1. Bài mẫu số 4
Khi viết về chiến tranh, thường thấy các tác giả nhấn mạnh hình ảnh những chiến sĩ, anh hùng đã chiến đấu và hy sinh vì đất nước. Ít ai chú trọng đến hình ảnh những người vợ, mẹ đang mòn mỏi chờ đợi tin tức của chồng và con. Cảnh chờ đợi ấy thường vô vọng, bế tắc, như câu: “Cổ lai chinh chiến kỉ nhân hồi”. Cảm thông với nỗi đau của những người phụ nữ chiến tranh, Đặng Trần Côn đã sáng tác Chinh phụ ngâm bằng chữ Hán, và Đoàn Thị Điểm đã dịch ra chữ Nôm. Đoạn trích nổi bật nhất là “Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ”, đặc biệt là 16 câu thơ đầu.
Ngay từ những câu đầu, tác giả đã khắc họa cảnh chia tay giữa người chinh phụ và chinh phu: “Áo chàng đỏ tựa ráng pha, Ngựa chàng sắc trắng như là tuyết in”. Điều này cho thấy khi chồng đi chiến trận nơi biên ải xa, người vợ phải ở lại nhà. Đây là hoàn cảnh hiện tại của người chinh phụ. Không chỉ miêu tả hoàn cảnh hiện tại, 16 câu thơ đầu còn vẽ nên hình ảnh người vợ trẻ giữa không gian và thời gian. Về không gian, tác giả mô tả hiên vắng, ngoài rèm, trong rèm, tạo nên một không gian hiu quạnh và vắng vẻ.
Thời gian cũng được mô tả qua trục thời gian tuần hoàn, với hình ảnh hoa đèn và tiếng gà, từ đêm đến sáng. Điều này cho thấy người chinh phụ đã thức suốt năm canh, chờ đợi và gặm nhấm nỗi cô đơn của mình.
Như vậy, đoạn trích cho thấy hình ảnh người chinh phụ nổi bật giữa không gian vắng lặng và thời gian lê thê. Trong khoảng không gian quạnh vắng và thời gian dài đằng đẵng, người chinh phụ đã làm gì?
Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước,
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen.
Hai câu thơ đầu thể hiện hành động lặp đi lặp lại của người chinh phụ. Nàng dạo hiên và ngồi rèm, nhưng hành động ấy lại đầy sự vô thức. Những hành động quanh quẩn này không phải để hòa mình với thiên nhiên, mà để trông ngóng điều gì đó. Hai câu thơ đầu thể hiện sự cô đơn, lẻ loi và tâm trạng của người vợ trẻ.
Ngoài rèm thước chẳng mách tin,
Trong rèm, dường đã có đèn biết chăng?
Cụm từ “thước chẳng mách tin” hé lộ nỗi lòng của người chinh phụ. Người vợ trẻ chờ đợi tin từ con chim thước, nhưng nó không đến, và chồng cũng bặt vô âm tín.
Thủ pháp đối lập giữa ngoài rèm và trong rèm, cùng câu hỏi tu từ “Trong rèm, dường đã có đèn biết chăng?” thể hiện sự trách móc, buồn bã của người chinh phụ.
Hơn nữa, hình ảnh “hoa đèn” và “bóng người” gợi lên sự cô đơn và sầu muộn. Hình ảnh hoa đèn gợi nhớ đến những câu ca dao về tình yêu và cũng làm liên tưởng đến nhân vật Vũ Nương trong tác phẩm của Nguyễn Dữ, nơi cảnh vật không thay đổi nhưng thời gian trôi qua tuần hoàn.
Gà eo óc gáy sương năm trống,
Hoè phất phơ rủ bóng bốn bên.
Tiếng gà eo óc diễn tả sự trôi chảy của thời gian, từ tối đến sáng, và hình ảnh hòe phất phơ tạo không gian tĩnh mịch. Người chinh phụ cảm nhận thời gian trôi chậm và nỗi đau đằng đẵng.
Khắc giờ đằng đẵng như niên,
Mối sầu dằng dặc tựa miền biển xa.
