1. Bài văn phân tích 4 câu thơ đầu bài Thương vợ số 1
Dưới thời phong kiến, thân phận người phụ nữ có chồng rẻ rúng, bèo bọt. Văn học là tấm gương phản ánh hiện thực, song văn học trung đại chưa bao giờ quan tâm tới người phụ nữ, riêng có Tú Xương. Ít nhà văn nhà thơ cùng thời nào dám viết về vợ của mình. Khám phá độc đáo của bài thơ “Thương vợ”, ta nhận thấy Tú Xương, một nhà thơ với tâm hồn nhân đạo và biểu tượng cho trữ tình sâu sắc:
“Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng
Lặn lội thân cò khi quãng vắng
Eo sèo mặt nước buổi đò đông”
Nghệ sĩ Tú Xương (1870-1907) tên thật là Trần Tế Xương, một con người đa tài, là nguồn cảm hứng của văn hóa Việt. Văn phong của Tú Xương thường kết hợp giữa trào phúng và tâm trạng trữ tình. Bài thơ “Thương vợ” không chỉ là sự kính trọng, biểu tượng cho tình cảm của Tú Xương dành cho người vợ của mình, mà còn là tác phẩm nghệ thuật có sức mạnh diễn đạt tuyệt vời. Được mở đầu bằng bốn câu thơ, bài thơ ngay lập tức tập trung vào hình ảnh sống động của bà Tú, người phụ nữ hiền lành, vất vả nhưng đầy tình yêu thương và hi sinh.
Bắt đầu bằng việc giới thiệu công việc của bà Tú, Tú Xương viết:
“Quanh năm buôn bán ở mom sông”
Bà Tú làm nghề buôn bán, một công việc mà ít phù hợp với địa vị “con nhà dòng” của bà. Bà phải tham gia vào môi trường náo nhiệt, đầy khó khăn. Bằng cách miêu tả quãng thời gian “quanh năm”, Tú Xương thể hiện sự không ngừng, đều đặn trong công việc vất vả của bà. Từ “mom sông” mở ra hình ảnh một miền đất nhô ra, với ba bên là nước, tạo nên không gian không chắc chắn. Cụm từ này tạo nên cảm giác nguy hiểm, một miền đất mà bà Tú phải đối mặt hàng ngày, từ sáng tới tối. Một câu thơ ngắn nhưng truyền đạt rõ bức tranh của một phụ nữ vất vả, chăm chỉ.
Dù vất vả nhưng bà Tú vẫn duy trì cuộc sống gia đình:
“Nuôi đủ năm con với một chồng”
Bà “nuôi đủ”, không thiếu, không thừa. Điều này thể hiện sự cân bằng giữa “năm con” và “một chồng”. Tú Xương không chỉ miêu tả gánh nặng của việc nuôi năm đứa con, mà còn so sánh nó với việc chăm sóc chồng, tạo ra sự cân bằng trong cuộc sống gia đình. Hơn nữa, cụm từ “với” kết nối giữa “năm con” và “một chồng”, nhấn mạnh mối quan hệ quan trọng giữa chúng.
Câu thơ tiếp theo, Tú Xương mô tả chân dung bà Tú qua hành động của bà:
“Lặn lội thân cò khi quãng vắng”
Không ngẫu nhiên mà Tú Xương sử dụng hình ảnh của con cò để miêu tả bà Tú.
“Con cò lặn lội bờ ao
Gánh gạo nuôi chồng tiếng khóc nỉ non”
Giống như trong câu ca dao truyền thống, hình ảnh con cò đại diện cho người phụ nữ mang gánh nặng nuôi chồng, nuôi con nặng nề đến nỗi phải làm thêm việc ban đêm. Không còn là “mom sông”, bức tranh chuyển sang không gian của “quãng vắng”, nơi nguy hiểm đe dọa và lấy đi sinh mệnh một cách thần bí.
Cuối cùng, cảnh bà Tú trong không gian buổi đò đông:
“Eo sèo mặt nước buổi đò đông”
Bà Tú hiện lên trong khung cảnh buổi đò đông. Tú Xương chọn từ ngữ “eo sèo” để mô tả mặt nước, tạo nên cảm giác hình ảnh của một không gian biển cả mênh mông, với sóng lớn cuộn trắng, thu hút và nguy hiểm như một thủy thần hung dữ, sẵn sàng nuốt chửng những kẻ sa chân. Ở mọi nơi, Tú Xương vẽ nên bức tranh của một phụ nữ mạnh mẽ, chăm chỉ và kiên trì giữa cuộc sống khó khăn và thách thức.
