1. Mẫu bài soạn 'Những kinh nghiệm dân gian về lao động sản xuất' - mẫu 4
Các kinh nghiệm dân gian trong lao động sản xuất
- Đất quý như vàng.
- Người đẹp nhờ áo, lúa tốt nhờ phân bón.
- Nhai kỹ thì no lâu, cày sâu thì lúa tốt.
- Kinh nghiệm trồng khoai ở ruộng lạ, mạ ở ruộng quen.
- Mưa tháng Ba giúp đất màu mỡ, mưa tháng Tư làm hư đất.
- Lúa chiêm nằm gần bờ,
Nghe sấm, phất cờ mà làm việc.
(Trích từ Kho tàng tục ngữ người Việt, Nguyễn Xuân Kinh (CB), NXB Văn hoá Thông tin, 2002;
Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam, Vũ Ngọc Phan, NXB Văn học, 2016)
Tóm tắt các kinh nghiệm dân gian trong lao động sản xuất
Mẫu 1:
Các câu tục ngữ nêu ra những kinh nghiệm quý báu của người xưa về việc trồng trọt. Chúng cho thấy sự quan trọng của đất đai và phân bón trong việc trồng lúa, nhấn mạnh sự cần thiết của sự cẩn thận trong công việc, kinh nghiệm về trồng khoai và gieo mạ. Ngoài ra, tục ngữ cũng chỉ ra ảnh hưởng của thời tiết: mưa tháng Ba làm ruộng tươi tốt, còn mưa tháng Tư có thể gây ngập úng. Các kinh nghiệm về sấm và mưa đầu mùa hè cũng cho thấy cách thức lúa chiêm phát triển tốt. Chúng ta cần ghi nhớ sự quan trọng của các yếu tố như đất, phân bón và thời tiết để đạt được kết quả tốt trong lao động sản xuất.
Mẫu 2:
Những câu tục ngữ này phản ánh các bài học quý giá về lao động và sản xuất mà ông cha ta truyền lại. Câu 1 nhấn mạnh sự quan trọng của đất đai. Câu 2 chỉ ra tầm quan trọng của phân bón trong việc trồng lúa. Câu 3 khuyên cần cẩn thận và tỉ mỉ trong công việc. Câu 4 chia sẻ kinh nghiệm trồng khoai và gieo mạ. Câu 5 cho thấy sự khác biệt giữa mưa tháng Ba và tháng Tư trong việc ảnh hưởng đến mùa màng. Câu 6 kết luận rằng sấm và mưa đầu mùa hè có lợi cho lúa chiêm.
Giá trị nội dung
Các câu tục ngữ về lao động sản xuất không chỉ phản ánh kinh nghiệm quý báu của nhân dân mà còn là “túi khôn” của họ, tuy nhiên, độ chính xác của các kinh nghiệm này chủ yếu dựa vào quan sát thực tế.
Chuẩn bị đọc
Để có kết quả tốt trong trồng trọt và chăn nuôi, người lao động thường chú ý đến những yếu tố nào?
Trả lời:
Người lao động chú ý đến việc chọn giống, các yếu tố ảnh hưởng như thời tiết, ánh sáng, và chất dinh dưỡng.
Trải nghiệm cùng văn bản
“Hoa đất” trong câu tục ngữ số 5 được hiểu như thế nào?
Trả lời:
“Hoa đất” chỉ những cơn mưa vào thời điểm này rất có lợi cho hoa màu.
Suy ngẫm và phản hồi
Câu 1. Các đặc điểm của tục ngữ thể hiện những đúc rút từ thực tế lao động sản xuất, giúp tăng tính thuyết phục về các kinh nghiệm.
Câu 2.
Câu - Số chữ - Số dòng - Số vế
1 - 4 - 1 - 2
2 - 8 - 1 - 2
3 - 8 - 1 - 2
4 - 6 - 1 - 2
5 - 10 - 1 - 2
Câu 3. Các cặp vần trong các câu tục ngữ từ số 2 đến số 6 là:
- Câu tục ngữ 2: vần lưng (lụa - lúa)
- Câu tục ngữ 3: vần cách (lâu - sâu)
- Câu tục ngữ 4: vần lưng (lạ - mạ)
- Câu tục ngữ 5: vần lưng (Tư - hư)
- Câu tục ngữ 6: vần cách (bờ - cờ)
Tác dụng: tạo nhịp điệu và hình ảnh cho câu tục ngữ.
Câu 4. Hai câu tục ngữ số 1 và số 6 khác biệt về hình thức so với các câu còn lại ở:
- Câu tục ngữ số 1: có 1 vế.
- Câu tục ngữ số 6: có 3 vế.
