1. Bài viết 'Thực hành viết đoạn văn tự sự có sử dụng yếu tố nghị luận' số 1
I. Khám phá yếu tố nghị luận trong đoạn văn tự sự.
Yếu tố nghị luận được thể hiện trong câu:
+ “Những điều viết lên cát sẽ mau chóng bị xóa nhòa”
+ Câu kết: “Vậy mỗi chúng ta hãy học cách viết những nỗi đau buồn, thù hận lên cát và khắc ghi ân nghĩa lên đá”
+ Những yếu tố đó làm cho văn bản trở nên đặc sắc hơn
II. Thực hành viết đoạn văn tự sự sử dụng yếu tố nghị luận
1. Mỗi cuối tuần, lớp tôi tổ chức buổi sinh hoạt để tổng kết những điều đã và chưa thực hiện, đặt ra nhiệm vụ mới. Bất ngờ, Vy tố cáo Nam đã lấy tiền học phí của cô. Mọi người đều biết Nam đến từ gia đình khó khăn nên nghĩ rằng hành động đó có thể xuất phát từ sự thiếu thốn. Mọi người chỉ trích Nam, nhưng tôi cảm thấy bất công và đứng lên. “Có ai trong lớp đã thấy Nam lấy tiền của Vy không? Sao lại đổ lỗi cho người khác một cách dễ dàng như vậy. Anh ấy luôn sẵn lòng giúp đỡ mọi người trong lớp, được thầy cô đánh giá cao về học tập và thậm chí còn dạy các em nhỏ trong xóm không có điều kiện đến trường nữa đấy. Còn Vy, hôm trước tôi thấy cô cho An mượn tiền, cô có nhớ không?” Vy lúc này chạnh lòng, nhận ra điều gì đó. “Đừng vội kết luận về người khác chỉ dựa trên bề ngoài”. Tôi ngồi xuống, cả lớp trầm lặng như để suy ngẫm.
2. Tôi trưởng thành trong tình yêu thương và sự quan tâm của bà. Từ khi còn nhỏ, tôi sống với bà khi cha mẹ đi làm kiếm sống. Bà thay vì cha mẹ tôi, nuôi dưỡng tôi từng ngày. Sống với bà, tôi được chăm sóc về ăn uống, giấc ngủ, bà thường dậy sớm đi chợ và về muộn. Có nhiều lần, bà dẫn tôi đi theo. Những món đồ bà bán thường chỉ là những thức quà vặt mà mọi người đều thích như xôi, các loại bánh nếp… Bà rất khéo léo nên mỗi khi làm bánh, nấu xôi, bà đều dạy tôi cách làm. Bà nói với tôi rằng “Chỉ có lao động mới mang lại niềm hạnh phúc và cuộc sống có ý nghĩa”. Điều đó đã nuôi dưỡng ý thức của tôi về tình yêu với lao động, với cuộc sống. Bây giờ bà đã đi xa, nhưng tôi luôn biết ơn bà đã hy sinh vì con cháu, giúp tôi cố gắng hơn mỗi ngày.


3. Bài viết 'Luyện tập viết đoạn văn tự sự có sử dụng yếu tố nghị luận' số 3
I. THỰC HÀNH PHÂN TÍCH YẾU TỐ NGHỊ LUẬN TRONG ĐOẠN VĂN TỰ SỰ
Câu 2 trang 160 - SGK Ngữ văn 9 tập 1: Trong đoạn văn trên, những câu nào thể hiện yếu tố nghị luận? Hãy chỉ ra vai trò của chúng trong làm nổi bật nội dung của đoạn văn.
Trả lời:
- Yếu tố nghị luận được phản ánh ở câu trả lời của người được cứu và ở câu kết của văn bản:
+ Những điều viết lên cát có thể nhanh chóng bị mờ nhạt theo thời gian, nhưng những điều tốt đẹp ghi tạc trên đá sẽ luôn tồn tại, ghi sâu trong tâm hồn con người.
+ Mỗi người chúng ta hãy học cách thể hiện những cảm xúc, những trải nghiệm buồn bã bằng cách viết lên cát và vẽ những giá trị tốt đẹp lên trái tim của mình. Tác dụng của yếu tố nghị luận đối với văn bản: làm cho câu chuyện trở nên sâu sắc, giàu triết lý và mang ý nghĩa giáo dục cao, nhắc nhở con người về lòng dung túng, lòng nhân ái, lòng vị tha và lòng nhân nghĩa.
