1. Bài Phân Tích Tham Khảo Số 4
Trong xã hội phong kiến xưa, người phụ nữ thường phải chịu đựng nhiều thiệt thòi và đau khổ. Họ có thể bị đưa vào cung để trở thành cung nữ, được yêu thương rồi lại bị bỏ rơi, hoặc phải chung chồng và bị coi thường. Trong tác phẩm Tình Cảnh Lẻ Loi Của Người Chinh Phụ, nhân vật không phải chịu số phận chung chồng hay bị ruồng bỏ, nhưng vẫn phải trải qua nỗi cô đơn vì chồng đang ở chiến trường. Đoạn trích khắc họa rõ nét tâm trạng đơn độc và nỗi đau của nhân vật.
Trước tiên, đoạn trích thể hiện sự cô đơn của người chinh phụ. Nỗi cô đơn ấy bao trùm lên nàng, khiến nàng không làm gì được và luôn sống trong trạng thái trống vắng cả ngày lẫn đêm:
“Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước,
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen.
Ngoài rèm thước chẳng mách tin,
Trong rèm dường đã có đèn biết chăng?
Đèn có biết, dường bằng chẳng biết,
Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi.
Buồn rầu nói chẳng nên lời,
Hoa đèn kia với bóng người khá thương!”
Nàng chỉ còn một mình, từng bước đi dọc theo hiên vắng. Hiên dường như thiếu đi sự hiện diện của người xưa. Nàng lạc lõng trong sự cô đơn, cố gắng khuây khỏa nhưng lòng vẫn không yên. Nàng chờ đợi tin tức từ chiến trận nhưng chỉ nhận được sự im lặng. Chiếc đèn bên cạnh không thể chia sẻ nỗi lòng của nàng. Nàng tự hỏi đèn có hiểu không, nhưng đáp án là không, chỉ có nàng phải gặm nhấm nỗi cô quạnh.
Nỗi cô đơn không phải là tất cả, nỗi đau khổ cũng chiếm lĩnh tâm trí nàng. Nỗi đau đó khiến nàng sống trong trạng thái mê mệt:
“Gà eo óc gáy sương năm trống,
Hoè phất phơ rủ bóng bốn bên.
Khắc giờ đằng đẵng như niên,
Mối sầu dằng dặc tựa miền bể xa.
Hương gượng đốt, hồn đà mê mải,
Gương gượng soi, lệ lại chứa chan.
Sắt cầm gượng gảy ngón đàn
Dây uyên kinh đứt, phím loan ngại chùng.
Lòng này gửi gió đông có tiện,
Nghìn vàng xin gửi đến non Yên.
Non Yên dù chẳng tới miền,
Nhớ chàng thăm thẳm đường lên bằng trời.
Trời thăm thẳm xa vời khôn thấu,
Nỗi nhớ chàng đau đáu nào xong.
Cảnh buồn người thiết tha lòng,
Cành cây sương đượm, tiếng trùng mưa phun.”
Tiếng gà gáy sáng trong màn sương càng làm tăng nỗi đau của nàng. Dù nàng không muốn thức, nhưng nàng không thể ngủ. Nỗi lo lắng về việc có thể mất chồng bất cứ lúc nào làm nàng thêm đau khổ. Cây hòe bên ngoài cũng chìm trong sự u ám, sương đêm và mưa phùn làm tăng thêm nỗi buồn của nàng. Thời gian trôi chậm như làm nặng thêm nỗi đau trong lòng nàng.
Qua đây, ta có thể thấy chiến tranh không chỉ cướp đi sức lực và sinh mạng của những người đàn ông, mà còn biến những người phụ nữ trẻ tuổi thành góa phụ. Người chinh phụ không thể biết rõ tình hình của chồng ở nơi xa, chỉ biết sống trong nỗi nhớ và lo lắng.
2. Bài tham khảo số 5
Đặng Trần Côn, một nhà thơ lỗi lạc, đã để lại dấu ấn sâu đậm qua tác phẩm Chinh phụ ngâm. Bài thơ khắc họa rõ nét nỗi cô đơn của người vợ khi tiễn chồng ra trận mà không biết ngày trở về. Tác phẩm nổi bật với hình ảnh người chinh phụ lẻ loi trong phòng ngủ, thể hiện một chuỗi cảm xúc phong phú.
