1. Bài soạn 'Nam quốc sơn hà' (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) mẫu số 4 xuất sắc nhất
Câu 1. Bài thơ được xem như bản “tuyên ngôn độc lập” đầu tiên của nước ta. Bạn hiểu bản “tuyên ngôn độc lập” là gì?
Tuyên ngôn độc lập là tài liệu công nhận sự tự do, độc lập của một quốc gia. Đây là lời khẳng định mạnh mẽ về chủ quyền quốc gia từ tay kẻ xâm lược, đồng thời khẳng định quốc gia đó không chịu sự can thiệp từ bên ngoài.
Câu 2. Từ “cư” trong nguyên bản có thể dịch là “ngự” (quản lý), hoặc “ở” (cư trú). Theo bạn, cách dịch nào phản ánh đúng tinh thần của một bản “tuyên ngôn độc lập” hơn? Giải thích quan điểm của bạn.
Theo tôi, từ “ngự” (quản lý) sẽ thể hiện đúng tinh thần của bản “tuyên ngôn độc lập” hơn, vì nó phù hợp với phong cách trang nghiêm, tôn kính. Vị vua của một quốc gia có trách nhiệm quản lý và lãnh đạo đất nước. Từ “cư” (cư trú) không đủ diễn tả đầy đủ ý nghĩa của bài thơ.
Câu 3. Tác giả đã sử dụng những luận điểm nào để khẳng định chủ quyền của đất nước trong bài thơ?
Để khẳng định chủ quyền của nước ta, tác giả đã sử dụng các luận điểm mạnh mẽ ở hai câu đầu và hai câu cuối:
- Hai câu đầu: khẳng định tuyệt đối chủ quyền toàn vẹn lãnh thổ và sự hòa bình, tự do của dân tộc Việt Nam:
+ Nước ta hoàn toàn thuộc lãnh thổ của mình, đất nước đã có vua của người đó ở.
+ Ranh giới lãnh thổ của dân tộc đã được xác định rõ ràng, là chân lý không thể phủ nhận.
- Hai câu cuối: khẳng định quyết tâm bảo vệ tổ quốc trước mọi kẻ xâm lược:
+ Tác giả chỉ rõ những kẻ xâm lược, vi phạm đạo trời và đạo đức con người.
+ Tác giả cảnh báo kẻ xâm lược sẽ bị tiêu diệt trước tinh thần kiên cường của quân và dân ta.
Câu 4. Theo bạn, câu thơ cuối cảnh báo điều gì đối với quân xâm lược? Tại sao bạn nghĩ như vậy?
Câu thơ cuối cảnh báo quân xâm lược rằng nếu tiếp tục xâm phạm đất nước, chúng sẽ tự chuốc lấy thất bại vì việc xâm lược là trái với đạo lý. Điều này không bao giờ dẫn đến kết cục tốt đẹp. Sự kết thúc của cuộc chiến tranh vô nghĩa cũng đánh dấu sự thất bại của kẻ thù, điều này được chứng minh qua lịch sử. Câu thơ phản ánh niềm tin vào chiến thắng tất yếu của dân tộc.
Câu 5. Câu thơ nào trong bài để lại ấn tượng sâu sắc nhất đối với bạn? Vì sao?
Câu thơ “Giặc giữ cớ sao xâm phạm đến đây?” để lại ấn tượng sâu sắc vì nó ngầm khẳng định chủ quyền quốc gia. Đồng thời, đây là lời cảnh báo kẻ thù xâm lược rằng chúng đang vi phạm đạo lý và sẽ nhận kết cục bi thảm. Câu thơ thể hiện tinh thần quyết liệt, dứt khoát của bài thơ “Nam quốc sơn hà”, mang tính biểu tượng sâu sắc.
Câu 6. Bạn rút ra bài học gì từ bài thơ này?
Bài thơ “Nam quốc sơn hà” dạy chúng ta nhận thức đúng đắn về chủ quyền lãnh thổ của dân tộc và nâng cao ý thức bảo vệ đất nước. Nó khuyến khích tinh thần sẵn sàng chiến đấu, bảo vệ chủ quyền khi bị xâm lược.

2. Mẫu bài soạn xuất sắc nhất bài thơ 'Nam quốc sơn hà' (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) số 5
Đề bài: Sau khi học bài thơ này, bạn rút ra nhận thức gì cho bản thân?
