1. Bài viết chứng minh rằng bài thơ 'Ông đồ' của Vũ Đình Liên đã chạm đến những cảm xúc tâm linh của dân tộc, và vì thế luôn được trân trọng - mẫu 4
Vũ Đình Liên là một trong những nhà thơ tiên phong của phong trào thơ Mới, với tác phẩm mang đậm lòng nhân ái và sự hoài niệm. Bài thơ 'Ông đồ', được sáng tác vào những năm 1935-1936, đã chạm sâu vào những cảm xúc tinh tế của dân tộc, vì thế nó vẫn luôn được yêu quý.
Hai khổ thơ đầu mô tả hình ảnh ông đồ trong thời kỳ hoàng kim, với không khí Tết truyền thống:
'Mỗi năm hoa đào nở
Lại thấy ông đồ già
Bày mực tàu giấy đỏ
Bên phố đông người qua'
Hình ảnh ông đồ bên mực tàu và giấy đỏ nổi bật trong không gian rực rỡ của hoa đào, trở thành một phần không thể thiếu trong dịp Tết. Sự hiện diện của ông đồ như một phần của bức tranh sống động của phố phường, và việc người dân đến thuê viết đã trở thành một thói quen quen thuộc mỗi dịp Tết. Ông đồ là trung tâm của sự chú ý:
'Bao nhiêu người thuê viết
Tấm tắc ngợi khen tài
Hoa tay thảo những nét
Như phượng múa rồng bay'
Người ta vây quanh ông để thuê chữ, ngợi khen tài năng viết chữ đẹp như nghệ thuật múa, tạo nên niềm vui và sự hạnh phúc giản dị của ông. Ông trở thành nghệ sĩ trình diễn trước công chúng, mang đến giá trị cho cuộc sống. Những hình ảnh bình dị trong hai khổ thơ đã khắc họa một thời kỳ rực rỡ của ông đồ và một thế hệ nhà nho. Từ đó, nhà thơ bày tỏ niềm tự hào về giá trị văn hóa dân tộc. Khổ thơ thứ ba thể hiện sự chuyển mình đau xót của ông đồ và niềm cảm thương chân thành của tác giả:
'Nhưng mỗi năm mỗi vắng
Người thuê viết nay đâu?
Giấy đỏ buồn không thắm
Mực đọng trong nghiên sầu'
Hình ảnh ông đồ với mực tàu và giấy đỏ vẫn còn đó, nhưng mọi thứ đã thay đổi. Việc người thuê viết giảm dần khiến ông cảm thấy cô đơn và buồn bã. Ông ngồi lặng lẽ, bất lực trong dòng người đông đúc, và mọi vật xung quanh như mang nỗi buồn của ông. Từ ngữ như 'giấy buồn, nghiên sầu' làm tăng thêm sự cảm thông đối với cảnh ngộ của ông đồ. Khổ thơ thứ tư tiếp tục thể hiện sự đau lòng và cảm xúc sâu sắc của nhà thơ về số phận của ông đồ trong thời kỳ suy tàn của nho học:
'Ông đồ vẫn ngồi đấy
Qua đường không ai hay
Lá vàng rơi trên giấy
Ngoài trời mưa bụi bay'
Ông đồ vẫn hiện diện như trước, nhưng thế giới xung quanh đã thay đổi. Đường phố đông đúc mà không ai nhận ra ông, phản ánh sự lãng quên và sự sụp đổ trong cuộc sống của ông. Những hình ảnh lá vàng và mưa bụi làm nổi bật cảm giác buồn bã và sự ảm đạm. Những câu thơ kết thúc bằng sự vắng bóng của ông đồ và sự tiếc nhớ của nhà thơ:
'Năm nay đào lại nở
Không thấy ông đồ xưa
Những người muôn năm cũ
Hồn ở đâu bây giờ?'
Những câu thơ cuối cùng tạo nên cảm giác hụt hẫng và thương tiếc về sự mất mát của ông đồ và những thế hệ nhà nho xưa. Nhà thơ bày tỏ nỗi niềm và sự trân trọng đối với những giá trị văn hóa đã bị lãng quên, thể hiện lòng cảm thông sâu sắc và tiếc nhớ về quá khứ. Tác phẩm vì thế sẽ mãi mãi sống cùng thời gian.
