1. Mẫu bài soạn 'Tự đánh giá: Con cò trong ca dao' (Ngữ văn 6 - SGK Cánh diều) - phiên bản 4
Câu 1 (trang 87 SGK Ngữ văn 6 tập 1)
Mục đích chính của đoạn văn trên là gì?
A. Cung cấp thông tin về con cò và người nông dân
B. Thể hiện cảm xúc của tác giả đối với con cò
C. Giải thích lý do con cò thường xuất hiện trong ca dao
D. Giới thiệu và giải thích về con cò và người nông dân
Trả lời:
C. Giải thích lý do con cò thường xuất hiện trong ca dao
Câu 2 (trang 87 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Yếu tố nào thể hiện rõ tính nghị luận trong đoạn văn trên?
A. Nhân vật và sự việc
B. Lập luận và chứng cứ
C. Lời kể và người kể
D. Thời gian và địa điểm
Trả lời:
B. Lập luận và chứng cứ
Câu 3 (trang 87 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Câu nào dưới đây là câu mở đầu vấn đề để thảo luận?
A. Trong ca dao dân ca Việt Nam, nhiều bài hát nhắc đến con cò.
B. Tại sao trong khi hát, người lao động lại thường nhắc đến con cò?
C. Hầu hết những câu ca dao cổ của chúng ta bắt đầu bằng “con cò”.
D. Con trâu là bạn thân nhất của người nông dân trong lao động và sản xuất.
Trả lời:
B. Tại sao trong khi hát, người lao động lại thường nhắc đến con cò?
Câu 4 (trang 87 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Ý nào chính xác nhất về nhiệm vụ của đoạn (1) trong văn bản?
A. Giải thích vấn đề cần thảo luận
B. Đưa ra vấn đề cần thảo luận
C. Chứng minh ý kiến của tác giả
D. Nêu cảm xúc của tác giả
Trả lời:
B. Đưa ra vấn đề cần thảo luận
Câu 5 (trang 87 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Nội dung chính của đoạn (2) là gì?
A. Mối quan hệ giữa con cò và người nông dân
B. Ca ngợi cuộc sống của con cò và người nông dân
C. Miêu tả đặc điểm và tính cách của loài cò
D. Miêu tả công việc của người nông dân
Trả lời:
A. Mối quan hệ giữa con cò và người nông dân
Câu 6 (trang 87 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Ý chính của đoạn (3) là gì?
A. Khẳng định con trâu là bạn thân nhất của người nông dân
B. Miêu tả đặc điểm và tính cách của con trâu
C. Giải thích lý do và thời điểm người nông dân nghĩ đến con trâu
D. Chứng minh con trâu là đại diện cho sức sản xuất của đồng ruộng
Trả lời:
C. Giải thích lý do và thời điểm người nông dân nghĩ đến con trâu
Câu 7 (trang 87 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Câu nào dưới đây nêu rõ ý chính của đoạn (4)?
A. Con cò là người bạn gần gũi nhất của người nông dân trong lao động.
B. Con cò tuy vất vả nhưng nhiều khi lại bay lên cao.
C. Cuộc sống của con cò cũng gian nan nhưng lại thanh thoát, trong sáng.
D. Con cò phản ánh tâm trạng ca hát của người nông dân khi làm việc vất vả.
Trả lời:
D. Con cò phản ánh tâm trạng ca hát của người nông dân khi làm việc vất vả.
Câu 8 (trang 88 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Dòng nào cung cấp bằng chứng cho luận điểm: “Những câu ca dao hay và cổ truyền của chúng ta thường bắt đầu bằng 'con cò...'?”
A. Khi làm ruộng, người nông dân thường thấy con cò bên cạnh
B. Con cò bay lả bay la, con cò bay cao, con cò lặn lội bờ ao,…
C. Con cò theo luống cày, con cò bay trên đồng lúa xanh rộng,...
D. Con cò tuy ngày đêm vất vả, nhưng nhiều lúc lại bay lên trời xanh
Trả lời:
B. Con cò bay lả bay la, con cò bay cao, con cò lặn lội bờ ao,…
Câu 9 (trang 88 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Dòng nào đúng về hiện tượng từ mượn trong văn bản Con cò trong ca dao?
A. Ít sử dụng từ mượn
B. Không có từ Hán Việt
C. Chỉ dùng từ thuần Việt
D. Sử dụng từ tiếng Anh
Trả lời:
C. Chỉ dùng từ thuần Việt
Câu 10 (trang 88 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Viết một đoạn văn (khoảng 3 - 4 dòng) trả lời câu hỏi: “Vì sao văn bản trên thuộc thể loại nghị luận?”.