Câu 5. Từ “hoa đất” và “hư đất” trong câu tục ngữ số 5 thể hiện rằng: mưa tháng Ba rất tốt cho cây trồng, trong khi mưa tháng Tư có thể làm hư đất và cây trồng. Thông điệp là cần chọn thời gian canh tác phù hợp.
Câu 6. Biện pháp tu từ trong câu tục ngữ số 6 là nhân hóa (lúa chiêm - nép - nghe - phất cờ) giúp câu tục ngữ trở nên sinh động hơn.
Câu 7. Các câu tục ngữ này phản ánh kinh nghiệm của ông cha về lao động và sản xuất, thể hiện sự quan sát và hiểu biết của người xưa về thiên nhiên và lao động.
Bài soạn 'Những kinh nghiệm dân gian về lao động sản xuất' - phiên bản 5
Chuẩn bị đọc
(Trang 31, SGK Ngữ văn 7, tập 2)
Theo bạn, để có hiệu quả trong trồng trọt và chăn nuôi, người lao động nên chú ý đến những yếu tố nào?
Phương pháp giải:
Áp dụng kiến thức cá nhân để trả lời câu hỏi
Lời giải chi tiết:
Trải nghiệm cùng văn bản
(Trang 32, SGK Ngữ văn 7, tập 2)
“Hoa đất” trong câu số 5 có ý nghĩa gì?
Phương pháp giải:
Đọc và giải thích cụm từ “hoa đất”
Lời giải chi tiết:
“Hoa đất” trong câu 5 được hiểu là những sản phẩm tinh túy, đẹp đẽ và quý giá được hình thành từ sự hòa quyện của đất và trời, là nguồn sống quý giá.
Suy ngẫm và phản hồi 1
Câu 1 (Trang 32, SGK Ngữ văn 7, tập 2)
Xác định các đặc điểm của tục ngữ được thể hiện trong các câu trên.
Phương pháp giải:
Dựa vào hiểu biết và kiến thức về ngữ văn, xác định đặc điểm của tục ngữ.
Lời giải chi tiết:
Các đặc điểm của tục ngữ trong các câu trên là:
– Nội dung: Truyền đạt kinh nghiệm của nhân dân về lao động sản xuất.
– Hình thức:
+ Câu ngắn gọn, súc tích và cô đọng.
+ Có nhịp điệu và hình ảnh rõ ràng.
+ Có sự phối hợp vần trong các câu.
+ Mang tính đa nghĩa.
Suy ngẫm và phản hồi 2
Câu 2 (Trang 32, SGK Ngữ văn 7, tập 2)
Xác định số lượng chữ, số dòng và số vế của các câu tục ngữ từ số 1 đến số 5.
Phương pháp giải:
Xem xét các câu tục ngữ và xác định số chữ, số dòng, số vế theo yêu cầu.
Lời giải chi tiết:
Câu - Số chữ - Số dòng - Số vế
1 - 4 - 1 - 2
2 - 8 - 1 - 2
3 - 8 - 1 - 2
4 - 6 - 1 - 2
5 - 10 - 1 - 2
Suy ngẫm và phản hồi 3
Câu 3 (Trang 32, SGK Ngữ văn 7, tập 2)
Tìm các cặp vần và nhận xét về tác dụng của chúng trong các câu tục ngữ từ số 2 đến số 6.
Phương pháp giải:
Xem xét và xác định các cặp vần, sau đó nhận xét về tác dụng của vần trong câu.
Lời giải chi tiết:
Câu
Cặp vần
Loại vần
- Lụa – lúa
Vần sát
3. Lâu – sâu
Vần cách
4. Lạ – mạ
Vần sát
5. Tư – hư
Vần sát
6. Bờ – cờ
Vần cách
=> Tác dụng: Tạo nhịp điệu và âm thanh hài hòa, giúp câu tục ngữ dễ nhớ và ấn tượng hơn khi đọc.
Suy ngẫm và phản hồi 4
Câu 4 (Trang 32, SGK Ngữ văn 7, tập 2)
Về hình thức, hai câu tục ngữ số 1 và số 6 khác biệt gì so với các câu 2, 3, 4, 5?
Phương pháp giải:
Dựa vào quan sát và hiểu biết cá nhân về đặc điểm của thơ lục bát để phân tích sự khác biệt.
Lời giải chi tiết:
Về hình thức, câu tục ngữ số 1 có số lượng chữ rất ít, chỉ 4 chữ, trong khi câu tục ngữ số 6 có hình thức lục bát với nhiều chữ hơn so với các câu khác.
Suy ngẫm và phản hồi 5
Câu 5 (Trang 32, SGK Ngữ văn 7, tập 2)
Dựa vào các từ “hoa đất” và “hư đất” trong câu tục ngữ số 5, bạn có thể cho biết tác giả dân gian muốn truyền đạt thông điệp gì qua câu tục ngữ này?
