1. Thuyết minh về tranh Đông Hồ - Bài 1
'Hỡi cô thắt lưng bao xanh
Có về làng Mái với anh thì về
Làng Mái có lịch có lề
Có ao tắm mát có nghề làm tranh'
Những câu thơ gợi cảm về một làng nghề truyền thống đã từ lâu trở thành đặc sản văn hóa - Làng tranh Đông Hồ. Từ bao đời nay, tên Đông Hồ đã trở thành biểu tượng của nghệ thuật tranh dân gian tại Việt Nam.
Đông Hồ, nơi đất vàng nghệ thuật nằm bên bờ sông Đuống thuộc xã Song Hồ, huyện Thuận Thành, Bắc Ninh (nay là tỉnh Bắc Ninh, cách Hà Nội chừng trên 35 km). Tên làng trở nên quen thuộc với mỗi người Việt qua những bức tranh dân gian nổi tiếng, hòa mình trong sắc thái đậm đà của văn hóa dân tộc. Làng tranh Đông Hồ xưa còn được gọi là làng Mái (sự hiện diện của nghệ thuật trên mái nhà), là nơi nổi tiếng với nghề làm tranh dân gian. Nằm bên nam sông Đuống, gần cầu Hồ, làng Đông Hồ được ví như một bức tranh hòa mình vào thiên nhiên thanh bình. Có thể dễ dàng đến làng Đông Hồ từ Hà Nội theo quốc lộ 5 (điều này cũng được thể hiện trong bài thuyết minh).
Trước kia, mỗi gia đình ở Đông Hồ đều làm tranh, nhưng hiện nay, số lượng gia đình chuyên làm tranh Đông Hồ còn rất ít, điều này càng làm cho những tác phẩm còn tồn tại trở nên đặc biệt. Người ta không biết chính xác khi nào nghệ thuật tranh Đông Hồ xuất hiện, nhưng có căn cứ cho rằng nó đã tồn tại từ thời kỳ của vua Lê (khoảng 500 năm trước). Theo lịch sử của làng, gia đình nghệ nhân lâu dài nhất ở Đông Hồ là gia đình ông Nguyễn Đăng Chế, đã gắn bó với nghề suốt 20 đời. Họ đã đóng góp nhiều cho sự phát triển và bảo tồn tranh Đông Hồ. Hiện nay, trung tâm giao lưu văn hóa tranh dân gian Đông Hồ do con cháu ông xây dựng, đóng góp rộng lớn cho việc giới thiệu nghệ thuật độc đáo này. Trung tâm có diện tích 5.500 mét vuông và là điểm đến không thể bỏ qua cho du khách muốn khám phá làng nghề và tranh Đông Hồ.
Tranh Đông Hồ đa dạng với các thể loại như: Tranh thờ - bộ ngũ sự, tranh lịch sử như Hai Trưng, Bà Triệu; tranh truyện như Thánh Gióng, Truyện Kiều, Thạch Sanh; và đặc biệt phổ biến là tranh chúc tụng. Các tác phẩm như tranh Vinh hoa - Phú quý, Nghi xuân, Gà (xem thêm Bảy bức tranh gà); tranh sinh hoạt như Đánh Ghen, Chăn Trâu Thổi Sách, Đám cưới Chuột, Hái dừa... đều thể hiện mong muốn về sự sung túc, hạnh phúc trong cuộc sống.
Theo quá trình lịch sử, làng tranh Đông Hồ đã trải qua nhiều biến động. Các nhà nghệ nhân kể lại những kỷ niệm như thời Pháp thuộc, khi người ta đến mua tranh bằng cả ô tô, hoặc thời chiến tranh khi tranh bị hỏng và mất mát do điều kiện khắc nghiệt. Nguyên bản của nhiều bức tranh quý giá như Đánh ghen, Gà đại cát, lợn ăn lá dày... cũng đã không còn. Tuy nhiên, sau khi Hòa Bình được thiết lập, tranh Đông Hồ trở lại được chú ý và bảo tồn. Một số hộ gia đình từng bỏ nghề để làm đồ vàng mã, nhưng trong vài năm trở lại đây, người dân Đông Hồ đã hồi phục lại nghề tranh với niềm đam mê và tự hào, khiến cho tranh Đông Hồ trở thành lựa chọn không thể thiếu trong ngày Tết và được đánh giá cao cả trong và ngoài nước.
