

Trong lịch sử xây dựng và bảo vệ đất nước Việt Nam, Nguyễn Trãi nổi bật như một nhân vật lịch sự. Ông không chỉ là một chính trị gia, nhà quân sự xuất sắc, mà còn là một nhà văn tài năng với những tác phẩm bền vững qua thời gian như Bình Ngô đại cáo, Dư địa chí, Quân trung từ mệnh tập,... Dù thể loại sáng tác nào, tinh thần yêu nước và lòng thương dân luôn hiện hữu trong tất cả tác phẩm của ông. 'Bình Ngô đại cáo' và 'Cảnh ngày hè' cũng không ngoại lệ. Mặc dù chủ đề và thể loại khác nhau, nhưng cả hai tác phẩm đều chứa đựng tình yêu nước sâu sắc, mãnh liệt.
Yêu nước hiện hữu dưới nhiều hình thức trong văn học trung đại Việt Nam, thể hiện qua ý thức tự cường, tự tôn dân tộc, lòng căm thù giặc, và tinh thần quyết tâm chiến đấu chống giặc ngoại xâm; cũng như lòng yêu quê hương, yêu đất nước.
'Bình Ngô đại cáo' được Nguyễn Trãi sáng tác vào đầu năm 1428, sau chiến thắng Lam Sơn, quân Minh rút quân, nước ta bảo toàn độc lập tự chủ, hòa bình.
Ở 'Bình Ngô đại cáo', tình yêu nước được thể hiện qua lòng tự hào về lịch sử văn hiến của Đại Việt so với các triều đại của Đại Hán.
“Như nước Đại Việt ta từ trước
Vốn xưng nền văn hiến đã lâu
Núi sông bờ cõi đã chia
Phong tục Bắc Nam cũng khác Từ Triệu, Đinh, Lí, Trần bao đời gây nền độc lập, Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên hùng cứ một phương. Tuy mạnh yếu từng lúc khác nhau Song hào kiệt đời nào cũng có.”
Văn hiến Đại Việt, 'văn hoá Thăng Long' phát triển qua hàng nghìn năm. Đại Việt không chỉ giữ chủ quyền 'núi sông bờ cõi', mà còn có phong tục, lịch sử và nhân tài riêng. Trong 'Bình Ngô đại cáo', Nguyễn Trãi bổ sung bốn yếu tố này vào ý thức dân tộc, chứng minh tư tưởng cao cả của mình trong thế kỉ 15.
Trong những thời kỳ khó khăn, Nguyễn Trãi tố cáo tội ác của giặc Minh đối với nhân dân:
“Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn
Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ
Dối trời, lừa dân, đủ muôn nghìn kế,
Tây binh, kết oán, trải hai mươi năm”
Nguyễn Trãi chia sẻ nỗi đau của nhân dân trong chiến tranh, tố cáo tội ác của giặc Minh qua 'Bình Ngô đại cáo'.
Trước tình hình đất nước bị xâm lược, Nguyễn Trãi chuẩn bị cho công cuộc cứu nước. Ông viết về Lê Lợi và tâm trạng của mình:
“Đau lòng, nhức óc chốc đà mười mấy năm trời
Nếm mật, nằm gai, há phải một hai sớm tối.
Quên ăn vì giận, sách lược thao suy xét đã tinh
Ngẫm trước đến nay, lễ hưng phế đắn đo càng kĩ.”
Yêu nước hiện hữu qua lòng quyết tâm của nhân dân, sự ủng hộ, chiến thắng của nghĩa quân Lam Sơn trong 'Bình Ngô đại cáo'.
Chuyển sang 'Cảnh ngày hè', Nguyễn Trãi thể hiện tình yêu nước dưới góc độ khác. Tác phẩm này được trích từ 'Quốc âm thi tập', sáng tác khi ông ẩn dật tại Côn Sơn.
Qua mô tả bức tranh thiên nhiên mùa hè, Nguyễn Trãi thể hiện tình yêu của mình đối với thiên nhiên, đất nước.
“Rồi hóng mát thuở ngày trường,
Hòe lục đùn đùn tán rợp giương.
Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ,
Hồng liên trì đã tiễn mùi hương”
Bức tranh thiên nhiên của Nguyễn Trãi tươi mới, hài hòa và đầy sức sống. Sự sinh động của cây đang 'đùn đùn' dâng lên cành, hoa và lá. Sức sống trong từng chi tiết, màu sắc và hình ảnh thể hiện tình yêu thiên nhiên của nhà thơ.
