1. Bài soạn 'Thái sư Trần Thủ Độ' số 1
I. Tác giả
- Ngô Sĩ Liên (khoảng đầu thế kỷ 15 - ?) là một nhà sử học thời Lê sơ, sống vào thế kỷ 15.
- Ngô Sĩ Liên là người làng Chúc Lý, huyện Chương Đức (nay là thôn Chúc Lý, xã Ngọc Hòa, huyện Chương Mỹ, Hà Nội).
- Ông là người đã tham gia khởi nghĩa Lam Sơn và có công lớn trong việc biên soạn bộ Đại Việt sử ký toàn thư – bộ quốc sử chính thống cũ nhất của Việt Nam mà còn được lưu truyền tới ngày nay.
II. Tác phẩm
1. Tóm tắt đoạn trích
Đoạn trích là những câu chuyện xoay quanh cuộc đời của nhân vật lịch sử Thái sư Trần Thủ Độ. Đó là những câu chuyện kể về cách ứng xử của Trần Thủ Độ trước những sự việc diễn ra như: việc có người tâu với vua rằng ông cậy quyền hơn vua, việc người quân hiệu ngăn xe của Linh Từ Quốc Mẫu – vợ ông,… qua đó bộc lộ phẩm chất liêm khiết, chính trực, đáng ngợi ca của Trần Thủ Độ.
2. Tìm hiểu chung
a. Vị trí – nội dung của đoạn trích:
- Đại Việt sử kí toàn thư do Ngô Sĩ Liên hoàn thành biên soạn, sửa chữa dựa trên cơ sở là cuốn Đại Việt sử kí do Lê Văn Hưu chấp bút và cuốn Sử kí tục biên của Phan Phu Tiên.
- Đại Việt sử kí toàn thư gồm có hai phần chính:
+ Ngoại kỉ: Ghi chép lịch sử của Việt Nam từ thời Hồng Bàng đến thế kỉ X.
+ Bản kỉ: Tiếp tục ghi chép những sự kiện lịch sử từ nhà Đinh đến thời Hậu Lê.
- Đoạn trích “Thái sư Trần Thủ Độ” là một trích đoạn từ quyển năm, phần bản kỉ của cuốn Đại Việt sử kí toàn thư.
b. Bố cục: 3 phần
+ Phần 1: Từ đầu đến “phải nhờ cậy, quyền hơn cả vua”: Phần này thông báo về cái chết của Trần Thủ Độ và vài nét khái quát về nhân vật.
+ Phần 2: Tiếp đến “Vua hèn thôi”: Tác giả kể lại bốn sự kiện tiêu biểu trong quá trình làm quan của Trần Thủ Độ.
+ Phần 3: Còn lại: Tác giả đi đến khẳng định vai trò và vị trí của Trần Thủ Độ trong lịch sử.
3. Tìm hiểu chi tiết
a. Trần Thủ Độ - Bậc khai quốc công thần
- Có người mách vua về sự chuyên quyền của Trần Thủ Độ: ông không biện bạch cho bản thân, không thù oán, trách phạt mà thưởng cho người dám vạch lỗi của mình.
=> Người công minh, độ lượng, có bản lĩnh.
- Vợ ông khóc, mách việc tên quân hiệu không cho đi qua thềm cấm, ông cho người điều tra rồi khen thưởng tên quân hiệu giữ đúng phép nước.
=> Ông là người chí công vô tư, trọng luật pháp.
- Có người chạy chọt nhờ vợ ông xin cho chức Câu Đương, ông bảo hắn chặt một ngón chân để phân biệt
=> Người chủ động giữ gìn sự công bằng phép nước, bài trừ nạn mua quan bán chức.
- Vua muốn phong chức cho anh Trần Thủ Độ, ông không đồng ý, thẳng thắn trình bày quan điểm nên lựa người giỏi nhất, không nên hậu đãi cả hai làm rối việc triều chính.