II. THỰC HÀNH VIẾT ĐOẠN VĂN TỰ SỰ VỚI YẾU TỐ NGHỊ LUẬN
Câu 1 trang 161 - SGK Ngữ văn 9 tập 1: Hãy viết một đoạn văn tả lại buổi sinh hoạt lớp. Trong buổi sinh hoạt đó, bạn hãy thể hiện ý kiến để chứng minh rằng Nam là một người bạn tốt.
Trả lời:
Như mọi khi, tiết cuối cùng của ngày thứ bảy luôn là thời điểm chúng tôi tổ chức sinh hoạt lớp. Buổi sinh hoạt hôm đó khá căng thẳng vì hầu hết mọi người trong lớp đều muốn làm rõ vấn đề Nam, người thường xuyên đi học muộn, gây ảnh hưởng đến thành tích của cả lớp. Cô giáo chủ nhiệm yêu cầu bạn trưởng nhóm tổ chức thống kê số lần Nam đi học muộn và mọi người cùng thảo luận để tìm giải pháp. Bạn Nga, tổ trưởng tổ 1, đề xuất kêu gọi phụ huynh đến trường và cam kết giúp Nam chấm dứt tình trạng đi muộn. Bạn Bình đề xuất áp dụng biện pháp kỉ luật đặc biệt bằng cách yêu cầu Nam phải trực nhật trong hai tuần... Mọi người đồng thuận với ý kiến cần thiết phải có các biện pháp kỉ luật mạnh mẽ để Nam nhận thức được thiếu ý thức và làm gương cho cả lớp. Trong khi mọi người hồi hộp, Nam chỉ yên bình cúi đầu. Cô giáo chủ nhiệm tổng kết ý kiến của cả lớp: “Chúng ta đã đồng thuận với phương án áp dụng biện pháp kỉ luật với Nam một cách hợp lý, nhưng mọi sự việc đều có lý do của nó. Cô muốn nghe ý kiến của Nam”. Nam đứng lên và nói: “Thưa cô, em không có ý kiến gì cả. Em sẽ tuân thủ mọi biện pháp kỉ luật của lớp.” Nghe xong, tôi xin phép được nói thêm. Được sự đồng thuận của cô giáo, tôi nói: “Thưa cô và các bạn, trước hết tôi xin lỗi Nam vì đã không giữ lời hứa. Trong thời gian vừa qua, Nam hay đi muộn vì bố anh ốm nặng, phải điều trị ở bệnh viện. Mẹ anh đang công tác xa, chưa thể về kịp. Vì vậy, hàng ngày Nam vừa phải chăm sóc bố ốm, vừa phải đưa em nhỏ đi học, nên mặc dù đã cố gắng hết sức nhưng anh ấy vẫn không thể đến trường đúng giờ. Khi tôi biết chuyện, tôi đã nói với Nam là nên thông báo với cô giáo, nhưng Nam không muốn làm phiền cô vì biết cô đã có quá nhiều lo lắng rồi.” Nghe xong, cô giáo nhìn Nam với ánh mắt trìu mến và nói: “Nam là người con hiếu thảo, người trẻ có lòng tự trọng. Tuy nhiên, chúng ta cũng cần coi nhau như gia đình, cùng chia sẻ mọi niềm vui, nỗi buồn trong cuộc sống. Vấn đề của Nam đã rõ. Chúng ta không cần tìm kiếm hình phạt mà tìm giải pháp giúp Nam vượt qua khó khăn trong giai đoạn này, có đúng không nào?...”
Câu 2 trang 161 - SGK Ngữ văn 9 tập 1: Với lòng biết ơn sâu sắc, hãy viết về những hành động hay lời dạy bảo giản dị mà người bà kính yêu đã thực hiện, để lại ấn tượng đặc biệt trong tâm hồn em (trong đoạn văn nên sử dụng yếu tố nghị luận). Viết về người bà kính yêu (trong đoạn có sử dụng yếu tố nghị luận).