Phương pháp giải:
Dựa vào suy nghĩ cá nhân để trả lời câu hỏi.
Lời giải chi tiết:
Thông điệp mà tác giả muốn truyền đạt là: Kinh nghiệm trong trồng trọt được đúc kết qua câu tục ngữ cho thấy tháng Ba thường khô hạn, hoa màu cần nước nên mưa lúc này rất hữu ích, nhưng đến tháng Tư, cây trồng ít cần nước nên mưa lớn có thể làm hư đất và cây trồng. Do đó, quan điểm dân gian cho rằng mưa tháng Ba tốt cho mùa màng, còn mưa tháng Tư thì không.
Suy ngẫm và phản hồi 6
Câu 6 (Trang 32, SGK Ngữ văn 7, tập 2)
Xác định biện pháp tu từ thường dùng trong câu tục ngữ số 6 và nêu tác dụng của biện pháp đó.
Phương pháp giải:
Xem xét câu tục ngữ số 6 để xác định biện pháp tu từ và tác dụng của chúng.
Lời giải chi tiết:
– Biện pháp tu từ nhân hóa: “nép”, “phất cờ”
– Tác dụng: Nhân hóa làm cho hình ảnh “lúa chiêm” có hành động như con người, tạo nên sự gần gũi và sinh động, giúp hình ảnh trở nên dễ hiểu và đầy cảm xúc hơn.
Suy ngẫm và phản hồi 7
Câu 7 (Trang 32, SGK Ngữ văn 7, tập 2)
Các câu tục ngữ trên đều nói về chủ đề gì? Nêu ý nghĩa của chúng đối với lao động sản xuất.
Phương pháp giải:
Dựa vào suy nghĩ cá nhân để trả lời câu hỏi.
Lời giải chi tiết:
Các câu tục ngữ đều đề cập đến những kinh nghiệm dân gian về lao động sản xuất. Chúng có ý nghĩa trong việc:
– Dự báo tình hình thời tiết để có kế hoạch xử lý kịp thời.
– Giải thích hiện tượng và truyền đạt các bài học quý báu trong lao động sản xuất, giúp nông dân làm việc hiệu quả và tạo ra sản phẩm chất lượng, mang lại nguồn thu ổn định cho gia đình.
– Giúp nông dân hiểu rõ hơn về giá trị của đất và các yếu tố khác trong lao động sản xuất.
3. Bài soạn 'Những kinh nghiệm dân gian về lao động sản xuất' - phiên bản 6
* Chuẩn bị đọc
Câu hỏi (Trang 31, SGK Ngữ văn 7, Tập 2):
Những yếu tố quan trọng mà người lao động cần chú ý bao gồm chọn giống, ảnh hưởng của thời tiết, ánh sáng, và các chất dinh dưỡng,...
* Trải nghiệm cùng văn bản
Suy luận: Ý nghĩa của 'hoa đất' trong câu 5 là gì?
Trả lời:
'Hoa đất' ám chỉ việc mưa vào thời điểm này rất có lợi cho sự phát triển của cây trồng.
Nội dung chính: Các câu tục ngữ phản ánh những kinh nghiệm quý giá trong lao động sản xuất, góp phần làm tăng độ tin cậy và sức thuyết phục của chúng.
* Suy ngẫm và phản hồi
Câu 1 (Trang 32, SGK Ngữ văn 7, Tập 2):
Các câu tục ngữ đều truyền đạt những kinh nghiệm từ thực tiễn lao động sản xuất, làm cho chúng trở nên đáng tin cậy và thuyết phục hơn.
Câu 2 (Trang 32, SGK Ngữ văn 7, Tập 2):
Câu - Số chữ - Số dòng - Số vế
1 - 4 - 1 - 2
2 - 8 - 1 - 2
3 - 8 - 1 - 2
4 - 6 - 1 - 2
5 - 10 - 1 - 2
Câu 3 (Trang 32, SGK Ngữ văn 7, Tập 2):
- Câu tục ngữ 2: vần lưng (lụa - lúa)
- Câu tục ngữ 3: vần cách (lâu - sâu)
- Câu tục ngữ 4: vần lưng (lạ - mạ)
- Câu tục ngữ 5: vần lưng (Tư - hư)
- Câu tục ngữ 6: vần cách (bờ - cờ)
=> Tác dụng: Làm cho các câu tục ngữ thêm sinh động và dễ nhớ nhờ nhịp điệu hài hòa.
Câu 4 (Trang 32, SGK Ngữ văn 7, Tập 2):
Hình thức của hai câu tục ngữ số 1 và số 6 khác biệt so với các câu 2, 3, 4, 5 ở:
- Câu tục ngữ số 1: chỉ có 1 vế.
