1. Bài tham khảo số 4
'Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ' là đoạn trích từ tác phẩm 'Chinh phụ ngâm' của Đặng Trần Côn, với bản dịch nổi bật của Đoàn Thị Điểm. Tác phẩm, được ra đời trong bối cảnh xã hội phong kiến tăm tối, đã khắc họa sâu sắc nỗi đau và sự bất hạnh của những người phụ nữ chinh phụ khi phải chờ đợi chồng trở về từ chiến trận. Đặc biệt, 8 câu cuối của bài thơ miêu tả nỗi nhớ và khát khao tình yêu, phản ánh sự cô đơn và buồn khổ của nhân vật.
Bài thơ được viết trong thời kỳ vua Lê Hiển Tông, khi xã hội đang lâm vào cảnh loạn lạc và khổ cực. Trong bối cảnh đó, Đặng Trần Côn đã sáng tác bài thơ để bày tỏ sự đồng cảm với những người phụ nữ chịu đựng cảnh chia ly và lo lắng cho số phận của chồng nơi chiến trường. 'Chinh phụ ngâm' là một tác phẩm chữ Hán gồm 476 câu thơ, thể hiện tâm trạng của người chinh phụ khi sống trong cô đơn khi chồng ra trận. Trong khi 16 câu đầu thể hiện sự lẻ loi, cô đơn, thì 8 câu cuối lại thể hiện sự khát khao tin tức về chồng.
Lòng này gửi gió Đông có tiện?
Nghìn vàng xin gửi đến non Yên
Hai câu thơ đầu sử dụng hình ảnh nhân hóa gió Đông như người đưa tin, nhấn mạnh nỗi nhớ và lo lắng của người chinh phụ đối với chồng. Người phụ nữ xin gió Đông chuyển nỗi lòng của mình đến non Yên, nơi chồng đang chiến đấu. Tác giả dùng hình ảnh “gió Đông” và “non Yên” để tạo ra không gian rộng lớn, phản ánh sự trống trải và khát khao của người chinh phụ.
“Gió Đông” còn tượng trưng cho sự ấm áp và hy vọng về sự đoàn tụ. Hình ảnh “nghìn vàng” là ẩn dụ cho tấm lòng và nỗi lòng của người phụ nữ, thể hiện sự buồn tủi và lo lắng. Hai câu thơ đầu bày tỏ tình cảm sâu sắc và lòng chung thủy của người vợ đối với chồng.
Non Yên dù chẳng tới miền
Nhớ chàng thăm thẳm đường lên bằng trời
Trời thăm thẳm xa vời khôn thấu
Thiếp nhớ chàng đau đáu nào xong
Hình ảnh “Non Yên” và “đường lên bằng trời” thể hiện nỗi nhớ vô tận và không thể đo đếm được. Nỗi nhớ của người chinh phụ kéo dài không ngừng, và khoảng cách giữa hai người trở nên vô hình và không thể vượt qua. Từ “đau đáu” cho thấy sự lo lắng và nỗi khổ tâm của người chinh phụ.
Cảnh buồn người thiết tha lòng
Cành cây sương đượm tiếng trùng mưa phun
Câu thơ nhấn mạnh mối liên hệ giữa cảnh vật và tâm trạng của người chinh phụ, cho thấy nỗi buồn của cô đã ảnh hưởng đến cả cảnh vật xung quanh. Hình ảnh “cành cây sương đượm” và “tiếng trùng mưa phun” gợi lên sự lạnh lẽo và cô đơn. Tác giả đã khéo léo sử dụng các biện pháp tu từ để diễn tả tâm trạng của nhân vật và phản ánh sự buồn tủi của người chinh phụ.
Đoạn thơ kết thúc bằng việc miêu tả sự đau đớn và khao khát của người chinh phụ, cho thấy sự đồng cảm với số phận của phụ nữ trong xã hội phong kiến. Qua 8 câu thơ cuối, tác giả đã thể hiện những cảm xúc chân thật và phản ánh sự phản đối chiến tranh phong kiến, đồng thời bày tỏ mong ước về một hạnh phúc gia đình và sự đoàn tụ.