Tóm lại, bốn câu thơ đầu tiên của bài thơ “Thương vợ” không chỉ là một kiệt tác nghệ thuật với sự sáng tạo về từ ngữ, ngôn ngữ, mà còn là bức tranh sống động về tình cảm gia đình và tình yêu thương của Tú Xương đối với người vợ. Tác giả không chỉ tôn vinh vẻ đẹp và sức mạnh của người phụ nữ mà còn thể hiện sự hổ thẹn và bi kịch của chính mình. Bài thơ là một tác phẩm nghệ thuật đẹp, góp phần làm phong phú thêm văn hóa Việt.

2. Bài văn phân tích 4 câu thơ đầu bài Thương vợ số 3
Trần Tế Xương, hay còn được biết đến với bút danh Tú Xương, là một nhà thơ trào phúng nổi tiếng, nổi bật nhất trong văn hóa Việt Nam. Thơ của ông không chỉ có tính chất trào lộng, châm biếm mà còn đậm chất trữ tình, nghệ thuật. Hai tác phẩm đáng chú ý nhất, 'Sông Lấp' và 'Thương vợ,' là minh chứng cho sự xuất sắc của Tú Xương, đặc biệt là bốn câu thơ đầu của 'Thương vợ.'
“Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Lặn lội thân cò khi quãng vẵng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.”
Trần Tế Xương phải trải qua nhiều khó khăn trong thi cử, đậu được cái tú tài sau tám lần thì cũng chỉ làm quan ở quê mình. Hồi đó, phải đậu cử nhân mới được bổ nhiệm quan huyện, và vợ ông, bà Tú, phải chăm sóc ông suốt đời. Ông Tú biết ơn công lao của bà Tú và đã ghi công trong bài thơ:
“Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.”
Từ “mom” không chỉ mô tả về nơi bà Tú buôn bán quanh năm bên bờ sông Vị, mà còn là sự sáng tạo của Tú Xương, tăng tính mỹ thuật cho tiếng Việt. Bà Tú vất vả buôn bán ở 'mom sông' để nuôi sống cả gia đình, còn phải chăm sóc ông Tú, người vợ khôn ngoan và đầy tình yêu thương.
Câu thơ tiếp theo tả nỗi khổ của bà Tú:
“Nuôi đủ năm con với một chồng”
Con số không nhiều, nhưng câu thơ truyền đạt nỗi đau và cực nhọc trong việc nuôi năm đứa con và một ông chồng. Từ “với” liên kết giữa 'năm con' và 'một chồng,' tạo sự cân bằng và thấu hiểu giữa trách nhiệm nuôi dạy con cái và chăm sóc chồng.
Bài thơ tiếp tục với hình ảnh của bà Tú:
“Lặn lội thân cò khi quãng vẵng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.”
Bằng hình ảnh lặn lội thân cò, Tú Xương mô tả sự vất vả của bà Tú. Từ “eo sèo” mô tả âm thanh hỗn tạp của buổi đò đông, tạo nên bức tranh đầy xúc cảm và sâu sắc. Bà Tú hiện lên giữa những thách thức và khó khăn, nhưng vẫn kiên trì và mạnh mẽ.
Tóm lại, bốn câu thơ đầu tiên của bài thơ “Thương vợ” không chỉ là một kiệt tác về nghệ thuật văn chương, mà còn là bức tranh sống động về tình yêu thương và sự đồng cảm của Tú Xương đối với người vợ. Tác phẩm là sự kết hợp tinh tế giữa văn chương và cảm xúc, tôn vinh vẻ đẹp và sức mạnh của người phụ nữ Việt Nam xưa.

3. Phân tích 4 câu thơ đầu bài Thương vợ số 2
Không biết liệu tên bài thơ 'Thương Vợ' có phải là do tác giả hay do thế hệ sau đặt ra? Nhưng điều chắc chắn, bài thơ này được xem là một tuyệt phẩm trong loạt thơ ca ngợi về người vợ của Tú Xương.
