- Bốn khổ đầu: thể hiện tầm quan trọng và sức mạnh của em trong việc làm trái tim anh cháy bỏng và nhớ thương.
- Bốn khổ tiếp theo: Dù bốn khổ đầu và sau có vẻ đối lập, nhưng Chế Lan Viên đã dùng phủ định để khẳng định và làm sâu sắc thêm ý thơ.
- Câu thơ cuối cùng: Em là sự kết tinh của cái đẹp và ánh sáng của sự sống.
Câu 2. Chỉ ra vai trò của một yếu tố tượng trưng trong việc thể hiện nội dung tác phẩm.
Nhiều hình ảnh tượng trưng như chiều đi, trưa ở, mai về, lộc biếc, hạt vàng, ban mai, hoa em được sử dụng để tăng tính hàm súc và thẩm mỹ cho ý thơ.
Câu 3. Phân tích ý nghĩa của việc so sánh hình tượng “em” với các thời điểm trong ngày và cảnh sắc thiên nhiên.
Bài thơ chia thành hai phần, trong đó hình ảnh Chế Lan Viên ẩn sau những tâm sự yêu thương chân thật:
“Em đi như chiều đi,
Gọi chim vườn bay hết.”
Em không chỉ ảnh hưởng đến tâm trạng anh mà còn đến cảnh vật xung quanh. Sự sống như bị tàn lụi khi em vắng mặt. Câu chữ thể hiện nỗi nhớ da diết và sự trống vắng khi em đi. Em là trung tâm của sự sống, vắng em chỉ còn nỗi cô đơn. Vai trò của em đã được khắc sâu trong tâm trí anh ngay từ câu thơ đầu.
“Em về, tựa mai về,
Rừng non xanh lộc biếc”
Khổ thơ thứ hai thể hiện sự thay đổi từ nỗi buồn sang niềm vui khi em về. Em mang ánh sáng của bình minh, làm cho cảnh vật trở nên tươi mới và sống động.
Em đi và về tạo ra những chuyển biến trong tâm trạng và thời gian: chiều - sáng - trưa. Em mang ánh sáng và sự sống, làm cho mọi vật trở nên đẹp hơn trong mắt người yêu.
“Tình em như sao khuya
Rải hạt vàng chi chít”
Chế Lan Viên so sánh tình yêu với sao khuya để nhấn mạnh sự bền vững và rộng lớn của tình cảm. Tình yêu của em là sự tồn tại vĩnh cửu, như những ngôi sao nhỏ rải khắp bầu trời đêm.
Câu 4. Sức mạnh của tình yêu lứa đôi được thể hiện như thế nào trong các khổ thơ 6, 7 và 8?
Bốn khổ thơ sau nâng tình yêu lên một cấp độ mới, từ “em” và “tình em” thành “tình ta”, thể hiện sự hòa quyện và hợp nhất của cả hai người trong tình yêu.
Câu 5. Khổ thơ cuối có điểm gì khác biệt với các khổ thơ trước? Ý nghĩa của sự khác biệt này?
Khổ cuối chỉ có một dòng, trong khi các khổ trước có hai dòng mỗi khổ. Khổ cuối khẳng định niềm tin và hy vọng vào tình yêu.
Câu 6. Hình ảnh, dòng thơ hay khổ thơ nào trong bài thơ bạn thích nhất? Tại sao?
Tôi thích khổ thơ:
“Em ở, trời chưa ở,
Nắng sáng màu xanh che”
Khổ thơ thể hiện tình yêu tuyệt đẹp, làm cho mọi vật trở nên tươi sáng và thanh tao khi có em. Em là ánh sáng xua tan màn đêm và làm cho cảnh vật trở nên đẹp hơn.
2. Bài phân tích 'Tình ca ban mai' - mẫu 5
I. Chế Lan Viên
1. Tiểu sử
- Chế Lan Viên (1920 - 1989), tên thật là Phan Ngọc Ngoan, sinh tại Quảng Trị.
- Mặc dù sinh ở Quảng Trị, ông lớn lên và học tập tại Quy Nhơn, rồi phải ngừng học để dạy học kiếm sống. Quy Nhơn đã để lại nhiều dấu ấn sâu đậm trong cuộc đời và tâm hồn của nhà thơ.
