1. Bài viết mẫu về 'Giới thiệu và đánh giá nội dung cùng nghệ thuật của một tác phẩm thơ' - mẫu 4
Giới thiệu và đánh giá nội dung, nghệ thuật
Chuẩn bị thuyết trình và nghe
- Chọn đề tài: Đề tài thuyết trình có thể được lấy từ bài viết.
- Tìm và sắp xếp ý: Xem xét hệ thống luận điểm trong bài viết, chọn lọc ý chính và quan điểm cá nhân cần trình bày.
- Xác định từ ngữ quan trọng: Ghi nhớ các từ ngữ quan trọng trong bài viết để phân tích các điểm nổi bật của bài thơ.
- Chuẩn bị phương tiện hỗ trợ: Tạo bài thuyết trình PowerPoint với các thông tin cần thiết...
Thực hành thuyết trình và nghe
Gợi ý:
Phạm Ngũ Lão là một nhà thơ nổi bật trong văn học Việt Nam trung đại. Bài thơ “Tỏ lòng” của ông mang lại nhiều giá trị về nội dung và nghệ thuật.
Trước tiên, tác phẩm phản ánh tinh thần thời đại nhà Trần, thể hiện vẻ đẹp của hào khí Đông A và sức mạnh của con người, quân đội Trần. Hai câu thơ đầu cho thấy rõ nét hình ảnh anh hùng và quân đội:
“Hoành sóc giang sơn cáp kỷ thu,
Tam quân tì hổ khí thôn Ngưu”
Câu thơ miêu tả hình ảnh anh hùng cầm giáo chiến đấu bảo vệ đất nước, trong không gian rộng lớn và thời gian kéo dài, nhấn mạnh tư thế kiêu hãnh của anh hùng. Đồng thời, hình ảnh quân đội mạnh mẽ được thể hiện qua “Tam quân” và so sánh với sức mạnh của loài hổ, khí thế của quân đội Trần lấn át ánh sáng sao Ngưu.
Trong hai câu thơ cuối, Phạm Ngũ Lão tập trung vào nỗi lòng cá nhân:
“Nam nhi vị liễu công danh trái,
Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu”
Theo Nho giáo, “công danh” là lập công để lưu danh sử sách, là lý tưởng lớn lao của đàn ông thời phong kiến. Dù Phạm Ngũ Lão tài giỏi, ông vẫn cảm thấy chưa hoàn thành món nợ “công danh”. Ông mượn điển tích Vũ Hầu để thể hiện chí lớn và lòng tự trọng, đồng thời phản ánh nhân cách cao quý và hoài bão đáng ngưỡng mộ.
Bài thơ sử dụng hình ảnh biểu tượng và biện pháp tu từ để thể hiện tư tưởng nhân văn cao đẹp. Thể thơ thất ngôn Đường luật góp phần làm nổi bật giá trị của bài thơ.
Với “Tỏ lòng”, Phạm Ngũ Lão không chỉ thể hiện sức mạnh hào khí Đông A mà còn khơi dậy ý thức trách nhiệm đối với quê hương, đất nước.
2. Bài viết mẫu về 'Giới thiệu và đánh giá nội dung cũng như nghệ thuật của một tác phẩm thơ' - mẫu 5
I. Giới Thiệu Và Đánh Giá Nội Dung Cùng Nghệ Thuật Của Bài Thơ 'Thu Hứng'
Dàn ý: Giới thiệu và đánh giá nội dung cùng nghệ thuật của bài thơ 'Thu hứng'.
a. Mở đầu:
- Giới thiệu tác giả và tác phẩm.
- Tóm tắt nội dung và nghệ thuật của bài thơ cần đánh giá.
b. Nội dung chính:
- Cảm xúc chính của bài thơ: từ thiên nhiên đến cuộc sống con người.
- Nội dung bài thơ: nỗi nhớ quê hương của tác giả.
- Các yếu tố nghệ thuật: thể thơ, nhịp điệu, hình ảnh,...
c. Kết thúc:
- Khẳng định giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ.
2. Bài nói mẫu: Giới thiệu và đánh giá nội dung cùng nghệ thuật của 'Thu hứng'.
Chào cô và các bạn. Mình là Hiếu. Hôm nay, mình xin trình bày về bài thơ 'Thu hứng' của Đỗ Phủ.
Vào mùa thu năm 766, Đỗ Phủ viết bài thơ 'Thu hứng' (Bài 1), nằm trong tập thơ tám bài thất ngôn bát cú cùng tên. Bài thơ diễn tả cảnh sắc mùa thu và cuộc sống con người, đồng thời bộc lộ nỗi nhớ quê sâu đậm của tác giả.
Qua bài thơ, ta thấy rõ mạch cảm xúc: từ khung cảnh thiên nhiên đến đời sống con người.
Trong bốn câu đầu, Đỗ Phủ vẽ bức tranh thiên nhiên thu với cảnh sắc u ám. Rừng phong bị bao phủ bởi sương mù 'Ngọc lộ điêu thương phong thụ lâm'. Núi Vu và kẽm Vu cũng mờ mịt trong sương 'Núi vu, kẽm Vu hơi thu hiu hắt', tạo nên không khí lạnh lẽo, hoang vắng. Tiếp theo, nhà thơ chuyển sang mô tả dòng sông, nơi sóng vỗ mạnh mẽ và gió mây làm cho cảnh vật thêm phần u ám.
Trong bốn câu thơ cuối, Đỗ Phủ thể hiện nỗi nhớ quê hương rõ ràng. Trước cảnh sinh hoạt của con người, nỗi xúc động của tác giả không thể kìm nén. Khóm cúc nở hai lần tượng trưng cho hai năm xa quê 'Tùng cúc lưỡng khai tha nhật lệ'. Con thuyền lẻ loi cũng gợi lên nỗi cô đơn 'Cô chu nhất hệ cố viên tâm'. Âm thanh của mùa rét và tiếng chày nện vải càng làm nổi bật nỗi nhớ quê của tác giả.
Bài thơ khắc họa cảnh thu u ám và bức tranh cuộc sống con người, đồng thời thể hiện sâu sắc nỗi nhớ quê hương.
Về mặt nghệ thuật, 'Thu hứng' sử dụng ngôn từ hàm súc, hình ảnh gợi cảm. Cách gieo vần, ngắt nhịp, đối ứng và lối viết tả ít gợi nhiều làm nổi bật nỗi nhớ quê một cách tinh tế.
Đó là bài trình bày của mình về 'Thu hứng' của Đỗ Phủ. Cảm ơn cô và các bạn đã lắng nghe!
