1. Bài soạn mẫu số 4 về 'Vẻ đẹp giản dị và chân thật của Quê nội - Võ Quảng'
A. Nội dung chính của 'Vẻ đẹp giản dị và chân thật của Quê nội'
Bài văn thể hiện tình cảm sâu sắc và sự trân trọng của tác giả đối với vẻ đẹp giản dị và chân thật của tác phẩm Quê nội của Võ Quảng.
B. Bố cục của 'Vẻ đẹp giản dị và chân thật của Quê nội'
Văn bản có thể được chia thành 4 phần:
- Phần 1: Từ đầu đến “Cách mạng tháng Tám thành công”: Giới thiệu vấn đề cần thảo luận.
- Phần 2: Từ “Cách mạng tháng Tám thành công” đến “an phận thủ thường”: Phân tích thế giới nhân vật trong tác phẩm.
- Phần 3: Từ “an phận thủ thường” đến “nhân vật trực diện khác”: Phân tích người kể chuyện trong tác phẩm.
- Phần 4: Phần còn lại: Nhận xét của tác giả về sức hút của tác phẩm.
C. Tóm tắt 'Vẻ đẹp giản dị và chân thật của Quê nội'
Tóm tắt mẫu 1
Bài văn là sự thể hiện lòng yêu mến và xúc động của tác giả đối với vẻ đẹp giản dị và chân thật trong tác phẩm Quê nội của Võ Quảng. Tảng sáng và Quê nội là những tập truyện dài không có cốt truyện rõ ràng nhưng lại cuốn hút kỳ lạ. Bài viết tập trung vào việc phân tích vẻ đẹp giản dị và chân thật của Quê nội diễn ra trong bối cảnh làng quê miền Trung. Các nhân vật là những nông dân bình thường vừa xây dựng chính quyền cách mạng vừa chống giặc giữ làng, phản ánh sự chuyển mình toàn diện của xã hội mới.
Tóm tắt mẫu 2
Mỗi tác giả đều có phong cách riêng trong việc viết và tư duy. Tảng sáng và Quê nội là những tập truyện dài không có cốt truyện nhưng lại rất cuốn hút. Câu chuyện diễn ra trong bối cảnh quê hương, với các nhân vật là nông dân bình thường, những người tích cực xây dựng chính quyền cách mạng và chống giặc giữ làng. Cả hai tác phẩm được kể qua góc nhìn của vai “tôi”, giúp tác giả dễ dàng khám phá tâm hồn nhân vật.
* Đọc văn bản
- Theo dõi: Vấn đề được nêu ra để thảo luận
- Mỗi tác phẩm đều có cách nhìn, cách nghĩ và cách viết riêng.
- Tảng sáng và Quê nội là những tập truyện dài không có cốt truyện nhưng lại hấp dẫn kỳ lạ.
- Theo dõi: Ý kiến của người viết về hoàn cảnh đời sống trong tác phẩm
- Đây là sự chuyển mình toàn diện của xã hội mới, thay đổi nếp sống thường ngày, nơi con người lo công việc xã hội hơn công việc cá nhân.
- Theo dõi: Ý kiến của người viết về thế giới nhân vật trong tác phẩm
- Các nhân vật đều đáng yêu, có cá tính riêng nhưng đều tích cực làm việc xã hội.
- Theo dõi: Cách nêu bằng chứng để làm rõ ý kiến của người viết
- Tác giả đưa ra bằng chứng cụ thể về các nhân vật để làm sáng tỏ ý kiến của mình.
- Theo dõi: Ý kiến của tác giả về người kể chuyện trong tác phẩm
- Vai “tôi” có khả năng dẫn dắt người đọc vào thế giới suy nghĩ của nhân vật nhưng cũng có nhược điểm là không thể nhìn xa và không thể diễn tả nội tâm của các nhân vật khác.
- Theo dõi: Nhận xét chung về sức hấp dẫn của tác phẩm
- Tác phẩm tạo sự xúc động và sự quan tâm đến cảnh sinh hoạt của người dân nơi đây.
* Sau khi đọc
Câu 1 (trang 106, SGK Ngữ văn 7, tập 2)
Người viết tập trung vào vấn đề gì trong tác phẩm Quê nội của Võ Quảng?