- Câu tục ngữ số 6: có đến 3 vế.
Câu 5 (Trang 32, SGK Ngữ văn 7, Tập 2):
Thông điệp trong câu tục ngữ: Cần chọn thời điểm phù hợp để trồng trọt và sản xuất.
- Tháng Ba âm lịch, cây trồng cần nước nên mưa lúc này rất hữu ích.
- Tháng Tư, cây trồng đang phát triển ít cần nước, vì vậy mưa lớn có thể gây hại cho đất và cây trồng.
Câu 6 (Trang 32, SGK Ngữ văn 7, Tập 2):
Biện pháp tu từ nhân hóa (lúa chiêm - nép - nghe - phất cờ) giúp câu tục ngữ thể hiện cái nhìn tinh tế và sinh động của người xưa về hiện tượng thiên nhiên.
Câu 7 (Trang 32, SGK Ngữ văn 7, Tập 2):
Ý nghĩa:
- Cung cấp kinh nghiệm về sản xuất và canh tác.
- Khẳng định tình yêu thiên nhiên, lao động sản xuất và khát vọng chinh phục thiên nhiên của con người.
4. Phân tích bài viết 'Những kinh nghiệm quý báu từ lao động sản xuất' - phiên bản 1
I. Tác giả văn bản 'Những kinh nghiệm dân gian về lao động sản xuất'
Người dân gian
II. Khám phá tác phẩm 'Những kinh nghiệm dân gian về lao động sản xuất'
Thể loại:
'Những kinh nghiệm dân gian về lao động sản xuất' thuộc thể loại tục ngữ
Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác:
- Tác phẩm 'Những kinh nghiệm dân gian về lao động sản xuất' được xuất bản trong 'Kho tàng tục ngữ người Việt', do Nguyễn Xuân Kính biên soạn (CB), NXB Văn hóa thông tin, 2002, và 'Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam', do Vũ Ngọc Phan biên soạn, NXB Văn học, 2016
Phương thức biểu đạt:
'Những kinh nghiệm dân gian về lao động sản xuất' sử dụng phương thức biểu đạt cảm thán
4. Tóm tắt văn bản 'Những kinh nghiệm dân gian về lao động sản xuất'
Tác phẩm 'Những kinh nghiệm dân gian về lao động sản xuất' tập hợp các câu tục ngữ được đúc kết từ kinh nghiệm của cha ông về lao động và sản xuất. Văn bản nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố như đất đai, phân bón, thời tiết, và kỹ thuật trồng trọt để đạt được kết quả tốt trong sản xuất nông nghiệp.
Bố cục của 'Những kinh nghiệm dân gian về lao động sản xuất'
'Những kinh nghiệm dân gian về lao động sản xuất' bao gồm 6 phần:
- Phần 1: Câu tục ngữ số 1
- Phần 2: Câu tục ngữ số 2
- Phần 3: Câu tục ngữ số 3
- Phần 4: Câu tục ngữ số 4
- Phần 5: Câu tục ngữ số 5
- Phần 6: Câu tục ngữ số 6
Giá trị nội dung:
- Tác phẩm 'Những kinh nghiệm dân gian về lao động sản xuất' phản ánh những kinh nghiệm quý báu được cha ông truyền lại về lao động và sản xuất.
Giá trị nghệ thuật:
- Các câu tục ngữ ngắn gọn, có nhịp điệu, hình ảnh sinh động, dễ nhớ và dễ thuộc.
III. Phân tích chi tiết tác phẩm 'Những kinh nghiệm dân gian về lao động sản xuất'
Câu tục ngữ số 1:
“Tấc đất tấc vàng”
- Giải thích:
+ “Tấc” là đơn vị đo lường cổ xưa.
+ “Đất” là lớp bề mặt của Trái Đất dùng để sinh sống và sản xuất.
+ “Vàng” là kim loại quý giá, có giá trị cao.
→ So sánh giữa “tấc đất” và “tấc vàng” nhấn mạnh tầm quan trọng của đất đai. Câu tục ngữ khuyên nên quý trọng và bảo vệ đất đai để có hiệu quả trong sản xuất.
Câu tục ngữ số 2:
“Người đẹp vì lụa, lúa tốt vì phân”
- Nghĩa đen:
+ Con người trở nên đẹp hơn khi mặc trang phục từ lụa đắt tiền.
+ “Lúa tốt vì phân” cho thấy phân bón là yếu tố quan trọng để lúa phát triển tốt.
- Nghĩa bóng:
+ Câu tục ngữ không chỉ nói về cái đẹp ngoại hình mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của trang phục trong việc thể hiện vẻ ngoài của con người.