2. Bài viết chứng minh rằng bài thơ 'Ông đồ' của Vũ Đình Liên đã chạm đến những cảm xúc tâm linh sâu sắc của dân tộc, vì thế nó vẫn luôn được yêu quý - mẫu 5
Ngày xưa, mỗi dịp Tết đến, các gia đình Việt không thể thiếu những câu đối đỏ treo trong nhà, biểu thị cho sự may mắn và bình an trong năm mới. Hình ảnh ông đồ viết chữ bên lề phố đã trở thành một phần không thể thiếu trong ký ức mọi người. Nhà thơ Vũ Đình Liên đã thể hiện tình cảm chân thành của mình qua bài thơ “Ông đồ”, tác phẩm đã chạm đến những rung động tâm linh của dân tộc và vì thế vẫn mãi được trân trọng.
Bài thơ thể hiện tình yêu và sự trân trọng đối với những người đi trước đã góp phần vào nền văn hóa dân tộc, như hình ảnh của ông đồ:
“Mỗi năm hoa đào nở…
Bên phố đông người qua”
Trong thời kỳ huy hoàng của Nho giáo, ông đồ được xã hội rất tôn trọng. Màu sắc rực rỡ của hoa đào, giấy đỏ và mực tàu đã tạo nên một bức tranh đẹp và sinh động, gợi lên cảm giác quen thuộc và gần gũi.
“Bao nhiêu người thuê viết…
Như phượng múa rồng bay”
Khổ thơ này thể hiện tài năng của ông đồ trong không khí sôi động của phố phường, nơi người dân xếp hàng chờ đợi để được ông viết chữ. Sự trân trọng và ngưỡng mộ đối với tài năng của ông đã làm phong phú thêm nền văn hóa dân tộc. Các câu đối ông viết đã góp phần làm cho ngôi nhà thêm ấm cúng trong dịp Tết. Thật tiếc khi nét đẹp truyền thống này dần bị lãng quên dưới ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.
“Nhưng mỗi năm mỗi vắng…
Mực đọng trong nghiên sầu”
Khổ thơ này phản ánh nỗi hụt hẫng và mất mát khi hình ảnh ông đồ ngày càng mờ nhạt, biểu hiện sự ra đi của lớp người xưa cũ. Nhà thơ bày tỏ nỗi xót xa và tiếc nuối sâu sắc.
“Ông đồ vẫn ngồi đấy…
Ngoài trời mưa bụi bay”
Ông đồ vẫn hiện diện nhưng không còn được chú ý nữa. Hình ảnh ông trở thành một phần của quá khứ, lạc lõng và đáng thương giữa phố phường nhộn nhịp.
“Năm nay hoa đào nở…
Hồn ở đâu bây giờ”
Ông đồ và lớp người xưa đã trở nên vô nghĩa trong xã hội hiện đại. Bài thơ khép lại bằng nỗi buồn xót xa và tiếc nhớ của tác giả về sự vắng bóng của ông đồ, phản ánh lòng yêu thương và sự trân trọng đối với những giá trị văn hóa đã bị lãng quên.
Bài thơ “Ông đồ” của Vũ Đình Liên không chỉ thể hiện sự cảm thông sâu sắc với số phận của ông đồ mà còn ca ngợi tài năng của lớp người xưa, đồng thời nhắc nhở chúng ta về việc giữ gìn và trân trọng những giá trị văn hóa dân tộc.
3. Bài viết chứng minh rằng bài thơ 'Ông đồ' của Vũ Đình Liên đã chạm vào những cảm xúc tâm linh sâu xa của dân tộc, vì thế nó vẫn luôn được yêu quý - mẫu 6
Vẫn duyên cũ đón đưa
Hết duyên sớm tối, lòng người vẩn vơ.
Khi đọc bài thơ 'Ông đồ' của Vũ Đình Liên, tôi không khỏi bị ám ảnh bởi câu hát xa xăm từ vùng quan họ. Tuy nhiên, câu chuyện về duyên và hết duyên ở đây không chỉ là sự đổi thay của thời gian mà còn là hình ảnh của lớp người đã qua, với ông đồ là biểu tượng cho sự suy tàn, như chính tác giả đã miêu tả: một di tích tàn tạ của một thời đã qua.