8 câu thơ đầu miêu tả tâm trạng của người chinh phụ khi chia tay chồng ra chiến trường, với cảm giác mong ngóng, lo lắng, và sự tĩnh lặng xung quanh:
Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước
Ngồi rèm thừa rủ thác đòi phen
Không khí xung quanh vắng lặng, người chinh phụ đơn độc dạo bước trước hiên, tâm trạng lo âu và đơn côi vì chồng không có bên cạnh. Nàng chỉ còn biết làm theo thói quen, chờ đợi tin tức từ chồng xa.
Tác giả đã miêu tả hình ảnh người thiếu phụ cô đơn trong ngôi nhà trống trải, đầy nỗi lo lắng và mong ngóng ngày chồng trở về. Nàng chỉ còn chờ đợi tin tức từ chim thước, nhưng đêm đến, nàng lại lẻ loi giữa không gian tịch mịch, thiếu vắng tiếng nói và sự chia sẻ.
Người chinh phụ tâm sự với chính mình, cảm nhận sự lạnh lẽo của đèn, cho thấy nỗi cô đơn và khát vọng hạnh phúc đang đè nặng lên tâm hồn nàng.
Tác giả khéo léo dùng các từ đối lập như “rủ-thác”, “ngoài-trong” để nhấn mạnh sự nhàm chán trong hành động của người chinh phụ, thể hiện sự thiếu hứng thú trong cuộc sống hàng ngày.
Thêm vào đó, các từ như “bi thiết”, “buồn rầu”, “khá thương” gợi lên nỗi buồn sâu thẳm, sự trung thành và khát vọng tình yêu bị chiến tranh chia cắt.
8 câu thơ tiếp theo phản ánh sự chờ đợi mỏi mệt của người chinh phụ với hy vọng chồng sẽ trở về an toàn:
Gà eo óc gáy sương năm trống
Hoè phất phơ rủ bóng bốn bên
Khắc giờ đằng đẵng như niên
Mối sầu dằng dặc tựa miền bể xa
Người chinh phụ từ trạng thái lo âu, muộn phiền chuyển sang chờ đợi mệt mỏi. Thời gian trôi qua với cảm giác như một năm dài, cảnh vật xung quanh làm nàng thêm buồn tẻ, không có niềm vui.
Nàng mong mỏi một ngày đoàn tụ, nhưng sự chờ đợi kéo dài khiến nỗi sầu trong lòng càng thêm sâu sắc. Cảnh vật và âm thanh xung quanh chỉ làm tăng thêm sự đơn độc, khắc khoải của người chinh phụ.
Nàng cố tìm niềm vui bằng cách làm những việc khác, nhưng sự cô đơn vẫn bủa vây. Từ “gượng” được sử dụng để diễn tả sự miễn cưỡng, nàng muốn vui vẻ nhưng không thể, mọi nỗ lực đều vô nghĩa khi không có ai bên cạnh.
Vì thế, nàng cảm thấy mọi việc như gảy đàn hay trang điểm trở nên vô nghĩa khi không có người thưởng thức.
3. Bài tham khảo số 6
Trong xã hội phong kiến, số phận của người phụ nữ thường gặp nhiều bất hạnh. Một số ít may mắn được vào cung làm phi tần, cung nữ sống trong cảnh cao sang, nhưng liệu họ có thật sự hạnh phúc khi bị vua chúa ruồng bỏ? Cũng có những người không phải sống kiếp chồng chung, họ sống hạnh phúc với người mình yêu thương trong thời bình, nhưng khi chiến tranh nổ ra và chồng bị bắt đi lính, thì nỗi khổ vẫn không tránh khỏi. Đoạn trích trong tác phẩm Chinh phụ ngâm khúc thể hiện rõ tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ, minh chứng cho những nỗi đau, nỗi nhớ nhung của người phụ nữ có chồng đi lính.
Mười sáu câu thơ đầu phản ánh tâm trạng buồn bã, tủi hờn của người chinh phụ. Khi người yêu thương phải ra trận vì những cuộc chiến tranh vô nghĩa, người vợ ở nhà không thể ngừng lo lắng cho số phận của chồng mình, đau lòng và nhớ nhung đến mức không còn thiết tha làm gì:
“Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước,
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen.
Ngoài rèm thước chẳng mách tin,
Trong rèm dường đã có đèn biết chăng?
Đèn có biết, dường bằng chẳng biết,
Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi.
Buồn rầu nói chẳng nên lời,
Hoa đèn kia với bóng người khá thương!”