Không chỉ người Hà Nội và dân các tỉnh miền Bắc yêu thích tranh Đông Hồ, mà còn có sự quan tâm của du khách quốc tế, đặc biệt là những người trong lĩnh vực nghệ thuật và mỹ thuật. Việt kiều khi trở về quê hương cũng không quên tìm mua những bức tranh Đông Hồ để làm quà cho người thân và để giữ lại một phần nơi xa xôi.


2. Thuyết minh về tranh Đông Hồ - Phần 3
Giống như tranh làng Sình, tranh Kim Hoàng, tranh Hàng Trống…, tranh Đông Hồ ở Bắc Ninh là một biểu tượng nổi bật của nghệ thuật dân gian Việt Nam. Vượt qua thăng trầm của lịch sử, tranh Đông Hồ vẫn tồn tại với những đặc điểm độc đáo, là biểu tượng của nghệ thuật dân gian Việt Nam.
Tranh Đông Hồ, hay còn được gọi là tranh khắc gỗ dân gian Đông Hồ, có nguồn gốc từ làng nghề nổi tiếng thuộc xã Song Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh. Mặc dù có lịch sử lâu dài, nhưng do không có sự ghi chép cụ thể và dân làng không thờ tổ nghề, nguồn gốc của tranh Đông Hồ vẫn là một bí ẩn.
Tranh Đông Hồ thu hút với mọi người chủ yếu ở màu sắc, cấu trúc hình thức và đặc biệt là chất liệu tự nhiên: từ bản khắc gỗ, giấy điệp, lớp hồ điệp cho đến màu sắc. Giấy điệp, loại giấy được làm từ vỏ con điệp, kết hợp với hồ điệp từ bột gạo nếp hoặc bột gạo tẻ, tạo nên một chất liệu độc đáo. Màu sắc của tranh Đông Hồ được lấy từ thiên nhiên và bàn tay tài năng của nghệ nhân, tạo ra những bức tranh sống động, hài hòa và độc đáo.
Để có được một bức tranh đẹp, các màu sắc thường được lấy từ chất liệu thiên nhiên như lá tre, vỏ lá tràm, hoa hoè, thân và rễ cây vang, sỏi núi, v.v. Sự sáng tạo của nghệ nhân cũng đóng góp vào vẻ đẹp bền vững của tranh Đông Hồ. Giấy điệp có thể tồn tại hơn năm trăm năm màu sắc vẫn giữ nguyên, không phai nhòa.
Tranh Đông Hồ không tuân theo các nguyên tắc cứng nhắc về cơ thể học, ánh sáng như tranh hiện đại. Nghệ sĩ tranh dân gian thường thể hiện tính ước lệ trong cấu trúc và mô tả màu sắc. Với phong cách đơn tuyến bình đồ, tranh Đông Hồ mang đến sự đơn giản nhưng hài hòa và ấn tượng.
Tranh Đông Hồ đã trải qua nhiều biến cố của lịch sử. Một thời gian, nghề tranh bị lãng quên và nhiều hộ dân chuyển sang làm nghề vàng mã. Gần đây, giá trị mộc mạc và sang trọng của tranh Đông Hồ được tái phục hồi, trở thành một phần quan trọng trong đời sống tinh thần, đặc biệt là vào dịp tết.
Xã hội phát triển, có nhiều loại tranh mới xuất hiện, nhưng tranh Đông Hồ vẫn là biểu tượng duy nhất của nghệ thuật dân gian Việt Nam. Nó mang lại không chỉ giá trị kinh tế mà còn là nét đẹp văn hóa của dân tộc. Hãy bảo tồn và phát huy để 'màu dân tộc' luôn 'sáng bừng trên giấy điệp'.