Nguyễn Trãi vui với cuộc sống và thiên nhiên, nhưng điểm đặc biệt là tâm hồn và tình yêu nước đã trở thành nỗi trăn trở, niềm ước vọng của ông. Khung cảnh và cuộc sống của con người trong ngày hè mở ra ước mơ của nhà thơ:
“Dẽ có Ngu cầm đàn một tiếng,
Dân giàu đủ khắp đòi phương.”
Nguyễn Trãi mong muốn nhân dân sống giàu đủ, hạnh phúc. Ước mơ được thể hiện qua khát khao âm nhạc của vua Thuấn và hy vọng nhân dân trên khắp đất nước đều giàu đủ.
Bài thơ này thể hiện tâm huyết và tình yêu nước sâu sắc của Nguyễn Trãi trong suốt thời gian ẩn dật tại Côn Sơn. Dù sống gần với thiên nhiên, ông vẫn lo lắng cho vận mệnh của dân tộc, đất nước. Tinh thần cao cả của Nguyễn Trãi hiện rõ qua bức tranh thiên nhiên và cuộc sống của con người trong bài thơ.
Văn chương của Nguyễn Trãi là nguồn cảm hứng về tình yêu nước, lòng tự hào dân tộc và trách nhiệm xã hội. Bất kỳ bài diễn thuyết lịch sử hay bài thơ ca ngợi vẻ đẹp của cuộc sống, ông luôn thể hiện tinh thần yêu nước trong mọi tác phẩm.


3. Phân tích tâm hồn yêu nước trong 'Bình Ngô đại cáo' lần thứ 2
Từ thời xa xưa, dân tộc Việt Nam luôn được biết đến với lòng yêu nước và tinh thần tự tôn sâu sắc. Không chỉ thể hiện qua những cuộc chiến chống giặc ngoại xâm, mà tinh thần yêu nước của dân tộc còn được gửi gắm vào nhiều tác phẩm văn chương nổi tiếng. Với Nguyễn Trãi - một nhà chính trị, nhà quân sự xuất sắc, tư tưởng yêu nước của ông được thể hiện một cách đặc sắc trong tác phẩm Bình Ngô đại cáo.
Bình Ngô đại cáo, được Nguyễn Trãi viết vào năm 1427 sau chiến thắng của nghĩa quân Lam Sơn trước quân Minh. Tác phẩm không chỉ là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của nước ta mà còn là bức tranh tinh tế về tư tưởng nhân nghĩa và lòng yêu nước sâu sắc. Tinh thần yêu nước được thể hiện rõ trong việc Nguyễn Trãi nêu lên luận đề chính nghĩa, khẳng định chủ quyền lãnh thổ và kết thúc chiến tranh để mở ra một kỷ nguyên mới cho đất nước.
Trong luận đề, tư tưởng nhân nghĩa mới mẻ của Nguyễn Trãi được thể hiện qua 'Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân, Quân điếu phạt trước lo trừ bạo'. Ông kết hợp lịch sử triều đại Triệu, Đinh, Lý, Trần với Hán, Đường, Tống, Nguyên, khẳng định độc lập lâu dài của dân tộc Việt Nam. Tác phẩm còn phản ánh tội ác của quân Minh khi xâm lược, với hình ảnh biểu cảm và diễn tả sắc bén. Cuộc kháng chiến vang dội của nghĩa quân Lam Sơn, dù gặp nhiều khó khăn, nhưng tinh thần yêu nước và đoàn kết đã giúp họ chiến thắng vẻ vang.
Bình Ngô đại cáo không chỉ là một tác phẩm văn chương nổi tiếng mà còn là biểu tượng của tinh thần yêu nước và đoàn kết của dân tộc Việt Nam. Tác phẩm là di sản văn hóa quý báu, là nguồn động viên lớn lao cho thế hệ người Việt hiện nay, khẳng định lòng tự hào về lịch sử chiến thắng và lòng yêu nước sâu sắc của dân tộc.


