Bài soạn 'Tiếng cười không muốn nghe' phiên bản số 4
Trước khi đọc:
- Em đã bao giờ trải qua cảm giác bị chế nhạo hoặc chứng kiến bạn bè bị cười nhạo chưa? Em có nghĩ rằng hành động chế nhạo người khác là không có ý thức không?
- Em nên ứng xử như thế nào khi bị người khác chế nhạo?
Bài làm:
- Em đã từng bị các bạn trong lớp chế nhạo vì bị một bạn dán giấy châm biếm sau lưng mà em không hay biết. Em cảm thấy hành động đó là không công bằng và đã báo cáo với cô giáo để cô giáo có biện pháp xử lý và nhắc nhở các bạn.
- Có nhiều cách khác nhau để ứng xử khi bị chế nhạo. Một số người chọn cách im lặng, xem xét lại bản thân và điều chỉnh. Một số người khác lại cảm thấy lo lắng, hoảng hốt nhưng vẫn cố gắng tự tin hơn. Cũng có những người vì cái tôi quá lớn mà không thể nhẫn nhịn, dẫn đến phản ứng gay gắt và trực tiếp.
Sau khi đọc:
- Những đặc điểm nào cho thấy 'Tiếng cười không muốn nghe' là một văn bản nghị luận?
- Đoạn mở đầu đề cập đến nhiều ý nghĩa khác nhau của tiếng cười. Ý nghĩa nào được thảo luận trong văn bản này?
Bài làm:
- Những đặc điểm chứng tỏ 'Tiếng cười không muốn nghe' là văn bản nghị luận:
- Văn bản này thảo luận về việc cần có thái độ góp ý chân thành trước những sai lầm của người khác, thay vì cười nhạo và chế giễu. Phương pháp giải quyết vấn đề này là lòng nhân ái và sự cảm thông.
- Văn bản đưa ra các lý lẽ để thuyết phục, bao gồm việc phân tích các loại tiếng cười, cách ứng xử khác nhau khi bị chỉ trích và đưa ra ví dụ cụ thể về việc bị chế nhạo và kết luận rằng vấn đề này có thể được cải thiện.
- Tác giả sử dụng các bằng chứng và ví dụ cụ thể để chứng minh sự xấu xa của việc cười nhạo người khác.
2. Đoạn mở đầu đề cập đến nhiều ý nghĩa của tiếng cười:
- Tiếng cười thể hiện niềm tin yêu
- Tiếng cười thay cho lời cảm ơn hoặc tình cảm chân thành
- Tiếng cười hài hước giúp quên đi mệt nhọc
- Tiếng cười phê phán các thói hư tật xấu
Nhưng trong bài viết này, tiếng cười được thảo luận là tiếng cười mà ta không muốn nghe, không mong đợi, gây phiền lòng và khó chịu. Đó là sự chế nhạo và châm biếm người khác.
- Người viết có thái độ và quan điểm gì về việc cười nhạo khiếm khuyết của người khác? Quan điểm đó dựa trên những lý lẽ nào?
- Nhận xét về các bằng chứng tác giả sử dụng để chứng minh lý lẽ đã nêu?
Bài làm:
- Quan điểm của người viết về việc cười nhạo khiếm khuyết của người khác:
- Tác giả cho rằng việc cười nhạo người khác đơn giản vì sự khác biệt của họ so với mình.
- Tác giả nhận xét rằng không ai hoàn hảo, điều quan trọng là nhận ra và khắc phục điểm yếu của bản thân. Những người chỉ trích người khác cũng cần tự xem xét nếu họ mắc phải những sai lầm đó thì có đáng bị chế nhạo hay không.
- Sự khác biệt của mỗi người là yếu tố quyết định giá trị của họ, vì vậy không có lý do để bị cười nhạo. Tác giả cũng đặt câu hỏi về cảm nhận của người bị chế nhạo.
- Tác giả đưa ra ví dụ cụ thể về chú Nam - người bị chế nhạo vì dị tật đi khập khiễng. Dù bị chế nhạo và châm biếm, chú Nam vẫn kiên trì và nhờ sự động viên của bố, chú đã trở thành nghệ sĩ độc tấu nổi tiếng trong một đoàn nghệ thuật.
Sự chế nhạo đã phải trả giá bằng sự thán phục của mọi người đối với chú Nam.
- Lòng nhân ái và sự cảm thông là 'phương thuốc' hữu hiệu để chữa 'căn bệnh' cười nhạo người khác. Em có đồng ý với ý kiến này không? Vì sao?