2. Thuyết minh về nghệ thuật tranh Đông Hồ
Tranh Đông Hồ với hình ảnh gà lợn tươi tắn
Hồn dân tộc rực rỡ trên giấy điệp
Nhắc đến làng nghề thủ công mỹ nghệ nổi tiếng ở Bắc Ninh, người ta thường nghĩ đến những câu ca dao quen thuộc như “Tranh Đông Hồ, hồn dân tộc sáng bừng trên giấy điệp”. Nơi này không chỉ lưu giữ văn hóa tinh thần mà còn là nơi phát triển nghệ thuật thủ công độc đáo của người Việt.
Đông Hồ, ngôi làng nhỏ xinh bên bờ sông Đuống thuộc xã Song Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, cách thủ đô Hà Nội khoảng 35km, là nguồn cảm hứng cho những bức tranh dân gian độc đáo. Làng nổi tiếng với nghệ nhân làm tranh, giữ gìn giá trị văn hóa và là di sản của vùng kinh Bắc.
Theo truyền thống, ngôi làng ban đầu có tên là làng Mái hoặc làng Hồ do gần bến đò Hồ. Nghề vẽ tranh ở đây bắt đầu từ thời nhà Lê, khi một ngôi làng nghèo vẫn tồn tại câu ca “làng Mái có lịch có 26 sông tắm mát, có nghề làm tranh”. 17 dòng họ đã quy tụ về làng và phát triển nghề làm tranh. Hàng tháng, thuyền từ xứ Đông và xứ Đoài ghé qua để 'ăn tranh', tạo nên không khí sôi động với tiếng chày giã điệp và mùi hương của giấy và mực.
Việc tạo ra một bức tranh Đông Hồ đòi hỏi sự công phu và cẩn thận. Quy trình bao gồm việc sơn hồ lên giấy, phơi giấy để khô, quét điệp và lại phơi giấy cho khô lớp điệp. Khi in tranh, mỗi màu phải được in lần lượt, mỗi lần in là một lần phơi. Từng lớp, từng lớp dưới ánh sáng mặt trời tạo ra những hình ảnh sống động về cảnh thiên nhiên và sinh hoạt hàng ngày của người dân.
Tranh Đông Hồ bao gồm nhiều chủ đề như tranh tâm linh, tranh lịch sử, truyện tranh, tranh chúc tụng và tranh sinh hoạt. Những bức tranh nổi tiếng như “Đám cưới chuột” mang ý nghĩa cảnh báo và răn dạy, trong khi “Vinh Quy Bái Tổ” là biểu tượng vinh danh những người thành công. Các bức tranh Đông Hồ không chỉ giữ lại giá trị tâm hồn Việt mà còn là biểu tượng của sự tài năng. Làng tranh Đông Hồ không chỉ là nơi sản xuất tranh đẹp mà còn là điểm du lịch thu hút đông đảo du khách.


5. Thuyết minh về nét đẹp tranh Đông Hồ
Khi nhắc đến Đông Hồ, người ta nghĩ đến một ngôi làng bên bờ sông Đuống, thuộc xã Song Hồ, huyện Thuận Thành, Bắc Ninh. Đây là địa điểm nổi tiếng với tranh Đông Hồ - một loại tranh dân gian phản ánh đời sống và văn hóa dân tộc Việt Nam.
Theo gia phả làng, nghệ thuật làm tranh Đông Hồ xuất hiện cách đây 500 năm vào thời đời Lê. Gia đình ông Nguyền Đăng Chế, là một trong những gia đình gắn bó với nghệ thuật này từ thời điểm đó và đã có 20 đời làm nghề. Chất liệu của tranh Đông Hồ là hoàn toàn tự nhiên, từ giấy dó, lớp hồ điệp cho đến màu sắc. Điều đặc biệt là mỗi bức tranh được in từ chất liệu thiên nhiên như lá tre, vỏ lá tràm, hoa hoè, than lá tre, sỏi núi, và điệp.