=> Tình tiết góp phần làm nổi bật bản lĩnh, nhân cách của Trần Thủ Độ: cương nghị, độ lượng, liêm khiết, đặt lợi ích dân tộc, quốc gia trên lợi ích cá nhân, gia đình.
b. Nghệ thuật viết sử
- Xây dựng tình huống giàu kịch tính, lựa chọn chi tiết đắt giá.
- Mỗi câu chuyện đều có những xung đột đi đến cao trào và được giải quyết một cách bất ngờ.
- Lối viết sử rất kiệm lời, không miêu tả phân tích tâm lí, nhân vật vẫn hiện lên sâu sắc.
III. Trả lời cầu hỏi
Câu 1 (trang 47 sgk ngữ văn 10 tập 2):
Những tình tiết liên quan đến Trần Thủ Độ
- Có người mách vua về sự chuyên quyền của Trần Thủ Độ: ông không biện bạch cho bản thân, không thù oán, trách phạt mà thưởng cho người dám vạch lỗi của mình
→ Người công minh, độ lượng, có bản lĩnh
- Vợ ông khóc, mách việc tên quân hiệu không cho đi qua thềm cấm, ông cho người điều tra rồi khen thưởng tên quân hiệu giữ đúng phép nước
→ Ông là người chí công vô tư, trọng luật pháp
- Có người chạy chọt nhờ vợ ông xin cho chức Câu Đương, ông bảo hắn chặt một ngón chân để phân biệt
→ Người chủ động giữ gìn sự công bằng phép nước, bài trừ nạn mua quan bán chức
- Vua muốn phong chức cho anh Trần Thủ Độ, ông không đồng ý, thẳng thắn trình bày quan điểm nên lựa người giỏi nhất, không nên hậu đãi cả hai làm rối việc triều chính
→ Tình tiết góp phần làm nổi bật bản lĩnh, nhân cách của Trần Thủ Độ: cương nghị, độ lượng, liêm khiết, đặt lợi ích dân tộc, quốc gia trên lợi ích cá nhân, gia đình
Câu 2 (trang 47 sgk ngữ văn 10 tập 2):
- Sử gia Ngô Sĩ Liên xây dựng nhiều tình huống giàu kịch tính, ngắn nhưng mỗi câu chuyện đều có xung đột, thắt nút, cao trào, mở nút
- Ngôn từ hàm súc, chỉ kể, không bình luận. Lời kể khách quan, trung thành với sự thật
- Cách kể hấp dẫn, luôn gây yếu tố bất ngờ: tình huống có xung đột, cao trào, người đọc bất ngờ về cách giải quyết không theo logic
- Ông luôn khiến người đọc khâm phục, cảm mến vì nhân cách

2. Bài soạn 'Thái sư Trần Thủ Độ' số 3
I. GỢI Ý SOẠN BÀI
Câu 1 (Sách giáo khoa Ngữ văn 10 tập 2 – trang 47)
Những tình tiết liên quan đến Trần Thủ Độ thể hiện các khía cạnh về tình cách của ông:
- Trước những phê phán, ông không lẻo mạt, tận dụng những lời khuyên và thưởng cho sự trung thực. Điều này cho thấy Trần Thủ Độ là người có tâm, khích lệ môi trường xung quanh trở nên chân thành.
- Trong việc giữ gìn trật tự lãnh thổ, ông không làm ngoại lệ cho người thân mình, khuyến khích luật pháp. Ông là người tôn trọng quy tắc, không phân biệt đối xử với người có liên quan.
- Đối với những người mong muốn được thăng chức thông qua quan hệ gia đình, ông sẽ dạy một bài học không thể quên.
- Trong gia đình, ông là người chống lại thói quen tư lợi, luôn đặt lợi ích quốc gia lên hàng đầu.
=> Các chi tiết đã làm nổi bật bản lĩnh và nhân cách của thái sư Trần Thủ Độ: chân thành, tôn trọng luật pháp và đặt lợi ích quốc gia lên hàng đầu.