II. Giới Thiệu Và Đánh Giá Nội Dung Cùng Nghệ Thuật Của Bài Thơ 'Mùa Xuân Chín'
Dàn ý: Giới thiệu và đánh giá nội dung cùng nghệ thuật của bài thơ 'Mùa xuân chín'.
a. Mở đầu:
- Giới thiệu tác giả và tác phẩm.
- Tóm tắt nội dung và nghệ thuật cần đánh giá.
b. Nội dung chính:
- Chủ đề của bài thơ: tình yêu thiên nhiên và khát vọng giao cảm của Hàn Mặc Tử.
+ Nhan đề bài thơ gợi hình ảnh mùa xuân tươi đẹp và tràn đầy sức sống.
+ Mạch cảm xúc: từ cảnh vật đến cảm xúc nội tâm.
- Các yếu tố nghệ thuật: ngôn ngữ, hình ảnh thơ, biện pháp tu từ,...
c. Kết thúc:
- Khẳng định giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ.
2. Bài nói mẫu: Giới thiệu và đánh giá nội dung cùng nghệ thuật của 'Mùa xuân chín'.
Chào cô và các bạn. Mình là Hà Anh. Sau đây, mình xin trình bày về bài thơ 'Mùa xuân chín' của Hàn Mặc Tử.
Chắc hẳn mọi người đã đọc hoặc học các bài thơ về mùa xuân. Hôm nay, mình muốn giới thiệu bài thơ 'Mùa xuân chín' từ sách giáo khoa Ngữ văn 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống, của Hàn Mặc Tử.
Nhan đề bài thơ kết hợp tinh tế giữa 'mùa xuân' và 'chín', gợi hình ảnh mùa xuân tươi mới. Mạch cảm xúc bài thơ di chuyển từ cảnh vật đến tâm trạng nhân vật trữ tình, thể hiện rõ qua hình ảnh và ngôn ngữ tinh tế.
Khổ thơ đầu tiên gợi ra mùa xuân ấm áp với hình ảnh 'làn nắng ửng', 'khói mờ tan', 'bóng xuân sang'. Biện pháp nhân hóa và từ láy 'sột soạt' mô tả gió như đang trêu đùa tà áo biếc. Hình ảnh 'bóng xuân sang' cũng mô tả mùa xuân một cách nhẹ nhàng.
Trong nền thiên nhiên mùa xuân, hình ảnh 'Bao cô thôn nữ hát trên đồi' thêm vẻ đẹp cho cảnh vật. Tiếng hát làm nổi bật sự duyên dáng của người con gái và sự tràn đầy sức sống của mùa xuân.
Khổ thơ cuối thể hiện tâm trạng chùng xuống của nhân vật trữ tình, với cảm giác buồn và nhớ quê. Câu hỏi cuối cùng và đại từ không cụ thể 'chị ấy' thể hiện nỗi cô đơn và lòng nhớ quê của Hàn Mặc Tử.
Bài thơ 'Mùa xuân chín' nổi bật với ngôn ngữ và hình ảnh độc đáo, sử dụng nhiều biện pháp nhân hóa và cách gieo vần tinh tế. Bài thơ vẽ nên bức tranh mùa xuân sống động và thể hiện tình yêu thiên nhiên cùng khát vọng giao cảm của Hàn Mặc Tử.
Bài trình bày của mình đến đây là kết thúc. Cảm ơn cô và các bạn đã lắng nghe.
3. Bài soạn 'Giới thiệu, đánh giá về nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm thơ' - mẫu 6
* Yêu cầu:
- Cung cấp thông tin cơ bản về bài thơ một cách ngắn gọn: tên bài thơ, tác giả, đề tài, thể thơ,…
- Nêu rõ cảm nhận cá nhân về những điểm nổi bật trong nội dung và hình thức của tác phẩm thơ.
- Trình bày quan điểm cá nhân về việc thuyết trình, thuyết phục người nghe và đặt câu hỏi để kích thích thảo luận thêm.
- Thể hiện sự tôn trọng với các quan điểm và cách cảm nhận khác nhau đối với một tác phẩm thơ.
Chuẩn bị nói và nghe
Chuẩn bị nói
* Chọn đề tài: Giới thiệu, đánh giá nội dung và nghệ thuật của bài thơ “Mùa xuân chín” (Hàn Mặc Tử)
* Tìm ý và sắp xếp ý
- Nội dung:
+ Bức tranh thiên nhiên mùa xuân tươi đẹp, tràn đầy sức sống
+ Cảm xúc của con người: rạo rực trong tình yêu, tiếc nuối trước vẻ đẹp, nỗi nhớ quê
- Nghệ thuật
+ Cổ điển: những yếu tố tương đồng với thể thơ Đường luật (thể thơ, nhịp điệu, gieo vần)
+ Hiện đại: ảnh hưởng của chủ nghĩa tượng trưng siêu thực
- Đánh giá thành công, giá trị, tầm ảnh hưởng của tác phẩm đối với bản thân
* Xác định từ ngữ then chốt
Có thể sử dụng các cụm từ phù hợp với kiểu bài nói này như: Về tác phẩm này, tôi sẽ tập trung vào vấn đề... Ấn tượng nổi bật nhất của tôi về tác phẩm là... Đó là lý do không thể bỏ qua khi giải thích sức hút của tác phẩm này...
* Phương tiện hỗ trợ
- Chuẩn bị bài trình chiếu Powerpoint với các thông tin chính (có thể triển khai các luận điểm thành gạch đầu dòng, sử dụng ký hiệu để nhấn mạnh các chủ ngữ trọng tâm đã xác định trước), cân nhắc về số lượng slide sử dụng. Có thể dùng âm thanh, hình ảnh (lưu ý: hình ảnh phải phù hợp với bài thơ đã chọn, ví dụ với bài Mùa xuân xanh, nên chọn hình ảnh mùa xuân gắn liền với nông thôn, đồng quê).
- Người nói có thể chuẩn bị bản sao tác phẩm thơ để cung cấp cho người nghe trước khi trình bày.
Chuẩn bị nghe
- Tìm hiểu trước về vấn đề thảo luận, xem xét các tri thức ngữ văn, đọc tài liệu mà người nói có thể đã chuẩn bị và cung cấp.
- Chuẩn bị tâm thế lắng nghe và đối thoại với người thuyết trình, chú ý theo dõi phân tích từ ngữ, hình ảnh, cách phân tích của người thuyết trình.
Dàn ý: Giới thiệu, đánh giá nội dung và nghệ thuật của một bài thơ hai-cư Nhật Bản.
a. Mở đầu
- Giới thiệu tác giả, tác phẩm.