2. Tài liệu tham khảo số 5
Khác với giai đoạn đầu của văn học trung đại khi tập trung ca ngợi tinh thần anh hùng và những chiến công vĩ đại, đến thế kỉ 18 và 19, khi nhà nước phong kiến bắt đầu khủng hoảng nghiêm trọng với những cuộc chiến tranh liên miên làm xáo trộn cuộc sống, văn học chuyển hướng phát triển mạnh mẽ với cảm hứng nhân đạo, thể hiện sự quan tâm đến quyền sống của con người. Một tác phẩm tiêu biểu là “Chinh phụ ngâm” của Đặng Trần Côn, được Đoàn Thị Điểm dịch lại.
Trong 8 câu cuối, người chinh phụ đang tìm cách thoát khỏi nỗi buồn bao trùm không gian, thời gian và tâm hồn. Nàng tìm đến yếu tố ngoại cảnh như tiếng gà gáy hay hình ảnh cây hòe rủ bóng, nhưng những hình ảnh này càng làm nổi bật nỗi cô đơn và sự trơ trọi của nàng trong cảnh bẽ bàng. Cuối cùng, chỉ còn lại nỗi nhớ và sầu triền miên theo thời gian. Mặc dù nàng đã cố gắng làm những việc như đốt hương, soi gương hay gảy đàn, nỗi cô đơn vẫn không thể vơi bớt. Nỗi nhớ thương được gửi đến xa xôi, nơi có người yêu thương.
Lòng này gửi gió đông có tiện
Nghìn càng xin gửi đến non Yên.
Toàn bộ tâm tư và tình cảm chân thành của chinh phụ đều gửi gắm vào “Non Yên”, để chia sẻ và thể hiện tình yêu. Non Yên là một địa danh cụ thể nhưng không rõ vị trí, có thể chỉ là hình ảnh tượng trưng cho khoảng cách xa xôi và sự vô vọng trong tình yêu không có hồi đáp.
Non Yên dù chẳng tới miền
Nhớ chàng đằng đẵng đường lên bằng trời.
Khoảng cách xa xôi làm nỗi nhớ càng sâu đậm, vượt qua cả trời cao và biển rộng. Khi trở lại thực tại, chinh phụ thấy cảnh vật quanh mình càng thêm ảm đạm:
Sương như búa bổ mòn gốc liễu
Tuyết dường cưa xẻ héo cành ngô
Giọt sương phủ bụi chim gù
Sâu tường kêu vắng chuông chùa nện khơi.
Đêm tối và lạnh lẽo làm cho cảnh vật càng thêm buồn tẻ. Đây là sự hòa quyện giữa tâm trạng và cảnh vật, khi tâm hồn bị ảnh hưởng sâu sắc bởi môi trường xung quanh. Tuy nhiên, sức mạnh nội tại khiến chinh phụ tìm cách giải thoát tâm hồn mình và nhận thấy:
Lá màn lay ngọn gió xuyên,
Bóng hoa theo bóng nguyệt lên trước rèm
Hoa dãi nguyệt, nguyệt in một tấm,
Nguyệt lồng hoa, hoa thắm từng bông,
Nguyệt hoa, hoa nguyệt trùng trùng…
Khoảnh khắc hoa nguyệt hiện ra gợi nhớ về quá khứ hạnh phúc bên người yêu. Mặc dù hình ảnh hoa nguyệt trùng phùng, chúng vẫn không thể hòa nhập hoàn toàn. Nỗi đau và khát khao vẫn hiện diện rõ nét.
Đoạn trích nhỏ từ “Chinh phụ ngâm” thể hiện tinh thần chung của tác phẩm, với âm hưởng nỗi buồn sâu lắng, khát khao cháy bỏng và tình cảm thủy chung. Tác phẩm cũng phản ánh tình trạng xã hội và tư tưởng của thời đại, với tiếng nói tố cáo chiến tranh phi nghĩa và nỗi đau không thể chữa lành.