Qua từng câu thơ, hình ảnh người chinh phụ hiện lên rõ nét với từng bước chân nặng nề trên hiên vắng, lặng lẽ ngồi bên rèm thưa, mong mỏi tin tức về chồng. Nhưng mọi chờ đợi dường như vô ích, không có thông tin nào từ trận mạc. Trong ngôi nhà nhỏ, nàng chỉ có cây đèn làm bạn, nhưng nó có hiểu được nỗi lòng nàng không? Câu hỏi ấy vang lên buồn bã, chỉ còn nàng một mình với nỗi bi thiết. Hoa đèn cũng như chia sẻ nỗi cô đơn cùng nàng.
“Gà eo óc gáy sương năm trống,
Hoè phất phơ rủ bóng bốn bên.
Khắc giờ đằng đẵng như niên,
Mối sầu dằng dặc tựa miền bể xa
Hương gượng đốt, hồn đà mê mải,
Gương gượng soi, lệ lại chứa chan.
Sắt cầm gượng gảy ngón đàn,
Dây uyên kinh đứt, phím loan ngại chùng.”
Người chinh phụ thức suốt đêm, gà gáy báo canh năm, những cánh hòe phất phơ nhưng không làm nàng vơi đi nỗi buồn. Thời gian trôi chậm như một năm, mối sầu dường như không thể dứt, bao trùm lên nàng. Nàng cố gắng đốt hương, soi gương nhưng chỉ thêm tủi phận, nước mắt rơi đầy. Nàng gảy đàn nhưng lo sợ dây đứt, không còn sức sống nào.
Người chinh phụ cảm thấy mọi việc đều vô nghĩa, ngay cả việc soi gương cũng chỉ là gượng gạo. Lòng nàng chỉ hướng về người chồng đang nơi trận mạc:
“Lòng này gửi gió đông có tiện,
Nghìn vàng xin gửi đến non Yên.
Non Yên dù chẳng tới miền,
Nhớ chàng thăm thẳm đường lên bằng trời.
Trời thăm thẳm xa vời khôn thấu,
Nỗi nhớ chàng đau đáu nào xong.
Cảnh buồn người thiết tha lòng
Cành cây sương đượm, tiếng trùng mưa phun”
Nàng muốn gửi tấm lòng mình cho gió đông để mang đến cho chồng. Dù biết Non Yên không thể đến được nơi đó, nàng vẫn cố gắng gửi. Nỗi nhớ chồng thăm thẳm như trời cao, đau đáu trong lòng người chinh phụ. Cảnh vật xung quanh như thêm phần u buồn, cành cây ướt sương và tiếng mưa phùn như hòa quyện với nỗi nhớ của nàng.
Qua đoạn trích, chúng ta cảm nhận được nỗi lòng của người chinh phụ. Đó là nỗi buồn thương người chồng nơi trận mạc, sự cô đơn và lo lắng của nàng khi chỉ một mình trong căn nhà vắng lặng. Tác phẩm cũng phản ánh hiện thực xã hội với những cuộc chiến tranh chia lìa các đôi lứa.
4. Bài tham khảo số 1
Đoạn văn này trích từ tác phẩm 'Chinh phụ ngâm' của Đặng Trần Côn, miêu tả nỗi cô đơn khắc khoải của người chinh phụ khi chồng ra trận. Nỗi cô đơn này càng thêm phần sâu sắc khi nàng vừa tiễn chồng mà bản thân phải quay về một mình trong cảnh hiu quạnh. Những cảm xúc phong phú này được thể hiện rõ nét trong đoạn trích 'Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ'.
Văn bản được trích từ câu 193 đến câu 216 trong bản diễn Nôm. Sau khi tiễn chồng, người chinh phụ trở về và tưởng tượng đến cảnh chiến trường đầy nguy hiểm, lòng nàng dâng tràn sự lo lắng cho chồng và nỗi thương cảm cho chính mình. Những tâm trạng của nàng trải qua nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau, và được tác giả nắm bắt rất tinh tế.
Tám dòng thơ đầu thể hiện rõ tâm trạng bồn chồn của người chinh phụ trong cảnh lẻ loi:
Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen
Không gian vắng vẻ, chỉ có bước chân người chinh phụ lặng lẽ trên hiên. Nàng bồn chồn, không yên, vừa rủ rèm lại vừa kéo rèm, đi đi lại lại chờ đợi tin chồng trở về, nhưng chồng vẫn biệt vô âm tín. Việc kéo rèm một cách vô thức càng làm nổi bật sự thất vọng của nàng. Dù ngoài hiên hay trong rèm, nàng vẫn cô đơn, lẻ loi. Nàng khao khát nghe tiếng chim thước báo tin nhưng chim thước cũng im lặng. Đêm khuya chỉ có một mình, nàng càng cảm thấy thiếu vắng sự sẻ chia, và ngọn đèn vô tri không thể an ủi nàng: Đèn có biết dường bằng chẳng biết/ Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi. Hình ảnh hoa đèn với bóng người càng làm nổi bật sự cô đơn, tội nghiệp của người chinh phụ.