2. Đặc điểm nghệ thuật
- Trước Cách mạng tháng Tám: Thơ của Chế Lan Viên mang vẻ bí ẩn và thần thoại.
- Sau Cách mạng tháng Tám: Sáng tác của ông chuyển sang hướng dễ tiếp cận hơn với độc giả.
- Sau 1975: Phong cách thơ của Chế Lan Viên trở về gần gũi với đời sống và trăn trở về bản thân.
3. Tác phẩm nổi bật
Chế Lan Viên chủ yếu viết thơ, các tác phẩm nổi tiếng gồm:
+ Gửi các anh (1954), Ngày vĩ đại,…
+ Ánh sáng và phù sa (1960), Điêu tàn (1937), Hoa ngày thường – Chim báo bão (1967),…
+ Những bài thơ đánh giặc (1972), Đối thoại mới (1973), Hoa trước lăng Người,…
II. Tác phẩm Tình ca ban mai
1. Thể loại, phương thức biểu đạt
- Thể loại: Thơ
- Phương thức biểu đạt: Biểu cảm
2. Hoàn cảnh sáng tác
- Bài thơ “Tình ca ban mai” nằm trong tập thơ toàn tập của Chế Lan Viên.
3. Nội dung chính
Tình ca ban mai của Chế Lan Viên thể hiện những giai điệu vui tươi, ngọt ngào về tình yêu, với âm điệu du dương và lãng mạn, phản ánh sự nồng cháy của tuổi trẻ và lòng tin vào tình yêu chân thành.
4. Tóm tắt nội dung
Tác phẩm “Tình ca ban mai” của Chế Lan Viên nổi bật với giai điệu ngọt ngào và ấm áp. Bài thơ không chỉ đơn thuần là tình yêu mà còn là khúc ca về sự cháy bỏng và nhiệt huyết của tuổi trẻ. “Tình ca ban mai” giống như một bản hòa tấu đầy cảm xúc, thể hiện tình yêu trong sáng và chân thành. Chế Lan Viên đã khéo léo kết hợp các thủ pháp nghệ thuật để tạo nên một tác phẩm độc đáo và ấn tượng.
5. Nghệ thuật
- Sử dụng thể thơ 5 chữ độc đáo
- Ngôn ngữ thơ phong phú và tinh tế
- Phong cách sáng tác uyên bác và cá tính
3. Phân tích bài thơ 'Tình ca ban mai' - mẫu 6
Đề cương phân tích bài thơ 'Tình ca ban mai'
I. Giới thiệu
Giới thiệu sơ lược về tác giả và tác phẩm.
II. Nội dung phân tích
Khái quát chung
- Tác giả Chế Lan Viên (tiểu sử, sự nghiệp, phong cách sáng tác,...)
- Tác phẩm 'Tình ca ban mai' (hoàn cảnh sáng tác, nhan đề, nội dung chính,...)
Phân tích chi tiết
- Bốn khổ thơ đầu: diễn tả sức mạnh của tình yêu em, làm trái tim anh thêm mãnh liệt và đầy nhớ nhung.
- Bốn khổ thơ sau:
=> Tuy có vẻ đối lập với bốn khổ đầu, Chế Lan Viên đã khéo léo sử dụng phủ định để làm rõ thêm nội dung và củng cố cho bài thơ.
- Câu thơ cuối cùng: Em là hiện thân của cái đẹp, là ánh sáng của cuộc sống => Phong cách viết tinh tế và khéo léo.
- Tóm lược giá trị nghệ thuật và thẩm mỹ của tác phẩm.
III. Kết luận
Chia sẻ cảm nhận cá nhân sau khi nghiên cứu bài thơ.
Phân tích bài thơ 'Tình ca ban mai'
Bài thơ “Tình ca ban mai” của Chế Lan Viên để lại ấn tượng sâu sắc với giai điệu ngọt ngào và dịu êm của một bản tình ca yêu thương.
“Làm sao được tan ra
Thành trăm con sóng nhỏ
Giữa biển lớn tình yêu
Để ngàn năm còn vỗ”
Nhan đề “Tình ca ban mai” gợi lên sự sâu lắng và dịu dàng của tình yêu tuổi trẻ tràn đầy nhiệt huyết và sức sống. Đây là một khúc nhạc du dương từ lòng yêu thương, trong sáng như buổi sáng sớm mai và niềm tin vào tình yêu vĩnh cửu.