Bài tham khảo 1:
Nước Việt Nam, với lịch sử hơn 4000 năm, đã trải qua vô vàn thăng trầm. Các thế hệ ông cha liên tục gìn giữ Tổ quốc, bảo vệ quê hương và khẳng định chủ quyền dân tộc bằng cách chống lại các thế lực xâm lược. Những chiến công anh dũng đó đã được lưu truyền trong văn học, đặc biệt là qua các tác phẩm bất hủ. Một trong những biểu hiện nổi bật của hào khí dân tộc là bài thơ thất ngôn tứ tuyệt “Nam quốc sơn hà”. Mặc dù ngắn gọn, bài thơ vẫn truyền tải đầy đủ lòng yêu nước và tinh thần kiên cường trong cuộc chiến chống ngoại xâm, đồng thời khẳng định chủ quyền quốc gia một cách mạnh mẽ và sâu sắc.
Bài thơ được sáng tác khoảng năm 1077, trong bối cảnh quân Tống xâm lược nước ta. Có ý kiến cho rằng bài thơ là của Lý Thường Kiệt, người đã đọc cho quân sĩ nghe và phổ biến trong quân đội Đại Việt, nhưng chưa có kết luận chính thức. Một số truyền thuyết cho rằng bài thơ được thần linh truyền lại cho Lê Hoàn chống quân Tống năm 981 và Lý Thường Kiệt năm 1077, nên được gọi là bài thơ “Thần”. Gọi là “thần” không chỉ vì nguồn gốc mà còn vì sức mạnh tinh thần, nâng cao sĩ khí và lòng yêu nước trong quân đội.
Bài thơ gồm 4 câu, 27 chữ, mỗi câu thể hiện một ý nghĩa khác nhau, kết hợp lại thành một bản tuyên ngôn đầy đủ về nội dung và ý nghĩa.
“Nam quốc sơn hà Nam đế cư
Tiệt nhiên định phận tại thiên thư.
Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm,
Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư”
Câu thơ đầu “Nam quốc sơn hà Nam đế cư” có thể hiểu là “Sông núi nước Nam thuộc vua Nam”, ám chỉ nước Đại Việt là một quốc gia độc lập với lãnh thổ riêng biệt, khác biệt hoàn toàn với phương Bắc. Ý này cũng được Nguyễn Trãi phát triển trong Bình Ngô đại cáo. Mục đích là khẳng định vị thế độc lập, bác bỏ thái độ coi thường của quốc gia phương Bắc, đồng thời thể hiện sự tự hào dân tộc.
Câu thơ thứ hai “Tiệt nhiên định phận tại thiên thư” nhấn mạnh sự phân định ranh giới lãnh thổ rõ ràng trong “thiên thư”, sách trời, không phải con người quyết định. Những kẻ xâm lược sẽ bị xem là trái với “thiên ý” và chắc chắn không có kết quả tốt đẹp. Cách nói này làm tăng giá trị của chủ quyền lãnh thổ và tạo sức ảnh hưởng lớn trong quân dân.
Câu thơ “Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm” thể hiện sự giận dữ và khinh bỉ đối với hành động xâm lược của kẻ thù, đồng thời thể hiện sự ngạc nhiên và sự chế giễu trước hành động tàn bạo của quân xâm lược. Câu thơ này dự báo sự vùng lên mạnh mẽ của con dân Đại Việt và khẳng định tinh thần chống giặc ngoại xâm.
Câu cuối “Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư” là lời khẳng định mạnh mẽ, rằng kẻ xâm lược nhất định sẽ thất bại. Đây không chỉ là cảnh báo mà còn là niềm tin vào sức mạnh đoàn kết và lòng yêu nước của nhân dân Đại Việt, sẵn sàng đánh bại quân thù và bảo vệ đất nước.
Bài thơ “Nam quốc sơn hà” thực sự là một bài thơ “thần” với sức lay động mạnh mẽ, ca ngợi tinh thần yêu nước và khẳng định ý chí bảo vệ đất nước. Nó thể hiện hào khí dân tộc, lòng tự hào và niềm kiêu hãnh bất diệt của nhân dân nước Nam, luôn giữ vững tinh thần độc lập và kiên cường trước mọi thử thách.

