1. Bài thuyết minh 'Luyện tập sử dụng một số biện pháp nghệ thuật trong văn bản thuyết minh' số 1
Chọn thuyết minh về cái bút
Dàn ý:
* MB: Giới thiệu về tầm quan trọng của bút bi
* TB:
a, Nguồn gốc, xuất xứ: được phát minh bởi nhà báo Hungari Lazo Biro vào những năm 1930
- Ông phát hiện mực in giấy nhanh khô
- Quyết định, nghiên cứu tạo ra một loại bút sử dụng mực như thế
- Bút bi ra đời
b, Cấu tạo: 2 bộ phận chính:
- Vỏ bút: ống trụ tròn dài từ 14- 15 cm được làm bằng nhựa dẻo, nhựa màu, trên thân thường có các thông số ghi ngày, nơi sản xuất
- Ruột bút: bên trong, làm từ nhựa dẻo, chứa mực đặc, mực nước
- Các bộ phận khác: nắp đậy, ghim gài, lò xo, nút bấm…
c, Phân loại:
- Kiểu dáng và màu sắc khác nhau tùy theo lứa tuổi, thị hiếu của người dùng
- Màu sắc đẹp, nhiều kiểu dáng (có sử dụng biện pháp nghệ thuật nhân hóa trong bài
- Hiện nay trên thị trường xuất hiện nhiều thương hiệu bút nổi tiếng
d, Nguyên lý hoạt động, bảo quản
- Nguyên lý hoạt động: mũi bút chứa viên bi nhỏ, khi viết lăn mực để tạo chữ
- Bảo quản: cẩn thận
e, Ưu điểm, khuyết điểm
- Ưu điểm
+ Bền, đẹp, nhỏ gọn, dễ vận chuyển
+ Giá thành rẻ, phù hợp với học sinh
- Khuyết điểm:
+ Vì viết nhanh nên dễ rây mực, chữ không có nét thanh đậm
+ Thường phải mua ngòi, thay bút mới khi hết mực
* Kết bài: Nhấn mạnh vai trò, tầm quan trọng của bút bi với cuộc sống của con người

2. Bài thuyết minh 'Luyện tập sử dụng một số biện pháp nghệ thuật trong văn bản thuyết minh' số 3
I. Sự chuẩn bị ở nhà
Đối với đề bài: Thuyết minh về một trong những vật dụng sau: chiếc quạt, cây bút, chiếc kéo, chiếc nón.
1. Yêu cầu của bài tập:
– Về nội dung thuyết minh: Trình bày về công dụng, cấu tạo, loại hình, và lịch sử của chiếc quạt (cây bút, chiếc kéo, chiếc nón).
– Về hình thức thuyết minh: Áp dụng một số kỹ thuật nghệ thuật để làm cho bài viết thêm phần thú vị, cuốn hút, như kể chuyện, tường thuật tự nhiên, và đặt câu hỏi theo lối nhân hoá,… Trả lời:
– Về nội dung thuyết minh: Trình bày về công dụng, cấu tạo, loại hình và lịch sử của vật thể thuyết minh.
– Về hình thức thuyết minh: Sử dụng một số phương pháp nghệ thuật để làm cho bài viết sinh động, hấp dẫn.
2. Yêu cầu sẵn có:
- Đề bài: Thuyết minh về chiếc quạt
1. Mở đầu: Giới thiệu chung về chiếc quạt
2. Nội dung chính:
a. Lịch sử hình thành của chiếc quạt.
b. Phân loại chiếc quạt trong cuộc sống.
c. Cấu tạo chung của chiếc quạt
d. Cách sử dụng và bảo quản chiếc quạt trong cuộc sống hàng ngày.
e. Giá trị của chiếc quạt...