Bóng dáng nhà thơ Chế Lan Viên hiện lên qua những vần thơ chân thật của một người đang yêu:
“Em đi như chiều đi,
Gọi chim vườn bay hết”
Hình ảnh “em” đã trở thành trung tâm của sự sống, làm trái tim anh đầy nhớ nhung, và mọi cảnh vật xung quanh cũng trở nên tươi đẹp khi có em.
“Em về, tựa mai về,
Rừng non xanh lộc biếc”
Em mang lại sự sống tươi mới, xua tan nỗi buồn và làm cho cảnh vật bừng sáng.
“Em ở, trời chưa ở,
Nắng sáng màu xanh che”
Em là ánh sáng làm cho thế giới quanh anh trở nên rực rỡ hơn, dù là những cảnh tượng bình thường.
“Tình em như sao khuya
Rải hạt vàng chi chít”
Tình yêu của em như những vì sao, dù nhỏ bé nhưng luôn hiện hữu và lấp lánh, khác biệt với ánh trăng.
“Sợ gì chim bay đi,
Mang bóng chiều bay hết”
Tác giả thể hiện sự dũng cảm trong việc bày tỏ tình cảm, dù có nhiều lo lắng.
“Tình ta như lộc biếc
Gọi ban mai lại về
Dù nắng trưa không ở
Ta vẫn còn sao khuya”
Những câu thơ cuối cùng nâng tầm tình cảm lên một mức cao hơn, kết hợp tình yêu hai phía, và khẳng định sự vững bầu của tình cảm, cùng với sự sáng tỏ của buổi sáng mới.
“Hạnh phúc trên đầu ta,
Rải hạt vàng chi chít”
Câu thơ kết thúc khẳng định hạnh phúc viên mãn. Dấu phẩy sau “mai” làm tăng thêm niềm tin vào tình yêu vĩnh cửu. Chế Lan Viên đã thể hiện tài năng qua cách diễn đạt tinh tế và ấn tượng trong thơ tình.
4. Phân tích bài thơ 'Tình ca ban mai' - mẫu 1
Nội dung chính
Bài thơ 'Tình ca ban mai' của Chế Lan Viên nổi bật với giai điệu vui tươi và ngọt ngào, diễn tả tình yêu với âm thanh du dương, nhẹ nhàng và đắm thắm. Đây là một bản tình ca của tuổi trẻ, rực rỡ và nồng cháy, thể hiện trái tim yêu thương chân thành và tin tưởng vào tình yêu của mình.
Trước khi đọc 1
Câu 1 (trang 42, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Trước khi đọc bài thơ 'Tình ca ban mai', tìm hiểu thêm về nhà thơ Chế Lan Viên.
Phương pháp giải:
Tìm kiếm thông tin phù hợp để hỗ trợ việc đọc hiểu bài thơ.
Lời giải chi tiết:
+ Chế Lan Viên, tên thật là Phan Ngọc Hoan, sinh năm 1920 tại Cam Lộ, Quảng Trị. Ông lớn lên và học tập ở Quy Nhơn, Bình Định. Ông bắt đầu sáng tác thơ từ khi mới 12, 13 tuổi. Năm 17 tuổi, ông xuất bản tập thơ đầu tay 'Điêu tàn' dưới bút danh Chế Lan Viên, từ đó tên tuổi ông nổi bật trên thi đàn Việt Nam.
+ Năm 1939, ông ra Hà Nội học, sau đó làm báo ở Sài Gòn và dạy học tại Thanh Hóa. Trong thời kỳ cách mạng Tháng Tám, ông tham gia phong trào cách mạng tại Bình Định, Thừa Thiên - Huế. Sau năm 1954, ông tập kết ra Bắc và làm biên tập viên báo 'Văn học'. Ông từng là Ủy viên Thường vụ Hội Nhà văn Việt Nam, đại biểu Quốc hội các khóa IV, V, VI, VII và Ủy viên Ban Văn hóa - Giáo dục của Quốc hội.
+ Chế Lan Viên để lại nhiều tác phẩm giá trị ở thể loại thơ, văn và tiểu luận phê bình. Các tập thơ nổi bật của ông bao gồm 'Điêu tàn', 'Ánh sáng và phù sa', 'Hoa ngày thường - Chim báo bão', ...