Bài thơ ngũ ngôn với năm khổ đã khắc họa toàn bộ hình ảnh ông đồ qua thời gian: từ lúc còn huy hoàng đến khi trở nên nhạt nhòa. Nếu coi bài thơ là một bức tranh chân dung ông đồ, thì góc nhìn đầu tiên là hình ảnh ông đồ trong thời kỳ thịnh vượng, tài hoa. Sự xuất hiện của ông đồ luôn gắn liền với vòng quay của thời gian, từ năm này qua năm khác:
Mỗi năm đào nở
Gặp ông đồ già
Bày mực tàu, giấy đỏ
Bên phố đông người qua.
Bao người thuê viết
Ngợi khen tài hoa
“Như phượng múa, rồng bay”
Thời gian được đánh dấu bằng hoa đào nở, với sắc màu rực rỡ từ hoa đào, giấy đỏ và dòng người tấp nập. Tình cảm của mọi người được thể hiện qua việc thuê viết, và ngợi khen tài năng của ông đồ. Nét chữ từ tay ông được ví như “phượng múa, rồng bay”, một hình ảnh đẹp và đầy nghệ thuật, thể hiện sự tài hoa và linh thiêng của ông đồ. Đây là thời kỳ đỉnh cao của ông, khi cái đẹp được trân trọng và tài năng được ngưỡng mộ. Nhưng thời kỳ đó chỉ là một thoáng qua, và hiện thực đau lòng đã đến:
Nhưng mỗi năm, mỗi vắng
Người thuê viết giờ đâu?
Giấy đỏ đã phai màu
Mực đọng trong nghiên sầu...
Ông đồ vẫn ngồi đấy,
Qua đường không ai biết,
Lá vàng rơi trên giấy
Ngoài trời mưa bụi bay.
Ở góc nhìn thứ hai, ông đồ – người không còn hợp thời, hiện lên với vẻ đơn độc. Hai khổ ba và bốn miêu tả cảnh ông đồ vẫn ngồi đấy, nhưng quanh cảnh đã thay đổi: phố đông người thuê viết giờ đã vắng, và những người trước đây ngợi khen tài năng giờ đây lờ đi. Ông đồ trở nên lạc lõng giữa sự phát triển của nền văn minh đô thị, và nét chữ tài hoa ngày xưa giờ chỉ còn là ký ức mờ nhạt:
Giấy đỏ đã phai màu
Mực đọng trong nghiên sầu.
Giấy đỏ và mực tàu, vốn là những công cụ của ông đồ, giờ cũng mang nỗi buồn. Giấy không còn sắc đỏ tươi, mực đọng lại như giọt lệ. Vũ Đình Liên đã dùng nhân hoá để thể hiện nỗi buồn thấm vào mọi vật, khiến bức tranh xuân năm ấy trở nên u ám:
Lá vàng rơi trên giấy
Ngoài trời mưa bụi bay.
Lá vàng và mưa bụi như những dấu vết của sự tàn lụi. Ông đồ, giờ chỉ còn là cái bóng của một thời đã qua, đang lạc lõng trong cơn bão đô thị. Cuối cùng, bài thơ kết thúc bằng những câu hỏi đầy tiếc nuối:
Năm nay đào lại nở,
Không thấy ông đồ xưa.
Những người muôn năm cũ
Hồn ở đâu bây giờ?
Dù hoa đào vẫn nở, nhưng hình ảnh ông đồ đã biến mất. Ông đồ đã trở thành phần của quá khứ, và linh hồn của ông cùng văn hóa dân tộc vẫn còn vọng lại trong ký ức. Bài thơ chạm đến những rung cảm sâu xa của tâm linh, vì vậy nó vẫn mãi mãi được yêu quý.
4. Bài viết chứng minh rằng: Bài thơ 'Ông đồ' của Vũ Đình Liên đã chạm đến những cảm xúc sâu thẳm của tâm hồn dân tộc, vì thế nó vẫn còn giữ được sự cảm động mãi mãi - mẫu 1
Ngày xưa, vào dịp Tết, bên bàn thờ tổ tiên, cùng với cặp bánh chưng và mâm ngũ quả, không thể thiếu đôi câu đối Tết. Vì thế, những ông đồ già ngồi trên vỉa hè, đường phố luôn đông khách thuê viết. Hình ảnh ông đồ đội khăn xếp, mặc áo the viết câu đối đã in đậm trong tâm trí nhà thơ Vũ Đình Liên. Với bài thơ 'Ông đồ', Vũ Đình Liên đã chạm vào những cảm xúc sâu lắng của dân tộc, khiến bài thơ trở nên bền bỉ qua các thế hệ.