Tiếp theo là nỗi chờ đợi kéo dài: Gà eo óc gáy sương năm trống/ Hòe phất phơ rủ bóng bốn bên/ Khắc giờ đằng đẵng như niên/ Mối sầu dằng dặc tựa miền biển xa. Tiếng gà eo óc trong đêm khuya càng làm nổi bật sự chậm chạp của thời gian và sự giày vò trong lòng người chinh phụ. Nhìn ra ngoài đêm tối, bóng hòe lay động khiến thời gian trôi chậm hơn. Thời gian tâm lý trở nên dài dằng dặc và mối sầu của người chinh phụ trải dài như biển cả. Tác giả đã sử dụng thành công các từ láy để gợi âm thanh và không gian, thể hiện nỗi cô đơn, sầu muộn của người chinh phụ.
Khổ thơ thứ tư diễn tả sự gắng gượng của người chinh phụ để thoát khỏi nỗi cô đơn, nhưng nỗi cô đơn lại càng bủa vây nàng hơn. Nàng soi gương trang điểm nhưng lại không kìm nổi nước mắt. Nàng đốt hương để tìm sự thư thái nhưng nỗi cô đơn lại càng sâu sắc hơn. Đặc biệt là khoảnh khắc: Sắt cầm gượng gảy ngón đàn/ Dây uyên kinh đứt phím loan ngại chùng, đàn cầm và đàn sắt vốn biểu tượng cho sự hòa hợp, nay trở thành biểu tượng của sự cô đơn. Dây uyên và đàn đứt là dấu hiệu của sự tan vỡ. Ba từ 'gượng' thể hiện sự trớ trêu và xót xa của nàng. Nỗi kinh sợ của người chinh phụ trở thành nỗi ám ảnh về sự cô đơn lẻ loi trọn đời.
Khổ thơ cuối cùng thể hiện nỗi khao khát gửi gắm tình cảm của người chinh phụ đến nơi chiến trường xa xôi. Nàng gửi tình cảm qua gió đông, nhưng gió yếu ớt không thể mang nỗi nhớ thương của nàng đến Non Yên xa. Nàng phải đối mặt với thực tế và bi kịch cá nhân: Trời thăm thẳm xa vời khôn thấu/ Nỗi nhớ chàng đau đáu nào xong/ Cảnh buồn người thiết tha lòng/ Cành cây sương đượm tiếng trùng mưa phun. Nỗi niềm chìm vào cô đơn, không gian lạnh lẽo, và cảnh vật ảm đạm càng làm nổi bật sự tuyệt vọng của nàng.
Qua bút pháp tả cảnh ngụ tình, ngôn từ tinh tế và hình ảnh biểu tượng, đoạn trích đã diễn tả sâu sắc nỗi cô đơn và lẻ loi của người chinh phụ. Đoạn trích không chỉ thể hiện nỗi đau cá nhân mà còn lên án chiến tranh phi nghĩa đã phá hủy hạnh phúc con người.
5. Bài tham khảo số 2
Đặng Trần Côn, một học giả nổi tiếng của làng Mọc, huyện Thanh Trì, Hà Nội, sống vào nửa đầu thế kỉ XVIII. Dù không rõ năm sinh và mất, ông nổi danh với trí thức uyên bác và lòng ham học. Trước sự tàn bạo của các cuộc chiến tranh và áp bức của giai cấp phong kiến, Đặng Trần Côn đã sáng tác tác phẩm “Chinh Phụ Ngâm” để phản ánh nỗi đau và mất mát của con người, đặc biệt là tâm trạng của những người vợ lính trong thời chiến. Bản dịch của Đoàn Thị Điểm không chỉ đơn thuần là dịch thuật mà còn là một sự sáng tạo độc đáo, dùng thể thơ song thất lục bát để diễn tả tâm trạng của người chinh phụ có chồng đi chiến trận. Đoạn trích “Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ” miêu tả nỗi cô đơn và khổ đau của người vợ lính khi chồng vắng mặt, thể hiện sâu sắc ý nghĩa nhân đạo.