Lời giải chi tiết:
- Người viết tập trung bàn luận về vẻ đẹp giản dị và chân thật trong tác phẩm Quê nội của Võ Quảng.
Câu 2 (trang 106, SGK Ngữ văn 7, tập 2)
Để thảo luận vấn đề này, người viết đã nêu những ý kiến gì về nội dung và nghệ thuật của tác phẩm? Căn cứ vào đâu để xác định như vậy?
Lời giải chi tiết:
- Người viết đã nêu ý kiến về nội dung và nghệ thuật của tác phẩm như sau:
+ Nội dung: Câu chuyện diễn ra trong bối cảnh quê hương miền Trung, các nhân vật là nông dân bình thường xây dựng chính quyền cách mạng và chống giặc giữ làng, phản ánh sự chuyển mình của xã hội mới.
+ Nghệ thuật: Tác giả phân tích người kể chuyện qua vai “tôi” và đưa ra bằng chứng để làm sáng tỏ ý kiến.
- Căn cứ vào bài phê bình của tác giả để xác định như vậy.
Câu 3 (trang 106, SGK Ngữ văn 7, tập 2)
Hãy tìm các lý lẽ, bằng chứng mà người viết sử dụng để làm rõ ý kiến về các đặc điểm của tác phẩm Quê nội. Cách trình bày bằng chứng có điểm gì đáng chú ý?
Lời giải chi tiết:
- Các lý lẽ, bằng chứng được sử dụng:
+ Hoàn cảnh đời sống: Sự chuyển mình của xã hội mới thay đổi nếp sống từ trước.
+ Các tuyến nhân vật: Những nhân vật đáng yêu với cá tính riêng nhưng đều tích cực làm việc xã hội.
+ Vai kể chuyện: Vai “tôi” giúp dẫn dắt người đọc vào thế giới nội tâm của nhân vật nhưng cũng có nhược điểm là không thể diễn tả nội tâm của các nhân vật khác.
- Cách trình bày bằng chứng đáng chú ý vì tác giả đưa ra dẫn chứng cụ thể và phân tích sâu về nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
Câu 4 (trang 106, SGK Ngữ văn 7, tập 2)
Mối quan hệ giữa mục đích viết và đặc điểm, nội dung chính của văn bản nghị luận phân tích một tác phẩm văn học được thể hiện như thế nào trong bài viết này?
Lời giải chi tiết:
- Mối quan hệ giữa mục đích viết và đặc điểm, nội dung chính của văn bản nghị luận được thể hiện qua việc tác giả chứng minh và phê bình vẻ đẹp giản dị, chân thật của tác phẩm Quê nội bằng cách nêu dẫn chứng và bàn luận.
* Viết kết nối với đọc
Tưởng tượng em là một nhà phê bình, hãy viết một đoạn văn (khoảng 6 - 8 câu) nêu ý kiến của em về một tác phẩm văn học về đề tài tuổi thơ hoặc quê hương, đất nước mà em đã đọc.
Lời giải chi tiết:
Đất rừng phương Nam của Đoàn Giỏi miêu tả cuộc đời của cậu bé An và hành trình đến với cách mạng. Đặc biệt, đoạn mô tả chợ Năm Căn với sự giao thoa giữa văn minh và cổ xưa tạo ấn tượng sâu sắc. Chợ Năm Căn hiện lên với sự mộc mạc và nhộn nhịp, là biểu tượng của sự phát triển và giàu có. Đoàn Giỏi đã khéo léo kết hợp chi tiết để mang đến một góc nhìn mới về vùng đất Cà Mau, đặc biệt là chợ Năm Căn.
2. Bài viết 'Vẻ đẹp giản dị và chân thành của Quê nội - Võ Quảng' - mẫu 5
I. Tác giả
- Trần Thanh Địch (1912-2007) là nhà văn, nhà báo, nhà phê bình nổi tiếng
- Quê quán: Thừa Thiên Huế
- Các tác phẩm tiêu biểu: Đôi tai mèo (1973), Một cần câu (1993)
II. Tác phẩm: Vẻ đẹp bình dị và chân thật của Quê Nội (Võ Quảng)
- Thể loại: Nghị luận văn học
- Xuất xứ, hoàn cảnh sáng tác
- Trích từ Bàn về văn học thiếu nhi
- Phương thức biểu đạt: Nghị luận
- Tóm tắt tác phẩm: Vẻ đẹp bình dị và chân thật của Quê Nội (Võ Quảng)
Tác phẩm phân tích truyện quê nội của Võ Quảng, nêu nhận xét về các nhân vật và bối cảnh sống của họ, cùng cách làm rõ vấn đề. Cuối cùng, tác giả đưa ra nhận xét và bình luận về truyện.