- Nêu nội dung khái quát cần giới thiệu, đánh giá: nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
b. Nội dung chính:
- Nội dung bài thơ: tâm trạng của con người trong cảnh chiều thu:
+ Hình ảnh trung tâm: 'con quạ'.
+ Không gian: trên cành cây khô.
+ Thời gian: chiều thu.
- Hình thức nghệ thuật:
+ Dung lượng ngắn.
+ Ngôn ngữ cô đọng, hàm súc.
+ Hình ảnh thơ gần gũi.
c. Kết thúc:
- Khẳng định lại giá trị về nội dung và hình thức nghệ thuật của bài thơ.
Bài nói mẫu: Giới thiệu, đánh giá nội dung và nghệ thuật của một bài thơ hai-cư Nhật Bản. Xin chào cô và các bạn lớp 10A1, em là Đại Dương. Hôm nay, em xin trình bày bài nói và nghe về: Giới thiệu, đánh giá nội dung và nghệ thuật của một bài thơ hai-cư Nhật Bản.
Các bạn có biết trong ba bài thơ thuộc 'Chùm thơ hai-cư Nhật Bản' trong chương trình Ngữ văn 10 - Kết nối tri thức, bài thơ nào các bạn ấn tượng nhất? Cá nhân mình, mình bị cuốn hút bởi bài thơ đầu tiên. Đây là tác phẩm của nhà thơ Ba-sô.
Ba-sô (1644-1694) là một nhà thơ lừng danh của văn học Nhật Bản, nổi tiếng với việc hoàn thiện thể thơ hai-cư. Bài thơ hai-cư của ông mà mình muốn giới thiệu rất ngắn gọn:
'Trên cành khô cánh quạ đậu chiều thu.'
Khi đọc bài thơ, chúng ta thấy hình ảnh trung tâm là 'con quạ' đang đậu trên một cành cây khô. Cụm từ 'trên cành khô' gợi cảm giác buồn bã của mùa thu. Cảnh vật dường như tàn tạ theo thời gian, tạo nên một bức tranh mùa thu ảm đạm và thiếu sức sống. Trong không gian đó, con người cảm thấy cô đơn và lẻ loi với những cảm xúc lắng đọng.
Bên cạnh nội dung, hình thức nghệ thuật của bài thơ cũng rất đặc biệt. Dù bài thơ rất ngắn với ba câu, mỗi câu chỉ 2-3 từ, nhưng đã thể hiện rõ tâm trạng của nhà thơ. Đặc biệt, việc không viết hoa các chữ đầu dòng ở câu 2 và 3 giúp bài thơ trở nên như một câu chuyện, một lời tâm sự. Hình ảnh 'cành khô', 'con quạ' gợi nhớ về mùa thu một cách gần gũi, quen thuộc. Sự độc đáo trong nghệ thuật còn thể hiện qua ngôn ngữ thơ ngắn gọn nhưng đầy ý nghĩa, chỉ với 8 từ đã khắc họa rõ nét khung cảnh mùa thu và tâm trạng của con người.
Đọc bài thơ của Ba-sô giúp mình mở rộng kiến thức về thể thơ hai-cư độc đáo của Nhật Bản. Từ giờ, mình sẽ chăm chỉ đọc sách và tìm hiểu nhiều hơn về văn học các quốc gia khác.
Bài thuyết trình của em về: Giới thiệu, đánh giá nội dung và nghệ thuật của một bài thơ hai-cư Nhật Bản đến đây là hết. Em mong nhận được phản hồi và ý kiến đóng góp từ cô và các bạn để bài thuyết trình hoàn thiện hơn.
4. Bài viết 'Giới thiệu, đánh giá về nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm thơ' - mẫu 1
Chuẩn bị thuyết trình trang 67 SGK Ngữ Văn 10 Tập 1
* Chủ đề: Giới thiệu bài thơ Mùa xuân chín của Hàn Mặc Tử.
* Lên ý tưởng và tổ chức:
- Bài thơ khắc họa mùa xuân trong không gian thôn dã, với vẻ đẹp xuân tươi sáng cả trong cảnh vật và tâm hồn con người.
- Dấu hiệu của mùa xuân: Ánh nắng nhẹ nhàng; Khói mơ mỏng; Mái nhà tranh bên giàn thiên lý. -> Yên bình, giản dị nhưng đầy lôi cuốn.
- Cảnh sắc thôn quê tràn ngập hơi xuân: Mưa xuân làm tươi mới; Cỏ cây xanh tươi lan rộng; Niềm vui của người dân khi mùa xuân đến.
- Ngôn ngữ chứa đựng sự chân thành của tác giả, Hàn Mặc Tử đã viết nên một mùa xuân viên mãn, tròn đầy và đầy cảm xúc.
Chuẩn bị nghe trang 68 SGK Ngữ Văn 10 Tập 1
Những lưu ý khi nghe người khác nói:
- Chú ý lắng nghe và ghi chép;
- Đặt câu hỏi để làm rõ thông tin.
Thực hành nói và nghe trang 68 SGK Ngữ Văn 10 Tập 1
Học sinh thực hành tự nhiên.
Bài nói mẫu
Mùa xuân từ bao giờ và thơ xuân xuất hiện từ lúc nào, chỉ biết rằng mùa xuân đã luôn hiện diện với vẻ đẹp tràn đầy sức sống, mang đến cho các vần thơ sự tươi mới và hứng khởi. Nếu thiếu mùa xuân và những bài thơ xuân, cuộc đời sẽ thật buồn. Mùa xuân luôn thay đổi, từ “mùa xuân nho nhỏ” đến “mùa xuân xanh”, và bài thơ Mùa xuân chín của Hàn Mặc Tử hiện lên với sự mới mẻ, sôi động, và đầy sức sống, giống như sự hòa quyện giữa cái mới và cái lãng mạn trong tâm hồn nhà thơ. Mỗi câu thơ đều chứa đựng hương xuân và nét đẹp tâm hồn của thi sĩ. Mùa xuân bắt đầu từ ánh nắng mới lạ:
Trong làn nắng ửng khói mơ tan
Đôi mái nhà tranh lấm tấm vàng
Sột soạt gió trêu tà áo biếc
Trên giàn thiên lý. Bóng xuân sang
Bài thơ mở đầu với ánh nắng mùa xuân, không phải tia nắng hay hạt nắng, mà là 'làn nắng'. Từ 'làn' gợi cảm giác nhẹ nhàng, nắng như mỏng manh, trải rộng trong không gian. Ánh nắng 'ửng' lên giữa 'khói mơ tan', tạo nên cảnh sắc nhẹ nhàng, đẹp đẽ mà huyền bí. Khói và nắng hòa quyện, làm nổi bật vẻ đẹp của mùa xuân. Cảnh vật giản dị với 'đôi mái nhà tranh' hiện lên trong ánh nắng, mang đến một sức sống dân dã, quen thuộc. Nắng như tô điểm cho mái tranh với sắc xuân và hương xuân: 'Sột soạt gió trêu tà áo biếc'. Âm thanh của gió 'trêu' tà áo và màu sắc của lá 'biếc' tạo nên một tình cảm mùa xuân đầy yêu thương. Từ 'trêu' mang đến sự gần gũi, như lời hát ca dao đồng quê. Gió chỉ 'trêu' áo biếc, tạo nên vẻ đẹp thơ mộng.