4. Phân tích tâm lý yêu nước trong 'Bình Ngô đại cáo' số 5
Bình Ngô đại cáo là biểu ngữ của lòng yêu nước và tài năng văn chương xuất sắc của Nguyễn Trãi. Trong tác phẩm này, ông thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến nhân dân và tình cảm trọng thương đối với họ. Ông nhấn mạnh vị trí và vai trò quan trọng của nhân dân, đồng thời khẳng định sự độc lập và bản sắc văn hóa của đất nước.
Nguyễn Trãi khắc họa một hình ảnh sâu sắc về nền văn hiến và đất nước, tuyên bố sự độc lập của chúng ta. Ông phản đối quan điểm phương Bắc và khẳng định rằng nền văn hóa và lịch sử của Việt Nam đã tồn tại độc lập và có bản chất riêng biệt. Nguyễn Trãi cũng chỉ trích sự tàn bạo của kẻ thù, nhấn mạnh tinh thần yêu nước và lòng nhân đạo.
Trong tư duy lãnh đạo, Nguyễn Trãi đặt nhân dân làm trung tâm, nhận thức rằng sức mạnh thực sự nằm ở lòng dân. Ông khuyến khích tinh thần đoàn kết và cam kết vững bền trong cuộc chiến tranh bảo vệ đất nước. Ông không chỉ chú ý đến sự ấm no của dân mà còn đề cao lý tưởng nhân nghĩa, đối xử nhân bản với kẻ thù sau khi chiến thắng.
Bình Ngô đại cáo không chỉ là một tuyên ngôn về chiến thắng mà còn là biểu tượng của lý tưởng nhân nghĩa và lòng yêu nước. Tác phẩm này là sự kết hợp tinh tế giữa nghệ thuật văn chương và triết học lịch sử, gửi đi thông điệp về sức mạnh của đoàn kết, lòng yêu nước và lý tưởng nhân nghĩa.
Nguyễn Trãi đã để lại một di sản vô song với Bình Ngô đại cáo, tạo nên một tác phẩm văn chương lịch sử độc đáo và sâu sắc. Từ đó, chúng ta học được nhiều về tư tưởng lãnh đạo và lòng yêu nước của một nhà văn, nhà lãnh đạo xuất sắc trong lịch sử dân tộc Việt Nam.


5. Phân tích tâm hồn yêu nước trong 'Diễn Ngô đại bác' số 4
Tác phẩm “Diễn Ngô đại bác” của Nguyễn Trãi không chỉ là một “Tác phẩm văn hóa vĩ đại” mà còn là một “tuyên ngôn độc lập thứ hai” của dân tộc Việt Nam. Bài diễn thuyết cũng đã thể hiện tấm lòng yêu nước, chủ nghĩa yêu nước của Nguyễn Trãi và tinh thần nhân đạo của ông cũng như của toàn thể dân tộc Việt Nam.
Trong thơ văn của một vị danh nhân văn hóa thế giới, các tác phẩm của Nguyễn Trãi đều chứa đựng tình cảm thương dân, tinh thần trọng dân và ý chí chí vì dân. Đó là một trong những nội dung quán xuyến và là mệnh đề nổi bật trong chủ nghĩa yêu nước của ông. Nguyễn Trãi có những nhận thức sâu sắc về người dân, được nảy sinh từ chính thực tiễn, khi nêu cao vai trò và vị trí của người dân, Nguyễn Trãi đã phản ánh từ thực tế của lịch sử, khi nói đến nước là nói đến dân, nhân dân cần phải có nước. Đối với Nguyễn Trãi, ông quan niệm một đất nước phải tôn trọng ý nghĩa to lớn của truyền thống văn hóa lâu đời:
“Như nước Đại Việt ta từ trước…
Phong tục Bắc Nam cũng khác”.
Đó như là một lời tuyên bố từ chính trong tư tưởng của tác giả rằng, nước Đại Việt ta có nền văn hiến độc lập, bờ cõi đất nước phân chia rõ ràng. Không giống như những tư tưởng đầu độc mà phương Bắc tuyên truyền cho rằng ta là do chúng dựng lên và nền văn hóa của ta cũng như chúng. Đó thực sự là một điều phi lí, bởi phong tục tập quán từ lâu đời giữa Bắc Nam đã khác, chứng tỏ nước ta vốn dĩ đã được hình thành và phát triển tự thân, trải qua bao nhiêu biến cố của lịch sử vẫn thích nghi và giữ gìn được bản sắc văn hóa của mình. Việc tác giả nêu ra vấn đề này đã thể hiện rõ tính tự tôn dân tộc, tinh thần yêu quê hương đất nước sâu sắc của Nguyễn Trãi, nhắc nhở toàn thể nhân dân ngàn đời phải luôn giữ gìn, không được để một ngoại bang nào có thể xâm phạm vào đất nước ta. Bài diễn thuyết đã thể hiện lòng thương dân tha thiết, lòng căm thù giặc sâu sắc và hào khí đất trời của Nguyễn Trãi trước những chiến thắng vĩ đại và oanh liệt của dân tộc.
