1. Tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn - Định nghĩa và nguyên nhân
Tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn là một loại bệnh do virus Epstein-Barr (EBV) gây ra. Virus này thường lây lan qua nước bọt, có thể truyền từ người này sang người khác thông qua các hoạt động như hôn, nói chuyện, và ăn uống chung. Bệnh thường xuất hiện ở thanh niên và vị thành niên, tuy nhiên, cũng có thể ảnh hưởng đến trẻ em.
Phòng ngừa biến chứng là quan trọng khi bạn mắc bệnh này. Điều trị tập trung chủ yếu vào việc nghỉ ngơi đủ và duy trì lượng nước cân đối cho cơ thể.

2. Nguy hiểm của bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn
Phần lớn trường hợp tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn thường không quá nguy hiểm và có thể điều trị dễ dàng. Tuy nhiên, nếu bệnh không được chăm sóc đúng cách, có thể gặp phải những biến chứng nghiêm trọng. Dưới đây là một số biến chứng có thể xuất hiện.
Lách to
Bệnh có thể làm tăng kích thước của lách. Trong những trường hợp nặng, lách có thể bị tổn thương, gây đau nhói mạnh ở vùng bụng trái. Nếu bạn trải qua cơn đau như vậy, hãy gọi ngay cấp cứu. Tình trạng này đòi hỏi phẫu thuật khẩn cấp.
Biến chứng gan
Một số vấn đề có thể xuất hiện tại gan bao gồm
- Viêm gan là một biến chứng có thể xảy ra
- Bệnh nhân có thể phát ban vàng ở da, mắt
Những biến chứng hiếm gặp hơn
Có những biến chứng ít gặp như:
- Thiếu máu
- Giảm số lượng tiểu cầu
- Ảnh hưởng đến tim: Có thể gây viêm cơ tim, được biết đến là viêm nội tâm mạc
- Ảnh hưởng đến hệ thần kinh: Bao gồm viêm màng não, viêm não và hội chứng Guillain-Barre
- Amiđan sưng: Nếu amiđan sưng nặng, có thể gây khó khăn khi thở
Đối với những người có hệ miễn dịch suy giảm, virus Epstein-Barr có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng. Những người này bao gồm những người nhiễm HIV/AIDS hoặc những người đã được cấy ghép tạng và sử dụng thuốc ức chế miễn dịch.


3. Dấu hiệu của bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn
Khi bị nhiễm virus tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn, thường sau 4-8 tuần, bạn sẽ trải qua những triệu chứng như:
- Sốt và đau họng
- Cảm giác mệt mỏi, chán ăn, đau cơ ban đầu
- Hạch to, không đau và không có mủ
- Lách to
- Phát ban dạng đốm hoặc nổi ban mầm
- Viêm nhiễm ở vùng họng, amidan, lợi và ban xuất huyết ở miệng
- Tổn thương hệ thống thần kinh trung ương như liệt dây thần kinh VII, vấn đề về phổi như ho, khó thở, tắc nghẽn đường hô hấp
- Nhịp tim tăng, nhịp tim không đều
- Viêm gan; suy thận do viêm thận kẽ
Virus cần khoảng 4 - 6 tuần để phát triển. Trong trẻ em, thời gian này có thể ngắn hơn. Mặc dù các triệu chứng như đau họng và sốt thường giảm đi sau vài tuần, nhưng mệt mỏi và lách to có thể kéo dài hơn. Nếu bạn thấy bất kỳ triệu chứng nào như vậy và chúng không giảm sau 1 - 2 tuần, hãy thăm bác sĩ ngay.

4. Phương pháp điều trị bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn
Hiện tại, chưa có phác đồ điều trị đặc hiệu cho bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn. Việc sử dụng kháng sinh là không hữu ích trong trường hợp bệnh do virus gây ra. Do đó, phương pháp chủ yếu là hỗ trợ để cơ thể tự phục hồi. Quan trọng nhất là nghỉ ngơi đầy đủ, duy trì chế độ dinh dưỡng lành mạnh và uống đủ nước. Nếu bạn gặp sốt và đau, thuốc giảm đau hạ sốt có sẵn tại hiệu thuốc có thể giúp giảm bớt các triệu chứng.
Phác đồ điều trị bao gồm:
- Đối với nhiễm trùng phụ thuộc: Trong một số trường hợp, nếu có các vấn đề như viêm họng do vi khuẩn đồng thời với tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn, hoặc khi xuất hiện viêm xoang, viêm amidan, việc sử dụng kháng sinh có thể là lựa chọn phù hợp.
- Nguy cơ phát ban do thuốc: Các loại thuốc như amoxicillin hoặc các thuốc thuộc nhóm penicillin không nên được sử dụng trong trường hợp này, do có nguy cơ gây phát ban. Bạn nên tránh sử dụng các loại kháng sinh có thể gây ra tình trạng này khi mắc bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn.