Trả lời:
Văn bản này là nghị luận vì nó đưa ra vấn đề thảo luận: “Tại sao khi hát, người lao động Việt Nam thường nhắc đến con cò mà không phải loài chim khác?”. Bên cạnh việc nêu vấn đề, văn bản còn cung cấp luận chứng và lý lẽ thuyết phục, liên hệ hình ảnh con cò với cuộc sống của người nông dân, từ đó gợi cảm hứng ca hát trong lao động.
2. Bài soạn 'Tự đánh giá: Con cò trong ca dao' (Ngữ văn 6 - SGK Cánh diều) - phiên bản 5
Câu 1 (trang 87 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Mục đích chính của đoạn trích là gì?
C. Giải thích lý do con cò thường xuất hiện trong ca dao
Câu 2 (trang 87 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Phương án nào thể hiện rõ yếu tố nghị luận trong đoạn trích?
B. Lập luận và bằng chứng
Câu 3 (trang 87 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Câu nào dưới đây mở ra vấn đề để thảo luận?
B. Tại sao người lao động thường nhắc đến con cò khi hát?
Câu 4 (trang 87 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Ý nào chính xác về nhiệm vụ của đoạn (1) trong văn bản?
B. Đưa ra vấn đề cần thảo luận
Câu 5 (trang 87 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Nội dung chính của đoạn (2) là gì?
A. Mối liên hệ giữa con cò và người nông dân
Câu 6 (trang 87 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Ý chính của đoạn (3) là gì?
C. Giải thích lý do và thời điểm người nông dân nghĩ đến con trâu
Câu 7 (trang 87 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Câu nào nêu rõ ý chính của đoạn (4)?
D. Con cò phản ánh tâm trạng ca hát của nông dân khi làm việc vất vả.
Câu 8 (trang 88 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Dòng nào cung cấp bằng chứng cho luận điểm: “Những câu ca dao cổ của chúng ta thường bắt đầu bằng 'con cò...'?”
B. Con cò bay lả bay la, con cò bay cao, con cò lặn lội bờ ao,…
Câu 9 (trang 88 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Dòng nào chính xác về hiện tượng từ mượn trong văn bản Con cò trong ca dao?
C. Chỉ sử dụng từ thuần Việt
Câu 10 (trang 88 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Viết một đoạn văn (khoảng 3 - 4 dòng) trả lời câu hỏi: “Vì sao văn bản trên là văn bản nghị luận?”.
Trả lời: Văn bản Con cò trong ca dao là nghị luận vì nó thảo luận về lý do tại sao con cò thường xuất hiện trong các bài hát của người lao động Việt Nam, trong khi những loài chim khác không được nhắc đến. Bài viết làm rõ mối liên hệ giữa con cò và người nông dân, đồng thời nhấn mạnh hình ảnh con cò gợi lên ước mơ về cuộc sống tự do của người lao động.
3. Bài soạn 'Tự đánh giá: Con cò trong ca dao' (Ngữ văn 6 - SGK Cánh diều) - phiên bản 6
Ghi lại chữ cái đứng trước phương án đúng cho từng câu hỏi từ câu 1 đến câu 9 vào vở:
1. Đoạn trích trên nhằm mục đích gì?
A. Cung cấp thông tin về con cò và người nông dân
B. Bày tỏ tình cảm của tác giả đối với con cò
D. Giới thiệu và thuyết minh về con cò và người nông dân
Đáp án:
C. Giải thích lý do con cò thường xuất hiện trong ca dao
(Dựa vào câu chủ đề của mỗi đoạn. Ví dụ: câu 1 đoạn 1: Trong ca dao dân ca Việt Nam, con cò xuất hiện rất nhiều; Câu 1 đoạn 2: Trong các loài chim ở đồng ruộng, con cò là loài gần gũi nhất với người nông dân)
2. Phương án nào dưới đây thể hiện rõ yếu tố nghị luận trong đoạn trích?
A. Nhân vật và sự việc
B. Lý lẽ và bằng chứng
C. Lời kể và người kể
D. Thời gian và địa điểm
Đáp án:
B - Lý lẽ và bằng chứng
(Vì văn nghị luận thường nêu ý kiến và quan điểm về một vấn đề cụ thể, kèm theo lý lẽ giải thích và dẫn chứng để thuyết phục người đọc, như câu ca dao, từ ngữ, hình ảnh làm rõ vấn đề)
3. Câu nào dưới đây mở ra vấn đề để thảo luận?
A. Trong ca dao dân ca Việt Nam, con cò xuất hiện rất nhiều.
B. Tại sao người lao động lại thường nhắc đến con cò khi hát?
C. Những câu ca dao cổ của chúng ta thường bắt đầu bằng 'con cò'.
D. Con trâu là người bạn thân thiết nhất của người nông dân.
Đáp án:
B - Tại sao người lao động lại thường nhắc đến con cò khi hát?