Trước khi đọc 2
Câu 2 (trang 42, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Tìm đọc các bài thơ tình của Chế Lan Viên và chia sẻ ấn tượng của bạn về chúng.
Phương pháp giải:
Tìm các bài thơ trên mạng và nêu cảm nhận cá nhân của bạn.
Lời giải chi tiết:
- Các bài thơ: 'Hoa tháng ba', 'Nhớ', 'Tình ca ban mai', 'Lòng anh làm bến thu'.
- Ấn tượng: Thơ tình của Chế Lan Viên mang một sắc thái khác biệt so với thơ tình của Xuân Diệu hay Hồ Dzếnh. Tình yêu trong thơ của ông không có sự hò hẹn hay những hình ảnh lãng mạn thường thấy, mà mang hơi thở của ca dao, Nguyễn Trãi, Trần Tế Xương và Tản Đà. Thơ tình của ông tạo nên một thế giới nghệ thuật độc đáo, trong đó thời gian và không gian được cá thể hóa và vĩnh cửu hóa, gắn bó với chủ thể trữ tình trong từng bài thơ.
Trong khi đọc 1
Câu 1 (trang 43, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Cách tổ chức của các khổ thơ trong bài có điểm gì đặc biệt?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ khổ thơ 1 và chú ý cách sắp xếp các câu thơ.
Lời giải chi tiết:
Khổ thơ gồm 4 câu được chia thành hai cặp câu, với khoảng cách rõ rệt giữa các cặp câu trong khổ.
Trong khi đọc 2
Câu 2 (trang 43, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Xác định các từ chỉ thời gian trong bốn khổ thơ đầu.
Phương pháp giải:
Đọc kỹ bốn khổ thơ đầu để nhận diện các từ ngữ chỉ thời gian.
Lời giải chi tiết:
- Từ ngữ chỉ thời gian: chiều, mai, trưa, khuya, ban mai.
→ Những từ này biểu thị các khoảng thời gian khác nhau trong một ngày.
Trong khi đọc 3
Câu 3 (trang 43, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Chú ý sự lặp lại hình ảnh trong dòng thơ số 8 và 16.
Phương pháp giải:
Đọc kỹ dòng thơ số 8 và 16 để nhận diện hình ảnh lặp lại.
Lời giải chi tiết:
- Dòng thơ số 8: 'Rải hạt vàng chi chít'
- Dòng thơ số 16: 'Mọc sao vàng chi chít'
→ Hình ảnh lặp lại: sao vàng mọc chi chít.
Sau khi đọc 1
Câu 1 (trang 43, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Bài thơ có thể chia thành mấy phần? Tại sao?
Phương pháp giải:
Đọc toàn bài thơ và chia thành các phần dựa trên nội dung.
Lời giải chi tiết:
- Bài thơ có thể chia thành 3 phần như sau:
+ Bốn khổ thơ đầu: Tạo hình ảnh rõ nét về nhân vật trữ tình 'em'. 'Em' đến làm cho thiên nhiên sống động, 'em' về làm cho chim vườn bay mất, và 'em' ở làm trời thêm xanh trong.
+ Bốn khổ thơ tiếp theo: Mô tả thiên nhiên và cuộc sống qua các hình ảnh đối lập, tạo sự khẳng định và củng cố cho bài thơ.
+ Câu thơ cuối cùng: Diễn tả niềm hạnh phúc khi 'em' về.
Sau khi đọc 2
Câu 2 (trang 43, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Chỉ ra vai trò của yếu tố tượng trưng trong việc thể hiện nội dung tác phẩm.
Phương pháp giải:
Đọc toàn bài thơ và nhận diện các yếu tố tượng trưng, từ đó phân tích vai trò của chúng trong nội dung tác phẩm.
Lời giải chi tiết:
+ Các yếu tố tượng trưng: lộc biếc, hạt vàng, ban mai, hoa em, sao vàng,...
+ Vai trò: Những hình ảnh tượng trưng này làm cho bài thơ thêm phần sinh động và cảm xúc.
Sau khi đọc 3
Câu 3 (trang 44, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Phân tích ý nghĩa của sự biến đổi trong hình tượng “em” ở bốn khổ thơ đầu khi so sánh với các khoảng thời gian trong ngày và thiên nhiên.