Câu 2 (Sách giáo khoa Ngữ văn 10 tập 2 – trang 47)
- Tác giả tạo ra nhiều tình huống kịch tính, mặc dù ngắn gọn nhưng mỗi câu chuyện đều có những khúc mắc, xung đột, điểm cao và hồi kết.
- Cách diễn đạt câu chuyện làm cho người đọc hứng thú, luôn tạo ra yếu tố bất ngờ.
- Lối viết súc tích, không mô tả tâm lý nhân vật nhưng nhân vật vẫn hiện lên sâu sắc.
II. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM
Uyên bác của Trần Thủ Độ trước bốn sự kiện quan trọng trong cuộc sống xã hội:
- Đối với những người chỉ trích mình: trực tiếp và nghiêm túc với bản thân; khích lệ những người dưới quyền trung thực và can đảm, đánh giá đúng lời nói của họ, thậm chí thưởng cho họ. Điều này chứng tỏ ông là người có lòng trung hiếu, khuyến khích môi trường xung quanh trở nên chân thành.
- Với người lính giữ biên cương cấm: khuyến khích họ giữ gìn đạo đức nước nhà, không phạm lệnh cấm vì quyền lợi cá nhân. Ông là người tôn trọng luật pháp, không chia sẻ đặc quyền với người thân của mình.
- Đối mặt với kẻ mong muốn thăng chức thông qua quan hệ gia đình: ông sẽ truyền đạt một bài học cho họ không quên được.
- Từ chối ý kiến của Trần Thái Tông muốn bổ nhiệm người anh của ông làm tướng: thẳng thắn, kiên quyết, không làm việc mọi cách để lợi ích cá nhân và gia đình.
Bốn sự kiện đã làm rõ nhân cách của Trần Thủ Độ: là người trung hiếu, tôn trọng luật pháp, không phân biệt đối xử và luôn đặt lợi ích quốc gia lên hàng đầu.

3. Bài soạn 'Thái sư Trần Thủ Độ' số 2
1. Tác giả
- Ngô Sĩ Liên, sinh sống trong thời kỳ chưa rõ năm sinh và mất
- Quê quán: làng Chúc Lí, huyện Chương Đức, nay thuộc xã Chúc Sơn, huyện Chương Mĩ, Hà Nội
- Ông đỗ Tiến sĩ năm 1442 dưới triều Lê Thái Tông, được cử vào Viện Hàn lâm.\- Ông giữ chức Hữu thị lang bộ lễ, Triều liệt đại phu kiêm Tư nghiệp Quốc Tử Giám, Tu soạn Quốc sử quán
2. Đoạn trích
- Xuất xứ: trích từ quyển V, phần Bản kỉ - Kỉ nhà Trần.
- Nội dung của đoạn trích: Mô tả về thái sư Trần Thủ Độ (1194 -1264) - nhân vật quan trọng đồng thời có công lớn trong việc ổn định chính trị, kinh tế đất nước.
- Bố cục đoạn trích có thể chia làm 3 phần:
+ Phần 1: Từ đầu cho đến... “ông mới tha cho”.
+ Phần 2: Tiếp theo cho đến... “lấy vàng, lụa thưởng cho”.
+ Phần 3: Còn lại.
HƯỚNG DẪN SOẠN BÀI THÁI SƯ TRẦN THỦ ĐỘ
Câu 1 - Trang 47 SGK
Mô tả những điều về Trần Thủ Độ, nhấn mạnh tính cách và phẩm chất của ông.
Trả lời:
- Trong mọi tình huống, ông không tuân theo lối sống bình thường, tôn trọng lời nói chính xác của người khác và thưởng cho sự trung thực. Điều này là minh chứng cho tính nghiêm túc của ông, đồng thời khuyến khích người dưới quyền trở nên trung thực, can đảm, và lấy ra lỗi của người khác.
- Đối với lính giữ lãnh thổ, ông không che chở vợ của lính khi đó làm phạm tội, mà thay vào đó, ông tìm hiểu kỹ về sự việc và khích lệ tuân thủ pháp luật. Ông thể hiện tính công bằng và không thiên vị người thân của mình.