Tác giả miêu tả từ những chi tiết cụ thể như ánh nắng, mái nhà tranh, gió, rồi mới chuyển đến cái khái quát: 'Trên giàn thiên lý / Bóng xuân sang'. Câu thơ mang đến cảm xúc nhẹ nhàng, bâng khuâng khi đón nhận 'bóng xuân sang'. Mùa xuân như bước vào từng khoảnh khắc, hiện ra trước mắt một cách dịu dàng. Sau sự tĩnh lặng, mùa xuân lại đến một cách mãnh liệt:
Sóng cỏ xanh tươi gợn tới trời,
Bao cô thôn nữ hát trên đồi.
- Ngày mai trong đám xuân xanh ấy,
Có kẻ theo chồng, bỏ cuộc chơi
Hình ảnh 'sóng cỏ' và từ 'gợn tới trời' gợi sự tươi xanh của cỏ trong gió xuân nhẹ nhàng. Cỏ như xanh mãi, tươi mãi trong không gian bao la. Màu xanh tươi của cỏ hòa quyện với tuổi xuân của các cô thôn nữ, khi họ trưởng thành và sẽ rời bỏ cuộc sống tự do để theo chồng. Hàn Mặc Tử cảm nhận sự trôi qua của mùa xuân và tuổi trẻ với một chút buồn bã, như mất mát một phần trong lòng khi mùa xuân đạt đến độ chín. Mùa xuân thực sự “chín” khi có sự hiện diện của con người và tiếng hát:
Tiếng ca vắt vẻo lưng chừng núi,
Hổn hển như lời của nước mây
Thầm thĩ với ai ngồi dưới trúc,
Nghe ra ý vị và thơ ngây
Tiếng hát trong mùa xuân là hình ảnh thân thuộc và yêu thương. Tiếng hát “vắt vẻo” và “thơ ngây” của các cô thôn nữ là nét đẹp truyền thống, như ca dao và lễ hội mùa xuân. Câu thơ gợi tả sự trưởng thành và sự tươi mới của các cô gái qua âm thanh “vắt vẻo” của bài hát giao duyên, làm xao xuyến tâm hồn thi sĩ. Âm thanh “vắt vẻo” hòa quyện với âm trầm “hổn hển”, thể hiện sự chuyển động tinh tế của mùa xuân trong thơ. Tiếng hát của các cô gái như hòa quyện với không gian, làm cho mùa xuân thêm phần sống động và lôi cuốn.
Gặp mùa xuân chín mà cảm thấy bâng khuâng:
Khách xa, gặp lúc mùa xuân chín
Lòng trí bâng khuâng nhớ về làng
- Chị ấy, năm nay còn gánh thóc
Dọc bờ sông trắng nắng chang chang?
Hình ảnh ký ức hiện lên với một chút buồn và rộng lớn. Nhà thơ nhớ về một con người, một công việc cụ thể: “gánh thóc” bên sông dưới ánh nắng chang chang. “Chị ấy” là người chỉ tác giả mới hiểu, tạo nên sự bâng khuâng khi mùa xuân trôi qua. Đó là tâm hồn của Hàn Mặc Tử, luôn khao khát kết nối với cuộc đời và có nỗi niềm cô đơn khi mùa xuân qua đi.
Bài thơ Mùa xuân chín là một tác phẩm xuân tuyệt vời, mang đến bức tranh xuân trong sáng, đầy cảm xúc, lãng mạn nhưng cũng hơi buồn. Hàn Mặc Tử kết hợp cảm hứng thiên nhiên trữ tình với chất dân dã, trẻ trung để tạo nên một bức tranh xuân tươi đẹp. Yêu mùa xuân chín cũng là yêu đồng quê, yêu ánh nắng, mái tranh, giàn thiên lý, và tiếng hát của những cô gái trên “sóng cỏ xanh tươi gợn tới trời”.
5. Bài phân tích 'Giới thiệu, đánh giá nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm thơ' - mẫu 2
Bài Tham Khảo:
Đề tài: Phân tích và đánh giá nội dung cùng nghệ thuật trong tác phẩm thơ 'Mùa xuân chín' của Hàn Mặc Tử.
Dàn ý chi tiết:
a) Mở đầu:
- Giới thiệu tác giả và tác phẩm.
- Nêu vấn đề chính sẽ được phân tích trong bài viết.
b) Triển khai:
Trình bày các khía cạnh nổi bật về nội dung và nghệ thuật của bài thơ
- Nhan đề.
- Mạch cảm xúc.
- Sự phát triển của mạch thơ qua cách tổ chức ngôn từ nghệ thuật.
- So sánh với các tác phẩm cùng đề tài, chủ đề, thể loại.
c) Kết luận:
- Khẳng định giá trị tư tưởng và thẩm mỹ của bài thơ, ý nghĩa của nó.
Soạn bài Giới thiệu và đánh giá nội dung, nghệ thuật của một tác phẩm thơ, Ngữ văn lớp 10, Kết nối tri thức với cuộc sống.
Bài nói mẫu tham khảo:
Kính chào cô và các bạn, em tên là ..... Sau đây, em xin trình bày bài nói của mình về 'Giới thiệu và đánh giá giá trị nội dung cùng nghệ thuật trong tác phẩm 'Mùa xuân chín' của Hàn Mặc Tử.
Khi nhắc đến mùa xuân trong thơ, bạn sẽ nghĩ đến tác giả và tác phẩm nào đầu tiên? Có lẽ mọi người sẽ nghĩ ngay đến 'Mùa xuân nho nhỏ' của Thanh Hải, 'Nguyên tiêu' của Hồ Chí Minh hay một bài thơ khác? Trong khi viết về mùa xuân, nhà thơ Hàn Mặc Tử đã mang đến cho độc giả tác phẩm 'Mùa xuân chín' với hình ảnh mùa xuân tràn đầy sức sống, thể hiện tình yêu thiên nhiên và khát khao giao cảm với cuộc đời của ông thông qua những nét nghệ thuật đặc sắc.
