1. Bài viết 'Lai tân' của Hồ Chí Minh số 1
Bố cục:
Phân thành 2 phần:
+ Phần 1 (3 câu thơ đầu) mô tả thực trạng quan lại ở Lai Tân
+ Phần 2 ( câu cuối): thái độ mỉa mai của tác giả về tình trạng đó
Câu 1 (trang 45 sgk ngữ văn 11 tập 2):
Bộ máy quan lại ở Lai Tân được mô tả:
- Các quan đầu đều thấy thối nát:
+ Ban trưởng nhà lao thường xuyên đánh bạc làm pháp phạm- Người đánh bạc ở ngoài bị bắt, trưởng ban nhà lao đánh bạc nhiều hơn
+ Cảnh trưởng tham ăn tiền của phạm nhân bị giải
+ Huyện trưởng chong đèn – đốt đèn bàn không chú ý tới công việc
Câu 1 và câu 2 tác giả thẳng thắn nói về tình trạng của những kẻ cầm đầu chính quyền mà không có trách nhiệm
→ Hình ảnh bộ máy cai trị của chính quyền Tưởng Giới Thạch đều thối nát, mục ruỗng. Quan trên lo hưởng lạc, quan dưới tham nhũng, ăn chơi.
Câu 2 (trang 45 sgk ngữ văn 11 tập 2):
Câu cuối đối lập hoàn toàn với 3 câu đầu tiên, bài thơ kết thúc nhẹ nhàng
- Khi bộ máy chính quyền thối nát, lộng hành mà “Trời đất Lai Tân vẫn thái bình”.
- “Thái bình” chính là nhãn tự, là trục hút châm biếm của cả bài thơ.
+ Tình trạng đó là chuyện bình thường, bản chất của bộ máy cai trị. Chỉ một chữ mà nêu bật lên bản chất dối trá, đại loạn bên trong
- Lối châm biếm nhẹ nhàng mà sâu cay, lật tẩy bản chất của bộ máy chính quyền Lai Tân
→ Đòn đả kích độc đáo, bất ngờ, sâu cay
Câu 3 (trang 45 sgk ngữ văn 11 tập 2):
Kết cấu của bài thơ chặt chẽ, logic, tạo bất ngờ:
- Ba câu đầu kể sự việc
- Điểm nhấn câu thứ tư, nêu bật tư tưởng của bài thơ.
→ Mở ra ý mỉa mai châm biếm, hướng tới sự thối nát tận cùng của xã hội Tưởng Giới Thạch.
- Bài thơ in đậm bút chấm phá của thơ Đường. Lời thơ ngắn gọn, súc tích nhưng có tính bao quát
- Chất “thép” của bài thơ nằm ở sức chiến đấu, lời thơ nhẹ nhàng mà sức chiến đấu quyết liệt

3. Bài viết 'Lai tân' của Hồ Chí Minh số 3
Câu 1. Trong ba câu đầu, bộ máy quan lại ở Lai Tân được mô tả như thế nào? Ban trưởng, cảnh trưởng, huyện trưởng có đúng chức năng của người đại diện cho pháp luật không ?
Trả lời:
Trong ba câu đầu, Hồ Chí Minh vẽ lên ba hình ảnh rất sinh động:
- Lão giám ngục (ban trưởng nhà lao) đánh bạc liên tục, viên cảnh sát trưởng lấy túi tiền của tù nhân và quan huyện chong đèn hút thuốc phiện.
- Ở đâu đánh giặc thì cứ đánh giặc, nhưng đất Lai Tân này luôn thái bình. Ba nhân vật đang thực hiện những hành động như trong một vở hài kịch câm.
- Cả ba đều đang đóng vai một cách nghiêm túc và vô ý thức dưới bầu trời 'thái bình' của Lai Tân - cảnh tượng hẹp của giang sơn dưới bàn tay nhà họ Tưởng.
=> Câu thơ mô tả ngắn gọn, khách quan và sâu sắc, tấn công mạnh mẽ vào sự hỗn loạn và rối bời của xã hội Tưởng Giới Thạch.