- Em có lý lẽ hoặc bằng chứng nào cụ thể có thể bổ sung cho văn bản không? Hãy tìm một số câu tục ngữ về cách ứng xử trong cuộc sống.
Bài làm:
- Em đồng ý với quan điểm rằng lòng nhân ái và sự cảm thông là 'phương thuốc' hiệu quả để chữa 'căn bệnh' cười nhạo người khác. Bởi vì, mỗi người đều có sự cảm thông và lòng nhân ái, nếu được phát triển và mở rộng, sẽ giúp chúng ta đặt mình vào vị trí của người khác và giảm thiểu sự cười nhạo và chế giễu.
- Một số câu tục ngữ về cách ứng xử trong cuộc sống:
- Chim khôn kêu tiếng rảnh rang/Người khôn nói tiếng dịu dàng dễ nghe
- Lời nói chẳng mất tiền mua, Lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau
- Kim vàng ai nỡ uốn câu/Người khôn ai nỡ nói nhau nặng lời
Viết nối với đọc:
Với câu mở đầu 'Tôi không muốn bị người khác cười nhạo', em hãy viết tiếp khoảng 5-7 câu để hoàn thành đoạn văn.
=> Xem hướng dẫn giải
Lựa chọn từ ngữ:
- Trả lời các câu hỏi sau:
- Với câu: Mỗi khi nghe tiếng cười tươi trẻ, hồn nhiên của bạn bè trong lớp hay của ai đó bên ngoài, tôi đều cảm thấy ấm lòng. Theo em, có thể thay từ 'hồn nhiên' bằng 'tự nhiên' không? Vì sao?
- Từ 'khuất' trong câu: 'Giờ đây, mẹ tôi đã khuất và tôi cũng đã lớn' có phù hợp hơn so với các từ khác như: mắt, từ trần, hi sinh không?
- Trong câu: 'Điều quan trọng là nhận ra những điểm yếu của mình để tự khắc phục', không thể dùng từ 'tồn tại' thay cho từ 'điểm yếu' được không?
- Chọn từ phù hợp nhất trong ngoặc đơn để điền vào khoảng trống trong các câu sau và giải thích lý do lựa chọn:
- Bị cười, không phải ai cũng ... giống nhau. (phản ứng, phản xạ, phản đối, phản bác)
- Rơi vào ..., họ tìm lối thoát trong hành vi tiêu cực. (tắc tị, bế tắc, cùng đường, cùng quẫn)
- Đi đường phải luôn luôn ... để tránh tai nạn. (nhìn, dòm ngó, quan sát, ngó nghiêng)
- Ngoài ... của bản thân, tôi còn được bạn bè và thầy cô thường xuyên động viên, khích lệ. (phấn đấu, sức lực, khả năng, nỗ lực)
Bài làm:
Tôi không muốn bị người khác cười nhạo. Để đối phó với điều đó, tôi sẽ tìm thấy sự hài hước trong những chỉ trích đó. Đây là cách tốt nhất để giảm căng thẳng và áp lực khi bị chế nhạo. Tôi nghĩ rằng không chỉ trong việc bị cười nhạo mà trong mọi tình huống, chúng ta nên tìm cách đơn giản hóa vấn đề. Đó là cách để sống lạc quan và tích cực.
Bài soạn 'Tiếng cười không muốn nghe' phiên bản số 5
I. Tác giả
Tác giả: Minh Đăng
II. Khám phá tổng quan về tác phẩm
- Thể loại: Nghị luận
- Nguồn gốc và hoàn cảnh sáng tác:
Tạp chí Hồng Lĩnh, số 170/2020.
- Phương thức biểu đạt: Nghị luận
- Tóm tắt:
Văn bản nêu vấn đề về những tiếng cười gây phiền toái và khó chịu cho người khác. Có nhiều lý do để cười, nhưng một số người cười chỉ vì sự khác biệt, không phải vì điều gì tích cực. Phản ứng trước những tiếng cười đó có thể dẫn đến lo lắng và cảm giác bị bế tắc. Thái độ chính xác là đưa ra góp ý chân thành để giúp người khác nhận ra và sửa chữa. Đây là cách thể hiện lòng yêu thương và sự đồng cảm.