3. Tài liệu tham khảo số 6
Nhân đạo là nguồn cảm hứng chính trong toàn bộ dòng chảy văn học dân tộc. Đặc biệt trong nửa cuối thế kỉ 18 và đầu thế kỉ 19, khi đất nước trải qua nhiều biến động lịch sử nghiêm trọng với các cuộc khởi nghĩa nông dân và quyền sống của con người bị đe dọa nghiêm trọng. Đây cũng là thời điểm mà hình ảnh người phụ nữ lần đầu tiên xuất hiện phổ biến trong các tác phẩm của nhiều tác giả. Trong số đó, nổi bật là “Chinh phụ ngâm” của Đặng Trần Côn và Đoàn Thị Điểm. Sau khi tiễn chồng ra trận, người chinh phụ tưởng tượng về chiến trường, cảm thấy lo lắng cho chồng và cho tình cảnh của chính mình. Tâm trạng này được thể hiện sâu sắc qua đoạn thơ 8 câu cuối.
Sau khi trải qua cảm giác bế tắc cực độ, âm điệu của thơ trở nên nhẹ nhàng hơn, cảm xúc tươi sáng hơn. Tứ thơ và cảm xúc dường như vươn ra khỏi căn phòng nhỏ bé để hòa nhịp với thế giới:
“Lòng này gửi gió đông có tiện,
Nghìn vàng xin gửi đến non Yên.
Non Yên dù chẳng tới miền,
Nhớ chàng thăm thẳm đường lên bằng trời.
Trời thăm thẳm xa vời khôn thấu,
Nỗi nhớ chàng đau đáu nào xong.”
Lòng này và nghìn vàng để nói về tấm lòng chân thành, quý giá như nghìn vàng. Điệp từ “gửi” bộc lộ sự tha thiết, khát khao mãnh liệt của người chinh phụ mong muốn chia sẻ với chồng. Niềm thương nỗi nhớ của người chinh phụ gửi đến núi Yên Nhiên xa xôi mang tính chất tượng trưng, không phải nơi chồng đang chiến đấu mà gợi lên không gian xa xôi, cách trở và hoang vắng:
“Hồn tử sĩ gió ù ù thổi,
Mặt chinh phu trăng dõi dõi soi.”
Nơi người ra chiến trường không biết bao giờ trở về, để lại bao người phụ nữ ở quê nhà đã trở thành góa phụ. Không gian xa xôi của nỗi nhớ tiếp tục được khắc họa, thể hiện sự xa cách vô hạn của nỗi nhớ và tình cảm giữa chinh phu và chinh phụ, khiến nỗi nhớ chìm trong vô vọng. Nỗi nhớ khi thì thăm thẳm, lúc thì dàn trải được so sánh với con đường lên trời. Nỗi nhớ vô hạn, mênh mông, không thể đến đích, không thể đáp lại, không dễ đo lường. Tác giả cụ thể hóa và hình tượng hóa nỗi nhớ triền miên, vô tận, choán đầy tâm trí và không gian, vừa da diết, vừa giày vò tâm hồn người chinh phụ. Trời đất vô cùng, nỗi nhớ cũng vô cùng, suy tưởng có hạn, người chinh phụ phải đối mặt với thực tại:
“Cảnh buồn người thiết tha lòng,
Cành cây sương đượm tiếng trùng mưa phun.”
Trở về, nhìn ra ngoại cảnh nhưng tình cảm trong cảnh, cảnh trong tình. Với bút pháp tả cảnh ngụ tình, thiên nhiên cũng hòa quyện với tâm trạng con người. Những yếu tố ngoại cảnh phản ánh lẫn nhau, sự buồn bã lan tỏa khắp mọi nơi, người chinh phụ nhỏ bé càng thêm cô đơn và thiểu não. Đoạn trích thể hiện nhiều sắc thái cảm xúc của người chinh phụ. Trong những ngày đơn độc, nàng lo cho chồng, thương cho bản thân, đau lòng vì tình cảnh không trọn vẹn và tương lai mịt mờ. Nghệ thuật nổi bật trong bài thơ là tả cảnh ngụ tình, điệp từ, và nhiều từ ngữ giàu giá trị biểu cảm.