Thơ về người vợ thường hiếm hoi, đặc biệt là khi cô ấy còn sống. Thông thường, các nhà thơ mới sáng tác về người vợ khi họ đã rời bỏ thế gian. Ngược lại, bà Tú Xương, mặc dù phải đối mặt với nhiều khó khăn trong cuộc sống, nhưng lại có niềm hạnh phúc đặc biệt - là được bước vào thế giới thơ của ông Tú với tình yêu và trân trọng từ chồng mình. Tình cảm sâu sắc của Tú Xương với vợ được thể hiện qua những chi tiết chân thực trong bài thơ.
Câu thơ mở đầu tả bức tranh cuộc sống buôn bán của bà Tú. Hình ảnh cuộc sống vất vả, cống hiến được thể hiện qua cách diễn đạt thời gian và địa điểm.
Quanh năm buôn bán ở mom sông
'Quanh năm' là suốt cả năm, không nghỉ ngơi dù nắng hay mưa, ấm hay lạnh. 'Quanh năm' còn là sự liên tục, nối tiếp từng năm qua năm, tạo ra một sự chói lọi đặc biệt. Địa điểm buôn bán của bà Tú là mom sông, một khu vực nguy hiểm, nhưng bà phải vật lộn với nó. Hình ảnh của bà Tú chăm chỉ và kiên trì xuất hiện rõ nét.
Lặn lội thân cò khi quãng vắng.
Ảnh hưởng từ ca dao, hình ảnh con cò trong thơ Tú Xương trở nên thêm bi thương. Con cò không chỉ xuất hiện trong không gian u ám, mà còn là biểu tượng của thời gian cô đơn và trống trải. 'Khi quãng vắng' mô tả sự không hiện diện của người thân, làm nổi bật thêm nỗi vất vả và đau khổ của bà Tú. Cách sắp xếp câu thơ, đặt 'lặn lội' ở đầu câu, so với ca dao, thể hiện sự sáng tạo và tinh tế của Tú Xương.
Nếu câu thơ thứ ba nói về sự đơn chiếc, thì câu thứ tư làm rõ hơn về cuộc sống khó khăn của bà Tú:
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.
Câu thơ này đặt ra bối cảnh của cuộc sống sôi động và cạnh tranh trên sông, nơi mà những người buôn bán nhỏ lẻ phải đấu tranh. Buổi đò đông là thời điểm căng thẳng, không chỉ bởi sự cạnh tranh mà còn vì những nguy hiểm tiềm ẩn. Hai câu thơ liên quan đến từ ngữ nhưng tạo ra sự đối lập giữa sự cô đơn và sự chen lấn.
'Khi quãng vắng' đối mặt với 'buổi đò đông'
Điều này làm nổi bật sự vất vả và đối mặt với những khó khăn trong cuộc sống của bà Tú: từ việc đơn chiếc đến sự đấu tranh giữa đám đông. Hai câu thơ cùng mô tả những khía cạnh khác nhau của cuộc sống, nhưng đều thể hiện tình cảm của Tú Xương với người vợ của mình.

4. Phân tích 4 câu thơ đầu bài Thương vợ số 5
Không biết liệu tên bài thơ 'Thương Vợ' có phải là do tác giả hay do thế hệ sau đặt ra? Thế nhưng có một điều chắc chắn rằng bài Thương vợ được xem là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất trong loạt thơ lớn về người vợ của Tú Xương.
Thơ về người vợ thường hiếm hoi, đặc biệt là khi cô ấy còn sống. Các nhà thơ thường chỉ sáng tác về người vợ khi họ đã rời khỏi thế gian. Ngược lại, bà Tú Xương, mặc dù phải đối mặt với nhiều khó khăn trong cuộc sống, nhưng lại có niềm hạnh phúc đặc biệt - bước vào thế giới thơ của ông Tú với tình yêu và trân trọng từ chồng mình. Tình thương vợ sâu nặng của Tú Xương thể hiện qua sự thấu hiểu nỗi vất vả gian lao và phẩm chất cao đẹp của người phụ nữ – bà Tú. Bốn câu thơ đầu tiên tái hiện cuộc sống làm ăn buôn bán của bà Tú cũng như tình cảm mà tác giả dành cho vợ.
Câu thơ mở đầu nói về hoàn cảnh khó khăn của việc buôn bán của bà Tú. Hoàn cảnh khó khăn, cực nhọc được thể hiện qua cách sử dụng ngôn ngữ về thời gian và địa điểm.