- Bố cục:
Gồm 3 phần:
- Phần 1 (Từ đầu đến ...hôm sau người cười): Giới thiệu vấn đề
- Phần 2 (Tiếp theo đến …thái độ thán phục): Chứng minh vấn đề
- Phần 3 (Còn lại): Khẳng định vấn đề
- Giá trị nội dung:
Tiếng cười không muốn nghe là một bài nghị luận phê phán hành vi cười nhạo, châm biếm và chỉ trích người khác. Nó nhấn mạnh sự cần thiết phải có thái độ đúng đắn đối với khiếm khuyết của người khác và coi lòng nhân ái như 'thuốc chữa' cho căn bệnh chê bai.
- Giá trị nghệ thuật:
Luận điểm logic, lý lẽ sắc bén và bằng chứng xác thực.
III. Phân tích chi tiết về tác phẩm
- Mở bài
- Giới thiệu các sắc thái và hàm ý của tiếng cười.
- Nhắc đến câu tục ngữ 'Cười người chớ vội cười lâu/ Cười người hôm trước hôm sau người cười' để chỉ các kiểu cười gây khó chịu.
- Thân bài
- Phân tích câu tục ngữ:
+ Bài học rút ra: Không nên cười cợt người khác vì có thể chính mình cũng sẽ gặp phải những điều đáng chê cười.
+ Ý nghĩa của tiếng cười trong câu tục ngữ: mỉa mai, dè bỉu, chê bai.
- Lý lẽ:
+ Nguyên nhân của tiếng cười: rất đa dạng.
+ Khẳng định: Mọi người đều có khuyết điểm, điều quan trọng là nhận ra và sửa chữa. Cười nhạo người khác để nâng cao bản thân là không đúng, có thể dẫn đến tình huống tương tự.
+ Giá trị của sự khác biệt: Tạo nên sự phong phú cho cộng đồng. Khác biệt không phải là nhược điểm mà là phần cốt lõi của giá trị cá nhân.
+ Phản ứng của mỗi người khi bị cười nhạo: Có thể khác nhau (im lặng, sửa sai hoặc phản ứng tiêu cực).
+ Thái độ đúng đắn với sai lầm của người khác: Nói rõ sự thật và góp ý chân thành.
- Dẫn chứng: Chú Nam, người bị cười nhạo nhưng kiên trì và thành công, chuyển từ sự chế giễu sang sự thán phục.
- Đối thoại với người đọc: Bạn đã bao giờ cười nhạo một người có khiếm khuyết chưa?
- Chê bai người khác là một điểm yếu của tính cách, nhưng có thể 'chữa trị'.
- Cách 'chữa trị': Bằng lòng nhân ái.
Trả lời câu hỏi bài tập 6 SBT trang 20 Ngữ văn 6 Kết nối tri thức, tập 2
Đọc đoạn trích và trả lời các câu hỏi:
Bạn đã bao giờ cười chê một người có khiếm khuyết chưa? Ai cũng có thể đã từng làm như vậy. Chê bai người khác là một điểm yếu phổ biến trong tính cách con người, nhưng không phải là điều không thể sửa chữa. Lòng nhân ái và sự cảm thông là phương thuốc hữu hiệu để chữa trị điểm yếu này. Khi khả năng yêu thương, đồng cảm được phát triển và chúng ta biết đặt mình vào vị trí của người khác, thì những tiếng cười nhạo báng sẽ không còn lý do để tồn tại.
(Minh Đăng, Tiếng cười không muốn nghe, Ngữ văn 6, tập hai, Sđd, tr. 75)
Câu 1
Câu thứ nhất và câu thứ hai trong đoạn có mối quan hệ thế nào về mặt ý nghĩa?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ đoạn trích
Lời giải chi tiết:
Câu thứ nhất là một câu hỏi, còn câu thứ hai trả lời cho câu hỏi đó.
Câu 2
Trong đoạn trích, người viết chủ yếu dùng lý lẽ hay bằng chứng để bàn luận về vấn đề?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ đoạn trích
Lời giải chi tiết:
Trong đoạn trích, người viết chủ yếu sử dụng lý lẽ để bàn luận về vấn đề.
Câu 3
Em hiểu thế nào về câu “Chê bai người khác là một nhược điểm phổ biến trong tính cách con người”? Câu này có ý nghĩa gì đối với mỗi cá nhân?
Phương pháp giải:
Liên hệ ý hiểu của bản thân
Lời giải chi tiết:
Câu “Chê bai người khác là một nhược điểm phổ biến trong tính cách con người” có nghĩa là: hầu hết mọi người đều đã từng cười nhạo, chê bai người khác. Mỗi cá nhân cần nhận thức rằng đây là một điểm yếu và cần phải tránh.