Người bà của tôi đã già, điều mà bố tôi kể lại từ những ngày xưa khi gia đình tôi còn rất nghèo, đầy đủ những thất thế. Bà vẫn giữ vững như một cánh đồng, từng giọt sương nhỏ để nuôi dưỡng, bảo vệ đàn con của mình khỏi gian nan. Gia đình tôi bây giờ có phần giả giầu hơn, nhưng bà vẫn giữ thói quen tiết kiệm đến đáng kinh ngạc. Bà luôn khuyến khích chúng tôi phải biết trân trọng từng đồ vật, vì chúng là kết quả của mồ hôi, nước mắt của những người lao động vất vả. Bà thường nói: “Tiết kiệm không chỉ là một thói quen tốt, nó không chỉ giúp chúng ta trong cuộc sống mà còn hữu ích cho những người khác. Đơn giản như việc đậy vòi nước sau khi sử dụng. Điều đó giúp tránh lãng phí nước, giúp giảm chi phí nước hàng tháng và giúp những người khác ở những nơi khác có đủ nước sạch để sử dụng. Tiết kiệm không chỉ làm đẹp về mặt hành động, mà còn làm đẹp về tâm hồn con người. Tuy nhiên, hãy nhớ phải phân biệt giữa tiết kiệm và hà tiện. Tiết kiệm là việc sử dụng mọi thứ một cách hợp lý, trong khi hà tiện là sự lười biếng, là việc không dám sử dụng, chỉ sử dụng ở mức tối thiểu, điều đó sẽ làm tổn thương chính bản thân mình. Ví dụ, việc sử dụng nước sinh hoạt. Nếu cần rửa rau dưới vòi nước để đảm bảo sạch, thì chúng ta cần rửa đúng số lần cần thiết. Nếu chỉ rửa một lần để tiết kiệm nước, không chỉ gây lãng phí về vệ sinh mà còn tăng nguy cơ bị bệnh và tăng chi phí điều trị nhiều hơn. Những lời dạy của bà không chỉ là hướng dẫn, mà còn là bảo bối quý giá giúp chúng tôi hình thành những con người có ý thức và trách nhiệm trong cuộc sống.


3. Bài soạn 'Thực hành viết đoạn văn tự sự với yếu tố nghị luận' số 2
I. THỰC HÀNH KHÁM PHÁ YẾU TỐ NGHỊ LUẬN TRONG ĐOẠN VĂN TỰ SỰ
Trả lời câu 2 (trang 160 sgk Ngữ Văn 9 Tập 1):
Trong đoạn văn trên, yếu tố nghị luận hiện diện ở những câu nào? Mô tả vai trò của chúng trong việc làm nổi bật nội dung của đoạn văn.
Trả lời:
- Đây là câu chuyện về hai người bạn lang thang trên cát.
- Yếu tố nghị luận được thể hiện qua các đoạn:
+ 'Những điều viết lên cát sẽ mau chóng xóa nhòa...'
+ Câu kết: 'Vậy mỗi chúng ta hãy học cách viết những nỗi đau buồn, thù hận lên cát và khắc ghi những ân nghĩa lên đá'.
- Yếu tố này làm cho câu chuyện trở nên sâu sắc, giàu triết lý và có ý nghĩa giáo dục. Bài học cụ thể như bao dung, lòng nhân ái, biết tha thứ và ghi nhớ ân nghĩa, ân tình...
II. THỰC HÀNH VIẾT ĐOẠN VĂN TỰ SỰ VỚI YẾU TỐ NGHỊ LUẬN
Trả lời câu 1 (trang 161 sgk Ngữ Văn 9 Tập 1): Viết về buổi sinh hoạt lớp. Em đã thể hiện ý kiến chứng minh Nam là người bạn tốt.
Lời giải chi tiết:
Gợi ý:
a) Mô tả buổi sinh hoạt lớp (thời gian, địa điểm, người điều khiển, không khí,...).
b) Nội dung buổi sinh hoạt là gì? Lý do em phát biểu và chứng minh về vấn đề gì?
c) Cách em thuyết phục cả lớp rằng Nam là người bạn tốt như thế nào? (lập luận, ví dụ, phân tích).
Bài mẫu:
Em vẫn nhớ rõ buổi sinh hoạt lớp ngày hôm đó. Không khí căng thẳng, mọi người bàn tán xôn xao về sự cố trong giờ ra chơi.
Lí do là hai bạn Nam và Thành đã cãi vã, đánh nhau vì Thành nghĩ Nam đã lấy tiền trong cặp sách của mình. Sự việc nảy sinh vào đầu giờ sáng khi Thành mang tiền đến lớp để đóng học và có cuộc trò chuyện với Nam về khoản tiền bố mẹ đưa cho. Ánh mắt tập trung về Nam, thể hiện sự chỉ trích và nhiều người lên tiếng buộc tội: một người, hai người, rồi ba người... và cứ thế, Nam im lặng đối mặt với sự phê phán mà không tìm thấy bằng chứng minh oan.