Không chỉ có giá trị thẩm mỹ, tác phẩm còn thể hiện tấm lòng nhân đạo sâu sắc của tác giả khi chỉ trích chiến tranh phi nghĩa đã phá hủy cuộc sống hạnh phúc của con người, đồng thời đề cao khát vọng về tình yêu chân chính. Cùng với “Cung oán ngâm” của Nguyễn Gia Thiều và “Tự tình” của Hồ Xuân Hương, “Chinh phụ ngâm” của Đặng Trần Côn sẽ luôn là viên ngọc sáng trong văn học dân tộc với chủ đề người phụ nữ.
4. Tài liệu tham khảo số 1
Cuộc nội chiến giữa các tập đoàn phong kiến vào cuối thế kỷ XVIII để lại những nỗi đau sâu sắc và không gì có thể bù đắp. Văn học thời kỳ này chủ yếu phản ánh bản chất tàn bạo của giai cấp thống trị và nỗi khổ của những nạn nhân dưới chế độ suy đồi. Tác phẩm “Chinh phụ ngâm” của Đặng Trần Côn đã nhận được sự đồng cảm rộng rãi từ tầng lớp Nho sĩ, với bản dịch chữ Nôm của bà Đoàn Thị Điểm nổi bật nhất. Tác phẩm không chỉ chỉ trích chiến tranh phong kiến phi nghĩa mà còn tôn vinh quyền sống và khát vọng hạnh phúc lứa đôi. Đoạn trích 8 câu thơ cuối là minh chứng rõ nét cho sự tinh tế của bản ngâm khúc này.
Phân tích 16 câu đầu của đoạn trích về cảnh lẻ loi của người chinh phụ cho thấy, trong lúc cô đơn và trống vắng, nỗi nhớ và khát khao hạnh phúc của nàng trở nên mãnh liệt hơn bao giờ hết. Nàng mượn gió đông để chuyển tải nỗi lòng của mình đến chồng, một ước nguyện mãnh liệt để được biết tin tức về người yêu:
“Lòng này gửi gió đông có tiện?
Nghìn vàng xin gửi đến non Yên.”
Qua câu hỏi tu từ và điển cố “non Yên”, tác giả thể hiện nỗi nhớ mãnh liệt của nhân vật. “Lòng này” là sự nhớ nhung không nguôi, đã trải qua nhiều đợi chờ. Gió đông tượng trưng cho mùa xuân, trong lúc cô đơn, người chinh phụ chỉ biết nhờ gió đưa tin đến chồng ở chiến địa xa xôi. Non Yên là một địa danh cách xa Thiểm Tây, Trung Quốc hơn hai ngàn dặm, nơi chiến trận đầy gian khổ. Nàng hỏi gió xem có thể chuyển nỗi nhớ của nàng tới chồng không, phản ánh nỗi cô đơn ngày càng sâu sắc. Sự xa cách và nỗi nhớ được diễn tả bằng từ ngữ trang trọng như “gửi nghìn vàng”, làm nổi bật sự mênh mông và vô tận của nỗi nhớ. Thực tế lại phũ phàng và đau xót:
“Non Yên dù chẳng tới miền,
Nỗi nhớ chàng thăm thẳm đường lên bằng trời.”
Việc sử dụng từ láy “thăm thẳm” thể hiện sự nhớ nhung da diết và không nguôi. Nỗi nhớ được cụ thể hóa qua khoảng không gian “đường lên bằng trời”, cho thấy sự vô tận của nỗi nhớ. Dịch giả Đoàn Thị Điểm đã diễn tả rất sâu sắc sự nhớ thương chồng. Nỗi nhớ không ngừng được thể hiện qua âm điệu liên tục của vần thơ và các thủ pháp nghệ thuật như điệp ngữ, cho thấy một trời thương nhớ mênh mông.