Câu 4
Vì sao người viết cho rằng cười nhạo người khác không phải là điều quá nghiêm trọng và không phải là “căn bệnh” hết cách chữa?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ đoạn trích
Lời giải chi tiết:
Cười nhạo người khác là một nhược điểm nhưng không nghiêm trọng bằng những thói xấu khác như bất nhân, độc ác. Đoạn sau của bài viết chỉ ra rằng cách chữa trị căn bệnh này là khả thi.
Câu 5
Theo tác giả, “phương thuốc” hữu hiệu để trị “căn bệnh” cười nhạo người khác là gì? Hãy nêu ý kiến của em về “phương thuốc” đó.
Phương pháp giải:
Nêu ý kiến của bản thân
Lời giải chi tiết:
Lòng nhân ái và sự cảm thông là 'phương thuốc' hữu hiệu để trị 'căn bệnh' cười nhạo. Ngoài phương thuốc này, có thể còn có những cách khác như giáo dục gia đình, giáo dục nhà trường, và xây dựng mối quan hệ thân thiết trong cộng đồng. Cần chọn cách phù hợp tùy theo tình huống cụ thể.
Câu 6
Vì sao trong câu “Chê bai người khác là một nhược điểm phổ biến trong tính cách con người”, không thể dùng từ yếu điểm thay cho từ nhược điểm?
Phương pháp giải:
Giải thích nghĩa của hai từ để lý giải
Lời giải chi tiết:
Nhược điểm chỉ những điểm yếu kém, còn yếu điểm là điểm chủ yếu. Vì sự khác biệt này, từ yếu điểm không thể thay thế cho nhược điểm trong câu “Chê bai người khác là một nhược điểm phổ biến trong tính cách con người”.
Câu 7
Trong câu “Lòng nhân ái, sự cảm thông, ấy là “phương thuốc” hữu hiệu để trị “căn bệnh” này”, theo em, có thể thay từ phương thuốc bằng từ nào mà ý nghĩa của câu vẫn không thay đổi?
Phương pháp giải:
Sử dụng từ đồng nghĩa để trả lời
Lời giải chi tiết:
Trong câu “Lòng nhân ái, sự cảm thông, ấy là “phương thuốc” hữu hiệu để trị “căn bệnh” này”, có thể thay từ phương thuốc bằng từ bài thuốc mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
3. Phân tích bài 'Tiếng cười không muốn nghe' - số 6
4. Phân tích bài 'Tiếng cười không muốn nghe' - số 1
Tóm tắt
Văn bản nêu vấn đề về những tiếng cười gây phiền toái và khó chịu cho người khác. Mặc dù có nhiều lý do để cười, nhưng có người lại cười vì sự khác biệt giữa mình và người khác. Và tiếng cười đó chỉ để thỏa mãn sở thích không đáng khích lệ. Phản ứng đối với tiếng cười này có thể khiến nhiều người cảm thấy lo lắng, nghĩ rằng sự khiếm khuyết của họ là nghiêm trọng và dẫn đến sự bế tắc. Thái độ đúng đắn là nên góp ý chân thành để họ nhận ra điều đó, vì đây là cách thể hiện sự yêu thương, đồng cảm và chia sẻ với người khác.
Bố cục
Bài văn có thể chia thành 3 phần:
- Phần 1 (Từ đầu đến ...hôm sau người cười): Đưa ra vấn đề
- Phần 2 (Tiếp theo đến …thái độ thán phục): Chứng minh vấn đề
- Phần 3 (Còn lại): Khẳng định vấn đề
Nội dung chính
“Tiếng cười không muốn nghe” là một bài văn nghị luận chỉ trích những nụ cười chế giễu, mỉa mai và chỉ trích người khác. Bài văn cũng nhấn mạnh thái độ đúng đắn trước những khiếm khuyết của người khác và xem lòng nhân ái là 'phương thuốc' chữa trị 'căn bệnh' chê bai người khác.
Những vấn đề cần chú ý:
- Sự vô lý của hành động cười nhạo:
- Người cười thường cho mình ở vị trí cao, tự cho mình quyền phán xét và chế giễu người khác.
- Nguyên nhân để cười thì rất đa dạng: từ lỗi lầm, khiếm khuyết, tính cách, sở thích của người khác, hay chỉ đơn giản là vì sự khác biệt.