- Bố cục tác phẩm: Vẻ đẹp bình dị và chân thật của Quê Nội (Võ Quảng)
- Phần 1: Đặt vấn đề thảo luận từ đầu với sức hút lạ lùng
- Phần 2: Tiếp theo, bàn về các nhân vật trong tác phẩm
- Phần 3: Nhận xét về tác phẩm còn lại
- Giá trị nội dung tác phẩm: Vẻ đẹp bình dị và chân thật của Quê Nội (Võ Quảng)
- Phân tích truyện ngắn Quê nội của Võ Quảng
- Giá trị nghệ thuật tác phẩm: Vẻ đẹp bình dị và chân thật của Quê Nội (Võ Quảng)
- Cách đặt vấn đề độc đáo
- Lý lẽ và bằng chứng thuyết phục
III. Phân tích chi tiết: Vẻ đẹp bình dị và chân thật của Quê Nội (Võ Quảng)
- Phân tích truyện ngắn Quê nội của Võ Quảng
- Bối cảnh: Cuộc sống nông thôn miền Trung bên sông Thu Bồn sau cách mạng tháng 8, thay đổi nếp sống và không khí sôi động
- Thế giới nhân vật: Cục, Cù Lao, bà Kiến, Ông Hai Dĩ, thầy Lê Thảo với những nét đáng yêu và tích cực
- Nhân vật phụ: chị Ba, anh Bốn Linh, chú Năm Mùi, anh Bảy Hoành, ông Tư Đàm, cô Tuyết Hạnh
- Tuyến nhân vật quan trọng: anh Trâu Bĩnh và những chú chó của các gia đình
- Sức hấp dẫn của tác phẩm
- Người kể chuyện 'tôi' thể hiện tấm lòng tác giả, dẫn dắt người đọc dễ dàng
- Tác phẩm gây xúc động với những hình ảnh sinh động: đồng bào gọi nhau đi học, đóm lửa từ mẩu diêm, chó điên rượt đuổi ông Hai Dĩ, cảnh sông nước
3. Bài viết 'Vẻ đẹp giản dị và chân thành của Quê nội - Võ Quảng' - mẫu 6
I. Giới thiệu về tác giả Trần Thanh Địch
Trần Thanh Địch (1912-2007) quê ở Thừa Thiên - Huế, là một nhà văn, nhà báo và nhà phê bình nổi tiếng với nhiều tác phẩm dành cho thiếu nhi. Một số tác phẩm đáng chú ý của ông bao gồm: Đôi tai mèo (1973), Một cần câu (1993),... được đông đảo độc giả yêu thích và đánh giá cao.
II. Tổng quan về tác phẩm Vẻ đẹp giản dị và chân thật của Quê nội (Võ Quảng)
1. Xuất xứ
Được in trong cuốn Bàn về văn học thiếu nhi, xuất bản năm 1983
2. Thể loại
Thuộc thể loại nghị luận văn học
3. Tóm tắt
Mỗi tác giả đều có phong cách và cách viết riêng. Tảng sáng và Quê nội là hai tập truyện dài không theo cấu trúc cốt truyện nhưng lại có sức hút đặc biệt. Nội dung câu chuyện diễn ra trong khung cảnh quê hương, với nhân vật là những nông dân bình thường, cùng các chú nhóc năng động tự xây dựng chính quyền cách mạng địa phương và chuẩn bị chống giặc. Quê nội và Tảng sáng được viết theo lối tự sự từ góc nhìn của “tôi”, cho phép tác giả sâu sắc khám phá thế giới tâm hồn của các nhân vật.
4. Bố cục
Phần một: Từ đầu đến “Cách mạng tháng Tám thành công”: Giới thiệu vấn đề bàn luận.
Phần hai: Từ “an phận thủ thường” đến “nhân vật trực diện khác”: Bàn về thế giới nhân vật trong tác phẩm.