3. Kết luận: Nhận định tổng quan về chiếc quạt trong cuộc sống hiện nay.
- Đề bài: Thuyết minh về chiếc kéo
1. Mở đầu: Giới thiệu chung về chiếc kéo
2. Nội dung chính:
a. Lịch sử hình thành của chiếc kéo.
b. Phân loại chiếc kéo trong cuộc sống.
c. Cấu tạo chung của chiếc kéo
d. Cách sử dụng và bảo quản chiếc kéo trong cuộc sống hàng ngày.
3. Kết luận: Nhận định tổng quan về chiếc kéo trong cuộc sống hiện nay.
- Đề bài: Thuyết minh về chiếc nón
1. Mở đầu: Giới thiệu chung về chiếc nón
2. Nội dung chính:
a. Lịch sử hình thành của chiếc nón.
b. Cấu tạo của chiếc nón
c. Quy trình sản xuất chiếc nón
d. Giá trị kinh tế, văn hóa, và nghệ thuật của chiếc nón.
3. Kết luận: Nhận định tổng quan về chiếc nón trong cuộc sống hiện nay.
II. Bài tập thực hành trong lớp:
1. Mở đầu: Giới thiệu chung về sự quan trọng của cây bút bi.
“Nét chữ là bản tính con người”. Thực sự, câu ngạn ngữ ngắn gọn đã thấu hiểu tâm tư của từng người dân Việt Nam, nhắc nhở về học tập và tầm quan trọng của nét chữ. Vì học tập là một hành trình đầy khó khăn và cực nhọc để xây dựng những tài năng phục vụ Tổ quốc ngày càng phồn thịnh. Trong quá trình khó khăn ấy, việc đóng góp một phần công lao không nhỏ chính là cây bút bi.
2. Nội dung chính:
a. Nguồn gốc, xuất xứ:
Được phát minh bởi nhà báo Hungary Lazo Biro vào những năm 1930. Ông phát hiện mực in giấy khô rất nhanh, từ đó quyết định nghiên cứu và tạo ra một loại bút sử dụng mực như vậy.
b. Cấu tạo: 2 bộ phận chính:
- Vỏ bút: Ống trụ tròn dài từ 14 -15 cm, được làm bằng nhựa dẻo hoặc nhựa màu, trên thân thường có các thông số kỹ thuật ghi ngày, nơi sản xuất.
- Ruột bút: Bên trong, làm từ nhựa dẻo, chứa mực đặc hoặc mực nước.
- Phụ kiện đi kèm: Lò xo, nút bấm, nắp đậy, trên vỏ thường có đai để gắn vào túi áo, sổ tay.
c. Phân loại:
- Kiểu dáng và màu sắc đa dạng, phụ thuộc vào độ tuổi và sở thích của người tiêu dùng.
- Màu sắc đẹp, nhiều kiểu dáng (với sự áp dụng của phương pháp nghệ thuật nhân hoá trong văn bản)
- Hiện nay, trên thị trường có nhiều thương hiệu bút nổi tiếng.
d. Nguyên lý hoạt động và bảo quản (với sự sử dụng của phương pháp nghệ thuật so sánh và nhân hoá trong văn bản)
- Nguyên lý hoạt động: Mũi bút chứa viên bi nhỏ, khi viết lăn ra mực để tạo ra chữ viết.
- Bảo quản: Cần cẩn trọng.
e. Ưu điểm, nhược điểm:
-Ưu điểm:
+ Bền, đẹp, nhỏ gọn, dễ di chuyển.
+ Giá thành phải chăng, phù hợp với học sinh.
- Nhược điểm:
+ Viết nhanh có thể dẫn đến trường hợp mực tràn và chữ viết không đẹp. Tuy nhiên, nếu cẩn thận, bạn có thể tạo ra những nét chữ đẹp mắt.
- Phong trào: “Đóng góp bút bi Thiên Long, cùng bạn đến trường” đang tạo lên làn sóng sáng tạo.
g. Ý nghĩa:
- Ngày càng khẳng định vị thế của nó trong cuộc sống.
- Những chiếc bút xinh xinh khiến chúng ta thấu hiểu nét thẩm mỹ đặc sắc của từng con người.