- Mục đích chính của văn bản:
“Tiếng cười không muốn nghe” là bài nghị luận chỉ trích những nụ cười chế giễu và phê phán người khác, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của lòng nhân ái để đối diện với những khiếm khuyết của người khác và không chê bai.
5. Phân tích bài 'Tiếng cười không muốn nghe' - số 2
Trước khi bắt đầu
- Bạn đã bao giờ trải qua việc bị cười nhạo hoặc chứng kiến người khác bị cười nhạo chưa? Bạn có thấy hành động này là không hợp lý không?
- Khi đối mặt với sự cười nhạo từ người khác, bạn nghĩ chúng ta nên phản ứng như thế nào?
Hướng dẫn giải đáp:
- Tôi từng bị các bạn trong lớp chế nhạo khi một bạn khác dán giấy có hình vẽ chê bai lên lưng tôi mà tôi không hay biết. Tôi thấy hành động đó thật vô lý và đã báo cáo cho cô giáo để cô xử lý và nhắc nhở các bạn.
- Mỗi người có thể có cách xử lý khác nhau khi bị cười nhạo. Có người chọn cách im lặng, xem xét lại bản thân và tìm cách khắc phục. Có người cảm thấy lo lắng, hoang mang, hoặc ngày càng thiếu tự tin hơn. Cũng có những người vì tự ái quá lớn nên không thể kiềm chế và có phản ứng gay gắt.
Sau khi đọc
- Các đặc điểm nào chứng tỏ rằng 'Tiếng cười không muốn nghe' là một bài nghị luận?
- Đoạn mở đầu có đề cập đến nhiều ý nghĩa khác nhau của tiếng cười. Ý nghĩa nào được thảo luận trong bài viết này?
- Nhà văn có quan điểm như thế nào đối với các hành động cười nhạo khiếm khuyết của người khác? Quan điểm đó dựa trên những lý lẽ nào?
- Đánh giá các bằng chứng mà tác giả sử dụng để chứng minh lý lẽ đã nêu.
- Bạn có đồng ý rằng lòng nhân ái và sự cảm thông là 'liều thuốc' hiệu quả để chữa 'bệnh' cười nhạo người khác không? Tại sao?
- Có lý lẽ hoặc bằng chứng nào cụ thể có thể bổ sung cho bài viết không? Hãy tìm một số câu tục ngữ liên quan đến cách ứng xử trong cuộc sống.
Hướng dẫn giải đáp:
Câu 1: Các đặc điểm cho thấy 'Tiếng cười không muốn nghe' là một bài nghị luận:
- Bài viết thảo luận về việc khi gặp sai lầm, khuyết điểm của người khác, chúng ta nên có thái độ góp ý chân thành thay vì cười nhạo hoặc chỉ trích. Lòng nhân ái và sự cảm thông là 'liều thuốc' chữa trị 'bệnh' này.
- Bài viết đưa ra các lý lẽ: sự khác biệt giữa tiếng cười đẹp và tiếng cười xấu, các cách ứng xử khác nhau khi bị chế giễu, cùng ví dụ cụ thể về việc bị chê bai và kết luận rằng 'bệnh' này có thể chữa được.
- Để chứng minh các lý lẽ, tác giả đã cung cấp các bằng chứng và ví dụ cụ thể về sự xấu xa của việc cười nhạo người khác.
Câu 2: Đoạn mở đầu nói đến nhiều ý nghĩa khác nhau của tiếng cười:
- Tiếng cười truyền đạt sự yêu thương
- Tiếng cười thay cho lời cảm ơn hoặc tình cảm chân thành
- Tiếng cười hài hước giúp xua tan mệt mỏi
- Tiếng cười phê phán những thói hư tật xấu
Tuy nhiên, bài viết chỉ bàn đến tiếng cười 'ta không bao giờ muốn nghe, không bao giờ mong đợi'. Đó là những tiếng cười khiến ta cảm thấy phiền hà, khó chịu và mong rằng chúng không nhằm vào mình. Đây là sự cười nhạo và chỉ trích người khác.
Câu 3: Quan điểm của tác giả về các hiện tượng cười nhạo khiếm khuyết của người khác:
- Tác giả cho rằng lý do để cười nhạo người khác thường chỉ vì sự khác biệt giữa người cười và người bị cười.
- Tác giả nhận xét rằng không ai là hoàn hảo và điều quan trọng là nhận diện và khắc phục điểm yếu của bản thân. Những người chê bai người khác cũng nên tự suy nghĩ xem khi họ gặp phải sai lầm thì liệu họ có đáng bị chế giễu không.