Phương pháp giải:
Đọc bốn khổ thơ đầu và phân tích biến đổi của hình tượng 'em', cùng mục đích của việc này.
Lời giải chi tiết:
- Hình tượng 'em' xuyên suốt bài thơ, đặc biệt nổi bật trong bốn khổ thơ đầu. Biến đổi của 'em' được so sánh với các khoảng thời gian trong ngày và thiên nhiên như sau:
'Em đi như chiều đi,
Gọi chim vườn bay hết.'
+ 'Em' đi không chỉ ảnh hưởng đến bản thân mà còn làm cảnh vật thay đổi. 'Em' đi như chiều tắt, mang theo ánh sáng cuối cùng của ngày.
'Em về, tựa mai về,
Rừng non xanh lộc biếc'
+ Khi 'em' về, giống như ngày mai đến, ánh sáng mới mang lại sự sống tươi mới, làm cho mọi thứ hồi sinh.
'Em ở, trời chưa ở,
Nắng sáng màu xanh che'
+ Trong mắt người yêu, 'em' là ánh sáng đẹp nhất, chiếu sáng cả thiên nhiên và tâm hồn anh.
'Tình em như sao khuya
Rải hạt vàng chi chít'
+ Tình yêu của 'em' như những ngôi sao khuya, nhỏ bé nhưng vĩnh cửu và không thể đếm hết, luôn sáng mãi và chi chít.
Sau khi đọc 4
Câu 4 (trang 44, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Khổ thơ 6, 7 và 8 thể hiện sức mạnh của tình yêu đôi lứa như thế nào?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ khổ thơ 6, 7, 8 và chỉ ra các hình ảnh thể hiện sức mạnh của tình yêu đôi lứa.
Lời giải chi tiết:
Khác với bốn khổ thơ trước chỉ xuất hiện 'em' và 'tình em', bốn khổ thơ sau nâng cao tình cảm lên một cấp độ mới với 'tình ta'. Tình yêu giữa anh và em đã hợp nhất và trở nên hoàn thiện.
Sau khi đọc 5
Câu 5 (trang 44, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Khổ thơ cuối có điểm gì khác biệt so với các khổ thơ trước? Ý nghĩa của sự khác biệt này là gì?
Phương pháp giải:
Đọc toàn bài thơ và chỉ ra sự khác biệt của khổ thơ cuối (về số dòng, nội dung).
Lời giải chi tiết:
- Khổ thơ cuối khác biệt với các khổ thơ trước:
+ Các khổ thơ trước có hai câu mỗi khổ, trong khi khổ cuối chỉ có một câu.
→ Các khổ thơ trước thể hiện hình ảnh đối lập qua hai câu, mỗi câu thể hiện một thời điểm trong ngày. Khổ cuối giúp khẳng định niềm tin và hy vọng vào tình yêu.
Sau khi đọc 6
Câu 6 (trang 44, SGK Ngữ Văn 11, tập hai):
Hình ảnh/dòng thơ/khổ thơ nào trong bài thơ khiến bạn ấn tượng nhất? Tại sao?
Phương pháp giải:
Đọc toàn bài thơ và đưa ra hình ảnh hoặc dòng thơ hoặc khổ thơ đặc sắc nhất.
Lời giải chi tiết:
- Tôi ấn tượng nhất với câu thơ:
'Em đi như chiều đi,
Gọi chim vườn bay hết'
- Câu thơ này diễn tả sự vắng mặt của 'em' như sự tắt lửa của chiều, làm cho mọi sự sống dường như lụi tàn. 'Em' là trung tâm của sự sống, và sự vắng bóng của 'em' mang lại nỗi nhớ sâu sắc. Câu thơ khắc sâu hình ảnh và cảm xúc trong tâm trí của anh, khiến anh cảm thấy thiếu vắng 'em' một cách mãnh liệt.
5. Mẫu bài soạn 'Tình ca ban mai' - phiên bản 2
Chuẩn bị
Yêu cầu (trang 42 sgk Ngữ văn 11 Tập 2):
- Đọc trước bài thơ Tình ca ban mai, và tìm hiểu thêm về nhà thơ Chế Lan Viên.
- Đọc các bài thơ khác của Chế Lan Viên về tình yêu. Bạn có cảm nhận gì từ những bài thơ này?