3. Soạn bài 'Nam quốc sơn hà' (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) mẫu 6 hay nhất
Cảm nhận ý nghĩa bài thơ Nam Quốc sơn hà của Lý Thường Kiệt
- Mở bài:
Vào cuối năm 1076, quân Tống xâm lược nước ta với hàng vạn binh lính. Dưới sự chỉ huy của Lý Thường Kiệt, quân ta đã chặn đứng cuộc tấn công tại phòng tuyến Sông Cầu. Trong một trận chiến ác liệt, có truyền thuyết kể rằng quân sĩ nghe thấy tiếng ngâm bài thơ này trong đền thờ Trương Hống và Trương Hát, thể hiện sự phù hộ của thần linh. Bài thơ đã góp phần khích lệ tinh thần quân sĩ và giúp đánh bại quân Tống, buộc chúng phải rút lui trong nhục nhã vào tháng 3 năm 1077.
- Thân bài:
Bài thơ không có tiêu đề, nhưng được biết đến với tên gọi Nam quốc Sơn hà do người biên soạn đặt. Truyền thuyết cho rằng bài thơ này đã được thần đọc khi giúp Lê Hoàn chống lại quân Tống vào năm 981 và sau đó vang lên một lần nữa để giúp Lý Thường Kiệt chiến thắng trên dòng sông Như Nguyệt vào năm 1077.
Bài thơ Nam quốc sơn hà tồn tại ít nhất 35 dị bản sách và 8 dị bản thần tích. Thư tịch đầu tiên ghi chép bài thơ này là trong sách Việt điện u linh tập. Tuy nhiên, bản trong Đại Việt sử ký toàn thư mới là phiên bản phổ biến nhất. Đây là bộ chính sử đầu tiên ghi lại bài thơ này.
Phiên âm Hán Việt:
Nam quốc sơn hà Nam đế cư
Tiệt nhiên phận định tại thiên thư
Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm
Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư.
Bản dịch thơ:
Sông núi nước Nam, vua Nam ở,
Rành rành định phận tại sách trời
Cớ sao lũ giặc sang xâm phạm
Chúng bay sẽ bị đánh tơi bời.
Bản dịch thơ của Lê Thước và Nam Trân:
Núi sông Nam Việt vua Nam ở
Vằng vặc sách trời chia xứ sở
Giặc dữ cớ sao phạm đến đây
Chúng mày nhất định phải tan vỡ.
Theo Từ điển Bách khoa toàn thư, bản dịch của Lê Thước và Nam Trân đã trải qua nhiều thay đổi. Bản dịch của Trần Trọng Kim được cho là trôi chảy hơn và truyền tải ý nghĩa tốt hơn. Trước đây, bản dịch của Trần Trọng Kim đã được đưa vào sách giáo khoa nhưng sau đó bị thay thế bởi bản dịch của Lê Thước và Nam Trân.
Người ta thường nghĩ bài thơ này nhằm khích lệ tinh thần binh sĩ, nhưng thực chất, nó hướng đến quân giặc xâm lược. Hai câu thơ cuối thể hiện rõ lập trường chính nghĩa của chúng ta.
“Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm
Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư”.
Bài thơ khẳng định chủ quyền đất nước và lập trường chính nghĩa của chúng ta. Mở đầu bài thơ là niềm tự hào về chủ quyền dân tộc với câu “Sông núi nước Nam vua Nam ở”. Đây là một chân lý đã được định đoạt từ trời cao. Dù vậy, quân xâm lược vẫn ngang nhiên xâm phạm, không tuân theo mệnh trời và hành động bất chính.
Xưng nước Nam chứng tỏ quyền tự chủ và bình đẳng với nước Bắc. Xưng vua Nam bác bỏ sự tự xưng của vua nhà Tống là thiên tử. Tự hào về chủ quyền đất nước không chỉ là lý thuyết mà đã được chứng minh qua chiến dịch quân sự.
Xưa có quan niệm rằng đất đai dưới mặt đất phản ánh các sao trên trời. Nếu sao đã phân chia vùng đất, thì dưới mặt đất cũng vậy, đó là sự phân chia của trời, thiêng liêng và không thể xâm phạm.
Sự tự hào về nước Nam và vua Nam vẫn chưa đủ để kẻ thù e sợ. Cần đến sức mạnh của trời để củng cố sự khẳng định này. Sự tin tưởng vào sự phù hộ của thần linh đã làm tăng thêm sức mạnh và lòng quyết tâm của quân ta, đồng thời khiến quân giặc hoang mang và khiếp sợ.
Cần lưu ý rằng cấu trúc ngữ pháp và từ vựng trong bài thơ đóng vai trò quan trọng trong việc khẳng định chân lý. Các nhóm từ như “sông núi nước Nam” và “vua Nam” tạo nên sự nhấn mạnh và khẳng định vững chắc về chủ quyền.