- Sự khác biệt giữa mỗi người chính là yếu tố làm nên giá trị của từng cá nhân, không có lý do nào để cười nhạo người khác. Nếu ai đó cũng bị chế nhạo, tác giả đặt câu hỏi liệu họ có cảm thấy dễ chịu không.
Câu 4: Tác giả sử dụng bằng chứng và ví dụ cụ thể về chú Nam - người có khiếm khuyết trong việc đi lại. Mọi người đã chế nhạo chú bằng cách bắt chước dáng đi của chú và cười nhạo khi chú tham gia thi tuyển vào trường âm nhạc. Tuy nhiên, nhờ vào sự kiên trì, khiêm tốn, và sự động viên của bố, chú Nam đã trở thành nghệ sĩ độc tấu nổi bật trong đoàn nghệ thuật. Sự chê bai và nhạo báng đã khiến mọi người phải thán phục chú.
Câu 5: Tôi đồng ý rằng lòng nhân ái và sự cảm thông là 'liều thuốc' hiệu quả để trị 'bệnh' cười nhạo người khác. Bởi vì, trong mỗi người chúng ta đều có sự cảm thông và nhân ái. Nếu điều này được nhân rộng và phát triển qua việc đặt mình vào hoàn cảnh của người khác, sẽ không còn chỗ cho sự chê bai và nhạo báng.
Câu 6: Một số câu tục ngữ liên quan đến cách ứng xử trong cuộc sống:
- Chim khôn kêu tiếng rảnh rang/Người khôn nói tiếng dịu dàng dễ nghe
- Lời nói chẳng mất tiền mua?Lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau
- Kim vàng ai nỡ uốn câu/Người khôn ai nỡ nói nhau nặng lời
Viết kết nối với đọc
Với câu mở đầu 'Tôi không muốn bị người khác cười nhạo', hãy tiếp tục viết khoảng 5-7 câu để hoàn thiện đoạn văn.
Hướng dẫn giải đáp:
Tôi không muốn bị người khác cười nhạo. Để đối mặt với sự chế giễu đó, tôi tìm cách nhìn nhận sự châm biếm dưới góc độ hài hước. Đây là cách tốt nhất để giảm bớt căng thẳng và lo âu khi bị người khác cười nhạo. Tôi tin rằng, không chỉ trong trường hợp bị chế giễu, mà trong tất cả các tình huống, việc nhìn nhận mọi thứ một cách đơn giản sẽ giúp chúng ta sống lạc quan và tích cực hơn.
Lựa chọn từ ngữ
- Trả lời các câu hỏi sau:
- Với câu: Mỗi khi được nghe tiếng cười tươi trẻ, hồn nhiên của bạn bè trong lớp hay của ai đó bên ngoài, tôi đều cảm thấy ấm lòng, theo em, có thể dùng từ tự nhiên để thay cho hồn nhiên được không? Vì sao?
- Từ khuất được dùng trong câu: Giờ đây, mẹ tôi đã khuất và tôi cũng đã lớn có phù hợp hơn so với một số từ khác cũng có nghĩa là chết như: mắt, từ trần, hi sinh
- Theo em, vì sao trong câu: Điều quan trọng là biết nhận ra những điểm yếu của mình để tự khắc phục, không thể dùng từ tồn tại thay cho từ điểm yếu
- Chọn từ phù hợp nhất trong ngoặc đơn để đặt vào khoảng trống ở các câu sau và giải thích lý do lựa chọn:
- Bị cười, không phải mọi người đều ... giống nhau. (phản ứng, phản xạ, phản đối, phản bác)
- Rơi vào ..., họ tìm lối thoát trong hành vi tiêu cực. (tắc tị, bế tắc, cùng đường, cùng quẫn)
- Đi đường phải luôn luôn ... để tránh tai nạn. (nhìn, dòm ngó, quan sát, ngó nghiêng)
- Ngoài ... của bản thân, tôi còn được bạn bè, thầy cô thường xuyên động viên, khích lệ. (phấn đấu, sức lực, khả năng, nỗ lực)
Hướng dẫn giải đáp:
Trả lời các câu hỏi sau:
- Với câu: Mỗi khi được nghe tiếng cười tươi trẻ, hồn nhiên của bạn bè trong lớp hay của ai đó bên ngoài, tôi đều cảm thấy ấm lòng, theo em, có thể dùng từ tự nhiên để thay cho hồn nhiên được không? Vì sao?