Quanh năm buôn bán ở mom sông
'Quanh năm' có nghĩa là suốt cả năm, không nghỉ ngơi dù nắng hay mưa, ấm hay lạnh. 'Quanh năm' còn thể hiện sự liên tục, kéo dài từng năm qua năm, tạo ra một sự chói lọi đặc biệt. Địa điểm buôn bán của bà Tú là mom sông, một khu vực nguy hiểm, nhưng bà phải vất lộn với nó. Hình ảnh của bà Tú chăm chỉ và kiên trì xuất hiện rõ ràng.
Lặn lội thân cò khi quãng vắng.
Ảnh hưởng từ ca dao, hình ảnh con cò trong thơ Tú Xương trở nên thêm bi thương. Con cò không chỉ xuất hiện trong không gian u ám, mà còn là biểu tượng của thời gian cô đơn và trống trải. 'Khi quãng vắng' mô tả sự không hiện diện của người thân, làm nổi bật thêm nỗi vất vả và đau khổ của bà Tú. Cách sắp xếp câu thơ, đặt 'lặn lội' ở đầu câu, so với ca dao, thể hiện sự sáng tạo và tinh tế của Tú Xương.
Nếu câu thơ thứ ba nói về sự đơn chiếc, thì câu thứ tư làm rõ hơn về cuộc sống khó khăn của bà Tú:
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.
Câu thơ này đặt ra bối cảnh của cuộc sống sôi động và cạnh tranh trên sông, nơi mà những người buôn bán nhỏ lẻ phải đấu tranh. Buổi đò đông là thời điểm căng thẳng, không chỉ bởi sự cạnh tranh mà còn vì những nguy hiểm tiềm ẩn. Hai câu thơ liên quan đến từ ngữ nhưng tạo ra sự đối lập giữa sự cô đơn và sự chen lấn.
'Khi quãng vắng' đối mặt với 'buổi đò đông'
Điều này làm nổi bật sự vất vả và đối mặt với những khó khăn trong cuộc sống của bà Tú: từ việc đơn chiếc đến sự đấu tranh giữa đám đông. Hai câu thơ cùng mô tả những khía cạnh khác nhau của cuộc sống, nhưng đều thể hiện tình cảm của Tú Xương với người vợ của mình.

5. Phân tích 4 câu thơ đầu bài Thương vợ số 4
Tú Xương, nhà thơ vĩ đại của dân tộc, luôn tỏa sáng trên bức tranh văn hóa Việt Nam. Thơ của ông đặc sắc, đôi khi là những lời châm biếm sâu sắc, hoặc những tác phẩm thuần túy về tình cảm trữ tình.
Bài thơ 'Thương Vợ' là một tác phẩm miêu tả về bà Tú, người phụ nữ vất vả và hi sinh cho chồng con. Thông qua đó, ông cũng thể hiện tình yêu thương đặc biệt dành cho vợ, với lòng biết ơn và trọng trọng.
Chỉ với bốn câu thơ đầu tiên, ông đã tả nên khung cảnh đầy cảm xúc về sự vất vả và tận tụy của bà Tú.
Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng
Chỉ với vài dòng thơ chất chứa tình cảm, Tú Xương hình dung bà Tú, một người phụ nữ đơn thân, gánh vác trách nhiệm nuôi dưỡng gia đình. Bà lặn lội qua bờ sông này sang bờ sông khác, không than trách, chỉ để đảm bảo cuộc sống cho chồng và con cái.
Từ 'mom' mô tả mảnh đất nhô ra, là nơi buôn bán của người dân. Đây cũng là địa điểm bà Tú chèo thuyền, buôn bán để kiếm sống cho gia đình. Chỉ cần một từ, tác giả đã truyền đạt sự khó khăn và cô đơn của bà ấy ở ven sông.
Ngày xưa, phụ nữ có trách nhiệm thờ chồng và nuôi dưỡng con cái, điều đó là điều đương nhiên. Nhưng sự vất vả của bà Tú là đáng trọng đáng kính. Từ 'năm con với một chồng' cho thấy bà nuôi dưỡng cả chồng, không chỉ là việc nuôi nấng con cái mà còn là sự hy sinh và trân trọng mối quan hệ gia đình.