(là câu chủ đề của đoạn 4: Muốn tâm hồn bay bổng và thoải mái khi làm việc, con cò chính là nguồn cảm hứng cho người lao động)
4. Ý nào dưới đây đúng về nhiệm vụ của đoạn (1) trong văn bản?
A. Giải thích vấn đề cần thảo luận
B. Đưa ra vấn đề cần thảo luận
C. Chứng minh ý kiến của tác giả
D. Nêu cảm nghĩ của tác giả
Đáp án:
B - Đưa ra vấn đề cần thảo luận
(Vấn đề chính là: Trong ca dao Việt Nam, con cò xuất hiện rất nhiều, cũng là chủ đề chính của bài viết)
5. Nội dung chính của đoạn (2) là gì?
A. Mối liên hệ giữa con cò và người nông dân
B. Ca ngợi cuộc sống của con cò và người nông dân
C. Miêu tả đặc điểm và tính cách của loài cò
D. Miêu tả cuộc sống lao động của người nông dân
Đáp án:
A - Mối liên hệ giữa con cò và người nông dân
(Nội dung chính được nêu rõ trong câu chủ đề của đoạn: Con cò gần gũi với người nông dân hơn bất kỳ loài chim nào khác)
6. Ý chính của đoạn (3) là gì?
A. Xác nhận con trâu là người bạn thân nhất của người nông dân
B. Miêu tả đặc điểm và tính cách chậm chạp của con trâu
C. Giải thích lý do và khi nào người nông dân nghĩ đến con trâu
D. Chứng minh con trâu là biểu tượng của sức sản xuất ở đồng ruộng
Đáp án:
C - Giải thích lý do và thời điểm người nông dân nghĩ đến con trâu
(Dấu hiệu: Dựa vào từ 'nhưng' đầu câu sau, chữ 'những' cho thấy câu sau quan trọng hơn câu trước)
7. Câu nào dưới đây nêu rõ ý chính của đoạn (4)?
A. Con cò là người bạn thân thiết của người nông dân khi làm việc.
B. Con cò lặn lội suốt ngày nhưng vẫn bay cao lên mây.
C. Cuộc sống của con cò cũng vất vả nhưng vẫn giữ vẻ trong trắng, thanh cao.
D. Con cò phù hợp với tâm trạng ca hát của nông dân khi làm việc.
Đáp án:
D - Con cò phù hợp với tâm trạng ca hát của nông dân khi làm việc.
(Dựa vào câu chủ đề của đoạn: Câu đầu (Khi người lao động muốn cảm xúc và tâm trí vươn lên, họ tìm đến con cò để cảm thấy hứng thú)
8. Dòng nào cung cấp bằng chứng cho luận điểm: 'Những câu ca dao cổ của chúng ta thường bắt đầu bằng 'con cò...''?
A. Khi làm việc trên cánh đồng, người nông dân thường thấy con cò bên cạnh
B. Con cò bay lả bay la, con cò bay cao, con cò lặn lội bờ ao…
C. Con cò lội theo luống cày, con cò bay trên đồng lúa bát ngát…
D. Con cò trắng ngày đêm lặn lội, nhưng nhiều lúc lại bay lên mây xanh
Đáp án:
B - Con cò bay lả bay la, con cò bay cao, con cò lặn lội bờ ao…
(Dẫn chứng trong đoạn 1)
9. Dòng nào dưới đây chính xác về hiện tượng từ mượn trong văn bản Con cò trong ca dao?
A. Sử dụng ít từ mượn
B. Không sử dụng từ Hán Việt
C. Chỉ dùng từ thuần Việt
D. Có sử dụng từ tiếng Anh
Đáp án:
C - Chỉ dùng từ thuần Việt
(Văn bản chỉ dùng từ thuần Việt, không có từ mượn)