Trước tình hình như vậy, cô giáo yêu cầu lớp giữ trật tự và thăm hỏa Nam về sự cố. Nam khẳng định mình vô tội, ánh mắt của Nam tràn ngập sự tội nghiệp. Em liền đứng lên và nói với cô giáo: 'Nam là người bạn tốt, em đã chung học với Nam 9 năm và cam đoan Nam không làm chuyện đó'. Em đưa ra lập luận:
Thứ nhất, Nam là người bạn rất tốt bụng. Nam thường dùng tiền ăn sáng của mình để đóng góp cho quỹ từ thiện của trường. Nam luôn sẵn lòng giúp đỡ bạn bè khó khăn trong lớp.
Thứ hai, Thành đã kết tội Nam quá vội vàng chỉ vì nghĩ rằng Nam biết về khoản tiền đó của mình mà không có chứng cứ. Điều này làm cho mọi người hiểu lầm Nam.
Thứ ba, Thành nên kiểm tra kỹ lại cặp sách và khoản tiền đóng học, có thể đã rơi ra từ một cuốn sách nào đó.
Sau những lập luận của em, mọi người yêu cầu Thành kiểm tra kỹ trong cặp sách và thật ra khoản tiền đóng học đã rơi ra từ một cuốn sách.
Lớp học nhẹ nhàng hơn, Nam nhìn em với ánh mắt biết ơn và xúc động. Câu chuyện đã qua lâu nhưng nó nhắc nhở em rằng, khi phán đoán người khác, chúng ta cần suy nghĩ cân nhắc để tránh những hiểu lầm đáng tiếc.
Trả lời câu 2 (trang 161 sgk Ngữ Văn 9 Tập 1): Viết về những hành động hoặc lời dạy dỗ ý nghĩa của người bà yêu quý.
Lời giải chi tiết:
Gợi ý:
a) Người bà em kể là ai?
b) Người đó đã để lại điều gì, lời nào hay một suy nghĩ? Điều này diễn ra trong tình huống nào?
c) Chi tiết cụ thể là gì? Nó mang ý nghĩa như thế nào?
d) Tư duy về bài học em rút ra từ câu chuyện.
Bài mẫu:
Bà của em đã già, đôi mắt mờ và bước chân giờ đã yếu. Đối với em, bà chính là người thầy quan trọng, dạy em về những giá trị cơ bản của cuộc sống. Mỗi khi trở về quê, em hạnh phúc nắm lấy bàn tay già của bà, lắng nghe những câu chuyện bà kể. Những câu chuyện ấy giúp em trưởng thành trong cuộc sống. Bài học quý báu nhất mà em học được là lòng nhân ái và sẻ chia với mọi người, điều mà bà dạy.
Từ nhỏ, em thích thú khi trở lại khu vườn của bà, nơi tràn đầy trái cây ngon. Bà thường giữ lại những trái cây để dành cho những đứa trẻ xung quanh. Em tự hỏi tại sao bà không bán chúng để kiếm tiền, bà nhấn mạnh và nói: 'Những đứa trẻ này đều nghèo, họ không có cơ hội ăn những trái cây ngon như vậy. Chia sẻ với mọi người là giúp họ hạnh phúc hơn'. Trong cuộc sống, khi gặp khó khăn, hàng xóm nhau giúp đỡ. Bà dạy em rằng, chúng ta nên sống với lòng nhân ái, sẵn lòng chia sẻ với người khác từ những điều giản dị, có khi chỉ là một củ khoai, một củ sắn. Em lấy bài học đó và mang đến những cuốn sách cũ của bạn bè để chia sẻ với những đứa trẻ ở làng quê. Mọi người rất trân trọng và thường xuyên rủ em đi chơi quanh làng sau những buổi học chiều.