→ Trang phục phản ánh nhu cầu thẩm mỹ và cá tính. Việc lựa chọn trang phục phù hợp với hoàn cảnh và thời tiết là rất quan trọng.
Câu tục ngữ số 3:
“Nhai kĩ no lâu, cày sâu tốt lúa”
- Giải thích:
+ Nhai kĩ giúp thức ăn tiêu hóa lâu hơn và làm no lâu hơn.
+ Cày sâu giúp đất được xới kỹ, tốt cho lúa.
→ Câu tục ngữ khuyên làm việc cẩn thận và kỹ lưỡng để đạt hiệu quả tốt nhất trong mọi công việc.
Câu tục ngữ số 4:
“Khoai ruộng lạ, mạ ruộng quen”
- Giải thích:
+ Ruộng lạ: ruộng đổi vụ trồng cây khác nhau.
+ Ruộng quen: ruộng không đổi vụ, chỉ gieo mạ.
→ Kinh nghiệm trồng trọt cho thấy khoai cần trồng ở ruộng mới, trong khi mạ cần trồng ở ruộng quen thuộc để đạt năng suất tốt nhất.
Câu tục ngữ số 5:
“Mưa tháng Tư hư đất, mưa tháng Ba hoa đất”
- Giải thích:
+ “Mưa tháng Ba hoa đất” tức mưa tháng Ba rất có lợi cho cây trồng.
+ “Mưa tháng Tư hư đất” tức mưa tháng Tư có thể gây hại cho cây trồng và đất.
→ Kinh nghiệm trồng trọt cho thấy mưa tháng Ba giúp cây trồng phát triển, nhưng mưa tháng Tư có thể gây hại.
Câu tục ngữ số 6:
“Lúa chiêm nép ở đầu bờ,
Hễ nghe tiếng sấm, phất cờ mà lên”
- Giải thích: Sấm và mưa đầu mùa hè cung cấp nước và dinh dưỡng cho lúa chiêm, giúp lúa phát triển nhanh và đều.
→ Kinh nghiệm cho thấy lúa sẽ phát triển tốt nhờ vào sấm và mưa đầu hè.
* Chuẩn bị đọc
Câu hỏi (trang 31 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2): Để trồng trọt và chăn nuôi hiệu quả, người lao động cần chú ý những yếu tố nào?
Trả lời:
Để trồng trọt và chăn nuôi hiệu quả, người lao động cần chú ý các yếu tố:
- Đất đai
- Khí hậu
- Giống cây trồng
* Trải nghiệm cùng văn bản
Suy luận: “Hoa đất” trong câu 5 có nghĩa là gì?
Trả lời:
“Hoa đất” có nghĩa là đất màu mỡ, tốt tươi.
Nội dung chính: Các câu tục ngữ trong văn bản cung cấp những kinh nghiệm dân gian về lao động và sản xuất.
* Suy ngẫm và phản hồi
Câu 1 (trang 32 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2): Các đặc điểm của tục ngữ được thể hiện như thế nào trong những câu trên?
Trả lời:
Các đặc điểm của tục ngữ bao gồm:
- Ngắn gọn (câu ngắn nhất 4 chữ, câu dài nhất khoảng 16 chữ)
- Có nhịp điệu, hình ảnh sinh động.
- Thường có vần, chủ yếu là vần lưng.
- Được sử dụng trong lời nói hàng ngày, thể hiện kinh nghiệm về thiên nhiên, lao động, và xã hội.
Câu 2 (trang 32 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2): Xác định số chữ, số dòng, số vế của các câu tục ngữ từ số 1 đến số 5.
Trả lời:
Câu - Số chữ - Số dòng - Số vế
1 - 4 - 1 - 2
2 - 8 - 1 - 2
3 - 8 - 1 - 2
4 - 6 - 1 - 2
5 - 10 - 1 - 2
Câu 3 (trang 32 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2): Tìm các cặp vần và nhận xét về tác dụng của vần trong các câu tục ngữ từ số 2 đến số 6.
Trả lời:
Câu - Cặp vần
2 Lụa - lúa
3 Lâu - sâu
4 Lạ - mạ
5 Hư - hoa
6 Nép - lên
Tác dụng của vần là giúp câu có nhịp điệu, liền mạch và dễ nhớ hơn.
Câu 4 (trang 32 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2): Về hình thức, hai câu tục ngữ số 1 và số 6 khác biệt gì so với các câu 2, 3, 4, 5?
Trả lời:
Câu tục ngữ số 1 và số 6 không có sự đối xứng rõ ràng giữa các vế như các câu 2, 3, 4, 5.
Câu 5 (trang 32 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2): Từ “hoa đất” và “hư đất” trong câu tục ngữ số 5, tác giả dân gian muốn gửi gắm thông điệp gì?