Trả lời:
- Thông tin về nhà thơ Chế Lan Viên.
Chế Lan Viên, sinh ngày 20-10-1920 tại Quảng Trị, Việt Nam, sống chủ yếu ở Thành phố Hồ Chí Minh. Ông thuộc cung Thiên Bình và tuổi khỉ (Canh Thân 1920). Ông đứng thứ 31969 trong bảng xếp hạng nổi tiếng toàn cầu và thứ 7 trong danh sách các nhà thơ mới nổi tiếng.
- Các bài thơ tình yêu của Chế Lan Viên: Nhớ; Những sợi tơ lòng; Hoàng hôn; Khúc ca chiều; Khoảng cách; Chia; Hái theo mùa...
Cảm nhận: Màu trắng của đám mây lướt qua bầu trời đầy hoài niệm, kết hợp với hình ảnh mây trắng – em – nỗi nhớ, tạo nên một không gian không thể quên. Hai bầu trời chỉ một lá thư: mây trắng truyền tin.
Trong tập Hái theo mùa, có một bài thơ tình thú vị, bài Tập qua hàng. Bài thơ kết hợp giữa ngôn ngữ và tình yêu, tạo nên cảm giác bâng khuâng, ngập ngừng, khó diễn tả trọn vẹn. Bài thơ bảy chữ, theo kiểu qua hàng, đúng âm vận và luật nhưng cũng có thể được hiểu theo kiểu thơ tự do hoặc văn xuôi. Nỗi chờ đợi kéo dài, làm thời gian như nhuốm cả tâm trạng của tác giả. Những hình ảnh như nắng, cây, ngõ, bướm được sử dụng để thể hiện các cung bậc của mong, nhớ, chờ, tạo nên một không gian tâm tưởng của sự cô đơn, khắc sâu vào một ngày và chỉ một ngày nữa:
Chỉ một ngày nữa thôi. Em sẽ
Trở về. Nắng sáng cũng mong. Cây
Cũng ngóng. Ngõ cũng chờ. Và bướm
Cũng thêm màu trên cánh đang bay
Đọc hiểu
* Nội dung chính: Tình ca ban mai là một bài thơ, một khúc ca tình yêu trong không gian và thời gian trong trẻo, kỳ diệu.
* Trả lời câu hỏi giữa bài:
Câu 1. (trang 43 sgk Ngữ văn 11 Tập 2): Cách tổ chức các khổ thơ có điểm gì đặc biệt?
Trả lời:
Bài thơ gồm chín khổ, tám khổ mỗi khổ có hai câu, còn khổ cuối chỉ có một câu. Các khổ hai câu đối sánh các thời điểm trong ngày với những hình ảnh biểu tượng cảm xúc và nhận thức về tình yêu của tác giả. Câu thơ ở khổ cuối khẳng định niềm tin và hi vọng vào tình yêu.
Câu 2. (trang 43 sgk Ngữ văn 11 Tập 2): Chú ý các từ chỉ thời gian trong bốn khổ thơ đầu.
Trả lời:
Cấu trúc song hành: Em đi, em về, em ở: liên kết với ba thời điểm: chiều, mai, trưa, tương ứng với nỗi buồn, sự sống, ánh sáng: Em đi như ánh sáng cuối ngày, chỉ còn lại đêm đen, mang tất cả âm thanh của sự sống (gọi chim vườn bay hết), chỉ còn sự im lặng; em về đem theo bình minh, sự sống (rừng non xanh lộc biếc); em ở mang lại sự ấm áp, sự che chở (nắng sáng màu xanh che).
Câu 3. (trang 43 sgk Ngữ văn 11 Tập 2): Chú ý sự lặp lại hình ảnh trong các dòng thơ số 8 và 16.
Trả lời:
- Hình ảnh lặp lại: hạt vàng chi chít
* Trả lời câu hỏi cuối bài
Câu 1. (trang 43 sgk Ngữ văn 11 Tập 2): Bài thơ có thể chia thành mấy phần? Vì sao?
Trả lời:
Bài thơ có thể chia thành 3 phần như sau:
- Bốn khổ đầu: Nhấn mạnh vai trò của nhân vật trữ tình em, người mang lại sức sống mãnh liệt cho thiên nhiên, làm cho chim vườn bay hết, và làm trời thêm trong xanh.