Tám câu thơ đầu thể hiện sự bồn chồn và lo lắng của người chinh phụ trong cảnh đơn độc. Không gian vắng lặng, chỉ có tiếng bước chân của người lẻ bóng vang vọng. Người chinh phụ đứng ngồi không yên, liên tục mở và kéo rèm, đi qua đi lại, chờ đợi tin tức về chồng nhưng vô vọng. Nỗi thất vọng hiện rõ trong từng khoảnh khắc. Dù ở ngoài hiên hay trong phòng, nàng luôn cảm thấy lẻ loi và cô đơn. Mong mỏi con chim thước cất tiếng, nhưng ngay cả tiếng chim cũng không xuất hiện. Đêm khuya, một mình dưới ánh đèn, người chinh phụ khao khát sự đồng cảm và chia sẻ, hi vọng rằng ánh đèn có thể hiểu và chia sẻ nỗi lòng. Nhưng ánh đèn vẫn vô tri và không thể an ủi nàng.
“Đèn có biết dường bằng chẳng biết
Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi”
Bốn câu thơ tiếp theo chuyển từ nỗi khát khao đồng cảm sang cảm giác thời gian chờ đợi kéo dài vô tận như không gian mênh mông. Tiếng “gà eo óc gáy sương năm trống” vừa thể hiện sự trôi chảy của thời gian, vừa là sự dày vò của tâm hồn. Đêm đêm, một mình dưới ánh đèn, nghe tiếng “gà eo óc gáy sương”, lòng người chinh phụ thao thức và mong chờ. Thời gian trôi qua dường như dài hơn, bóng cây hoè im lìm trong đêm gợi thêm cảm giác hoang vắng. Thời gian tâm lý được nhân lên gấp bội: “Khắc giờ đằng đẵng như niên” và nỗi sầu trong lòng trải dài như biển xa: “Mối sầu dằng dặc tựa miền biển xa”. Bốn câu thơ có bốn từ láy, mỗi từ gợi âm thanh, cảm giác hoang vắng, thời gian tâm lý và không gian vô tận, tạo nên một âm điệu sầu não và bình yên.
Bốn câu thơ tiếp theo diễn tả sự cố gắng của người chinh phụ để thoát khỏi cảm giác đơn độc, nhưng không thành công. Người chinh phụ gượng soi gương để trang điểm nhưng chỉ thấy nỗi buồn và nước mắt trên gương mặt mình. Đặc biệt đau đớn khi:
“Sắt cầm gượng gảy ngón đàn,
Dây uyên kinh đứt phím loan ngại chùng”
Đàn cầm và đàn sắt thường hòa âm như một biểu tượng của sự hòa thuận trong cuộc sống vợ chồng. Dây đàn uyên ương gợi lên hình ảnh lứa đôi hòa hợp. Những hình ảnh này làm nổi bật nỗi sầu cô đơn của người chinh phụ. Các từ “gượng” thể hiện sự xót xa và bất lực trước cảnh ngộ. Dây đàn “đứt” và “chùng” biểu thị điềm gở, làm tăng thêm nỗi đau và cảm giác cô đơn của người chinh phụ.
Tám câu thơ cuối thể hiện nỗi khao khát gửi tình thương nhớ sâu nặng đến chồng, nhưng cũng chứa đựng sự tuyệt vọng. Làn gió đông yếu ớt không thể mang nỗi lòng thương nhớ đến tận non Yên xa thẳm. Nỗi nhớ càng trở nên sâu thẳm và không thể đo lường. Tất cả chìm trong sự lạnh lẽo với hình ảnh sương gió, mưa và tiếng côn trùng, gợi cảm giác cô đơn và buồn nhớ.
Chinh phụ ngâm không chỉ thể hiện nỗi đau khổ của người chinh phụ mà còn phản ánh giá trị nhân đạo, tôn vinh hạnh phúc lứa đôi và phản đối chiến tranh phi nghĩa. Tác phẩm hòa vào truyền thống nhân đạo của văn học thế kỉ XVIII và nửa đầu thế kỉ XIX, khẳng định giá trị quý báu của văn học dân tộc.
6. Bài tham khảo số 3
Trong cuộc sống, mỗi người ít nhất một lần phải trải qua cảm giác lẻ loi. Có thể đó là vì thiếu bạn bè, vì người chồng vắng mặt, hoặc vì những lý do khác. Tình cảnh này thường xuyên xảy ra trong cuộc sống đầy biến động. Tuy nhiên, cảm giác lẻ loi do thiếu vắng chồng thường là nỗi đau lớn nhất. Trong thơ xưa, Đoàn Thị Điểm đã miêu tả một cách sâu sắc nỗi cô đơn của người phụ nữ khi chồng đi chiến trận xa nhà. Bài thơ không chỉ thể hiện nỗi nhớ nhung mà còn phản ánh sự buồn bã sâu thẳm của người vợ khi thiếu vắng chồng.