So sánh “khắc giờ” với “biển cả” cho thấy nỗi sầu của người chinh phụ dài rộng vô hạn, không thể đo đếm. Tâm trạng cô đơn của nàng càng thêm sâu sắc và không thể thoát khỏi.
Hương gượng đốt hồn đà mê mải,
Gương gượng soi lệ lại châu chan.
Những hành động của người chinh phụ, như đốt hương, soi gương, đều trở nên gượng gạo, không thể làm giảm đi nỗi sầu. Những hình ảnh này gợi nhớ đến bài thơ của Vương Xương Linh về sự tàn phai của nhan sắc và nỗi hối hận khi chồng ra đi.
Sắt cầm gượng gảy ngón đàn,
Dây uyên kinh đứt phím loan ngại chùng.
Những hình ảnh sắt cầm, dây uyên, phím loan tượng trưng cho tình yêu và nghĩa vợ chồng. Khi xa cách, tất cả trở nên vô nghĩa. Người chinh phụ cảm thấy bất an và đau khổ, không thể thoát khỏi cảm giác cô đơn.
Với thể thơ song thất lục bát và các thủ pháp nghệ thuật, 16 câu thơ đã thể hiện tinh tế nỗi cô đơn buồn khổ của người chinh phụ, đồng thời phản ánh cảm xúc và khao khát hạnh phúc của nàng. Đoạn trích cũng thể hiện sự cảm thông sâu sắc của tác giả đối với nỗi đau của người phụ nữ và lên án chiến tranh phi nghĩa.
2. Tài liệu tham khảo số 5
Chinh Phụ Ngâm được coi là một trong những kiệt tác văn học trung đại Việt Nam, với những dòng chữ chứa đựng nỗi buồn sâu lắng về thân phận người phụ nữ thời xưa, đồng thời phản ánh thực trạng xã hội đầy đau khổ và bất công.
'Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước,
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen.'
Không gian hiên vắng từ những câu thơ đầu đã tạo cảm giác buồn bã, kết hợp với các động từ như 'dạo, gieo từng bước' cho thấy bước chân nặng nề, đầy tâm trạng lo lắng và bất an của người phụ nữ dưới mái hiên đơn sơ, những ngày tháng lặp đi lặp lại, càng làm nổi bật sự trống rỗng trong tâm trí. Dường như nhân vật đang tự đối thoại, vừa có cảm giác trách móc:
'Ngoài rèm thước chẳng mách tin,
Trong rèm dường đã có đèn biết chăng.
Đèn có biết dường bằng chẳng biết,
Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi.'
Bắt đầu từ đây, nỗi cô đơn và nỗi nhớ nhung của người phụ nữ được bộc lộ rõ rệt, khi không nhận được tin tức từ người yêu ở chiến trường xa. Hình ảnh chim thước báo tin tốt lành làm rõ nỗi lòng cô đơn của nàng. Nghệ thuật đối lập 'ngoài rèm' và 'trong rèm' thể hiện sự cô đơn bao trùm mọi không gian, làm cho không gian trở nên ảm đạm. Ngọn đèn trở thành bạn đồng hành trong đêm khuya, nhấn mạnh tình cảnh cô đơn. Bài ca dao xưa cũng miêu tả hoàn cảnh tương tự của người phụ nữ trong đêm khuya với ngọn đèn, nhấn mạnh sự cô đơn:
'Buồn rầu nói chẳng nên lời,
Hoa đèn kia với bóng người khá thương.'
Người phụ nữ cảm thấy nỗi buồn của mình hòa quyện với hình ảnh ngọn đèn dầu, không thể giảm bớt sự nhớ mong, khát khao:
“Gà eo óc gáy sương năm trống,
Hòe phất phơ rủ bóng bốn bên.
Khắc giờ đằng đẵng như niên,
Mối sầu dằng dặc tựa miền biển xa.'