Trả lời:
“Hoa đất” và “hư đất” thể hiện rằng mưa tháng Ba có lợi cho mùa màng, trong khi mưa tháng Tư có thể gây hại cho cây trồng và đất đai.
Câu 6 (trang 32 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2): Xác định biện pháp tu từ trong câu tục ngữ số 6 và nêu tác dụng của nó.
Trả lời:
Biện pháp tu từ trong câu tục ngữ số 6 là nhân hóa. Tác dụng của nó là làm câu tục ngữ thêm sinh động và dễ hình dung, giúp truyền đạt kinh nghiệm một cách sáng tạo.
Câu 7 (trang 32 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2): Các câu tục ngữ trên có ý nghĩa gì đối với lao động sản xuất?
Trả lời:
Các câu tục ngữ cung cấp kinh nghiệm quý báu về lao động và sản xuất, giúp nâng cao hiệu quả trong các hoạt động sản xuất.
5. Mẫu soạn bài 'Những kinh nghiệm dân gian về lao động sản xuất' - Phiên bản 2
Nội dung chính
Các câu tục ngữ về lao động sản xuất phản ánh và truyền đạt những kinh nghiệm quý giá của người xưa. Những kinh nghiệm này là 'túi khôn' của nhân dân nhưng chỉ mang tính tương đối chính xác vì phần lớn được tổng kết từ quan sát.
Chuẩn bị đọc
(Trang 31, SGK Ngữ văn 7, tập 2)
Theo em, để trồng trọt và chăn nuôi hiệu quả, người lao động cần chú ý những yếu tố nào?
Phương pháp giải:
Dựa vào kiến thức cá nhân để trả lời câu hỏi.
Lời giải chi tiết:
Để đạt hiệu quả trong trồng trọt và chăn nuôi, người lao động cần chú ý các yếu tố như: thời tiết, khí hậu, độ ẩm, ánh sáng và nhiệt độ.
Trải nghiệm cùng văn bản
(Trang 32, SGK Ngữ văn 7, tập 2)
“Hoa đất” trong câu 5 được hiểu như thế nào?
Phương pháp giải:
Đọc câu 5 và giải thích ý nghĩa của từ “hoa đất”.
Lời giải chi tiết:
“Hoa đất” trong câu 5 có nghĩa là những tinh túy, đẹp đẽ và quý giá nhất được kết tinh từ thiên nhiên, là nguồn sống của cây trồng.
Suy ngẫm và phản hồi 1
Câu 1 (Trang 32, SGK Ngữ văn 7, tập 2)
Chỉ ra các đặc điểm của tục ngữ trong những câu trên.
Phương pháp giải:
Dựa vào kiến thức về tục ngữ và hiểu biết cá nhân, xác định các đặc điểm.
Lời giải chi tiết:
Đặc điểm của tục ngữ thể hiện trong các câu trên là:
- Nội dung: Thể hiện kinh nghiệm của người xưa về lao động sản xuất.
- Hình thức:
+ Ngắn gọn, súc tích, cô đọng.
+ Có nhịp điệu, hình ảnh rõ ràng.
+ Có vần và mang tính đa nghĩa.
Suy ngẫm và phản hồi 2
Câu 2 (Trang 32, SGK Ngữ văn 7, tập 2)
Xác định số chữ, số dòng, số vế của các câu tục ngữ từ số 1 đến số 5.
Phương pháp giải:
Đọc các câu tục ngữ và xác định theo yêu cầu.
Lời giải chi tiết:
Câu - Số chữ - Số dòng - Số vế
1 - 4 - 1 - 2
2 - 8 - 1 - 2
3 - 8 - 1 - 2
4 - 6 - 1 - 2
5 - 10 - 1 - 2
Suy ngẫm và phản hồi 3
Câu 3 (Trang 32, SGK Ngữ văn 7, tập 2)
Tìm các cặp vần và nhận xét về tác dụng của vần trong các câu tục ngữ từ số 2 đến số 6.
Phương pháp giải:
Đọc và tìm các cặp vần, sau đó nhận xét tác dụng.
Lời giải chi tiết:
Câu - Cặp vần
Loại vần
Lụa – lúa
Vần sát
Lâu – sâu
Vần cách
Lạ - mạ
Vần sát
Hư – hoa
Vần sát
Bờ - cờ
Vần cách
Tác dụng: Các câu tục ngữ có vần giúp câu có nhịp điệu, âm thanh hòa hợp hơn, tạo cảm giác liền mạch khi đọc.
Suy ngẫm và phản hồi 4
Câu 4 (Trang 32, SGK Ngữ văn 7, tập 2)
Về hình thức, hai câu tục ngữ 1 và 6 khác biệt gì so với các câu 2, 3, 4, 5?