Câu 2: Phân tích sắc thái châm biếm, mỉa mai ở câu thơ cuối.
Trả lời:
Câu thơ cuối là lời châm biếm và mỉa mai rất tinh tế.
- Một từ 'thái bình' đủ để nối kết mọi sự kiện, vấn đề như là chuyện thường ngày trong xã hội Trung Quốc, đặc biệt là ở những người cầm quyền. Chỉ một từ này làm lộ diện tất cả sự 'thái bình' dối trá, nhưng thực sự lại là 'đại loạn' bên trong xã hội.
- Ba câu đầu chỉ là mô tả sự kiện, nhưng mỗi nhân vật lại có một đặc điểm giống nhau về sự thối nát, đặc biệt là trong hoàn cảnh 'quốc gia hữu sự'.
- Dù giặc đang đứng ngay trước mắt, thế nhưng quan và binh cảnh lại chỉ lo tới việc lấy lợi cho bản thân. Bác không cần phải nói 'đại loạn'. Bác chỉ nói 'thái bình', như là: 'Trời đất Lai Tân vẫn thái bình'.
=> Câu nói đó (gọi là 'cảnh cú' trong nghệ thuật thơ Đường) có thể làm rung động những câu thơ khác. Bài thơ ban đầu phẳng lặng, nhưng bây giờ lại trở nên sống động, thách thức và tạo ra những cảm xúc đặc biệt.
Câu 3: Đánh giá về kết cấu và bút pháp của bài thơ.
Trả lời:
- Kết cấu: Bài thơ có cấu trúc bất ngờ với bốn câu thơ. Ba câu đầu chỉ kể chuyện, điểm chính là câu thứ tư, làm sáng tỏ ý châm biếm và mỉa mai về sự thối nát đến tận xương tuỷ của xã hội Tưởng Giới Thạch.
- Bút pháp: Bài thơ sử dụng bút pháp chấm phá của thơ Đường với lời thơ ngắn gọn, súc tích. Không phức tạp về từ ngữ, nhưng có thể nói: chỉ với bốn câu thơ ngắn, tác giả đã làm nổi bật bản chất của chế độ xã hội suy tàn đến cùng. Sức chiến đấu, tính 'thép' của bài thơ nhẹ nhàng mà quyết liệt là điểm đặc biệt.

3. Bài viết 'Lai tân' của Hồ Chí Minh số 2
I. Về tác phẩm
- Lai Tân là tên một địa danh nơi Bác đã trải qua trên con đường từ Thiên Giang đến Liễu Châu thuộc tỉnh Quảng Tây.
- Bài thơ mang tên địa danh này là bài thứ 97 trong số 134 bài thơ của tập Nhật kí trong tù, thể hiện hiện trạng đen tối, thối nát của xã hội tưởng là yên bình, tốt lành.
Bố cục: 2 phần:
+ Phần 1 (3 câu thơ đầu): Thực trạng bộ máy chính quyền Lai Tân
+ Phần 2 (1 câu thơ cuối): Thái độ của tác giả
II. Hướng dẫn soạn bài
Câu 1 (trang 45 sgk Ngữ Văn 11 Tập 2):
Trong ba câu đầu, Hồ Chí Minh mô tả ba bộ mặt thật của bộ máy quan lại ở Lai Tân:
- Lão giám ngục (ban trưởng nhà lao) đánh bạc liên tục.
- Viên cảnh sát trưởng: ăn tiền của phạm nhân.
- Quan huyện: chong đèn hút thuốc phiện.
=> Cả ba người trên đại diện cho pháp luật, bảo vệ công lí nhưng lại thực hiện hành vi phi pháp. Nhà tù là nơi cải hóa người xấu thành người tốt nhưng với những kẻ cai quản như vật thì không thể làm cho xã hội “thái bình” được.
Câu 2 (trang 45 sgk Ngữ Văn 11 Tập 2):
Câu thơ cuối là lời châm biếm, mỉa mai rất sắc sảo. Ba từ Thái bình thiên (vẫn thái bình) rơi một cách tự nhiên, nhẹ nhàng. Giọng điệu dửng dưng, nhưng hiệu quả châm biếm thâm thúy, sâu sắc. Cảnh thái bình giả tạo, một xã hội suy đồi đã tồn tại rất lâu ở đất nước này.