Phần ba: Từ “nhân vật trực diện khác” đến “nhận xét của tác giả”: Bàn về người kể chuyện trong tác phẩm.
Phần cuối: Nhận xét về sức hút của tác phẩm.
5. Giá trị nội dung
Văn bản là sự phân tích sâu sắc của nhà phê bình Võ Quảng, qua các đánh giá và phân tích của ông, độc giả có thể hiểu rõ hơn về giá trị nội dung và nghệ thuật của hai tác phẩm nổi tiếng Quê nội.
6. Giá trị nghệ thuật
- Lối viết cuốn hút, thể hiện quan điểm cá nhân rõ ràng
- Cách so sánh hấp dẫn, lập luận logic
7. Tác phẩm Vẻ đẹp giản dị và chân thật của Quê nội (Võ Quảng)
Mỗi tác giả đều có phong cách riêng trong cách nhìn và viết. Tảng sáng và Quê nội là những tập truyện dài không có cốt truyện nhưng đầy hấp dẫn. Nội dung câu chuyện diễn ra trong bối cảnh quê hương miền Trung, tại thôn Hòa Phước bên sông Thu Bồn sau Cách mạng tháng Tám. Các nhân vật là những nông dân bình thường và các chú nhóc hiếu động, vừa xây dựng chính quyền cách mạng địa phương vừa chuẩn bị chống giặc. Đây là sự thay đổi toàn diện trong xã hội, làm biến chuyển nếp sống hàng ngày. Trong Tảng sáng và Quê nội, các nhân vật như Cục, Cù Lao, bà Kiến, ông Hai Dĩ, thầy Lê Thảo,... là những người đáng yêu và tích cực, còn bà Kiến nổi bật với sự thông thạo nhiều kiến thức. Những nhân vật phụ như chị Ba, anh Bốn Linh, chú Năm Mùi, anh Bảy Hoành, ông Tư Đàm, cô Tuyết Hạnh cũng góp phần tạo nên bức tranh đa dạng. Nhân vật anh Trâu Bĩnh và những chú chó cũng rất quan trọng, luôn đồng hành cùng con người. Quê nội và Tảng sáng được viết theo lối tự sự từ góc nhìn của “tôi”, giúp tác giả dễ dàng dẫn dắt người đọc vào thế giới tâm hồn của các nhân vật. Tuy nhiên, vai “tôi” cũng có hạn chế khi không thể nhìn xa và không thể truyền tải hoàn toàn nội tâm các nhân vật khác.
(Trần Thanh Địch, Bàn về văn học thiếu nhi,
NXB Kim Đồng. Hà Nội. 1983, tr. 147 - 151)
III. Câu hỏi vận dụng kiến thức về tác phẩm Vẻ đẹp giản dị và chân thật của Quê nội (Võ Quảng)
Câu 1: Vấn đề bàn luận là gì?
Lời giải:
- Mỗi tác phẩm có phong cách và cách viết riêng
- Tảng sáng và Quê nội là hai tập truyện dài không có cốt truyện nhưng đầy quyến rũ.
Câu 2: Người viết đã nêu ý kiến gì về đặc điểm nội dung và nghệ thuật của tác phẩm? Căn cứ vào đâu để xác định?
Lời giải:
- Đặc điểm nội dung: Câu chuyện xảy ra trong khung cảnh quê hương miền Trung với những nông dân bình thường vừa xây dựng chính quyền cách mạng vừa chống giặc giữ làng. Đây là sự thay đổi toàn diện của xã hội mới, làm biến chuyển nếp sống hàng ngày.
- Đặc điểm nghệ thuật: Tác giả nêu ý kiến về người kể chuyện và các bằng chứng để làm sáng tỏ ý kiến.
- Căn cứ vào bài phê bình của tác giả.
Câu 3: Những lí lẽ và bằng chứng nào được sử dụng để làm sáng tỏ các đặc điểm của tác phẩm Quê nội? Cách trình bày bằng chứng có gì đáng chú ý?
Lời giải:
- Lí lẽ: Câu chuyện diễn ra trong khung cảnh quê hương miền Trung.
- Bằng chứng:
Không gian: Nông thôn miền Trung, thôn Hòa Phước bên sông Thu Bồn.
Thời gian: Sau Cách mạng tháng Tám, như một buổi sáng mới mẻ.
Nhân vật: Những nông dân bình thường và các chú nhóc hiếu động.