10. Viết đoạn văn (khoảng 3 - 4 dòng) để trả lời câu hỏi: 'Vì sao văn bản trên là văn bản nghị luận?'
Đáp án:
Văn bản 'Con cò trong ca dao' của Vũ Ngọc Phan là một mẫu văn nghị luận xuất sắc. Tác giả đã đưa ra vấn đề chính là sự xuất hiện phổ biến của con cò trong ca dao Việt Nam và làm rõ vấn đề này qua 4 đoạn chính. Vũ Ngọc Phan đã nêu lý lẽ, phân tích và dẫn chứng thuyết phục để làm sáng tỏ vấn đề. Từ đó, chúng ta thấy hình ảnh con cò trong ca dao gần gũi với hình ảnh người nông dân lao động, tạo cảm hứng cho những bài hát ca ngợi cuộc sống của họ. Vì vậy, văn bản này là văn bản nghị luận.
4. Đề cương bài soạn 'Tự đánh giá: Con cò trong ca dao' (Ngữ văn lớp 6 - SGK Cánh diều) - phiên bản 1
Việc soạn bài 'Tự đánh giá: Con cò trong ca dao' trong sách Ngữ văn lớp 6 Cánh diều sẽ hỗ trợ học sinh trong việc trả lời câu hỏi và soạn văn dễ dàng hơn. Đọc văn bản Con cò trong ca dao (SGK Ngữ văn 6 tập 1 trang 86) và trả lời các câu hỏi dưới đây.
CON CÒ TRONG CA DAO
(1) Trong ca dao dân ca Việt Nam, con cò xuất hiện rất nhiều. Hầu hết các câu ca dao nổi tiếng và cổ của chúng ta đều bắt đầu bằng “con cò…”: con cò bay lả bay la, con cò bay bổng bay cao, con cò lặn lội bờ ao, con cò trắng bạch như vôi, con cò vàng, con cò kì, con cò quăm,… Vậy tại sao trong các bài hát, người lao động Việt Nam lại thường nhắc đến con cò mà không phải loài chim khác?
(2) Trong số các loài chim kiếm ăn ở đồng ruộng, con cò là loài gần gũi nhất với người nông dân. Khi cày cuốc hay cấy hái, người nông dân thường thấy con cò bên cạnh: con cò lội theo luống cày, con cò bay trên cánh đồng lúa xanh bát ngát, con cò đứng trên bờ ruộng rỉa lông, rỉa cánh, quan sát người nông dân làm việc.
(3) Con trâu là người bạn thân thiết nhất của người nông dân trong lao động và sản xuất. Tuy nhiên, con trâu nặng nề và chậm chạp, sống cuộc đời đầy khó khăn, ít khi được thảnh thơi. Vì vậy, người nông dân chỉ nghĩ đến con trâu khi nhắc về cuộc sống vất vả, cực nhọc của mình, con trâu đại diện cho sức sản xuất ở đồng ruộng.
(4) Ngược lại, khi người lao động Việt Nam cảm thấy cần một nguồn cảm hứng để ca hát và tâm trí bay bổng trong khi làm việc, con cò chính là nguồn động viên tuyệt vời. Con cò dù phải lặn lội suốt ngày đêm, nhưng vẫn có lúc bay cao lên mây xanh. Nó sống một cuộc đời vừa vất vả, vừa thanh cao, đầy mơ ước mà người dân lao động xưa luôn ao ước.
(Theo Vũ Ngọc Phan, Tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam, NXB Văn học. Hà Nội, 2002)
Câu 1 (trang 87 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Mục đích chính của đoạn trích trên là gì?
C. Giải thích lý do vì sao con cò thường xuất hiện trong ca dao
Câu 2 (trang 87 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Phương án nào dưới đây thể hiện rõ yếu tố nghị luận trong đoạn trích trên?
B. Lý lẽ và bằng chứng
Câu 3 (trang 87 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Câu nào dưới đây mở ra vấn đề để thảo luận?
B. Tại sao trong các bài hát, người lao động lại thường nhắc đến con cò?
Câu 4 (trang 87 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Ý nào dưới đây đúng về nhiệm vụ của đoạn (1) trong văn bản trên?
B. Đưa ra vấn đề cần thảo luận
Câu 5 (trang 87 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Nội dung chính của đoạn (2) là gì?
A. Mối liên hệ giữa con cò và người nông dân
Câu 6 (trang 87 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Ý chính của đoạn (3) là gì?