=> Bức tranh nhỏ về xã hội Trung Quốc mục nát với lũ quan lại tham nhũng, quan liêu.
Câu 3 (trang 45 sgk Ngữ Văn 11 Tập 2):
Bài thơ có kết cấu đặc biệt; ba câu đầu chỉ kể chuyện. Điểm nút của cả bài chính là câu thứ tư. Nó làm bật ra toàn bộ tư tưởng của bài.
Bài thơ sử dụng bút pháp chấm phá của thơ Đường, lời thơ ngắn gọn, súc tích.

4. Bài viết 'Lai tân' của Hồ Chí Minh số 5
Câu 1: Trong ba câu thơ đầu, bộ máy quan lại Lai Tân được mô tả như thế nào? Ban trưởng, cảnh trưởng, huyện trưởng có thực hiện đúng chức năng của những người đại diện cho pháp luật không?
Trong ba câu thơ đầu, bộ máy quan lại Lai Tân được mô tả:
Ban trưởng, ngoài việc trông nom và cai quản nhà lao, lại còn là một chuyên gia đánh bạc. Nhà tù, nơi phạm nhân bị giam giữ vì tội đánh bạc, cuối cùng lại chính là địa điểm mà Ban trưởng thường xuyên tham gia đánh bạc: “Ban trưởng nhà lao chuyên đánh bạc”.
Cảnh trưởng, chuyên ăn tiền của phạm nhân, trở nên giàu có từ những đồng tiền của người nghèo. Nếu phạm nhân không đóng góp cho cảnh trưởng, thì những ngày tháng ở tù sẽ trở thành cảnh địa ngục trần gian: “Giải người, cảnh trưởng kiếm ăn quanh”.
Huyện trưởng, với vị thế cao nhất, có vẻ nỗ lực và làm việc đêm khuya. Nhưng thực tế, hành động thắp đèn của huyện trưởng chỉ làm nổi bật những việc làm khuất tất, hoặc giả vờ là huyện trưởng đang bận rộn với bàn thuốc phiện: “Chong đèn, huyện trưởng làm công việc”.
Cả ba người, Ban trưởng, cảnh trưởng hay huyện trưởng, dù là người đại diện cho pháp luật, nhưng họ không thực hiện đúng các nhiệm vụ của mình. Họ tận dụng chức vụ và quyền lực của mình để kiếm lợi, làm giàu cho bản thân. Họ là biểu tượng của tầng lớp tham nhũng, vô trách nhiệm và quan liêu.
Câu 2: Phân tích sắc thái châm biếm, mỉa mai ở câu thơ cuối. (Chú ý: Ba từ vẫn thái bình có ý nghĩa gì?)
Sau khi miêu tả hành động của bộ máy quan lại, tác giả kết luận bằng một câu cuối: “Trời đất Lai Tân vẫn thái bình”. Câu này dường như khen ngợi sự thịnh vượng và bình yên của Lai Tân, nhưng thực chất là một lời nói châm biếm, mỉa mai sâu sắc của tác giả. Thái bình chỉ là sự giả tạo, trong xã hội do chính quyền Tưởng Giới Thạch kiểm soát, hệ thống quan lại luôn lợi dụng cảnh quan và quyền lực của họ để làm giàu cho chính quyền, tạo ra tình hình xã hội ngày càng trống rỗng, tội phạm ngày càng phức tạp và nặng nề. Đây có lẽ là điều quá quen thuộc, quá bình thường đến nỗi mọi người không còn ngạc nhiên, xa lạ gì với nó nữa. Nó trở nên quá quen thuộc, quá bình thường, nhưng đồng thời là một lời mỉa mai chua xót.