Nhà thơ viết với sự trân trọng, yêu mến và ngợi ca những đóng góp của lớp người đi trước cho nền văn hoá dân tộc. Ông đã thể hiện điều đó qua bốn câu thơ đầu:
'Mỗi năm hoa đào nở
Lại thấy ông đồ già
Bày mực tàu giấy đỏ
Bên phố đông người qua'.
Hình ảnh của ông đồ trong thời kỳ huy hoàng, khi nền Hán học còn được trọng vọng, được gắn liền với sự sôi động của phố phường, với sắc màu rực rỡ của hoa đào, giấy đỏ và mực tàu. Tất cả tạo nên một bức tranh sinh động và quyến rũ giữa phố xá nhộn nhịp. Những hình ảnh ấy, dù chỉ thoáng qua, vẫn để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng người. Ở khổ thơ tiếp theo, hình ảnh ông đồ vẫn còn nổi bật:
'Bao nhiêu người thuê viết
Tấm tắc ngợi khen tài
Hoa tay thảo những nét
Như phượng múa rồng bay.'
Lúc này, tài năng của ông đồ được mọi người công nhận và trân trọng. Tài nghệ của ông, với những nét chữ 'phượng múa rồng bay', đã làm rạng danh cho nền văn hoá Hán học và đóng góp vào sự ấm cúng của ngày Tết. Đáng tiếc, truyền thống đẹp ấy đã dần bị lãng quên khi văn hoá phương Tây du nhập vào nước ta, và câu đối Tết không còn được ưa chuộng như trước nữa.
'Nhưng mỗi năm mỗi vắng
Người thuê viết nay đâu?
Giấy đỏ buồn không thắm
Mực đọng trong nghiên sầu.'
Khổ thơ này mang đến sự hụt hẫng và nỗi buồn khi hình ảnh ông đồ và lớp người xưa cũ dần biến mất. Nhà thơ Vũ Đình Liên thể hiện sự cảm thông và tiếc nuối sâu sắc qua những câu thơ này. Ông đồ giờ chỉ còn là một bóng mờ giữa phố xá đông vui, với giấy đỏ và mực tàu cũng trở nên buồn bã. Nỗi xót xa của nhà thơ không chỉ thấm vào các vật dụng mà còn lan tỏa ra không gian xung quanh, tạo nên một bức tranh xuân hiu quạnh:
'Ông đồ vẫn ngồi đấy
Qua đường không ai hay
Lá vàng rơi trên giấy
Ngoài trời mưa bụi bay.'
Ông đồ, dù vẫn ngồi đó, đã bị mọi người quên lãng, trở thành một di tích đáng thương của 'một thời tàn'. Sự mất mát này là điều tất yếu và phũ phàng. Một ngày nào đó, khi hoa đào lại nở, người ta sẽ nhận ra sự vắng bóng của ông đồ giữa cảnh đông vui của phố phường. Tiếng gọi hồn của nhà thơ vang lên đầy tha thiết:
'Năm nay đào lại nở
Không thấy ông đồ xưa
Những người muôn năm cũ
Hồn ở đâu bây giờ?'
Bài thơ kết thúc bằng nỗi buồn sâu sắc và hình ảnh mờ nhạt của ông đồ và lớp người xưa cũ. Vũ Đình Liên đã diễn tả tình yêu thương sâu sắc với số phận hẩm hiu của ông đồ và thể hiện lòng ngưỡng mộ đối với những tài năng xưa cũ. Bài thơ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ gìn và phát huy giá trị văn hoá dân tộc.
