1. Đôi dép Bác Hồ - Lối sống giản dị
Đôi dép của Bác là kết quả của sự sáng tạo từ một chiếc lốp ô tô quân sự của thực dân Pháp bị bộ đội ta phục kích tại Việt Bắc. Nhẹ nhàng nhưng chứa đựng nhiều câu chuyện, đôi dép không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là biểu tượng của sự kiên nhẫn, tương thân tương ái. Bác Hồ, với tính giản dị, đã giữ nguyên đôi dép ấy suốt mười một năm, và chúng trở thành biểu tượng của tinh thần tiết kiệm và liêm chính. Câu chuyện về đôi dép không chỉ là lời kể về một vật phẩm, mà là bài học sâu sắc về cuộc sống, lòng trung hiếu và tình yêu quê hương.


2. Cuộc sống dễ thương của Chủ tịch
Trong những năm chiến đấu chống thực dân Pháp, Bác Hồ làm việc trên Chiến khu Việt Bắc, duy trì lối sống giản dị và thanh bạch. Quay về Hà Nội sau khi giải phóng đất nước, dù là Chủ tịch nước, Bác vẫn giữ nguyên phong cách sống kín đáo đó.
Tại Phủ Chủ tịch, vào những ngày hè nóng nực, Bác tự bộc bạch ra đình Hội đồng (nơi thường tổ chức các cuộc họp cấp cao) cách vài trăm mét. Mặc cho mồ hôi nhanh chóng thấm ướt bộ trang phục.
Bác sĩ Lê Văn Mẫn lẻn bên cạnh, quạt cho Bác giữa lúc trời nắng chói chang. Lúc đầu, ông mang theo quạt lông chim, nhưng Bác nhận xét nhẹ nhàng: Chú mang theo như trong triều đình vậy. Ngay lập tức, ông đã cất đi và tìm cách tạo ra một chiếc quạt lá cọ, mà Bác chắc chắn sẽ thích.
Chiếc quạt này có lợi thế là nếu đầu tua hỏng, có thể cắt bớt một phần. Ngày hôm sau, ông đã có một chiếc quạt lá cọ tự tay làm, và Bác hài lòng. Từ đó, xuất hiện nhiều chiếc quạt lá cọ tương tự trong Phủ.
Bác tiết kiệm trong ẩm thực và vẫn giữ khẩu vị quê hương Nghệ An: Dưa, cà, cá quả kho đường khô và chắc chắn. Mỗi tuần, Bác kiêng ăn vào chiều thứ năm. Không ai hỏi lý do, nhưng mọi người đều đoán rằng Bác muốn đồng lòng với nhân dân lao động đang trải qua khó khăn.
Bữa sáng, Bác ưa thích cháo hoặc phở. Buổi trưa, Bác chỉ ăn hai miếng cơm với dưa và vài quả cà, ăn chung một đĩa. Một đĩa thịt xào nhỏ và một bát canh chua. Bác thường đặt thêm một bát con thừa để phục vụ những người khác, nếu không ăn hết.
Sau bữa ăn, Bác tự sắp xếp lại đĩa, bát để gọn trong mâm và đậy lồng bàn. Người phục vụ chỉ việc đưa đi cả mâm. Bữa tối cũng giữ nguyên lối sống như bữa trưa.


3. Bài học về giản dị và tiết kiệm
Bà Nguyễn Thị Liên, nguyên cán bộ Văn phòng Phủ Chủ tịch, chia sẻ rằng: Khi làm việc tại văn phòng Bác, bà thường đảm nhận việc khâu, vá quần áo, chăn, màn, áo gối cho Bác. Công việc này không chỉ giúp bà gần gũi với Bác mà còn mang lại nhiều bài học quý giá.
Áo Bác thường xuyên bị rách, và đôi khi bà phải vá vài lần trước khi Bác đồng ý thay mới. Chiếc áo gối màu xanh hoà bình của Bác cũng được ông Cần (người phục vụ Bác) đưa bà vá đi vá lại. Mỗi lần làm công việc này, bà cảm thấy tự hào và biết ơn vì được chăm sóc Bác như vậy.
Trong những năm làm việc ở văn phòng Bác, bà tích lũy được nhiều kỷ niệm đáng nhớ.
Bà nhớ kỹ một buổi Bác về muộn, ông Hoàng Hữu Kháng, bảo vệ của Bác, thấy Bác mệt và không muốn ăn cơm. Bà nấu cho Bác một bát cháo. Bác, khi biết về, chỉ đơn giản nói: 'Cháo nguội nhanh, tiết kiệm gạo, không cần lãng phí cơm thừa.'
Chuyện này làm cho chúng tôi rất xúc động và yêu quý Bác hơn. Bác không chỉ giản dị mà còn tiết kiệm, như một người cha chân thành lo lắng cho gia đình lớn, nhất là trong những thời kỳ khó khăn. Chiếc áo gối vá, bát cháo nấu từ cơm nguội của Chủ tịch nước tạo ra ấn tượng sâu sắc, đặc biệt trong bối cảnh cuộc vận động 'Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức và phong cách Hồ Chí Minh' ngày nay.
Bài học kinh nghiệm: Câu chuyện nhỏ này làm chúng ta nhớ về tính giản dị và tiết kiệm của Bác Hồ. Tiết kiệm không chỉ mang lại lợi ích cho bản thân mà còn giúp đỡ những người cần sự giúp đỡ, tạo nên niềm vui và hạnh phúc chung.