5. Làm thế nào để chẩn đoán bệnh?
Chẩn đoán dựa trên các dấu hiệu và triệu chứng lâm sàng
Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn được xác định thông qua các triệu chứng và dấu hiệu đặc trưng như:
- Viêm họng cảm giác dị ứng: có thể nặng, đau đớn, toát mồ hôi và có thể gây nhầy máu, tương tự như viêm họng do Streptococcus
- Sốt: thường xuất hiện vào buổi chiều hoặc tối, với nhiệt độ khoảng 39,5 độ C và có thể cao đến 40,5 độ C
- Hạch to: thường có tính đối xứng và liên quan đến bất kỳ nhóm hạch nào, đặc biệt là chuỗi hạch cổ trước sau
- Co giật
- Gan nhẹ và đau nhức
- Phù quanh mắt và miệng
- Ít khi xuất hiện phát ban
- Lách to: xuất hiện ở khoảng 50% trường hợp
Chẩn đoán dựa trên kết quả xét nghiệm cận lâm sàng
Các phương pháp xét nghiệm cận lâm sàng sử dụng để xác định bệnh tình bao gồm:
- Xét nghiệm kháng thể heterophile: đo bằng các phương pháp ngưng kết khác nhau. Tuy nhiên, chỉ khoảng 50% bệnh nhân mắc bệnh ít hơn 5 năm có kháng thể heterophile, và khoảng 80-90% thanh thiếu niên và người lớn mắc bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn. Nếu xét nghiệm kháng thể heterophile âm tính nhưng có nghi ngờ về chẩn đoán, cần lặp lại xét nghiệm sau 7-10 ngày.
- Xét nghiệm huyết thanh EBV: sự xuất hiện của kháng thể IgM đối với kháng nguyên bề mặt virus chỉ ra sự nhiễm EBV mới, tuy nhiên, các kháng thể này tồn tại trọn đời. Các kháng thể khác phát triển sau đó, trong nhiễm EBV cấp tính và cũng tồn tại suốt đời. Trong trường hợp xét nghiệm kháng thể EBV âm tính hoặc biểu hiện nhiễm trùng từ xa, cần xem xét thêm các xét nghiệm khác.


6. Thói quen sinh hoạt hỗ trợ giảm diễn tiến bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng
Dưới đây là một số gợi ý hữu ích:
- Đảm bảo uống đủ nước và nước trái cây. Việc bổ sung đủ dịch giúp giảm sốt nhanh chóng và tránh tình trạng mất nước.
- Sử dụng thuốc giảm đau không kê toa một cách hợp lý. Các loại như acetaminophen hay ibuprofen thường được sử dụng để giảm đau và hạ sốt hiệu quả. Chú ý khi sử dụng aspirin ở trẻ em.
- Súc miệng với nước muối. Thực hiện thao tác này nhiều lần trong ngày để giảm đau họng. Hòa ½ muỗng cà phê muối với 200 ml nước để súc miệng.
Hạn chế các hoạt động thể thao và công việc cần sự nỗ lực. Hầu hết các triệu chứng sẽ tự giảm sau vài tuần. Tuy nhiên, một số dấu hiệu có thể kéo dài đến vài tháng trước khi bạn hồi phục hoàn toàn. Việc nghỉ ngơi nhiều sẽ giúp quá trình phục hồi nhanh chóng hơn. Đối với việc tái bắt đầu hoạt động, hãy chờ ít nhất 1 tháng để tránh nguy cơ vỡ lách. Các hoạt động như nâng vật nặng hoặc thể thao cần phải chờ đến khi bạn hoàn toàn khỏe mạnh. Điều này quan trọng để tránh nguy cơ vỡ lách, một vấn đề rất nghiêm trọng.