Phương pháp giải:
Nhận xét dựa trên đặc điểm của thơ lục bát để so sánh.
Lời giải chi tiết:
Về hình thức, câu tục ngữ số 1 và số 6 khác biệt với các câu còn lại vì câu số 1 rất ngắn, chỉ 4 chữ, trong khi câu số 6 là câu lục bát, dài hơn so với các câu còn lại.
Suy ngẫm và phản hồi 5
Câu 5 (Trang 32, SGK Ngữ văn 7, tập 2)
Từ “hoa đất” và “hư đất” trong câu tục ngữ số 5, tác giả dân gian muốn gửi gắm thông điệp gì?
Phương pháp giải:
Suy nghĩ và giải thích thông điệp của câu tục ngữ.
Lời giải chi tiết:
Thông điệp của câu tục ngữ là: Kinh nghiệm từ ông cha ta cho thấy tháng Ba mưa rất có lợi cho mùa màng vì cần nước, trong khi tháng Tư mưa nhiều có thể làm hư đất và cây trồng. Do đó, mưa tháng Ba tốt cho mùa màng, còn mưa tháng Tư thì ngược lại.
Suy ngẫm và phản hồi 6
Câu 6 (Trang 32, SGK Ngữ văn 7, tập 2)
Xác định biện pháp tu từ trong câu tục ngữ số 6 và nêu tác dụng của nó.
Phương pháp giải:
Xác định biện pháp tu từ và tác dụng.
Lời giải chi tiết:
Biện pháp tu từ trong câu tục ngữ số 6 là nhân hóa với các từ “nép”, “phất cờ”. Tác dụng của biện pháp này là làm cho câu tục ngữ trở nên sinh động, gần gũi, và dễ hình dung hơn, giúp truyền đạt thông điệp một cách trực quan.
Suy ngẫm và phản hồi 7
Câu 7 (Trang 32, SGK Ngữ văn 7, tập 2)
Các câu tục ngữ trên cùng đề cập đến nội dung gì? Ý nghĩa của các câu tục ngữ đối với lao động sản xuất là gì?
Phương pháp giải:
Trả lời dựa trên nội dung và ý nghĩa của các câu tục ngữ.
Lời giải chi tiết:
Các câu tục ngữ đều nói về kinh nghiệm dân gian trong lao động sản xuất. Ý nghĩa của chúng là cung cấp các bài học quý báu, giúp người lao động nâng cao hiệu quả công việc và hiểu rõ giá trị của đất đai cũng như các yếu tố khác trong sản xuất.
6. Phân tích 'Những kinh nghiệm dân gian về lao động sản xuất' - mẫu 3
I. Tác giả
- Tác giả dân gian
II. Tác phẩm 'Những kinh nghiệm dân gian về lao động sản xuất'
Thể loại: tục ngữ
Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác:
- Trích từ kho tàng tục ngữ Việt Nam, do Nguyễn Xuân Kính biên soạn
Phương pháp biểu đạt: nghị luận
Tóm tắt 'Những kinh nghiệm dân gian về lao động sản xuất'
- Các câu tục ngữ là sự tổng kết kinh nghiệm về nghề trồng trọt của người nông dân.
Bố cục tác phẩm 'Những kinh nghiệm dân gian về lao động sản xuất'
- Phần 1: câu 1: vai trò của đất
- Phần 2: câu 2, câu 3: kinh nghiệm trồng lúa
- Phần 3: câu 3: kinh nghiệm trồng khoai
- Phần 4: câu 4: kinh nghiệm mùa vụ
- Phần 5: phần còn lại: kinh nghiệm trồng lúa
Giá trị nội dung của tác phẩm 'Những kinh nghiệm dân gian về lao động sản xuất'
- Cung cấp kinh nghiệm dân gian về trồng trọt.
Giá trị nghệ thuật của tác phẩm 'Những kinh nghiệm dân gian về lao động sản xuất'
- Ngôn ngữ ngắn gọn, có vần và nhịp điệu
- Đầy hình ảnh, lập luận chặt chẽ
- Hình thức và nội dung đối xứng nhau
III. Phân tích chi tiết tác phẩm 'Những kinh nghiệm dân gian về lao động sản xuất'
- Câu tục ngữ số 1
- Tấc đất, tấc vàng
- “Tấc” là đơn vị đo lường truyền thống, khoảng bằng một gang tay
+ “Đất” là lớp chất rắn trên mặt đất, nơi con người có thể sinh sống và sản xuất
+ “Vàng” là kim loại quý giá với giá trị kinh tế cao.
→ Câu tục ngữ này nhấn mạnh giá trị quý giá của đất đai, khuyên mọi người phải trân trọng và bảo vệ đất để nâng cao hiệu quả sản xuất và cung cấp thực phẩm.