Người dân làng Hồ chuyên sản xuất tranh, nhưng thú vị là họ không bao giờ treo tranh trong nhà mà chủ yếu bán hoặc trưng bày trong hội làng vào rằm tháng ba âm lịch. Hội làng diễn ra với nhiều nghi thức truyền thống, như tế thần, thi mã, thi tranh, tạo nên không khí vui tươi. Có cả những điệu dân ca như:
'Hỡi anh đi đường cái quan
Dừng chân ngắm cảnh mà tan nỗi sầu
Mua tờ tranh điệp tươi màu
Mua đàn gà lợn thi nhau đẻ nhiều'.
Lịch sử làng tranh Đông Hồ trải qua nhiều thăng trầm, nhưng ngày nay, giá trị của tranh này đang được phục hồi. Không chỉ là di sản văn hóa, tranh Đông Hồ còn đem lại giá trị kinh tế và thu hút du khách. Được công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể quốc gia, tranh Đông Hồ đang là biểu tượng của nét đẹp văn hóa và nghệ thuật truyền thống của dân tộc Việt Nam. Hãy cùng nhau giữ gìn và phát triển giá trị của loại tranh độc đáo này!


4. Trải nghiệm hấp dẫn với tranh Đông Hồ
Làng tranh Đông Hồ nằm trong xã Song Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh. Là mảnh đất gắn liền với nghệ thuật tranh dân gian, Đông Hồ là điểm đến quý giá với những tác phẩm độc đáo. Dòng tranh này, từng làng gắn bó với nghệ thuật làm tranh, nay giữ lại những giá trị vô song.
Tranh Đông Hồ, hay còn gọi là tranh khắc gỗ dân gian Đông Hồ, có nguồn gốc từ làng nghề nổi tiếng tại xã Song Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh. Làng tranh đã có từ thời kỳ nhà Lê, với những bức tranh độc đáo, truyền thống trải qua hàng thế kỷ.
Trước đây, tại mỗi gia đình đều làm tranh, nhưng ngày nay, số lượng gia đình chuyên làm tranh Đông Hồ giảm đi đáng kể, làm cho những tác phẩm còn lại trở nên quý báu hơn bao giờ hết.
Tranh Đông Hồ là sự kết hợp tinh tế giữa nghệ thuật và truyền thống văn hóa dân tộc. Nó không chỉ là tác phẩm nghệ thuật, mà còn là biểu tượng của sự gắn bó, lòng tự tôn dân tộc. Từng bức tranh là một câu chuyện, một tâm huyết được chép lại qua đôi bàn tay tài năng của những người làm tranh.
Ngày nay, tranh Đông Hồ vẫn giữ nguyên vẻ đẹp truyền thống, với các đề tài đa dạng như tranh thờ, tranh lịch sử, truyện tranh, tranh chúc tụng, tranh sinh hoạt... Mỗi bức tranh là một tác phẩm nghệ thuật tỉ mỉ, từng chi tiết được chăm chút kỹ lưỡng.
Người làm tranh Đông Hồ không chỉ là nghệ nhân, mà còn là những người gìn giữ và truyền dòng tranh truyền thống. Họ là những người nghệ sĩ có tâm huyết, tận tụy với nghệ thuật, đồng thời là những người bảo tồn và phát triển di sản văn hóa của làng quê.
Công đoạn làm tranh không chỉ đòi hỏi sự khéo léo, tài năng mà còn là lòng đam mê và niềm tin vào giá trị văn hóa. Mỗi chiếc bàn khắc, mỗi đường nét trên giấy đều là sự hiện thân của nghệ thuật và truyền thống.
Tranh Đông Hồ không chỉ là biểu tượng văn hóa mà còn là nguồn cảm hứng cho nhiều người yêu nghệ thuật. Được truyền bá và triển lãm trên thế giới, tranh Đông Hồ là đại diện cho nền văn hóa nghệ thuật Việt Nam, góp phần làm giàu thêm hình ảnh của đất nước trước thế giới.
Những bức tranh không chỉ đẹp về mặt nghệ thuật mà còn là nguồn cảm hứng tinh thần cho những người chiêm ngưỡng. Mỗi chi tiết, mỗi màu sắc đều là ngôn ngữ của nghệ nhân, kể lên câu chuyện độc đáo và sâu sắc về đất nước và con người Việt Nam.