Những đêm trăng sáng, bà thường kể em nghe về những câu chuyện cổ tích, về lòng tham lam của người anh trong truyện Cây khế phải trả giá bằng tính mạng của mình, về lão phú ông trong truyện Cây tre trăm đốt chỉ biết làm giàu cho bản thân từ sức lao động của anh Khoai, cuối cùng bị anh Khoai đánh đập. Lòng nhân ái và biết sẻ chia của con người sẽ làm giảm bớt khó khăn trong cuộc sống, khiến mọi người gần nhau hơn và đầy ấm áp. Bà dạy em rằng, hành động nhỏ nhất cũng có thể tạo nên những điều lớn lao và ý nghĩa. Bài học từ những câu chuyện ấy đã góp phần tạo nên con người em hôm nay.
Em luôn giữ trong lòng những lời dạy của bà để áp dụng vào cuộc sống hàng ngày, chia sẻ niềm vui và hạnh phúc cho mọi người xung quanh. Bài học quý báu nhất của em là: 'Sống là cho đi, không chỉ là nhận riêng mình'.


4. Bài soạn 'Luyện tập viết đoạn văn tự sự có sử dụng yếu tố nghị luận' số 5
I. Khám phá yếu tố nghị luận trong đoạn văn tự sự
Câu 1 trang 160 SGK văn 9 tập 1
Đọc đoạn văn.
Câu 2 trang 160 SGK văn 9 tập 1
Yếu tố nghị luận trong bài 'Lỗi lầm và sự biết ơn' thể hiện ở:
Câu trả lời của nhân vật được cứu: 'Những điều viết trên cát sẽ mau chóng xóa nhòa ...'
Câu kết: “Vậy mỗi chúng ta hãy học cách viết những lỗi đau buồn, thù hận lên cát và khắc ghi những ân nghĩa lên đá”
Ý nghĩa:
Làm cho người đọc thấy sự lòng nhân ái, biết tha thứ và ghi nhớ ân tình ân nghĩa.
Làm cho câu chuyện thêm sâu sắc, giàu triết lí và có ý nghĩa giáo dục.
II. Thực hành viết đoạn văn tự sự có sử dụng yếu tố nghị luận
Câu 1 trang 161 SGK văn 9 tập 1
Viết đoạn văn kể lại buổi sinh hoạt lớp: chứng minh Nam là một người bạn tốt:
Tôi và Nam đã ngồi cạnh nhau trong suốt một học kì nhưng chưa thực sự thân, chính buổi sinh hoạt lớp tuần vừa qua đã khiến cho tôi và cậu trở nên thân thiết hơn. Buổi sinh hoạt hôm ấy, sau những thủ tục ban đầu, cô giáo tôi nhẹ nhàng bước lên bục và muốn chia sẻ câu chuyện về một học sinh dũng cảm bảo vệ bạn nhỏ. Người đó chính là Nam, người bạn lạnh lùng ngồi bên cạnh tôi. Sự dũng cảm của Nam đã làm thay đổi cái nhìn của tôi về anh. Tôi nhận ra rằng không nên đánh giá một người qua vẻ bề ngoài. Đôi khi, những người ít nói mới là những con người đong đầy nhiệt huyết và bất ngờ nhất. Đó là bài học quý báu mà tôi học được sau buổi sinh hoạt lớp đó.
Câu 2 trang 161 SGK văn 9 tập 1
Viết đoạn văn kể về những hành động hoặc lời dạy giản dị mà sâu sắc của người bà kính yêu làm cho em cảm động:
Đã ba năm trôi qua kể từ khi bà tôi ra đi. Bài học quý báu nhất mà bà để lại cho tôi là bài học về lòng nhân ái. Một buổi chiều mưa, bà mời một ông lão ăn xin vào nhà và chia sẻ bữa ăn với ông. Tôi, lúc đó còn trẻ con và ngây thơ, không hiểu tại sao bà lại như vậy. Bà chỉ nói: “Chúng ta là con người, không nên xét đoán người khác. Ông ấy cũng giống như chúng ta, và ta cần phải yêu thương lẫn nhau.” Câu nói ấy giúp tôi hiểu rõ hơn về ý nghĩa của lòng nhân ái. Tôi luôn giữ trong lòng bài học ấy và thực hiện nó trong cuộc sống hàng ngày. Sống là phải yêu thương và chia sẻ, đó là bài học quý báu mà bà đã truyền đạt cho tôi.


5. Bài soạn 'Luyện tập viết đoạn văn tự sự có sử dụng yếu tố nghị luận' số 4
Khám phá yếu tố nghị luận trong đoạn văn tự sự
Đọc đoạn văn 'Lỗi lầm và sự biết ơn' và trả lời các câu hỏi
Câu 2 - Trang 160 SGK
Trong đoạn văn trên, yếu tố nghị luận thể hiện ở những câu văn nào? Chỉ ra vai trò của các yếu tố ấy trong việc làm nổi bật nội dung của đoạn văn.