Từ 'hồn nhiên' phù hợp hơn 'tự nhiên' vì 'hồn nhiên' thể hiện sự thuần khiết và trong sáng của tâm hồn, đặc biệt phù hợp để miêu tả đặc điểm của trẻ em.
- Từ 'khuất' trong câu: Giờ đây, mẹ tôi đã khuất và tôi cũng đã lớn có phù hợp hơn so với một số từ khác cũng có nghĩa là chết như: mắt, từ trần, hi sinh?
Từ 'khuất' là từ dùng để nói giảm nói tránh, làm giảm bớt sự đau thương và được sử dụng phù hợp trong câu này hơn các từ như 'mắt', 'từ trần', 'hi sinh'.
- Theo em, vì sao trong câu: Điều quan trọng là biết nhận ra những điểm yếu của mình để tự khắc phục, không thể dùng từ 'tồn tại' thay cho từ 'điểm yếu'?
Từ 'điểm yếu' chính xác hơn vì nó nhấn mạnh vào các khuyết điểm cụ thể cần khắc phục, trong khi 'tồn tại' không mang ý nghĩa đó.
Chọn từ phù hợp nhất trong ngoặc đơn để đặt vào khoảng trống ở các câu sau (từ chọn được in đậm):
- Bị cười, không phải mọi người đều ... giống nhau. (phản ứng, phản xạ, phản đối, phản bác)
Từ 'phản ứng' thể hiện thái độ đáp lại một tình huống cụ thể.
- Rơi vào ..., họ tìm lối thoát trong hành vi tiêu cực. (bế tắc, tắc tị, cùng đường, cùng quẫn)
Từ 'bế tắc' diễn tả trạng thái không có lối thoát và hoàn cảnh khó khăn.
- Đi đường phải luôn luôn ... để tránh tai nạn. (quan sát, nhìn, dòm ngó, ngó nghiêng)
Từ 'quan sát' có nghĩa là ghi nhận sự việc một cách chú ý để đảm bảo an toàn.
- Ngoài ... của bản thân, tôi còn được bạn bè, thầy cô thường xuyên động viên, khích lệ. (nỗ lực, phấn đấu, sức lực, khả năng)
Từ 'nỗ lực' nhấn mạnh sự cố gắng cá nhân để đạt kết quả.
6. Soạn thảo bài viết 'Tiếng cười không mong đợi' số 3
I. Khám phá tác phẩm 'Tiếng cười không mong đợi' trong sách Kết nối tri thức để chuẩn bị bài giảng về 'Tiếng cười không mong đợi'
Những điểm cần lưu ý:
- Đánh giá sự phi lý của hành động cười nhạo:
- Những người cười nhạo thường đặt mình ở vị thế cao hơn, tự cho mình quyền chỉ trích, chế nhạo người khác.
- Nguyên nhân của việc cười nhạo có thể rất đa dạng: từ lỗi lầm, khuyết điểm, đến sự khác biệt trong sở thích hoặc tính cách của người khác. Đôi khi, chỉ đơn giản là vì người khác không giống mình.
- Mục tiêu chính của văn bản:
“Tiếng cười không mong đợi” là một bài nghị luận phê phán những tiếng cười nhạo báng, mỉa mai, và chê bai người khác. Bài viết cũng nhấn mạnh việc cần có thái độ đúng đắn trước khiếm khuyết của người khác và coi lòng nhân ái là giải pháp để chữa trị 'căn bệnh' chê bai.
II. Hướng dẫn soạn bài 'Tiếng cười không mong đợi' trong sách Kết nối tri thức
1. Trước khi đọc
- Em đã từng bị cười nhạo hay chứng kiến bạn bị cười nhạo chưa? Em có nghĩ hành động cười nhạo người khác là vô lý không?
Em đã từng bị các bạn trong lớp chế nhạo khi một bạn dán giấy có hình châm biếm lên lưng em mà em không biết. Em cảm thấy hành động đó là không công bằng và đã báo cáo với giáo viên để cô xử lý và nhắc nhở các bạn.
- Phải ứng xử thế nào khi bị người khác cười nhạo?
Mỗi người có cách phản ứng khác nhau trước sự chế nhạo. Một số người chọn cách im lặng, nghiêm túc xem xét và khắc phục bản thân. Một số khác có thể lo lắng, mất tự tin hoặc phản ứng mạnh mẽ để bảo vệ bản thân.
2. Đọc văn bản
3. Sau khi đọc – Trả lời văn bản
- Những đặc điểm nào cho thấy văn bản 'Tiếng cười không mong đợi' là một bài nghị luận?