Sau khi nhờ gió đông để truyền đạt nỗi nhớ, người chinh phụ vẫn chỉ còn lại nỗi đau và sự tủi thân:
“Trời thăm thẳm xa vời khôn thấu,
Nỗi nhớ chàng đau đáu nào xong.”
Câu thơ diễn tả sự xa cách vô hạn với trời đất, và sự đau đớn trong nỗi nhớ của người vợ trẻ. Từ “đau đáu” thể hiện sự áy náy và lo lắng không nguôi. Qua các từ láy “đằng đẵng” và “đau đáu”, tác giả đã miêu tả nỗi đau, sự nhớ nhung một cách cụ thể và sống động. Tâm trạng của người chinh phụ được thể hiện qua cảnh vật:
“Cảnh buồn người thiết tha lòng,
Cành cây sương đượm tiếng trùng mưa phun.”
Như Thúy Kiều trong Truyện Kiều, người chinh phụ cảm nhận cảnh vật như đang phản ánh nỗi buồn của nàng. Cảnh vật trở nên thê lương, gợi thêm nỗi thương nhớ và lo lắng trong lòng nàng. Âm thanh và cảnh sắc tạo nên không gian lạnh lẽo, càng làm nổi bật nỗi đau trong lòng người chinh phụ.
Bằng hình ảnh ẩn dụ và từ ngữ gợi tả, tám câu thơ cuối diễn tả nỗi nhớ và đau khổ của người chinh phụ. Tác phẩm “Chinh phụ ngâm” thể hiện tấm lòng nhân đạo sâu sắc của tác giả, phản ánh niềm đau của người phụ nữ có chồng ra trận, đồng thời lên án chiến tranh phi nghĩa và khát vọng về tình yêu và hạnh phúc. Tác phẩm đánh dấu sự trưởng thành vượt bậc của nền văn học dân tộc thế kỷ XVIII.
5. Tài liệu tham khảo thứ hai
Nhắc đến Đặng Trần Côn, người ta thường nghĩ ngay đến ông như một nhà thơ nổi bật của thế kỉ XVIII, với tác phẩm nổi tiếng “Chinh phụ ngâm”. Đặc biệt, tám câu cuối của đoạn trích “Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ” đã bộc lộ sâu sắc tư tưởng nhân đạo của toàn tác phẩm qua việc thể hiện nỗi khao khát yêu thương và hạnh phúc lứa đôi của người chinh phụ trong thời chiến loạn.
“Lòng này gửi gió Đông có tiện?
Nghìn vàng xin gửi đền non Yên
Non Yên dù chẳng tới miền
Nhớ chàng thăm thẳm đường lên bằng trời
Trời thăm thẳm xa với khôn thấu
Thiếp nhớ chàng đau đáu nào xong
Cảnh buồn người thiết tha lòng
Cành cây sương đượm tiếng trùng mưa phun”
Những câu thơ này diễn tả nỗi nhớ nhung của người chinh phụ đối với người chồng đang ở nơi xa. Trong khi ở khổ thơ trước, nỗi cô đơn, buồn sầu của người chinh phụ đã được bộc lộ, thì ở tám câu thơ này, nỗi nhớ của cô tăng lên gấp bội, đồng thời còn thể hiện sự lo lắng cho số phận của chồng ở biên ải. Tác giả khéo léo thể hiện trạng thái lo lắng này qua việc nhân hoá gió Đông như một người đưa tin đặc biệt, gửi đến thông điệp yêu thương của người vợ đến chồng mình. Sự kết hợp giữa bút pháp nhân hoá và hình ảnh ước lệ đã tạo ra không gian rộng lớn, góp phần làm nổi bật nỗi nhớ nhung, cô đơn của người chinh phụ.