Hoạt động: Xây dựng chính quyền cách mạng và chuẩn bị chống giặc.
- Cách trình bày bằng chứng: Người viết nêu các bằng chứng theo chủ đề không gian, thời gian, nhân vật, hoạt động.
4. Phân tích bài 'Vẻ đẹp giản dị và chân thật của Quê nội - Võ Quảng' - phiên bản 1
SAU KHI ĐỌC
Câu hỏi 1: Nhà văn tập trung vào vấn đề gì trong tác phẩm Quê nội của Võ Quảng?
Trả lời: Trong tác phẩm Quê nội của Võ Quảng, nhà văn chủ yếu bàn luận về:
- Nội dung câu chuyện diễn ra trong bối cảnh quê hương.
- Vai trò của nhân vật 'tôi' trong tác phẩm.
Câu hỏi 2: Để thảo luận về vấn đề, tác giả đã đưa ra những ý kiến gì về đặc điểm nội dung và nghệ thuật của tác phẩm? Em căn cứ vào đâu để nhận định như vậy?
Trả lời:
- Để thảo luận về vấn đề, tác giả đã nêu những ý kiến về đặc điểm nội dung và nghệ thuật của tác phẩm:
- Về nghệ thuật:
- Truyện gần như không có cốt truyện với nhiều tuyến và nhiều nhân vật phụ.
- Người kể chuyện sử dụng ngôi thứ nhất, xưng 'tôi'.
- Về nội dung: Các câu chuyện xảy ra trong bối cảnh quê hương, với đề tài xây dựng chế độ xã hội mới.
- Về nghệ thuật:
- Căn cứ vào nội dung văn bản, em có thể khẳng định như vậy.
Câu hỏi 3: Tìm các lý lẽ, bằng chứng mà tác giả sử dụng để làm rõ ý kiến về các đặc điểm của tác phẩm Quê nội. Cách trình bày bằng chứng của tác giả có điểm gì đáng lưu ý?
Trả lời:
- Các lý lẽ, bằng chứng mà tác giả sử dụng để làm rõ ý kiến về các đặc điểm của tác phẩm Quê nội:
- Lý lẽ: Nội dung câu chuyện diễn ra trong bối cảnh quê hương.
- Bằng chứng:
- Không gian: Nông thôn miền Trung, tại thôn Hòa Phước, bên sông Thu Bồn.
- Thời gian: Vào những ngày mới mẻ - như một buổi sáng sớm - sau Cách mạng tháng Tám thành công.
- Nhân vật: Những nông dân bình thường, các cô bác cùng với những đứa trẻ hiếu động trong thôn, làng.
- Hoạt động: Xây dựng chính quyền cách mạng địa phương và chuẩn bị chống giặc giữ làng.
- Cách trình bày bằng chứng của tác giả đáng chú ý ở chỗ, tác giả đã trình bày từng bằng chứng theo chủ đề: không gian, thời gian, nhân vật, hoạt động.
Câu hỏi 4: Mối liên hệ giữa mục đích viết và đặc điểm, nội dung chính của văn bản nghị luận phân tích tác phẩm văn học được thể hiện như thế nào trong bài viết này?
Trả lời:
- Mục đích viết của văn bản nghị luận phân tích tác phẩm văn học: Làm rõ một vấn đề về tác phẩm đó.
- Đặc điểm, nội dung chính của văn bản: Đưa ra lý lẽ và bằng chứng để chứng minh ý kiến hoặc làm sáng tỏ vấn đề nghị luận.
Như vậy, mối liên hệ giữa mục đích viết và đặc điểm, nội dung chính của văn bản là mối quan hệ hai chiều. Mục đích viết là điều mà đặc điểm và nội dung chính của văn bản hướng đến; trong khi đặc điểm và nội dung chính của văn bản sẽ thực hiện mục đích viết.
VIẾT KẾT NỐI VỚI ĐỌC
Tưởng tượng em là một nhà phê bình, hãy viết đoạn văn (khoảng 6 - 8 câu) nêu ý kiến của em về một tác phẩm văn học về đề tài tuổi thơ hoặc quê hương, đất nước mà em đã đọc.