Câu 3: Nhận xét về kết cấu và bút pháp của nhà thơ
Bài thơ có kết cấu độc đáo. Không giống với lối viết thông thường của thất ngôn tứ tuyệt, tác giả sử dụng 3 câu đầu để mô tả cảnh tượng trong nhà lao với những chi tiết đặc sắc. Đến câu thơ cuối cùng, tác giả mới tổng kết lại bằng một câu thơ, đưa ra cái nhìn tổng quan về Lai Tân. Nhà thơ sử dụng bút pháp kể chuyện tự nhiên, giọng điệu dửng dưng nhưng thực chất là châm biếm sâu sắc. Chỉ với một câu thơ cuối cùng, nhà thơ đã tiết lộ rõ thái độ của mình về tình hình ở Lai Tân. Cách kết cấu này tạo ra sự logic hợp lý cho toàn bài thơ và thể hiện sự nhạy bén và khéo léo trong việc truyền đạt ý kiến của tác giả, một người tù trong chính quyền thực dân.

5. Bài viết 'Lai tân' của Hồ Chí Minh số 4
I - KIẾN THỨC CƠ BẢN CẦN NẮM VỮNG
1. Về tác giả
Hồ Chí Minh (1890 – 1969), sinh tại làng Kim Liên – Nam Đàn – Nghệ An trong một gia đình nho nghèo. Người cha là ông Nguyễn Sinh Sắc, mẹ là Hoàng Thị Loan. Từ nhỏ, Hồ Chí Minh đã thể hiện sự thông minh, và lớn lên, ông đã tiếp thu tư tưởng làm cách mạng. Sinh ra trong thời kỳ nước ta làm nô lệ, Hồ Chí Minh đã hiểu rõ vấn đề và trở thành lãnh tụ đầu tiên của nước Việt Nam. Mặc dù không chủ tâm làm thơ văn, Bác để lại nhiều tác phẩm có giá trị.
2. Tác phẩm: Trong tình trạng tù đày, Hồ Chí Minh chứng kiến sự thật về xã hội Trung Quốc thời Tưởng Giới Thạch. Lai Tân, nơi Bác từng đến trên hành trình từ Thiên Giang đến Liễu Châu (Quảng Tây). Bài thơ tên địa danh này là bài thứ 97 trong 134 bài Nhật kí trong tù. Nó là bức tranh tăm tối, thối nát của xã hội giả tưởng là bình yên và tốt lành.
II - HƯỚNG DẪN ĐỌC - HIỂU VĂN BẢN
Câu 1. Ba câu đầu, Hồ Chí Minh mô tả ba nhân vật sống động. Ban trưởng nhà lao, không chỉ trông nom và cai quản, mà còn là chuyên gia đánh bạc; viên cảnh sát trưởng lấy tiền của tù nhân; quan huyện chong đèn hút thuốc phiện. Dưới bức tranh 'thái bình' của Lai Tân, họ như đang thể hiện một vở hài kịch nghiêm túc, vô ý thức đến mức gầm gừ với 'thái bình' của Lai Tân, nơi dưới bàn tay của nhà Tưởng. Câu thơ khách quan, sâu sắc, công phá vào sự lộn xộn, bát nháo của xã hội Tưởng Giới Thạch.
Câu 2. Câu cuối châm biếm, mỉa mai rất sắc sảo. Một chữ 'thái bình' xâu chuỗi lại bao nhiêu sự kiện mà xã hội Trung Quốc, đặc biệt là giai cấp thống trị, đã trải qua. Chỉ một từ này xé toang sự 'thái bình' giả mạo, thực chất là sự 'đại loạn' từ bên trong xã hội.
Ba câu đầu chỉ là sự kể chuyện, miêu tả không có gì đặc biệt, nhưng mỗi nhân vật lại có hành động khác nhau nhưng đều thể hiện sự thối nát, đặc biệt là trong 'quốc gia hữu sự'. Bác không cần dùng chữ 'đại loạn', chỉ cần nói 'thái bình' là đủ. 'Trời đất Lai Tân vẫn thái bình'. Câu này như một cảnh cú, khiến bài thơ trở nên rung động, gợi cảm xúc đặc biệt.