4. Câu chuyện: Bác Hồ chúc tết với sự hòa đồng
Vào những dịp lễ tết, nhiều anh chị em ở lại cơ quan để trực, tạo nên bữa cơm tập thể nhỏ. Mùng 1 Tết âm lịch (năm 1956), khi mọi người đã rờn rợn đi chúc tết, Bác Hồ đến. Nhìn thấy nhà vắng vẻ, chỉ có một mình tôi ngồi bàn, Bác mừng tuổi tôi một chiếc bánh chưng, một gói kẹo, chúc tôi năm mới an lành, sau đó Bác hỏi:
– Mùng 1 Tết chú viết gì đó không?
– Thưa Bác, cháu đang soạn báo cáo tổng kết công tác năm 1955 của đội ạ.
Bác khen ngợi:
– Các bạn thật là cần cù, chịu khó, vất vả suốt năm. Những ngày mưa dầm gió bấc, Bác nằm trên nhà, còn các bạn phải thức trắng đêm ở dưới vườn. Tết cũng không được nghỉ.
Bác nói tiếp:
– Chú viết báo cáo ngắn gọn thôi. Kết luận là: toàn đội đều đặn bảo vệ Trung ương Đảng và Chính phủ an toàn. Không nên nói: bảo vệ Hồ Chủ tịch, vì trong Trung ương Đảng và Chính phủ có đủ người quan trọng rồi.
Bác nắm tay tôi:
– Chú đến xông nhà cho Bác đi. Bác chỉ đạo tôi rửa ấm chén, trong khi Bác lau bàn ghế và sắp đặt hoa để đón các đồng chí từ Bộ Chính trị đến chúc tết. Tết năm đó, tôi thật sự là người hạnh phúc nhất.
Bài viết này thực sự thể hiện tinh thần hòa đồng và sự giản dị của Bác Hồ với đội ngũ bảo vệ.
Bài học rút ra:
- Luôn duy trì tinh thần hòa đồng, không phân biệt thấp cao.
- Biết ơn và đánh giá công sức của những người chăm sóc mình.
- Quan tâm đến mọi người, không quan trọng vị trí hay chức vụ.


5. Mảnh đất giản dị làm xúc động Bác Hồ
'Mỗi bữa ăn của Bác chỉ có một cái tô cơm nhỏ, một cái đĩa tai hoặc mũi lợn luộc, một ít mắm chua. Khi ăn, mỗi lần Bác đều gắp tai, mũi lợn ra một chiếc đĩa nhỏ rồi lấy chén đậy lại.
Sau đó, Bác lấy cái dao khoanh tròn niêu cơm, lấy một phần ăn trước. Ăn xong, Bác bưng xuống bếp đưa cho tôi và anh em phục vụ đĩa thịt tai lợn và bảo chỗ này Bác chưa đụng đến, các chú ăn đi.
Chúng tôi nhìn nhau rơi nước mắt, chỉ có vài miếng thịt mỏng mà Bác còn chia sẻ chúng tôi... '.
Những khi Bác đi khảo sát tình hình thời sự ở Trung Quốc, chúng tôi mới thực sự nhận ra sự hóm hỉnh của Người.
Va li quần áo của Bác chỉ có 2 chiếc quần đùi, 2 chiếc áo may ô và một bộ trang phục để tiếp khách nhưng Bác luôn nhắc tôi phải cẩn thận bảo quản chiếc va li như là bảo vật, nếu ra khỏi phòng phải đặt vào tủ và khóa kỹ lại.
Khi chúng tôi bày tỏ sự ngạc nhiên, Bác bảo: 'Đây là bí mật quốc gia, không được tiết lộ ra ngoài'. Sau này, tôi mới hiểu, Bác không muốn người nước ngoài biết đến sự giản dị của một vị lãnh đạo.
Khi trở về nước, Ban chấp hành TƯ Đảng Trung Quốc tặng Bác một chiếc quạt điện, Bác từ chối và bảo tôi:
'Chú mày cho chiếc quạt này một cái áo rồi cất đi, chỉ khi dân tộc có Bác mới sử dụng'. Không dám phản đối, tôi cất đi, trong lòng vừa hạnh phúc vì sự hóm hỉnh của Bác lại vừa thương xót'.
Theo lời kể của Ông Nguyễn Thế Văn quê ở Thái Bình, là người gần gũi duy nhất chăm sóc Bác từ giấc ngủ đến bữa ăn, theo Bác đi khắp mọi nơi từ các vùng miền trong cả nước đến Trung Quốc, Liên Xô.