Bài thơ đặt câu hỏi: “Cớ sao lũ giặc sang xâm phạm?” để thể hiện sự ngạc nhiên và khinh bỉ đối với hành động trái đạo lý của quân giặc. Chúng ta không cần trả lời trực tiếp mà để cho chúng tự hiểu số phận của mình: thất bại thảm hại.
Sức mạnh của chúng ta mạnh mẽ, như một hình phạt từ trên trời, phản ánh sự quyết tâm và sức mạnh không thể lay chuyển. Bài thơ khẳng định sự thất bại của kẻ thù và chiến thắng của chúng ta ở mức độ cao nhất, vượt qua mọi thử thách.
Nhiều ý kiến cho rằng đây là một bản tuyên ngôn độc lập bằng thơ, một điều hiếm có trong lịch sử thơ Đường và thơ Đường luật. Bài thơ mang sắc thái tình cảm mạnh mẽ, thể hiện trí tuệ, kinh nghiệm, sự ngạc nhiên, khinh bỉ, tin tưởng và tự hào, tạo nên một sức mạnh khẳng định mãnh liệt về độc lập và tự do của dân tộc.
- Kết bài:
Bài thơ Nam quốc sơn hà xuất hiện trong một hoàn cảnh cụ thể và với mục đích rõ ràng. Tuy nhiên, ý nghĩa của nó không chỉ gói gọn trong thời điểm đó mà còn kéo dài vô tận, mang giá trị mĩ học và chính trị vượt thời gian.

4. Bài phân tích 'Nam quốc sơn hà' (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) mẫu 1
* Sau khi đọc
Nội dung chính: Văn bản bài thơ thể hiện niềm tin vào sức mạnh của chính nghĩa và được xem như bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên. Nó khẳng định chủ quyền lãnh thổ của đất nước và nhấn mạnh ý chí bảo vệ chủ quyền đó trước mọi kẻ thù xâm lược. Đồng thời, qua từng câu chữ, ta vẫn cảm nhận được tâm trạng và cảm xúc của tác giả.
Gợi ý trả lời câu hỏi sau khi đọc:
Câu 1 (trang 70 sgk Ngữ văn 8 Tập 1): Bài thơ được coi là bản “tuyên ngôn độc lập” đầu tiên của nước ta. Theo em, bản “tuyên ngôn độc lập” là gì?
close
Trả lời:
“Tuyên ngôn độc lập” là văn bản công bố sự độc lập của một quốc gia, thường được công bố để khẳng định chủ quyền của quốc gia đó khi vừa mới giành lại quyền tự chủ từ tay ngoại bang.
Câu 2 (trang 70 sgk Ngữ văn 8 Tập 1): Từ “cư” trong nguyên tác có thể dịch là “ngự” (quản lý) hoặc “ở” (cư trú). Theo em, cách dịch nào thể hiện rõ tinh thần của bản “tuyên ngôn độc lập” hơn? Hãy giải thích ý kiến của em.
Trả lời:
Cách dịch từ “cư” là “ngự” (quản lý) sẽ thể hiện rõ hơn tinh thần của bản “tuyên ngôn độc lập”. Vì “ở” (cư trú) chỉ đơn thuần là sinh sống tại một nơi, còn “ngự” (quản lý) có nghĩa là quản lý và điều hành. Bản “tuyên ngôn độc lập” cần khẳng định quyền cai quản của quốc gia, vì vậy “ngự” là từ phù hợp hơn.
Câu 3 (trang 70 sgk Ngữ văn 8 Tập 1): Để khẳng định chủ quyền của đất nước, tác giả đã sử dụng những lí lẽ nào?
Trả lời:
Tác giả đã sử dụng các lí lẽ sau để khẳng định chủ quyền của đất nước:
- Sông núi nước Nam, vua nước Nam quản lý
- Phân định đã rõ ràng trong sách trời
Câu 4 (trang 70 sgk Ngữ văn 8 Tập 1): Theo em, câu thơ cuối cảnh báo điều gì đối với quân xâm lược? Tại sao em lại khẳng định như vậy?
Trả lời:
- Câu thơ cuối cảnh báo quân xâm lược sẽ phải đối mặt với thất bại (nhận lấy thất bại)
- Bởi vì quân xâm lược đã vi phạm lãnh thổ nước Nam, tức là trái với mệnh trời.