Bài làm:
Bài thơ 'Hắc Hải' của Nguyễn Đình Thi là một tác phẩm về chủ đề quê hương, đất nước. Nguyễn Đình Thi đã thể hiện vẻ đẹp thiên nhiên và con người Việt Nam một cách tài tình qua hình thức thơ lục bát, một hình thức thơ đậm chất Việt Nam. Người đọc thường nhớ đến bốn câu đầu trong bài thơ của Nguyễn Đình Thi: 'Việt Nam đất nước ta ơi/ Mênh mông biển lúa đâu trời đẹp hơn/ Cánh cò bay lả rập rờn/ Mây mờ che đỉnh Trường Sơn sớm chiều'. Mở đầu bài thơ là một tiếng gọi tha thiết, đầy cảm xúc trước vẻ đẹp quê hương. Tác giả vừa miêu tả cảnh vật, vừa gửi gắm tình cảm. Hẳn quê hương Việt Nam phải đẹp lắm! Cảnh và con người Việt Nam vừa kiên cường, bất khuất, lại vừa hiền lành, nghĩa tình và thơ mộng: 'Chìm trong máu lửa lại vùng đứng lên/ Đạp quân thù xuống bùn đen/ Súng gươm vứt bỏ lại hiền như xưa', 'Yêu ai yêu trọn tấm tình thủy chung', 'Trên tre lá cũng dệt nghìn bài thơ'. Thể thơ lục bát tưởng như quen thuộc, ít sáng tạo, nhưng đã thành công trong việc truyền tải tâm ý của tác giả. Bài thơ để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc.
5. Phân tích bài 'Vẻ đẹp giản dị và chân thật của Quê nội - Võ Quảng' - phiên bản 2
* Đọc văn bản
Theo dõi: Vấn đề được thảo luận
Trả lời:
Vấn đề được thảo luận là cách nhìn và cách viết của tác giả trong các tác phẩm như Tảng sáng và Quê nội.
Theo dõi: Ý kiến của người viết về hoàn cảnh sống trong tác phẩm
Trả lời:
Ý kiến của người viết về hoàn cảnh sống trong tác phẩm là:
Câu chuyện diễn ra ở một nông thôn miền Trung, tại thôn Hòa Phước bên sông Thu Bồn vào những ngày đầu sau Cách mạng tháng Tám, như một buổi tảng sáng mới mẻ.
Theo dõi: Ý kiến của người viết về thế giới nhân vật trong tác phẩm
Trả lời:
- Các nhân vật đều đáng yêu.
- Mỗi người đều có cá tính riêng, nhưng đều thể hiện sự tích cực trong công việc xã hội.
Theo dõi: Cách trình bày bằng chứng để làm rõ ý kiến của người viết
Trả lời:
Đưa ra bằng chứng cụ thể và chú thích rõ ràng để giúp người đọc hiểu rõ hơn về các nhân vật và làm nổi bật ý kiến của người viết.
Theo dõi: Ý kiến của tác giả về người kể chuyện trong tác phẩm
Trả lời:
Tác giả đã nêu rõ những ưu điểm và nhược điểm của người kể chuyện trong tác phẩm:
- Ưu điểm: Dễ dàng dẫn dắt và làm nổi bật những suy nghĩ thầm kín của nhân vật, cũng như các nhân vật phụ.
- Nhược điểm: Nhân vật “tôi” có nhiều hạn chế, không thể miêu tả trực tiếp nội tâm và suy nghĩ của các nhân vật khác.
Theo dõi: Nhận xét chung về sức hấp dẫn của tác phẩm
Trả lời:
Nhận xét chung về sức hấp dẫn của tác phẩm là:
Tác phẩm đã khiến cho cả trẻ em và người lớn cảm động qua những trang tả cảnh đồng bào đi học ban đêm và hình ảnh một đốm lửa từ que diêm ban đầu còn yếu ớt và do dự…
* Sau khi đọc
Nội dung chính Vẻ đẹp giản dị và chân thật của Quê nội (Võ Quảng): Văn bản thể hiện quan điểm và nhận xét của tác giả về các đặc điểm của tác phẩm Quê nội.
Câu 1 (trang 106 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2): Người viết tập trung bàn luận về vấn đề gì trong tác phẩm Quê nội của Võ Quảng?
Trả lời:
+ Nội dung câu chuyện xảy ra trong bối cảnh quê hương.
+ Vai trò của nhân vật 'tôi' trong tác phẩm.