7. Sự giản dị độc đáo của Bác Hồ
Qua nhiều thập kỷ hoạt động ở nước ngoài để tìm đường cứu nước, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã sở hữu một kho tàng kiến thức sâu rộng, nhưng khi tiếp xúc với cán bộ và nhân dân, Bác biến những kiến thức đó thành những câu chuyện nhẹ nhàng, dễ hiểu, đậm chất dân dụ và gần gũi.
Năm 1946, trong một cuộc họp với cán bộ từ trung ương đến địa phương, Bác sử dụng một tấm bìa hình tam giác cân để giải thích mối quan hệ giữa chính sách chính phủ và nhân dân thông qua đội ngũ cán bộ địa phương. Bác lật tấm bìa và nói: “Chính sách của chính phủ đi từ trên xuống dưới, nhưng khi đi qua nhiều cấp, nhiều cán bộ, nó trở nên nhỏ như thế này”.
Sau đó, Bác quay ngược lại và giải thích: “nguyện vọng của nhân dân lên từ cơ sở, rất phong phú, nhưng khi đi qua nhiều cấp, cán bộ chỉ còn chút này”. Bác chỉ tay lên đỉnh. Bác nhấn mạnh: “Vậy chúng ta cần làm gì để Chính phủ gần gũi với nhân dân?”. Mọi người tham gia cuộc họp đều hiểu rõ thông điệp của Bác và tìm ra câu trả lời phù hợp với nhiệm vụ của họ.
Cũng trong năm 1946, khi Nhà nước cách mạng mới thành lập phải đối mặt với thách thức từ nội và ngoại, có nhiều người yêu cầu Bác tiêu diệt chúng. Bác chỉ cười và nói: “Các chú có dự trữ sức mạnh đánh đâu?”, rồi Bác giải thích: “Dòng nước đang chảy, nếu có vật cản nhỏ, như rác rưởi, lá cây, các chú vứt từng thứ một, nước sẽ không thể chảy mạnh. Cần phải tìm cách loại bỏ vật cản để nước có thể lưu thông”.
Trong thời kỳ kháng chiến, nhiều cán bộ tuyên truyền về đường lối “trường kỳ kháng chiến” cho nhân dân. Khi nhân dân hỏi: “Kháng chiến đến bao giờ thành công?” nhiều người không giải thích được, họ quay về và hỏi Bác. Bác nói: “Dân ta phần lớn là nông dân, chúng ta cần sử dụng ví dụ cụ thể để họ hiểu. Hãy lấy hình ảnh rõ ràng như việc chờ đợi mùa gặt, cây lúa chờ 3 hoặc 6 tháng mới có thành quả, người phụ nữ mang thai chờ hơn 9 tháng mới sinh con…”. Khi tiếp xúc với nhân dân và đồng chí, Bác luôn tỏ ra như một người thân thiện, không có sự chia rẽ giữa lãnh đạo và nhân dân. Tâm huyết và tri thức của Bác được truyền đạt một cách dễ hiểu, dân dã mà vẫn đầy uyên bác, sâu sắc.
Qua câu chuyện này, ta học được điều quý báu: Bác Hồ, vị lãnh tụ tôn kính của dân tộc ta, dù có tri thức cao, hiểu biết sâu rộng nhưng tư duy của Người luôn đậm chất dân dụ, lời nói của Người luôn là những chân lý đơn giản, cụ thể. Điều này không chỉ không làm mất đi vẻ thanh cao, uyên bác, sâu sắc trong từng bài học của Bác mà còn tôn lên vẻ đẹp của sự giản dị, hòa đồng trong cách sống và giao tiếp của Hồ Chủ tịch với cấp dưới, với nhân dân.