- Được sử dụng để viết, để vẽ.
- Những người bạn bút thân thiện là bức tranh thể hiện tâm hồn, ước mơ, và hoài bão của con người. “Hãy để tôi biết nét chữ của bạn, tôi sẽ hiểu bạn là ai.”
3. Kết luận: Tóm gọn và nhấn mạnh tầm quan trọng của cây bút bi trong cuộc sống.
Ý nghĩa của việc sử dụng yếu tố nghệ thuật trong văn bản thuyết minh: Giúp bài văn trở nên sống động, cuốn hút, đồng thời làm nổi bật những đặc điểm của vật thể cần thuyết minh, tạo hứng thú cho độc giả.

3. Bài soạn 'Luyện tập sử dụng một số biện pháp nghệ thuật trong văn bản thuyết minh' số 2
Đề 1: Thuyết minh về chiếc quạt.
I. Mở bài: Giới thiệu về những trải nghiệm tuyệt vời mà chiếc quạt mang lại trong cuộc sống hàng ngày.
II. Thân bài:
1. Hành trình lịch sử của chiếc quạt:
- Từ thời xa xưa, chiếc mo cau đã làm nên lịch sử làm quạt.
- Khi công nghệ phát triển, chiếc quạt với cánh bằng nhựa và động cơ đã xuất hiện, mở ra một thế giới mới.
2. Đa dạng loại quạt, cấu tạo tinh tế của từng loại:
- Chiếc quạt, với nhiều kiểu dáng và chủng loại, từ to đến nhỏ, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.
3. Công dụng: Mang lại không khí mát mẻ, giữ sức khỏe trong những ngày nóng bức.
4. Sử dụng và bảo quản chiếc quạt một cách khôn ngoan:
- Các loại quạt đòi hỏi sự tay nghề khi sử dụng, trong khi quạt điện đòi hỏi sự chăm sóc và điều chỉnh hợp lý.
III. Kết bài:
- Đánh giá vị thế quan trọng của chiếc quạt trong cuộc sống hàng ngày.
- Chia sẻ cảm nhận về chiếc quạt và vai trò quan trọng của nó trong gia đình.
Đề 2: Thuyết minh về chiếc bút bi.
I. Mở bài: Tìm hiểu về sức mạnh của cây bút bi đối với học sinh.
II. Thân bài:
1. Nguồn gốc, xuất xứ:
- Bút bi, phát minh của nhà báo Hungary Lazo Biro trong thập kỷ 1930.
2. Cấu tạo:
- Vỏ bút và ruột bút, cùng với những chi tiết nhỏ như lò xo, nút bấm, nắp đậy, tạo nên một cây bút hoàn hảo.
3. Phân loại:
- Bút bi có nhiều kiểu dáng và màu sắc, phản ánh sở thích và cá nhân của người sử dụng.
4. Hoạt động và bảo quản:
- Nguyên tắc đơn giản nhưng hiệu quả của mũi bút tạo nên vẻ đẹp riêng và cách bảo quản cẩn thận.
5. Ý nghĩa:
- Bút bi không chỉ để viết, mà còn là người bạn đồng hành của học sinh, mang lại niềm vui và sự tiện lợi trong học tập.
III. Kết bài:
- Tóm lược về tầm quan trọng của cây bút bi trong cuộc sống học đường.
Đề 3: Thuyết minh về chiếc áo dài.
I. Mở bài: Khám phá vẻ đẹp truyền thống của chiếc áo dài.
II. Thân bài:
1. Lịch sử và nguồn gốc:
- Áo dài, một biểu tượng không thể thiếu trong văn hóa Việt Nam từ thời chúa Nguyễn Phúc Kháng đến ngày nay.
2. Cấu tạo:
- Chi tiết như cổ áo, thân áo, tà áo, tay áo, và quần áo, tạo nên sự duyên dáng và trang nhã.