Trước hết, nhan đề bài thơ kết hợp động từ trạng thái 'chín' với danh từ 'mùa xuân' gợi ra hình ảnh mùa xuân ở thời kỳ đẹp nhất, tràn đầy sức sống. Đồng thời, nó cũng bộc lộ sự tiếc nuối của thi nhân trước vẻ đẹp không thể kéo dài mãi. Mạch cảm xúc trong bài thơ từ ngoại cảnh chuyển dần đến tâm trạng.
Đồng thời, khi phân tích bài thơ, em nhận thấy mạch thơ được triển khai qua hệ thống hình ảnh, các biện pháp tu từ, và cách phối hợp nhịp điệu và vần trong toàn bài.
Thứ nhất, cảnh mùa xuân được khắc họa qua hình ảnh thơ đầy gợi cảm: 'làn nắng ửng', 'khói mơ tan', 'bóng xuân sang', 'sóng cỏ xanh tươi gợn tới trời'. Tác giả dùng biện pháp ẩn dụ chuyển đổi cảm giác với 'bóng xuân sang' để nhấn mạnh dấu ấn mùa xuân. Đảo ngữ 'Sột soạt gió trêu tà áo biếc' với từ láy 'sột soạt' mô tả âm thanh gió thổi tình tứ, trêu đùa tà áo biếc. Nhịp thơ 2/2/3 chuyển sang nhịp 4/3 và cách gieo vần 'vàng' - 'sang', 'trời' - 'chơi' phản ánh không gian rộng lớn của mùa xuân.
Thứ hai, hình ảnh con người hiện lên qua các từ ngữ gợi cảm: 'bao cô thôn nữ', 'đám xuân xanh', 'tiếng ca vắt vẻo', 'hổn hển', 'thầm thì', 'ngồi dưới trúc', 'khách xa', 'chị ấy'. Trong câu thơ '- Ngày mai trong đám xuân xanh ấy,/ Có kẻ theo chồng, bỏ cuộc chơi' có sự thay đổi nhịp từ 2/2/3 sang 4/3 khiến cảm xúc bị chùng xuống. Dấu gạch ngang đầu câu làm cho câu thơ như một lời nói bộc lộ tiếc nuối tuổi xuân của người con gái ngay trong mùa xuân. 'Tiếng ca' được nhân hóa với từ láy 'vắt vẻo', 'hổn hển', 'thầm thĩ' cho thấy vẻ đẹp và sự ngân vang của tiếng hát hòa quyện với thiên nhiên mùa xuân. Tiếng hát ấy được miêu tả với âm thanh trầm bổng khác nhau, tạo nên một không gian âm thanh phong phú.
Thứ ba, khổ thơ cuối thể hiện rõ tâm trạng của nhân vật trữ tình - 'khách xa'. Hai chữ 'bâng khuâng' diễn tả cảm xúc lâng lâng buồn và tiếc nuối, trong khi động từ mạnh 'sực' mang lại cảm giác bất chợt ngay tại thời điểm đó, cho thấy nỗi nhớ làng dâng trào trong tâm trí của thi nhân. Câu hỏi tu từ '- Chị ấy, năm nay còn gánh thóc / Dọc bờ sông trắng nắng chang chang?' với dấu gạch ngang giống như một lời nói. Cách gieo vần 'làng' - 'sang' gợi ra sự vang vọng trong tâm tưởng của nhân vật trữ tình, bộc lộ sự bâng khuâng và nỗi niềm nhớ quê hương của 'khách xa'.
Nếu như 'Mùa xuân xanh' của Nguyễn Bính miêu tả cảnh thiên nhiên tươi sáng, hồn hậu, thể hiện sức sống phơi phới của mùa xuân và tình cảm với người con gái thì 'Mùa xuân chín' của Hàn Mặc Tử lại vẽ nên một bức tranh mùa xuân tràn đầy sức sống, rực rỡ, thể hiện sự tiếc nuối và mặc cảm thân phận của thi nhân. Hình ảnh trong thơ của Nguyễn Bính và Hàn Mặc Tử đều gắn liền với vùng quê, nhưng sự khác biệt của 'Mùa xuân chín' là cách sử dụng ngôn ngữ giàu sức gợi, tạo nên một bức tranh mùa xuân sống động, ở độ 'chín', tràn đầy sức sống.
Như vậy, qua cách tổ chức ngôn từ độc đáo, Hàn Mặc Tử đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên mùa xuân sống động với đầy đủ màu sắc, đường nét, âm thanh và khát khao giao cảm với cuộc đời của một hồn thơ sâu sắc. Trên đây là phần giới thiệu và đánh giá về nội dung cùng nghệ thuật của tác phẩm 'Mùa xuân chín'! Em cảm ơn cô và các bạn đã lắng nghe.
Song song với việc viết, sách giáo khoa Ngữ văn 10, Kết nối tri thức còn rèn luyện cho học sinh kỹ năng giao tiếp và thuyết trình trước đám đông, giúp các em tự tin, có chủ kiến và thái độ tranh luận phù hợp.
6. Bài soạn 'Giới thiệu và đánh giá nội dung cùng nghệ thuật của một tác phẩm thơ' - mẫu 3
Yêu cầu
- Cung cấp được các thông tin chung về bài thơ một cách ngắn gọn: tên bài thơ, tác giả, đề tài, thì thơ
- Làm rõ được niềm hứng thú của bản thân đối với những nét đặc sắc về nội dung và hình thức của một tác phẩm thơ.
- Nêu lên quan điểm cá nhân về vấn đề thuyết trình, thuyết phục được người nghe và đặt câu hỏi để mời gọi những thảo luận xa hơn.
- Thể hiện được sự tôn trọng những cách cảm nhận, đánh giá đa dạng đối với một tác phẩm thơ.