Câu 3. Bài thơ có cấu trúc bất ngờ. Ba câu đầu chỉ kể chuyện, và điểm quan trọng là ở câu thứ tư. Nó mở ra toàn bộ tư tưởng của bài thơ và làm nổi bật ý châm biếm, mỉa mai về sự thối nát của xã hội Tưởng Giới Thạch.
Bài thơ sử dụng bút pháp của thơ Đường. Ngắn gọn, súc tích. Không cầu kỳ câu từ, nhưng với bốn câu thơ ngắn, nhà thơ đã vẽ lên bức tranh của một xã hội mục nát. Sức chiến đấu, 'thép' của bài thơ nhẹ nhàng nhưng quyết liệt, chính là điều khiến bài thơ nổi bật.

6. Bài viết 'Lai tân' của Hồ Chí Minh số 6
I. Tiểu sử về Tác giả
- Cuộc đời và Sự nghiệp:
+ Hồ Chí Minh, sinh ngày 19-5-1890, tại làng Kim Liên, Nam Đàn, Nghệ An.
+ Học tại trường Quốc học Huế và giảng dạy ở Dục Thanh (Phan Thiết).
+ Năm 1911, bắt đầu hành trình cứu nước.
+ Hoạt động cách mạng tại nhiều nước: Pháp, Trung Quốc, Thái Lan…
+ Ngày 3-2-1930, thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam.
+ Trở về nước năm 1941, lãnh đạo phong trào cách mạng.
+ Tháng 8-1942, sang Trung Quốc và bị Tưởng Giới Thạch bắt giữ.
+ Tháng 9-1943, ra tù và tiếp tục lãnh đạo cách mạng.
+ Ngày 2-9-1945, đọc bản tuyên ngôn độc lập, khai sinh nước Việt Nam Dân Chủ Cộng Hòa.
+ Lãnh đạo kháng chiến chống Pháp và Mỹ.
+ Hồ Chí Minh qua đời ngày 2-9-1969, tại Hà Nội.
→ Hồ Chí Minh - nhà yêu nước, nhà cách mạng vĩ đại, đại diện cho phong trào quốc tế.
- Quan điểm sáng tác:
+ Văn học là vũ khí mạnh mẽ trong chiến đấu, mỗi nhà văn là một chiến sĩ.
+ Chú trọng tính chân thật và tính dân tộc trong văn học.
+ Bút pháp xuất phát từ mục đích và đối tượng để xây dựng tác phẩm.
- Sự nghiệp sáng tác:
+ Văn chính luận: Bài báo trên Nhân đạo, Người cùng khổ, Tuyên ngôn độc lập, Bản án chế độ thực dân Pháp, Lời kêu gọi kháng chiến, Lời kêu gọi chống Mĩ cứu nước.
+ Truyện và ký: Truyện ngắn bằng tiếng Pháp (Lời than vãn của bà Trưng Trắc, Vi hành, Những trò lố hay là Va-ren và Phan Bội Châu), Nhật kí chìm tàu.
+ Thơ ca: Nhật kí trong tù, thơ ở Việt Bắc và trong kháng chiến (Ca binh lính ca, Ca sợi chỉ...).
- Phong cách nghệ thuật:
+ Đa dạng: Sáng tác nhiều thể loại, nhiều thứ tiếng, mỗi thể loại đều có nét độc đáo.
Văn chính luận: Ngắn gọn, xúc tích, lập luận chặt chẽ, đa dạng bút pháp.
Truyện và ký: Tinh thần chiến đấu mạnh mẽ và nghệ thuật trào phúng sắc bén.
Thơ ca: Hai loại, mỗi loại có phong cách riêng.
+ Thống nhất:
Sáng tác ngắn gọn, trong sáng, giản dị.
Sử dụng linh hoạt các bút pháp nghệ thuật.
Hình tượng nghệ thuật hướng về ánh sáng tương lai.
II. Tác phẩm
1. Tìm hiểu tổng quan:
a. Nguồn gốc và bối cảnh sáng tác
* Thông tin về tập thơ 'Nhật ký trong tù'.
* Phân tích bài thơ 'Lai Tân'
- Xuất xứ và bối cảnh sáng tác:
+ Là bài thơ thứ 31 trong tập 'Nhật ký trong tù' của Hồ Chí Minh.