3. Công dụng:
- Là trang phục truyền thống, là biểu tượng của phụ nữ Việt Nam, cũng như là trang phục công sở cho nhiều nghề nghiệp.
4. Bảo quản:
- Áo dài cần được bảo quản cẩn thận do chất liệu vải mềm mại.
5. Ý nghĩa của chiếc áo dài:
- Trong đời sống và nghệ thuật, áo dài mang lại vẻ đẹp truyền thống và biểu tượng của tinh thần dân tộc.
III. Kết bài:
- Đồng cảm với giá trị lâu dài và vẻ đẹp của chiếc áo dài trong văn hóa Việt Nam.
Đề 4: Thuyết minh về chiếc nón lá
I. Mở bài:
Khám phá vẻ đẹp và ý nghĩa sâu sắc của chiếc nón lá trong văn hóa Việt Nam.
II. Thân bài:
1. Nguồn gốc:
- Chiếc nón lá có một lịch sử lâu dài, từ hình ảnh trống đồng Ngọc Lữ đến cuộc sống hàng ngày trong chiến tranh giữ nước.
2. Nguyên vật liệu và cách làm:
- Quy trình chọn lá, sấy và ủi lá, chuốc vành, lên khung lá, và chằm nón.
3. Công dụng:
- Không chỉ là phương tiện che mưa, che nắng, chiếc nón lá còn là biểu tượng của vẻ duyên dáng và nữ tính.
- Trong nghệ thuật, múa nón ánh sáng lên vẻ dịu dàng của phụ nữ Việt Nam.
4. Bảo quản:
- Bảo quản chiếc nón lá cẩn thận, tránh nước mưa, giữ cho nó luôn mới mẻ.
III. Kết bài:
- Chiếc nón lá không chỉ là một biểu tượng, mà còn là sản phẩm truyền thống phổ biến trên khắp đất nước Việt Nam.

4. Bài thuyết minh 'Kỹ năng sử dụng các phương tiện hỗ trợ học tập' số 5
Bài 1: Cho đề văn: Thuyết minh về một trong những đồ dùng sau: chiếc quạt máy, cây bút bi, chiếc kéo, chiếc nón lá.
a) Nắm vững nội dung đề bài.
b) Xây dựng dàn ý chi tiết và viết phần mở đầu.
Hướng dẫn làm bài
Thuyết minh về chiếc nón lá
a. Xây dựng dàn ý
Mở đầu: Tổng quan về vẻ đẹp của chiếc nón.
Thân bài:
- Khám phá lịch sử và nghề làm nón.
- Phân tích cấu tạo chiếc nón.
- Trải qua quy trình làm nón.
- Đánh giá giá trị kinh tế, văn hóa và nghệ thuật của chiếc nón.
Kết luận: Nhận định về vai trò của chiếc nón trong cuộc sống hiện đại.
b. Mở đầu sáng tạo
Nhắc nhở về những vật dụng quen thuộc, gần gũi với đời sống hàng ngày của người Việt, không ai có thể quên - chiếc nón lá. Chiếc nón lá đã làm bạn không rời bỏ chúng tôi, người Việt Nam, qua những thời kỳ đan xen của lịch sử. Khi cười vui hay lúc buồn bã, khi che nắng mưa cùng với những người bạn thân, hay khi tô điểm thêm vẻ đẹp cho nụ cười của các cô gái trong những ngày trọng đại.
Thuyết minh về chiếc quạt máy
a. Xây dựng dàn ý
Mở đầu: Khám phá thế giới của chiếc quạt máy.
Thân bài:
- Nguồn gốc và hành trình xuất hiện của quạt máy.
- Nghiên cứu cấu tạo, công dụng và biểu hiện trong cuộc sống đô thị và nông thôn.
- Sử dụng biện pháp nghệ thuật để làm nổi bật.