Chuẩn bị nói và nghe
Chuẩn bị nói
* Lựa chọn đề tài: Giới thiệu, đánh giá về nội dung và nghệ thuật của bài thơ “Mùa xuân chín” (Hàn Mặc Tử)
* Tìm ý và sắp xếp ý
- Nội dung:
+ Bức tranh thiên nhiên mùa xuân tươi đẹp, tràn đầy sức sống
+ Cảm xúc trong lòng người: rạo rực trong tình yêu, nuối tiếc trước cái đẹp, nỗi nhớ làng quê
- Nghệ thuật
+ Cổ điển: những điểm tương đồng với thể thơ Đường luật (thể thơ, nhịp điệu, gieo vần)
+ Hiện đại: ảnh hưởng của chủ nghĩa tượng trưng siêu thực
- Đánh giá về thành công, giá trị, tầm ảnh hưởng của tác phẩm đối với bản thân
*Xác định từ ngữ then chốt
Có thể sử dụng các cụm từ phù hợp với kiểu bài nói này như: Về tác phẩm này, tôi xin tập trung nói về vấn đề, … Ấn tượng nổi bật nhất của tôi về tác phẩm là... Đó là lí do không thể không nói đến khi lí giải sức hấp dẫn của tác phẩm này...
*Phương tiện hỗ trợ
- Chuẩn bị bài trình chiếu Powerpoint với các thông tin chắt lọc (có thể triển khai các luận điểm thành gạch đầu dòng, dùng các kí hiệu để nhấn mạnh những chủ ngữ trọng tâm đã được xác định ở trên), cần cân nhắc về số lượng slide sử dụng. Có thể sử dụng các kênh âm thanh, kênh hình ảnh (lưu ý: hình ảnh phải tương thích với bài thơ đã chọn. Chẳng hạn với bài Mùa xuân xanh, nên chọn minh họa bằng những hình ảnh mùa xuân gắn liền với nông thôn, đồng quê).
- Người nói cũng có thể chuẩn bị văn bản tác phẩm thơ sẽ thuyết trình để cung cấp cho người nghe trước khi trình bày bài nói.
Chuẩn bị nghe
- Tìm hiểu trước về vấn đề thảo luận cách sử dụng, xem xét các tri thức ngữ văn, đọc các tài liệu mà người nói có thể đã chuẩn bị và cung cấp
- Chuẩn bị tâm thế là nghe và đối thoại với người thuyết trình, chú ý theo dõi các người thuyết trình phân tích từ ngữ, hình ảnh, cách sử dụng thao tác phân tích.
Thực hành nói và nghe
Người nói
Người nghe
-Mở đầu: giới thiệu ngắn gọn về bài thơ, có thể sử dụng nhiều cách dẫn khác nhau để tạo không khí cho giờ học. (Ví dụ với bài thơ Mùa xuân xanh, có thể đặt câu hỏi cho người nghe như: mùa xuân là nguồn cảm hứng muôn thuở của thi ca. Có lẽ nhà thơ nào cũng ít nhất một lần từng viết về mùa xuân. Trong thơ ca Việt Nam, các bạn có biết nhà thơ nào viết nhiều nhất về mùa xuân không?) Đây không phải là yêu cầu bắt buộc nhưng để tránh nói mà như đọc, người nói cần khơi gợi được sự tương tác từ người nghe.
Lưu ý: có thể chỉ cần chọn một phương diện nào đó về tư tưởng, tình cảm hoặc hình thức nghệ thuật của bài thơ mà mình thấy tâm đắc để thuyết trình.
-Triển khai: trình bày lần lượt các thông tin có trong bài viết theo hình thức tóm lược, kết hợp nhịp nhàng với việc trình chiếu PowerPoint (nếu có). Dành nhiều thời gian hơn để nói về những giá trị nổi bật của bài thơ mà mình cảm nhận được. Nên nhấn mạnh các thao tác mình đã sử dụng để phát hiện giá trị thẩm mỹ hay tư tưởng trong bài thơ liên tưởng, đối lập. Với bài thuyết trình về bài thơ Mùa xuân xanh, cần nhấn mạnh các phương diện: (1) nhan đề, (2) mạch thơ, (3) nhịp điệu, (4) “mùa xuân xanh”: truyền thống và hiện đại. Có thể coi đây là các mục lớn để thiết kế slide trong trường hợp người thuyết trình sử dụng phương tiện trình chiếu.
-Kết luận: khái quát lại những điều mình cảm nhận cũng như đánh giá về giá trị của bài thơ trên các phương diện hình thức và nội dung. Có thể kết bài bằng những câu khuyến khích người nghe chia sẻ những góc nhìn khác, phát hiện khác với bài thơ.
Trong khi nghe bản thuyết trình, cần:
- Có thái độ tôn trọng, đặc biệt quan tâm đến cảm xúc của người thuyết trình.
- Ghi chép những ý tưởng trong bài thuyết trình đã khiến mình thực sự thấy hứng thú, những điểm bạn còn băn khoăn, muốn trao đổi.
- Chú ý đến phong thái của người thuyết trình (ví dụ: sự tự tin, khả năng điều tiết giọng nói, ngôn ngữ, cử chỉ,...)
*Bài nói mẫu tham khảo
Chào mọi người, mình là ............... Hôm nay, mình trong vai trò là một nhà báo, mình đến từ toà soạn báo Phong Hoá. Chắc mọi người đều biết đây là tờ báo vô cùng nổi tiếng trong phong trào Thơ mới ở Việt Nam thời bấy giờ. Hôm nay, mình sẽ giới thiệu với các bạn một nhà thơ với phong cách vô cùng kì bí, độc và lạ, các bạn hãy cùng mình khám phá nhé.
Không biết trong bốn mùa, các bạn thích mùa nào nhất? Mỗi khi vào mùa đó, bạn thường cảm thấy như thế nào? Với tôi, mùa xuân có lẽ là khoảng thời gian đẹp đẽ nhất trong năm. Chúng ta đã từng nghe “Mùa xuân nho nhỏ” của Thanh Hải, “Mùa xuân xanh” của Nguyễn Bính, nhưng không biết các bạn đã ai từng nghe đến “Mùa xuân chín”? Đó là tên một thi phẩm của người với phong cách vô cùng kì bí, độc đáo và mới lạ mà mình muốn giới thiệu với các bạn. Hàn Mặc Tử.
“Mùa xuân chín” gây ấn tượng với tôi bởi chính nhan đề của nó. Bởi lẽ, đọc thơ của Hàn Mặc Tử, ta luôn thấy một sự u huyền, mơ mộng, kì bí, đượm buồn và đau thương với những hình ảnh đặc trưng là “máu”, “trăng” và “rượu”. Thế nhưng, “mùa xuân chín” lại mang đến một cảm giác hoàn toàn mới lạ, một không gian tràn đầy sức sống của cảnh xuân và tình xuân. “Chín” vốn là tính từ để chỉ trạng thái của quả cây khi đã đến giai đoạn thu hoạch, ngọt ngào, căng mọng và thơm mát. Với ý nghĩa đó, Hàn Mặc Tử đã tạo nên một “mùa xuân chín” – một mùa xuân tràn đầy sức sống, viên mãn và tròn đầy. Mùa xuân đang ở độ tươi đẹp nhất, rạng rỡ nhất, căng tràn nhựa sống nhất.