+ Sáng tác trong bốn tháng đầu tiên khi bị giam giữ tại nhà tù Quốc dân đảng Trung Quốc ở Quảng Tây.
+ Đề tài: Châm biếm nhà tù và xã hội Trung Quốc, nghệ thuật châm biếm sắc sảo.
b. Cấu trúc: Gồm 2 phần
- Phần 1: (3 câu đầu) Mô tả hành vi của ba quan chức tại Lai Tân.
- Phần 2: (Câu cuối) Tóm tắt và đánh giá của tác giả.
2. Phân tích chi tiết
a. Tình trạng thối nát của chính quyền Lại Tân
- Ba câu đầu mô tả ba nhân vật chủ chốt của hệ thống nhà tù Lai Tân:
+ Ban trưởng: chuyên đánh bạc hàng ngày.
+ Cảnh trưởng: lợi dụng tiền của phạm nhân.
+ Huyện trưởng: tham gia chong đèn làm việc công (có khả năng là hút thuốc phiện?)
=> Tất cả đều thối nát và không có trách nhiệm. Đây là những người đại diện thực thi pháp luật nhưng lại hành động phi pháp.
- Nghệ thuật:
+ Lối viết tự sự.
+ Giọng điệu thản nhiên, mỉa mai.
=> Nhà tù là nơi chuyển đổi người xấu thành người tốt, nhưng với những người quản lý như vậy, bản chất của loại nhà tù này là gì?
b. Thái độ châm biếm, mỉa mai của tác giả
“Trời đất Lai Tân vẫn thái bình”.
- “Thái bình” là nhãn tự, là trục châm biếm của cả bài thơ.
=> Thực chất là giả tạo, với sự trì trệ của bộ máy quản lý thời Tưởng.
- Nghệ thuật: Châm biếm nhẹ nhàng, mát mẻ => lật tẩy bản chất của chế độ nhà tù ở Lai Tân.
=> Một đòn đả kích độc đáo và bất ngờ.
c. Giá trị nội dung
- Bài thơ phản ánh thực trạng thối nát của chính quyền Trung Quốc dưới thời Tưởng Giới Thạch và thái độ châm biếm, mỉa mai sâu cay.
d. Giá trị nghệ thuật
- Ngòi bút miêu tả giản dị, chân thực.
- Lối viết mỉa mai sâu sắc.
- Bút pháp trào phúng.
Câu 1. Mô tả bộ máy quản lý tại Lai Tân trong ba câu thơ đầu :
“Ban trưởng nhà lao chuyên đánh bạc
Giải người canh trưởng kiếm ăn quanh
Chong đèn, huyện trưởng làm công việc
Trời đất Lai Tân vẫn thái bình”.
Tác giả chỉ trích những người đứng đầu ở mỗi vị trí của bộ máy nhà nước : Ban trưởng nhà lao thường xuyên đánh bạc, cảnh trưởng tham lam kiếm tiền từ phạm nhân, huyện trưởng làm công việc (nếu hiểu theo nghĩa là làm việc chăm chỉ) hoặc làm công việc chong đèn (hút thuốc phiện?). Câu cuối thể hiện thái độ mỉa mai và châm biếm về sự 'thái bình' giả tạo.
Câu 2. Sắc thái mỉa mai, châm biếm ở câu thơ cuối : « Trời đất Lai Tân vẫn thái bình ». Mặc dù bề ngoài Lai Tân vẫn yên bình, nhưng từ ba câu đầu, tác giả làm nổi bật ý mỉa mai về sự trì trệ của hệ thống quản lý thời Tưởng.
Câu 3. Nghệ thuật châm biếm, trào phúng đa dạng :
Đả kích trực tiếp thông qua sự kiện khách quan (3 câu đầu).
Hình ảnh mỉa mai tinh tế (câu cuối)
Tổng kết : Đây là một bài thơ hiện thực trào phúng, hình ảnh nhỏ của chế độ nhà tù và xã hội thời Tưởng Giới Thạch (thối nát, đen tối, tham nhũng, quan liêu).