C. Giải thích lý do và thời điểm người nông dân nhắc đến con trâu
Câu 7 (trang 87 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Câu nào dưới đây nêu rõ ý chính của đoạn (4)?
D. Con cò phù hợp với tâm trạng ca hát của nông dân khi làm việc.
Câu 8 (trang 88 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Dòng nào cung cấp bằng chứng cho luận điểm: “Những câu ca dao cổ của chúng ta thường bắt đầu bằng ‘con cò…’”?
B. Con cò bay lả bay la, con cò bay bổng bay cao, con cò lặn lội bờ ao,…
Câu 9 (trang 88 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Dòng nào dưới đây nói đúng về hiện tượng từ mượn trong văn bản Con cò trong ca dao?
C. Chỉ sử dụng từ thuần Việt
Câu 10 (trang 88 SGK Ngữ văn 6 tập 1): Viết một đoạn văn (khoảng 3 – 4 dòng) để trả lời cho câu hỏi: “Vì sao văn bản trên là văn bản nghị luận?”.
Trả lời: Văn bản Con cò trong ca dao là một văn bản nghị luận vì nó thảo luận về lý do tại sao con cò thường xuất hiện trong các bài hát của người dân lao động Việt Nam, trong khi không nhắc đến loài chim khác. Bài viết chỉ ra mối liên hệ giữa con cò và người nông dân, đồng thời nhấn mạnh hình ảnh con cò như là biểu tượng của một cuộc sống lý tưởng mà người lao động mơ ước.
5. Đáp án cho bài 'Tự đánh giá: Con cò trong ca dao' (Ngữ văn 6 - SGK Cánh diều) - mẫu 2
Câu 1 trang 87 SGK Ngữ Văn 1: Mục tiêu chính của đoạn trích là gì?
Trả lời:
C. Giải thích lý do con cò thường xuất hiện trong ca dao
Câu 2 trang 87 SGK Ngữ Văn 1: Phương án nào thể hiện rõ yếu tố nghị luận trong đoạn trích?
Trả lời:
B. Lý lẽ và bằng chứng
Câu 3 trang 87 SGK Ngữ Văn 1: Câu nào dưới đây nêu vấn đề để thảo luận?
Trả lời:
B. Vì sao con cò thường được nhắc đến trong bài ca của nhân dân lao động?
Câu 4 trang 87 SGK Ngữ Văn 1: Ý nào đúng về nhiệm vụ của đoạn (1) trong văn bản?
Trả lời:
B. Đưa ra vấn đề cần thảo luận
Câu 5 trang 87 SGK Ngữ Văn 1: Ý nào đúng về nhiệm vụ của đoạn (1) trong văn bản?
Trả lời:
A. Nói về mối quan hệ giữa con cò và người nông dân
Câu 6 trang 87 SGK Ngữ Văn 1: Ý chính của đoạn (3) là gì?
Trả lời:
C. Giải thích lý do và thời điểm người nông dân nhắc đến con trâu
Câu 7 trang 87 SGK Ngữ Văn 1: Câu nào dưới đây nêu ý chính của đoạn (4)?
Trả lời:
D. Con cò phù hợp với tâm trạng muốn ca hát của nông dân sau khi làm việc
Câu 8 trang 88 SGK Ngữ Văn 1: Dòng nào cung cấp bằng chứng cho lí lẽ: “Nhiều câu ca dao nổi tiếng của chúng ta bắt đầu bằng “con cò...””?
Trả lời:
B. Con cò bay lả bay la, con cò bay bổng bay cao, con cò lặn lội bờ ao,...
Câu 9 trang 88 SGK Ngữ Văn 1: Dòng nào mô tả hiện tượng từ mượn trong văn bản Con cò trong ca dao?
Trả lời:
C. Chỉ sử dụng từ thuần Việt
1 C
2 B
3 B
4 B
5 A
6 C
7 D
8 B
9 C
Câu 10 trang 88 SGK Ngữ Văn 1: Viết đoạn văn (khoảng 3 - 4 dòng) trả lời câu hỏi: “Tại sao văn bản trên là văn bản nghị luận?”.
Trả lời:
Văn bản trên là văn bản nghị luận vì tác giả đã đưa ra vấn đề để thảo luận là “con cò trong ca dao”. Tác giả cũng đưa ra các lý lẽ thuyết phục và bằng chứng cụ thể để chứng minh quan điểm của mình.