Tinh thần nhân đạo và lý tưởng nhân nghĩa của ông cũng như của nhân dân ta là điểm cốt lõi đã được Nguyễn Trãi khẳng định một cách mạnh mẽ ngay từ đầu tác phẩm:
“Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân
Quân điếu phạt trước lo trừ bạo”.
Việc nhân nghĩa trước hết phải là “yên dân” là lo cho dân một cuộc sống yên ổn, ấm no và hạnh phúc, đó là tư tưởng mà cả đời Nguyễn Trãi đã theo đuổi. Ông luôn trăn trở một điều “làm cho khắp thôn cùng xóm vắng không còn tiếng hờn giận oán sầu”. Nguyễn Trãi đã nâng lý tưởng nhân nghĩa thành một chân lý, ông không nói một cách chung chung mà đi vào giá trị cốt lõi của việc nhân nghĩa là “yên dân” và “trừ bạo”. Quan tâm đến yên ổn và ấm no của nhân dân cũng đồng nghĩa với việc phải đấu tranh để đánh đuổi kẻ thù của dân, kẻ thù ấy trong bài diễn thuyết này chính là giặc Minh, bọn “cuồng Minh”, chúng giày xéo và bóc lột nhân dân, đày đọa nhân dân tới tận cùng của đau khổ, cuộc sống của người dân đau đớn và khổ cực đến mức “nước Đông Hải khôn rửa sạch mùi”, “trúc Nam Sơn không ghi hết tội”. Đây là một tư tưởng mới trong Nguyễn Trãi, nội dung ấy không thấy trong tư tưởng và triết lí nhân sinh của đạo lý Khổng Minh hay Mạnh Tử. Tư tưởng nhân nghĩa trong quan hệ với kẻ thù xâm lược vẫn luôn sáng ngời: đánh giặc bằng mưu kế và đánh vào lòng người “mưu phạt, tâm công”. Nguyễn Trãi đã không ít lần dùng những áng văn chính luận “có sức mạnh hơn 10 vạn binh” để khuất phục kẻ thù, khiến cho chúng “chẳng đánh mà chịu khuất”. Hơn nữa, khi kẻ thù đã đầu hàng, nhân dân ta luôn mở cho chúng con đường sống:
“Thần vũ chẳng giết hại…
Vương Thông, Mã Anh, phát cho vài nghìn cỗ ngựa…”
Nhân dân ta dùng nhân nghĩa và lòng nhân đạo để đối xử với kẻ bại trận, nhằm xoa dịu hận thù, không gây hậu quả về sau, đó cũng chính là đại nghĩa với nhân dân.
Có thể thấy, tư tưởng yêu nước và tinh thần nhân đạo của Nguyễn Trãi nói riêng và của nhân dân ta nói chung đã được ông thể hiện vừa cụ thể, vừa toàn diện ở trong bài diễn thuyết. Bài diễn thuyết vừa chỉ ra được những điểm cốt lõi, hạt nhân cơ bản, lại vừa bổ sung được những khía cạnh mới mẻ, khiến nó trở thành một điểm ngời sáng trong tư tưởng của nhân dân, là tiền đề cho mọi hành động. Lý tưởng ấy sẽ trường tồn mãi mãi với sự bền vững vĩnh cửu của dân tộc, đất nước Việt Nam.