- Bốn khổ tiếp theo: Cảnh thiên nhiên cuộc sống ở khổ này đã sử dụng phủ định để khẳng định, bổ sung và củng cố thêm vững chắc cho bài thơ.
- Câu thơ cuối: Miêu tả sự hạnh phúc khi em trở về.
Câu 2. (trang 43 sgk Ngữ văn 11 Tập 2): Nhận diện một yếu tố tượng trưng trong bài thơ và vai trò của yếu tố đó trong việc thể hiện nội dung.
Trả lời:
Bài thơ sử dụng nhiều yếu tố tượng trưng như lộc biếc, hạt vàng, ban mai, hoa em, sao vàng,... Những hình ảnh biểu tượng này giúp bài thơ thêm sinh động và tăng tính biểu cảm.
Câu 3. (trang 44 sgk Ngữ văn 11 Tập 2): Các biến đổi của hình tượng “em” trong bốn khổ đầu được so sánh với thời gian trong ngày và thiên nhiên như thế nào? Phân tích ý nghĩa của cách biểu đạt này.
Trả lời:
Hình tượng “em” xuyên suốt bài thơ, đặc biệt nổi bật trong bốn khổ đầu. Những biến đổi của “em” so sánh với các khoảng thời gian trong ngày và thiên nhiên như sau:
“Em đi như chiều đi,
Gọi chim vườn bay hết.”
Sự di chuyển của “em” không chỉ ảnh hưởng đến bản thân mà còn đến cảnh vật xung quanh. Em đi giống như chiều tàn, khiến ánh sáng cuối ngày biến mất và mọi âm thanh sống động dừng lại.
“Em về, tựa mai về,
Rừng non xanh lộc biếc”
Khi em về, giống như ngày mới đến, ánh sáng và sự sống bắt đầu hồi sinh, làm cho mọi thứ, từ rừng non đến các cảnh vật, trở nên tươi mới và xanh tươi.
“Em ở, trời chưa ở,
Nắng sáng màu xanh che”
Khoảng thời gian em ở lại là lúc đẹp nhất và hạnh phúc nhất, làm cho cảnh vật và tâm hồn người yêu thêm sáng đẹp và ấm áp.
“Tình em như sao khuya
Rải hạt vàng chi chít”
Tình yêu của em, như những ngôi sao khuya, vô tận và lấp lánh, không thể đếm được, chi chít và mãi mãi sáng.
Câu 4. (trang 44 sgk Ngữ văn 11 Tập 2): Sự lặp lại và thay đổi của hình ảnh thơ ở các khổ 2 và 4, 6 và 8 như thế nào? Tại sao có sự thay đổi này?
Trả lời:
Hình ảnh thơ ở các khổ 2 và 4, 6 và 8 có sự lặp lại và thay đổi. Các khổ 2 và 4 chỉ xuất hiện hình ảnh “em” và “tình em”, còn ở khổ 6 và 8 có thêm “tình ta”. Tình yêu không chỉ thuộc về một phía mà đã trở thành sự giao hòa của cả hai.
Câu 5. (trang 44 sgk Ngữ văn 11 Tập 2): Khổ thơ cuối có sự khác biệt gì so với các khổ thơ trước? Ý nghĩa của sự khác biệt này?
Trả lời:
Khổ thơ cuối khác biệt rõ rệt với các khổ trước đó. Trong khi các khổ trước gồm hai câu thì khổ cuối chỉ có một câu duy nhất. Các khổ hai câu thể hiện cặp hình ảnh đối sánh và cảm xúc về tình yêu của tác giả, còn khổ cuối nhấn mạnh niềm tin và hi vọng vào tình yêu.
Câu 6. (trang 44 sgk Ngữ văn 11 Tập 2): Bạn thích nhất hình ảnh, dòng thơ, hay khổ thơ nào trong bài thơ? Tại sao?
Trả lời:
Tôi thích khổ thơ:
“Em về, tựa mai về,
Rừng non xanh lộc biếc”
Khổ thơ này thể hiện niềm vui khi em trở về, không chỉ mang lại hạnh phúc cho con người mà còn cho cảnh vật. Em trở về như mang theo ánh sáng mới, làm cho cuộc sống trở nên tươi đẹp hơn, rừng non cũng trở nên xanh tươi và đầy sức sống.