Khi không gian càng sáng, nỗi cô đơn càng rõ rệt. Cảnh vật xung quanh trở nên hoang vắng, các từ eo óc, phất phơ gợi cảm giác buồn. Nỗi nhớ không thể đo đếm giờ được thể hiện qua thời gian dài, trở thành nỗi sầu vô tận, không chỉ là cảm xúc mà còn bao hàm âu lo về tương lai. Những âm thanh từ đàn càng gợi sự đơn độc, hoang hoải và nỗi sợ hãi về sự xa cách. Tác giả đã khắc họa chân thực cảm xúc cô đơn và nỗi nhớ của người phụ nữ, đồng thời vạch trần tội ác của chiến tranh phi nghĩa.
3. Tài liệu tham khảo số 6
Đoạn trích về nỗi cô đơn của người chinh phụ trong tác phẩm Chinh Phụ Ngâm của Đặng Trần Côn là một ví dụ tiêu biểu, thể hiện tâm trạng của người phụ nữ có chồng ra chiến trường, đồng thời phản ánh hiện thực xã hội của chiến tranh và tác động của nó đến những người ở lại, đặc biệt là người vợ.
Đoạn trích diễn tả nỗi buồn tủi và sự nhớ mong của người phụ nữ, từ cảm giác cô đơn ban đầu chuyển dần thành nỗi bi ai và tuyệt vọng:
“Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước,
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen.
Ngoài rèm thước chẳng mách tin,
Trong rèm dường đã có đèn biết chăng?
Đèn có biết, dường bằng chẳng biết,
Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi.
Buồn rầu nói chẳng nên lời,
Hoa đèn kia với bóng người khá thương!”
Hành động dạo bước trong không gian vắng vẻ cho thấy nỗi cô đơn của người phụ nữ, với chiếc rèm và ngọn đèn như những bạn đồng hành. Cô đơn và mong mỏi, những hành động như đi bộ không mục đích và chờ đợi tin tức từ chim thước chỉ làm tăng thêm sự tuyệt vọng. Cô cảm thấy ngọn đèn, dù luôn ở bên, không thể hiểu được nỗi lòng của mình. Tâm trạng của nàng từ thẫn thờ chuyển sang buồn rầu và tuyệt vọng.
Người phụ nữ tiếp tục chờ đợi suốt năm canh dài, thời gian trôi qua như chậm lại, nỗi sầu đeo bám càng thêm nặng nề. Cô nhìn quanh và tự thương bản thân, cố gắng đốt hương, soi gương, nhưng chỉ thấy nỗi buồn gia tăng. Cô muốn chơi đàn để vơi nỗi nhớ nhưng lại lo sợ làm đứt dây đàn:
“Hương gượng đốt, hồn đà mê mải,
Gương gượng soi, lệ lại chứa chan.
Sắt cầm gượng gảy ngón đàn,
Dây uyên kinh đứt, phím loan ngại chùng”
Nhà thơ đã vẽ nên bức tranh đẹp nhưng buồn với hình ảnh những bông hòe ủ rủ, mưa phùn rơi trên thềm vắng. Người thiếu phụ, dù còn trẻ, đối mặt với nguy cơ trở thành góa phụ. Cô đơn và nỗi nhớ chiếm lĩnh tâm hồn nàng, tạo nên một cảnh tượng đầy đau đớn và lo lắng.
4. Tài liệu tham khảo số 1
Mỗi thời đại đều có văn học phản ánh những mặt tốt và xấu của xã hội, khai thác sâu vào nội tâm con người. Tác phẩm 'Chinh phụ ngâm' là một ví dụ điển hình, đặc biệt là mười sáu câu đầu trong đoạn trích 'Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ'. Đoạn trích này thể hiện nỗi đau khổ của người chinh phụ, phản ánh tội ác của những cuộc chiến tranh phi nghĩa đã khiến nàng rơi vào tình cảnh cô đơn, khắc khoải. Hãy cùng tìm hiểu 16 câu đầu đoạn trích để cảm nhận sâu sắc hơn nỗi cô đơn của người vợ có chồng đi chiến trận.