Những đặc điểm chứng tỏ 'Tiếng cười không mong đợi' là một bài nghị luận:
- Văn bản thảo luận về việc cần có thái độ góp ý chân thành đối với lỗi lầm của người khác thay vì cười nhạo hay chế giễu. Phương pháp chữa trị 'căn bệnh' này là lòng nhân ái và sự cảm thông.
- Văn bản đưa ra lý lẽ thuyết phục như: các loại tiếng cười khác nhau, các cách ứng xử khi bị chê bai, và ví dụ cụ thể về việc bị chê bai, kết luận rằng 'căn bệnh' này có thể chữa trị được.
- Tác giả cung cấp các bằng chứng và ví dụ để chứng minh rằng việc cười nhạo người khác là không đúng đắn.
- Đoạn mở đầu đề cập đến nhiều ý nghĩa của tiếng cười? Ý nghĩa nào được bàn luận trong văn bản này?
Đoạn mở đầu đề cập đến các ý nghĩa khác nhau của tiếng cười:
- Tiếng cười biểu lộ niềm tin yêu
- Tiếng cười thay lời cảm ơn, thể hiện tình cảm chân thành
- Tiếng cười hài hước giúp người khác quên đi mệt mỏi
- Tiếng cười để phê phán các thói hư tật xấu
Nhưng bài viết chỉ tập trung vào những tiếng cười 'không mong muốn, không được chờ đợi'—những tiếng cười gây phiền lòng và khó chịu, đặc biệt là sự cười nhạo và chê bai người khác.
- Người viết có quan điểm như thế nào về việc cười nhạo khiếm khuyết của người khác? Quan điểm đó dựa trên cơ sở nào?
Người viết cho rằng việc cười nhạo người khác thường xuất phát từ sự khác biệt giữa người cười và người bị cười. Tác giả nhận xét rằng không ai là hoàn hảo và chúng ta cần tự nhận thức và cải thiện bản thân. Những người chỉ trích người khác cũng có thể mắc lỗi tương tự và không đáng bị chế giễu. Sự khác biệt chính là giá trị của mỗi người, và nếu chính họ bị chế giễu, họ sẽ không cảm thấy dễ chịu.
- Nhận xét về các bằng chứng mà tác giả sử dụng để chứng minh lý lẽ?
Tác giả đưa ra ví dụ cụ thể như câu chuyện của chú Nam—người bị chế nhạo vì khiếm khuyết ngoại hình và sau đó trở thành nghệ sĩ độc tấu nổi tiếng. Sự chế nhạo đã khiến người khác phải thán phục chú Nam vì sự kiên trì và thành công của chú.
- Em có đồng ý với quan điểm rằng lòng nhân ái, sự cảm thông là 'phương thuốc' hiệu quả để chữa trị 'căn bệnh' cười nhạo không? Tại sao?
Em đồng ý với quan điểm rằng lòng nhân ái và sự cảm thông là 'phương thuốc' hiệu quả để trị 'căn bệnh' cười nhạo. Bởi vì, nếu chúng ta biết đặt mình vào vị trí của người khác và cảm thông với hoàn cảnh của họ, thì sự cười nhạo và chê bai sẽ không còn chỗ đứng.
- Em có thể bổ sung lý lẽ hay bằng chứng nào cho văn bản? Hãy tìm một số câu tục ngữ về cách ứng xử trong cuộc sống.
Một số câu tục ngữ về cách ứng xử trong cuộc sống:
- Chim khôn kêu tiếng rảnh rang, người khôn nói lời nhẹ nhàng dễ nghe
- Lời nói không mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau
- Kim vàng ai nỡ uốn câu, người khôn không nỡ nói lời nặng nề
III. Viết kết nối với đoạn văn đọc
Với câu mở đầu 'Tôi không muốn bị người khác cười nhạo', em hãy viết thêm khoảng 5-7 câu để hoàn thiện đoạn văn.
Bài làm:
Tôi không muốn bị người khác cười nhạo. Để đối phó với điều đó, tôi thường tìm cách nhìn nhận những lời chê bai một cách hài hước. Đây là cách giúp tôi giảm bớt căng thẳng và lo âu khi bị chỉ trích. Tôi tin rằng không chỉ với sự cười nhạo, mà trong mọi tình huống, việc tìm cách nhìn nhận mọi thứ một cách đơn giản và tích cực là lối sống tốt nhất.