- Câu tục ngữ số 2
- Người đẹp vì lụa, lúa tốt vì phân
+ Lụa là vải đẹp, làm nổi bật vẻ đẹp của con người
+ Phân cung cấp dưỡng chất cần thiết cho cây lúa phát triển
→ Phân được so sánh với lụa để thể hiện sự cần thiết không thể thiếu cho cây lúa.
- Câu tục ngữ số 3
- Nhai kỹ no lâu, cày sâu tốt lúa
+ Nhai kỹ giúp hấp thụ nhiều dinh dưỡng từ thức ăn
+ Những dưỡng chất này nuôi dưỡng cơ thể và ruột
+ Cày sâu giúp đất tươi xốp, cung cấp nhiều dưỡng chất cho lúa
- Câu tục ngữ số 4
- Khoai ruộng lạ, mạ ruộng quen na
- Ruộng lạ chỉ việc luân canh
+ Khoai trồng trên ruộng lạ sẽ phát triển tốt
+ Còn lúa cần được trồng trên ruộng quen thuộc để đạt hiệu quả cao
- Câu tục ngữ số 5
- Mưa tháng tư hư đất, mưa tháng ba hoa đất
- Mưa tháng ba nhiều có thể làm hỏng đất và cây trồng
- Mưa tháng tư giúp cây cối phát triển và tươi tốt
- Câu tục ngữ số 6
- Lúa chiêm núp ở đầu bờ, hễ nghe tiếng sấm, phất cờ mà lên
- Lúa chiêm là vụ lúa tháng 5
- Tiếng sấm và mưa đầu mùa cung cấp chất đạm và nước cho lúa chiêm phát triển
Chuẩn bị đọc
Theo em, để đạt hiệu quả trong trồng trọt và chăn nuôi, người lao động cần chú ý đến những yếu tố gì?
Gợi ý:
Các yếu tố như thời tiết, mùa vụ, giống cây trồng/vật nuôi…
Trải nghiệm cùng văn bản
“Hoa đất” trong câu 5 có ý nghĩa gì?
Gợi ý:
“Hoa đất” có thể hiểu là đất đai màu mỡ, tốt cho cây trồng.
Suy ngẫm và phản hồi
Câu 1. Nêu đặc điểm của tục ngữ thể hiện trong các câu trên.
- Nội dung: Kinh nghiệm lao động sản xuất.
- Hình thức: ngắn gọn, súc tích.
Câu 2. Xác định số chữ, số dòng, số vế của các câu tục ngữ từ số 1 đến số 5.
Câu - Số chữ - Số dòng - Số vế
1 - 4 - 1 - 2
2 - 8 - 1 - 2
3 - 8 - 1 - 2
4 - 6 - 1 - 2
5 - 10 - 1 - 2
Câu 3. Tìm các cặp vần và nhận xét tác dụng của vần trong các câu tục ngữ từ số 2 đến số 6.
- Câu 2: vần lưng (lụa - lúa)
- Câu 3: vần cách (lâu - sâu)
- Câu 4: vần lưng (lạ - mạ)
- Câu 5: vần lưng (tư - hư)
- Câu 6: vần cách (bờ - cờ)
=> Nhận xét: Tạo nhịp điệu, giúp câu tục ngữ dễ thuộc và dễ nhớ hơn.
Câu 4. Về hình thức, hai câu tục ngữ số 1 và số 6 khác gì so với các câu 2, 3, 4, 5?
- Câu số 1 có bốn chữ, một vế
- Câu số 6 có mười bốn chữ, ba vế và viết theo thể thơ lục bát.
Câu 5. Dựa vào các từ ngữ “hoa đất” và “hư đất” trong câu tục ngữ số 5, em hãy cho biết thông điệp mà tác giả dân gian muốn truyền đạt.
Thông điệp: Mưa tháng ba giúp đất màu mỡ, trong khi mưa tháng tư làm đất kém chất lượng. Người nông dân cần chọn thời điểm phù hợp để trồng trọt.
Câu 6. Xác định biện pháp tu từ trong câu tục ngữ số 6 và nêu tác dụng của biện pháp đó.
- Biện pháp tu từ: nhân hóa.
- Tác dụng: Làm cho sự vật trở nên gần gũi và sinh động hơn, giúp người đọc hiểu rõ ý nghĩa câu tục ngữ.
Câu 7. Các câu tục ngữ trên đều có chủ đề gì? Ý nghĩa của các câu tục ngữ đó đối với lao động sản xuất là gì?
Các câu tục ngữ đều cung cấp kinh nghiệm về lao động sản xuất. Nhờ những câu tục ngữ này, người nông dân có thể áp dụng vào thực tiễn, điều chỉnh phương pháp sản xuất cho phù hợp.