Đoạn trích được sáng tác vào thế kỷ XVIII, dưới triều vua Lê Hiển Tông. Trong thời kỳ đó, nhiều thanh niên phải ra trận, để lại người thân ở nhà. Đặng Trần Côn đã viết tác phẩm này bằng chữ Hán, là một khúc ngâm đầy cảm xúc. Đoạn trích 'Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ' nằm từ câu 193-216 và 228-252 trong nguyên tác. Ngay từ khi ra đời, tác phẩm đã thu hút sự chú ý của các nhà yêu thơ và có nhiều bản dịch chữ Nôm, trong đó bản dịch theo thể song thất lục bát của Đoàn Thị Điểm được coi là thành công nhất. Tuy nhiên, còn có tranh cãi về việc bản dịch có phải của Đoàn Thị Điểm hay Phan Huy Ích. Nhiều người cho rằng đó là của Đoàn Thị Điểm vì bà cũng có hoàn cảnh tương tự người chinh phụ (bà có chồng đi sứ ở Trung Quốc). Mười sáu câu đầu đoạn trích miêu tả cảnh người chinh phụ chờ đợi chồng trong sự buồn tẻ và cô đơn, với những hành động lặp đi lặp lại thể hiện nỗi đau đớn.
Đoạn mở đầu diễn tả nỗi cô đơn kéo dài trong không gian và thời gian qua hành động chậm rãi:
'Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước,
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen.'
Hành động của người chinh phụ thể hiện sự suy tư sâu sắc. Nhịp thơ nhẹ nhàng, gợi cảm xúc. Những động từ 'dạo, gieo từng bước' cho thấy bước chân nặng nề, tâm trạng bâng khuâng. Hình ảnh 'rủ thác đòi phen' thể hiện hành động lặp đi lặp lại, không có sự thay đổi. Và rồi có thể có sự trách móc nhẹ nhàng:
'Ngoài rèm thước chẳng mách tin,
Trong rèm dường đã có đèn biết chăng.
Đèn có biết dường bằng chẳng biết,
Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi.'
Người chinh phụ bắt đầu bày tỏ nỗi lòng. Hình ảnh 'chim thước' tượng trưng cho tin vui, nhưng nàng cảm thấy thất vọng vì không nhận được tin tức của chồng. Sự đối lập giữa 'ngoài rèm' và 'trong rèm' cho thấy nỗi cô đơn bao trùm không gian. Nàng cần có người để chia sẻ, 'đèn' được nhân hóa như một người bạn, nhưng 'đèn' không thể đáp ứng nhu cầu đó. Câu hỏi tu từ 'Trong rèm dường đã có đèn biết chăng?' cho thấy sự tuyệt vọng của nàng, và câu 'Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi' thể hiện nỗi cô đơn mà nàng phải chịu đựng một mình.
'Buồn rầu nói chẳng nên lời,
Hoa đèn kia với bóng người khá thương.'
Nỗi buồn không thể diễn tả thành lời, chỉ còn hình ảnh 'hoa đèn' và 'bóng người' thể hiện nỗi u sầu. Hình ảnh 'hoa đèn' gợi liên tưởng đến sự tàn lụi của cuộc đời nàng. Cảnh vật cũng tối tăm và buồn bã:
'Gà eo óc gáy sương năm trống,
Hòe phất phơ rủ bóng bốn bên.
Khác giời đằng đẵng như niên,
Mối sầu dằng dặc tựa miền biển xa.'
Âm thanh gà gáy, hình ảnh hoa hòe rũ bóng, tất cả đều tạo nên một không gian tĩnh lặng và buồn bã. Nỗi sầu của nàng kéo dài như một năm, tạo nên sự so sánh với biển cả. Nỗi đau của nàng không thể nguôi ngoai, và nàng tìm cách giải khuây:
'Hương gượng đốt hồn đà mê mải,
Gương gượng soi lệ lại châu chan.
Sắt cầm gượng gảy ngón đàn,
Dây uyên kinh đứt phím loan ngại chùng.'
Những thú vui tao nhã không thể giúp nàng quên đi nỗi buồn. Khi đốt hương, hồn nàng lại chìm vào nỗi sầu. Khi soi gương, nàng cảm thấy sự lụi tàn của nhan sắc. Khi đánh đàn, nàng sợ những điều không may xảy đến. Sự miễn cưỡng trong hành động của nàng cho thấy nỗi cô đơn sâu sắc. Dù có cố gắng thế nào, nàng vẫn không cảm thấy vui vẻ, vì nàng đang mong mỏi chồng trở về và nhận được sự an ủi từ chồng.