- Đối với người gia đình mong muốn thăng chức thông qua quan hệ họ hàng, ông dạy một bài học quan trọng - để có được chức vụ, họ phải chấp nhận bị mất một phần cơ thể. Ông là người bảo vệ sự công bằng, chống lại sự lạm dụng quyền lực.
- Với người trong gia đình, ông chống lại thói quen tư lợi và luôn đặt lợi ích quốc gia lên hàng đầu. Khi vua muốn phong chức cho anh em của mình, ông thẳng thắn diễn đạt quan điểm của mình, đề xuất không hậu đãi cả hai anh em. Điều này làm nổi bật tính chất công bằng, trung thực và lòng hiếu khách của ông.
Những chi tiết trên làm tôn vinh phẩm chất và tính cách của Thái sư Trần Thủ Độ: đồng thời, nói lên tầm quan trọng của ông trong lòng nhân dân, người xứng đáng là nguồn động viên cho đất nước.
Câu 2 - Trang 47 SGK
Nêu những điểm đặc sắc trong nghệ thuật viết của tác giả, nhấn mạnh những tình huống gay cấn, bất ngờ, thú vị trong câu chuyện.
Trả lời:
- Xây dựng tình huống kịch tính, lựa chọn chi tiết quan trọng.
- Mỗi câu chuyện đều có những xung đột cao trào và giải quyết một cách đầy bất ngờ.
- Lối viết súc tích, không phân tích tâm lý, nhưng nhân vật vẫn hiện lên một cách sâu sắc.
GHI NHỚ
Đoạn trích ca ngợi nhân cách của Trần Thủ Độ: không để tình riêng lấn át kỉ cương, phép nước, ứng xử khéo léo, tế nhị, nghiêm khắc, không tư lợi, thẳng thắn, cầu thị, độ lượng, nghiêm minh và chí công vô tư.
Lối viết súc tích, không phân tích tâm lý mà tính cách nhân vật vẫn được thể hiện sâu sắc, lời kể khách quan, trung thực kết hợp cách kể hấp dẫn bất ngờ.

4. Bài soạn 'Thái sư Trần Thủ Độ' số 5
I - KIẾN THỨC CƠ BẢN CẦN NẮM VỮNG
1. Trần Thủ Độ, một nhân vật lịch sử đặc biệt, từng được coi là người có nhiều mưu mô, thủ đoạn, thậm chí tàn nhẫn. Tuy nhiên, nhìn nhận một cách khách quan, ông là người trung thành và mưu trí, có đóng góp lớn trong việc khai sáng, hỗ trợ nhà Trần.
2. Bằng cách kể chuyện hấp dẫn, với tình tiết được lựa chọn kỹ lưỡng, đoạn trích này đã phác họa rõ hình ảnh của quan thần Trần Thủ Độ với những phẩm chất như chí công vô tư, nghiêm túc, liêm khiết. Hình ảnh này mang ý nghĩa sâu sắc trong thời đại hiện nay.
II - HƯỚNG DẪN ĐỌC - HlỂU VĂN BẢN
Câu 1. Các tình tiết liên quan đến Trần Thủ Độ, làm nổi bật tính cách của ông.
Trong đoạn trích, có bốn tình tiết tiết lộ các khía cạnh của tính cách Trần Thủ Độ:
- Mặc dù có người tố cáo ông với vua về quyền lực, nhưng ông không chỉ không biện minh và tỏ ra thù oán, mà còn công nhận lời nói chính xác và thưởng cho người dám mạnh mẽ vạch lỗi. Điều này làm nổi bật tính công minh, độ lượng và can đảm của ông. Với ông, đó là cách làm hữu ích cho quốc gia và nhân dân.