Nỗi nhớ đằng đẵng được tác giả mô tả qua việc so sánh với con đường lên trời, thể hiện sự kéo dài, miên man không có điểm kết. Dù nỗi nhớ này không thể đếm được, nhưng khoảng cách giữa nàng và chồng vẫn là một khoảng trống vô tận, nỗi đau và sự thương nhớ kéo dài không dứt, như những ngày tháng mòn mỏi chờ đợi. Giống như nỗi buồn của Thúy Kiều trong Truyện Kiều: “Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu – Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ?”, cảnh vật hiện ra buồn tẻ, thê lương phản ánh tâm trạng của người chinh phụ. Hình ảnh “cành cây sương đượm”, “tiếng trùng”, “mưa phun” là những ẩn dụ cho nỗi buồn sâu sắc và sự mòn mỏi của người chinh phụ.
Tác giả đã sử dụng thành thạo thể thơ song thất lục bát, kết hợp các hình ảnh ước lệ và ẩn dụ, cùng với bút pháp miêu tả tâm lí nhân vật một cách tinh tế. Đoạn thơ không chỉ thể hiện khát vọng về tình yêu và hạnh phúc lứa đôi của người chinh phụ mà còn bày tỏ sự thương cảm của tác giả đối với ước mơ chính đáng của người phụ nữ, đồng thời là sự chỉ trích chiến tranh phong kiến phi nghĩa, thể hiện cảm hứng nhân văn của toàn đoạn trích.
6. Tài liệu tham khảo số 3
“Chinh Phụ Ngâm” là một bản ngâm đầy nỗi niềm và cảm xúc sâu sắc trong văn học Việt Nam. Đặc biệt, tám câu thơ cuối của tác phẩm này tập trung vào sự dồn nén của cảm xúc nhớ nhung, khắc khoải, và sự da diết của nỗi lòng từ những câu thơ đầu.
“Lòng này gửi gió Đông có tiện?
Nghìn vàng xin gửi đến non Yên.”
Lòng người chinh phụ như được cụ thể hóa thành nỗi nhớ và niềm thương mà cô giam giữ trong trái tim. Nỗi lòng ấy bao trùm và nhấn chìm cả không gian và thời gian, khiến cô chỉ còn biết nhờ gió chuyển tải những cảm xúc yêu thương và nhớ nhung đến người chồng ở nơi chiến địa xa xôi, nơi non Yên. Cô không biết làm gì khác ngoài việc gửi gắm nỗi lòng qua gió, mặc dù nơi gió mang tin đến quá xa xôi và khó khăn. Cảm giác tội nghiệp của người chinh phụ được thể hiện rõ qua các cụm từ chỉ thời gian thăm thẳm, cùng những cảm thán từ van xin khẩn thiết:
“Non Yên dù chẳng tới miền
Nhớ chàng thăm thẳm đường lên bằng trời”
Từ “thăm thẳm” như làm sâu thêm nỗi nhớ và nhấn mạnh sự da diết của người chinh phụ, so sánh nỗi nhớ với con đường lên trời, vừa là cảm xúc vừa gợi sự mơ hồ và vô định của nỗi lòng. Sau khi hỏi gió để bày tỏ nỗi mong mỏi và tủi hờn, người chinh phụ tự nhủ với bản thân:
“Trời thăm thẳm xa vời khôn thấu,
Nỗi nhớ chàng đau đáu nào xong”
Cảnh buồn người thiết tha lòng,
Cành cây sương đượm tiếng trùng mưa phun”
Niềm thương và nỗi nhớ chiếm trọn không gian và thời gian, nhuốm màu tâm trạng vào cảnh vật. Âm thanh mưa và sự cô quạnh của cảnh vật được khắc họa một cách chân thực, sống động. Các từ “đau đáu”, “thăm thẳm”, “thiết tha” như những lớp sóng ngôn từ, làm dày thêm nỗi sầu muộn của người chinh phụ.
Với những hình ảnh ẩn dụ ấn tượng, đoạn thơ không chỉ phản ánh linh hồn của cảnh vật mà còn tâm trạng sâu sắc của nhân vật. Đoạn thơ đã diễn tả xuất sắc những khoảnh khắc tâm lý buồn thương và mở ra những dư ba cảm xúc trong lòng người đọc.