Qua đoạn trích, ta thấy rõ nỗi cô đơn của người phụ nữ trong xã hội xưa, nỗi đau kéo dài vô tận. Tác phẩm phản ánh hậu quả tàn khốc của chiến tranh phong kiến phi nghĩa. Đặng Trần Côn đã miêu tả nội tâm nhân vật một cách sâu sắc, và sự sáng tạo trong cách miêu tả của Đoàn Thị Điểm và Phan Huy Ích đã làm cho tác phẩm 'Chinh phụ ngâm' trở nên thành công. Tác phẩm này không chỉ chạm đến trái tim độc giả mà còn để lại dấu ấn sâu đậm trong nền văn học Việt Nam.
5. Tài liệu tham khảo số 2
Đặng Trần Côn, một nhà văn nổi tiếng sống vào khoảng giữa thế kỷ XVIII, đã chứng kiến nhiều biến động lịch sử khi đất nước trải qua thời kỳ chiến tranh, làm chia cắt nhiều gia đình. Trong bối cảnh đó, tác phẩm 'Chinh phụ ngâm' ra đời, phản ánh sự cô đơn của người vợ trẻ khi chồng ra trận. Đoạn trích 'Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ' nổi bật với cảm xúc cô đơn của người vợ trong lúc chồng vắng mặt.
Ngay từ những câu thơ đầu tiên, tác giả đã vẽ nên hình ảnh người chinh phụ với tâm trạng cô đơn:
Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước,
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen.
Ngoài rèm thước chẳng mách tin,
Trong rèm dường đã có đèn biết chăng?
Đèn có biết, dường bằng chẳng biết,
Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi.
Buồn rầu nói chẳng nên lời,
Hoa đèn kia với bóng người khá thương!
Nỗi cô đơn của người chinh phụ thể hiện rõ qua hành động lặp đi lặp lại của nàng khi dạo bước hiên vắng, kéo rèm và cuốn rèm không ngừng. Điều này cho thấy sự bối rối và sự chờ đợi không ngừng của nàng khi không biết tin tức chồng ở đâu. Hình ảnh bóng đèn và người chinh phụ cũng nhấn mạnh nỗi cô đơn, không có ai chia sẻ.
Đèn có biết, dường bằng chẳng biết,
Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi.
Hai câu thơ này sử dụng câu hỏi tu từ để thể hiện nỗi bế tắc của người chinh phụ. Nàng hỏi đèn để tìm sự đồng cảm, nhưng rồi tự trả lời rằng đèn không biết. Hình ảnh đèn cùng nỗi lòng của nàng làm nổi bật sự cô đơn không có ai chia sẻ.
Trong tám câu thơ cuối, tác giả đã khéo léo chuyển mình để phù hợp với tâm trạng nhân vật. Từ việc mô tả nội tâm, đến việc kết hợp ngôn ngữ của nhân vật với tác giả.
Gà eo óc gáy sương năm trống,
Hoè phất phơ rủ bóng bốn bên.
Khắc giờ đằng đẵng như niên,
Mối sầu dằng dặc tựa miền bể xa.
Hương gượng đốt, hồn đà mê mải,
Gương gượng soi, lệ lại chứa chan.
Sắt cầm gượng gảy ngón đàn,
Dây uyên kinh đứt, phím loan ngại chùng.
Đoạn thơ này chủ yếu sử dụng bút pháp tả cảnh ngụ tình, miêu tả tâm trạng nhân vật qua ngoại cảnh. Tiếng gà gáy và bóng cây hoè tĩnh lặng làm tăng cảm giác cô đơn trong đêm.