- Khi nghe vợ mình Linh Từ Quốc Mẫu khóc và tố cáo về tên quân hiệu không cho qua cửa, Trần Thủ Độ không vội che chở vợ mình và buộc tội cho tên quân hiệu, mà thay vào đó, ông tìm hiểu kỹ về sự việc và tặng thưởng người giữ đúng pháp luật. Thông qua sự việc này, ông cho thấy mình là người chí công vô tư, tôn trọng pháp luật, không thiên vị người thân.
- Khi có người xin Linh Từ Quốc Mẫu để làm chức câu đương, Trần Thủ Độ đã dạy cho họ một bài học: muốn làm quan hàm, họ phải chấp nhận bị cắt một ngón chân để phân biệt với những người khác, và ông nói rằng “Vì có công chúa xin để anh ấy làm”. Qua đó, ông giữ vững sự công bằng của pháp luật, ngăn chặn những hành vi chạy chọt, tham nhũng và ủng hộ tính chất chính trực.
- Khi vua muốn phong chức cho anh trai của ông, ông không đồng ý. Ông thể hiện quan điểm rõ ràng: chỉ nên chọn người giỏi nhất, có thể là anh ông, có thể là chính bản thân mình, không nên hậu đãi cả hai anh em vì sẽ gây rối trong triều chính. Thấu hiểu rằng công việc công bằng và hiệu quả là quan trọng, Trần Thủ Độ luôn đặt lợi ích của cả nước lên trên lợi ích cá nhân hay gia đình.
- Những tình tiết trên đã làm nổi bật phẩm chất và tính cách của Trần Thủ Độ: cương trực, độ lượng, liêm khiết, vô tư, luôn đặt lợi ích dân tộc, lợi ích quốc gia lên trên lợi ích cá nhân hay gia đình. Điều này càng có ý nghĩa hơn khi Trần Thủ Độ đang giữ chức vụ quan trọng nhất trong triều đình, có quyền lực lớn do vua còn nhỏ. Trần Thủ Độ là nguồn động viên và tấm gương sáng cho cả nước.
Câu 2. Những điểm đặc sắc trong nghệ thuật kể chuyện và khắc hoạ nhân vật của người viết sử:
- Sử gia Ngô Sĩ Liên đã tạo ra nhiều tình huống kịch tính, ngắn gọn nhưng đầy xung đột, với sự phát triển của câu chuyện, điểm cao trào và giải quyết sự kiện.
Sức hấp dẫn của đoạn trích không chỉ đến từ cách kể chuyện xuất sắc mà còn từ sự hàm súc của ngôn từ. Câu chuyện chỉ được kể mà không kèm theo bình luận, tạo điều kiện cho độc giả thể hiện tính chủ động trong việc đánh giá nhân vật chính.
- Ở cả ba tình huống, khi xung đột đạt đến đỉnh điểm, người đọc được một sự giải quyết không như mong đợi từ Trần Thủ Độ. Trong mỗi tình huống, ông đều tìm ra cách giải quyết độc đáo, khiến độc giả vừa ngạc nhiên vừa kính trọng. Cách xây dựng nhân vật như vậy làm cho đoạn trích trở nên hấp dẫn và thú vị hơn mỗi lần đọc.

5. Bài soạn 'Thái sư Trần Thủ Độ' số 4
Câu 1 (trang 47 SGK Ngữ văn 10 tập 2)
Nêu những tình tiết liên quan đến Trần Thủ Độ. Mỗi tình tiết đã bộc lộ một khía cạnh nào về tính cách của ông? Từ đó anh (chị) có nhận xét gì về nhân cách của Trần Thủ Độ?
Lời giải chi tiết:
- Đối với người hoặc mình, ông không ứng xử theo thói tầm thường, thừa nhận lời nói phải của người hoặc "Đúng như lời người ấy nói" và lấy tiền lụa thưởng cho anh ta. Điều đó cho thấy ông là người nghiêm khắc với bản thân. Việc làm đó là sự khích lệ người cấp dưới trung thực, dũng cảm, dám vạch tội của người khác, dù người đó là bề trên của mình.