Mạch thơ là dòng tâm tư bất định với những chuyển kênh bất chợt: từ ngoại cảnh đến tâm cảnh, từ sắc thu đến tình thu, từ niềm say mê rạo rực đến nỗi bâng khuâng, xao xuyến, từ hiện tại về quá khứ.
Mở đầu bài thơ là bức tranh thiên nhiên tươi mới, ngập tràn ánh sáng, ngập tràn sắc xuân:
“Trong làn nắng ửng khói mơ tan
Đôi mái nhà tranh lấm tấm vàng
Sột soạt gió trêu tà áo biếc
Trên giàn thiên lí. Bóng xuân sang”.
Thiên nhiên mùa xuân hiện ra ngập tràn sắc vàng của nắng hoà trong làn sương khói mờ ảo, huyền bí. Cách kết hợp từ “khói mơ tan” khiến ta hình dung những làn khói sương như đang hoà tan trong nắng tạo nên một khung cảnh đẹp như mơ. Sắc vàng của nắng càng trở nên rực rỡ với hình ảnh “đôi mái nhà tranh lấm tấm vàng”. Trong khung cảnh thanh bình, yên ả ấy bỗng nhà thơ bắt gặp tiếng “sột soạt” của “gió trêu tà áo biếc”. “Sột soạt” được đảo lên đầu câu nhằm nhấn mạnh của động của cảnh vật. Gió như đang trêu đùa cùng tà áo biếc đón xuân sang, khiến không khí mùa xuân trở nên sôi động, vui tươi, đầy hứng khởi. Từ mái nhà tranh, nhà thơ di chuyển điểm nhìn đến “giàn thiên lí”. Dấu chấm đặt giữa câu thơ như một sự ngập ngừng, ngắt quãng. Bởi đó là khoảnh khắc thi nhân giật mình nhận ra “bóng xuân sang”. Mùa xuân được hữu hình hoá, có thể quan sát bằng thị giác. Bóng của mùa xuân nhẹ nhàng bước tới như thể đang đứng trước mặt nhà thơ, khiến con người ngỡ ngàng mà chiêm ngưỡng cái sắc xuân tươi đẹp ấy.
Từ điểm nhìn cận cảnh, Hàn Mạc Tử đưa tầm mắt ra xa với cái nhìn viễn cảnh. Không gian mùa xuân được rộng mở với “sóng cỏ xanh tươi gợn tới trời”. “Sóng” được kết hợp với thảm cỏ xanh mướt khiến bạn đọc hình dung từng lớp cỏ như nối tiếp nhau, trải dài bất tận, sức sống dường như đang căng tràn một cách mãnh liệt. Ý thơ làm ta nhớ đến một câu thơ trong đoạn trích “Cảnh ngày xuân” của Nguyễn Du: “Cỏ non xanh tận chân trời”. Cùng diễn tả một không gian mùa xuân với thảm cỏ xanh mướt trải dài bất tận nhưng cái độc đáo của Hàn Mặc Tử là cách nói “sóng cỏ” gợi ra một sự uyển chuyển, nhẹ nhàng mà mượt mà của những lớp cỏ xuân. Phải chăng sức sống cuộn trào từ bên trong, tạo thành những đợt sóng và kết lại tạo nên một “mùa xuân chín”!
Từ cảnh thu, Hàn Mạc Tử bỗng chuyển sang tình thu, bức tranh ngoại cảnh trở về với bức tranh tâm cảnh. Phải chăng, nhà thơ dùng cảnh mở đầu là để nói tình, tả tình? Một cái tình nồng hậu, thiết tha với con người và cuộc đời. Hoà cùng với không khí tươi vui của mùa xuân, ta thấy được cái náo nức trong lòng người:
“Bao cô thôn nữ hát trên đồi
-Ngày mai trong đám xuân xanh ấy
Có kẻ theo chồng bỏ cuộc chơi”
“Xuân xanh” là một ẩn dụ để chỉ những cô gái trẻ trung, xinh đẹp. Tuổi xuân của họ tươi đẹp, rực rỡ như mùa xuân của đất trời. Chính vì vậy, niềm vui của những cô thôn nữ hoà trong không khí mùa xuân chính là tình xuân. Cái ửng của nắng phải chăng chính là đôi má ửng hồng của các cô gái khi “theo chồng bỏ cuộc chơi”. Niềm vui của họ là tình yêu đôi lứa, là sự gắn kết trong hôn nhân đến bạc đầu. “Mùa xuân chín” không chỉ là tiết trời xuân mà còn là tình xuân. Cái “chín” trong tình yêu chính là kết quả nên vợ nên chồng. Niềm hạnh phúc của những cô gái được thể hiện trong “tiếng ca vắt vẻo lưng chừng núi”. Hàn Mặc Tử đã sử dụng nghệ thuật ẩn dụ chuyển đổi cảm giác thật tài tình. “Tiếng ca” vốn được cảm nhận bằng thính giác, nay được hữu hình hoà trong trạng thái “vắt vẻo”, cảm nhận bằng thị giác. Tiếng hát ca say sưa của con người như có sức hút, cao vút đến lưng chừng núi thể hiện niềm thiết tha yêu đời mãnh liệt. Dư âm của tiếng hát dường như còn ngập ngừng mà “vắt vẻo lưng chừng núi” tạo nên một âm thanh vang vọng khắp không gian. Từ âm thanh cao vút, hổn hển như lời của nước mây bỗng trở thành những lời thầm thì nhỏ bé:
“Thầm thì với ai ngồi dưới trúc
Nghe ra ý vị và thơ ngây”
Câu thơ phảng phất tính tượng trưng, siêu thực trong thơ Hàn Mạc Tử. Đại từ “ai” xuất hiện như “bóng ai đậu bến sông trăng đó” (Đây thôn Vĩ Dạ) đầy bí ẩn. “Tiếng ca” vốn vang xa khắp núi rừng nay thu lại chỉ dành cho “ai”. Đó có thể là người thương, cũng có thể là với chính bản thân mình. Để rồi, khi tâm tình, sẻ chia, con người có thể lắng nghe được những “ý vị và thơ ngây” trong lòng mình. Tuy nhiên, câu thơ cũng mang theo nỗi buồn, niềm nuối tiếc của người thi sĩ trước “mùa xuân chín”. Bởi “xuân chín” rồi cũng là lúc “xuân tàn”, cái đẹp rồi cũng sẽ tàn phai. “Đám xuân xanh ấy” rồi cũng “theo chồng bỏ cuộc chơi”. Tuổi xuân tươi đẹp của người thiếu nữ rồi cũng có điểm kết. Ta thấy dâng lên trong lòng nhà thơ một nỗi niềm bâng khuâng, xao xuyến, muốn níu giữ cái hương sắc tươi đẹp của cuộc đời. Để rồi, kết thúc bài thơ, Hàn Mặc Tử hoá thân trong một người “khách xa”, bày tỏ nỗi nhớ nhung của mình:
“Khách xa, gặp lúc mùa xuân chín
Lòng trí bâng khuâng sực nhớ làng
-Chị ấy, năm nay còn gánh thóc
Dọc bờ sông trắng nắng chang chang”.