5. Bài văn khẳng định rằng: Với tác phẩm 'Ông đồ', nhà thơ Vũ Đình Liên đã chạm đến những cảm xúc sâu lắng của dân tộc, vì thế bài thơ vẫn giữ được sức cảm xúc mạnh mẽ qua các thế hệ - mẫu 2
Giá trị của một bài thơ không chỉ được đo bằng giá trị hiện tại mà còn bởi khả năng vang vọng của nó trong quá khứ và tương lai. Một bài thơ lưu giữ vẻ đẹp của một thời đại rực rỡ và truyền đạt nó đến các thế hệ sau thì sẽ mãi in đậm trong lòng người. Bài thơ 'Ông đồ' của Vũ Đình Liên chính là ví dụ điển hình về việc chạm vào những cảm xúc sâu thẳm của dân tộc, vì nó gợi nhớ về những giá trị truyền thống đang dần bị lãng quên:
'Mỗi năm hoa đào nở
Lại thấy ông đồ già
Bày mực Tàu, giấy đỏ
Bên phố đông người qua'
Hoa đào là biểu tượng của mùa xuân miền Bắc, gợi nhớ về không khí Tết và sự trở lại của một năm mới. Ông đồ, với phong tục viết chữ Tết, trở thành biểu tượng của truyền thống trong những ngày đầu năm. Mỗi dịp Tết, mọi người thường xin câu đối đỏ từ ông đồ với hy vọng về một năm mới an lành. Thời đó, ông đồ rất được trọng vọng:
'Bao nhiêu người thuê viết
Tấm tắc ngợi khen tài
Hoa tay thảo những nét
Như phượng múa, rồng bay'
Với bài thơ 'Ông đồ', Vũ Đình Liên đã làm sống dậy những cảm xúc sâu lắng của dân tộc. Nghệ thuật viết chữ của ông được ví như 'phượng múa rồng bay', thể hiện sự đẹp đẽ và cao quý. Tuy nhiên, thời gian không giữ mãi điều đó:
'Nhưng mỗi năm mỗi vắng
Người thuê viết nay đâu?
Giấy đỏ buồn không thắm
Mực đọng trong nghiên sầu...'
Khổ thơ này phản ánh nỗi buồn khi phong tục truyền thống dần bị lãng quên. Câu hỏi tu từ 'người thuê viết nay đâu' như gợi lên nỗi tiếc nuối về sự thay đổi trong xã hội. Sự nhân hóa 'giấy đỏ buồn' và 'mực sầu' phản ánh nỗi sầu của con người đối với sự mai một của giá trị văn hóa. Ông đồ, dù vẫn ngồi đó, không còn được chú ý:
'Ông đồ vẫn ngồi đấy
Qua đường không ai hay
Lá vàng rơi trên giấy
Ngoài trời mưa bụi bay'
Ông đồ, từng được trọng vọng, nay trở thành một hình ảnh bị lãng quên. Dù ông vẫn trung thành với công việc, sự hiện diện của ông không còn ý nghĩa. Lá vàng trên giấy và mưa bụi ngoài trời biểu thị sự tàn phai của truyền thống văn hóa. Những giá trị xưa cũ đang dần bị lãng quên trong dòng chảy của thời gian:
'Năm nay đào lại nở
Không thấy ông đồ xưa
Những người muôn năm cũ
Hồn ở đâu bây giờ?'
Câu hỏi 'Hồn ở đâu bây giờ' vang vọng trong tâm trí người đọc, chứa đựng nỗi đau và sự lo lắng về sự mất mát của giá trị văn hóa truyền thống. Bài thơ không chỉ phản ánh sự thay đổi của thời đại mà còn đặt ra câu hỏi về việc làm thế nào giữ gìn tâm hồn dân tộc. Vì vậy, tác phẩm sẽ luôn sống trong lòng người đọc và nền văn học.
6. Bài văn chứng minh rằng: Với tác phẩm 'Ông đồ', nhà thơ Vũ Đình Liên đã chạm đến những cảm xúc sâu lắng của dân tộc, và vì vậy, bài thơ vẫn giữ được sức ảnh hưởng mạnh mẽ qua thời gian - mẫu 3
Pôn-ê-luya từng nói rằng thơ ca phải đi từ chân trời của một người đến chân trời của muôn người. Điều này hoàn toàn đúng; một tác phẩm chân chính phải vượt qua mọi giới hạn để chạm vào những cảm xúc sâu xa nhất của tâm hồn con người, làm bạn với nhân loại đến tận thế. Bài thơ 'Ông đồ' của Vũ Đình Liên chính là ví dụ tiêu biểu về việc chạm đến những rung cảm tâm linh của dân tộc, vì vậy nó vẫn giữ được sự tha thiết mãi mãi.