Những câu thơ đầu tiên thể hiện tâm trạng lẻ loi của người phụ nữ:
“Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước,
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen.
Ngoài rèm thước chẳng mách tin,
Trong rèm, dường đã có đèn biết chăng?”
Hình ảnh người phụ nữ lặng lẽ đi lại trên hiên vắng cho thấy tâm trạng mỏi mệt, như cố gắng bước đi mà thực ra không còn sức lực. Cảm xúc của nàng giống như làm cho bước chân trở nên nặng nề, không thể tiếp tục. Ngồi trong rèm thưa, nàng cảm thấy nỗi buồn sâu sắc mà không ai có thể hiểu được. Nỗi nhớ chồng và sự vắng mặt của con chim thước làm tăng thêm sự cô đơn của nàng. Dù ngọn đèn trong rèm có chứng kiến mọi điều, nó vẫn chỉ là một vật vô tri vô giác, không thể an ủi hay chia sẻ nỗi buồn của nàng. Cả trong và ngoài rèm đều không thể làm giảm bớt nỗi buồn của nàng.
Người phụ nữ tự nhận thức được sự vô cảm của đèn và trả lời câu hỏi của mình:
“Đèn có biết dường bằng chẳng biết
Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi
Buồn rầu nói chẳng lên lời
Hoa đèn kia với bóng người khá thương”
Dù đèn có thể biết về nỗi đau của nàng, nó vẫn không thể thể hiện hay chia sẻ cảm xúc của nàng. Chỉ có người phụ nữ mới cảm nhận được nỗi buồn tràn đầy trong lòng mình. Nàng không còn thiết tha nói chuyện và hình ảnh hoa đèn trở thành người bạn duy nhất, như một sự đồng cảm dù hoa đèn không thể hiểu nỗi đau của nàng.
Cảm xúc của người phụ nữ ảnh hưởng đến cách nàng nhìn thế giới xung quanh:
“Gà eo óc gáy sương năm trống
Hòe phất phơ rủ bóng bốn bên
Khắc giờ đằng đẵng như niên
Mối sầu dằng dặc tựa miền biển xa
Hương gượng soi lệ lại châu chan
Sắt cầm gượng gảy ngón đàn
Dây uyên kinh đứt phím loan ngại ngùng”
Tiếng gà gáy, dù âm thanh quen thuộc, trở nên buồn bã trong cảm nhận của nàng. Cây hòa rủ bóng như mái tóc của người con gái, vì sự nhớ thương lẻ loi mà cúi đầu. Mỗi giờ trôi qua cảm thấy dài như một năm, và nỗi sầu của nàng như biển rộng, vô tận. Nàng không còn thiết tha gì đến bản thân, việc soi gương hay đánh đàn chỉ là gượng gạo, vì sợ rằng mọi thứ sẽ trở thành điềm gở. Hình ảnh dây đàn bị đứt là biểu tượng cho tình trạng lẻ loi của nàng.
Những câu thơ cuối cùng diễn tả nỗi buồn sâu sắc của người phụ nữ:
“Lòng này gửi gió đông có tiện
Nghìn vàng xin gửi đến non Yên
Non Yên dù chẳng tới miền
Nhớ chàng thăm thẳm xa vời khôn thấu
Nỗi nhớ chàng đau đáu nào xong
Cảnh buồn người thiết tha lòng
Cành cây sương đượm tiếng trùng mưa phun”
Nàng mong mượn gió đông để truyền tải tâm tư của mình đến chồng nơi xa. Dù không biết chồng có nhận được không, nàng vẫn hy vọng. Nỗi nhớ và cảm xúc của nàng ngày càng sâu sắc, và hình ảnh cảnh vật, mưa, côn trùng làm nổi bật sự cô đơn, đau khổ của nàng.
Đoạn trích của Đoàn Thị Điểm thể hiện rõ nỗi đau của người phụ nữ trong cảnh lẻ loi, nhấn mạnh nỗi nhớ và sự cô đơn khi sống xa chồng. Đây là một bức tranh đầy cảm xúc về sự lẻ loi và nỗi buồn sâu sắc của người phụ nữ.