Câu thơ thứ ba tăng cường hình ảnh của bà Tú một mình, gánh chịu gian khổ:
Lặn lội thân cò khi quãng vắng
Eo sèo mặt nước buổi đò đông
Tú Xương sử dụng hình tượng quen thuộc của con cò để diễn đạt sự chăm chỉ và tận tụy của người vợ. Con cò mảnh dẻ và yếu đuối, đối mặt với khó khăn mà không biết đến chùn bước. Câu thơ miêu tả khả năng chịu đựng và sự mệt mỏi của bà Tú.
Từ 'quãng vắng' nói lên sự hiu quạnh và lẻ loi, trong khi 'buổi đò đông' có thể hiểu theo hai cách khác nhau: đò chở đầy người hoặc là nơi đông đúc. Câu thơ này kết hợp giữa cảm xúc và hình ảnh, khiến người nghe cảm thấy xót xa và đau lòng. Tú Xương thể hiện sự thấu hiểu đối với công việc khó khăn của bà Tú. Khi quãng vắng và buổi đò đông, bà không ngần ngại đối mặt với gian khó, vì chồng và con, một tình thương không biên giới.

6. Phân tích 4 câu thơ đầu bài Thương vợ số 6
Trần Tế Xương, một tên thơ lớn sống dưới thời xã hội thực dân, nổi tiếng với sự tài năng của mình. Ông chưa một công danh thi cử nhưng đã có một sự nghiệp sáng tác độc đáo. Thơ của ông chủ yếu là những bài thơ trữ tình và phúng trào. Trong số đó, 'Thương Vợ' đứng rạc rời với chủ đề viết về người vợ - một chủ đề khá hiếm hoi trong thơ trung đại. Bốn câu thơ đầu nay được xem như là cái ảnh chân dung động về cuộc sống đầy những vất vả, trách nhiệm của bà Tú, vợ ông:
“Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Lặn lội thân cò khi quãng vắng
Eo sèo mặt nước buổi đò đông”
Nhà thơ mô tả công việc vật vả của bà Tú:
“Quanh năm buôn bán ở mom sông”
Công việc “buôn bán” được miêu tả bởi hai từ “quanh năm”, thể hiện thời gian làm việc dài lâu của người vợ. Không chỉ đơn thuần là một công việc bận rộn, nhà thơ còn chia sẻ về nơi làm việc - “mom sông”, một khu đất chênh vênh và nguy hiểm. Thông qua từ ngữ này, nhà thơ muốn diễn đạt sự khắc khổ và bất an trong cuộc sống buôn bán của bà Tú.
Ông mô tả sự đáng yêu của người vợ:
“Nuôi đủ năm con với một chồng”
Cách dùng “nuôi” để mô tả công việc của bà Tú là một công việc vô cùng độc đáo và chứa đại trách nhiệm. “Năm con” và “một chồng” khẳng định số lượng và chất lượng của người vợ. Ông dành tâm huyết không chỉ để nuôi chồng, con mà còn chăm sóc chu đáo, nuôi dưỡng gia đình.
Nhà thơ còn diễn đạt sự vật vả của bà vợ:
“Lặn lội thân cò khi quãng vắng,”
“Lặn lội” mô tả sự bơi lọt, chen lấn và trải qua những ngày làm việc mưu sinh của bà Tú. “Quãng vắng” diễn đạt thời gian và không gian nằm ngoài trách nhiệm, với những quãng đường, quãng sông, đôi khi vắng vẻ và có nguy hiểm. Nhà thơ muốn nói lên sự khát khăo, nỗ lực của bà Tú khi bơi lọt trong những ngày mưa gió.
“Eo sèo mặt nước buổi đò đông”
Hai từ này diễn đạt hình ảnh đông người, hội đông và sống động. “Eo sèo” là từ miêu tả sự nhô ra, chênh vênh của bà Tú trong cộng đồng buốn bán, chứ không phải một cuộc sống dễ dàng và yên bình. Ông muốn chia sẻ về sự hi sinh, cố gắng của bà Tú trong cuộc sống đầy thử thách.
Nhưng qua các hình ảnh dân gian, ngôn ngữ đời thường, nhà thơ Trần Tế Xương đã tạo nên một bài thơ trữ tình đây là sự hòa quyện giữa nghệ thuật và nhân văn, giữa trách nhiệm gia đình và nỗi cô đơn. Bài thơ 'Thương Vợ' là biểu tượng cho sự tinh tế, tình cảm mà Trần Tế Xương gửi gạt đốc tờ thơ cho những người phụ nữ Việt Nam trong thời kỳ đó.