Trả lời
- Yếu tố nghị luận trong bài Lầm lỗi và sự biết ơn được thể hiện ở
+ Bố cục của bài: Hai đoạn đầu của bài đưa ra 2 cảnh ngộ khác nhau, hai cách biểu hiện ý nghĩ khác nhau, sự đối lập đó đòi hỏi lời giải thích.
+ Lời giải thích của người bạn ẩn chứa một triết lý sống cũng là lời đề nghị sâu sắc: 'Những điều viết trên cát sẽ mau chóng bị xoá nhoà theo thời gian, nhưng không ai có thể xoá được những điều tốt đẹp đã được ghi tạc trên đá, trong lòng người'.
- Nếu không có yếu tố nghị luận đó văn bản sẽ không có sự liên kết nội tại giữa các cảnh ngộ được kể lại. Do đó văn bản sẽ không tồn tại được.
- Viết lại đoạn cuối
Câu chuyện chứa đựng một bài học triết lí sâu sắc. Nó khuyên người ta hãy học cách viết những nỗi đau buồn, thù hận lên cát. Hãy học cách khắc ghi những ân nghĩa lên đá. Bài học này là cách diễn đạt khác đi của một triết lí dân gian: oán nên cởi, ân nên buộc.
Thực hành viết đoạn văn tự sự có sử dụng yếu tố nghị luận
Câu 1- Trang 161 SGK
Viết một đoạn văn kể lại buổi sinh hoạt lớp. Trong buổi sinh hoạt đó, em đã phát biểu ý kiến để chứng minh Nam là một người bạn rất tốt
Gợi ý
a) Buổi sinh hoạt lớp diễn ra như thế nào? (thời gian, địa điểm, ai là người điều khiển, không khí của buổi sinh hoạt lớp ra sao,...).
b) Nội dung của buổi sinh hoạt la gì? Em đã phát biểu về vấn đề gì? Tại sao lại phát biểu về việc đó?
c) Em đã thuyết phục cả lớp rằng Nam là người bạn rất tốt như thế nào? (lý lẽ, ví dụ, lời phân tích).
Câu 2 - Trang 161 SGK
Viết đoạn văn kể về những việc làm hoặc những lời dạy giản dị mà sâu sắc của người bà kính yêu đã làm cho em cảm động [...]
Bài làm mẫu
Tôi ở với bà nội từ nhỏ. Những bước đi đầu tiên của mỗi người thường có dáng dấp của sự e sợ, rụt rè. Nhưng khi bắt đầu những bước đi đầu tiên ấy tôi lại rất tự tin. Bởi tôi biết rằng đằng sau tôi luôn có một bàn tay đang dang rộng để nâng đỡ và làm điểm tựa cho tôi. Đó không phải là một bàn tay nào khác mà chính là bàn tay của bà - bàn tay thô sơ, dan dát vị nắng mưa, sương gió cuộc đời. Và những bài học làm người đầu tiên của tôi không đến từ bài giảng của cô giáo mà đến những câu chuyện cổ tích bà thường kể cho tôi nghe trước khi ngủ. Những lời kể của bà gieo vào lòng tôi biết bao ước mơ, niềm tin và cũng khiến tôi suy nghĩ nhiều. Suy nghĩ về những lời dạy dỗ được bà gửi vào câu chuyện. Tôi còn nhớ khi bà kể câu chuyện 'Cô chủ nhỏ', bà đã nói: 'Không nên sống dung dung, hờ hững mà phải biết trân trọng những vẻ đẹp và giá trị thân thuộc, bình dị của cuộc sống, nhất là tình cảm. Đừng nên xem nhẹ mối tình bạn, tình thân ngày hôm nay, bởi ngày hôm sau khi nhìn lại nó là cả một kho báu quý giá'. Nghe bà nói, có ai biết được rằng bà chưa một lần được đi học, được biết chữ. Nhưng có lẽ đi học hay không đi học, biết chữ hay không biết chữ đã không còn quan trọng nữa mà cải chính là ở tâm của mỗi con người. Tâm sáng khiến con người ta có được cái nhìn sâu sắc hơn về cuộc đời, khiến con người ta đẹp đẽ lạ thường giống như bà của tôi vậy. Ngày hôm nay, khi đã không còn sống bên bà nữa nhưng mỗi bước chân của tôi trên con đường đời vẫn văng vẳng tiếng bà kể chuyện ngày xửa ngày xưa...