Câu 5 (trang 71 sgk Ngữ văn 8 Tập 1): Câu thơ nào trong bài để lại ấn tượng sâu sắc nhất với em? Vì sao?
Trả lời:
Câu thơ cuối cùng: “Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư” để lại ấn tượng sâu sắc nhất với em, vì nó gợi hình ảnh kết cục thất bại thảm hại của quân xâm lược.
Câu 6 (trang 71 sgk Ngữ văn 8 Tập 1): Em rút ra bài học gì cho bản thân sau khi học bài thơ này?
Trả lời:
Bài học rút ra: Tôn vinh ý chí bảo vệ chủ quyền lãnh thổ trước mọi thế lực xâm lược.

5. Phân tích 'Nam quốc sơn hà' (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) mẫu 2
Sau khi đọc
Câu 1: Bài thơ được xem là bản 'tuyên ngôn độc lập' đầu tiên của nước ta. Theo em, bản 'tuyên ngôn độc lập' là gì?
=> Xem hướng dẫn giải
Tuyên ngôn Độc lập là văn bản công bố quyền tự chủ của một quốc gia, đồng thời khẳng định rằng không ai có thể xâm phạm quyền đó. Đây là tài liệu công nhận sự độc lập của quốc gia và thường xuất hiện khi quốc gia đó vừa mới giành lại quyền từ tay ngoại bang.
Câu 2: Từ 'cư' trong nguyên tác có thể dịch là 'ngự' (cai quản) hoặc 'ở' (cư trú). Theo em, cách dịch nào thể hiện rõ tinh thần của bản 'tuyên ngôn độc lập' hơn? Giải thích ý kiến của em.
=> Xem hướng dẫn giải
Em cho rằng cách dịch 'ngự' (cai quản) là phù hợp hơn. Bởi vì vua một quốc gia cần có trách nhiệm cai quản và điều hành đất nước, còn 'ở' (cư trú) chỉ đơn thuần là sống tại một nơi mà không phản ánh hết ý nghĩa của từ gốc trong bài thơ.
Câu 3: Để khẳng định chủ quyền của đất nước, tác giả đã đưa ra những lý lẽ nào?
=> Xem hướng dẫn giải
- Hai câu đầu: Xác nhận chủ quyền và sự độc lập của dân tộc:
+ Nước Nam có lãnh thổ riêng, vua nước Nam cai quản
+ Ranh giới đã được xác định rõ ràng trong sách trời, điều này là chân lý không thể phủ nhận
- Hai câu cuối: Xác định quyết tâm bảo vệ tổ quốc trước kẻ thù
+ Tác giả mạnh mẽ chỉ trích kẻ xâm lược là đang đi ngược lại đạo lý và thiên ý
+ Đưa ra cảnh báo rõ ràng rằng quân xâm lược sẽ bị đánh bại trước sức mạnh của nhân dân và quân đội ta.
Câu 4: Theo em, câu thơ cuối cảnh cáo điều gì đối với quân xâm lược? Tại sao em lại nghĩ vậy?
=> Xem hướng dẫn giải
Câu thơ cuối cảnh cáo rằng quân xâm lược chắc chắn sẽ thất bại, bởi vì việc xâm lược một quốc gia khác là trái với thiên mệnh. Kết cục của các cuộc chiến tranh vô lý luôn dẫn đến thất bại của kẻ xâm lược. Câu thơ thể hiện niềm tin vào chiến thắng của dân tộc trước mọi thử thách.
Câu 5: Câu thơ nào trong bài để lại ấn tượng sâu sắc nhất với em? Vì sao?
=> Xem hướng dẫn giải
Câu thơ “Giặc giữ cớ sao xâm phạm đến đây?” để lại ấn tượng sâu sắc, vì nó nhấn mạnh chủ quyền quốc gia và cảnh báo rằng kẻ xâm lược đang làm trái với ý trời. Cuối cùng, chúng sẽ chịu thất bại thảm hại. Với thể thơ ngắn gọn và hình ảnh mạnh mẽ, “Sông núi nước Nam” truyền tải ý nghĩa sâu sắc về chủ quyền và chiến thắng của chính nghĩa.
Câu 6: Em rút ra bài học gì cho bản thân sau khi học bài thơ này?
=> Xem hướng dẫn giải
Bài thơ dạy chúng ta ý thức bảo vệ chủ quyền lãnh thổ quốc gia khi đối mặt với ngoại xâm.