6. Phân tích tâm hồn yêu nước trong 'Diễn Ngô đại bác' số 6
Yêu nước là chủ đề quan trọng trong văn hóa Việt Nam suốt hàng thế kỷ. Ở giai đoạn đầu của văn hóa dân tộc, chủ đề này đã được thảo luận để thể hiện niềm tự hào của người Việt. Các tác phẩm như 'Nam quốc sơn hà' của Lí Thường Kiệt, 'Phò giá về kinh' của Trần Quang Khải, 'Bạch Đằng giang phú' của Trương Hán Siêu,... và đặc biệt là 'Đại cáo bình Ngô' của Nguyễn Trãi đã thể hiện sâu sắc tình yêu nước của tác giả cũng như truyền đạt nhiều ý nghĩa về lòng yêu nước:
'Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân... Chứng cớ còn ghi'.
Đoạn trích 'Nước Đại Việt ta' được trích từ 'Bình Ngô đại cáo' của Nguyễn Trãi. Bài cáo này được viết sau chiến thắng Lam Sơn của Lê Lợi năm 1428, làm sạch bóp vết nhơ của nhà Hồ và chấm dứt những chính sách tàn bạo của giặc Minh. Nguyễn Trãi tái hiện quãng thời gian đầy khó khăn của Lam Sơn; nỗi đau của dân tộc và chiến thắng trước kẻ thù. Cuối cùng, ông tuyên bố độc lập lâu bền và lòng nhân nghĩa trong nhân gian.
'Nam quốc sơn hà' của Lí Thường Kiệt được coi là tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc, 'Bình Ngô đại cáo' của Nguyễn Trãi là tuyên ngôn thứ hai đầy hào sảng. Trích đoạn 'Nước Đại Việt ta' là phần tuyên ngôn nhân nghĩa:
'Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân Quân điếu phạt trước lo trừ bạo'.
Ý nghĩa là giữ bình yên cho dân chúng, loại bỏ bạo lực, đánh bại giặc. Nguyễn Trãi xem nhân nghĩa là yêu dân, thương dân, mang lại cuộc sống an vui và đầy đủ. Ông khẳng định nhiệm vụ cao cả nhất của quân đội là 'lo trừ bạo' cho dân, bình thiên hạ. Tư tưởng này chỉ có ở người có lòng yêu nước và nhân nghĩa.
Nguyễn Trãi còn thể hiện lòng yêu nước, lòng tự hào về dân tộc sâu sắc. 'Nước Đại Việt ta từ trước' có nền văn hiến lâu dài. Văn hiến là giá trị tinh thần như tín ngưỡng, tư tưởng, đạo đức... Nó thể hiện sự văn minh. Nền văn hiến và phong tục tập quán khác nhau giữa Bắc và Nam: 'Núi sông bờ cõi đã chia'. Điều này gợi lên câu thơ 'Sông núi nước Nam vua Nam ở / Rành rò rằng phận ở sách trời'. Núi sông chia rẽ lãnh thổ đã tạo ra ý thức về sự độc lập của hai quốc gia, và niềm tự hào về truyền thống văn hóa Việt Nam.
Độc lập của đất nước không chỉ bắt nguồn từ sự khác biệt văn hóa và lãnh thổ mà còn từ hệ thống chính quyền và các nhân vật xuất sắc: 'Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần bao đời gây nền độc lập Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên xưng đế một phương Tuy mạnh yếu từng lúc khác nhau Song hào kiệt đời nào cũng có'.
Các triều đại và nhân vật nổi bật đã tạo ra độc lập và tự chủ. Đoạn văn nhấn mạnh vai trò ngang hàng của các vị vua: 'mỗi bên xưng đế một phương'. Điều này phản ánh lòng tự hào về vị thế ngang hàng với Trung Quốc. Thậm chí, khi liệt kê các triều đại, Nguyễn Trãi đặt tên nước ta trước. Điều nhỏ nhưng chứa đựng lòng tự tôn dân tộc.
Đoạn văn còn kể về những anh hùng và triều đại phong kiến. Nguyễn Trãi tự hào về dân tộc nhưng cũng không che dấu những giai đoạn khó khăn: 'Tuy mạnh yếu từng lúc khác nhau'. Tuy nhiên, ông nhấn mạnh rằng luôn có những anh hùng trong mọi giai đoạn.
Đoạn văn 'Nước Đại Việt ta' đã thể hiện lòng yêu nước và tự hào về truyền thống giữ nước. Tình yêu nước nằm trong suy nghĩ, cảm xúc của mỗi người về quê hương. Những tình cảm ấy là động lực để chúng ta học tập và phấn đấu vì tương lai quê hương, đất nước.'