- Đối với người lính giữ thềm cấm, ông không bênh vợ bắt tội tên lính mà tìm hiểu rõ sự việc, có thái độ khích lệ biết giữ nghiêm phép nước. Có thể thấy ông là người chí công vô tư, tôn trọng pháp luật, không thiên vị người thân.
- Đối với họ hàng cậy xin chức tước, ông dạy cho họ một bài học - Muốn làm chức quan ấy phải chịu bị chặt một ngón chân để phân biệt với các người khác - Ông là người biết giữ gìn sự công bằng của phép nước, bài trừ tệ nạn chạy chọt, dựa dẫm người thân thích.
- Với người trong gia đình, ông là người có thái độ chống lại thói gia đình trị rõ ràng. Khi vua phong chức cho An Quốc - Anh của Trần Thủ Độ - Ông đã thẳng thắn trình bày quan điểm "Nên căn cứ vào phẩm chất, năng lực của mỗi người mà phong chức tước, không nên hậu đãi cả hai anh em, mà làm rối việc triều đình". Rõ ràng ông là người không tư lợi, luôn đặt việc công lên lợi ích gia tộc.
=> Các chi tiết trên đã làm nổi bật bản lĩnh và nhân cách vị thái sư đầu triều, thẳng thắn, độ lượng, nghiêm minh và đặc biệt là chí công vô tư, đó là một phẩm chất đáng quý, ông xứng đáng là chỗ dựa của đất nước, là người nhân dân đặt niềm tin.
Câu 2 (trang 47 SGK Ngữ văn 10 tập 2)
Nêu những nét đặc sắc trong nghệ thuật kể chuyện và khắc hoạ nhân vật của nhà viết sử (chú ý những xung đột kịch tính, những bước ngoặt bất ngờ, thú vị trong các tình tiết làm nổi bật tính cách nhân vật).
Lời giải chi tiết:
- Xây dựng tình huống giàu kịch tính, lựa chọn chi tiết đắt giá.
- Mỗi câu chuyện đều có những xung đột đi đến cao trào và được giải quyết một cách bất ngờ.
- Ngôn từ hàm súc, chỉ kể, không bình luận. Lời kể khách quan, trung thành với sự thật
- Lối viết sử rất kiệm lời, không miêu tả phân tích tâm lí, nhân vật vẫn hiện lên sâu sắc.
Tóm tắt
Đoạn trích là câu chuyện xoay quanh về cuộc đời của nhân vật lịch sử Thái sư Trần Thủ Độ. Nhân cách cao dẹp của Trần Thủ Độ được thể hiện qua bốn sự kiện:
Có người nói rằng Trần Thủ Độ chuyên quyền, lấn lướt quyền hạn của nhà vua. Trước mặt của nhà vua, Trần Thủ Độ đã xác nhận người nọ chỉ đúng tội và còn xin ban thưởng cho hắn ta.
Người lính gác ngăn kiệu của Linh Từ Quốc Mẫu - vợ của Trần Thủ Độ, không cho đi qua cửa cấm, biết chuyện, Trần Thủ Độ không những không trách phạt mà còn khen ngợi và ban thưởng cho tên lính gác giữ nguyên phép nước.
Vợ của Trần Thủ Độ xin một chức quan nhỏ cho người làm. Trần Thủ Độ đồng ý nhưng với điều kiện người kia phải chặt một ngón chân để phân biệt với người khác, người kia van xin và cũng từ ấy không ai dám đến phủ người xin làm “câu đương” nữa.
Vua Trần Thái Tông có ý phong chức tướng cho anh trai của Trần Thủ Độ là Trần An Quốc, Trần Thủ Độ kiên quyết từ chối để chống lại thói gia đình trị, kéo bè kết đảng, sử dụng những người không có thực lực.
Bố cục
- Đoạn 1 (từ đầu đến … quyền hơn cả vua): Khái quát về nhân vật lịch sử Trần Thủ Độ và việc Trần Thủ Độ mất.
- Đoạn 2 (từ Bấy giờ có người hặc… đến Vua bèn thôi.): Bốn sự kiện lịch sử xảy ra trong cuộc đời Trần Thủ Độ.