Trong sự chờ đợi mỏi mòn, thời gian dường như trôi chậm lại. Người chinh phụ tìm đến những hoạt động giải trí như soi gương, đốt hương, và chơi đàn, nhưng tất cả chỉ làm trong sự miễn cưỡng và chán chường. Đoạn trích thành công với khả năng miêu tả tâm lý nhân vật tinh tế và sử dụng nhiều biện pháp tu từ như câu hỏi tu từ, điệp từ.
Chỉ với 16 câu thơ đầu, tác giả đã thể hiện được tình cảnh cô đơn của người chinh phụ. Toàn bộ tác phẩm 'Chinh phụ ngâm' được xem là tiếng kêu thương của người phụ nữ nhớ chồng chiến trận.
6. Tài liệu tham khảo số 3
“Chinh phụ ngâm khúc” là một kiệt tác của Đặng Trần Côn, một danh sĩ và nhà thơ nổi tiếng. Được viết bằng chữ Hán, tác phẩm được phổ biến qua bản dịch của nữ sĩ Đoàn Thị Điểm. Đoạn trích “Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ” phản ánh nỗi u sầu và nhớ nhung của người chinh phụ khi sống trong cảnh cô đơn, chồng phải ra chiến trường. Tác phẩm thể hiện cảm hứng nhân đạo sâu sắc và chỉ trích cuộc chiến tranh phi nghĩa gây ra sự chia cắt.
Trong 16 câu thơ đầu, tác giả miêu tả nỗi cô đơn của người chinh phụ trong sự cô lập, cảm giác thời gian chờ đợi dài dằng dặc, và sự tìm kiếm giải khuây không thành. 11 câu thơ tiếp theo phác họa nỗi nhớ nhung chồng ở xa khiến lòng nàng càng thêm đau đớn. Những câu thơ còn lại càng làm nổi bật sự rạo rực, khao khát hạnh phúc lứa đôi của người chinh phụ.
Những câu thơ đầu chứa đựng tâm trạng sầu muộn của người phụ nữ:
“Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước,
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen.
Ngoài rèm thước chẳng mách tin,
Trong rèm, dường đã có đèn biết chăng?
Đèn có biết dường bằng chẳng biết,
Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi.
Buồn rầu nói chẳng nên lời,
Hoa đèn kia với bóng người khá thương”
Người chinh phụ luôn chờ mong chồng, ngày cũng như đêm. Nàng liên tục buông và cuốn rèm, những hành động này không có mục đích, chỉ nhằm bộc lộ tâm trạng cô đơn của nàng. Câu hỏi tu từ về “đèn” thể hiện nỗi khắc khoải chờ đợi không nguôi. Tâm trạng của nhân vật chuyển từ kể bên ngoài sang độc thoại nội tâm, gợi nhớ đến hình ảnh đèn không tắt trong ca dao quen thuộc:
“Đèn thương nhớ ai
Mà đèn không tắt?
Mắt thương nhớ ai
Mắt ngủ không yên?”
Trong tám câu thơ tiếp theo, người chinh phụ mượn cảnh thiên nhiên để diễn tả tâm trạng của mình, dùng cái khách quan để miêu tả cảm xúc chủ quan:
“Gà eo óc gáy sương năm trống,
Hòe phất phơ rủ bóng bốn bên.
Khắc giờ đằng đẵng như niên,
Mối sầu dằng dặc tựa miền biển xa.
Hương gượng đốt hồn đà mê mải,
Gương gượng soi lệ lại châu chan.
Sắt cầm gượng gảy ngón đàn,
Dây uyên kinh đứt phím loan ngại chùng”
Âm thanh “tiếng gà eo óc” báo hiệu canh năm, chứng minh người vợ đã thức cả đêm. Hình ảnh “bóng hòe” ngoài sân làm không gian thêm u ám. Cụm từ “gượng” đi liền với các động từ “gảy”, “soi”, “đốt” cho thấy những thói quen của người phụ nữ giờ đây trở nên gượng ép, thiếu niềm vui.
Qua 16 câu thơ đầu, tác giả khắc họa rõ nỗi cô đơn và sầu tủi của người chinh phụ trong hoàn cảnh đơn độc, thể hiện tấm lòng nhân đạo và sự tinh tế trong cảm xúc của người phụ nữ.