Câu 2 (trang 106 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2): Để thảo luận về vấn đề, người viết đã nêu những ý kiến gì về đặc điểm nội dung và nghệ thuật của tác phẩm? Em căn cứ vào đâu để xác định như vậy?
Trả lời:
- Để thảo luận về vấn đề, người viết đã nêu ý kiến về:
+ Nội dung tác phẩm: hoàn cảnh sống và thế giới nhân vật trong tác phẩm.
+ Nghệ thuật tác phẩm: cách kể chuyện và sức hấp dẫn của tác phẩm.
- Căn cứ vào nội dung văn bản, em có thể xác định như vậy.
Câu 3 (trang 106 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2): Hãy tìm những lý lẽ và bằng chứng được người viết sử dụng để làm sáng tỏ ý kiến về các đặc điểm của tác phẩm Quê nội. Cách trình bày bằng chứng của người viết có điểm gì đáng chú ý?
Trả lời:
- Những lý lẽ và bằng chứng được người viết sử dụng để làm rõ ý kiến về các đặc điểm của tác phẩm Quê nội:
+ Lý lẽ: Nội dung câu chuyện diễn ra trong bối cảnh quê hương.
+ Bằng chứng:
- Không gian: Nông thôn miền Trung, thôn Hòa Phước bên sông Thu Bồn.
- Thời gian: Những ngày mới mẻ - như một buổi sáng sớm - sau thành công của Cách mạng tháng Tám.
- Nhân vật: Những người nông dân bình thường, các cô bác và những đứa trẻ hiếu động trong thôn, làng.
- Hoạt động: Xây dựng chính quyền cách mạng địa phương và chuẩn bị chống giặc giữ làng.
- Cách trình bày bằng chứng của người viết đáng chú ý vì đã trình bày theo các chủ đề rõ ràng: không gian, thời gian, nhân vật, hoạt động.
Câu 4 (trang 106 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2): Mối liên hệ giữa mục đích viết và đặc điểm, nội dung chính của văn bản nghị luận phân tích một tác phẩm văn học được thể hiện như thế nào trong bài viết này?
Trả lời:
- Mục đích viết của văn bản nghị luận phân tích tác phẩm văn học: Làm rõ một vấn đề về tác phẩm đó.
- Đặc điểm, nội dung chính của văn bản: Đưa ra lý lẽ và bằng chứng để chứng minh ý kiến hoặc làm sáng tỏ vấn đề nghị luận.
Như vậy, mối liên hệ giữa mục đích viết và đặc điểm, nội dung chính của văn bản là mối quan hệ hai chiều. Mục đích viết là cái mà đặc điểm và nội dung chính của văn bản hướng đến; trong khi đặc điểm và nội dung chính của văn bản sẽ thực hiện mục đích viết.
* Viết kết nối với đọc
Đề bài: Tưởng tượng em là một nhà phê bình, hãy viết đoạn văn (khoảng 6 – 8 câu) nêu ý kiến của em về một tác phẩm văn học về đề tài tuổi thơ hoặc quê hương, đất nước mà em đã đọc.
Tưởng tượng em là một nhà phê bình, hãy viết đoạn văn nêu ý kiến của em về một tác phẩm văn học về đề tài tuổi thơ hoặc quê hương, đất nước mà em đã đọc (Mẫu 1)
Bài thơ “Đất nước” của Nguyễn Khoa Điềm là một tác phẩm xuất sắc, thể hiện tình yêu quê hương và đất nước sâu sắc. Bài thơ kết hợp cảm xúc nồng nàn với sự suy tư sâu sắc về quê hương và con người Việt Nam. Tác phẩm mở ra cái nhìn mới mẻ và độc đáo về đất nước từ nhiều góc độ như văn hóa, lịch sử, địa lý… Từ đó, làm nổi bật tư tưởng “Đất nước của nhân dân” và tổng hợp các quan điểm và phát hiện sâu sắc về quê hương. Nguyễn Khoa Điềm đã cho độc giả thấy rằng đất nước là sự kết tinh trí tuệ, tinh thần, phẩm cách và truyền thống của toàn dân tộc. Điều này cũng làm nổi bật phong cách nghệ thuật của Nguyễn Khoa Điềm: sự hòa quyện giữa trí tuệ và cảm xúc sâu lắng.