Kết luận: Nhìn nhận về chiếc quạt máy trong thời đại hiện đại.
b. Mở đầu độc đáo
1. Việt Nam, đất nước có những ngày nắng oi bức do nằm ở vùng nhiệt đới gần đường xích đạo. Và chiếc quạt máy, vật dụng thân thiết, trở thành người bạn đồng hành quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của chúng tôi. Đây là vật dụng không thể thiếu khi cần giải tỏa cái nóng ngột và mang lại cảm giác thoải mái, dễ chịu.
2. Nhắc đến làng quê Việt Nam là nghĩ đến những cánh đồng lúa bát ngát, người nông dân đầy mồ hôi, gắn bó với ruộng vườn, những triền đê, bãi cỏ xanh mát, trẻ con đùa giỡn với những cánh diều, những trò chơi vui nhộn gắn liền với tuổi thơ. Và trong đó, không thể không kể đến vườn chuối. Hình ảnh ấy đã trở thành biểu tượng của làng quê Việt Nam, của những người nông dân chăm chỉ, sống cần cù và gắn bó với đất đai quê hương.

5. Bài viết 'Những hình ảnh đẹp của thiên nhiên' số 4
Ý NGUYÊN THAM KHẢO
1. Bắt đầu
Trong suốt những năm thang dành cho việc học, học sinh luôn làm quen với những người bạn đồng hành như sách, vở, bút, thước... Và đối với tôi, cái tôi trân trọng nhất chính là cây bút bi - một đồ vật đã kết nối với tôi suốt bao nhiêu năm và sẽ tiếp tục hữu ích trong tương lai nhiều lắm! Bút bi không chỉ là người bạn không thể thiếu trong hành trang học tập mà còn là đồng minh của mọi công việc liên quan đến giấy tờ, văn bản.
2. Nội dung chính
a. Nguồn gốc
- Không ai có thể xác định chính xác thời điểm mà cây bút xuất hiện để trở thành người bạn thân thiết của con người. Chúng xuất hiện ngay từ khi chữ viết được phát minh, tạo nên bút.
- Ở thời kỳ xa xưa, con người sử dụng bút lông vũ để viết và vẽ. Bút có thể làm từ lông chim, lông gà, nhưng phổ biến nhất là lông ngỗng. Tuy nhiên, việc sử dụng bút lông khá bất tiện vì cần phải mài mực, thường xuyên phải chấm mực khi viết, và sau khi viết cần phải rửa bút, vì vậy cây bút máy đã được phát minh.
- Chiếc bút bi đầu tiên được giới thiệu vào năm 1938 bởi một nhà báo Hungary làm việc tại Anh, tên là Laszlo Biro. Ông sáng tạo ra loại bút này vì ông thường xuyên thất vọng với những cây bút máy, chúng thường xuyên hỏng, làm bẩn giấy, cần phải bơm mực và dễ hỏng… Ngày 15 tháng 6 năm 1938, ông Biro nhận được bằng sáng chế Anh Quốc cho ý tưởng độc đáo của mình. Kể từ khi ra đời, bút bi đã trải qua nhiều cải tiến để phù hợp với người sử dụng và trở nên phổ biến trên toàn thế giới.
b. Cấu trúc
Cấu trúc của bút bi bao gồm các thành phần sau:
- Vỏ bút: thường được làm từ nhựa (hoặc kim loại phủ sơn), chủ yếu để bảo vệ các bộ phận bên trong và làm cho cây bút trở nên đẹp và sang trọng hơn. Vỏ bút thường có hình dạng hình ống trụ, có độ dài từ 14-20cm, và thường in tên nhà sản xuất và một số thông số kỹ thuật (tùy từng loại bút). Vỏ bút có nhiều màu sắc khác nhau để làm tăng tính thẩm mỹ cho chiếc bút.
- Bộ điều chỉnh bút: ở phần đầu có một viên bi nhỏ (lăn tròn khi viết) để điều hòa lượng mực trong bút. Bộ phận này cùng lò xo (làm từ kim loại theo hình xoắn ốc) để điều chỉnh ngòi bút: Khi muốn sử dụng, đầu bấm ngòi bút sẽ lòi ra; khi không sử dụng, bấm đầu bấm để ngòi bút rút vào.