Vũ Đình Liên viết 'Ông đồ' trong thời kỳ thơ Mới, điều này ảnh hưởng đến giọng điệu và cảm hứng của ông, nơi cái đẹp thường gắn liền với nỗi buồn. Các nhà thơ thời kỳ này thường cảm thấy bất lực và thất vọng với thực tại, tìm cách thoát khỏi nó. Xuân Diệu tìm thấy sự an ủi trong tình yêu, Thế Lữ mơ mộng về thế giới tiên, Lưu Trọng Lư chìm đắm trong mộng mơ, và Huy Cận tìm kiếm sự xa vắng. Trong khi đó, Vũ Đình Liên tìm về vẻ đẹp của thời xưa và văn hóa truyền thống: chữ Nho.
Chữ Nho, từng là trung tâm của văn hóa, giờ đây không còn được ưa chuộng như trước. Nếu trước đây ông Đồ:
'Bao nhiêu người thuê viết
Tấm tắc ngợi khen tài
Hoa tay thảo những nét
Như phượng múa rồng bay'
Ông Đồ gợi nhớ về những giá trị truyền thống, thì giờ đây, ông chỉ còn là một di tích tàn tạ của một thời đã qua.
'Nhưng mỗi năm mỗi vắng
Người thuê viết nay đâu?
Giấy đỏ buồn không thắm
Mực đọng trong nghiên sầu...
Ông đồ vẫn ngồi đấy
Qua đường không ai hay
Lá vàng rơi trên giấy
Ngoài trời mưa bụi bay.'
Ông Đồ trở thành hình ảnh của một nghệ sĩ hết thời, một người từng được trọng vọng giờ đây bị lãng quên. Ông như một ốc đảo cô đơn giữa dòng đời hiện đại, và cái hiện thực ngoài đời chỉ là sự ế ẩm. Nhưng trong thơ, nỗi lòng của tác giả hòa quyện với hiện thực ấy, khiến giấy đỏ nhạt màu và mực đọng lại đầy sầu não. Cảnh mưa bụi và gió lạnh càng làm nổi bật sự tàn phai của truyền thống, phản ánh nỗi đau đớn trong tâm hồn con người:
'Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu
Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ?'
Và một câu hỏi xót xa dội lên từ tận đáy lòng:
'Năm nay đào lại nở
Không thấy ông đồ xưa
Những người muôn năm cũ
Hồn ở đâu bây giờ?'
Ông Đồ đã bị đẩy ra ngoài lề xã hội, còn lại chỉ là hình ảnh cô đơn, lặng lẽ của một thời đã qua. Dù xã hội hiện đại đã nhìn thấy sự cố gắng của ông, nhưng chúng ta đã không cứu vớt kịp thời. Bây giờ, khi nhìn lại, chúng ta thấy tiếc nuối. Bóng dáng ông không chỉ là hình ảnh của một người hay một nghề, mà là hình ảnh của cả một thời đại, là ký ức của tâm hồn chúng ta. Bài thơ không chỉ là một lời nhắc nhở về sự mất mát văn hóa, mà còn là một tiếng thở dài đau đớn của nhà thơ khi chứng kiến sự đổi thay. Hai câu thơ hàm súc nhất của bài thể hiện số phận của ông Đồ và thái độ của chúng ta đối với những giá trị dân tộc. Câu thơ 'Những người muôn năm cũ' không chỉ gợi nhớ về quá khứ mà còn làm nổi bật sự tương phản với hiện tại, khiến chúng ta cảm thấy sự luyến tiếc sâu sắc.
Rõ ràng, trong xã hội vật chất, sự xâm nhập của những yếu tố từ bên ngoài đã làm biến đổi những giá trị truyền thống của chúng ta, và dù không tham gia vào cuộc đấu tranh chính trị, ông Đồ của Vũ Đình Liên vẫn kín đáo bày tỏ lòng yêu nước và nỗi xót xa cho sự mất mát văn hóa. Bài thơ 'Ông đồ' không chỉ chạm đến những rung cảm tâm linh của dân tộc mà còn bày tỏ một trái tim yêu nước đau đớn trước sự suy tàn của bản sắc văn hóa, và vì vậy, nó vẫn mãi giữ được sự tha thiết trong lòng người đọc.