Hãy cùng nhau trân trọng và gìn giữ giá trị văn hóa dân dụ, góp phần bảo tồn di sản tranh Đông Hồ, làng nghề truyền thống độc đáo của dân tộc Việt Nam.


6. Khám Phá Đẹp Tinh Khiết của tranh Đông Hồ - Phần 6
Từ thời xa xưa, trước mỗi cánh cửa, trên những bức tường lịch sử, tranh Đông Hồ vẫn hiện diện với vẻ đẹp tinh tế. Đã trở thành truyền thống, mỗi gia đình trong dịp Tết đều trang trí những bức tranh Đông Hồ, không chỉ để tô điểm không gian mà còn mang đến niềm tin về sự phồn thịnh và ấm no. Hiện nay, mặc dù không còn phát triển mạnh mẽ nhưng tầm ảnh hưởng của tranh Đông Hồ đã vượt xa làng quê, trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều lĩnh vực nghệ thuật khác nhau như hội họa, điêu khắc, gốm sứ... và trở thành một phần quan trọng của di sản văn hóa.
Tên gọi 'tranh Đông Hồ' xuất phát từ thế kỷ 17, có nguồn gốc từ làng Đông Hồ, xã Song Hồ, Thuận Thành, Bắc Ninh - một nơi nổi tiếng với nghệ thuật tranh khắc gỗ. Thời kỳ đỉnh cao của tranh Đông Hồ là vào năm 1945, khi có đến 17 dòng họ trong làng Đông Hồ đều tham gia sản xuất tranh. Tuy nhiên, đến nay chỉ còn 2 gia đình tiếp tục nghề làm tranh, nhưng họ đã bảo tồn được hơn 1000 bản khắc gỗ và 500 bản mẫu cổ đã được phục chế. Trong thời đại ngày nay, tranh Đông Hồ không chỉ nổi tiếng trong nước mà còn thu hút sự quan tâm của du khách quốc tế. Dù giá thành cao hơn do quá trình làm thủ công, nhưng chỉ những người hiểu và trân trọng giá trị mới thấu hiểu được vẻ đẹp và ý nghĩa sâu sắc của tranh Đông Hồ. Quá trình sản xuất tranh Đông Hồ đòi hỏi sự khéo léo, tài năng và kiên nhẫn, từ việc chuẩn bị nguyên liệu đến khâu khắc gỗ, pha màu và in tranh, tất cả đều được thực hiện một cách tỉ mỉ và công phu.
Người làm tranh Đông Hồ được biết đến như những nghệ nhân với quy trình làm tranh phức tạp, cẩn thận và tinh tế. Bắt đầu từ việc khắc gỗ để tạo bản in, mỗi tranh có thể có nhiều bản khắc, mỗi bản ứng với một màu khác nhau. Sau đó, họ chuẩn bị các nguyên liệu để làm màu, trộn màu với hồ dán rồi quét lên bản khắc gỗ. Tiếp theo, từng bản khắc gỗ được in lên giấy tranh. Nét trên bản khắc gỗ thường chỉ là nét cơ bản, do đó người nghệ nhân phải sử dụng bút để vẽ thêm các nét chi tiết. Bức tranh hoàn thiện sau đó được phơi cho đến khi hồ dán khô và màu sắc bắt đầu nổi bật. Tranh Đông Hồ không chỉ mang đến vẻ đẹp nghệ thuật mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa, từ tranh thờ, tranh lịch sử, tranh chúc tụng đến tranh truyện, tranh cảnh vật, tranh phương ngôn và tranh phản ánh sinh hoạt. Mỗi dòng tranh đều truyền tải những triết lý, thông điệp về cuộc sống và câu chuyện ngụ ngôn.
Hãy tận hưởng vẻ đẹp tinh khiết và sâu sắc của tranh Đông Hồ, mỗi bức tranh là một tác phẩm nghệ thuật thủ công, là hiện thân của nền văn hóa truyền thống. Chúng ta hãy cùng nhau bảo tồn và phát triển di sản văn hóa này, góp phần làm giàu bức tranh văn hóa Việt Nam trước thế giới.