Trước “mùa xuân chín”, lòng “khách xa” bỗng trào dâng nỗi nhớ làng quê thân thương. Nhớ làn nắng ửng, nhớ đôi mái nhà tranh, nhớ tà áo biếc và nhớ cả giàn thiên lý. Đó là một không gian làng quê mộc mạc, giản dị, gần gũi mà chan chứa nghĩa tình. Và trong không gian ấy, hình ảnh người chị gánh thóc trở thành trung tâm của nỗi nhớ. “Chị ấy” là một cách nói phiếm chỉ. Đó có thể là một người dân lao động bình thường nơi thôn quê của tác giả, cũng có thể là một người thân quen gần gũi, hoặc cũng có thể là cô người yêu của thi nhân. Người con gái xuất hiện trong nét đẹp lao động với tư thế gánh thóc, hoà cùng ánh nắng vàng bên bờ sông trắng. Một khung cảnh hiện lên thật thơ mộng, lãng mạn biết bao!
Như vậy, bài thơ “Mùa xuân chín” của Hàn Mặc Tử có sự hài hoà của sắc xuân, tình xuân. Một nét đặc trưng tiêu biểu làm nên sự độc đáo của “Mùa xuân chín” cũng như ngòi bút tài hoa của Hàn Mặc Tử chính là sự kết hợp tài tình giữa cái cổ điển và cái hiện đại. Trước hết, ta bắt gặp thơ Hàn Mặc Tử có những điểm giao thoa với thể thơ Đường luật, tạo nên một nét thơ phảng phất phong vị cổ điển, trang trọng. “Mùa xuân chín” được sáng tác theo thể thơ bảy chữ, ngắt nhịp 4/3. Thất ngôn và ngắt nhịp 4/3 là đặc trưng tiêu biểu của thơ Đường luật. Ngoài ra, cách gieo vần cuối những câu thơ 1, 2, 4 cũng là một điểm giao thoa với thể thơ Đường luật. Đó là những yếu tố làm nên phong vị cổ điển trong thơ Hàn Mặc Tử. Về tính hiện đại, thi sĩ họ Hàn là người chịu nhiều ảnh hưởng của chủ nghĩa tượng trưng, siêu thực. Một trong những đặc điểm tiêu biểu của thơ tượng trưng siêu thực đó là tạo nên những hình ảnh huyền ảo, kì bí, thậm chí là ma mị bằng những kết hợp từ mới mẻ, độc đáo thông qua nghệ thuật ẩn dụ chuyển đổi cảm giác. Có thể thấy ngòi bút của Hàn Mạc Tử đã đạt đến trình độ điêu luyện trong việc sáng tạo nên những kết hợp từ ngữ mới: mùa xuân chín, bóng xuân sang, đám xuân xanh, tiếng ca vắt vẻo, nghe ra ý vị và thơ ngây. Tất cả những gì trừu tượng, không thể cảm nhận bằng mắt thường đã được nhà thơ hữu hình hoá một cách thật tài tình, độc đáo. Những nét thơ mới lạ tạo nên tính hiện đại rất riêng trong thơ Hàn Mặc Tử. Hoà cùng với dòng phát triển của Thơ mới trong thời bấy giờ, thơ Hàn Mặc Tử đã tạo ra một lối rẽ riêng - tinh tế, độc đáo và mới lạ.
Thơ Hàn Mặc Tử bộc lộ một thế giới nội tâm mãnh liệt với những cung bậc cảm xúc được đẩy đến tột cùng. Đọc “mùa xuân chín”, ta thấy Hàn Mặc Tử đã mượn bức tranh xuân tươi đẹp, rạo rực, tràn đầy sức sống để bày tỏ cái “xuân chín” trong lòng người. “Chín” trong tình thương, “chín” trong nỗi nhớ về con người, cuộc đời và quê hương. Nổi bật hơn hết là một tấm lòng khát khao giao cảm với cuộc đời, trân trọng cái đẹp và ý thức nâng niu, giữ gìn những gì tinh tuý, đẹp đẽ của cuộc đời. Khao khát ấy trở thành sợi chỉ xuyên suốt trong những sáng tác của Hàn Mặc Tử, tạo nên giá trị nhân văn sâu sắc, để tư tưởng trong những dòng thơ còn âm vang mãi cho đến hiện tại.
Phần giới thiệu của tôi đến đây là kết thúc. Cảm ơn cô và các bạn đã lắng nghe. Nếu có câu hỏi và thắc mắc gì, mong mọi người hãy đề đạt. Tôi rất mong có thể trao đổi và lí giải những băn khoăn của mọi người.
Trao đổi
Người nghe
Người nói
- Chia sẻ những điểm bạn thấy hợp lý và hấp dẫn trong bài thuyết trình.
- Nêu những điểm còn gây băn khoăn ở bài thuyết trình, góp ý, bổ sung một số nội dung giúp bài nói hoàn thiện hơn. Có thể dựa vào những tri thức ngữ văn trong bài để trao đổi về nội dung và các thao tác phân tích của người nói.
- Đưa ra góc nhìn khác hay cách cảm thụ khác của mình đối với bài thơ.
- Có thể đặt một số câu hỏi để người nói chia sẻ thêm những cảm xúc về bài thơ
- Trả lời những thắc mắc từ phía người nghe
- Thể hiện thái độ tiếp thu chân thành đối với những đóng góp xác đáng, nghiêm túc.
- Tự đánh giá phần trình bày của mình và chia sẻ thêm về cách trình bày đã lựa chọn.
- Phản hồi và trao đổi với các ý kiến khác với tinh thần tôn trọng và cầu thị.
Lưu ý: cả người nói và người nghe cùng bổ sung những yêu cầu phải đảm bảo khi giới thiệu, đánh giá với một tác phẩm thơ.
- Trao đổi trực tiếp hoặc sử dụng bảng sau để đánh giá phần trình bày của người nói