6. Phân tích 'Vẻ đẹp giản dị và chân thật của Quê nội - Võ Quảng' - mẫu 3
I. Tác giả của văn bản 'Vẻ đẹp giản dị và chân thật của Quê nội'
- Trần Thanh Địch (1912 - 2007), quê ở Thừa Thiên - Huế
- Ông là một nhà văn, nhà báo và nhà phê bình nổi bật với nhiều tác phẩm dành cho thiếu nhi.
- Một số tác phẩm tiêu biểu: Đôi tai mèo (1973), Một cần câu (1993),... được yêu thích và đánh giá cao.
II. Phân tích văn bản 'Vẻ đẹp giản dị và chân thật của Quê nội'
Thể loại:
Vẻ đẹp giản dị và chân thật của Quê nội là một văn bản nghị luận
Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác:
- Được in trong cuốn Bàn về văn học thiếu nhi, xuất bản năm 1983
- Tiêu đề do người biên soạn đặt.
Phương thức biểu đạt:
Văn bản Vẻ đẹp giản dị và chân thật của Quê nội theo phương thức nghị luận.
Tóm tắt văn bản Vẻ đẹp giản dị và chân thật của Quê nội:
Mỗi tác giả mang một nét độc đáo trong cách nhìn và viết. Tảng sáng và Quê nội là những tập truyện dài không có cốt truyện nhưng lại rất hấp dẫn. Nội dung diễn ra trong các bối cảnh nông thôn, nhân vật là nông dân bình dị, và những cậu bé hiếu động vừa xây dựng chính quyền cách mạng vừa chuẩn bị chống giặc. Quê nội và Tảng sáng được viết theo lối tự sự qua ngôi “tôi”, giúp tác giả dễ dàng khám phá tâm hồn các nhân vật.
Bố cục văn bản Vẻ đẹp giản dị và chân thật của Quê nội:
Vẻ đẹp giản dị và chân thật của Quê nội có cấu trúc gồm 4 phần:
Phần một: Từ đầu đến “Cách mạng tháng Tám thành công”: Giới thiệu vấn đề bàn luận.
Phần hai: Tiếp theo đến “an phận thủ thường”: Phân tích thế giới nhân vật trong tác phẩm.
Phần ba: Tiếp theo đến “nhân vật trực diện khác”: Bàn luận về người kể chuyện trong tác phẩm.
Phần cuối: Còn lại: Nhận xét về sức hấp dẫn của tác phẩm.
Giá trị nội dung:
Văn bản là một bài phân tích sâu sắc của nhà phê bình Võ Quảng, giúp người đọc hiểu rõ hơn về giá trị nội dung và nghệ thuật của hai tác phẩm nổi bật Quê nội.
Giá trị nghệ thuật:
- Lập luận chặt chẽ, logic và rõ ràng.
- Lối viết cuốn hút, thể hiện quan điểm cá nhân rõ ràng.
- So sánh hấp dẫn.
III. Phân tích chi tiết tác phẩm 'Vẻ đẹp giản dị và chân thật của Quê nội'
Nhận xét về đặc điểm nội dung tác phẩm “Võ Quảng”
Hoàn cảnh đời sống trong tác phẩm:
- Địa điểm: nông thôn miền Trung, tại thôn Hòa Phước, bên con sông Thu Bồn như một buổi sáng sớm.
- Thời gian: sau Cách mạng tháng Tám.
→ Câu văn ngắn gọn, súc tích với lối so sánh hình ảnh phong phú.
Nhân vật trong truyện:
- Tuyến một (xuất hiện nhiều): mỗi người một vẻ nhưng chung sự tích cực trong công việc xã hội.
- Tuyến hai (ít xuất hiện hơn): không kém phần xuất sắc và thú vị.
- Tuyến ba: quan trọng và nổi bật.
→ Lối viết liệt kê, bao quát, cung cấp cái nhìn tổng quan về đặc điểm của từng nhân vật.
Nhận xét về đặc điểm nghệ thuật của tác phẩm
Ngôi kể thứ nhất:
- Cung cấp cơ hội để dẫn dắt độc giả vào những suy nghĩ thầm kín của nhân vật và tăng cường sự gần gũi với nhân vật.
→ Lối viết giàu hình ảnh, câu văn mềm mại, cuốn hút.