- Ruột bút: thường được làm từ nhựa dẻo, rỗng để chứa mực đặc hoặc mực nước. Chiều dài thường khoảng 10cm và lớn hơn que tăm một chút, dùng để chứa mực, nên được gọi là ống mực. Gắn với ống mực là ngòi bút, làm từ kim loại không gỉ, một đầu có lỗ tròn. Đầu lỗ có gắn một viên bi sắt mạ crôm hoặc niken, đường kính viên bi tùy thuộc vào mẫu mã mà to nhỏ khác nhau từ 0,38 đến 0,7mm. Viên bi nhỏ xíu xinh xắn này có khả năng chuyển động tròn đều để đẩy mực ra đều.
- Mực: có nhiều loại như mực dầu, mực nước, mực nhũ, đến mực dạ quang với nhiều màu sắc như đỏ, xanh, đen,… Có nhiều kiểu dáng đẹp lạ. Đối với các loại bút dùng trong điều kiện bình thường, cũng như loại dùng trong môi trường thay đổi áp suất và khí hậu. Thậm chí có loại bút dùng trong điều kiện không trọng lượng hoặc dưới nước. Có loại bút chỉ có một ngòi nhưng cũng có những loại có hai, ba, bốn ngòi với nhiều màu mực khác nhau như xanh, đỏ, đen, tím,…
c. Ứng dụng
- Sử dụng bút bi rất đơn giản. Chỉ cần vặn nhẹ, hoặc ấn nút hoặc rút nắp lên. Sau đó, dặt bút xuống để viết. Khi viết xong, hãy đậy nắp lại cẩn thận để tránh làm rơi bút.
- Bút bi là vật dụng cần thiết, là người bạn đồng hành của con người trong cuộc sống. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ học tập cho sinh viên, học sinh, đến ghi chú, tính toán cho người trưởng thành. Bút bi cũng là một món quà ý nghĩa và dễ thương.
- Bút bi có giá cả phù hợp với nhiều người, do đó, số lượng bút bi tiêu thụ rất lớn.
- Bút bi tiện lợi hơn bút máy vì không cần bơm mực, không gây lấm lem cho quần áo và giấy tờ. Tuy nhiên, bút bi cũng có nhược điểm của mình, chẳng hạn như khi viết còn non, nét chữ chưa cứng, bút bi có thể làm hỏng chữ do đầu bi nhỏ và trơn, dễ tạo chữ xấu. Do đó, khi kỹ thuật viết đã tốt, nét chữ đẹp, bạn mới nên chuyển sang sử dụng bút bi.
d. Bảo quản
Ngòi bút là một phần quan trọng và dễ bị hỏng nên sau khi sử dụng, hãy bấm nút để ngòi bút rút vào hoặc đậy nắp lại cẩn thận để tránh hỏng. Hạn chế để bút rơi xuống đất, vì có thể làm hỏng đầu bi và vỏ bút, nên tránh đặt ở những nơi có nhiệt độ cao.
3. Kết luận
Bút bi đóng vai trò quan trọng trong học tập và công việc. Với bản thân tôi, bút bi không chỉ là công cụ học tập quan trọng, giúp tôi tạo ra những nét chữ xinh xắn, tròn đẹp, viết nhanh và vẽ ra những điều tôi yêu thích. Tôi không thể thiếu bút bi mỗi ngày khi đi học, và vì vậy, tôi luôn trân trọng và giữ gìn bút bi một cách cẩn thận. Bút bi không chỉ là công cụ tiện ích, mà còn là người bạn đồng hành không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của con người.

6. Bài soạn 'Tận hưởng sự sáng tạo trong văn bản thuyết minh' số 6
I. HƯỚNG DẪN CHUẨN BỊ Ở NHÀ
1. Phác thảo ý cho đề bài: Thuyết minh về một trong những sản phẩm nghệ thuật: bức tranh, bài thơ, tác phẩm âm nhạc, hoặc tác phẩm điện ảnh.