- Đoạn 3 (từ Thủ Độ tuy làm Tể tướng… đến hết): Khẳng định vẻ đẹp phẩm chất và vai trò lịch sử quan trọng của Trần Thủ Độ.
Nội dung chính
Ca ngợi nhân cách cao cả, tấm lòng yêu nước của Trần Thủ Độ. Người giữ nghiêm phép nước: Chí công vô tư, thẳng thắn và luôn khích lệ cấp dưới làm như mình. Cao thượng bao dung, không để tình riêng lấn át.

6. Bài soạn "Thái sư Trần Thủ Độ" số 6
A. MỤC TIÊU BÀI HỌC
1. Đồng cảm với vẻ đẹp nhân cách chính trực, lòng chí công vô tư, khả năng lắng nghe và khuyến khích cấp dưới giữ vững tinh thần yêu nước của Trần Thủ Độ, giúp học viên cảm nhận tự hào về truyền thống của cha ông.
– Hiểu rõ về sự kết hợp giữa sử biên niên và tự sự trong tác phẩm của Ngô Sĩ Liên.
2. Phát triển kỹ năng: Tóm tắt sự kiện và đánh giá nhân vật lịch sử một cách chính xác.
* Giới thiệu bài: Trần Thủ Độ (1194- 1264), người chú của Trần Thái Tông (Trần Cảnh) và là ông chú của Trần Thánh Tông (Trần Hoảng), đảm nhận chức Thái sư (Tể tướng- quan đầu triều, đối mặt với mọi vấn đề chính sự), là một nhân vật lịch sử đặc biệt và đã gây ra nhiều ý kiến đánh giá đa dạng. Ông được xem là một nhà chính trị mưu mô, thủ đoạn, tàn nhẫn và khôn khéo trong việc chiếm đoạt ngôi vua nhà Lí cho nhà Trần, đồng thời hành động bức tử Lí Huệ Tông, hủy diệt hàng trăm tôn thất của nhà Lí. Tuy nhiên, nếu nhìn nhận một cách khách quan và công bằng, việc chuyển đổi triều đại từ nhà Lý sang nhà Trần là sự cần thiết lịch sử, và Trần Thủ Độ chỉ là người đẩy nhanh quá trình đó một cách khôn khéo, quyết liệt. Đối với nhà Trần, Trần Thủ Độ đóng vai trò quan trọng trong việc mở đầu và xây dựng cơ nghiệp của họ. Ông đóng góp hết mình, tận tụy và trung thành để giúp các vị vua Trần bảo vệ đất nước, đối mặt với nguy cơ xâm lược từ quân Nguyên-Mông. Khi vua Trần lo lắng về tình hình, muốn nghe ý kiến hòa bình của Trần Nhật Hiệu, Trần Thủ Độ quả quyết nói: 'Chưa có đầu tôi rơi, xin bệ hạ đừng lo!'. Bài học ngày hôm nay sẽ giúp chúng ta hiểu sâu hơn về nhân vật này.
B. NỘI DUNG CẦN ĐẠT
I.Tìm hiểu chung:
1. Đọc.
2. Bố cục:Hai phần:
– P1: Thời gian và sự kiện trọng đại (Trần Thủ Độ mất).
– P2: Bốn câu chuyện về Trần Thủ Độ:
+ Xử người hặc tội mình.
+ Bắt tên quân hiệu.
+ Cái giá chức câu đương.
+ An Quốc hay là thần?
II. Tìm hiểu chi tiết văn bản:
1. Nhân cách của Trần Thủ Độ:
a. Câu chuyện thứ nhất: Xử người hặc tội mình.
=> 'Tính cách: trung thực, thẳng thắn, công minh, độ lượng và giàu bản lĩnh.
b. Câu chuyện thứ hai: Bắt tên quân hiệu.
– Nguyên nhân: trước yêu cầu và lời nói khích của Linh Từ Quốc Mẫu, Trần Thủ Độ cả giận, sai đi bắt ngay tên lính xấc láo phạm thượng.