6. Bài soạn 'Luyện tập viết đoạn văn tự sự có sử dụng yếu tố nghị luận' số 6
I. Khám phá yếu tố nghị luận trong đoạn văn tự sự
Câu 2 (trang 160 sgk Ngữ Văn 9 Tập 1):
- Yếu tố nghị luận được thể hiện trong những câu văn:
+ “Những điều viết lên cát sẽ mau chóng xoá nhoà theo thời gian, nhưng không ai có thể xoá nhoà những điều tốt đẹp đã được ghi tạc trên đá, trong lòng người”.
+ “Vậy mỗi chúng ta hãy học cách viết những nỗi đau buồn, thù hận lên cát và khắc ghi những ân nghĩa lên đá”.
→ Tạo sự kết nối giữa các sự kiện và tư tưởng chủ đề, làm nổi bật nội dung tư tưởng của văn bản.
II. Thực hành viết đoạn văn tự sự có sử dụng yếu tố nghị luận
Câu 1 (trang 161 sgk Ngữ Văn 9 Tập 1):
Chìm đắm trong kí ức về buổi sinh hoạt đặc biệt ấy, những giây phút không thể nào phai mờ. Lý do là vì sự cãi vã giữa Huy và Nam đã nảy lửa. Bạn Nam, vô tình quên nộp bài kiểm tra cho Thắng, khiến cho buổi sinh hoạt trở nên căng thẳng. Ánh nhìn tập trung của mọi người đổ dồn về Nam, bày tỏ sự phê phán và nghi ngờ. Tôi, trong tâm trạng xúc động, quyết định đứng lên bảo vệ Nam. Nắm chặt tay, tôi bắt đầu lập luận: Nam không phải là người có lỗi, mà thực sự, Nam là người bạn đáng tin cậy. Bất ngờ lan tỏa trên khuôn mặt mọi người. Tâm trạng của tôi vừa lo lắng vừa tự tin, bởi tôi đang bảo vệ cho lẽ phải, đang đứng về phía một người bạn tốt. Bắt đầu từ những điểm cơ bản: Nam chưa từng tạo ra xô bồ trong lớp, sự cố đó là do vô ý, và Nam đã sửa sai bằng cách xin lỗi và giúp đỡ Thắng. Không ai có thể đánh giá Nam một cách không công bằng. Tiếng vỗ tay cứ vang lên như là một lời đồng tình. Nam nhìn tôi với ánh mắt đầy biết ơn.
Câu 2 (trang 161 sgk Ngữ Văn 9 Tập 1):
Người bà của tôi, hình ảnh người bà hiền lành, luôn nhen nhóm trong tâm trí tôi. Những lúc rảnh rỗi, bà thường dành thời gian dạy tôi những bài học quý giá. Có một lần, bà nói: “Trong bốn phép tính, phép chia là khó nhất. Có những người lớn lên, thành công, nhưng vẫn không làm nổi phép chia thông thường”. Lời bà ấy mãi còn in sâu trong trí nhớ tôi... Mỗi bữa ăn, bà luôn chia sẻ với gia đình và hàng xóm. Dù có người nói bà ngốc nghếch, bà luôn nhấn mạnh: “Chia sẻ với mọi người cũng là một cách làm giàu tinh thần, làm cho cuộc sống trở nên hạnh phúc hơn và giảm đi những lo lắng trong lòng. Cháu hiểu không, tâm hồn mở rộng nhờ vào sự chia sẻ”. Phép tính chia của bà, dù đơn giản nhưng lại chứa đựng sức mạnh lớn lao. Chia sẻ đau thương, chia sẻ hạnh phúc, chia sẻ sự thấu hiểu với những người xung quanh, đã giúp tôi hiểu rõ ý nghĩa của cuộc sống đầy tình thương. Phép tính chia của bà không chỉ chia nhau nỗi buồn, mà còn kết nối mọi người lại gần nhau hơn. Bài học ấy, tôi luôn mang theo, như một nguồn động viên trong cuộc sống. Bà là một người phụ nữ tuyệt vời trong tâm hồn tôi.