2. Tạo đoạn văn Giới thiệu cho bài văn, thực hiện với đề bài trên.
Gợi ý: Phác thảo ý đáp ứng một số tiêu chí sau:
Nội dung thuyết minh:
Tổ chức ý theo cấu trúc ba phần;
Mô tả sâu sắc về ý nghĩa, nguồn gốc và ảnh hưởng của sản phẩm nghệ thuật đã chọn.
Hình thức thuyết minh:
Áp dụng các biện pháp thuyết minh thông dụng;
Khám phá và ứng dụng các biện pháp nghệ thuật để tạo sự cuốn hút cho văn bản thuyết minh (truyện cổ, so sánh, mô tả, kể chuyện,…).
II. HƯỚNG DẪN LUYỆN TẬP TRÊN LỚP
1. Trình bày phác thảo trước các bạn, trước lớp; đọc đoạn văn Giới thiệu.
2. Thảo luận, tham khảo các phác thảo của các bạn, lắng nghe đánh giá từ giáo viên rồi điều chỉnh phác thảo của mình.
3. Đọc những bài văn sau và đánh giá về nội dung thuyết minh, cách thức thuyết minh:
HỌ GIA ĐÌNH KIM
Trong mọi công cụ của con người, có lẽ chúng tôi thuộc hạng nhỏ nhất. Mặc dù nhỏ bé nhưng mọi nhà đều cần đến chúng tôi. Bạn có biết chúng tôi là ai không? Chúng tôi là cây kim khâu, làm từ kim loại, chiều rộng khoảng một nửa li, chiều dài khoảng hai ba phân, một đầu nhọn, một đầu tù, có lỗ để chui chỉ vào. Kim phải cứng mới có thể sử dụng được. Khi cúc bị đứt, chỉ bị rách, thì có tôi mới khắc phục được.
Chúng tôi xuất hiện từ lúc nào thì không rõ lắm, nhưng chắc chắn là từ rất lâu đời. Khi con người biết cách trồng bông để làm vải và may quần áo, có lẽ chúng tôi là không thể thiếu để may quần áo. Ban đầu, việc làm ra cây kim khâu hẳn là rất khó khăn, do đó mới có câu tục ngữ “mài sắt nên kim”.
Gia đình kim chúng tôi rất đa dạng. Ngoài kim khâu may quần áo, còn có loại kim nhỏ hơn dùng để thêu, có kim khâu trong khi mổ, kim lớn khâu giày, kim đóng sách,… Công dụng của kim là để đưa chỉ mềm qua các vật dày, mỏng để kết nối chúng lại. Nếu thiếu chúng tôi, nhiều ngành sản xuất sẽ gặp khó khăn! Nghe nói từ cuối thế kỷ XVIII, một người Anh đã phát minh ra máy may, nhưng máy vẫn cần đến kim mới có thể may được!
Cùng với họ Gia đình Kim, chúng tôi còn có cây kim châm cứu. Nó bé nhỏ, làm bằng bạc, được sử dụng để châm vào các huyệt nhằm điều trị bệnh. Những cây kim của ông Nguyễn Tài Thu đã trở nên nổi tiếng trên toàn thế giới!
Họ kim còn sở hữu kim tiêm. Mặc dù nhỏ bé, nhưng rất mạnh mẽ, có đầu nhọn, nhưng bên trong lại trống, được sử dụng để đưa thuốc chữa bệnh vào cơ thể con người. Khi bị ốm nặng, cần phải tiêm, nhưng nếu không có kim tiêm sạch sẽ, thì nguy cơ rủi ro!
Chúng tôi nhỏ bé nhưng lại không tầm thường tí nào! Chúng tôi có thể thực hiện những công việc mà những sinh vật to lớn không thể làm được, có lẽ chính điều này là điều đáng tự hào phải không?