Phần tham khảo mở rộng
Câu 1: Em hãy nêu giá trị nội dung và nghệ thuật của bài 'Nam quốc sơn hà'
=> Xem hướng dẫn giải
- Giá trị nội dung:
Bài thơ được xem là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc, khẳng định quyền tự chủ và độc lập của quốc gia. Nó thể hiện quyết tâm bảo vệ tổ quốc trước mọi âm mưu xâm lược, dù kẻ thù có mạnh mẽ đến đâu.
- Giá trị nghệ thuật:
- Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt ngắn gọn và súc tích
- Giọng thơ dứt khoát, mạnh mẽ và uy nghiêm
- Sử dụng các dẫn chứng lịch sử hùng hồn về chiến thắng của dân tộc
- Cảm xúc được dồn nén trong một hình thức nghị luận mạnh mẽ

6. Phân tích 'Nam quốc sơn hà' (Ngữ văn 8 - SGK Kết nối tri thức) mẫu 3
Nam quốc sơn hà.
Câu 1: Bài thơ được xem là bản 'Tuyên ngôn độc lập' đầu tiên của đất nước. Theo em, bản 'tuyên ngôn độc lập' có ý nghĩa gì?
Trả lời:
– “Tuyên ngôn độc lập” là một văn bản tuyên bố quyền tự chủ của quốc gia và khẳng định rằng không ai có quyền xâm phạm quyền độc lập đó.
Câu 2: Từ “cư” trong nguyên tác có thể dịch là “ngự” (cai quản) hoặc “ở” (cư trú). Theo em, cách dịch nào thể hiện rõ hơn tinh thần của bản “tuyên ngôn độc lập”? Giải thích ý kiến của em.
Trả lời:
– Theo em, dịch là “ngự” (cai quản) là chính xác hơn vì đây là từ thể hiện vai trò lãnh đạo và điều hành của vua trong quốc gia, không chỉ đơn giản là việc cư trú. Từ “ở” (cư trú) không phản ánh đầy đủ ý nghĩa của nguyên tác.
Câu 3: Để khẳng định chủ quyền của đất nước, tác giả đã đưa ra những lý lẽ nào?
Trả lời:
Để khẳng định chủ quyền của đất nước, tác giả đã sử dụng các lý lẽ:
+ Sông núi nước Nam, vua Nam cai quản, điều đó có nghĩa là đất nào cũng có vua của đất đó. Đây là sự hiển nhiên không thể tranh cãi → chân lý cuộc sống.
+ Trong quan niệm của người Việt và Trung Quốc, Trời là lực lượng tối thượng, sắp đặt và quyết định mọi việc. Lãnh thổ của vua Nam đã được định đoạt trong sách trời – nghĩa là không ai có quyền đi ngược lại đạo trời → chân lý của trời đất.
→ Vì vậy, tuyên bố chủ quyền dựa trên chân lý cuộc sống và chân lý trời đất, không thể chối cãi và phủ nhận.
Câu 4: Theo em, câu thơ cuối cảnh báo điều gì đối với quân xâm lược? Tại sao em nghĩ vậy?
Trả lời:
– Câu thơ cuối cảnh báo quân xâm lược sẽ phải nhận thất bại, vì việc xâm lược đất của dân tộc khác là trái với ý trời. Kết quả của cuộc chiến tranh vô lý là thất bại của kẻ xâm lược, và câu thơ cuối thể hiện niềm tin vào chiến thắng tất yếu của dân tộc.
Câu 5: Câu thơ nào trong bài để lại ấn tượng sâu sắc nhất với em? Vì sao?
Trả lời:
– Câu thơ em ấn tượng nhất là “Nam quốc sơn hà Nam đế cư” vì nó thể hiện rõ ràng quan điểm rằng đất nước Đại Việt thuộc về người dân Đại Việt. Câu thơ khẳng định tư thế hiên ngang và bình đẳng của quốc gia, thể hiện lòng tự hào và tự tôn dân tộc mạnh mẽ.
Câu 6: Em rút ra bài học gì cho bản thân sau khi học bài thơ này?
Trả lời:
– “Nam quốc sơn hà” là một tác phẩm thể hiện tinh thần độc lập và khát vọng tự do của dân tộc. Sau khi học bài thơ, em nhận thức rõ hơn về trách nhiệm bảo vệ chủ quyền quốc gia trước mọi ý đồ và kẻ thù xâm lược.