6. Bài tập 'Tự đánh giá: Con cò trong ca dao' (Ngữ văn 6 - SGK Cánh diều) - mẫu 3
1. Tự đánh giá
Đọc văn bản “Con cò trong ca dao” và thực hiện các yêu cầu dưới đây:
Ghi vào vở chữ cái đứng trước đáp án đúng cho mỗi câu hỏi (từ câu 1 đến câu 9):
Câu 1: Mục tiêu chính của đoạn trích trên là gì?
A. Cung cấp thông tin về con cò và người nông dân
B. Thể hiện tình cảm của tác giả với con cò
C. Giải thích lý do con cò thường xuất hiện trong ca dao
D. Giới thiệu và thuyết minh về con cò và người nông dân
Câu 2: Phương án nào thể hiện rõ yếu tố nghị luận trong đoạn trích?
A. Nhân vật và sự việc
B. Lý lẽ và bằng chứng
C. Lời kể và người kể
D. Thời gian và địa điểm
Câu 3: Câu nào nêu rõ vấn đề để bàn luận?
A. Trong ca dao dân ca Việt Nam có nhiều bài hát về con cò.
B. Tại sao con cò thường được nhắc đến trong bài hát của người lao động?
C. Những câu ca dao nổi tiếng thường bắt đầu bằng “con cò..”.
D. Con trâu là người bạn thân nhất của người nông dân trong lao động.
Câu 4: Ý nào đúng về nhiệm vụ của đoạn (1) trong văn bản?
A. Giải thích vấn đề cần bàn luận
B. Đưa ra vấn đề cần thảo luận
C. Chứng minh quan điểm của tác giả
D. Trình bày cảm nghĩ của tác giả
Câu 5: Nội dung chính của đoạn (2) là gì?
A. Mối quan hệ giữa con cò và người nông dân
B. Cuộc sống của con cò và người nông dân
C. Đặc điểm và tính cách của loài cò
D. Cuộc sống lao động của người nông dân
Câu 6: Ý chính của đoạn (3) là gì?
A. Khẳng định con trâu là bạn thân nhất của người nông dân
B. Mô tả công việc và tính cách của con trâu
C. Giải thích khi nào người nông dân nhắc đến con trâu
D. Chứng minh con trâu là biểu tượng sức lao động nơi đồng ruộng
Câu 7: Câu nào nêu được ý chính của đoạn (4)?
A. Con cò là bạn thân thiết nhất của người nông dân khi lao động.
B. Con cò tuy lặn lội nhưng đôi khi lại bay cao.
C. Cuộc sống của con cò vất vả nhưng thanh cao.
D. Con cò phù hợp với tâm trạng ca hát của nông dân sau khi làm việc.
Câu 8: Dòng nào chứng minh cho lí lẽ: “Những câu ca dao nổi tiếng thường bắt đầu bằng “con cò...””?
A. Con cò xuất hiện nhiều khi người nông dân làm việc
B. Con cò bay lả bay la, con cò bay cao, con cò lặn lội bờ ao,...
C. Con cò lội theo luống cày, con cò bay trên đồng xanh,...
D. Con cò trắng tuy lặn lội, nhưng nhiều lúc lại bay lên mây
Câu 9: Dòng nào mô tả hiện tượng từ mượn trong văn bản Con cò trong ca dao?
A. Ít sử dụng từ mượn
B. Không sử dụng từ Hán Việt
C. Chỉ dùng từ thuần Việt
D. Có sử dụng từ tiếng Anh
Câu 10: Viết đoạn văn (khoảng 3 - 4 dòng) trả lời câu hỏi: “Tại sao văn bản trên là văn bản nghị luận?”.
Gợi ý:
Văn bản “Con cò trong ca dao” là một văn bản nghị luận vì nó thảo luận về lý do con cò xuất hiện nhiều trong ca dao Việt Nam. Tác giả sử dụng lý lẽ và dẫn chứng cụ thể để chứng minh vấn đề, giải thích mối quan hệ của con cò với người nông dân, và nêu rõ lý do khi nào người nông dân nhắc đến con trâu.
2. Hướng dẫn tự học
(1) Đọc sách báo, truy cập internet, tìm kiếm các bài nghị luận văn học về cái hay, cái đẹp của tác phẩm văn học, đặc biệt các tác phẩm đã học theo cách:
- Sử dụng công cụ tìm kiếm, gõ tên tác phẩm cần tìm.
- Thu thập tư liệu như bài viết, hình ảnh, video,…