(Bài làm của học sinh)
CHUYỆN KỲ LẠ VỀ LOÀI KIẾN
Trong các loài vật xung quanh chúng ta, chẳng ai lạ gì con kiến. Thế nhưng kiến vàng, kiến đen, kiến lửa… ai cũng biết đến? Tuy nhiên, kiến là một loài vô cùng kỳ diệu!
Điều đầu tiên kỳ lạ là kiến không có não, không có mắt, không có tai, không có cơ quan phát âm, chỉ nhờ vào giác quan, nhưng mà biết tất cả mọi thứ, thậm chí còn có khả năng tổ chức đàn và dẫn dắt chúng. Thức ăn, kẹo, mật ong… bất cứ thứ gì chúng đều có thể thu được mà không cần suy nghĩ! Đặc biệt, chúng có khả năng dự đoán thời tiết. Khi trời sắp mưa, chúng biết ngay, chuẩn bị thức ăn, che chắn tổ kiến.
Điều thứ hai kỳ lạ là chúng rất mạnh mẽ. Mỗi con kiến có thể mang theo trọng lượng nhiều hơn gấp 40 lần trọng lượng cơ thể nó. Trên thế giới này chắc chắn không có loài vật nào mạnh mẽ như vậy. Hơn nữa, kiến là loài vật sống sót sau khi bị ném. Người ta thử ném con kiến từ độ cao hàng nghìn lần kích thước của nó, nhưng khi nó rơi xuống, nó vẫn bình yên như không có chuyện gì xảy ra!
Điều thứ ba kỳ lạ: Kiến là kiến trúc sư tài ba. Bạn đã bao giờ nhìn thấy tổ kiến chưa? Nếu bạn cắt mở và nhìn kỹ, bạn sẽ thấy nó là một thành phố với nhiều tòa nhà cao tầng, con đường đi lại rõ ràng, trong đó có cung điện, hậu cung, nhà trẻ, kho thực phẩm, thậm chí còn có chung cư! Ở châu Phi, có những tổ kiến có hình trụ hoặc thậm chí là kim tự tháp, cao hơn mười mét! Chúng làm tổ bằng cách sử dụng đất và nước bọt của chúng mà tổ kiến trở nên cực kỳ chắc chắn, thậm chí cắt bằng rìu cũng không làm tổ kiến đứt!
Điều thứ tư kỳ lạ: Kiến là loài vật dũng cảm và hung dữ hiếm có. Nếu đối mặt với kẻ thù, dù kích thước có lớn đến đâu, kiến vẫn liều mình xâm chiến, không sợ chết, cho đến khi đánh bại đối thủ, hoặc là ăn ngay tại chỗ, hoặc là kéo về tổ. Ở châu Mỹ, nhiều người đã bị kiến tấn công, bị tiêm chất độc hại và chỉ trong nháy mắt, đàn kiến đã tụ tập và ăn hết thịt nạn nhân!
Kiến có thể gây hại vì chúng nuôi sâu bọ và thường xây tổ dưới chân đê gây hỏng đê khi lũ lụt. Tuy nhiên, cũng có những nơi sử dụng kiến làm thức ăn, có người cho rằng giá trị dinh dưỡng của kiến gấp ba lần so với thịt bò!
Vấn đề đặt ra là cần nghiên cứu về loài kiến để giảm thiểu tác động tiêu cực, và sử dụng những khả năng của chúng nhằm đem lại lợi ích cho con người.
(Dựa trên Bách khoa loài vật)
Gợi ý:
Về nội dung thuyết minh:
Chủ đề thuyết minh của văn bản là gì?
Văn bản đã giới thiệu và trình bày về đối tượng như thế nào? Có đầy đủ và sâu sắc không?
Về phương pháp thuyết minh:
Văn bản đã sử dụng các biện pháp thuyết minh thông dụng nào?
Và văn bản có kết hợp sử dụng các biện pháp nghệ thuật không? Đó là những biện pháp nào? Phân tích tác dụng của các biện pháp nghệ thuật.