– Cách xử trí: sau khi nghe lời trình bày sự thật, ông khen ngợi anh lính và còn ban thưởng vàng lụa ' Cách giải quyết vẹn cả đôi bề, công bằng và gây bất ngờ cho người đọc.
=> 'Tính cách: chí công vô tư, tôn trọng pháp luật.
c. Câu chuyện thứ ba: Cái giá của chức câu đương.
– Trần Thủ Độ nhận lời xin riêng cho một người nhà làm chức câu đương, lại cẩn thận ghi tên và quê quán của kẻ đó.
– Đến khi gặp mặt, ông lại nói với kẻ đó: 'Ngươi vì…được'.
' Đó chỉ là lời cảnh báo răn đe nghiêm khắc để người kia hoảng vía mà xin tha, mà nhớ đời, bỏ hẳn thói nhờ vả, chạy chọt. Đồng thời đó cũng là cách răn vợ ko được dựa quyền thế để làm việc công theo ý mình.
=> 'Tính cách: chí công vô tư, kiên quyết trừng trị nạn chạy chức, chạy quyền, đút lót, hối lộ, dựa dẫm thân thích và giữ công bằng của pháp luật.
d. Câu chuyện thứ tư: An Quốc hay là thần?
– Đặt ra yêu cầu lựa chọn và trọng dụng hiền tài đúng mực cho nhà vua.
– Câu hỏi hay lời than :”Nếu anh em cùng là tướng thì việc trong triều sẽ ra sao” ” sự cảm khái và dứt khoát của Trần Thủ Độ.
=> 'Tính cách: thẳng thắn, cương trực, đặt lợi ích của quốc gia dân tộc lên trên lợi ích cá nhân, gia đình.
2. Nghệ thuật kể chuyện và khắc họa chân dung nhân vật:
– Các tình huống giàu kịch tính.
– Sử dụng các chi tiết đắt giá.
C. HƯỚNG DẪN TRẢ LỜI CÂU HỎI
Câu 1 (trang 47 sgk Ngữ văn 10 Tập 2):
- Những tình tiết liên quan đến Trần Thủ Độ:
+ Là người thúc đẩy chuyển đổi lịch sử từ nhà Lý sang nhà Trần
+ Là vị quan đầu triều có tài, đầy mưu trí lại trung thành, tận tuỵ giúp vua Trần dựng nghiệp lớn, chống giặc ngoại xâm, bảo vệ đất nước.
- Tính cách của Trần Thủ Độ:
+ Đối với người giặc mình: Ông là người nghiêm khắc với bản thân và là sự khích lệ đối với người cấp dưới trung thực, dũng cảm dám vạch tội của người khác, dù kẻ đó là bề trên của mình.
+ Đối với người lính giữ thềm cấm: Ông là người chí công vô tư, tôn trọng pháp luật, không thiện vị người thân.
+ Đối với người họ hàng cậy xin chức tước: Ông là người biết giữ gìn sự công bằng của phép nước bài trừ tệ nạn chạy chọt, dựa dẫm người thân tích.
+ Thái độ chống lại thói gia đình trị: Ông là người không tư lợi, luôn đặt việc công lên lợi ích gia tộc.
⇒ Các chi tiết trên đã làm nổi bật bản lĩnh và nhân cách vị thái sư đầu triều, thẳng thắn, độ lượng, nghiêm minh và đặc biệt là chí công vô tư, đó là một phẩm chất đáng quý, ông xứng đáng là chỗ dựa của đất nước là người nhân dân đặt niềm tin.
Câu 2 (trang 47 sgk Ngữ văn 10 Tập 2):
Nghệ thuật kể chuyện và khắc họa chân dung nhân vật:
- Xây dựng tình huống giàu kịch tính, lựa chọn chi tiết đắt giá.
- Mỗi câu chuyện đều có những xung đột đi đến cao trào và được giải quyết một cách bất ngờ lại vừa khâm phục.