6. Bài phân tích 'Tình ca ban mai' - mẫu 3
Câu 1. Bài thơ được chia thành bao nhiêu phần và lý do?
Trả lời:
Bài thơ có thể chia thành 3 phần như sau:
- Bốn khổ thơ đầu: Thể hiện tầm quan trọng của nhân vật trữ tình em, người đem lại sức sống mới cho thiên nhiên, làm cho trời xanh hơn và chim vườn bay mất.
- Bốn khổ thơ sau: Bức tranh thiên nhiên và cuộc sống trong khổ thơ này sử dụng phủ định để khẳng định, bổ sung và củng cố cho bài thơ thêm vững chắc.
- Câu thơ cuối cùng: Miêu tả niềm hạnh phúc khi em trở về.
Câu 2. Chỉ ra một yếu tố tượng trưng trong bài thơ và vai trò của nó trong việc thể hiện nội dung.
Trả lời:
Bài thơ sử dụng nhiều yếu tố tượng trưng như lộc biếc, hạt vàng, ban mai, hoa em, sao vàng,... Những hình ảnh biểu tượng này tăng tính biểu cảm và làm cho bài thơ thêm sinh động.
Câu 3. Phân tích sự biến đổi của hình tượng “em” ở bốn khổ thơ đầu khi so sánh với các khoảng thời gian trong một ngày và thiên nhiên.
Trả lời:
Hình tượng “em” xuyên suốt bài thơ, đặc biệt nổi bật ở bốn khổ thơ đầu. Những biến đổi của “em” ở bốn khổ thơ đầu được so sánh với các khoảng thời gian trong ngày và thiên nhiên như sau:
“Em đi như chiều đi,
Gọi chim vườn bay hết.”
Chuyển động của em không chỉ ảnh hưởng đến cảnh vật, mà em còn mang đi ánh sáng cuối ngày.
“Em về, tựa mai về,
Rừng non xanh lộc biếc”
Khi em trở về như ngày mai, ánh sáng mới bắt đầu trở lại, mọi sự sống cũng hồi sinh, rừng non xanh tươi trở lại.
“Em ở, trời chưa ở,
Nắng sáng màu xanh che”
Khi “em về” và “em ở” là khoảng thời gian đẹp nhất, em là ánh sáng chiếu sáng cảnh vật và tâm hồn.
“Tình em như sao khuya
Rải hạt vàng chi chít”
Tình em như sao khuya, nhỏ bé nhưng sáng mãi, không bao giờ tắt, đầy ắp và không thể đếm được.
Câu 4. Sự lặp lại và thay đổi của hình ảnh thơ ở các khổ 2 và 4, 6 và 8 là gì? Tại sao có sự thay đổi này?
Trả lời:
Hình ảnh thơ ở các khổ 2 và 4, 6 và 8 có sự lặp lại nhưng cũng có sự thay đổi. Ở khổ 2 và 4 chỉ xuất hiện hình ảnh “em” và “tình em”, còn ở khổ 6 và 8 xuất hiện “tình ta”. Tình yêu giờ đã không chỉ tồn tại ở một phía mà là ở cả hai phía.
Câu 5. Khổ thơ cuối có điểm gì khác biệt so với các khổ thơ trước? Ý nghĩa của sự khác biệt này?
Trả lời:
Khổ thơ cuối rất khác biệt với các khổ thơ trước. Trong khi các khổ thơ trước gồm hai câu thì khổ cuối chỉ có một câu. Mỗi khổ thơ 2 dòng thể hiện cặp hình ảnh đối lập ở các thời điểm khác nhau trong ngày, với những hình ảnh biểu tượng cho cảm xúc tình yêu của tác giả. Khổ cuối khẳng định niềm tin và hi vọng vào tình yêu.
Câu 6. Bạn yêu thích hình ảnh / dòng thơ / khổ thơ nào nhất trong bài thơ? Tại sao?
Trả lời:
Tôi thích khổ thơ:
“Em về, tựa mai về,
Rừng non xanh lộc biếc”
Khổ thơ thể hiện niềm vui của nhân vật trữ tình khi thấy em trở về. Em không chỉ mang lại niềm vui cho con người mà còn cho cả cảnh vật. Em trở về như mang tia nắng sớm, làm cho cuộc sống trở nên tốt đẹp hơn, làm rừng non sinh sôi nảy nở.